Know to v hay ving? Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng đúng

Know to v hay ving? Đây là một câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thường gặp phải, đặc biệt khi muốn diễn tả sự hiểu biết về một hành động hoặc kỹ năng. Việc lựa chọn giữa “to v”“ving” khi sử dụng với “know” có thể gây nhầm lẫn nếu không nắm vững quy tắc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng đúng “know đi với to v hay ving” với các ví dụ rõ ràng, giúp bạn tránh lỗi thường gặp và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh chính xác hơn.

Know là gì?

“Know” là động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa biết, hiểu, hoặc thấu hiểu. Nó diễn tả khả năng nhận thức, hiểu biết về thông tin, con người, sự kiện, hoặc kỹ năng.
Khi dùng “know” để biết thông tin, ta thể hiện sự hiểu biết về một vấn đề cụ thể, ví dụ “I know the answer” (Tôi biết câu trả lời). Ngoài ra, “know” cũng diễn tả sự quen thuộc với một người hoặc mối quan hệ, ví dụ “I know him” (Tôi quen anh ấy).
Khi muốn nói về việc biết cách làm điều gì đó, chúng ta dùng cấu trúc “know how to”. Ví dụ, “I know how to play the guitar” (Tôi biết chơi guitar) chỉ khả năng thực hiện một hành động cụ thể.
Ngoài ra, “know” cũng chỉ sự quen thuộc với một nơi hoặc tình huống, ví dụ “I know this city very well” (Tôi rất quen thuộc với thành phố này).
Tóm lại, “know” là một động từ linh hoạt dùng để diễn tả sự hiểu biết thông tin, kỹ năng, con người hoặc sự quen thuộc với một nơi, tình huống. Sử dụng đúng “know” giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn.

Cụm từ, thành ngữ đi cùng know

Dưới đây là idioms, collocations, cụm từ, và thành ngữ phổ biến đi cùng với từ “know” trong tiếng Anh. Các ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “know” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Idioms với “know”

  1. Know the ropes (biết rõ công việc, biết cách làm việc): Hiểu cách làm một công việc nào đó, thường là công việc mới hoặc khó.

    Ví dụ: It took me a few weeks to learn the ropes, but now I can do it easily (Tôi mất vài tuần để hiểu công việc, nhưng bây giờ tôi có thể làm dễ dàng.)

  2. Know something like the back of one’s hand (biết rõ như lòng bàn tay): Biết rõ mọi chi tiết, thậm chí những điều nhỏ nhặt nhất.

    Ví dụ: She knows the city like the back of her hand (Cô ấy biết thành phố này như lòng bàn tay của mình.)

  3. Know better (biết rõ hơn, biết phải làm gì): Hiểu rõ hơn về tình huống và hành động đúng đắn trong đó.

    Ví dụ: You should know better than to ignore the warning signs (Bạn nên biết rõ hơn là không bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo.)

  4. Know someone by sight (biết ai đó qua hình dáng, nhận diện được ai đó): Biết ai đó nhưng không quen thuộc, chỉ nhận ra khi nhìn thấy.

    Ví dụ: I know him by sight, but I’ve never spoken to him (Tôi nhận ra anh ấy nhưng chưa bao giờ nói chuyện với anh ấy.)

  5. Know it all (biết tuốt, kẻ luôn cho mình là người thông minh nhất): Người tự cho là biết hết tất cả mọi thứ, có thể là kẻ khó chịu.

    Ví dụ: Stop acting like a know-it-all; nobody likes that attitude (Đừng có làm ra vẻ biết tuốt; chẳng ai thích thái độ đó.)

Collocations với “know”

  1. Know the answer (biết câu trả lời): Có câu trả lời chính xác cho một câu hỏi.

    Ví dụ: I know the answer to your question (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi của bạn.)

  2. Know how to (biết cách làm gì): Biết cách thực hiện hoặc làm điều gì đó.

    Ví dụ: She knows how to handle difficult situations (Cô ấy biết cách xử lý những tình huống khó khăn.)

  3. Know for sure (biết chắc chắn): Biết một cách chắc chắn, không có nghi ngờ.

    Ví dụ: I don’t know for sure if he will come to the party (Tôi không chắc chắn liệu anh ấy có đến bữa tiệc không.)

  4. Know someone well (biết ai đó rất rõ): Quen biết ai đó và hiểu rõ về họ.

    Ví dụ: I know him well, and I can tell he’s lying (Tôi biết anh ấy rất rõ và tôi có thể nhận ra anh ấy đang nói dối.)

