Bài tập tính từ không chỉ giúp bạn làm chủ ngữ pháp mà còn mở ra cánh cửa để diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và chính xác. Với các dạng bài tập thú vị và đầy thử thách, bạn sẽ dễ dàng hiểu sâu hơn về cách sử dụng tính từ trong mọi ngữ cảnh.
Lý Thuyết Về Tính Từ
Tính từ (adjective) là loại từ trong tiếng Anh dùng để miêu tả hoặc bổ sung ý nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Tính từ giúp cung cấp thông tin chi tiết về tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của sự vật, sự việc, hoặc con người. Ví dụ: a beautiful flower (một bông hoa đẹp), he is happy (anh ấy hạnh phúc). Tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc làm câu văn trở nên rõ ràng, giàu hình ảnh và sinh động hơn. Chúng giúp người đọc hoặc người nghe hình dung cụ thể hơn về đối tượng được nhắc đến. Trong tiếng Anh, tính từ thường xuất hiện trước danh từ hoặc đứng sau động từ nối (linking verb) để bổ nghĩa.
Các loại tính từ phổ biến
-
Tính từ miêu tả: Tính từ miêu tả được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết về tính chất, đặc điểm, hoặc trạng thái của danh từ. Chúng làm cho câu văn trở nên cụ thể và sinh động hơn. Ex: beautiful, tall, smart.
-
Tính từ sở hữu: Tính từ sở hữu được dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ với danh từ theo sau. Ex: my, your, his, her.
-
Tính từ chỉ định: Tính từ chỉ định dùng để xác định rõ danh từ nào đang được nhắc đến. Ex: this, that, these, those.
-
Tính từ chỉ số lượng: Tính từ chỉ số lượng cho biết số lượng hoặc mức độ của danh từ. Ex: some, many, few.
Đọc thêm: Tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh: Ý nghĩa, cách dùng, bài tập
Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Tính Từ
Tính từ là thành phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp bổ sung thông tin về đặc điểm, trạng thái của danh từ hoặc đại từ. Dưới đây là các cấu trúc và cách sử dụng tính từ phổ biến.
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu
Đứng trước danh từ: Tính từ bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ, thường đứng ngay trước danh từ mà nó miêu tả. Ví dụ: She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái đẹp.)
-
Tính Từ Dạng Đuôi -ing Và -ed
-
-ing: Diễn tả bản chất, tính chất của sự vật, sự việc. Ví dụ: The movie is interesting. (Bộ phim rất thú vị.)
-
-ed: Diễn tả cảm xúc, trạng thái của con người khi chịu tác động từ bên ngoài. Ví dụ: I am interested in the movie. (Tôi cảm thấy thích bộ phim này.)
-
Tính Từ Trong Cấu Trúc So Sánh
So sánh hơn: Dùng để so sánh giữa hai đối tượng.
-
Công thức: adj + -er + than / more + adj + than.
-
Ví dụ: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai cô ấy.)
So sánh nhất: Dùng để so sánh một đối tượng với nhiều đối tượng khác.
-
Công thức: the + adj + -est / the most + adj.
-
Ví dụ: She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)
-
Tính Từ Kết Hợp Với To-infinitive Và That-clause
-
S + be + adj + to-infinitive: Tính từ kết hợp với động từ nguyên mẫu để diễn tả mục đích, cảm xúc, hoặc trạng thái. Ví dụ: She is happy to help. (Cô ấy vui vì được giúp đỡ.)
-
S + be + adj + that-clause: Tính từ kết hợp với mệnh đề that để diễn tả ý kiến, quan điểm hoặc phỏng đoán. Ví dụ: I am sure that he will come. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ đến.)
Những Lỗi Thường Gặp Khi Làm Bài Tập Tính Từ
-
Nhầm Lẫn Giữa Tính Từ Và Trạng Từ
Một lỗi phổ biến trong khi làm bài tập là nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ, đặc biệt trong việc bổ nghĩa cho danh từ và động từ. Tính từ (adjective) dùng để miêu tả danh từ hoặc đại từ, trong khi trạng từ (adverb) bổ nghĩa cho động từ, tính từ khác, hoặc cả câu.
-
Ví dụ sai: She sings happy (Sai vì “happy” là tính từ, không bổ nghĩa cho động từ “sings”)
-
Cách đúng: She sings happily (Đúng vì “happily” là trạng từ)
-
Gợi ý sửa lỗi: Hãy xác định rõ vai trò của từ cần dùng trong câu. Nếu bổ nghĩa cho danh từ, hãy sử dụng tính từ. Nếu bổ nghĩa cho động từ, hãy sử dụng trạng từ.
-
Sử Dụng Sai Cấu Trúc So Sánh
Lỗi sai này thường xuất hiện khi học sinh không nắm vững cách dùng tính từ so sánh hơn và so sánh nhất. Một số học sinh thêm “more” trước tính từ ngắn hoặc dùng sai “most” trước tính từ dài.
-
Ví dụ sai: She is more taller than her brother (Sai vì “taller” đã mang ý nghĩa so sánh, không cần “more”)
-
Cách đúng: She is taller than her brother.
