Mọi điều cần biết về chứng chỉ tiếng Anh TOEFL

Chứng chỉ tiếng anh TOEFL không chỉ là tấm vé thông hành để mở ra cánh cửa học tập và làm việc tại các quốc gia hàng đầu thế giới, mà còn là minh chứng cho khả năng sử dụng tiếng anh học thuật chuyên sâu. Với cấu trúc bài thi toàn diện và được công nhận bởi hơn 11.000 tổ chức quốc tế, toefl là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn khẳng định năng lực ngôn ngữ. Cùng tìm hiểu mọi thông tin về chứng chỉ này để bạn có sự chuẩn bị tốt nhất cho hành trình chinh phục mục tiêu.

Mục lục

Chứng chỉ TOEFL là gì?

TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là bài kiểm tra đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh dành cho những người không phải người bản ngữ. Bài thi được thiết kế nhằm kiểm tra toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để học tập, làm việc, hoặc sinh sống trong môi trường sử dụng tiếng Anh.
Cơ quan tổ chức TOEFL được tổ chức bởi ETS (Educational Testing Service) – một tổ chức giáo dục phi lợi nhuận uy tín toàn cầu. ETS cung cấp các bài thi TOEFL chính thức, giám sát quy trình thi và cấp chứng chỉ.
Loại hình bài thi TOEFL
  1. TOEFL iBT (Internet-Based Test):
    1. Phổ biến nhất hiện nay.
    2. Được thi trên máy tính qua internet.
    3. Kiểm tra cả 4 kỹ năng: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Speaking (Nói), Writing (Viết).
  2. TOEFL Essentials:
    1. Hình thức mới, tập trung vào các kỹ năng cơ bản với bài thi ngắn gọn và dễ tiếp cận hơn.
    2. Phù hợp cho người muốn đánh giá nhanh trình độ tiếng Anh.
  3. TOEFL PBT (Paper-Based Test):
    1. Thi trên giấy, ít phổ biến và chỉ tổ chức ở những nơi không có điều kiện thi iBT.
Mục đích sử dụng
  • Du học: Là điều kiện đầu vào tại hơn 11.000 trường đại học và tổ chức giáo dục trên toàn cầu, đặc biệt là tại Mỹ, Canada, Úc, Anh.
  • Làm việc: Được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh trong các môi trường làm việc quốc tế.
  • Nộp hồ sơ visa: Một số quốc gia chấp nhận TOEFL cho hồ sơ xin visa, như Úc hoặc New Zealand.
Tầm quan trọng TOEFL là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến và được công nhận rộng rãi nhất trên thế giới, phản ánh toàn diện năng lực sử dụng tiếng Anh của người thi trong môi trường học thuật và làm việc.

Các loại chứng chỉ TOEFL phổ biến

Các loại chứng chỉ TOEFL phổ biến - visual selection

  1. TOEFL iBT (Internet-Based Test)
  • Đặc điểm:
    • Thi trực tuyến tại các trung tâm được ủy quyền.
    • Đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: Listening, Reading, Speaking, Writing.
    • Là loại chứng chỉ TOEFL phổ biến nhất, được công nhận bởi hơn 11.000 tổ chức tại hơn 150 quốc gia, bao gồm các trường đại học, tổ chức giáo dục và doanh nghiệp.
  • Điểm số:
    • Tổng điểm: 0 – 120 (mỗi kỹ năng từ 0 – 30).
    • Kết quả có giá trị trong 2 năm.
  • Đối tượng phù hợp:
    • Sinh viên quốc tế muốn du học tại các quốc gia nói tiếng Anh hoặc nộp hồ sơ học bổng.
  1. TOEFL iBT Home Edition
  • Đặc điểm:
    • Phiên bản thi tại nhà với giám sát trực tuyến qua ProctorU.
    • Nội dung, cấu trúc, và điểm số tương đương với TOEFL iBT.
  • Điểm nổi bật:
    • Phù hợp cho những người không thể đến trung tâm thi.
    • Được công nhận rộng rãi như TOEFL iBT.
  • Đối tượng phù hợp:
    • Người bận rộn, không thể đến trung tâm thi trực tiếp.
  1. TOEFL ITP (Institutional Testing Program)
  • Đặc điểm:
    • Dành cho các tổ chức giáo dục, không dành cho mục đích xin visa hoặc du học.
    • Kiểm tra kỹ năng Listening, Reading, và Structure (Ngữ pháp).
    • Không bao gồm Speaking và Writing.
  • Điểm số:
    • Tổng điểm: 310 – 677.
    • Điểm chỉ có giá trị nội bộ tại tổ chức yêu cầu bài thi.
  • Đối tượng phù hợp:
    • Sinh viên cần đánh giá năng lực tiếng Anh trong nội bộ trường hoặc tổ chức.
  1. TOEFL Primary
  • Đặc điểm:
    • Dành cho học sinh tiểu học từ 8 tuổi trở lên.
    • Chia thành 3 cấp độ:
      • Step 1: Đánh giá các kỹ năng cơ bản.
      • Step 2: Đánh giá kỹ năng cao hơn.
      • Speaking Test: Kiểm tra khả năng nói.
  • Mục đích:
    • Giúp trẻ làm quen với các bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế.
  • Điểm nổi bật:
    • Phát triển kỹ năng ngôn ngữ từ sớm.
  1. TOEFL Junior
  • Đặc điểm:
    • Dành cho học sinh trung học cơ sở từ 11 – 15 tuổi.
    • Chia thành 2 dạng bài thi:
      • TOEFL Junior Standard: Đánh giá Listening, Reading, và Language Form and Meaning.
      • TOEFL Junior Speaking: Kiểm tra kỹ năng nói riêng biệt.
  • Mục đích: Đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập quốc tế.
  • Điểm nổi bật: Chuẩn bị tốt hơn cho các bài thi TOEFL iBT hoặc mục tiêu học tập tương lai.

