Mean là gì? Giới thiệu chung về mean
Cụm từ, thành ngữ đi cùng mean
Thành ngữ/Cụm từ | Giải thích | Ví dụ |
Mean business | Nói nghiêm túc, có ý định hành động nghiêm túc | She wasn’t just talking, she meant business. (Cô ấy không chỉ nói suông, cô ấy đang nói thật.) |
What do you mean? | Bạn có ý gì? Câu hỏi dùng khi muốn yêu cầu giải thích về điều gì đó. | What do you mean by that comment? (Bạn có ý gì khi nói điều đó?) |
Mean to do something | Có ý định làm gì đó | I didn’t mean to offend you. (Tôi không có ý làm tổn thương cảm xúc của bạn.) |
It doesn’t mean a thing | Không có giá trị, không quan trọng | His opinion doesn’t mean a thing to me. (Ý kiến của anh ta không có giá trị gì với tôi.) |
By no means | Chắc chắn không, hoàn toàn không | By no means should you leave the house without permission. (Chắc chắn không được rời khỏi nhà khi chưa có sự cho phép.) |
In no way does it mean | Hoàn toàn không có nghĩa là | In no way does it mean you are not appreciated. (Hoàn toàn không có nghĩa là bạn không được đánh giá cao.) |
Mean the world to someone | Có ý nghĩa rất lớn đối với ai đó | Her children mean the world to her. (Con cái cô ấy rất quan trọng đối với cô ấy.) |
Mean a lot | Quan trọng, có ý nghĩa lớn | Your support means a lot to me. (Sự ủng hộ của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.) |
Mean to someone | Có ý nghĩa với ai đó | This gift really means a lot to her. (Món quà này thật sự rất có ý nghĩa đối với cô ấy.) |
Mean well | Có ý tốt, có thiện chí | He means well, but sometimes his actions cause trouble. (Anh ấy có ý tốt, nhưng đôi khi hành động của anh ấy gây rắc rối.) |
Mean the same thing | Có nghĩa giống nhau, có ý nghĩa tương tự | The two sentences mean the same thing. (Hai câu này có nghĩa giống nhau.) |
Mean a great deal | Có rất nhiều ý nghĩa, rất quan trọng | This opportunity means a great deal to me. (Cơ hội này có rất nhiều ý nghĩa đối với tôi.) |
Mean harm | Có ý xấu, có ý định làm hại | He didn’t mean harm when he said that. (Anh ấy không có ý xấu khi nói điều đó.) |
What does that mean? | Cái đó có nghĩa là gì? Dùng để yêu cầu giải thích về điều gì đó | What does that mean for our future? (Điều đó có nghĩa gì đối với tương lai của chúng ta?) |
Mean something to someone | Có ý nghĩa gì đó đối với ai đó | That song means so much to her. (Bài hát đó có ý nghĩa rất lớn đối với cô ấy.) |
It means a lot to someone | Có ý nghĩa quan trọng đối với ai đó | Your kindness means a lot to me. (Lòng tốt của bạn rất quan trọng đối với tôi.) |
A mean person | Người xấu, người không tốt | Don’t be such a mean person! (Đừng có làm người xấu như vậy!) |
To mean the same thing | Có nghĩa giống nhau, có ý nghĩa tương tự | The two sentences mean the same thing. (Hai câu này có nghĩa giống nhau.) |
Mean to someone | Có ý nghĩa với ai đó | Your words really meant a lot to her. (Lời nói của bạn thực sự có ý nghĩa đối với cô ấy.) |
What does it mean? | Điều đó có ý nghĩa gì? | What does this sign mean? (Biển báo này có ý nghĩa gì?) |
Mean a lot to someone | Có giá trị lớn đối với ai đó | Her friendship means a lot to me. (Tình bạn của cô ấy có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.) |
By no means | Không thể, không bao giờ | By no means can you leave without my permission. (Chắc chắn không thể rời đi mà không có sự cho phép của tôi.) |
I didn’t mean to do that | Tôi không có ý làm điều đó | I didn’t mean to upset you. (Tôi không có ý làm bạn buồn.) |
You mean a lot to me | Bạn rất quan trọng đối với tôi | You mean a lot to me. (Bạn rất quan trọng đối với tôi.) |
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa mean trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với “mean”
-
Signify: “Signify” có nghĩa là biểu thị hoặc chỉ ra một điều gì đó. Nó có thể được sử dụng khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó có ý nghĩa hoặc đại diện cho một điều gì đó.
Ví dụ: The red light signifies that you should stop. (Đèn đỏ biểu thị rằng bạn nên dừng lại.)
-
Indicate: “Indicate” có nghĩa là chỉ ra hoặc ám chỉ điều gì đó. Nó dùng để chỉ ra một điều gì đó một cách rõ ràng.
Ví dụ: His actions indicated that he was upset. (Hành động của anh ấy chỉ ra rằng anh ấy đang khó chịu.)
-
Imply: “Imply” có nghĩa là ngụ ý hoặc ám chỉ một điều gì đó mà không nói trực tiếp. Nó thể hiện sự liên tưởng gián tiếp tới một điều gì đó.
Ví dụ: What he said implied that he was unhappy. (Những gì anh ấy nói ngụ ý rằng anh ấy không vui.)
-
Suggest: “Suggest” có nghĩa là đề nghị hoặc gợi ý một điều gì đó. Từ này thể hiện một cách tinh tế hoặc nhẹ nhàng khuyến khích một hành động hoặc ý tưởng.