-
Gợi ý sửa lỗi: Với tính từ ngắn, thêm “-er” để so sánh hơn và “-est” để so sánh nhất. Với tính từ dài, dùng “more” cho so sánh hơn và “most” cho so sánh nhất.
-
Không Phân Biệt Được -ing Và -ed Trong Tính Từ
Lỗi này thường xảy ra khi học sinh không hiểu rõ sự khác biệt giữa tính từ đuôi “-ing” và “-ed.” Tính từ đuôi “-ing” diễn tả tính chất hoặc bản chất của sự vật, sự việc, trong khi “-ed” diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái của con người khi chịu tác động từ sự việc đó.
-
Ví dụ sai: I am interesting in the movie (Sai vì “interesting” không phù hợp để diễn tả cảm xúc của người nói)
-
Cách đúng: I am interested in the movie.
-
Gợi ý sửa lỗi: Khi nhắc đến cảm xúc của người, hãy dùng “-ed.” Khi nhắc đến tính chất của sự vật, sự việc, hãy dùng “-ing.”
Tổng Hợp Bài Tập Tính Từ
Bài tập nhận diện tính từ
Trong các câu sau, xác định từ nào là tính từ và ghi rõ từ đó bổ nghĩa cho danh từ, đại từ, hay đứng sau động từ liên kết.
-
She has a beautiful dress for the party.
-
The weather is very cold today.
-
My brother is an intelligent student in his class.
-
The delicious cake on the table was baked by my mom.
-
He seems tired after working all day.
-
The tall building in the city center is a famous landmark.
-
I feel happy when I see my family.
-
The hardworking team finished the project on time.
-
That small dog belongs to our neighbor.
-
The expensive car in the showroom caught everyone’s attention.
Đáp Án
-
beautiful → bổ nghĩa cho “dress.”
-
cold → đứng sau động từ liên kết “is,” bổ nghĩa cho chủ ngữ “the weather.”
-
intelligent → bổ nghĩa cho “student.”
-
delicious → bổ nghĩa cho “cake.”
-
tired → đứng sau động từ liên kết “seems,” bổ nghĩa cho chủ ngữ “he.”
-
tall → bổ nghĩa cho “building.”
-
happy → đứng sau động từ liên kết “feel,” bổ nghĩa cho chủ ngữ “I.”
-
hardworking → bổ nghĩa cho “team.”
-
small → bổ nghĩa cho “dog.”
-
expensive → bổ nghĩa cho “car.”
Bài tập tính từ dạng đuôi -ing và -ed
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn dạng đúng của tính từ trong ngoặc (-ing hoặc -ed).
-
The movie was so ___ (boring/bored) that I fell asleep halfway through.
-
She is really ___ (exciting/excited) about her upcoming trip to Paris.
-
The teacher gave us an ___ (interesting/interested) lesson on history.
-
I felt ___ (tiring/tired) after working for 10 hours nonstop.
-
The book was so ___ (amusing/amused) that I couldn’t stop reading it.
-
He looked ___ (confusing/confused) when he didn’t understand the instructions.
-
It’s ___ (amazing/amazed) how technology has changed our lives.
-
The students were ___ (surprising/surprised) by the teacher’s announcement.
-
The story was so ___ (touching/touched) that it made me cry.
-
I’m not ___ (interested/interesting) in watching horror movies.
Đáp Án
-
boring
-
excited
-
interesting
-
tired
-
amusing
-
confused
-
amazing
-
surprised
-
touching
-
interested
Bài tập tính từ sở hữu và đại từ nhân xưng
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng tính từ sở hữu hoặc đại từ nhân xưng thích hợp.
-
This is ___ (I) pen.
-
He is very proud of ___ (he) achievements.
-
Can you give ___ (we) some advice on this matter?
-
That book is ___ (they).
-
She left ___ (she) umbrella in the classroom.
-
This is not ___ (you) responsibility; it’s ___ (I).
-
The dog wagged ___ (it) tail happily when it saw its owner.
-
They said ___ (they) opinions clearly during the meeting.
-
We have finished ___ (we) homework, but they haven’t finished ___ (they).
-
The teacher told ___ (he) students to prepare for the test.
Đáp Án
-
my
-
his
-
us
-
theirs
-
her
-
your, mine
-
its
-
their
-
our, theirs
-
his
Bài tập tính từ so sánh
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng so sánh đúng của tính từ trong ngoặc.
-
This house is ___ (big) than the one we lived in last year.
-
She is the ___ (intelligent) student in her class.
-
Today is much ___ (cold) than yesterday.
-
The book is ___ (interesting) than the movie.
-
He is ___ (good) at math than his brother.
-
This is the ___ (beautiful) sunset I have ever seen.
-
My new job is ___ (stressful) than my previous one.
-
She runs ___ (fast) than anyone else on the team.
-
The more you practice, the ___ (easy) it becomes.
-
That test was ___ (difficult) than I expected.
Đáp Án
-
bigger
-
most intelligent
-
colder
-
more interesting
-
better
-
most beautiful
-
more stressful
-
faster
-
easier
-
more difficult
Bài tập tính từ và trạng từ
-
She speaks very ___ (fluent) because she practices every day.
