Persuade sb to V hay V-ing: Phân biệt và ví dụ cụ thể

Persuade sb to V hay V-ing: phân biệt và ví dụ cụ thể – bạn có thể thắc mắc tại sao “persuade sb to V” lại được sử dụng mà không phải là “persuade sb V-ing”? Trên thực tế, chỉ có cấu trúc “persuade sb to V” mới là chính xác trong tiếng Anh, và cấu trúc “persuade sb V-ing” là sai. Trong bài viết này, IRIS sẽ giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng đúng cấu trúc “persuade sb to V”. Đồng thời cung cấp các ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng đúng trong giao tiếp hàng ngày.

Persuade là gì? Giới thiệu chung về persuade

“Persuade” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thuyết phục ai đó làm một điều gì đó hoặc tin vào một ý tưởng, quan điểm nhất định. Khi bạn persuade ai đó, bạn cố gắng thay đổi suy nghĩ, hành động hoặc lựa chọn của họ bằng cách sử dụng lý lẽ, cảm xúc hoặc các yếu tố tác động tâm lý. Mục đích của việc persuade là khiến người khác nhận thức và hành động theo hướng mà bạn mong muốn.
Ví dụ:
  • She persuaded him to take the job offer. (Cô ấy đã thuyết phục anh ấy nhận lời đề nghị công việc.)
  • He was persuaded by the argument to change his decision. (Anh ấy đã bị thuyết phục bởi lập luận và thay đổi quyết định.)

Cụm từ, thành ngữ đi cùng persuade

Dưới đây là một số idioms, collocations, và cụm từ phổ biến đi kèm với “persuade” trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu cách sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Thành ngữ/Cụm từ đi cùng “persuade” Giải thích Ví dụ
Persuade someone to do something Thuyết phục ai đó làm điều gì đó She persuaded him to quit his job. (Cô ấy đã thuyết phục anh ấy bỏ công việc.)
Persuade someone that Thuyết phục ai đó về một điều gì đó He persuaded her that it was the right decision. (Anh ấy đã thuyết phục cô ấy rằng đó là quyết định đúng.)
Be persuaded by Bị thuyết phục bởi một lý do, ý tưởng hoặc cảm xúc nào đó I was persuaded by their arguments. (Tôi đã bị thuyết phục bởi lập luận của họ.)
Persuade someone into doing something Thuyết phục ai đó tham gia vào một hành động hoặc quyết định nào đó They persuaded him into signing the contract. (Họ đã thuyết phục anh ấy ký hợp đồng.)
Persuade someone out of doing something Thuyết phục ai đó không làm điều gì đó She persuaded me out of going to the party. (Cô ấy đã thuyết phục tôi không đi dự tiệc.)
Strongly persuade Thuyết phục mạnh mẽ He strongly persuaded me to go with him. (Anh ấy đã thuyết phục tôi mạnh mẽ để đi cùng anh ấy.)
Try to persuade Cố gắng thuyết phục I tried to persuade him to take the offer. (Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy nhận lời đề nghị.)
Successfully persuade Thuyết phục thành công She successfully persuaded the committee to approve the proposal. (Cô ấy đã thuyết phục thành công hội đồng phê duyệt đề xuất.)
Easily persuade Thuyết phục dễ dàng It’s easy to persuade him to go on a trip. (Thật dễ dàng thuyết phục anh ấy đi du lịch.)
Be easily persuaded Dễ bị thuyết phục He is easily persuaded by good arguments. (Anh ấy dễ dàng bị thuyết phục bởi những lập luận tốt.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với persuade trong tiếng Anh

Dưới đây là các từ đồng nghĩatừ trái nghĩa với “persuade” trong tiếng Anh:

Từ đồng nghĩa với “persuade”:

