Interest đi với giới từ gì? Đừng để mắc lỗi sai cơ bản

Interest đi với giới từ gì là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi muốn diễn đạt sự quan tâm hoặc yêu thích điều gì đó. Bạn có thể đã thấy interest in, nhưng liệu có khi nào interest with hay interest on được sử dụng không? Nếu dùng sai, câu nói của bạn có thể trở nên kém tự nhiên hoặc thậm chí không đúng ngữ pháp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích cách dùng interest với các giới từ phổ biến, giúp bạn hiểu rõ từng trường hợp và tránh những lỗi sai không đáng có. cùng khám phá ngay nhé!

Interest là gì?

Interest là một danh từ và động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Khi được dùng như một danh từ, “interest” có nghĩa là sự quan tâm, hứng thú hoặc lợi ích. Khi đóng vai trò là động từ, nó diễn tả hành động khiến ai đó cảm thấy hứng thú hoặc quan tâm đến điều gì đó.
Việc sử dụng đúng “interest” đi kèm với giới từ phù hợp giúp người học diễn đạt chính xác và trôi chảy hơn trong giao tiếp cũng như văn viết. Tuy nhiên, “interest đi với giới từ gì” là một câu hỏi quan trọng, vì tùy vào giới từ đi kèm mà ý nghĩa của cụm từ sẽ thay đổi đáng kể.
Không giống như một số từ khác có thể linh hoạt với nhiều giới từ mà không thay đổi nhiều về nghĩa, “interest” khi kết hợp với các giới từ như “in”, “on”, “to”, “for”, “with” lại mang những sắc thái riêng biệt. Nếu sử dụng sai, câu văn có thể trở nên khó hiểu hoặc sai ngữ pháp. Vì vậy, nắm rõ cách “interest đi với giới từ gì” sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn.

