Mean to V hay V-ing: Phân biệt cách dùng đúng trong tiếng Anh

Mean to V hay V-ing: phân biệt cách dùng đúng trong tiếng Anh – bạn có bao giờ bối rối khi phải chọn giữa “mean to V hay V-ing”? Mặc dù chúng đều liên quan đến ý định hoặc nghĩa của hành động, nhưng cách sử dụng của chúng lại có sự khác biệt rõ rệt. Trong bài viết này, IRIS sẽ giúp bạn phân biệt và áp dụng chính xác “mean to V” và “mean V-ing” qua các ví dụ cụ thể, giúp bạn giao tiếp tự tin và chuẩn xác hơn.

Mean là gì? Giới thiệu chung về mean

“Mean” là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh và có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Khi là động từ, “mean” có nghĩa là có ý định hoặc ám chỉ một điều gì đó, thường được dùng để giải thích hoặc chỉ rõ mục đích của một hành động. Ví dụ, khi nói “What do you mean by that?” (Bạn có ý gì khi nói điều đó?), chúng ta đang yêu cầu giải thích rõ ý định hoặc thông điệp của người nói. Ngoài ra, “mean” còn được dùng trong câu “I didn’t mean to hurt your feelings” (Tôi không có ý làm tổn thương cảm xúc của bạn), ám chỉ rằng hành động đó không phải là mục đích của người nói.
Bên cạnh đó, “mean” còn là một tính từ chỉ tính cách của người, dùng để mô tả những người xấu xa, khó chịu, hoặc không tử tế. Ví dụ, câu “He’s a mean person who never helps anyone” (Anh ta là một người xấu, không bao giờ giúp đỡ ai) dùng “mean” để chỉ sự tồi tệ trong tính cách của một người. Tuy nhiên, “mean” cũng có thể mang ý nghĩa tích cực trong một số trường hợp, chẳng hạn như khi nói về một người chơi nhạc giỏi, ví dụ “She played a mean guitar solo” (Cô ấy chơi solo guitar rất tuyệt vời), ở đây “mean” mang nghĩa xuất sắc, tuyệt vời.
Ngoài ra, “mean” còn được dùng như một danh từ trong toán học và thống kê, để chỉ giá trị trung bình của một tập hợp số liệu. Ví dụ, trong câu “The mean of the numbers 2, 3, and 10 is 5” (Giá trị trung bình của các số 2, 3 và 10 là 5), “mean” chỉ ra phép tính trung bình. Trong ngữ cảnh này, từ “mean” đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và hiểu dữ liệu, giúp rút ra những kết luận có giá trị.

