Mind V-ing hay to V? Cách dùng và bài tập thực hành

Mind V-ing hay to V? – liệu bạn có thường bối rối khi phải chọn giữa “mind V-ing” và “mind to V”? Mặc dù hai cấu trúc này có vẻ giống nhau, nhưng cách sử dụng của chúng lại hoàn toàn khác biệt. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai cấu trúc này và ứng dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.

Mind là gì? Giới thiệu chung về mind

Từ “mind” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh.
Khi “mind” là danh từ, nó thường chỉ đến tâm trí, trí tuệ, hoặc tình trạng tinh thần của một người. Nó liên quan đến khả năng suy nghĩ, hiểu biết, cảm nhận và ra quyết định.
Ví dụ, khi nói “She has a brilliant mind” (Cô ấy có một bộ óc xuất sắc), từ “mind” được sử dụng để nói về trí tuệ của cô ấy. Ngoài ra, “mind” còn có thể chỉ đến tâm trạng của một người, như trong câu “I was in two minds about going to the party” (Tôi phân vân không biết có nên đi dự tiệc không), tức là người nói đang có sự do dự trong tâm trí.
Khi “mind” được dùng như một động từ, nó thường mang nghĩa chú ý đến hoặc quan tâm đến một việc gì đó.
Ví dụ, trong câu “Mind the step!” (Chú ý bước đi!), từ “mind” có nghĩa là yêu cầu ai đó phải chú ý đến một hành động cụ thể. Ngoài ra, “mind” còn được dùng khi yêu cầu sự cho phép, như trong “Do you mind if I open the window?” (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?). Từ “mind” cũng có thể được dùng để diễn tả việc quan tâm hoặc phiền về một điều gì đó, ví dụ trong câu “She doesn’t mind helping others” (Cô ấy không ngại giúp đỡ người khác).
Bên cạnh đó, “mind” cũng xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, chẳng hạn như “change your mind” (thay đổi quyết định), “bear in mind” (hãy ghi nhớ), “make up your mind” (quyết định), hay “mind your own business” (lo chuyện của bạn). Những cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh hành động quyết định, nhắc nhở, hoặc lưu ý một điều gì đó.