Interest + giới từ phổ biến và cách sử dụng

Interest đi với giới từ gì

  1. Interest in + danh từ/động từ-ing
Cụm từ “interest in” được dùng để diễn tả sự quan tâm hoặc hứng thú đối với điều gì đó. Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi nói về sở thích, đam mê hay một lĩnh vực nào đó mà ai đó quan tâm.
Cách sử dụng:
  • Interest in + danh từ: Dùng khi nói về một lĩnh vực, hoạt động hoặc chủ đề mà ai đó quan tâm.
  • Interest in + V-ing: Dùng khi diễn tả hành động mà ai đó hứng thú thực hiện.
Ví dụ:
  • She has a great interest in photography. (Cô ấy rất quan tâm đến nhiếp ảnh.)
  • He has no interest in politics. (Anh ấy không có hứng thú với chính trị.)
Lưu ý: Khi dùng động từ “interest” ở thể bị động (be interested in), câu sẽ có nghĩa “có hứng thú với điều gì đó”. Đây là cách diễn đạt rất phổ biến trong tiếng Anh.
  1. Interest on + danh từ
Khi “interest” đi với “on”, nó thường liên quan đến lĩnh vực tài chính, cụ thể là tiền lãi (interest rates, bank interest) từ ngân hàng, khoản vay hoặc tiền gửi.
Cách sử dụng: Interest on + khoản tiền: Dùng để chỉ lãi suất hoặc tiền lãi trên một số tiền nhất định.
Ví dụ:
  • The bank offers 5% interest on savings accounts. (Ngân hàng cung cấp lãi suất 5% cho tài khoản tiết kiệm.)
  • You have to pay interest on your loan every month. (Bạn phải trả lãi cho khoản vay của mình mỗi tháng.)
  • He earned a lot of interest on his investment. (Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền lãi từ khoản đầu tư của mình.)
Lưu ý: Không dùng “interest in” trong trường hợp này vì nó sẽ làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Khi đề cập đến tiền lãi, chúng ta luôn sử dụng “interest on”, không phải “interest in”.
  1. Interest to + danh từ/đại từ
Cấu trúc “interest to” ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được sử dụng để diễn tả một điều gì đó có thể khiến ai đó cảm thấy hứng thú.
Cách sử dụng: Interest to + someone: Dùng khi nói một điều gì đó thú vị đối với ai đó.
Ví dụ:
  • This topic might be of interest to you. (Chủ đề này có thể khiến bạn thấy hứng thú.)
  • That article was of great interest to me. (Bài viết đó khiến tôi rất hứng thú.)
  • The changes in the policy are of interest to all employees. (Những thay đổi trong chính sách gây sự quan tâm đối với tất cả nhân viên.)
Lưu ý: “Of interest to” là cách diễn đạt trang trọng hơn so với “interest in”. Không dùng “interest to” khi nói về sở thích cá nhân, mà chỉ dùng khi muốn nhấn mạnh điều gì đó đáng chú ý với một nhóm người hoặc cá nhân cụ thể.
  1. Interest for + danh từ
“Interest for” ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong một số trường hợp, đặc biệt là khi nói về mối quan tâm đối với ai đó hoặc điều gì đó mang tính cá nhân.
Cách sử dụng: Dùng để diễn tả mối quan tâm đặc biệt đối với ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
  • She has a special interest for children’s education. (Cô ấy có mối quan tâm đặc biệt đến giáo dục trẻ em.)
  • His interest for environmental issues is growing. (Mối quan tâm của anh ấy đối với các vấn đề môi trường đang ngày càng tăng.)
Lưu ý: “Interest for” không phổ biến như “interest in” và thường chỉ dùng trong một số ngữ cảnh cụ thể. Nếu không chắc chắn về cách sử dụng, bạn nên sử dụng “interest in” vì đây là cấu trúc phổ biến và tự nhiên hơn.
  1. Interest with + danh từ
“Interest with” rất hiếm khi được sử dụng, nhưng đôi khi có thể xuất hiện trong trường hợp nói về một công cụ, phương tiện hoặc yếu tố khiến ai đó cảm thấy hứng thú.
Cách sử dụng: Thường dùng để nhấn mạnh cách một người bị thu hút hoặc quan tâm bởi điều gì đó.
Ví dụ:
  • She was interested with the idea of traveling alone. (Cô ấy bị thu hút bởi ý tưởng du lịch một mình.)
  • The audience showed great interest with the speaker’s presentation. (Khán giả bày tỏ sự quan tâm lớn đối với bài thuyết trình của diễn giả.)
Lưu ý: “Interest with” không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và có thể thay thế bằng “interest in” hoặc “interest for” tùy ngữ cảnh.
Tóm tắt cách sử dụng interest với các giới từ phổ biến
Interest + Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
Interest in Hứng thú, quan tâm đến điều gì đó I’m interested in history.
Interest on Tiền lãi từ tài khoản hoặc khoản vay The bank offers 3% interest on deposits.
Interest to Một điều gì đó thú vị đối với ai đó That book was of great interest to me.
Interest for Mối quan tâm đặc biệt đối với ai đó hoặc lĩnh vực nào đó She has a deep interest for music.
Interest with Bị thu hút bởi điều gì đó He was interested with the new invention.

Cụm từ thông dụng đi cùng interest

Idioms (Thành ngữ với “Interest”)

  • A vested interest (in something): Có lợi ích cá nhân hoặc động cơ ẩn giấu trong một vấn đề nào đó.
Ví dụ: He has a vested interest in the success of the company because he owns shares in it. (Anh ấy có lợi ích cá nhân trong sự thành công của công ty vì anh ấy sở hữu cổ phần.)
  • Take an interest in something: Bắt đầu quan tâm hoặc chú ý đến điều gì đó.
Ví dụ: Recently, she has taken an interest in photography. (Gần đây, cô ấy bắt đầu quan tâm đến nhiếp ảnh.)
  • Declare a conflict of interest: Công khai sự xung đột lợi ích, thường trong bối cảnh công việc hoặc kinh doanh.
Ví dụ: Before voting on the project, he had to declare a conflict of interest because his wife was involved. (Trước khi bỏ phiếu cho dự án, anh ấy phải công khai xung đột lợi ích vì vợ anh ấy có liên quan.)
  • A matter of great interest: Một vấn đề thu hút nhiều sự quan tâm.
Ví dụ: The new scientific discovery is a matter of great interest to researchers. (Phát hiện khoa học mới là một vấn đề thu hút nhiều sự quan tâm của các nhà nghiên cứu.)