1. Convince
Giải thích: Làm cho ai đó tin tưởng hoặc đồng ý với một ý tưởng, quan điểm.
Ví dụ: She convinced him to try the new restaurant. (Cô ấy đã thuyết phục anh ấy thử nhà hàng mới.)
2. Influence
Giải thích: Tác động đến hành động, quyết định hoặc suy nghĩ của ai đó.
Ví dụ: Her speech greatly influenced the audience. (Bài phát biểu của cô ấy đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến khán giả.)
3. Encourage
Giải thích: Khuyến khích ai đó làm một điều gì đó, động viên để họ hành động.
Ví dụ: His friends encouraged him to apply for the job. (Bạn bè của anh ấy đã khuyến khích anh ấy nộp đơn cho công việc.)
4. Urge
Giải thích: Khẩn thiết yêu cầu hoặc thuyết phục ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ: She urged him to reconsider his decision. (Cô ấy đã thúc giục anh ấy suy nghĩ lại về quyết định của mình.)
5. Prompt
Giải thích: Khơi gợi hoặc thúc đẩy ai đó hành động hoặc quyết định một điều gì đó.
Ví dụ: The teacher prompted the students to answer the question. (Giáo viên đã thúc giục học sinh trả lời câu hỏi.)
6. Coax
Giải thích: Thuyết phục một cách dịu dàng, kiên nhẫn, thường sử dụng lời nói nhẹ nhàng.
Ví dụ: She coaxed the dog into the car with a treat. (Cô ấy đã dụ dỗ con chó vào xe bằng một món ăn.)
7. Induce
Giải thích: Làm cho ai đó hành động hoặc thay đổi quyết định, thường thông qua lý do thuyết phục.
Ví dụ: The advertisement induced many people to buy the product. (Quảng cáo đã thuyết phục nhiều người mua sản phẩm.)

Từ trái nghĩa với “persuade”:

1. Dissuade
Giải thích: Thuyết phục ai đó không làm một điều gì đó, ngược lại với persuade.
Ví dụ: He dissuaded her from taking the risky decision. (Anh ấy đã thuyết phục cô ấy không đưa ra quyết định mạo hiểm.)
2. Discourage
Giải thích: Làm cho ai đó không muốn làm điều gì đó, gây sự thất vọng hoặc thiếu động lực.
Ví dụ: Her negative comments discouraged me from trying again. (Những lời bình luận tiêu cực của cô ấy đã làm tôi nản lòng và không thử lại nữa.)
3. Reject
Giải thích: Từ chối hoặc không chấp nhận một lời đề nghị, ý tưởng hoặc lời thuyết phục.
Ví dụ: He rejected the idea of moving to a new city. (Anh ấy đã từ chối ý tưởng chuyển đến thành phố mới.)
4. Oppose
Giải thích: Phản đối hoặc chống lại một ý tưởng hoặc hành động.
Ví dụ: They opposed the proposal to increase taxes. (Họ đã phản đối đề xuất tăng thuế.)
5. Resist
Giải thích: Cố gắng không bị ảnh hưởng hoặc không chấp nhận một sự thuyết phục hoặc sự thay đổi.
Ví dụ: She resisted the temptation to eat unhealthy food. (Cô ấy đã chống lại cám dỗ ăn thức ăn không lành mạnh.)

Persuade sb to V hay V-ing

Persuade sb to V hay V-ing

Khi sử dụng “persuade” trong tiếng Anh, một câu hỏi rất thường gặp là “Persuade đi với to + V hay V-ing?” Đây là một câu hỏi quan trọng bởi vì cách sử dụng đúng của “persuade” sẽ giúp người học tránh mắc phải những sai sót trong giao tiếp và viết lách. Để làm rõ vấn đề này, chúng ta cần hiểu chính xác cấu trúc của “persuade” và các trường hợp sử dụng đúng với động từ theo sau.

Cấu trúc chuẩn với “persuade”

“Persuade” đi kèm với “someone + to + V”, tức là “persuade” luôn phải đi theo sau bởi “to” và động từ ở dạng nguyên thể (base form). Cấu trúc này cho thấy rằng “persuade” có thể chỉ việc thuyết phục ai đó làm một việc gì đó, chẳng hạn như thuyết phục ai đó đi đâu, làm gì, hay tin vào điều gì.
Ví dụ:
  • She persuaded him to go to the party. (Cô ấy đã thuyết phục anh ấy đi dự tiệc.)
  • I persuaded my friend to join us for the trip. (Tôi đã thuyết phục bạn tôi tham gia chuyến đi cùng chúng tôi.)
  • They persuaded me to take the job offer. (Họ đã thuyết phục tôi nhận lời đề nghị công việc.)
Trong tất cả các ví dụ trên, bạn có thể thấy “persuade” đi theo sau bởi “someone + to + V”. Điều này là quy tắc cố định và cần phải được ghi nhớ khi sử dụng “persuade”.
Một sai lầm phổ biến là người học tiếng Anh có thể nhầm lẫn và sử dụng “persuade” với V-ing. Tuy nhiên, “persuade” không bao giờ đi với V-ing. Sau “persuade”, bạn phải sử dụng động từ ở dạng nguyên thể, có “to” ở giữa. Đây là một cấu trúc cố định và không có sự thay đổi.
Sai lầm phổ biến: She persuaded him going to the party (Sai: “going” là động từ ở dạng V-ing, sai cấu trúc.)
Cấu trúc đúng: She persuaded him to go to the party (Đúng: Sau “persuade” phải là “to go”động từ nguyên thể.)