Cụm từ, thành ngữ đi cùng mind

Dưới đây là bảng tổng hợp về các idioms, collocations, và cụm từ phổ biến đi kèm với “mind”, kèm theo giải thích và ví dụ:
Thành ngữ/Cụm từ Giải thích Ví dụ
Change your mind Thay đổi ý kiến, quyết định She changed her mind about going to the party. (Cô ấy thay đổi ý định về việc đi dự tiệc.)
Bear in mind Ghi nhớ, lưu ý Bear in mind that we are meeting at 10 AM tomorrow. (Hãy nhớ rằng chúng ta sẽ gặp nhau vào lúc 10 giờ sáng ngày mai.)
Make up your mind Quyết định, chọn lựa You need to make up your mind about which job to take. (Bạn cần phải quyết định công việc nào sẽ chọn.)
Keep in mind Lưu ý, nhớ rằng Keep in mind that the store closes at 9 PM. (Nhớ rằng cửa hàng sẽ đóng cửa lúc 9 giờ tối.)
Change your mind about something Thay đổi quan điểm về điều gì đó He changed his mind about moving to another city. (Anh ấy đã thay đổi ý định về việc chuyển đến thành phố khác.)
Cross one’s mind Nảy ra trong đầu, nghĩ đến (thường trong thoáng chốc) It never crossed my mind that she would leave. (Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng cô ấy sẽ rời đi.)
Out of sight, out of mind Xa tầm mắt, quên đi, không còn nhớ đến nữa After they moved away, it was out of sight, out of mind. (Sau khi họ chuyển đi, thì “xa tầm mắt, xa tầm trí”!)
Have something on your mind Đang lo nghĩ về điều gì đó She has a lot on her mind right now. (Cô ấy đang lo nghĩ về nhiều điều ngay bây giờ.)
Mind over matter Ý chí vượt lên khó khăn, tinh thần mạnh mẽ hơn vật chất He used mind over matter to finish the marathon. (Anh ấy đã sử dụng ý chí vượt qua mọi khó khăn để hoàn thành cuộc marathon.)
Mind your own business Để người khác tự làm việc của họ, đừng can thiệp vào chuyện của người khác Mind your own business and stop interfering with others! (Để người khác làm việc của họ và đừng can thiệp vào chuyện của người khác!)
In one’s right mind Trong trạng thái bình thường, không bị loạn trí He must be out of his right mind to do something like that. (Anh ta chắc chắn không bình thường khi làm việc như vậy.)
Mind the gap Cảnh báo sự chú ý, đặc biệt là khoảng cách giữa hai vật thể hoặc nơi nào đó (thường thấy trong các chuyến tàu, xe) Mind the gap between the platform and the train. (Hãy chú ý đến khoảng cách giữa sân ga và tàu.)
Take one’s mind off something Làm cho quên đi, làm xao lãng suy nghĩ về điều gì đó A walk in the park will take your mind off your worries. (Một cuộc đi bộ trong công viên sẽ giúp bạn quên đi lo âu.)
Have a mind of one’s own Có suy nghĩ riêng, không bị ảnh hưởng bởi người khác She has a mind of her own and doesn’t listen to anyone’s advice. (Cô ấy có suy nghĩ riêng và không nghe lời khuyên của ai.)
Be of one mind Đồng lòng, cùng suy nghĩ, cùng quan điểm We were of one mind about the project and agreed immediately. (Chúng tôi đồng lòng về dự án và đồng ý ngay lập tức.)
Change one’s mind Thay đổi quyết định, thay đổi ý kiến He changed his mind and decided not to go to the party. (Anh ấy thay đổi quyết định và quyết định không đi dự tiệc.)
Mind your manners Chú ý đến cách cư xử, thái độ lịch sự Mind your manners when you meet the guests. (Hãy chú ý đến cách cư xử của bạn khi gặp khách.)
Mind if Xin phép, yêu cầu sự cho phép Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)
Mind the time Chú ý đến thời gian, để ý không bị trễ Mind the time, we need to leave soon. (Chú ý thời gian, chúng ta cần phải đi sớm.)
Mind the children Chăm sóc, để mắt đến trẻ em Please mind the children while I’m gone. (Làm ơn trông coi các em trong khi tôi đi vắng.)
Mind the noise Chú ý đến tiếng ồn, không gây tiếng ồn Mind the noise, the baby is sleeping. (Hãy chú ý tiếng ồn, đứa trẻ đang ngủ.)
Mind your own business Đừng can thiệp vào chuyện của người khác Mind your own business and don’t ask too many questions! (Đừng can thiệp vào chuyện của người khác và đừng hỏi quá nhiều câu hỏi!)
Not in one’s right mind Không bình thường, không tỉnh táo She must not be in her right mind to make that decision. (Cô ấy chắc chắn không tỉnh táo khi đưa ra quyết định đó.)
Don’t mind (doing something) Không phiền làm gì đó, sẵn sàng làm gì đó I don’t mind helping you with that task. (Tôi không phiền giúp bạn với công việc đó.)
Mind if I do? Có phiền không nếu tôi làm gì đó Mind if I take a seat here? (Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không?)