Collocations (Cụm từ cố định với “Interest”)

Collocation Ý nghĩa Ví dụ
Express interest in Bày tỏ sự quan tâm đến điều gì đó She expressed interest in the new project.
Lose interest in Mất hứng thú với điều gì đó He lost interest in studying after failing the exam.
Show interest in Thể hiện sự quan tâm đến điều gì đó She showed great interest in art history.
Have an interest in Có mối quan tâm hoặc sở thích về điều gì đó He has a deep interest in classical music.
Generate interest Thu hút sự quan tâm The new book generated a lot of interest among readers.
Increase interest rates Tăng lãi suất The bank decided to increase interest rates this year.
Pay interest on Trả tiền lãi cho một khoản vay You need to pay interest on your mortgage every month.
Pique someone’s interest Kích thích sự tò mò hoặc hứng thú của ai đó The mysterious trailer piqued my interest in the movie.

Phrasal Verbs (Cụm động từ với “Interest”)

Interest không có quá nhiều phrasal verbs, nhưng có một số cụm động từ liên quan đến cách diễn đạt sự quan tâm hoặc chú ý đến điều gì đó.
Phrasal Verb Ý nghĩa Ví dụ
Be interested in Có hứng thú với điều gì đó I’m really interested in learning French.
Take an interest in Bắt đầu quan tâm đến điều gì đó He has recently taken an interest in astronomy.
Lose interest in Không còn quan tâm đến điều gì đó She lost interest in the project after a few months.

Một số cụm từ phổ biến với “Interest” trong các ngữ cảnh khác nhau

Interest trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh
Trong tài chính và kinh doanh, “interest” thường liên quan đến lãi suất và lợi ích cá nhân.
  • Earn interest on: Kiếm lãi từ (một khoản tiền gửi). Ví dụ: You can earn interest on your savings account.
  • Charge interest on: Tính lãi suất trên (một khoản vay). Ví dụ: The bank charges interest on overdue payments.
  • Accrue interest: Tích lũy lãi suất theo thời gian. Ví dụ: The longer you leave your money in the account, the more interest it accrues.
Interest trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu
Khi nói về sở thích học thuật hoặc nghiên cứu, “interest” được sử dụng với nhiều cụm từ khác nhau.
  • Stimulate interest in: Kích thích sự quan tâm đối với điều gì đó. Ví dụ: The new documentary stimulated interest in space exploration.
  • Sustain interest in: Duy trì sự hứng thú đối với điều gì đó. Ví dụ: Good storytelling helps sustain interest in a topic.
  • Revive interest in: Làm sống lại sự quan tâm đối với điều gì đó. Ví dụ: The exhibition revived interest in ancient history.
Interest trong giao tiếp hằng ngày
Trong các cuộc hội thoại hàng ngày, “interest” thường xuất hiện trong nhiều cụm từ phổ biến:
  • Lose interest quickly: Mất hứng thú nhanh chóng. Ví dụ: He loses interest quickly in new hobbies.
  • Genuine interest: Sự quan tâm thực sự. Ví dụ: She showed genuine interest in his work.
  • Casual interest: Sự quan tâm không quá sâu sắc. Ví dụ: He has a casual interest in photography.

