Most of chia số ít hay số nhiều là câu hỏi phổ biến đối với nhiều người học tiếng Anh khi cần sử dụng cụm từ này đúng ngữ pháp. Cách chia động từ với “most of” phụ thuộc vào danh từ đi kèm, điều này đôi khi khiến người học bối rối và dễ mắc lỗi. Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách sử dụng “most of”, cách xác định động từ phù hợp và các loại thường gặp với “most of”. Hãy cùng khám phá để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn một cách dễ dàng.
“Most of” là gì?
“Most of” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ “phần lớn” hoặc “đa số” trong một nhóm. Cụm từ này thường được theo sau bởi danh từ hoặc đại từ để xác định nhóm mà nó đề cập đến. Ví dụ, bạn có thể nói Most of the people (Phần lớn mọi người) hoặc Most of the time (Phần lớn thời gian). Việc nắm rõ cách sử dụng “most of” rất quan trọng để chọn đúng động từ số ít hoặc số nhiều đi kèm. Điều này phụ thuộc vào danh từ hoặc đại từ đứng sau cụm từ “most of.” Việc sử dụng sai có thể làm câu trở nên không tự nhiên hoặc sai ngữ pháp, đặc biệt trong văn viết và giao tiếp chính thức.
Ví dụ minh họa: Most of the students are hardworking. (Phần lớn học sinh chăm chỉ.)
Most of chia số ít hay số nhiều?
“Most of” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ “phần lớn” hoặc “đa số” trong một nhóm. Tuy nhiên, việc động từ đi sau cụm từ này chia số ít hay số nhiều phụ thuộc vào danh từ hoặc đại từ mà “most of” đề cập. Hiểu rõ quy tắc sử dụng giúp người học sử dụng đúng ngữ pháp và diễn đạt chính xác trong cả văn nói và văn viết.
“Most of” có thể đi với cả danh từ số ít và số nhiều. Động từ đi sau sẽ chia theo số của danh từ hoặc đại từ đứng sau “most of”
Khi Nào “Most of” Chia Số Ít?
“Most of” đi với danh từ không đếm được hoặc danh từ số ít thì động từ ở số ít.
Khi đi với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được Khi “most of” được theo sau bởi danh từ không đếm được hoặc danh từ số ít, động từ phải chia số ít để phù hợp với chủ ngữ.
Ví dụ:
-
Most of the water is clean. (Phần lớn nước sạch.)
-
Most of the food has been eaten. (Phần lớn thức ăn đã được ăn hết.) Trong các câu trên, water và food là danh từ không đếm được, do đó động từ được chia ở dạng số ít (is, has).
Khi nói về một phần lớn trong một đối tượng duy nhất Nếu “most of” nói đến một phần lớn của một đối tượng duy nhất, động từ cũng chia số ít.
Ví dụ:
-
Most of his time is spent on studying. (Phần lớn thời gian của anh ấy dành để học tập.)
-
Most of the cake was delicious. (Phần lớn chiếc bánh rất ngon.) Ở đây, time và cake là những đối tượng đơn nhất, do đó động từ chia số ít.
Khi Nào “Most of” Chia Số Nhiều?
“Most of” đi với danh từ số nhiều hoặc đại từ số nhiều thì động từ ở số nhiều.
Khi đi với danh từ số nhiều Khi “most of” được theo sau bởi danh từ số nhiều, động từ chia số nhiều để phù hợp với chủ ngữ.
Ví dụ:
-
Most of the students are present. (Phần lớn học sinh có mặt.)
-
Most of the books have been returned. (Phần lớn sách đã được trả lại.) Trong các trường hợp này, students và books là danh từ số nhiều, nên động từ chia số nhiều (are, have).
Khi nói về đa số người hoặc vật Khi “most of” được dùng với đại từ số nhiều như them, us, hoặc people, động từ cũng phải chia số nhiều.
