Phân biệt like và as là một trong những phần ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn khi học tiếng Anh. Cả hai đều có thể mang nghĩa “như” hoặc “giống như”, nhưng chúng không thể thay thế nhau trong mọi trường hợp. Nếu bạn từng bối rối không biết dùng like hay as trong câu, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt một cách đơn giản và dễ nhớ. Không chỉ có mẹo ghi nhớ nhanh, bạn còn có thể thực hành ngay với bài tập để đảm bảo nắm vững cách sử dụng.
Like và as là gì?
Trong tiếng Anh, “like” và “as” đều được sử dụng để diễn tả sự tương tự hoặc so sánh, nhưng chúng có những cách dùng và ý nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này sẽ giúp bạn sử dụng đúng trong giao tiếp và viết, tránh những lỗi phổ biến.
Mặc dù cả hai từ đều có thể xuất hiện trong những câu có nghĩa tương tự nhau, nhưng nếu sử dụng sai, câu có thể trở nên không tự nhiên hoặc mang nghĩa khác. Hiểu rõ cách dùng “like” và “as” giúp bạn diễn đạt chính xác hơn, đặc biệt trong các bài viết học thuật, giao tiếp chuyên nghiệp và khi diễn đạt các phép so sánh.
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào phân biệt “like” và “as”, các cấu trúc thường gặp, lỗi phổ biến và cách khắc phục để bạn có thể sử dụng thành thạo hai từ này trong mọi tình huống.
Phân biệt like và as
Trong tiếng Anh, “like” và “as” là hai từ thường được sử dụng để diễn tả sự tương đồng, nhưng chúng không thể thay thế cho nhau một cách tùy tiện. Nếu không hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này, người học có thể dễ dàng mắc lỗi trong giao tiếp và viết, làm cho câu văn trở nên khó hiểu hoặc thậm chí sai ngữ pháp.
Vậy “like” và “as” khác nhau như thế nào? Khi nào nên dùng “like” để so sánh, và khi nào “as” mới là lựa chọn phù hợp? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để nắm vững cách sử dụng đúng của hai từ này trong từng tình huống cụ thể.

-
Khi nào dùng “Like”?
Một trong những cách phổ biến nhất để sử dụng “like” là khi bạn muốn so sánh hai đối tượng có điểm tương đồng. Trong trường hợp này, “like” đóng vai trò là một giới từ, và nó luôn đi kèm với một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ phía sau.
Ví dụ:
-
She sings like a professional singer. (Cô ấy hát giống như một ca sĩ chuyên nghiệp.)
-
It feels like summer today. (Hôm nay thời tiết giống như mùa hè vậy.)
-
He looks like his father. (Anh ấy trông giống như bố của mình.)
-
This soup tastes like chicken. (Món súp này có vị giống như thịt gà.)
Trong các câu trên, “like” được sử dụng để thể hiện sự tương đồng giữa hai đối tượng. Chúng không nhất thiết phải hoàn toàn giống nhau, nhưng có những đặc điểm chung đủ để tạo ra sự so sánh.
Mặc dù “like” rất hữu ích trong việc so sánh, nhưng nó không thể được sử dụng trước một mệnh đề (tức là một cụm từ có chứa cả chủ ngữ và động từ). Nếu bạn muốn diễn đạt một hành động hoặc tình huống, “as” sẽ là lựa chọn đúng hơn, như trong các ví dụ dưới đây:
❌ Do like I say. (Sai) ✅ Do as I say. (Đúng)
-
Khi nào dùng “As”?
Khác với “like”, “as” có thể đóng vai trò là một liên từ hoặc giới từ. Nó không chỉ diễn tả sự so sánh mà còn được dùng để chỉ vai trò, chức năng hoặc cách thức của một sự việc hoặc con người.
Ví dụ:
-
He works as a teacher. (Anh ấy làm việc với vai trò là một giáo viên.)
-
I used this box as a table. (Tôi đã dùng chiếc hộp này như là một cái bàn.)
-
She spoke as a leader should. (Cô ấy nói như một người lãnh đạo nên làm.)
-
Do as I say, not as I do. (Hãy làm như tôi nói, đừng làm như tôi làm.)
Như bạn có thể thấy trong các ví dụ trên, “as” có thể được dùng để diễn tả một vai trò hoặc chức năng thực tế, thay vì chỉ đơn thuần so sánh sự tương đồng.
Một lỗi thường gặp là sử dụng “like” thay vì “as” khi muốn nói về một vai trò thực sự.
❌ He works like a teacher. (Sai) ✅ He works as a teacher. (Đúng)
Trong câu sai, “like” gợi ý rằng anh ấy chỉ hành động giống một giáo viên nhưng không thực sự là giáo viên. Trong khi đó, “as” cho biết anh ấy thực sự làm công việc này.