Sự khác biệt giữa “persuade” và các động từ tương tự

Mặc dù “persuade” chỉ sử dụng cấu trúc “to + V”, có một số động từ khác như “convince”, “encourage”, “ask” có thể sử dụng to + V hoặc V-ing tùy vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, “persuade” không có sự linh hoạt này và luôn phải đi theo cấu trúc “to + V”.
Ví dụ:
  • Convince có thể sử dụng “to + V” hoặc V-ing tùy vào hoàn cảnh:
    • I convinced him to study harder. (Tôi đã thuyết phục anh ấy học chăm chỉ hơn.)
    • I convinced him studying more would help. (Tôi đã thuyết phục anh ấy rằng việc học nhiều hơn sẽ giúp ích.)
Tuy nhiên, “persuade” chỉ có thể đi với “to + V”.

Sự khác biệt giữa “persuade” và “suggest”

Một sự khác biệt cần lưu ý là “persuade”“suggest” mặc dù đều có thể diễn tả sự thuyết phục hoặc gợi ý, nhưng cấu trúc sử dụng của chúng khác nhau. “Suggest” không dùng với “to + V”, thay vào đó, nó có thể theo sau bởi “V-ing” hoặc that-clause.
Ví dụ:
  • I suggest going to the new restaurant. (Tôi gợi ý đi đến nhà hàng mới.)
  • He suggested that we take a break. (Anh ấy đã gợi ý rằng chúng ta nên nghỉ ngơi.)
Trong khi đó, “persuade” chỉ có thể đi với “to + V”.

Lỗi thường gặp khi sử dụng persuade

  1. Sử dụng sai cấu trúc sau “persuade”
Một trong những lỗi thường gặp là sử dụng sai cấu trúc khi theo sau “persuade”. “Persuade” luôn đi kèm với “someone + to + V” (động từ nguyên thể) hoặc “someone + that + clause” (mệnh đề), nhưng người học có thể nhầm lẫn trong việc chọn cấu trúc.
Lỗi: She persuaded him going to the party (Sai: “going” không đúng sau “persuade.”)
Đúng: She persuaded him to go to the party (Đúng: Sau “persuade” phải có “to + V”.)
  1. Persuade với động từ ở dạng V-ing
Một lỗi khác là sử dụng “persuade” với V-ing, điều này là sai. “Persuade” không bao giờ đi với động từ ở dạng V-ing. Cấu trúc đúng là “persuade + someone + to + V”.
Lỗi: I persuaded her going to the concert (Sai: “going” là động từ ở dạng V-ing, sai cấu trúc.)
Đúng: I persuaded her to go to the concert (Đúng: Sau “persuade” phải là “to + động từ nguyên thể”.)
  1. Dùng sai cấu trúc với “persuade someone that”
Khi sử dụng “persuade someone that”, một lỗi thường gặp là sử dụng mệnh đề không chính xác. Sau “persuade someone that”, phải có một mệnh đề hoàn chỉnh, không phải một danh từ hoặc tính từ.
Lỗi: She persuaded him that to take the job offer (Sai: Cấu trúc “to take the job offer” không đúng sau “that”.)
Đúng: She persuaded him that he should take the job offer (Đúng: Sau “persuade someone that” là một mệnh đề đầy đủ, ví dụ: “he should take”.)
  1. Dùng “persuade” không đúng trong các ngữ cảnh thông thường
Một lỗi thường gặp khác là sử dụng “persuade” trong những ngữ cảnh mà từ khác sẽ tự nhiên hơn, như “convince” hoặc “encourage”. “Persuade” có xu hướng mang tính trang trọng hơn và không phải lúc nào cũng phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.
Lỗi: I persuaded him to help me with the homework (Sai: Trong tình huống này, “convince” hoặc “ask” sẽ phù hợp hơn.)
Đúng: I asked him to help me with the homework (Đúng: “Ask” thường dùng trong những tình huống thông thường.)
  1. Lạm dụng “persuade” thay vì “suggest” hoặc “recommend”
Mặc dù “persuade” có thể thay thế “suggest” hoặc “recommend” trong một số trường hợp, nhưng đôi khi “persuade” lại không phải là lựa chọn tự nhiên. “Suggest” hoặc “recommend” là lựa chọn tốt hơn khi bạn đưa ra một ý tưởng hoặc gợi ý, thay vì thuyết phục ai đó làm điều gì đó.
Lỗi: I persuaded her to try the new restaurant (Sai: “Persuade” không phải là cách diễn đạt tự nhiên trong tình huống này.)
Đúng: I suggested she try the new restaurant (Đúng: “Suggest” hoặc “recommend” sẽ phù hợp hơn khi đưa ra một gợi ý.)

