Let cộng V-ing hay to V? Dù bạn là người mới bắt đầu học hay đã sử dụng tiếng Anh thành thạo, việc phân biệt giữa “let + V-ing” và “let + to V” vẫn có thể gây khó khăn. Tại sao một số cấu trúc nghe có vẻ quen thuộc lại lại không được sử dụng đúng cách? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sự khác biệt giữa hai cấu trúc này, khi nào dùng và vì sao “let” với “to V” thường bị coi là không chuẩn. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng “let” đúng để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn trong tiếng Anh.
Let là gì?
Let là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là cho phép, để cho hoặc để cho ai đó làm gì đó. Tùy vào ngữ cảnh, let có thể mang những ý nghĩa khác nhau, nhưng chung quy lại, động từ này luôn liên quan đến việc cho phép hoặc tạo điều kiện cho một hành động xảy ra. Đây là một động từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Let có thể dùng để diễn tả hành động cho phép ai đó làm gì đó hoặc để một hành động diễn ra. Ví dụ: “She lets her children play outside.” (Cô ấy cho phép các con mình chơi ngoài trời). Trong trường hợp này, “let” thể hiện việc cho phép hành động chơi ngoài trời diễn ra.
Let cũng có thể diễn tả sự cho phép ai đó tham gia vào một tình huống, hoặc thậm chí khuyến khích ai đó làm một việc. Ví dụ: “Let him speak.” (Hãy để anh ấy nói). Ở đây, “let” mang nghĩa yêu cầu cho phép một người làm gì đó (nói).
Cụm từ, thành ngữ đi cùng let
Dưới đây là danh sách các cụm từ, thành ngữ, và collocations với “let” dưới dạng bảng, kèm theo ý nghĩa và ví dụ cụ thể giúp bạn dễ dàng tham khảo và sử dụng:
Cụm từ/Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Let go | Thả ra, buông bỏ, từ bỏ | “It’s time to let go of the past.” (Đã đến lúc buông bỏ quá khứ.) |
Let in | Cho phép ai đó vào trong, mở cửa cho ai đó | “Can you let me in?” (Bạn có thể cho tôi vào không?) |
Let down | Làm thất vọng, hạ xuống | “I didn’t want to let you down.” (Tôi không muốn làm bạn thất vọng.) |
Let off | Tha thứ, miễn trách nhiệm, phóng ra | “They let him off with a warning.” (Họ tha cho anh ấy với một lời cảnh cáo.) |
Let out | Thả ra ngoài, bộc lộ cảm xúc, mở rộng | “He let out a sigh of relief.” (Anh ấy thở phào nhẹ nhõm.) |
Let it be | Để mọi thứ như nó vốn có, không can thiệp | “Sometimes it’s best to just let it be.” (Đôi khi, tốt nhất là cứ để mọi thứ như chúng vốn có.) |
Let’s say | Giả sử, ví dụ | “Let’s say you win the lottery, what would you do?” (Giả sử bạn trúng xổ số, bạn sẽ làm gì?) |
Let slip | Tiết lộ thông tin vô tình, để lộ bí mật | “He let slip the surprise party.” (Anh ấy vô tình tiết lộ về bữa tiệc bất ngờ.) |
Let someone off the hook | Tha thứ, miễn trách nhiệm cho ai đó | “I was supposed to go to the meeting, but she let me off the hook.” (Tôi lẽ ra phải tham gia cuộc họp, nhưng cô ấy đã tha cho tôi.) |
Let the cat out of the bag | Tiết lộ bí mật, để lộ điều gì không nên biết | “He accidentally let the cat out of the bag about the surprise party.” (Anh ấy vô tình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) |
Let off steam | Giải tỏa cảm xúc, xả stress | “He went for a run to let off steam.” (Anh ấy đi chạy bộ để giải tỏa căng thẳng.) |
Let bygones be bygones | Để quá khứ qua đi, tha thứ và quên đi những chuyện cũ | “Let’s just let bygones be bygones and move on.” (Hãy để quá khứ qua đi và tiếp tục cuộc sống.) |
Let your hair down | Thư giãn, giải trí, không còn lo lắng | “You should let your hair down and enjoy the party.” (Bạn nên thư giãn và tận hưởng bữa tiệc.) |