Ví dụ:
-
Most of them are happy. (Phần lớn họ rất vui.)
-
Most of the employees work hard. (Phần lớn nhân viên làm việc chăm chỉ.)
Phân biệt một số cụm từ liên quan đến most of
Cụm từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
Most of | Phần lớn, đa số (nhấn mạnh phần lớn trong nhóm) | Dùng với danh từ hoặc đại từ để chỉ phần lớn của nhóm đã xác định | Most of the people in this town are friendly. (Phần lớn mọi người ở thị trấn này đều thân thiện) |
Most | Phần lớn, đa số (nhấn mạnh chung chung, không chỉ nhóm cụ thể) | Thường đứng một mình hoặc đi với danh từ không xác định | Most people enjoy music. (Hầu hết mọi người đều thích âm nhạc) |
Almost all | Hầu như tất cả, gần như toàn bộ | Dùng để nhấn mạnh mức độ gần như toàn bộ, thường đi với danh từ hoặc đại từ | Almost all the books in the library are new. (Hầu như tất cả các cuốn sách trong thư viện đều mới) |
The majority of | Đa số, phần lớn (mang tính trang trọng) | Sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết, đi với danh từ số nhiều hoặc không đếm được | The majority of students prefer online learning. (Đa số sinh viên thích học trực tuyến) |
A lot of | Nhiều, rất nhiều (dùng trong văn phong giao tiếp hàng ngày) | Đi với danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được, không nhấn mạnh tỉ lệ hay phần trăm | A lot of people came to the party (Rất nhiều người đã đến bữa tiệc) |
Plenty of | Nhiều, dồi dào (nhấn mạnh sự đủ đầy hoặc dư thừa) | Dùng với danh từ đếm được hoặc không đếm được, mang nghĩa tích cực | There are plenty of opportunities in this city (Có rất nhiều cơ hội ở thành phố này) |
Some of | Một vài, một phần (một lượng nhỏ hơn so với “most of”) | Đi với danh từ hoặc đại từ, thường chỉ một phần trong một nhóm lớn hơn | Some of the students are absent today (Một vài học sinh vắng mặt hôm nay) |
A few of | Một vài (chỉ số lượng nhỏ nhưng cụ thể) | Dùng với danh từ đếm được số nhiều, nhấn mạnh số lượng nhỏ nhưng đủ để đề cập | A few of the apples are rotten. (Một vài quả táo đã bị hỏng) |
All of | Tất cả, toàn bộ (nhấn mạnh 100% số lượng trong nhóm) | Đi với danh từ hoặc đại từ, thường ám chỉ toàn bộ nhóm | All of the children are playing outside. (Tất cả bọn trẻ đang chơi ở bên ngoài) |
Một số lỗi thường gặp khi dùng “most of”
-
Sử dụng sai dạng động từ
Người học thường không xác định được động từ phải chia theo danh từ hoặc đại từ đứng sau “most of,” dẫn đến lỗi ngữ pháp.
Lỗi sai:
-
Most of the water are clean -> Với danh từ không đếm được hoặc số ít, dùng động từ số ít: Most of the water is clean.
-
Most of the students is present -> Với danh từ số nhiều, dùng động từ số nhiều: Most of the students are present.
-
Thiếu mạo từ hoặc từ chỉ định
Một lỗi phổ biến khác là quên thêm mạo từ (the) hoặc từ chỉ định (these, those, my) khi dùng “most of.”
Lỗi sai: Most people in this city are kind -> Most of the people in this city are kind.
-
Sử dụng “most of” với danh từ không đếm được sai cách
Người học thường nhầm rằng mọi danh từ đều phải thêm “of” sau “most,” ngay cả khi không cần.
Lỗi sai: Most of water is clean -> Cách sửa: Most water is clean.
Lưu ý: Chỉ dùng “most of” khi danh từ được xác định bởi mạo từ hoặc từ chỉ định (the, my, this).
