Phân biệt false và not given: Các lỗi thường gặp và bài tập

“Cách phân biệt false và not given” là một trong những câu hỏi mà nhiều học viên gặp khó khăn, đặc biệt khi làm bài thi tiếng Anh. Mặc dù cả hai lựa chọn này có vẻ khá giống nhau, nhưng cách sử dụng và nhận diện chúng lại có sự khác biệt rõ ràng. Bạn đã bao giờ bối rối khi phải chọn giữa “false”“not given” trong các bài tập đọc hiểu chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt chính xác hai khái niệm này và tránh được những sai sót thường gặp. Cùng khám phá ngay để cải thiện kỹ năng làm bài của bạn.

Phân biệt False và Not Given

Phân-biệt-False-và-Not-Given

Trong phần thi Reading của IELTS, bạn sẽ thường gặp các câu hỏi yêu cầu xác định thông tin đúng/sai hoặc không có thông tin trong một đoạn văn. Trong những câu hỏi này, bạn sẽ phải đối mặt với ba lựa chọn chính: True, False, và Not Given. Tuy nhiên, nhiều thí sinh gặp khó khăn khi phải phân biệt giữa “False”“Not Given”. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết giữa hai khái niệm này và cách để bạn làm bài hiệu quả hơn.
  • False: Khi câu trả lời là “False”, có nghĩa là thông tin trong câu hỏi là sai so với thông tin trong đoạn văn. Nếu bạn thấy một câu khẳng định trong câu hỏi mà thông tin đó hoàn toàn không đúng với nội dung trong đoạn văn, thì câu trả lời sẽ là False.

      Ví dụ:

    • Câu hỏi: The company made a profit last year. (Công ty đã kiếm được lợi nhuận vào năm ngoái.)
    • Đoạn văn: The company reported a loss last year.
    • Giải thích: Trong đoạn văn, công ty báo cáo một khoản lỗ, vì vậy câu hỏi nói rằng công ty kiếm được lợi nhuận là sai. Do đó, câu trả lời là False.
  •   Ví dụ:

    • Câu hỏi: The company made a profit last year. (Công ty đã kiếm được lợi nhuận vào năm ngoái.)
    • Đoạn văn: The company’s financial status was not disclosed in the report.
    • Giải thích: Đoạn văn không cung cấp thông tin về lợi nhuận hay thua lỗ của công ty, chỉ nói rằng tình hình tài chính không được công bố. Vì vậy, bạn không thể xác định được thông tin về lợi nhuận, và câu trả lời là Not Given.

      Not Given: Khi câu trả lời là “Not Given”, có nghĩa là thông tin trong câu hỏi không được đề cập trong đoạn văn. Bạn không thể xác định thông tin trong câu hỏi là đúng hay sai vì đoạn văn không cung cấp đủ thông tin. Nếu câu hỏi yêu cầu một thông tin mà không có trong đoạn văn, hoặc đoạn văn không cung cấp rõ ràng một đáp án cụ thể cho câu hỏi, thì bạn sẽ chọn Not Given.

Tham khảo: [PDF] Trọn Bộ 25+ Đề Luyện IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu Kèm Hướng Dẫn Chi Tiết 