  5. Know better than (biết tốt hơn là làm gì): Hiểu rằng một hành động nào đó là sai hoặc không nên làm.

    Ví dụ: I know better than to trust him again (Tôi hiểu rằng không nên tin tưởng anh ấy lần nữa.)

  6. Know your limits (biết giới hạn của bản thân): Hiểu được khả năng của mình và không làm vượt quá giới hạn.

    Ví dụ: It’s important to know your limits when taking on new challenges (Quan trọng là phải biết giới hạn của bản thân khi nhận những thử thách mới.)

Cụm từ với “know”

  1. Know what’s going on (biết chuyện gì đang xảy ra): Hiểu rõ về tình hình, sự việc đang diễn ra.

    Ví dụ: I need to know what’s going on with the project (Tôi cần biết chuyện gì đang xảy ra với dự án.)

  2. Know something off by heart (học thuộc lòng): Học thuộc một cách hoàn hảo, không cần nhìn vào tài liệu.

    Ví dụ: I know all the words to that song off by heart (Tôi thuộc lòng tất cả lời bài hát đó.)

  3. Know what’s best (biết điều gì là tốt nhất): Biết điều gì là tốt nhất cho một tình huống hoặc bản thân.

    Ví dụ: She knows what’s best for the company (Cô ấy biết điều gì là tốt nhất cho công ty.)

  4. Know a thing or two about (biết một chút về): Có kiến thức hoặc kinh nghiệm về một lĩnh vực nào đó.

    Ví dụ: He knows a thing or two about cooking (Anh ấy biết một chút về nấu ăn.)

  5. Get to know (làm quen với, tìm hiểu): Dành thời gian để tìm hiểu về ai đó hoặc điều gì đó.

    Ví dụ: I’d love to get to know you better (Tôi rất muốn làm quen với bạn hơn.)

Thành ngữ với “know”

  1. Know no bounds (không có giới hạn): Cảm giác hoặc hành động không bị giới hạn, có thể vượt qua mọi giới hạn.

    Ví dụ: Her generosity knows no bounds (Sự rộng lượng của cô ấy không có giới hạn.)

  2. As far as I know (theo những gì tôi biết): Dùng để thể hiện mức độ hiểu biết về một sự việc.

    Ví dụ: As far as I know, they haven’t arrived yet (Theo những gì tôi biết, họ vẫn chưa đến.)

  3. Better the devil you know (biết cái xấu còn hơn cái chưa biết): Dùng khi người ta nói rằng đôi khi điều quen thuộc dù không tốt nhưng vẫn tốt hơn điều chưa biết.

    Ví dụ: I decided to stay with my current job, as they say, better the devil you know (Tôi quyết định ở lại với công việc hiện tại, vì người ta nói biết cái xấu còn hơn cái chưa biết.)

Know to v hay ving? Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng

Know đi với to v hay ving

“Know” là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, có nghĩa là biết, hiểu, hoặc quen thuộc với điều gì đó. Cấu trúc đi kèm với “know” có thể là “to + V” (động từ nguyên thể) hoặc V-ing (danh động từ), và mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một tổng hợp chi tiết về cách sử dụng “know” với to + VV-ing, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng đúng trong các tình huống khác nhau.

1. Cấu trúc “Know + to + V” (Động từ nguyên thể)

Khi “know” được theo sau bởi to + V (động từ nguyên thể), cấu trúc này thường dùng để chỉ khả năng làm một việc nào đó, biết cách làm điều gì đó hoặc biết về một sự việc trong tương lai. Đây là cách diễn tả kiến thức hoặc kỹ năng mà bạn sở hữu để thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
  • “I know how to swim.” (Tôi biết cách bơi.)
  • “She knows how to cook Italian food.” (Cô ấy biết cách nấu món Ý.)
  • “He knows how to fix a car.” (Anh ấy biết cách sửa xe.)
Cấu trúc “know how to + V” dùng để chỉ sự hiểu biết hoặc khả năng thực hiện một hành động cụ thể. Nó có thể được sử dụng để diễn tả một kỹ năng hoặc một việc gì đó bạn có thể làm được.