-
Nhầm lẫn giữa “most” và “almost”
“Most” chỉ phần lớn, trong khi “almost” mang nghĩa “gần như.” Nhiều người dùng sai hai từ này.
Lỗi sai: Almost of the students are late. Cách sửa:
-
Most of the students are late.
-
Almost all the students are late.
-
Sử dụng “most of” mà không có danh từ hoặc đại từ đứng sau
“Most of” cần được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ. Nếu không có, câu trở nên không rõ nghĩa.
Lỗi sai: Most of are happy -> Cách sửa: Most of them are happy.
-
Không phù hợp với ngữ cảnh trang trọng
Trong văn phong trang trọng, người học thường lạm dụng “most of” thay vì dùng cụm từ chính xác hơn như “the majority of.”
Lỗi sai: Most of the employees agree with the new policy. Cách sửa: The majority of the employees agree with the new policy.
Xem thêm:
Bài tập thực hành
Điền “is” hoặc “are” vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền “is” hoặc “are” phù hợp.
-
Most of the water ______ clean.
-
Most of the students ______ present in the class.
-
Most of the information ______ reliable.
-
Most of the books ______ on the shelf.
-
Most of the cake ______ eaten by the children.
-
Most of the people ______ friendly in this neighborhood.
-
Most of the money ______ already spent.
-
Most of his time ______ spent on reading.
-
Most of the employees ______ satisfied with their jobs.
-
Most of the food ______ delicious.
Đáp án:
-
is
-
are
-
is
-
are
-
is
-
are
-
is
-
is
-
are
-
is
Điền “of the” hoặc không điền gì
Điền “of the” vào chỗ trống nếu cần thiết hoặc để trống nếu không cần.
-
Most ______ students are hardworking.
-
Most ______ water in this lake is polluted.
-
Most ______ time is wasted on social media.
-
Most ______ books on the table belong to her.
-
Most ______ people in this town know each other.
-
Most ______ information provided was incorrect.
-
Most ______ houses in this area are expensive.
-
Most ______ advice he gave was helpful.
-
Most ______ children enjoy playing outdoors.
-
Most ______ teachers in this school are very experienced.
Đáp án:
-
of the
-
of the
-
(trống)
-
of the
-
of the
-
(trống)
-
of the
-
(trống)
-
(trống)
-
of the
Trắc nghiệm chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng trong các câu sau.
-
Most of the water ______ clean. A. is B. are
-
Most of the students ______ studying hard for the exam. A. is B. are
-
Most ______ time he spends is on writing. A. of the B. (trống)
-
Most of the books on the shelf ______ interesting. A. is B. are
-
Most of ______ people in this city are friendly. A. the B. (trống)
-
Most ______ advice you gave was useful. A. of the B. (trống)
-
Most of the food ______ already been eaten. A. has B. have
-
Most ______ children love playing outside. A. of the B. (trống)
-
Most of the employees ______ happy with the new policy. A. is B. are
-
Most ______ information in the report is outdated. A. of the B. (trống)
Đáp án:
-
A
-
B
-
B
-
B
-
A
-
B
-
A
-
B
-
B
-
A
Viết lại câu
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “most of.”
-
The majority of the students are hardworking.
-
Almost all the water in the tank has been used.
-
A large portion of the books belong to her.
-
Nearly all the people in the room were laughing.
-
The biggest part of the money was spent on rent.
Đáp án:
-
Most of the students are hardworking.
-
Most of the water in the tank has been used.
-
Most of the books belong to her.
-
Most of the people in the room were laughing.
-
Most of the money was spent on rent.
Hiểu rõ most of chia số ít hay nhiều sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn, đặc biệt trong viết và nói. Nếu bạn muốn học thêm về các quy tắc ngữ pháp một cách bài bản và thú vị, đừng ngần ngại tham gia các khóa học tại IRIS English. Chúng tôi sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc để tự tin trong mọi tình huống.