Cụm từ, thành ngữ đi cùng mean

Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ về các idioms, collocations, và cụm từ đi kèm với “mean”, với các ví dụ và giải thích:
Thành ngữ/Cụm từ Giải thích Ví dụ
Mean business Nói nghiêm túc, có ý định hành động nghiêm túc She wasn’t just talking, she meant business. (Cô ấy không chỉ nói suông, cô ấy đang nói thật.)
What do you mean? Bạn có ý gì? Câu hỏi dùng khi muốn yêu cầu giải thích về điều gì đó. What do you mean by that comment? (Bạn có ý gì khi nói điều đó?)
Mean to do something Có ý định làm gì đó I didn’t mean to offend you. (Tôi không có ý làm tổn thương cảm xúc của bạn.)
It doesn’t mean a thing Không có giá trị, không quan trọng His opinion doesn’t mean a thing to me. (Ý kiến của anh ta không có giá trị gì với tôi.)
By no means Chắc chắn không, hoàn toàn không By no means should you leave the house without permission. (Chắc chắn không được rời khỏi nhà khi chưa có sự cho phép.)
In no way does it mean Hoàn toàn không có nghĩa là In no way does it mean you are not appreciated. (Hoàn toàn không có nghĩa là bạn không được đánh giá cao.)
Mean the world to someone Có ý nghĩa rất lớn đối với ai đó Her children mean the world to her. (Con cái cô ấy rất quan trọng đối với cô ấy.)
Mean a lot Quan trọng, có ý nghĩa lớn Your support means a lot to me. (Sự ủng hộ của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.)
Mean to someone Có ý nghĩa với ai đó This gift really means a lot to her. (Món quà này thật sự rất có ý nghĩa đối với cô ấy.)
Mean well Có ý tốt, có thiện chí He means well, but sometimes his actions cause trouble. (Anh ấy có ý tốt, nhưng đôi khi hành động của anh ấy gây rắc rối.)
Mean the same thing Có nghĩa giống nhau, có ý nghĩa tương tự The two sentences mean the same thing. (Hai câu này có nghĩa giống nhau.)
Mean a great deal Có rất nhiều ý nghĩa, rất quan trọng This opportunity means a great deal to me. (Cơ hội này có rất nhiều ý nghĩa đối với tôi.)
Mean harm Có ý xấu, có ý định làm hại He didn’t mean harm when he said that. (Anh ấy không có ý xấu khi nói điều đó.)
What does that mean? Cái đó có nghĩa là gì? Dùng để yêu cầu giải thích về điều gì đó What does that mean for our future? (Điều đó có nghĩa gì đối với tương lai của chúng ta?)
Mean something to someone Có ý nghĩa gì đó đối với ai đó That song means so much to her. (Bài hát đó có ý nghĩa rất lớn đối với cô ấy.)
It means a lot to someone Có ý nghĩa quan trọng đối với ai đó Your kindness means a lot to me. (Lòng tốt của bạn rất quan trọng đối với tôi.)
A mean person Người xấu, người không tốt Don’t be such a mean person! (Đừng có làm người xấu như vậy!)
To mean the same thing Có nghĩa giống nhau, có ý nghĩa tương tự The two sentences mean the same thing. (Hai câu này có nghĩa giống nhau.)
Mean to someone Có ý nghĩa với ai đó Your words really meant a lot to her. (Lời nói của bạn thực sự có ý nghĩa đối với cô ấy.)
What does it mean? Điều đó có ý nghĩa gì? What does this sign mean? (Biển báo này có ý nghĩa gì?)
Mean a lot to someone Có giá trị lớn đối với ai đó Her friendship means a lot to me. (Tình bạn của cô ấy có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.)
By no means Không thể, không bao giờ By no means can you leave without my permission. (Chắc chắn không thể rời đi mà không có sự cho phép của tôi.)
I didn’t mean to do that Tôi không có ý làm điều đó I didn’t mean to upset you. (Tôi không có ý làm bạn buồn.)
You mean a lot to me Bạn rất quan trọng đối với tôi You mean a lot to me. (Bạn rất quan trọng đối với tôi.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa mean trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với “mean”

  • Signify: “Signify” có nghĩa là biểu thị hoặc chỉ ra một điều gì đó. Nó có thể được sử dụng khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó có ý nghĩa hoặc đại diện cho một điều gì đó.

    Ví dụ: The red light signifies that you should stop. (Đèn đỏ biểu thị rằng bạn nên dừng lại.)

  • Indicate: “Indicate” có nghĩa là chỉ ra hoặc ám chỉ điều gì đó. Nó dùng để chỉ ra một điều gì đó một cách rõ ràng.

    Ví dụ: His actions indicated that he was upset. (Hành động của anh ấy chỉ ra rằng anh ấy đang khó chịu.)

  • Imply: “Imply” có nghĩa là ngụ ý hoặc ám chỉ một điều gì đó mà không nói trực tiếp. Nó thể hiện sự liên tưởng gián tiếp tới một điều gì đó.

    Ví dụ: What he said implied that he was unhappy. (Những gì anh ấy nói ngụ ý rằng anh ấy không vui.)

  • Suggest: “Suggest” có nghĩa là đề nghị hoặc gợi ý một điều gì đó. Từ này thể hiện một cách tinh tế hoặc nhẹ nhàng khuyến khích một hành động hoặc ý tưởng.

    Ví dụ: His tone suggested that he was annoyed. (Giọng điệu của anh ấy gợi ý rằng anh ấy đang khó chịu.)

  • Convey: “Convey” có nghĩa là truyền đạt hoặc biểu lộ. Nó thường được dùng khi bạn muốn nói rằng một cảm xúc hoặc ý tưởng nào đó được truyền đạt qua lời nói hoặc hành động.

    Ví dụ: Her words conveyed a sense of disappointment. (Những lời nói của cô ấy truyền đạt cảm giác thất vọng.)