Mind V-ing hay to V? Các cấu trúc và cách dùng thường gặp của Mind

Mind V-ing hay to V

  1. Mind + V-ing (Danh động từ)
Khi “mind” kết hợp với V-ing, nó thường được dùng để diễn tả sự phiền hà hoặc không thích một hành động nào đó. Cấu trúc này sử dụng khi bạn muốn hỏi ai đó có phiền không khi làm một điều gì đó, hoặc khi bạn muốn nói rằng bạn không thích một hành động đang diễn ra. Mind + V-ing thường mang nghĩa nhẹ nhàng yêu cầu hoặc diễn tả sự khó chịu đối với hành động cụ thể.
Ví dụ:
  • Do you mind closing the door? (Bạn có phiền nếu tôi đóng cửa không?) Giải thích: Ở đây, câu hỏi dùng mind + V-ing để yêu cầu ai đó làm một hành động mà họ có thể không thích, nhưng không cần ép buộc.
  • I don’t mind helping you with that. (Tôi không phiền giúp bạn với việc đó.) Giải thích: Đây là cách diễn tả rằng người nói không cảm thấy phiền khi giúp đỡ ai đó.
  • She minds waiting for a long time. (Cô ấy không thích phải chờ đợi lâu.) Giải thích: Câu này chỉ ra rằng hành động waiting (chờ đợi) gây khó chịu cho người nói.
  • Would you mind repeating that? (Bạn có phiền nếu tôi nói lại không?) Giải thích: Đây là một cách lịch sự yêu cầu ai đó làm lại điều gì đó mà bạn chưa hiểu hoặc nghe rõ.
Khi dùng mind + V-ing, ta thường hỏi hay yêu cầu một điều gì đó mà người nói nghĩ có thể là phiền toái, nhưng không phải lúc nào cũng gây khó chịu.
  1. Mind + to + V (Động từ nguyên thể)
Khi “mind” kết hợp với to + V, nó được dùng để diễn tả một hành động trong tương lai hoặc một lời nhắc nhở. Trong trường hợp này, mind có thể mang nghĩa là yêu cầu sự chú ý hoặc nhắc nhở ai đó làm một việc cụ thể, đặc biệt khi bạn muốn nói rằng hành động đó cần được thực hiện. Đây cũng là cấu trúc sử dụng khi bạn yêu cầu sự cho phép, hoặc khi người nói muốn phiền về một hành động sẽ xảy ra.
Ví dụ:
  • Mind to turn off the lights when you leave. (Hãy nhớ tắt đèn khi bạn rời đi.) Giải thích: Câu này yêu cầu người nghe làm một hành động cụ thể trong tương lai (tắt đèn khi rời đi).
  • I mind to leave early today. (Tôi phiền khi phải rời đi sớm hôm nay.) Giải thích: Người nói muốn biểu đạt sự phiền về việc phải rời đi sớm.
  • Please mind to follow the instructions carefully. (Làm ơn nhớ làm theo các hướng dẫn cẩn thận.) Giải thích: Đây là lời nhắc nhở để người nghe chú ý làm một hành động cụ thể trong tương lai.
  • Do you mind to open the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?) Giải thích: Đây là cách yêu cầu sự cho phép một cách lịch sự.
  1. Các cấu trúc và cách sử dụng khác của “Mind”
Ngoài hai cấu trúc mind + V-ingmind + to + V, “mind” còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác để diễn tả những ý tưởng và cảm xúc liên quan đến sự chú ý, yêu cầu, hoặc thay đổi quyết định. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng phổ biến của từ “mind” trong tiếng Anh:
  • Mind + object (Chú ý đến hoặc không thích một điều gì đó):
    • I don’t mind the noise. (Tôi không phiền tiếng ồn.)
    • She minds the fact that he didn’t apologize. (Cô ấy bực mình về việc anh ấy không xin lỗi.)
  • Mind (doing something) – yêu cầu hoặc đề nghị trong ngữ cảnh lịch sự:
    • Do you mind waiting here for a while? (Bạn có phiền chờ ở đây một lát không?)
    • I don’t mind helping you with that. (Tôi không phiền giúp bạn với công việc đó.)
  • Mind if (xin phép hoặc yêu cầu sự đồng ý):
    • Do you mind if I take this chair? (Bạn có phiền nếu tôi lấy cái ghế này không?)
    • I don’t mind if you join the conversation. (Tôi không phiền nếu bạn tham gia vào cuộc trò chuyện.)
  • Mind + that (chú ý đến một điều gì đó):
    • Mind that you don’t forget your keys. (Chú ý đừng quên chìa khóa của bạn nhé.)
    • You should mind that you don’t make any mistakes in the report. (Bạn nên chú ý không mắc phải sai lầm nào trong báo cáo.)
  • Mind + question word (chú ý đến câu hỏi hoặc điều kiện):
    • I don’t mind what you choose. (Tôi không phiền bạn chọn gì cả.)
    • Do you mind how I approach this task? (Bạn có phiền cách tôi tiếp cận công việc này không?)

Bài tập thực hành mind + ving hay to v

Bài tập 1: Viết câu trả lời phù hợp cho các câu hỏi với “Mind”