Lợi Ích Khi Sở Hữu Chứng Chỉ TOEFL

Lợi Ích Khi Sở Hữu Chứng Chỉ TOEFL - visual selection

  1. Công nhận quốc tế và giá trị toàn cầu
  • TOEFL là một trong những chứng chỉ tiếng Anh uy tín nhất, được hơn 11.000 tổ chức tại hơn 150 quốc gia công nhận, bao gồm các trường đại học hàng đầu, tổ chức chính phủ, và doanh nghiệp.
  • Là yêu cầu bắt buộc hoặc ưu tiên trong hồ sơ xin học bổng, du học, và các chương trình học thuật quốc tế.
  1. Cơ hội du học và làm việc quốc tế
  • Chứng chỉ TOEFL giúp bạn chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập và làm việc.
  • Là yêu cầu đầu vào cho nhiều trường đại học danh tiếng tại Mỹ, Canada, Anh, Úc, và nhiều quốc gia khác.
  1. Hỗ trợ trong xin visa
  • Một số quốc gia yêu cầu chứng chỉ TOEFL để xin visa làm việc, định cư hoặc học tập. Ví dụ: TOEFL iBT được chấp nhận trong chương trình visa Skilled Worker của Úc.
  1. Đo lường toàn diện kỹ năng tiếng Anh
  • Bài thi TOEFL kiểm tra đầy đủ 4 kỹ năng: Listening, Reading, Speaking, Writing, giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống thực tế.
  • Điểm số rõ ràng và chi tiết cho từng kỹ năng giúp bạn hiểu rõ hơn về điểm mạnh và điểm cần cải thiện.
  1. Thời gian thi linh hoạt
  • Các kỳ thi TOEFL được tổ chức thường xuyên tại các trung tâm thi hoặc trực tuyến (TOEFL iBT Home Edition).
  • Phù hợp cho người học tiếng Anh ở mọi trình độ, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm.
  1. Lợi thế cạnh tranh trong thị trường việc làm
  • Nhiều doanh nghiệp quốc tế yêu cầu hoặc ưu tiên ứng viên có chứng chỉ TOEFL trong quá trình tuyển dụng.
  • TOEFL iBT được coi là bằng chứng về khả năng giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp và chuẩn mực.
  1. Hỗ trợ trong học tập
  • Chứng chỉ TOEFL giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc hiểu tài liệu tiếng Anh, viết bài luận, và giao tiếp hiệu quả trong môi trường học thuật.
  • Là điều kiện đầu ra tại nhiều trường đại học Việt Nam.
  1. Xây dựng sự tự tin
  • Việc chuẩn bị và đạt điểm cao trong kỳ thi TOEFL giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong học tập, làm việc, và cuộc sống hàng ngày.
Một số số liệu nổi bật:
  • Theo ETS, hơn 90% người sở hữu chứng chỉ TOEFL đạt được mục tiêu du học hoặc nghề nghiệp quốc tế.
  • TOEFL iBT được sử dụng rộng rãi nhất để xét tuyển vào các trường đại học tại Mỹ so với các chứng chỉ khác.