Bài tập thực hành persuade

Điền từ đúng vào chỗ trống với các từ sau: persuade, persuasion, persuasive, persuasively, persuasiveness

  1. She failed to ________ her friend to come with her to the event.
  2. His speech was full of ________ that made everyone believe in his point of view.
  3. He has a very ________ way of presenting his ideas.
  4. She spoke so ________ that all the attendees nodded in agreement.
  5. The ________ of the proposal convinced the committee to approve the project.
  6. It took a lot of effort to ________ her to change her mind about the decision.
  7. The ________ of his argument convinced me that he was right.
  8. I was amazed by his ________ during the debate.
  9. She used her charm and ________ to persuade him to buy the tickets.
  10. We were impressed by the ________ of his presentation in the meeting.
  11. The speaker used ________ techniques to engage the audience.
  12. The advertising campaign focused on the ________ of the product.
  13. It’s hard to ________ someone who has already made up their mind.
  14. His ________ made the investors back his idea without hesitation.
  15. She successfully ________ her team to participate in the charity event.
  16. The power of ________ can be felt in every negotiation.
  17. His ________ speech won him the leadership role in the group.
  18. The judge found his ________ argument convincing.
  19. The manager’s ________ made the employees accept the changes.
  20. They wanted to know the ________ behind his quick decision-making.
Đáp Án Bài Tập 1:
  1. persuade
  2. persuasion
  3. persuasive
  4. persuasively
  5. persuasiveness
  6. persuade
  7. persuasiveness
  8. persuasiveness
  9. persuasion
  10. persuasiveness
  11. persuasive
  12. persuasiveness
  13. persuade
  14. persuasive
  15. persuaded
  16. persuasion
  17. persuasive
  18. persuasive
  19. persuasiveness
  20. persuasion

Điền từ đúng vào chỗ trống với các từ sau: persuade, convince, induce, prove, talk into

  1. I tried to ________ him to join the team, but he was not interested.
  2. The evidence presented will ________ the defendant’s guilt.
  3. He managed to ________ his colleague to help with the project.
  4. The marketing campaign is designed to ________ customers to buy the product.
  5. She ________ her friend to come along for the road trip.
  6. His actions ________ that he truly cares about the community.
  7. He was able to ________ her to accept the job offer.
  8. We need to ________ the team that this new approach is worth trying.
  9. He couldn’t ________ her to change her decision about the proposal.
  10. They ________ the company to invest in new technologies.
  11. She ________ the judge that the defendant was innocent.
  12. He was able to ________ his parents to let him go abroad for a semester.
  13. The advertisement was designed to ________ customers to buy more.
  14. The manager’s argument ________ everyone that the project was a success.
  15. We should ________ the students to participate in the school activities.
  16. The lawyer worked hard to ________ the jury of his client’s innocence.
  17. After a long discussion, I finally ________ my friend to see the movie.
  18. His insistence didn’t ________ me to change my mind.
  19. It took a lot of effort to ________ her to accept the invitation.
  20. The committee needs to be ________ to support the new policy.
Đáp Án:
  1. persuade
  2. prove
  3. convince
  4. induce
  5. talked
  6. proved
  7. convince
  8. persuade
  9. convince
  10. induced
  11. proved
  12. persuade
  13. induce
  14. proved
  15. persuade
  16. convince
  17. talked
  18. induce
  19. persuade
  20. convinced
Vậy là bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa “persuade sb to V” và “persuade sb V-ing” cùng với các ví dụ cụ thể để áp dụng trong giao tiếp. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Nếu bạn muốn tiếp tục cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, đừng quên IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Với phương pháp học tiếng Anh theo nguyên lý ngôn ngữ tự nhiên và mô hình 3 không độc đáo – không bàn, không tivi, không slide – IRIS sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. hãy đến với IRIS và nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay.

Viết một bình luận

.
.