“Phân biệt interested và interesting” là một chủ đề ngữ pháp mà nhiều người học tiếng Anh dễ gặp phải sự nhầm lẫn. Mặc dù hai từ này có nghĩa tương tự nhau, nhưng cách sử dụng chúng lại hoàn toàn khác biệt trong câu. Bạn có bao giờ bối rối không biết khi nào dùng “interested” và khi nào dùng “interesting”? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai từ này với các ví dụ cụ thể, giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp trong giao tiếp. Hãy cùng khám phá ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình!
Giới thiệu interest trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “interest” không chỉ là một từ đơn giản, mà còn mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi học tiếng Anh, hiểu rõ về từ “interest” là rất quan trọng, vì nó xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và có thể được sử dụng ở nhiều dạng khác nhau, như danh từ, động từ và tính từ.
Interest thường được hiểu theo nghĩa là sự quan tâm hoặc sự thú vị đối với một người, sự vật, hoặc một chủ đề nào đó. Tuy nhiên, interest còn có thể mang ý nghĩa là sự kích thích trí tò mò, hoặc có thể chỉ đến một lĩnh vực mà ai đó đam mê hoặc chuyên môn. Cùng với đó, từ này còn có những biến thể, như “interested” và “interesting”, được dùng để miêu tả cảm xúc của một người hoặc đặc điểm của một sự vật, sự kiện, hoặc tình huống.
Hiểu rõ về từ interest sẽ giúp bạn sử dụng các từ như “interesting” và “interested” một cách chính xác, đồng thời giúp bạn diễn đạt được các ý tưởng một cách tự nhiên và mạch lạc hơn trong tiếng Anh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích sự khác biệt giữa “interested” và “interesting”, để bạn có thể nắm bắt được cách sử dụng chính xác những từ này trong các tình huống cụ thể.
Phân biệt interested và interesting
“Interested” – Miêu tả cảm xúc của người
“Interested” là một tính từ dùng để chỉ cảm xúc, sự quan tâm của một người đối với một chủ đề, sự vật hoặc sự kiện nào đó. Khi dùng “interested”, bạn đang nói về cảm giác của người nói hoặc của ai đó về điều gì đó mà họ cảm thấy tò mò hoặc có sự chú ý đặc biệt.
Ví dụ: “I’m interested in learning Spanish” (Tôi quan tâm đến việc học tiếng Tây Ban Nha.)
Trong các câu trên, “interested” chỉ cảm xúc của người nói đối với một lĩnh vực cụ thể. Lưu ý rằng “interested” thường đi kèm với giới từ “in” để chỉ sự quan tâm đến một đối tượng, một hoạt động hay một chủ đề nào đó.
“Interesting” – Miêu tả đặc điểm của sự vật
“Interesting” là tính từ dùng để mô tả đặc điểm của sự vật, sự kiện hoặc hoạt động khiến người khác cảm thấy thú vị, hấp dẫn hoặc đáng chú ý. Khi bạn sử dụng “interesting”, bạn đang nói về tính chất của đối tượng hoặc sự kiện nào đó mà làm cho người khác cảm thấy hấp dẫn và muốn tìm hiểu thêm.
Ví dụ: “This book is really interesting.” (Cuốn sách này rất thú vị.)
Trong những câu trên, “interesting” mô tả sự hấp dẫn của cuốn sách và câu chuyện. “Interesting” không nói về cảm xúc của người nghe mà miêu tả tính chất của sự vật, sự kiện khiến người khác thấy thú vị.
Như vậy điểm khác biệt chính giữa “interested” và “interesting” nằm ở cách chúng được sử dụng và ý nghĩa của chúng.
“Interested” và “interesting” thường bị nhầm lẫn vì chúng đều có nguồn gốc từ “interest”. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác, bạn cần phân biệt rõ hai từ này:
-
“Interested” thường đi kèm với giới từ “in” khi bạn muốn nói về sự quan tâm đến một đối tượng cụ thể: “I’m interested in photography (Tôi quan tâm đến nhiếp ảnh.)