Cấu Trúc Bài Thi TOEFL

TOEFL iBT (Internet-Based Test)

Được thiết kế để kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh toàn diện trong môi trường học thuật, bài thi TOEFL iBT bao gồm 4 phần:
  1. Listening (Nghe)
    1. Mục tiêu: Kiểm tra khả năng hiểu nội dung bài giảng, hội thoại và thảo luận.
    2. Thời gian: 41-57 phút.
    3. Câu hỏi: 28-39 câu.
    4. Nội dung:
      • 3-4 đoạn bài giảng (mỗi đoạn 4-6 câu hỏi).
      • 2-3 đoạn hội thoại giữa sinh viên hoặc với giáo viên (mỗi đoạn 5 câu hỏi).
  2. Reading (Đọc)
    1. Mục tiêu: Đánh giá khả năng đọc hiểu văn bản học thuật.
    2. Thời gian: 54-72 phút.
    3. Câu hỏi: 30-40 câu.
    4. Nội dung:
      • 3-4 đoạn văn bản (mỗi đoạn 700 từ).
      • Các câu hỏi liên quan đến nội dung, từ vựng, ý chính, và suy luận.
  3. Speaking (Nói)
    1. Mục tiêu: Đánh giá khả năng nói tiếng Anh rõ ràng và lưu loát.
    2. Thời gian: 17 phút.
    3. Nhiệm vụ: 4 bài nói:
      • 1 bài nói độc lập (Independent Task).
      • 3 bài nói tích hợp (Integrated Tasks) dựa trên tài liệu nghe và đọc.
  4. Writing (Viết)
    1. Mục tiêu: Kiểm tra khả năng viết bài luận logic và rõ ràng.
    2. Thời gian: 50 phút.
    3. Nhiệm vụ: 2 bài viết:
      • 1 bài viết tích hợp (Integrated Writing Task) dựa trên đoạn văn và bài nghe.
      • 1 bài viết độc lập (Independent Writing Task) dựa trên ý kiến cá nhân.

TOEFL ITP (Institutional Testing Program)

TOEFL ITP thường được sử dụng cho mục đích nội bộ, không được công nhận quốc tế như TOEFL iBT. Bài thi này tập trung vào 3 phần chính:
  1. Listening Comprehension (Nghe Hiểu)
    1. Thời gian: 35 phút.
    2. Câu hỏi: 50 câu.
    3. Nội dung:
      • Phần 1: Hội thoại ngắn (30 câu).
      • Phần 2: Hội thoại dài và bài giảng (20 câu).
  2. Structure and Written Expression (Cấu trúc và Biểu đạt Viết)
    1. Thời gian: 25 phút.
    2. Câu hỏi: 40 câu.
    3. Nội dung:
      • Câu hỏi về cấu trúc ngữ pháp.
      • Phần sửa lỗi trong câu.
  3. Reading Comprehension (Đọc Hiểu)
    1. Thời gian: 55 phút.
    2. Câu hỏi: 50 câu.
    3. Nội dung:

      Các đoạn văn học thuật với câu hỏi liên quan đến ý chính, từ vựng và suy luận.

Lưu ý về điểm số TOEFL
  • TOEFL iBT: Thang điểm từ 0-120 (mỗi kỹ năng 0-30).
  • TOEFL ITP: Thang điểm từ 310-677, chia đều cho 3 phần.

Chứng Chỉ TOEFL Có Thời Hạn Bao Lâu?

  1. TOEFL iBT và Home Edition
    1. Thời hạn: 2 năm kể từ ngày cấp chứng chỉ.
    2. Lý do: Do khả năng ngôn ngữ có thể thay đổi theo thời gian, kết quả thi TOEFL iBT và Home Edition chỉ phản ánh trình độ tiếng Anh hiện tại của thí sinh trong khoảng thời gian này.
    3. Ứng dụng: Thích hợp cho du học, định cư và các yêu cầu quốc tế.
  2. TOEFL ITP (Institutional Testing Program)
    1. Thời hạn: Không có thời hạn chính thức từ ETS. Tuy nhiên, tổ chức sử dụng kết quả có thể quy định thời gian hiệu lực riêng, thường là 1-2 năm.
    2. Lưu ý: TOEFL ITP chủ yếu được sử dụng nội bộ trong các tổ chức giáo dục và không phổ biến như TOEFL iBT.
  3. TOEFL Primary và TOEFL Junior
    1. Thời hạn: Không có quy định thời hạn cố định. Thời gian công nhận phụ thuộc vào đơn vị sử dụng, nhưng thường là từ 1-2 năm.
    2. Ứng dụng:
      • TOEFL Primary: Dành cho học sinh tiểu học, hỗ trợ đánh giá khả năng tiếng Anh ở cấp độ cơ bản.
      • TOEFL Junior: Phù hợp với học sinh trung học cơ sở, đánh giá khả năng ngôn ngữ học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Lưu Ý Quan Trọng
  • Tùy vào yêu cầu của trường học, tổ chức hoặc đơn vị tuyển dụng, thời hạn công nhận chứng chỉ có thể khác nhau.
  • Nếu cần sử dụng chứng chỉ TOEFL sau thời hạn hiệu lực (đối với TOEFL iBT), thí sinh cần thi lại để cập nhật trình độ hiện tại.
Nguồn Tham Khảo:

Chứng Chỉ TOEFL Có Được Bộ Giáo Dục Công Nhận Không?