Ví dụ: His tone suggested that he was annoyed. (Giọng điệu của anh ấy gợi ý rằng anh ấy đang khó chịu.)
-
Convey: “Convey” có nghĩa là truyền đạt hoặc biểu lộ. Nó thường được dùng khi bạn muốn nói rằng một cảm xúc hoặc ý tưởng nào đó được truyền đạt qua lời nói hoặc hành động.
Ví dụ: Her words conveyed a sense of disappointment. (Những lời nói của cô ấy truyền đạt cảm giác thất vọng.)
-
Intend: “Intend” có nghĩa là có ý định làm gì đó. Từ này chỉ ra mục đích hoặc dự định thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ: He intended to help, but his actions were misunderstood. (Anh ấy có ý định giúp đỡ, nhưng hành động của anh ấy bị hiểu lầm.)
-
Represent: “Represent” có nghĩa là đại diện hoặc biểu trưng cho một cái gì đó. Nó có thể dùng khi bạn muốn nói rằng một vật hay hành động là sự biểu tượng của một điều gì đó.
Ví dụ: The flag represents the country. (Cờ đại diện cho quốc gia.)
Từ trái nghĩa với “mean”
-
Kind: “Kind” có nghĩa là tốt bụng, từ bi. Đây là tính từ dùng để miêu tả một người có lòng tốt và hay giúp đỡ người khác.
Ví dụ: She is a kind person who always helps others. (Cô ấy là một người tốt bụng luôn giúp đỡ người khác.)
-
Generous: “Generous” có nghĩa là hào phóng, rộng lượng. Nó miêu tả một người có lòng vị tha và sẵn sàng chia sẻ tài sản hoặc thời gian của mình.
Ví dụ: He was very generous with his time and money. (Anh ấy rất hào phóng với thời gian và tiền bạc của mình.)
-
Benevolent: “Benevolent” có nghĩa là nhân từ, từ thiện. Nó miêu tả một người hay giúp đỡ người khác và có sự quan tâm đến phúc lợi của người khác.
Ví dụ: The benevolent teacher helped every student succeed. (Cô giáo nhân từ đã giúp đỡ tất cả học sinh thành công.)
-
Nice: “Nice” có nghĩa là dễ chịu, tử tế, lịch sự. Đây là một từ dùng để miêu tả một người có thái độ lịch sự, thân thiện.
Ví dụ: He is always nice to everyone he meets. (Anh ấy luôn tử tế với mọi người mà anh ấy gặp.)
-
Considerate: “Considerate” có nghĩa là chu đáo, ân cần. Từ này miêu tả một người luôn quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của người khác.
Ví dụ: She is considerate and always thinks of others. (Cô ấy rất chu đáo và luôn nghĩ đến người khác.)
-
Friendly: “Friendly” có nghĩa là thân thiện, dễ gần. Nó miêu tả một người dễ dàng kết nối và giao tiếp với người khác.
Ví dụ: He’s a friendly person who makes everyone feel welcome. (Anh ấy là một người thân thiện khiến mọi người cảm thấy chào đón.)
-
Caring: “Caring” có nghĩa là quan tâm, chăm sóc. Đây là tính từ miêu tả một người luôn chăm sóc và có sự quan tâm đến người khác, đặc biệt là trong việc chăm sóc sức khỏe hay cảm xúc.
Ví dụ: She is a caring mother who always looks out for her children. (Cô ấy là một người mẹ chăm sóc luôn quan tâm đến con cái.)
Mean cộng to v hay ving
“Mean + to + V” (Infinitive)
“Mean + V-ing” (Gerund)
Bài tập thực hành mean +ving hay to v
-
I think the cat did not mean __________ (hurt) you.
-
They mean __________ (make) you angry.
-
She doesn’t mean __________ (tell) you anything.
-
This sign means __________ (not smoke) here.
-
The exam has been delayed. That means __________ (have) more time to study.
-
I didn’t mean __________ (break) your favorite mug.
-
He means __________ (go) to the store later.
-
She didn’t mean __________ (be) rude to anyone.
-
The new rule means __________ (arrive) earlier.
-
They mean __________ (leave) for the vacation tomorrow.
-
I didn’t mean __________ (hurt) your feelings.
-
The teacher meant __________ (help) the students better.
-
She doesn’t mean __________ (stay) up late.
-
The loud noise means __________ (stop) working immediately.
-
I didn’t mean __________ (be) disrespectful to you.
-
The teacher means __________ (give) us a quiz next week.
-
The company means __________ (hire) new employees.
-
I meant __________ (tell) you about the meeting.
-
The new policy means __________ (work) harder.
-
She means __________ (study) abroad next year.
-
I don’t mean __________ (interrupt) you.
-
They meant __________ (be) on time, but they were late.
-
The accident means __________ (call) an ambulance.
-
He meant __________ (pay) for the lunch, but I insisted.
-
The new decision means __________ (take) action quickly.
-
I didn’t mean __________ (cause) any trouble.
-
They mean __________ (help) you move next weekend.
-
She meant __________ (contact) the manager about the issue.
-
This warning means __________ (avoid) the area.
-
I think the message means __________ (be) careful on the road.
-
to hurt
-
to make
-
to tell
-
not to smoke
-
having
-
to break
-
to go
-
to be
-
arriving
-
to leave
-
to hurt
-
to help
-
to stay
-
stopping
-
to be
-
to give
-
to hire
-
to tell
-
working
-
to study
-
to interrupt
-
to be
-
calling
-
to pay
-
taking
-
to cause
-
to help
-
to contact
-
to avoid
-
to be