-
“Interesting” thường được dùng để miêu tả sự vật, sự kiện hoặc chủ đề hấp dẫn đối với người khác, mà không cần giới từ: “That was an interesting movie (Đó là một bộ phim thú vị.)
So sánh sự khác biệt giữa ‘Interesting’ và ‘Interested’
Tiêu chí | Interesting | Interested |
Ý nghĩa | Mô tả đặc điểm của sự vật, sự việc gây hứng thú. | Mô tả cảm giác của con người khi quan tâm đến điều gì đó. |
Chủ ngữ thường gặp | Sự vật, sự việc. | Con người. |
Cấu trúc sử dụng | ‘Interesting’ + danh từ. | ‘Be interested in’ + danh từ/động từ thêm ‘-ing’. |
Ví dụ | “The book is interesting.” (Cuốn sách thú vị.) | “I am interested in reading that book.” (Tôi quan tâm đến việc đọc cuốn sách đó.) |
Phân biệt ‘Interesting’ và ‘Exciting’
-
“Interesting” – Miêu tả sự hấp dẫn, thú vị
“Interesting” là một tính từ dùng để mô tả một sự vật, sự kiện, hoặc chủ đề nào đó khiến người khác cảm thấy thú vị, hấp dẫn, và có thể làm họ muốn tìm hiểu thêm. Khi một thứ gì đó được gọi là “interesting”, điều đó có nghĩa là nó thu hút sự chú ý hoặc kích thích trí tò mò của người khác, nhưng không nhất thiết phải mang lại cảm giác mạnh mẽ hay kích thích cao độ.
Cách sử dụng “Interesting”
Miêu tả sự vật hoặc chủ đề có sự hấp dẫn nhẹ nhàng: Một cuốn sách, bài giảng, hay một câu chuyện có thể được gọi là “interesting” nếu chúng thu hút sự quan tâm mà không tạo ra sự hưng phấn mãnh liệt. Ví dụ: “The documentary about the ocean was really interesting (Bộ phim tài liệu về đại dương thực sự rất thú vị)
“Interesting” không nhất thiết phải tạo ra cảm giác mạnh mẽ, mà chỉ đơn giản là khiến người ta muốn tìm hiểu hoặc học hỏi thêm về chủ đề đó. Từ này thường được dùng khi một sự vật, sự kiện, hoặc bài học kích thích trí tò mò hoặc sự quan tâm.
Cách sử dụng “Exciting”
Miêu tả các hoạt động, sự kiện tạo cảm giác mạnh mẽ: Các sự kiện như thể thao, các chuyến đi mạo hiểm, hoặc những dự án quan trọng có thể được mô tả là “exciting” vì chúng khiến người tham gia cảm thấy hào hứng và phấn khích. Ví dụ: “The concert last night was really exciting!” (Buổi hòa nhạc tối qua thật sự rất thú vị và sôi động!)
Khi sử dụng “exciting”, bạn thường miêu tả một sự kiện hoặc hoạt động mang lại cảm giác mạnh mẽ về cảm xúc, tạo ra sự hưng phấn hoặc sự kích thích. Từ này thường được dùng để mô tả những tình huống hoặc sự vật mang tính chất động, thay đổi và gây ấn tượng mạnh.
Tiêu chí | Interesting | Exciting |
Ý nghĩa | Gây hứng thú, thu hút sự chú ý. | Gây phấn khích, hào hứng mạnh mẽ. |
Cường độ cảm xúc | Nhẹ nhàng, mang tính tò mò. | Mạnh mẽ, mang tính sôi động. |
Ví dụ | “The lecture was interesting.” (Bài giảng thú vị.) | “The roller coaster ride was exciting.” (Chuyến đi tàu lượn thật phấn khích.) |
Thành ngữ, cụm từ đi cùng interest trong tiếng Anh
Idioms liên quan đến “interest”
-
Take an interest in something: Cảm thấy quan tâm, chú ý đến điều gì đó. Ví dụ: “She takes a great interest in environmental issues.” (Cô ấy rất quan tâm đến các vấn đề môi trường.)