TOEFL iBT

  • Được công nhận rộng rãi:
    • Chứng chỉ TOEFL iBT do ETS tổ chức được Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam công nhận là một trong các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế hợp lệ.
    • Ứng dụng:
      • Xét tuyển đại học và sau đại học.
      • Điều kiện xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển vào các chương trình học quốc tế tại Việt Nam.
      • Yêu cầu đầu ra cho các sinh viên đại học hoặc chương trình đào tạo thạc sĩ.
      • Thi tuyển hoặc xét duyệt hồ sơ công chức, viên chức trong nhiều ngành nghề.
    • Minh chứng: Nhiều trường đại học hàng đầu tại Việt Nam như Đại học Ngoại thương, Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Bách khoa đều công nhận TOEFL iBT trong xét tuyển.

TOEFL ITP

  • Công nhận hạn chế:
    • TOEFL ITP không được Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam công nhận rộng rãi như TOEFL iBT.
    • Chứng chỉ này chủ yếu được sử dụng nội bộ trong các tổ chức và trường học để đánh giá năng lực tiếng Anh học thuật hoặc chuyên ngành.
    • Ứng dụng:
      • Đánh giá trình độ nội bộ của học sinh, sinh viên trong các chương trình trao đổi ngắn hạn.
      • Là tiêu chí trong các chương trình đào tạo tại chỗ hoặc đánh giá đầu vào và đầu ra tại các trường quốc tế hoạt động tại Việt Nam.
Một Số Điểm Lưu Ý Quan Trọng:
  1. So sánh với IELTS:
    1. TOEFL iBT thường được công nhận tương đương với IELTS trong xét tuyển tại Việt Nam và quốc tế.
  2. Tính minh bạch:
    1. Kết quả TOEFL iBT được ETS gửi trực tiếp tới các trường và tổ chức có yêu cầu, đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy.
  3. Chính sách cập nhật:
    1. Chính sách công nhận TOEFL có thể thay đổi tùy theo từng trường đại học hoặc cơ quan tuyển dụng. Thí sinh nên kiểm tra cụ thể tại đơn vị nộp hồ sơ.

Tương Quan TOEFL Với Các Chứng Chỉ Tiếng Anh Khác

So Sánh Với IELTS

TOEFL iBT và IELTS là hai chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến, sử dụng để đánh giá năng lực ngôn ngữ của thí sinh. Dưới đây là bảng so sánh giữa hai bài thi này:
TOEFL iBT Điểm Số Tương Đương IELTS Điểm Số
60 5
79 6.5
100 7.5+
Điểm nổi bật:
  • TOEFL iBT: Tập trung vào tiếng Anh học thuật, bài thi chủ yếu thi trên máy tính với các tình huống sử dụng tiếng Anh trong giảng dạy và nghiên cứu.
  • IELTS: Có hai hình thức (Học thuật và Tổng quát), với phần thi Nói tương tác trực tiếp với giám khảo.

So Sánh Với CEFR (Khung Tham Chiếu Châu Âu)

Khung tham chiếu châu Âu CEFR là tiêu chuẩn đánh giá năng lực ngôn ngữ phổ biến tại nhiều quốc gia. TOEFL iBT được quy đổi tương ứng với các cấp độ CEFR như sau:
TOEFL iBT Điểm Số CEFR Cấp Độ
42 B1 (Trung cấp)
72 B2 (Trung cao)
110 C1 (Cao cấp)
Ứng dụng:
  • CEFR được sử dụng rộng rãi tại châu Âu và một số khu vực khác để đánh giá khả năng ngôn ngữ tổng quát, trong khi TOEFL tập trung nhiều vào học thuật.
Một Số Lưu Ý Quan Trọng:
  1. Khác biệt trong định dạng thi:
    1. TOEFL iBT thiên về bài kiểm tra dựa trên máy tính, trong khi IELTS có thể chọn thi trên giấy hoặc máy tính.
  2. Mục đích sử dụng:
    1. TOEFL iBT phổ biến hơn cho các trường đại học tại Mỹ.
    2. IELTS phù hợp cho cả du học Anh, Úc, Canada và định cư quốc tế.
  3. Quy đổi tương đương:
    1. Điểm số quy đổi có thể thay đổi tùy theo chính sách từng tổ chức hoặc quốc gia.