2. Cấu trúc “Know + V-ing” (Danh động từ)

Khi “know” được theo sau bởi V-ing (danh động từ), cấu trúc này diễn tả sự quyết định, sự quen thuộc hoặc sự hiểu biết về một hành động hoặc sự việc nào đó. Nó thể hiện rằng bạn biết về hành động đó như một sự kiện đã xảy ra, đang xảy ra, hoặc một trạng thái mà bạn quen thuộc.
Ví dụ:
  • “I know working with her is challenging.” (Tôi biết rằng làm việc với cô ấy là một thử thách.)
  • “They know playing the guitar is fun.” (Họ biết chơi guitar là thú vị.)
  • “She knows swimming is good for health.” (Cô ấy biết bơi là tốt cho sức khỏe.)
Cấu trúc “know + V-ing” thường dùng để diễn tả sự hiểu biết về một hành động, sự kiện, hoặc trạng thái đã hoặc đang diễn ra. Đây không phải là việc thể hiện khả năng làm một hành động mà là sự nhận thức về nó.

3. Sự khác biệt giữa “Know + to + V” và “Know + V-ing”

  • “Know + to + V”: Thường dùng để chỉ khả năng hoặc kỹ năng làm một việc gì đó, tức là biết cách thực hiện một hành động.
      Ví dụ: “She knows how to drive.” (Cô ấy biết lái xe.) Đây là một kỹ năng mà cô ấy sở hữu.
  • “Know + V-ing”: Thường dùng để diễn tả sự hiểu biết hoặc nhận thức về một hành động hoặc sự việc đã, đang hoặc sẽ xảy ra.
      Ví dụ: “I know running is good for health.” (Tôi biết chạy bộ có lợi cho sức khỏe.) Đây là sự hiểu biết về lợi ích của việc chạy bộ.
Ngoài “know how to + V”“know + V-ing”, “know” còn có thể đi với các cấu trúc khác để chỉ sự quen thuộc hoặc hiểu biết về con người, sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
  • Biết về một sự kiện hoặc sự việc: “I know the news.” (Tôi biết tin tức.)
  • Biết về một địa điểm hoặc tình huống: “I know this city very well.” (Tôi rất quen thuộc với thành phố này.)
  • Biết một người: “I know him.” (Tôi quen anh ấy.)
  • “Know”: Thường dùng khi bạn biết về thông tin, hiểu một sự kiện, hoặc quen với một người hoặc một nơi. Ví dụ: “I know her very well.” (Tôi rất quen với cô ấy.)
  • “Know how to”: Dùng khi bạn muốn nói về khả năng hoặc kỹ năng làm một việc gì đó. Ví dụ: “She knows how to solve problems.” (Cô ấy biết cách giải quyết vấn đề.)
Tóm tắt về cách sử dụng “Know”
  • “Know + to + V”: Dùng để chỉ khả năng hoặc kỹ năng làm một việc gì đó, chẳng hạn như biết cách làm điều gì đó. Ví dụ: “He knows how to play chess.”
  • “Know + V-ing”: Dùng để chỉ sự hiểu biết về một hành động, sự kiện hoặc trạng thái mà bạn đã hoặc đang trải qua. Ví dụ: “They know playing football is good for teamwork.”

Các lỗi thường gặp khi sử dụng “know to v” và “know ving”

1. Lỗi khi sử dụng “Know to + V”

Một lỗi phổ biến khi sử dụng “know to + V” là thay vì sử dụng cấu trúc “know how to + V” khi muốn chỉ khả năng làm một việc gì đó. “Know to + V” không phải là cấu trúc đúng khi bạn muốn diễn tả khả năng hoặc kỹ năng thực hiện hành động.
  • Sai: “I know to play the piano.”
  • Đúng: “I know how to play the piano.”
Khi bạn muốn nói về khả năng hoặc kỹ năng làm một việc gì đó, bạn cần sử dụng “know how to + V” thay vì “know to + V”. Câu “I know how to play the piano” là cách diễn đạt chính xác.

2. Lỗi khi sử dụng “Know + V-ing” để chỉ khả năng làm điều gì đó

Khi sử dụng “know + V-ing”, người học thường mắc phải lỗi khi muốn chỉ khả năng làm một hành động. Trong trường hợp này, cần sử dụng “know how to + V” thay vì “know + V-ing”.
  • Sai: “I know swimming.”
  • Đúng: “I know how to swim.”
“Know how to + V” dùng để chỉ khả năng thực hiện một hành động, trong khi “know + V-ing” dùng để diễn tả sự hiểu biết về một hành động hoặc sự việc, không phải khả năng làm điều đó. Câu “I know swimming” là sai vì “swimming” là danh động từ, không thể đi sau “know” khi bạn muốn nói về khả năng làm một việc.