Let something slide | Bỏ qua, không can thiệp hoặc không sửa chữa khi điều gì đó sai | “I’m trying to let this one slide, but it’s hard.” (Tôi đang cố gắng bỏ qua điều này, nhưng thật khó.) |
Let someone have it | Trừng phạt hoặc chỉ trích ai đó, đặc biệt là khi tức giận | “When I came home late, my mom really let me have it.” (Khi tôi về nhà muộn, mẹ tôi đã thật sự chỉ trích tôi.) |
Let someone off lightly | Tha cho ai đó, không xử phạt nghiêm khắc | “The teacher let him off lightly for forgetting his homework.” (Giáo viên đã tha cho anh ấy vì quên bài tập.) |
Let someone down easy | Nói điều gì đó một cách nhẹ nhàng để không làm ai đó thất vọng quá mức | “I had to let her down easy when I turned down her offer.” (Tôi phải từ chối một cách nhẹ nhàng khi từ chối lời đề nghị của cô ấy.) |
Let the chips fall where they may | Để mọi chuyện diễn ra tự nhiên mà không can thiệp, dù kết quả có ra sao | “I will speak the truth and let the chips fall where they may.” (Tôi sẽ nói sự thật và để mọi chuyện diễn ra tự nhiên.) |
Let someone in on something | Tiết lộ cho ai đó một bí mật hoặc thông tin quan trọng | “She let me in on the secret about her surprise birthday party.” (Cô ấy tiết lộ cho tôi về bí mật của bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của cô ấy.) |
Let someone off the hook | Tha cho ai đó, không yêu cầu họ chịu trách nhiệm | “The teacher let him off the hook for his tardiness.” (Giáo viên tha cho anh ấy vì sự muộn màng.) |
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với let
Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “let” trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng “let” chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa với “Let”
-
Allow: Cho phép, đồng ý để ai đó làm gì đó. Ví dụ: “She allowed me to leave early.” (Cô ấy cho phép tôi rời đi sớm.)
-
Permit: Cho phép ai đó làm một việc gì đó, thường là chính thức. Ví dụ: “The manager permitted the employees to take the day off.” (Quản lý cho phép nhân viên nghỉ làm một ngày.)
-
Authorize: Ủy quyền, cho phép ai đó làm điều gì đó, đặc biệt là theo quy định hoặc chính thức. Ví dụ: “The director authorized the team to proceed with the project.” (Giám đốc ủy quyền cho đội tiếp tục dự án.)
-
Enable: Tạo điều kiện cho ai đó làm gì đó. Ví dụ: “This new software enables me to work faster.” (Phần mềm mới này giúp tôi làm việc nhanh hơn.)
-
Grant: Cấp phép hoặc cho ai đó quyền làm gì đó, thường dùng trong bối cảnh chính thức hoặc tài chính. Ví dụ: “The university granted him permission to study abroad.” (Trường đại học đã cấp phép cho anh ấy đi du học.)
-
Consent: Đồng ý, cho phép, đặc biệt là trong những tình huống yêu cầu sự đồng thuận. Ví dụ: “She consented to let her children attend the camp.” (Cô ấy đồng ý để con mình tham gia trại hè.)
Từ trái nghĩa với “Let”
-
Forbid: Cấm, không cho phép ai đó làm điều gì đó. Ví dụ: “The law forbids smoking in public places” (Luật cấm hút thuốc nơi công cộng.)
-
Prohibit: Cấm một hành động, đặc biệt là theo quy định hoặc pháp luật. Ví dụ: “They prohibit the use of mobile phones in the classroom” (Họ cấm sử dụng điện thoại di động trong lớp học.)
-
Ban: Cấm chính thức hoặc nghiêm ngặt. Ví dụ: “The government banned the import of certain products” (Chính phủ cấm nhập khẩu một số sản phẩm nhất định.)
-
Deny: Từ chối hoặc không cho phép làm gì đó. Ví dụ: “The hotel denied him access to the pool” (Khách sạn từ chối cho anh ta vào hồ bơi.)
-
Restrain: Kiềm chế, hạn chế hoặc ngăn chặn hành động gì đó. Ví dụ: “The police restrained the suspect from leaving the area” (Cảnh sát đã ngăn cản nghi phạm rời khỏi khu vực.)