Quy Trình Thi Chứng Chỉ TOEFL

Cách đăng ký thi TOEFL

  1. Truy cập trang web chính thức của ETS
    1. Đăng nhập hoặc tạo tài khoản tại ETS TOEFL Website.
    2. Điền đầy đủ thông tin cá nhân, email, và mật khẩu để tạo tài khoản.
  2. Lựa chọn bài thi phù hợp
    1. TOEFL iBT: Thi trực tiếp tại các trung tâm ủy quyền.
    2. TOEFL iBT Home Edition: Thi tại nhà với điều kiện có thiết bị và không gian thi phù hợp.
    3. TOEFL ITP: Dành riêng cho các tổ chức giáo dục, không áp dụng cho cá nhân đăng ký.
  3. Chọn địa điểm thi và ngày thi
    1. Với TOEFL iBT, bạn có thể chọn trung tâm thi tại địa phương.
    2. Với Home Edition, chọn ngày thi và đảm bảo kiểm tra trước cấu hình máy tính tương thích.
  4. Thanh toán lệ phí thi
    1. Lệ phí thi thay đổi tùy quốc gia, thông thường dao động từ 180-250 USD.
    2. Thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng hoặc qua các phương thức được ETS chấp nhận.
  5. Nhận thông báo xác nhận
    1. Sau khi thanh toán, ETS sẽ gửi email xác nhận gồm chi tiết ngày thi, giờ thi, và hướng dẫn cụ thể.

Hình Thức Thi TOEFL

  1. TOEFL iBT tại trung tâm
    1. Thí sinh đến địa điểm thi, mang theo giấy tờ tùy thân hợp lệ (hộ chiếu hoặc CCCD có ảnh).
    2. Thi trên máy tính tại phòng thi được giám sát.
  2. TOEFL iBT Home Edition
    1. Thí sinh cần chuẩn bị:
      • Máy tính: Có camera, micro, loa ngoài (không được dùng tai nghe).
      • Phòng thi: Yên tĩnh, không có người làm phiền.
    2. Giám sát trực tuyến bằng phần mềm ProctorU do ETS cung cấp.

Lệ Phí Thi TOEFL

Loại bài thi Lệ phí (USD)
TOEFL iBT 180-250
TOEFL iBT Home Edition 180-250
TOEFL ITP Do tổ chức quyết định

Các Lưu Ý Quan Trọng

  1. Hạn chế thay đổi lịch thi:
    1. Phí thay đổi ngày thi có thể lên đến 60 USD, vì vậy hãy cân nhắc kỹ trước khi chọn ngày.
  2. Kiểm tra yêu cầu kỹ thuật:
    1. Với Home Edition, kiểm tra kỹ điều kiện máy tính, tốc độ mạng để đảm bảo bài thi không bị gián đoạn.
  3. Thời gian nhận kết quả:
    1. TOEFL iBT: Có kết quả sau 6 ngày làm việc.
    2. TOEFL ITP: Tùy thuộc vào tổ chức đăng ký thi.

Chi phí thi TOEFL

TOEFL iBT

  • Lệ phí thi:
    • Phí thi TOEFL iBT dao động từ 200 – 250 USD, phụ thuộc vào địa điểm và quốc gia tổ chức.
    • Tại Việt Nam, lệ phí thông thường là khoảng 200 USD (tương đương 4.600.000 – 5.000.000 VNĐ).
  • Phí thay đổi lịch thi:
    • Nếu cần thay đổi ngày thi, bạn sẽ phải trả một khoản phí là 60 USD.
  • Phí phát hành thêm bảng điểm:
    • ETS sẽ gửi miễn phí 4 bảng điểm đến các tổ chức mà thí sinh chọn trong quá trình đăng ký.
    • Nếu yêu cầu phát hành thêm, phí là 20 USD/bảng.

TOEFL iBT Home Edition

  • Lệ phí thi:
    • Lệ phí thi giống với TOEFL iBT, dao động từ 200 – 250 USD.
    • Phí này bao gồm việc giám sát trực tuyến và kiểm tra kỹ thuật.
  • Phí phát hành bảng điểm: Tương tự như TOEFL iBT, thí sinh được gửi miễn phí 4 bảng điểm và trả 20 USD/bảng cho các yêu cầu thêm.