Câu hỏi:
  1. Would you mind if I took your seat?
  2. Do you mind closing the door? It’s quite noisy in here.
  3. Would you mind telling me where the nearest pharmacy is?
  4. Do you mind if I join the meeting a bit later?
  5. Would you mind passing me that book over there?
  6. Would you mind repeating that? I didn’t catch it the first time.
  7. Do you mind if I eat here?
  8. Would you mind helping me with these groceries?
  9. Do you mind waiting here for a few minutes?
  10. Would you mind explaining the instructions again?
  11. Would you mind if I used your computer for a while?
  12. Do you mind me taking a picture of the view?
  13. Would you mind picking up my kids from school later today?
  14. Do you mind if I make a suggestion?
  15. Would you mind letting me know when the meeting starts?
Đáp án Bài tập 1:
  1. Not at all. Feel free to take it. (Không sao đâu. Cứ tự nhiên lấy nhé.)
  2. Sure, I’ll close it right away. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ đóng nó ngay bây giờ.)
  3. Certainly! It’s just around the corner. (Chắc chắn rồi! Nó ở ngay góc phố.)
  4. No problem. I’ll catch up with you later. (Không sao đâu. Tôi sẽ tham gia sau.)
  5. Of course! Here you go. (Tất nhiên rồi! Đây, cầm lấy.)
  6. Absolutely! Let me say it again. (Chắc chắn rồi! Để tôi nói lại.)
  7. No, go ahead! (Không sao đâu! Cứ ăn đi!)
  8. Sure, let me help you with those. (Chắc chắn rồi, để tôi giúp bạn với những món đó.)
  9. Not at all, I don’t mind waiting. (Không sao đâu, tôi không phiền đợi đâu.)
  10. Of course! I’ll go over the instructions again. (Tất nhiên rồi! Tôi sẽ giải thích lại các hướng dẫn.)
  11. No, not at all. Feel free to use it. (Không, không sao đâu. Cứ tự nhiên sử dụng nhé.)
  12. Not at all! It’s such a beautiful view. (Không sao đâu! Cảnh đẹp quá đi.)
  13. I’d be happy to. Let me know the time. (Tôi rất vui lòng. Cho tôi biết giờ nhé.)
  14. No problem! What’s your suggestion? (Không sao đâu! Bạn có đề xuất gì không?)
  15. Certainly! I’ll keep you updated. (Chắc chắn rồi! Tôi sẽ thông báo cho bạn khi cuộc họp bắt đầu.)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. I’m not sure if I want to go to the party tonight. I’m (in two minds/ on my mind).
  2. She was about to leave, but she (changed her mind/ made up her mind) and stayed.
  3. Don’t forget to (mind your manners/make your mind) when you meet his parents.
  4. He wasn’t sure what to do, but eventually, he (changed his mind/ made up his mind).
  5. It never (crossed my mind/slipped my mind) that she would be late for the meeting.
  6. He seems to (have a mind of his own/ change his mind) about everything.
  7. The instructions were difficult, but I finally (made up my mind/mind) to do it.
  8. I was going to buy the shoes, but I (changed my mind/mind) at the last minute.
  9. (Mind the time/mind your own business) when we’re in class. Don’t talk.
  10. She’s always so confident. She (has a mind of her own/keeps in mind) about everything.
  11. They asked me to (mind the gap/make up your mind) between the trains.
  12. I asked him to (mind his language/make his mind) during the meeting.
  13. When she said she was leaving, it suddenly (crossed my mind/slipped my mind) that I had forgotten my wallet.
  14. Please (keep in mind/mind the children) that the meeting is at 3 PM.
  15. If you don’t (mind the noise/make your mind) now, you’ll regret it later.
Đáp án Bài tập 2:
  1. in two minds (Tôi không chắc là có muốn đi dự tiệc tối nay không. Tôi đang phân vân.)
  2. changed her mind (Cô ấy đã thay đổi ý định và ở lại.)
  3. mind your manners (Đừng quên giữ thái độ lịch sự khi gặp bố mẹ anh ấy.)
  4. made up his mind (Anh ấy không chắc chắn phải làm gì, nhưng cuối cùng anh ấy đã quyết định.)
  5. crossed my mind (Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng cô ấy sẽ đến muộn cuộc họp.)
  6. have a mind of his own (Anh ấy dường như có chính kiến riêng về mọi thứ.)
  7. made up my mind (Hướng dẫn rất khó, nhưng cuối cùng tôi đã quyết định làm.)
  8. changed my mind (Tôi định mua đôi giày, nhưng đã thay đổi ý định vào phút chót.)
  9. mind the time (Hãy chú ý thời gian khi chúng ta ở trong lớp. Đừng nói chuyện.)
  10. has a mind of her own (Cô ấy luôn tự tin. Cô ấy có chính kiến riêng về mọi thứ.)
  11. mind the gap (Họ yêu cầu tôi chú ý khoảng cách giữa các tàu.)
  12. mind his language (Tôi yêu cầu anh ấy chú ý cách nói chuyện trong cuộc họp.)
  13. crossed my mind (Khi cô ấy nói rằng cô ấy sẽ rời đi, tôi chợt nghĩ ra rằng tôi đã quên ví của mình.)
  14. keep in mind (Hãy nhớ rằng cuộc họp là lúc 3 giờ chiều.)
  15. mind the noise (Nếu bạn không chú ý tiếng ồn bây giờ, bạn sẽ hối tiếc sau.)
Vậy là bạn đã hiểu rõ trong tiếng Anh mind đi với ving hay to v thông qua những chia sẻ trên. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Nếu bạn muốn tiếp tục cải thiện khả năng tiếng Anh, hãy đến với IRIS. Tại IRIS chúng mình áp dụng phương pháp học tiếng Anh theo nguyên lý học ngôn ngữ tự nhiên, giúp bạn học nhanh và hiệu quả hơn. Cùng với mô hình 3 không độc đáo – không bàn, không tivi, không slide – IRIS mang đến môi trường học thú vị và thiết thực. Đừng chần chừ, hãy gia nhập IRIS để trải nghiệm ngay hôm nay.

Viết một bình luận

.
.