Phương pháp phân biệt False và Not Given và cách làm bài

Phương pháp phân biệt False và Not Given và cách làm bài

Để làm bài hiệu quả và phân biệt chính xác FalseNot Given, bạn cần áp dụng những bước sau:
B1: Đọc kỹ câu hỏi và đoạn văn
Đọc câu hỏi và đoạn văn một cách cẩn thận. Xác định từ khóa trong câu hỏi và tìm thông tin liên quan trong đoạn văn. Lưu ý: Đọc kỹ từng từ và chú ý đến các từ như “not”, “never”, “always”, hoặc “only” trong câu hỏi vì chúng có thể thay đổi ý nghĩa của câu.
B2: Tìm thông tin trong đoạn văn
Dành thời gian để tìm các thông tin chính trong đoạn văn mà bạn nghĩ sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi. Kỹ thuật: Dùng skimmingscanning để nhanh chóng tìm các từ khóa hoặc câu liên quan đến câu hỏi.
B3: So sánh thông tin trong câu hỏi với đoạn văn
Nếu thông tin trong đoạn văn mâu thuẫn hoặc trái ngược hoàn toàn với câu hỏi, chọn “False”. Ví dụ: Câu hỏi nói công ty có lợi nhuận nhưng đoạn văn lại nói công ty thua lỗ. Nếu đoạn văn không đề cập đến câu hỏi hoặc không có đủ thông tin để xác định, chọn “Not Given”. Ví dụ: Câu hỏi nói về kế hoạch mở sản phẩm mới vào năm 2022 nhưng đoạn văn không nhắc đến năm đó hoặc sản phẩm.
B4: Tránh suy đoán
Không được suy đoán hoặc giả định thông tin không có trong đoạn văn. Nếu thông tin không có hoặc không rõ ràng, chọn “Not Given”.
Lưu ý: Đôi khi, các đoạn văn có thể chứa thông tin mơ hồ hoặc không rõ ràng về một sự kiện cụ thể. Đừng đưa ra giả thuyết.
B5: Xác định mối quan hệ giữa câu hỏi và đoạn văn
  • “False”: Đoạn văn cung cấp thông tin ngược lại hoặc mâu thuẫn hoàn toàn với câu hỏi.
  • “Not Given”: Đoạn văn không cung cấp thông tin để trả lời câu hỏi hoặc thông tin trong câu hỏi không được đề cập trong đoạn văn.
Lưu ý: “Not Given” không có nghĩa là “không biết”: Đây là một trường hợp khi thông tin hoàn toàn không có trong đoạn văn, chứ không phải là khi bạn không hiểu hoặc không biết câu trả lời. Sử dụng sự logic và các từ khóa: Hãy luôn tìm từ khóa trong câu hỏi và xác định liệu thông tin đó có được cung cấp hoặc mâu thuẫn với đoạn văn hay không.
Các ví dụ minh họa
Ví dụ 1 (False):
  • Câu hỏi: The company made a profit last year.
  • Đoạn văn: The company reported a loss last year.
  • Giải thích: Câu hỏi nói rằng công ty có lợi nhuận, trong khi đoạn văn lại nói công ty có lỗ. Vì vậy, câu trả lời là False.
Ví dụ 2 (Not Given):
  • Câu hỏi: The company plans to open a new office in 2023.
  • Đoạn văn: The company is expanding its operations in Europe.
  • Giải thích: Đoạn văn không cung cấp thông tin về việc mở văn phòng vào năm 2023, chỉ nói về việc mở rộng hoạt động ở châu Âu. Vì vậy, câu trả lời là Not Given.
Ví dụ 3 (False):
  • Câu hỏi: The company will open a new branch in Asia in 2023.
  • Đoạn văn: The company is opening a new branch in Europe in 2023.
  • Giải thích: Mặc dù thông tin về việc mở rộng ở 2023 là đúng, nhưng câu hỏi nói về một chi nhánh ở Châu Á, trong khi đoạn văn nói về Châu Âu, điều này là False.
Ví dụ 4 (Not Given):
  • Câu hỏi: The company has lost market share in 2022.
  • Đoạn văn: The company’s performance in 2022 was consistent with expectations.
  • Giải thích: Đoạn văn không cung cấp thông tin rõ ràng về việc công ty có mất thị phần hay không. Vì vậy, câu trả lời là Not Given.

Bài tập thực hành phân biệt false và not given

Bài 1: Chọn True/False/Not Given

Đọc các đoạn văn dưới đây và xác định câu trả lời là True, False, hoặc Not Given.
Đoạn văn 1:
The global economy has been significantly affected by the pandemic. Many businesses were forced to shut down, leading to massive unemployment worldwide. However, certain sectors, such as e-commerce and tech industries, thrived during this period, experiencing growth in demand for their services and products. Despite the challenges, governments have launched multiple stimulus packages to support businesses and individuals facing financial difficulties.
1. The global economy has not been affected by the pandemic.
  a) True
  b) False
  c) Not Given
2. Some sectors experienced growth during the pandemic.
  a) True
  b) False
  c) Not Given
3. Governments provided financial support to those affected by the pandemic.
  a) True
  b) False
  c) Not Given
Đoạn văn 2:
The tech industry has seen rapid advancements in recent years, with artificial intelligence (AI) leading the charge. Companies are increasingly integrating AI into their products and services, improving efficiency and customer experience. However, this has also sparked debates around job displacement, as AI has the potential to replace many human roles in various sectors.
1. Artificial intelligence has led to significant changes in the tech industry.
  a) True
  b) False
  c) Not Given
2. AI has replaced most human jobs in the tech industry.
  a) True
  b) False
  c) Not Given
3. The use of AI has raised concerns about job loss.
  a) True
  b) False
  c) Not Given
Đoạn văn 3:
In the last decade, renewable energy sources have gained significant traction worldwide. Solar and wind energy have become the most popular alternatives to fossil fuels. Many countries are now investing heavily in renewable energy infrastructure to meet their future energy needs, reduce their carbon footprint, and combat climate change.
1. Renewable energy sources have become more popular in the last decade.
  a) True
  b) False
  c) Not Given
2. Solar and wind energy are the most widely used alternatives to fossil fuels.
  a) True
  b) False
  c) Not Given
3. Many countries are investing in renewable energy to combat climate change.
  a) True
  b) False
  c) Not Given
Đáp án:
Đoạn văn 1:
  1. b) False — Đoạn văn nói rằng nền kinh tế toàn cầu đã bị ảnh hưởng đáng kể bởi đại dịch, nên câu hỏi này sai.
  2. a) True — Đoạn văn nói rằng một số ngành công nghiệp, như thương mại điện tử và công nghệ, đã phát triển trong giai đoạn này.
  3. a) True — Đoạn văn nói rằng các chính phủ đã triển khai các gói kích thích để hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân gặp khó khăn tài chính.
Đoạn văn 2:
  1. a) True — Đoạn văn nói rằng công nghệ AI đã dẫn đầu trong các tiến bộ gần đây trong ngành công nghệ.
  2. b) False — Đoạn văn không nói rằng AI thay thế hầu hết các công việc trong ngành công nghệ mà chỉ nói rằng AI có tiềm năng thay thế nhiều vai trò con người.
  3. a) True — Đoạn văn đề cập đến sự tranh cãi về sự thay thế công việc do AI gây ra.
Đoạn văn 3:
  1. a) True — Đoạn văn nói rằng các nguồn năng lượng tái tạo đã trở nên phổ biến hơn trong thập kỷ qua.
  2. a) True — Đoạn văn nói rằng năng lượng mặt trời và gió là các lựa chọn thay thế phổ biến nhất cho nhiên liệu hóa thạch.
  3. a) True — Đoạn văn nói rằng nhiều quốc gia đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo để đối phó với biến đổi khí hậu.

Bài 2: Chọn True/False/Not Given với câu hỏi liên quan đến chi tiết cụ thể

Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi.
Đoạn văn 4:
The rise of social media platforms has reshaped the way people communicate and interact. Social media networks allow users to share their thoughts, opinions, and experiences with a global audience instantly. However, while social media offers several advantages, including the ability to connect with others and share information, it has also led to issues such as cyberbullying, misinformation, and privacy concerns.
1. Social media has improved the way people communicate.
  a) True
  b) False
  c) Not Given
2. Social media has only positive effects on society.
  a) True
  b) False
  c) Not Given
3. Social media allows instant communication with people worldwide.
  a) True
  b) False
  c) Not Given
Đáp án:
  1. a) True — Đoạn văn nói rằng các nền tảng mạng xã hội đã thay đổi cách thức giao tiếp và tương tác của con người, giúp kết nối mọi người dễ dàng hơn.
  2. b) False — Đoạn văn chỉ ra rằng mặc dù mạng xã hội có những lợi ích, nhưng cũng gây ra vấn đề như bắt nạt qua mạng, thông tin sai lệch và các mối lo ngại về quyền riêng tư.
  3. a) True — Đoạn văn đề cập rằng mạng xã hội cho phép người dùng giao tiếp với người khác trên toàn cầu ngay lập tức.
Tổng kết, “cách phân biệt false và not given” có thể trở nên dễ dàng hơn khi bạn nắm vững các dấu hiệu phân biệt chúng trong bài đọc hiểu. Việc hiểu đúng cách lựa chọn giữa hai đáp án này sẽ giúp bạn làm bài chính xác và hiệu quả hơn. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng làm bài và tiếng Anh của mình, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Hãy đến với chúng tôi để luyện tập và nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày!

Viết một bình luận

.
.