Know là gì?
Cụm từ, thành ngữ đi cùng know
Idioms với “know”
-
Know the ropes (biết rõ công việc, biết cách làm việc): Hiểu cách làm một công việc nào đó, thường là công việc mới hoặc khó.
Ví dụ: It took me a few weeks to learn the ropes, but now I can do it easily (Tôi mất vài tuần để hiểu công việc, nhưng bây giờ tôi có thể làm dễ dàng.)
-
Know something like the back of one’s hand (biết rõ như lòng bàn tay): Biết rõ mọi chi tiết, thậm chí những điều nhỏ nhặt nhất.
Ví dụ: She knows the city like the back of her hand (Cô ấy biết thành phố này như lòng bàn tay của mình.)
-
Know better (biết rõ hơn, biết phải làm gì): Hiểu rõ hơn về tình huống và hành động đúng đắn trong đó.
Ví dụ: You should know better than to ignore the warning signs (Bạn nên biết rõ hơn là không bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo.)
-
Know someone by sight (biết ai đó qua hình dáng, nhận diện được ai đó): Biết ai đó nhưng không quen thuộc, chỉ nhận ra khi nhìn thấy.
Ví dụ: I know him by sight, but I’ve never spoken to him (Tôi nhận ra anh ấy nhưng chưa bao giờ nói chuyện với anh ấy.)
-
Know it all (biết tuốt, kẻ luôn cho mình là người thông minh nhất): Người tự cho là biết hết tất cả mọi thứ, có thể là kẻ khó chịu.
Ví dụ: Stop acting like a know-it-all; nobody likes that attitude (Đừng có làm ra vẻ biết tuốt; chẳng ai thích thái độ đó.)
Collocations với “know”
-
Know the answer (biết câu trả lời): Có câu trả lời chính xác cho một câu hỏi.
Ví dụ: I know the answer to your question (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi của bạn.)
-
Know how to (biết cách làm gì): Biết cách thực hiện hoặc làm điều gì đó.
Ví dụ: She knows how to handle difficult situations (Cô ấy biết cách xử lý những tình huống khó khăn.)
-
Know for sure (biết chắc chắn): Biết một cách chắc chắn, không có nghi ngờ.
Ví dụ: I don’t know for sure if he will come to the party (Tôi không chắc chắn liệu anh ấy có đến bữa tiệc không.)
-
Know someone well (biết ai đó rất rõ): Quen biết ai đó và hiểu rõ về họ.
Ví dụ: I know him well, and I can tell he’s lying (Tôi biết anh ấy rất rõ và tôi có thể nhận ra anh ấy đang nói dối.)
-
Know better than (biết tốt hơn là làm gì): Hiểu rằng một hành động nào đó là sai hoặc không nên làm.
Ví dụ: I know better than to trust him again (Tôi hiểu rằng không nên tin tưởng anh ấy lần nữa.)
-
Know your limits (biết giới hạn của bản thân): Hiểu được khả năng của mình và không làm vượt quá giới hạn.
Ví dụ: It’s important to know your limits when taking on new challenges (Quan trọng là phải biết giới hạn của bản thân khi nhận những thử thách mới.)
Cụm từ với “know”
-
Know what’s going on (biết chuyện gì đang xảy ra): Hiểu rõ về tình hình, sự việc đang diễn ra.
Ví dụ: I need to know what’s going on with the project (Tôi cần biết chuyện gì đang xảy ra với dự án.)
-
Know something off by heart (học thuộc lòng): Học thuộc một cách hoàn hảo, không cần nhìn vào tài liệu.
Ví dụ: I know all the words to that song off by heart (Tôi thuộc lòng tất cả lời bài hát đó.)
-
Know what’s best (biết điều gì là tốt nhất): Biết điều gì là tốt nhất cho một tình huống hoặc bản thân.
Ví dụ: She knows what’s best for the company (Cô ấy biết điều gì là tốt nhất cho công ty.)
-
Know a thing or two about (biết một chút về): Có kiến thức hoặc kinh nghiệm về một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ: He knows a thing or two about cooking (Anh ấy biết một chút về nấu ăn.)
-
Get to know (làm quen với, tìm hiểu): Dành thời gian để tìm hiểu về ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: I’d love to get to know you better (Tôi rất muốn làm quen với bạn hơn.)
Thành ngữ với “know”
-
Know no bounds (không có giới hạn): Cảm giác hoặc hành động không bị giới hạn, có thể vượt qua mọi giới hạn.
Ví dụ: Her generosity knows no bounds (Sự rộng lượng của cô ấy không có giới hạn.)
-
As far as I know (theo những gì tôi biết): Dùng để thể hiện mức độ hiểu biết về một sự việc.
Ví dụ: As far as I know, they haven’t arrived yet (Theo những gì tôi biết, họ vẫn chưa đến.)
-
Better the devil you know (biết cái xấu còn hơn cái chưa biết): Dùng khi người ta nói rằng đôi khi điều quen thuộc dù không tốt nhưng vẫn tốt hơn điều chưa biết.
Ví dụ: I decided to stay with my current job, as they say, better the devil you know (Tôi quyết định ở lại với công việc hiện tại, vì người ta nói biết cái xấu còn hơn cái chưa biết.)
Know to v hay ving? Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng
1. Cấu trúc “Know + to + V” (Động từ nguyên thể)
-
“I know how to swim.” (Tôi biết cách bơi.)
-
“She knows how to cook Italian food.” (Cô ấy biết cách nấu món Ý.)
-
“He knows how to fix a car.” (Anh ấy biết cách sửa xe.)