-
Refuse: Từ chối, không cho phép. Ví dụ: “He refused to let me borrow his car” (Anh ấy từ chối cho tôi mượn xe của anh ấy)
Let cộng V-ing hay to V
“Let” là một động từ cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự cho phép, để ai đó làm gì hoặc tạo điều kiện cho một hành động diễn ra. Tuy nhiên, khi sử dụng “let” với các cấu trúc “to + V” (động từ nguyên thể) hoặc V-ing (danh động từ), nhiều người học tiếng Anh có thể gặp phải một số bối rối. Cùng tìm hiểu cách sử dụng “let” một cách chính xác, tránh nhầm lẫn với các cấu trúc khác trong bài viết này.
1. Cấu trúc “Let + to + V”
Thông thường, “let” không đi với “to” khi theo sau là động từ nguyên thể. Đây là một điểm ngữ pháp rất quan trọng mà người học cần nắm rõ, vì đôi khi có thể nhầm lẫn giữa “let” và các động từ khác như “want” hoặc “need”, nơi “to” thường được sử dụng.
Ví dụ sai: “She let to go to the party.” Ví dụ đúng: “She let me go to the party.”
Giải thích: Sau “let”, bạn không cần sử dụng “to”. Cấu trúc chuẩn là “let + người + động từ nguyên thể”, và động từ nguyên thể ở đây không cần “to”. Cấu trúc này không chỉ dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày mà còn trong các tình huống yêu cầu sự cho phép hoặc cho phép ai đó thực hiện một hành động.
Ví dụ khác:
-
“He let me borrow his car.” (Anh ấy cho tôi mượn xe của anh ấy.)
-
“She let him stay out late.” (Cô ấy cho phép anh ấy ở lại muộn.)
2. Cấu trúc “Let + V-ing”
Cấu trúc “let + V-ing” ít phổ biến hơn, nhưng đôi khi nó có thể được sử dụng để chỉ sự cho phép ai đó thực hiện một hành động nào đó, hoặc khi hành động đó được diễn ra tự nhiên mà không có sự can thiệp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng “let + V-ing” không phải là cấu trúc chuẩn trong mọi tình huống, và nó thường được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể như gợi ý, khuyến khích hoặc mời gọi.
Ví dụ đúng:
-
“Let’s go swimming!” (Hãy cùng đi bơi!)
-
“Let him go on playing.” (Hãy để anh ấy tiếp tục chơi.)
Ví dụ không phổ biến:
-
“Let me helping you.” (Sai ngữ pháp, cần dùng “help” ở dạng nguyên thể: “Let me help you.”)
Giải thích: Cấu trúc “let + V-ing” đôi khi được sử dụng trong các tình huống mời gọi hoặc khuyến khích, như trong câu “Let’s go swimming!” (Hãy đi bơi). Tuy nhiên, đây là một cách diễn đạt gần gũi, mang tính khuyến khích và thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện bình thường hoặc khi đề nghị một hành động chung.
3. Tại sao không sử dụng “Let + to + V”
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng “let” là việc thêm “to” sau động từ let. Việc thêm “to” vào cấu trúc này là không chính xác, vì nó không theo đúng quy tắc ngữ pháp chuẩn trong tiếng Anh. Chỉ có một số động từ như “want,” “need,” “like,” và “hope” là yêu cầu “to + V” sau chúng.
Lỗi thường gặp:
-
“I let to play with my friends.” (Sai ngữ pháp)
-
“She let to leave early.” (Sai ngữ pháp)
Cách sử dụng đúng:
-
“I let him play with my friends.” (Đúng)
-
“She let me leave early.” (Đúng)
Như vậy, việc sử dụng “let” đúng cách là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn và nói tiếng Anh một cách tự nhiên.
4. So sánh “Let” với các động từ khác
Trong tiếng Anh, có một số động từ như “allow”, “permit”, “make,” “help” có thể được sử dụng tương tự “let”, nhưng mỗi động từ này có cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp riêng biệt. Hãy so sánh “let” với các động từ này để hiểu sự khác biệt rõ ràng hơn:
-
Allow: Thường đi kèm với “to + V”. Ví dụ: “She allowed me to go to the party.”
-
Permit: Cũng thường đi kèm với “to + V”. Ví dụ: “The teacher permitted him to leave early.”
-
Make: Sử dụng “V-ing” khi diễn tả sự bắt buộc. Ví dụ: “The teacher made us reading the book.”