-
Lose interest: Mất hứng thú, không còn quan tâm. Ví dụ: “He quickly lost interest in the book.” (Anh ấy nhanh chóng mất hứng thú với cuốn sách.)
-
Spark someone’s interest: Gợi lên sự quan tâm của ai đó. Ví dụ: “The new project sparked my interest. (Dự án mới đã gợi lên sự quan tâm của tôi.)
-
Keep someone interested: Giữ cho ai đó cảm thấy hứng thú, quan tâm. Ví dụ: “The movie was so captivating that it kept me interested the whole time.” (Bộ phim quá hấp dẫn khiến tôi không rời mắt khỏi màn hình.)
-
Lose interest in: Ngừng quan tâm đến điều gì. Ví dụ: “After a few months, he lost interest in the hobby.” (Sau vài tháng, anh ấy không còn quan tâm đến sở thích đó.)
Tham khảo: Cụm từ cố định trong tiếng Anh là gì? 100 Collocations thông dụng
Collocations liên quan đến “interest”
-
Have an interest in: Có sự quan tâm đối với.Ví dụ: She has a strong interest in technology (Cô ấy có sự quan tâm mạnh mẽ đối với công nghệ.)
-
Show interest: Thể hiện sự quan tâm.Ví dụ: He showed a lot of interest in the new job offer (Anh ấy thể hiện sự quan tâm lớn đối với lời đề nghị công việc mới.)
-
Lose interest: Mất hứng thú.Ví dụ: The children lost interest in the game after a while (Bọn trẻ mất hứng thú với trò chơi sau một lúc.)
-
Generate interest: Tạo ra sự quan tâm.Ví dụ: The article generated a lot of interest in the scientific community (Bài viết đã tạo ra sự quan tâm lớn trong cộng đồng khoa học.)
-
Financial interest: Lợi ích tài chính.Ví dụ: He has a financial interest in the success of the project (Anh ấy có lợi ích tài chính trong sự thành công của dự án.)
-
Interest rate: Lãi suất.Ví dụ: The bank raised the interest rate on savings accounts (Ngân hàng đã tăng lãi suất cho các tài khoản tiết kiệm.)
-
Mutual interest: Quan tâm chung, lợi ích chung.Ví dụ: “The two companies have mutual interests in expanding their businesses overseas.” (Hai công ty có lợi ích chung trong việc mở rộng kinh doanh ra nước ngoài.)
Thành ngữ và cụm từ liên quan đến “interest”
-
A matter of interest: Một vấn đề quan trọng hoặc đáng quan tâm.Ví dụ: The new law is a matter of great interest to the public (Đạo luật mới là một vấn đề rất đáng quan tâm đối với công chúng.)
-
Out of interest: Vì tò mò, chỉ vì muốn biết.Ví dụ: Out of interest, what made you choose this career? (Vì tò mò, điều gì đã khiến bạn chọn nghề này?)
-
Take a keen interest in: Quan tâm sâu sắc, đam mê.Ví dụ: She takes a keen interest in human rights issues (Cô ấy quan tâm sâu sắc đến các vấn đề nhân quyền.)
-
In the public interest: Vì lợi ích chung, lợi ích cộng đồng.Ví dụ: The government should act in the public interest when making decisions (Chính phủ nên hành động vì lợi ích chung khi đưa ra quyết định.)
-
Keep someone’s interest: Giữ sự quan tâm của ai đó.Ví dụ: The speaker was able to keep the audience’s interest throughout the presentation (Người diễn thuyết đã giữ được sự quan tâm của khán giả suốt bài thuyết trình.)
-
At someone’s interest: Theo sự quan tâm của ai đó.Ví dụ: The new policy was created at the public’s interest (Chính sách mới được tạo ra theo lợi ích công cộng.)
Bài tập thực hành
Điền vào chỗ trống
Điền “interesting” hoặc “exciting” vào chỗ trống trong các câu sau.