Tham khảo: Bật mí 5 cách học ngữ pháp Tiếng Anh

Bài tập thực hành

Điền từ đúng vào chỗ trống (Fill in the blanks)

Hãy chọn giới từ thích hợp (in, on, to, for, with) để điền vào chỗ trống.
  1. She has a great interest ___ photography.
  2. The bank offers 3% interest ___ savings accounts.
  3. This topic might be of interest ___ you.
  4. He showed no interest ___ politics.
  5. I have recently developed an interest ___ learning foreign languages.
  6. They have a strong interest ___ renewable energy.
  7. You have to pay interest ___ your loan every month.
  8. The exhibition was of great interest ___ many art lovers.
  9. His interest ___ history started when he was a child.
  10. She has a special interest ___ helping underprivileged children.
Đáp án:
  1. in
  2. on
  3. to
  4. in
  5. in
  6. in
  7. on
  8. to
  9. in
  10. in

Trắc nghiệm (Multiple Choice Quiz)

Chọn đáp án đúng cho các câu sau.
  1. Which of the following is the correct phrase? A. Interest on science B. Interest in science C. Interest to science D. Interest for science
  2. If you borrow money from the bank, you have to pay ____ the loan. A. Interest in B. Interest to C. Interest on D. Interest with
  3. The new documentary has generated a lot of ____ among researchers. A. Interest in B. Interest on C. Interest to D. Interest with
  4. That book is of great ____ to anyone interested in economics. A. Interest in B. Interest to C. Interest on D. Interest with
  5. She has a strong ____ environmental issues. A. Interest for B. Interest to C. Interest in D. Interest on
  6. He earns ____ on his investments every year. A. Interest in B. Interest to C. Interest on D. Interest with
  7. The teacher’s lecture was of little ____ to the students. A. Interest in B. Interest on C. Interest with D. Interest to
  8. She has lost all ____ politics over the years. A. Interest to B. Interest for C. Interest in D. Interest on
  9. This topic might be of great ____ to historians. A. Interest for B. Interest to C. Interest with D. Interest on
  10. The government has decided to increase ____ rates to control inflation. A. Interest in B. Interest on C. Interest to D. Interest for
Đáp án:
  1. B
  2. C
  3. A
  4. B
  5. C
  6. C
  7. D
  8. C
  9. B
  10. B

Dịch câu sang tiếng Anh (Translate into English)

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng cụm từ với “interest”.
  1. Tôi có hứng thú với khoa học từ khi còn nhỏ.
  2. Ngân hàng tính lãi suất 4% trên các khoản vay.
  3. Chủ đề này có thể gây sự quan tâm lớn đối với các nhà nghiên cứu.
  4. Cô ấy thể hiện sự quan tâm đến nghệ thuật đương đại.
  5. Chính phủ đã tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát.
  6. Anh ấy mất hứng thú với bóng đá sau khi đội yêu thích của anh ấy thua.
  7. Công ty này có mối quan tâm đặc biệt đến việc bảo vệ môi trường.
  8. Bài giảng hôm qua không thực sự gây hứng thú với tôi.
  9. Bạn có hứng thú với việc học ngoại ngữ không?
  10. Quyển sách này là một vấn đề thu hút sự quan tâm của nhiều học giả.
Đáp án:
  1. I have been interested in science since I was a child.
  2. The bank charges 4% interest on loans.
  3. This topic might be of great interest to researchers.
  4. She has shown interest in contemporary art.
  5. The government has increased interest rates to control inflation.
  6. He lost interest in football after his favorite team lost.
  7. This company has a special interest in environmental protection.
  8. Yesterday’s lecture was of little interest to me.
  9. Are you interested in learning foreign languages?
  10. This book is a matter of great interest to many scholars.
Việc sử dụng đúng giới từ sau interest không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn làm cho câu văn tự nhiên hơn. Interest in là cách dùng phổ biến nhất khi nói về sự quan tâm đối với ai đó hoặc điều gì đó, trong khi những giới từ khác hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường. Thay vì chỉ ghi nhớ lý thuyết, hãy luyện tập bằng cách đọc, nghe và sử dụng trong các cuộc hội thoại thực tế. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình một cách linh hoạt và dễ dàng hơn, tham gia ngay khóa học tại IRIS English, nơi giúp bạn học đúng, hiểu sâu và sử dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Viết một bình luận

.
.