  • Intend: “Intend” có nghĩa là có ý định làm gì đó. Từ này chỉ ra mục đích hoặc dự định thực hiện một hành động cụ thể.

    Ví dụ: He intended to help, but his actions were misunderstood. (Anh ấy có ý định giúp đỡ, nhưng hành động của anh ấy bị hiểu lầm.)

  • Represent: “Represent” có nghĩa là đại diện hoặc biểu trưng cho một cái gì đó. Nó có thể dùng khi bạn muốn nói rằng một vật hay hành động là sự biểu tượng của một điều gì đó.

    Ví dụ: The flag represents the country. (Cờ đại diện cho quốc gia.)

Từ trái nghĩa với “mean”

  • Kind: “Kind” có nghĩa là tốt bụng, từ bi. Đây là tính từ dùng để miêu tả một người có lòng tốt và hay giúp đỡ người khác.

    Ví dụ: She is a kind person who always helps others. (Cô ấy là một người tốt bụng luôn giúp đỡ người khác.)

  • Generous: “Generous” có nghĩa là hào phóng, rộng lượng. Nó miêu tả một người có lòng vị tha và sẵn sàng chia sẻ tài sản hoặc thời gian của mình.

    Ví dụ: He was very generous with his time and money. (Anh ấy rất hào phóng với thời gian và tiền bạc của mình.)

  • Benevolent: “Benevolent” có nghĩa là nhân từ, từ thiện. Nó miêu tả một người hay giúp đỡ người khác và có sự quan tâm đến phúc lợi của người khác.

    Ví dụ: The benevolent teacher helped every student succeed. (Cô giáo nhân từ đã giúp đỡ tất cả học sinh thành công.)

  • Nice: “Nice” có nghĩa là dễ chịu, tử tế, lịch sự. Đây là một từ dùng để miêu tả một người có thái độ lịch sự, thân thiện.

    Ví dụ: He is always nice to everyone he meets. (Anh ấy luôn tử tế với mọi người mà anh ấy gặp.)

  • Considerate: “Considerate” có nghĩa là chu đáo, ân cần. Từ này miêu tả một người luôn quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của người khác.

    Ví dụ: She is considerate and always thinks of others. (Cô ấy rất chu đáo và luôn nghĩ đến người khác.)

  • Friendly: “Friendly” có nghĩa là thân thiện, dễ gần. Nó miêu tả một người dễ dàng kết nối và giao tiếp với người khác.

    Ví dụ: He’s a friendly person who makes everyone feel welcome. (Anh ấy là một người thân thiện khiến mọi người cảm thấy chào đón.)

  • Caring: “Caring” có nghĩa là quan tâm, chăm sóc. Đây là tính từ miêu tả một người luôn chăm sóc và có sự quan tâm đến người khác, đặc biệt là trong việc chăm sóc sức khỏe hay cảm xúc.

    Ví dụ: She is a caring mother who always looks out for her children. (Cô ấy là một người mẹ chăm sóc luôn quan tâm đến con cái.)

Đọc thêm: Tổng hợp 150+ cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Mean cộng to v hay ving

Mean to V hay V-ing

“Mean + to + V” (Infinitive)

Khi sử dụng “mean” với to + V (infinitive), từ “mean” diễn tả ý định, mục đích hoặc kế hoạch của một hành động trong tương lai. Đây là cách sử dụng phổ biến khi bạn muốn chỉ rõ mục đích hoặc kế hoạch của mình, đặc biệt khi hành động đó sẽ được thực hiện trong tương lai. Cấu trúc này thường nhấn mạnh rằng hành động đó có chủ đích, tức là người nói có sự dự định làm việc đó.
Ví dụ: I didn’t mean to hurt your feelings (Tôi không có ý làm tổn thương cảm xúc của bạn.) Trong câu này, “mean to hurt” thể hiện rằng người nói không có ý định gây tổn thương, nhưng sự việc đã xảy ra. Đây là một cách diễn đạt chủ đích, nhấn mạnh sự không cố ý.