3. Lỗi khi sử dụng “Know + V-ing” với hành động hoặc sự kiện

Một lỗi khác liên quan đến việc sử dụng “know + V-ing” là khi bạn muốn diễn tả sự hiểu biết về một hành động, sự kiện hoặc trạng thái. Trong trường hợp này, bạn cần sử dụng “know + V-ing” đúng cách để diễn tả sự quen thuộc hoặc nhận thức về một hành động.
  • Sai: “I know to running every day.”
  • Đúng: “I know running every day is good for health.”
Khi nói về việc hiểu biết hoặc quen thuộc với một hành động nào đó (chẳng hạn như chạy bộ), cấu trúc “know running” là đúng. Cấu trúc “know to running” là sai vì không phù hợp với ngữ pháp của tiếng Anh.

4. Lỗi khi sử dụng “Know” với động từ không thích hợp

“Know” không bao giờ đi với “to” khi theo sau là động từ ở dạng V-ing. Điều này có thể gây ra sự nhầm lẫn trong việc sử dụng cấu trúc đúng.
  • Sai: “I know to dancing well.”
  • Đúng: “I know dancing well.”
Sau “know”, nếu bạn muốn diễn tả sự hiểu biết hoặc quen thuộc với một hoạt động, bạn không cần dùng “to” với động từ ở dạng V-ing. Câu “I know to dancing” là sai, vì bạn chỉ cần nói “I know dancing”.

Bài tập thực hành know đi với to v hay ving

Chọn đáp án đúng

  1. I didn’t _______ that she was moving to another city. a) know b) knew c) known
  2. He _______ how to solve the problem, but he didn’t want to share the solution. a) knows b) know c) knowing
  3. I _______ that I need to finish the report before the deadline. a) know b) knowing c) knows
  4. She _______ to go to the party, but she had to stay home and study. a) knew b) knows c) knew how
  5. We _______ that they are planning a surprise for us. a) know b) knowing c) knows
  6. They _______ that we are meeting at 10 AM tomorrow. a) knows b) knowing c) know
  7. She didn’t _______ about the deadline until the last minute. a) know b) knows c) knowing
  8. I _______ that he didn’t want to talk about it anymore. a) know b) knowing c) knows
  9. They _______ that the meeting was rescheduled for next week. a) know b) knowing c) knows
  10. I didn’t _______ he was such a good singer! a) know b) knows c) knowing
Đáp án:
  1. a) know
  2. a) knows
  3. a) know
  4. a) knew
  5. a) know
  6. c) know
  7. a) know
  8. a) know
  9. a) know
  10. a) know

Điền giới từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống

  1. I don’t _______ what he plans to do after graduation.
  2. She _______ a way to resolve the issue at work.
  3. Do you _______ her opinion on the new project?
  4. I _______ what you did last summer, but I never expected it.
  5. They _______ where to find the best coffee in town.
  6. We don’t _______ how to reach her at the moment.
  7. I _______ where you’re coming from, but I don’t agree with you.
  8. She didn’t _______ the answer to the question, but she tried her best.
  9. I _______ that he will be late for the meeting.
  10. They _______ how to fix the printer.
Đáp án:
  1. know
  2. knows
  3. know
  4. know
  5. know
  6. know
  7. know
  8. know
  9. know
  10. know

Hoàn thành câu với “know” đi với to + V hoặc V-ing

  1. I _______ that I have to attend the meeting tomorrow.
  2. She _______ not to share that information with anyone.
  3. He _______ how to fix the car, but he’s not in the mood to do it.
  4. I _______ what he did last weekend.
  5. We _______ that we must finish our homework before we can go out.
  6. They _______ that they need to buy a new printer.
  7. He didn’t _______ how to answer that difficult question.
  8. I _______ not to argue with her when she’s upset.
  9. We _______ to leave early in order to avoid traffic.
  10. She _______ the importance of following the rules.
Đáp án:
  1. know (to + V)
  2. know (not to + V)
  3. knows (how to + V)
  4. know (V-ing)
  5. know (to + V)
  6. know (to + V)
  7. know (how to + V)
  8. know (not to + V)
  9. know (to + V)
  10. knows (the importance of + V-ing)
Tóm lại, việc hiểu “know đi với to v hay ving” sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Để nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh, hãy đến với IRIS English. Chúng tôi luôn đồng hành và hỗ trợ bạn trên hành trình học tập hiệu quả!

Viết một bình luận

.
.