-
Help: Có thể đi với “to + V” hoặc V-ing. Ví dụ: “She helped me to finish the task.” / “She helped me finishing the task.”
Bài tập thực hành let
Chọn đáp án đúng nhất vào chỗ trống trong các câu sau
-
I didn’t want to go to the party, but my parents let me ________. a) to go b) go c) going
-
They let me ________ the house after I finished my homework. a) leave b) to leave c) leaving
-
I won’t let you ________ me down like this again. a) let b) letting c) let down
-
My teacher let us ________ the project on our own. a) complete b) completing c) to complete
-
Let me ________ you with the preparations for the party. a) help b) helps c) helping
-
He didn’t let me ________ the house until I finished my chores. a) leave b) leaving c) to leave
-
I will let you ________ if you promise to be careful. a) borrow b) borrowing c) to borrow
-
I let the car ________ in the garage overnight. a) clean b) cleaned c) be cleaned
-
Let’s ________ for a walk after dinner. a) go b) to go c) going
-
She was let ________ until 10 p.m. by her parents. a) stay b) to stay c) staying
Đáp án:
-
b) go
-
a) leave
-
c) let down
-
a) complete
-
a) help
-
a) leave
-
a) borrow
-
c) be cleaned
-
a) go
-
b) to stay
Sửa lỗi sai
Dưới đây là các câu có lỗi sai trong việc sử dụng cấu trúc với “let”. Bạn hãy sửa lại các câu sao cho đúng ngữ pháp.
-
She let to go to the party yesterday.
-
He lets me to use his laptop whenever I need.
-
I didn’t let him to come to the meeting.
-
We let me help her with the shopping.
-
They let me borrowing their car for the trip.
-
She lets him to stay out late.
-
I let to finish my homework before going outside.
-
The teacher let us to leave early.
-
They didn’t let me to finish my sentence.
-
We let them to join us for dinner.
-
He lets me borrowing his books.
-
She let me to watch the movie alone.
-
The coach lets the players to rest after practice.
-
My parents didn’t let me to attend the party last night.
-
The manager let us to leave early today.
Đáp án:
-
She let me go to the party yesterday.
-
He lets me use his laptop whenever I need.
-
I didn’t let him come to the meeting.
-
We let me help her with the shopping.
-
They let me borrow their car for the trip.
-
She lets him stay out late.
-
I let myself finish my homework before going outside.
-
The teacher let us leave early.
-
They didn’t let me finish my sentence.
-
We let them join us for dinner.
-
He lets me borrow his books.
-
She let me watch the movie alone.
-
The coach lets the players rest after practice.
-
My parents didn’t let me attend the party last night.
-
The manager let us leave early today.
Viết lại câu
Viết lại các câu dưới đây, sử dụng cấu trúc “let”.
-
The teacher allowed the students to leave early.
-
They didn’t permit me to enter the room.
-
I was allowed to use the computer by my friend.
-
She gave him permission to speak.
-
The coach allowed them to rest after the game.
-
He allowed me to go out with my friends.
-
She permitted her son to stay up late.
-
The manager let the team finish their project early.
-
They allowed me to visit their house.
-
My mother let me go to the concert.
-
I was allowed to bring my dog to the office.
-
They permitted him to leave work early.
-
The teacher let us use the books during the test.
-
My friend let me borrow her dress for the party.
-
She allowed him to drive her car.
Đáp án:
-
The teacher let the students leave early.
-
They didn’t let me enter the room.
-
I was let to use the computer by my friend.
-
She let him speak.
-
The coach let them rest after the game.
-
He let me go out with my friends.
-
She let her son stay up late.
-
The manager let the team finish their project early.
-
They let me visit their house.
-
My mother let me go to the concert.
-
I was let bring my dog to the office.
-
They let him leave work early.
-
The teacher let us use the books during the test.
-
My friend let me borrow her dress for the party.
-
She let him drive her car.
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá cách sử dụng “let cộng V-ing hay to V” trong tiếng Anh và hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cấu trúc này. Việc nắm vững quy tắc này không chỉ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp mà còn làm cho việc giao tiếp trở nên mượt mà và tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn tiếp tục cải thiện và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình, đừng quên IRIS luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, IRIS là nơi lý tưởng để bạn phát triển khả năng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả thông qua áp dụng mô hình học độc đáo 3 KHÔNG.