-
So sánh “Like” và “As” với các cụm từ liên quan
Ngoài việc phân biệt “like” và “as”, nhiều người học còn dễ nhầm lẫn hai từ này với một số cụm từ có nghĩa tương tự. Dưới đây là những điểm khác biệt quan trọng cần lưu ý.
“Like” và “Such as” – Khi nào dùng để so sánh, khi nào dùng để liệt kê?
Một trong những lỗi phổ biến là sử dụng “like” khi muốn liệt kê ví dụ cụ thể, trong khi thực tế “such as” mới là lựa chọn chính xác.
-
“Like” được dùng để so sánh sự tương đồng giữa các đối tượng.
-
“Such as” được dùng để liệt kê các ví dụ cụ thể.
Ví dụ:
-
She enjoys sports like tennis and football. (Cô ấy thích các môn thể thao giống như tennis và bóng đá.)
-
She enjoys sports such as tennis and football. (Cô ấy thích các môn thể thao chẳng hạn như tennis và bóng đá.)
Nhìn vào hai câu trên, có thể thấy rằng “like” mang nghĩa so sánh, còn “such as” đang liệt kê những ví dụ thực tế.
“Like” và “As if” / “As though” – Khi nào dùng để giả định?
Một sự nhầm lẫn khác thường gặp là giữa “like” và “as if” / “as though”.
-
“Like” dùng để so sánh đơn thuần.
-
“As if” / “As though” diễn tả giả định hoặc tình huống không có thật.
Ví dụ:
-
He talks like a teacher. (Anh ấy nói giống như một giáo viên.)
-
He talks as if he were a teacher. (Anh ấy nói như thể anh ấy là một giáo viên.)
Trong câu thứ hai, “as if” mang ý nghĩa giả định, ngụ ý rằng anh ấy không thực sự là giáo viên, mà chỉ đang hành động như thể anh ấy là một giáo viên.
“Like” và “Alike” – Khi nào dùng?
Một lỗi phổ biến khác là sử dụng nhầm “like” với “alike”.
-
“Like” là giới từ, đi trước danh từ hoặc đại từ.
-
“Alike” là tính từ/trạng từ, không đi trước danh từ.
Ví dụ:
-
She looks like her sister. (Cô ấy trông giống như chị gái của mình.)
-
They look alike. (Họ trông giống nhau.)
Như bạn thấy, “like” đi kèm với danh từ “her sister”, trong khi “alike” không cần danh từ đi kèm.
Một số lỗi thường gặp khi dùng like và as
“Like” và “as” là hai từ quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các tình huống so sánh hoặc diễn tả sự tương đồng. Tuy nhiên, vì có nhiều điểm tương đồng trong ý nghĩa, người học rất dễ nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Nếu không nắm rõ sự khác biệt, bạn có thể mắc những lỗi sai phổ biến, khiến câu văn trở nên kém tự nhiên hoặc mất đi ý nghĩa chính xác.
Vậy “like” và “as” khác nhau như thế nào? Khi nào nên dùng “like” để so sánh, và khi nào “as” mới là lựa chọn phù hợp? Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào những lỗi thường gặp khi sử dụng “like” và “as”, đồng thời hướng dẫn cách sửa đúng để giúp bạn sử dụng hai từ này một cách chính xác và hiệu quả.
-
Nhầm lẫn giữa “Like” và “As” khi chỉ vai trò hoặc chức năng thực tế
Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng “like” khi muốn diễn tả vai trò hoặc chức năng thực tế của một người hoặc vật, thay vì dùng “as”.
Lỗi sai phổ biến:
-
He works like a doctor. (Sai)
-
She acted like a manager in that meeting. (Sai)
Cách sửa đúng:
-
He works as a doctor. (Anh ấy làm việc với vai trò là một bác sĩ.)
-
She acted as a manager in that meeting. (Cô ấy đã hành động với tư cách là một quản lý trong cuộc họp đó.)
Giải thích chi tiết:
-
“As” được sử dụng để mô tả một vai trò thực tế, nghĩa là người đó thực sự làm công việc đó.
-
“Like” chỉ diễn tả sự tương đồng, tức là một người trông giống như hoặc hành động giống như một bác sĩ nhưng không phải là bác sĩ thực sự.
Ví dụ để thấy rõ sự khác biệt hơn:
-
She works like a teacher. (Sai, vì điều này ngụ ý rằng cô ấy không phải là giáo viên thật mà chỉ hành động giống vậy.)
-
She works as a teacher. (Đúng, vì cô ấy thực sự đang làm công việc này.)
Nếu câu có thể thay thế bằng “in the role of” (trong vai trò của), thì hãy dùng “as” thay vì “like”.