2. Cấu trúc “Know + V-ing” (Danh động từ)
-
“I know working with her is challenging.” (Tôi biết rằng làm việc với cô ấy là một thử thách.)
-
“They know playing the guitar is fun.” (Họ biết chơi guitar là thú vị.)
-
“She knows swimming is good for health.” (Cô ấy biết bơi là tốt cho sức khỏe.)
3. Sự khác biệt giữa “Know + to + V” và “Know + V-ing”
-
“Know + to + V”: Thường dùng để chỉ khả năng hoặc kỹ năng làm một việc gì đó, tức là biết cách thực hiện một hành động.Ví dụ: “She knows how to drive.” (Cô ấy biết lái xe.) Đây là một kỹ năng mà cô ấy sở hữu.
-
“Know + V-ing”: Thường dùng để diễn tả sự hiểu biết hoặc nhận thức về một hành động hoặc sự việc đã, đang hoặc sẽ xảy ra.Ví dụ: “I know running is good for health.” (Tôi biết chạy bộ có lợi cho sức khỏe.) Đây là sự hiểu biết về lợi ích của việc chạy bộ.
-
Biết về một sự kiện hoặc sự việc: “I know the news.” (Tôi biết tin tức.)
-
Biết về một địa điểm hoặc tình huống: “I know this city very well.” (Tôi rất quen thuộc với thành phố này.)
-
Biết một người: “I know him.” (Tôi quen anh ấy.)
-
“Know”: Thường dùng khi bạn biết về thông tin, hiểu một sự kiện, hoặc quen với một người hoặc một nơi. Ví dụ: “I know her very well.” (Tôi rất quen với cô ấy.)
-
“Know how to”: Dùng khi bạn muốn nói về khả năng hoặc kỹ năng làm một việc gì đó. Ví dụ: “She knows how to solve problems.” (Cô ấy biết cách giải quyết vấn đề.)
-
“Know + to + V”: Dùng để chỉ khả năng hoặc kỹ năng làm một việc gì đó, chẳng hạn như biết cách làm điều gì đó. Ví dụ: “He knows how to play chess.”
-
“Know + V-ing”: Dùng để chỉ sự hiểu biết về một hành động, sự kiện hoặc trạng thái mà bạn đã hoặc đang trải qua. Ví dụ: “They know playing football is good for teamwork.”
Các lỗi thường gặp khi sử dụng “know to v” và “know ving”
1. Lỗi khi sử dụng “Know to + V”
-
Sai: “I know to play the piano.”
-
Đúng: “I know how to play the piano.”
2. Lỗi khi sử dụng “Know + V-ing” để chỉ khả năng làm điều gì đó
-
Sai: “I know swimming.”
-
Đúng: “I know how to swim.”
3. Lỗi khi sử dụng “Know + V-ing” với hành động hoặc sự kiện
-
Sai: “I know to running every day.”
-
Đúng: “I know running every day is good for health.”
4. Lỗi khi sử dụng “Know” với động từ không thích hợp
-
Sai: “I know to dancing well.”
-
Đúng: “I know dancing well.”
Bài tập thực hành know đi với to v hay ving
Chọn đáp án đúng
-
I didn’t _______ that she was moving to another city. a) know b) knew c) known
-
He _______ how to solve the problem, but he didn’t want to share the solution. a) knows b) know c) knowing
-
I _______ that I need to finish the report before the deadline. a) know b) knowing c) knows
-
She _______ to go to the party, but she had to stay home and study. a) knew b) knows c) knew how
-
We _______ that they are planning a surprise for us. a) know b) knowing c) knows
-
They _______ that we are meeting at 10 AM tomorrow. a) knows b) knowing c) know
-
She didn’t _______ about the deadline until the last minute. a) know b) knows c) knowing
-
I _______ that he didn’t want to talk about it anymore. a) know b) knowing c) knows
-
They _______ that the meeting was rescheduled for next week. a) know b) knowing c) knows
-
I didn’t _______ he was such a good singer! a) know b) knows c) knowing
-
a) know
-
a) knows
-
a) know
-
a) knew
-
a) know
-
c) know
-
a) know
-
a) know
-
a) know
-
a) know
Điền giới từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống
-
I don’t _______ what he plans to do after graduation.
-
She _______ a way to resolve the issue at work.
-
Do you _______ her opinion on the new project?
-
I _______ what you did last summer, but I never expected it.
-
They _______ where to find the best coffee in town.
-
We don’t _______ how to reach her at the moment.
-
I _______ where you’re coming from, but I don’t agree with you.
-
She didn’t _______ the answer to the question, but she tried her best.
-
I _______ that he will be late for the meeting.
-
They _______ how to fix the printer.
-
know
-
knows
-
know
-
know
-
know
-
know
-
know
-
know
-
know
-
know
Hoàn thành câu với “know” đi với to + V hoặc V-ing
-
I _______ that I have to attend the meeting tomorrow.
-
She _______ not to share that information with anyone.
-
He _______ how to fix the car, but he’s not in the mood to do it.
-
I _______ what he did last weekend.
-
We _______ that we must finish our homework before we can go out.
-
They _______ that they need to buy a new printer.
-
He didn’t _______ how to answer that difficult question.
-
I _______ not to argue with her when she’s upset.
-
We _______ to leave early in order to avoid traffic.
-
She _______ the importance of following the rules.
-
know (to + V)
-
know (not to + V)
-
knows (how to + V)
-
know (V-ing)
-
know (to + V)
-
know (to + V)
-
know (how to + V)
-
know (not to + V)
-
know (to + V)
-
knows (the importance of + V-ing)