“Mean + V-ing” (Gerund)

Khi sử dụng “mean” với V-ing (dạng gerund), từ “mean” không còn diễn tả ý định nữa mà thay vào đó là để diễn tả nghĩa hoặc ý nghĩa của một hành động hoặc sự việc. Đây là cách sử dụng phổ biến khi bạn muốn giải thích hoặc diễn giải một điều gì đó mà hành động đó ám chỉ hoặc đại diện cho. Thường khi sử dụng “mean + V-ing”, bạn đang muốn nói đến nghĩa của hành động hoặc tình huống trong một bối cảnh cụ thể.
Ví dụ: What do you mean by saying that? (Bạn có ý gì khi nói điều đó?) Câu này sử dụng “mean by saying” để yêu cầu giải thích về nghĩa hoặc ý nghĩa của hành động nói. Ở đây, người hỏi muốn biết rằng người nói có ý gì khi dùng từ ngữ cụ thể đó. Cấu trúc “mean by saying” giúp làm rõ nghĩa của lời nói.
Cấu trúc “mean + V-ing” khi đi với một hành động (dạng V-ing) không chỉ ra mục đích hoặc kế hoạch như khi sử dụng “mean + to + V”, mà thay vào đó nó dùng để giải thích hoặc chỉ rõ nghĩa của hành động đó. Từ “mean” trong trường hợp này được dùng để chỉ nghĩa hoặc sự diễn giải của hành động, và nó thường được sử dụng khi người nói muốn làm rõ một hành động cụ thể.

Bài tập thực hành mean +ving hay to v

  1. I think the cat did not mean __________ (hurt) you.
  2. They mean __________ (make) you angry.
  3. She doesn’t mean __________ (tell) you anything.
  4. This sign means __________ (not smoke) here.
  5. The exam has been delayed. That means __________ (have) more time to study.
  6. I didn’t mean __________ (break) your favorite mug.
  7. He means __________ (go) to the store later.
  8. She didn’t mean __________ (be) rude to anyone.
  9. The new rule means __________ (arrive) earlier.
  10. They mean __________ (leave) for the vacation tomorrow.
  11. I didn’t mean __________ (hurt) your feelings.
  12. The teacher meant __________ (help) the students better.
  13. She doesn’t mean __________ (stay) up late.
  14. The loud noise means __________ (stop) working immediately.
  15. I didn’t mean __________ (be) disrespectful to you.
  16. The teacher means __________ (give) us a quiz next week.
  17. The company means __________ (hire) new employees.
  18. I meant __________ (tell) you about the meeting.
  19. The new policy means __________ (work) harder.
  20. She means __________ (study) abroad next year.
  21. I don’t mean __________ (interrupt) you.
  22. They meant __________ (be) on time, but they were late.
  23. The accident means __________ (call) an ambulance.
  24. He meant __________ (pay) for the lunch, but I insisted.
  25. The new decision means __________ (take) action quickly.
  26. I didn’t mean __________ (cause) any trouble.
  27. They mean __________ (help) you move next weekend.
  28. She meant __________ (contact) the manager about the issue.
  29. This warning means __________ (avoid) the area.
  30. I think the message means __________ (be) careful on the road.
Đáp án chính xác:
  1. to hurt
  2. to make
  3. to tell
  4. not to smoke
  5. having
  6. to break
  7. to go
  8. to be
  9. arriving
  10. to leave
  11. to hurt
  12. to help
  13. to stay
  14. stopping
  15. to be
  16. to give
  17. to hire
  18. to tell
  19. working
  20. to study
  21. to interrupt
  22. to be
  23. calling
  24. to pay
  25. taking
  26. to cause
  27. to help
  28. to contact
  29. to avoid
  30. to be
Vậy là bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa “mean to V” và “mean V-ing” và cách áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững những cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh nhanh chóng, hãy đến với IRIS. Chúng tôi áp dụng phương pháp học tiếng Anh theo nguyên lý học ngôn ngữ tự nhiên, giúp bạn tiếp thu ngôn ngữ một cách dễ dàng và hiệu quả. Thêm vào đó, mô hình 3 không độc đáo của chúng tôi – không bàn, không tivi, không slide – sẽ tạo ra môi trường học tập thú vị và thực tiễn. Đừng chần chừ, hãy đến IRIS và cải thiện tiếng Anh ngay hôm nay!

Viết một bình luận

.
.