-
The weather was so ___ (bad) that we decided to stay indoors.
-
He drives too ___ (fast) on these narrow roads.
-
The children looked ___ (happy) after playing in the park.
-
This test is ___ (easy) than the one we had last week.
-
She sings ___ (beautiful) and always impresses the audience.
-
The coffee smells ___ (wonderful), but it tastes ___ (bitter).
-
He was ___ (extreme) tired after working all day.
-
Please listen ___ (careful) to the instructions before starting the exam.
-
The team performed ___ (good) in the competition and won the first prize.
Đáp Án
-
fluently
-
bad
-
fast
-
happy
-
easier
-
beautifully
-
wonderful, bitter
-
extremely
-
carefully
-
well
Bài tập tính từ ngắn và tính từ dài
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc, chú ý phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài.
-
This chair is ___ (comfortable) than that one.
-
He is the ___ (smart) student in the class.
-
My house is ___ (big) than my friend’s house.
-
This book is ___ (interesting) than the one I read last week.
-
Yesterday was the ___ (cold) day of the year.
-
She is ___ (beautiful) than her sister.
-
The exam was ___ (difficult) than I expected.
-
That was the ___ (bad) performance we’ve ever seen.
-
The blue car is ___ (fast) than the red one.
-
He is ___ (generous) than anyone else in the company.
Đáp Án
-
more comfortable
-
smartest
-
bigger
-
more interesting
-
coldest
-
more beautiful
-
more difficult
-
worst
-
faster
-
more generous
Bài tập adj + that clause có đáp án
Dạng 1: Hoàn Thành Câu
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền các tính từ phù hợp vào chỗ trống, sử dụng cấu trúc adj + that-clause.
-
I am ___ that you passed the final exam.
-
She is ___ that her friends remembered her birthday.
-
We were ___ that the project was completed ahead of schedule.
-
He felt ___ that his team lost the match.
-
The manager is ___ that the new policy will improve employee productivity.
-
They were ___ that they missed the last train.
-
I am ___ that you could help me with this task.
-
She was ___ that she got the promotion she wanted.
-
He is ___ that the weather will be perfect for the picnic.
-
We are ___ that the event was a great success.
Đáp án:
-
happy
-
grateful
-
proud
-
disappointed
-
hopeful
-
sorry
-
thankful
-
thrilled
-
optimistic
-
glad
Dạng 2: Viết Lại Câu
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc adj + that-clause.
-
She was very happy because her son got a scholarship.
-
They feel confident they will win the competition.
-
He was surprised when he heard the news.
-
We were relieved because the storm passed without causing damage.
-
She feels proud because her team won the championship.
Đáp án:
-
She was happy that her son got a scholarship.
-
They are confident that they will win the competition.
-
He was surprised that he heard the news.
-
We were relieved that the storm passed without causing damage.
-
She is proud that her team won the championship.
Dạng 3: Điền Đúng/ Sai
Đọc các câu sau và đánh dấu True (T) nếu câu đúng ngữ pháp hoặc False (F) nếu câu sai. Nếu sai, sửa lại câu cho đúng.
-
I am happy that you have arrived safely.
-
She is sure that he will not come to the meeting.
-
They were amazed that the project was finish on time.
-
He is proud that his daughter graduated university.
-
We are confident that our team will win the next match.
Đáp án:
-
T
-
T
-
F → They were amazed that the project was finished on time.
-
F → He is proud that his daughter graduated from university.
-
T
Bài tập tính từ chỉ thái độ (adjective of attitude)
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng tính từ chỉ thái độ phù hợp. Chọn từ trong danh sách dưới đây: afraid, interested, excited, worried, bored, proud, surprised, disappointed, hopeful, grateful
-
She is ___ about her upcoming vacation to Europe.
-
I am ___ that you remembered my birthday.
-
He felt ___ when he didn’t get the job he applied for.
-
We are ___ to hear that you have recovered from your illness.
-
They were ___ of their son for winning the national competition.
-
The students are ___ about the new project they are working on.
-
I was ___ when I saw the amazing view from the mountain top.
-
He is ___ of speaking in front of a large audience.
-
She looked ___ after waiting for the bus for over an hour.
-
We are ___ that everything went smoothly during the event.
Đáp Án
-
excited
-
grateful
-
disappointed
-
relieved
-
proud
-
interested
-
surprised
-
afraid
-
bored
-
hopeful
-
Hướng dẫn tải bài tập từ các nguồn như Violet, Vietjack.
-
Tính từ là chìa khóa giúp bạn diễn đạt tiếng Anh một cách linh hoạt và hiệu quả hơn. Với sự luyện tập từ các bài tập tính từ đa dạng, bạn không chỉ hiểu sâu mà còn ứng dụng dễ dàng vào giao tiếp thực tế. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách bài bản và chuyên nghiệp, hãy đến với trung tâm ngoại ngữ IRIS. Chúng tôi cam kết đồng hành và mang đến trải nghiệm học tập tốt nhất dành cho bạn!