TOEFL ITP

  • Lệ phí thi:
    • Phí thi TOEFL ITP thường thấp hơn, dao động từ 50 – 70 USD, tùy thuộc vào tổ chức tổ chức thi.
    • Tại Việt Nam, mức phí phổ biến là 1.200.000 – 1.600.000 VNĐ.
  • Lưu ý: TOEFL ITP thường chỉ sử dụng trong nội bộ các tổ chức và không có giá trị quốc tế như TOEFL iBT.

Các Chi Phí Khác

Dịch vụ Chi phí (USD)
Thay đổi ngày thi 60
Phát hành thêm bảng điểm 20/bảng
Hủy đăng ký (hoàn tiền 50%) 100 – 125

Lưu Ý Quan Trọng

  1. Chính sách hoàn tiền:
    1. Nếu bạn muốn hủy đăng ký thi, ETS sẽ hoàn lại 50% lệ phí thi nếu bạn hủy trước 4 ngày làm việc so với ngày thi.
  2. Phí kiểm tra kỹ thuật (Home Edition):
    1. Không có phí kiểm tra kỹ thuật, nhưng bạn cần đảm bảo thiết bị đáp ứng yêu cầu để tránh bị hủy thi.
  3. Các chi phí có thể thay đổi:
    1. Mức phí có thể được điều chỉnh theo tỷ giá hối đoái và chính sách của ETS tại từng thời điểm.

Mẹo Luyện Thi TOEFL Hiệu Quả

Luyện Tập Các Kỹ Năng Chính

Listening (Nghe):
  • Nguồn tài liệu:
    • TED Talks: Nhiều bài diễn thuyết về các chủ đề học thuật và đời sống, phù hợp với nội dung bài thi TOEFL.
      • Link: https://www.ted.com/talks
    • BBC Podcasts: Giọng chuẩn Anh-Anh và Anh-Mỹ, giúp luyện nghe đa dạng.
      • Link: https://www.bbc.co.uk/podcasts
  • Cách luyện tập:
    • Nghe và ghi chú từ khóa quan trọng.
    • Lặp lại các câu hoặc đoạn để cải thiện kỹ năng phát âm.
Reading (Đọc):
  • Nguồn tài liệu:
  • Cách luyện tập:
    • Đọc đoạn văn và gạch chân từ vựng mới.
    • Tóm tắt ý chính của bài đọc để cải thiện khả năng phân tích.
Speaking (Nói):
  • Nguồn tài liệu:
    • Cambly: Ứng dụng kết nối người học với giáo viên bản ngữ.
    • Italki: Học trực tiếp với giáo viên thông qua các buổi nói chuyện 1-1.
  • Cách luyện tập:
    • Trả lời các câu hỏi mẫu trong đề thi TOEFL.
    • Ghi âm và nghe lại để cải thiện cách diễn đạt và phát âm.
Writing (Viết):
  • Nguồn tài liệu:
    • Đề thi mẫu ETS: Các bài viết mẫu có cấu trúc tương tự bài thi thật.
      • Link: https://www.ets.org/toefl/test-prep
    • Grammarly: Kiểm tra ngữ pháp và gợi ý cải thiện bài viết.
  • Cách luyện tập:
    • Luyện viết luận với các đề tài mẫu.
    • Nhờ giáo viên hoặc bạn bè góp ý để cải thiện cấu trúc và ý tưởng.

Làm Bài Thi Thử

  • Nguồn đề thi:
    • TOEFL Practice Online (TPO): Đề thi thử chính thức từ ETS với giao diện giống bài thi thật.
      • Link: https://toeflpractice.ets.org
    • Magoosh TOEFL: Cung cấp đề thi thử với hướng dẫn giải chi tiết.
      • Link: https://magoosh.com/toefl
  • Cách thực hiện:
    • Làm bài thi trong điều kiện giống thật để kiểm tra kỹ năng.
    • Phân tích kết quả để tìm ra điểm yếu và cải thiện.

Lưu Ý Quan Trọng

  1. Lên kế hoạch học tập:
    1. Xác định thời gian luyện tập cho từng kỹ năng.
  2. Tự tạo động lực:
    1. Đặt mục tiêu điểm số cụ thể và ghi nhận tiến bộ sau mỗi bài thi thử.
  3. Tận dụng nguồn học miễn phí:
    1. Sử dụng các video, bài đọc, và công cụ trực tuyến để tối ưu hóa thời gian ôn luyện.
  4. Tham gia các cộng đồng học TOEFL:
    1. Các nhóm trên Facebook hoặc Reddit cung cấp kinh nghiệm thực tế từ thí sinh từng thi.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Chứng Chỉ TOEFL

Chứng chỉ TOEFL có giá trị ở đâu?