-
The movie we watched last night was really __________.
-
I found the documentary about space __________.
-
The roller coaster ride was so __________, I wanted to go again.
-
She told an __________ story about her childhood.
-
The new video game is __________, I can’t stop playing it.
-
The news about the new theme park opening was __________.
-
He gave an __________ lecture about the history of art.
-
The match between the two teams was so __________, I couldn’t take my eyes off it.
-
I’m reading an __________ book about ancient civilizations.
-
They went on an __________ adventure through the jungle.
-
The professor’s class is always __________, and I learn something new each time.
-
The party was __________, with lots of dancing and music.
-
I’m really looking forward to the __________ concert next week.
-
I found her research paper to be very __________ and informative.
-
The trip to the mountains was so __________, we had an unforgettable time.
-
That was an __________ movie, but not quite as thrilling as I expected.
-
He gave an __________ performance at the talent show.
-
The history of World War II is very __________.
-
The race was so __________ that everyone cheered for the runners.
-
The artist gave an __________ talk about her creative process.
Đáp án:
-
exciting
-
interesting
-
exciting
-
interesting
-
exciting
-
exciting
-
interesting
-
exciting
-
interesting
-
exciting
-
interesting
-
exciting
-
exciting
-
interesting
-
exciting
-
interesting
-
exciting
-
interesting
-
exciting
-
interesting
Chọn đúng từ
Chọn “interesting” hoặc “exciting” để hoàn thành câu dưới đây.
1. The news about the new space mission was __________.
a) interesting
b) exciting
2. The documentary on deep-sea creatures was __________.
a) interesting
b) exciting
3. He told an __________ story about his travels in Africa.
a) interesting
b) exciting
4. The theme park is __________ for everyone, especially the kids.
a) interesting
b) exciting
5. I can’t wait to go on the __________ roller coaster.
a) interesting
b) exciting
6. The artist gave an __________ explanation of her painting.
a) interesting
b) exciting
7. The match between the two strongest teams was really __________.
a) interesting
b) exciting
8. She found the lecture on quantum physics to be very __________.
a) interesting
b) exciting
9. The performance was __________, with breathtaking moments throughout.
a) interesting
b) exciting
10. The new technology is __________ and has the potential to change everything.
a) interesting
b) exciting
11. The hike up the mountain was __________ and beautiful, but challenging.
a) interesting
b) exciting
12. The kids were __________ to receive their presents on Christmas morning.
a) interesting
b) exciting
13. The documentary on the evolution of human societies was __________.
a) interesting
b) exciting
14. The parade was __________, with colorful floats and dancers.
a) interesting
b) exciting
15. The novel I’m reading is so __________, I can’t put it down.
a) interesting
b) exciting
16. The concert was __________; everyone was on their feet, cheering.
a) interesting
b) exciting
17. The fireworks display was so __________ that it lit up the entire sky.
a) interesting
b) exciting
18. The interview was __________, offering deep insights into his career.
a) interesting
b) exciting
19. The festival was __________, with many fun activities for all ages.
a) interesting
b) exciting
20. The new video game is both __________ and fun to play.
a) interesting
b) exciting
c) exciting
-
a) interesting
-
a) interesting
-
b) exciting
-
b) exciting
-
a) interesting
-
b) exciting
-
a) interesting
-
b) exciting
-
a) interesting
-
a) interesting
-
b) exciting
-
a) interesting
-
b) exciting
-
a) interesting
-
b) exciting
-
b) exciting
-
a) interesting
-
b) exciting
-
b) exciting
Tổng kết, khi “phân biệt interested và interesting”, bạn cần chú ý đến cách sử dụng chúng đúng ngữ cảnh. “Interested” dùng để miêu tả cảm giác của người, còn “interesting” miêu tả tính chất của vật hay sự việc. Nếu bạn muốn luyện tập thêm và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, IRIS luôn sẵn sàng hỗ trợ. Đến với chúng tôi để học và nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng!