Phân biệt get up và wake up: Cách sử dụng đúng

“Phân biệt get up và wake up” là một câu hỏi thường gặp trong việc học tiếng Anh, đặc biệt khi nói về các hành động liên quan đến việc thức dậy. Mặc dù cả hai cụm từ này đều liên quan đến buổi sáng, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng lại có sự khác biệt rõ rệt. Bạn đã từng bối rối khi muốn sử dụng “get up” hay “wake up” trong câu chưa? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cụm từ này và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Cùng khám phá ngay để giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Phân biệt get up và wake up

Phân biệt get up và wake up

Trong tiếng Anh, “wake up”“get up” là hai cụm động từ rất phổ biến khi chúng ta nói về việc thức dậy vào buổi sáng. Tuy nhiên, dù có liên quan đến cùng một hành động thức dậy, “wake up”“get up” lại có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và hiểu đúng sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp.

Định nghĩa và cách sử dụng “Wake Up”

“Wake up” có nghĩa là thức dậy hoặc tỉnh giấc từ giấc ngủ. Đây là hành động mà cơ thể chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái tỉnh táo, khi bạn bắt đầu nhận thức về môi trường xung quanh. “Wake up” chỉ đơn giản là việc tỉnh giấc mà chưa nhất thiết phải ra khỏi giường hay bắt đầu làm gì.
  • Ví dụ 1: “I wake up at 6 a.m. every day.” (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.) Câu này cho thấy hành động tỉnh giấc nhưng chưa có sự ám chỉ đến việc bạn có rời giường hay không.
  • Ví dụ 2: “She woke up late this morning and missed her meeting.” (Cô ấy thức dậy muộn sáng nay và đã lỡ cuộc họp.) Ở đây, “wake up” chỉ đơn giản là cô ấy đã tỉnh giấc vào một thời điểm muộn.
Điều quan trọng cần lưu ý là “wake up” là một hành động về thời điểm thức giấc, không bao gồm việc đứng dậy hay bắt đầu các hoạt động sau khi tỉnh. Sau khi wake up, bạn có thể tiếp tục nằm trên giường hoặc nằm lại một lúc mà không cần phải get up ngay lập tức.

Định nghĩa và cách sử dụng “Get Up”

“Get up” có nghĩa là đứng dậy khỏi giường hoặc rời khỏi giường sau khi thức dậy. Đây là hành động vật lý liên quan đến việc ra khỏi giường và bắt đầu ngày mới của bạn. Thường thì “get up” xảy ra sau khi bạn đã wake up (thức dậy), và nó biểu thị hành động của việc thay đổi vị trí từ nằm sang đứng hoặc bắt đầu di chuyển.
  • Ví dụ 1: “I get up at 7:00 a.m. and go for a jog.” (Tôi dậy lúc 7:00 sáng và đi chạy bộ.) Trong câu này, “get up” thể hiện hành động thực tế của việc ra khỏi giường để làm việc gì đó.
  • Ví dụ 2: “She didn’t get up until 10 a.m. this morning.” (Cô ấy không dậy cho đến 10 giờ sáng nay.) “Get up” chỉ hành động đứng dậy hoặc bắt đầu ngày mới sau khi đã tỉnh giấc.

Sự khác biệt chính giữa “Wake Up” và “Get Up”

  • “Wake up” là việc thức dậy, tỉnh giấc từ giấc ngủ. Điều này xảy ra khi bạn bắt đầu nhận thức về môi trường xung quanh sau một giấc ngủ, nhưng bạn chưa nhất thiết phải rời khỏi giường. Ví dụ: “I woke up at 6 a.m., but I stayed in bed until 7 a.m.” (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng, nhưng tôi nằm lại trên giường đến 7 giờ sáng.)
  • “Get up” là hành động đứng dậy khỏi giường hoặc rời khỏi giường để bắt đầu các hoạt động trong ngày. Đây là bước tiếp theo sau wake up trong quy trình thức dậy. Ví dụ: “I woke up at 6 a.m. and got up to start my day.” (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng và dậy để bắt đầu ngày mới.)
  • “Wake up” không bao gồm hành động di chuyển khỏi giường, trong khi “get up” chính là hành động di chuyển từ nằm sang đứng hoặc bắt đầu làm gì đó sau khi tỉnh giấc.

Cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp

Cả hai cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, và việc hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác hơn.
  • “Wake up”:
    • Dùng khi bạn muốn nói về hành động tỉnh giấc từ giấc ngủ.
    • Thường dùng khi bạn muốn nhấn mạnh vào thời gian thức dậy, nhưng không đề cập đến việc rời khỏi giường.
    • Ví dụ: “I wake up to the sound of birds every morning.” (Mỗi sáng, tôi thức dậy với tiếng chim hót.)
  • “Get up”:
    • Dùng khi bạn muốn nói về hành động đứng dậy hoặc rời khỏi giường.
    • Thường dùng khi bạn muốn mô tả sự thay đổi từ trạng thái ngủ sang trạng thái bắt đầu làm gì đó.
    • Ví dụ: “I get up early to go jogging.” (Tôi dậy sớm để đi chạy bộ.)

Kết hợp giữa “Wake Up” và “Get Up”

Thông thường, “wake up”“get up” sẽ xảy ra liên tiếp trong quy trình thức dậy. Tuy nhiên, không phải lúc nào bạn cũng get up ngay sau khi wake up. Ví dụ, bạn có thể wake up nhưng vẫn nằm trên giường một lúc trước khi get up.
Ví dụ: “I woke up at 6 a.m., but I didn’t get up until 7 a.m. because I wanted to rest a bit more” (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng, nhưng tôi không dậy cho đến 7 giờ sáng vì tôi muốn nghỉ thêm một chút.)

Thành ngữ, cụm từ đi cùng wake up, get up trong tiếng Anh

Idioms và Thành ngữ với “Wake Up”

“Wake up and smell the coffee”: Nhận ra sự thật, hiểu ra điều gì đó quan trọng sau khi bị bỏ qua hoặc không nhận thức đúng về nó.
Ví dụ: “You’ve been ignoring the problem for months, it’s time to wake up and smell the coffee!” (Bạn đã phớt lờ vấn đề trong suốt mấy tháng qua, đã đến lúc nhận ra sự thật rồi!)
“Wake up to reality”: Đối mặt với thực tế, không còn mơ mộng hay ảo tưởng.
Ví dụ: “After the failure of his business, he had to wake up to reality” (Sau thất bại trong kinh doanh, anh ta phải đối mặt với thực tế.)
“Wake up on the wrong side of the bed”: Cảm thấy khó chịu, không vui vẻ ngay từ khi thức dậy (mang tính tiêu cực).
Ví dụ: “She woke up on the wrong side of the bed this morning and snapped at everyone” (Cô ấy thức dậy với tâm trạng không tốt sáng nay và cáu gắt với mọi người.)
“Not wake up to something”: Không nhận thức hoặc hiểu điều gì đó.
Ví dụ: “He didn’t wake up to the fact that the world is changing” (Anh ta không nhận ra rằng thế giới đang thay đổi.)
“A wake-up call”: Một cảnh báo, sự nhận thức hoặc sự thay đổi đột ngột để làm bạn chú ý hoặc thay đổi hành động.
Ví dụ: “The fire was a wake-up call for the company to improve their safety protocols.” (Đám cháy là một lời cảnh báo để công ty cải thiện quy trình an toàn của họ.)

Collocations với “Wake Up”

Wake up early: Thức dậy sớm.
“I always wake up early to get a head start on my day.”
Wake up refreshed: Thức dậy cảm thấy khỏe khoắn, sảng khoái.
“After a good night’s sleep, I woke up feeling refreshed.”
Wake up from a nap: Thức dậy sau một giấc ngủ ngắn.”I woke up from a nap and felt groggy.”

Wake up to the sound of: Thức dậy với âm thanh của…

“I wake up to the sound of birds singing every morning.”
Wake up with a headache: Thức dậy với cơn đau đầu.
“I woke up with a headache after a long night of studying.”
Wake up call: Một cuộc gọi cảnh tỉnh.
“The earthquake served as a wake-up call to improve building safety.”

Thành ngữ và Cụm từ với “Get Up”

“Get up and go”: Trở nên năng động, bắt đầu hành động hoặc làm việc.
Ví dụ: “After a long rest, it’s time to get up and go!” (Sau một giấc nghỉ dài, đã đến lúc đứng dậy và hành động!)
“Get up to speed”: Làm quen với thông tin hoặc tình huống hiện tại để không bị tụt lại phía sau.
Ví dụ: “I need to get up to speed with the new project before the meeting” (Tôi cần làm quen với dự án mới trước cuộc họp.)
“Get up and running”: Làm cho cái gì đó hoạt động, bắt đầu thực hiện công việc.
Ví dụ: “The new website is almost ready to get up and running” (Trang web mới gần như đã sẵn sàng để hoạt động.)

Collocations với “Get Up”

  • Get up early: Dậy sớm.
      “I get up early to exercise before work.”
  • Get up in the morning: Dậy vào buổi sáng.
      “It’s hard to get up in the morning when it’s so cold.”
  • Get up the courage: Tìm được dũng khí, can đảm để làm điều gì đó.
      “She finally got up the courage to speak in front of the crowd.”
  • Get up from bed: Dậy khỏi giường.
      “It took me a while to get up from bed after a long night of sleep.”
  • Get up from the table: Rời bàn ăn.
      “You can’t get up from the table until you finish your food.”
  • Get up on time: Dậy đúng giờ.
      “It’s important to get up on time for your first meeting.”

Bài tập thực hành phân biệt get up và wake up

Điền vào chỗ trống

Điền “wake up” hoặc “get up” vào chỗ trống trong các câu dưới đây.
  1. I usually _______ at 7 a.m. and then I _______ at 7:30 a.m.
  2. She _______ when she heard the alarm go off.
  3. I _______ early this morning, but I stayed in bed for another 30 minutes.
  4. My mom always tells me to _______ before 8 a.m. on weekends.
  5. He _______ from a deep sleep because of the loud noise outside.
  6. I _______ after 6 hours of sleep and immediately went to the gym.
  7. Don’t worry, I _______ an hour ago, I’m just getting ready.
  8. After I _______ at 5 a.m., I _______ and went straight to work.
  9. I _______ so tired this morning and didn’t _______ until 8 a.m.
  10. They _______ to the sound of the birds every morning at the countryside.
Đáp án:
  1. wake up / get up
  2. woke up
  3. woke up / get up
  4. get up
  5. woke up
  6. woke up / got up
  7. woke up
  8. woke up / got up
  9. woke up / get up
  10. wake up

Chọn đúng cụm động từ

Chọn “wake up” hoặc “get up” trong mỗi câu dưới đây.
1. I _______ at 6 a.m. and immediately started working out.
  a) wake up
  b) get up
2. He _______ after the alarm rang but didn’t move from his bed.
  a) wake up
  b) get up
3. I couldn’t _______ because I was too tired after a long night.
  a) wake up
  b) get up
4. We _______ at 8 a.m., but we didn’t leave the house until 9 a.m.
  a) wake up
  b) get up
5. The baby _______ at 5 a.m. and started crying immediately.
  a) wake up
  b) get up
6. She was still in bed when I _______ at 7:30 a.m.
  a) woke up
  b) got up
7. I _______ in the middle of the night, but I couldn’t go back to sleep.
  a) wake up
  b) get up
8. He _______ early and started cooking breakfast for the family.
  a) woke up
  b) got up
9. I always _______ at the same time every morning without fail.
  a) wake up
  b) get up
10. It’s hard for me to _______ after a late night out.
  a) wake up
  b) get up
Đáp án:
  1. a) wake up
  2. a) wake up
  3. b) get up
  4. a) wake up
  5. a) wake up
  6. a) woke up
  7. a) wake up
  8. b) got up
  9. a) wake up
  10. b) get up

Hoàn thành câu với “wake up” hoặc “get up”

Điền “wake up” hoặc “get up” vào chỗ trống sao cho phù hợp.
  1. I usually _______ at 7 a.m., but I don’t _______ until 8 a.m.
  2. The children _______ early to catch the school bus.
  3. I didn’t _______ this morning because I stayed up too late.
  4. After I _______ from my nap, I _______ and made some tea.
  5. He always _______ at the first sound of his alarm clock.
  6. We _______ at 5 a.m. and immediately began preparing for the trip.
  7. She didn’t _______ until 9 a.m. because she was so exhausted.
  8. I _______ to the smell of fresh coffee in the morning.
  9. He wanted to _______ earlier but ended up sleeping in.
  10. I _______ and then _______ to go for a jog.
Đáp án
  1. wake up / get up
  2. get up
  3. get up
  4. wake up / get up
  5. wakes up
  6. woke up / got up
  7. get up
  8. wake up
  9. get up
  10. wake up / get up
Tổng kết, khi “phân biệt get up và wake up”, bạn cần nhớ rằng “wake up” là hành động thức dậy, còn “get up” là hành động rời khỏi giường. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh và luyện tập thêm, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Đến với chúng tôi để học và tiến bộ mỗi ngày.

Viết một bình luận

.
.