Trả lời:
    • Chứng chỉ TOEFL được công nhận bởi hơn 11.000 trường đại học, tổ chức tại 150 quốc gia.
    • Đặc biệt, đây là yêu cầu đầu vào phổ biến ở các trường tại Mỹ, Canada, Úc, Anh, và nhiều quốc gia khác.

TOEFL ITP có thể thay thế TOEFL iBT không?

  • Trả lời:
    • Không. TOEFL ITP được sử dụng chủ yếu trong nội bộ các tổ chức hoặc trường học để đánh giá trình độ tiếng Anh của học sinh, sinh viên.
    • TOEFL iBT là bài thi quốc tế, phù hợp cho mục đích du học, định cư, hoặc làm việc ở nước ngoài.

Có nên thi TOEFL iBT Home Edition không?

Trả lời:
    • Có, nếu bạn không thể đến địa điểm thi chính thức.
    • Phiên bản Home Edition có cấu trúc và giá trị tương đương với bài thi TOEFL iBT tại trung tâm.
    • Bài thi được giám sát nghiêm ngặt thông qua camera và AI, đảm bảo tính bảo mật.

TOEFL iBT có khó không?

Trả lời: Mức độ khó phụ thuộc vào kỹ năng hiện tại của người thi. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị tốt từ các tài liệu như ETS Official Guide và luyện thi thử, bạn hoàn toàn có thể đạt điểm cao.

Lệ phí thi TOEFL có đắt không?

Trả lời:
    • Chi phí thi TOEFL iBT dao động từ 200 – 250 USD tùy theo quốc gia.
    • So với IELTS, lệ phí thi tương đương, nhưng TOEFL có lợi thế trong việc luyện tập online với nhiều tài nguyên miễn phí từ ETS.

TOEFL iBT và IELTS khác nhau thế nào?

  • Trả lời:
    • TOEFL iBT tập trung vào kỹ năng tiếng Anh học thuật (Academic English) và thường được thi trên máy tính.
    • IELTS có hai hình thức: Academic (học thuật) và General (tổng quát), và cho phép lựa chọn thi trên giấy hoặc máy tính.

TOEFL có thể công chứng không?

Trả lời: Có. Chứng chỉ TOEFL được công chứng tại các phòng công chứng hoặc UBND địa phương để sử dụng cho mục đích pháp lý.

Có nên mua chứng chỉ TOEFL không?

Trả lời: Không. Việc mua chứng chỉ giả là vi phạm pháp luật, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bao gồm phạt hành chính và truy cứu trách nhiệm hình sự.

TOEFL có giá trị hơn các chứng chỉ khác không?

Trả lời: TOEFL và IELTS đều có giá trị cao trong học thuật và công việc. Tuy nhiên, TOEFL phổ biến hơn tại Mỹ, trong khi IELTS được ưu tiên tại Anh, Úc.

Thi TOEFL mất bao lâu để có kết quả?

Trả lời: Kết quả TOEFL iBT thường có sau 6 ngày làm việc nếu thi tại trung tâm, hoặc sau 10 ngày làm việc với phiên bản Home Edition.

Tài liệu học TOEFL nào tốt nhất?

  • Trả lời:
    • ETS Official Guide to the TOEFL Test: Tài liệu chính thức từ ETS, bao gồm hướng dẫn và bài thi mẫu.
    • Barron’s TOEFL iBT: Luyện tập nâng cao với các chiến lược làm bài hiệu quả.
    • Cambridge Preparation for the TOEFL Test: Phù hợp cho người muốn cải thiện toàn diện 4 kỹ năng.

Có thể thi lại TOEFL bao nhiêu lần?

Trả lời: Bạn có thể thi lại không giới hạn số lần, nhưng phải cách bài thi trước đó ít nhất 3 ngày.

TOEFL có khó hơn SAT không?

Trả lời: TOEFL tập trung vào tiếng Anh học thuật, trong khi SAT kiểm tra cả tiếng Anh và toán học. Độ khó tùy thuộc vào nền tảng tiếng Anh của từng người.

Học bao lâu để đạt điểm cao trong TOEFL?

  • Trả lời:
    • Thời gian phụ thuộc vào trình độ ban đầu. Thông thường:
      • Trình độ cơ bản: 6-12 tháng.
      • Trình độ trung cấp: 3-6 tháng.
      • Trình độ cao cấp: 1-3 tháng.

TOEFL có áp dụng được trong công việc không?

Trả lời: Có. Nhiều công ty quốc tế yêu cầu TOEFL để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của ứng viên trong môi trường làm việc.

Có khóa luyện thi TOEFL tại Việt Nam không?

Trả lời: Có rất nhiều trung tâm uy tín như Hội đồng Anh (British Council), Language Link, hoặc các trung tâm địa phương chuyên luyện thi TOEFL.

TOEFL có phù hợp cho mục đích định cư không?

Trả lời: TOEFL thường không được sử dụng cho mục đích định cư. Các quốc gia như Úc, Canada thường yêu cầu IELTS General hoặc CELPIP cho hồ sơ định cư.

TOEFL iBT có khó hơn IELTS không?

Trả lời: TOEFL iBT và IELTS có độ khó tương đương, nhưng TOEFL iBT tập trung vào bài thi trên máy tính và phù hợp với người thích học trực tuyến. IELTS có phần thi nói trực tiếp với giám khảo, trong khi TOEFL iBT sử dụng ghi âm.

TOEFL có giúp được trong việc xin học bổng không?

Trả lời: Có, TOEFL là một trong những chứng chỉ yêu cầu chính cho các học bổng quốc tế, đặc biệt là tại Mỹ và Canada.

Phần thi nào trong TOEFL khó nhất?

Trả lời: Nhiều thí sinh đánh giá phần ListeningSpeaking khó nhất do yêu cầu kỹ năng phản xạ nhanh và vốn từ vựng phong phú. Phần WritingReading dễ hơn nếu có thời gian ôn luyện.

TOEFL iBT Home Edition có đáng tin cậy không?

Trả lời: Có. ETS đã áp dụng các biện pháp giám sát chặt chẽ, như sử dụng camera, phần mềm kiểm tra máy tính để đảm bảo tính minh bạch và công bằng.

TOEFL có phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Anh không?

Trả lời: Không, TOEFL là bài thi học thuật nên phù hợp với người đã có nền tảng tiếng Anh ở mức trung cấp trở lên.

Tôi có thể dùng TOEFL cho các trường đại học tại châu Âu không?

Trả lời: Có, TOEFL được chấp nhận rộng rãi tại các trường đại học ở châu Âu, tuy nhiên, một số trường có thể ưu tiên IELTS.

Điểm TOEFL tối thiểu để du học Mỹ là bao nhiêu?

Trả lời: Hầu hết các trường yêu cầu điểm TOEFL từ 70-100 cho chương trình đại học, và từ 80-110 cho chương trình sau đại học.

TOEFL iBT có hỗ trợ người thi khuyết tật không?

Trả lời: Có. ETS cung cấp các dịch vụ hỗ trợ đặc biệt như thời gian thi dài hơn, phần mềm hỗ trợ đọc hoặc ghi âm cho người thi khuyết tật. Bạn cần đăng ký dịch vụ này trước khi thi.

Nên thi TOEFL ở đâu tại Việt Nam?

Trả lời: Bạn có thể thi tại các trung tâm được ủy quyền của ETS như IIG Việt Nam, hoặc tại các địa điểm thi lớn ở Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng.

Tôi có thể kiểm tra kết quả TOEFL trực tuyến không?

Trả lời: Có, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản ETS của mình để kiểm tra kết quả trực tuyến sau 6-10 ngày kể từ ngày thi.

TOEFL có hết hạn không?

Trả lời: Có, chứng chỉ TOEFL iBT có thời hạn 2 năm kể từ ngày cấp. Sau đó, bạn cần thi lại để cập nhật trình độ.

Phần mềm luyện thi TOEFL nào tốt nhất?

Trả lời:
    • ETS TOEFL Practice Online: Bài thi thử chính thức.
    • Magoosh TOEFL Prep: Hướng dẫn chi tiết và bài thi thử.
    • TOEFL Bank: Ứng dụng cung cấp đề thi thử và tài liệu học.

Tôi cần đạt bao nhiêu điểm TOEFL để đạt cấp độ C1?

Trả lời: Để đạt cấp độ C1 theo CEFR, bạn cần điểm TOEFL iBT khoảng 95-110.

TOEFL có phù hợp với học sinh trung học không?

Trả lời: Có, nhưng bài thi TOEFL Junior hoặc TOEFL Primary sẽ phù hợp hơn với học sinh cấp 2 và tiểu học. TOEFL iBT chủ yếu dành cho sinh viên và người lớn.
Chứng chỉ tiếng anh toefl là bước đệm vững chắc để bạn chinh phục những cơ hội học tập và làm việc toàn cầu. Để đạt được điểm số mơ ước, hãy lựa chọn một lộ trình học tập hiệu quả và phù hợp ngay từ hôm nay. Đăng ký khóa học luyện thi toefl tại trung tâm ngoại ngữ iris để được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp học tập hiện đại. Iris cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường thành công.
.
.