-
Dùng “As” thay vì “Like” khi muốn so sánh sự giống nhau
Một lỗi ngược lại là sử dụng “as” thay vì “like” khi so sánh sự giống nhau giữa hai đối tượng. Lỗi này thường xảy ra khi người học muốn mô tả cảm giác, hành động hoặc đặc điểm của một người/vật nhưng vô tình chọn sai từ.
Lỗi sai phổ biến:
-
She dances as a professional dancer. (Sai)
-
It feels as summer today. (Sai)
Cách sửa đúng:
-
She dances like a professional dancer. (Cô ấy nhảy giống như một vũ công chuyên nghiệp.)
-
It feels like summer today. (Hôm nay thời tiết giống như mùa hè vậy.)
Giải thích chi tiết:
-
“Like” dùng khi muốn so sánh sự giống nhau giữa hai đối tượng nhưng không nhất thiết có cùng chức năng.
-
“As” không thể dùng trong những trường hợp này vì nó diễn tả vai trò hơn là sự tương đồng đơn thuần.
Một số ví dụ khác để giúp bạn phân biệt:
-
He looks as his father. (Sai)
-
He looks like his father. (Đúng, vì anh ấy trông giống như bố mình nhưng không phải là bố mình.)
Nếu câu mang ý nghĩa “có đặc điểm giống như”, hãy dùng “like” thay vì “as”.
-
Sử dụng “Like” trước một mệnh đề có động từ
Một lỗi thường gặp khác là sử dụng “like” trước một mệnh đề có chủ ngữ và động từ, trong khi thực tế, trong những trường hợp này, “as” mới là từ phù hợp.
Lỗi sai phổ biến:
-
Do like I say. (Sai)
-
She speaks like she knows everything. (Sai)
Cách sửa đúng:
-
Do as I say. (Hãy làm như tôi nói.)
-
She speaks as if she knows everything. (Cô ấy nói như thể cô ấy biết mọi thứ vậy.)
Giải thích chi tiết:
-
“Like” là một giới từ, vì vậy sau “like” chỉ có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ, không thể có mệnh đề.
-
Nếu sau từ cần dùng có chủ ngữ và động từ, bạn phải dùng “as” hoặc “as if” / “as though”.
Ví dụ khác để hiểu rõ hơn:
-
He acts like he is the boss. (Sai)
-
He acts as if he were the boss. (Đúng, vì đây là một giả định.)
Nếu sau từ bạn dùng có chủ ngữ + động từ, hãy thay “like” bằng “as”.
-
Nhầm lẫn giữa “Like” và “Such as” khi liệt kê ví dụ
Nhiều người học tiếng Anh sử dụng “like” khi muốn liệt kê các ví dụ cụ thể, nhưng thực tế “such as” mới là lựa chọn đúng.
Lỗi sai phổ biến:
-
I enjoy sports like tennis and football. (Có thể gây hiểu nhầm)
Cách sửa đúng:
-
I enjoy sports such as tennis and football. (Tôi thích các môn thể thao như tennis và bóng đá.)
Giải thích chi tiết:
-
“Like” có thể khiến người đọc hiểu rằng bạn đang so sánh với các môn thể thao khác, thay vì liệt kê ví dụ cụ thể.
-
“Such as” được dùng khi bạn muốn liệt kê các ví dụ thực tế mà không ngụ ý sự so sánh.
Nếu bạn đang liệt kê danh sách các ví dụ thực tế, hãy dùng “such as” thay vì “like”.
Bài tập thực hành
Điền từ đúng vào chỗ trống (like/as)
Điền “like” hoặc “as” vào các câu sau sao cho phù hợp:
-
She looks ______ her mother.
-
He works ______ a scientist in this lab.
-
He acted ______ a leader in the meeting.
-
That cake tastes ______ chocolate.
-
She sings ______ a professional singer.
-
He used the box ______ a chair.
-
My sister speaks French ______ a native speaker.
-
They treated me ______ their own child.
-
This phone is designed ______ an alarm clock.
-
I don’t want to be treated ______ a child.
-
My friend, John, speaks German ______ his father.
-
The clouds look ______ cotton.
-
He behaved ______ a true gentleman.
-
You should do it ______ I told you.
-
She wears that dress ______ a princess.
-
He fought in the war ______ a soldier.
-
You look ______ your sister when you smile.
-
My grandfather worked ______ a farmer for 40 years.
-
He drives ______ a professional racer.
-
I decorated my room ______ a hotel room.
Đáp án:
-
like
-
as
-
as
-
like
-
like
-
as
-
like
-
as
-
as
-
like
-
like
-
like
-
as
-
as
-
like
-
as
-
like
-
as
-
like
-
like
Trắc nghiệm A, B, C, D
Chọn phương án đúng để hoàn thành câu:
1. He is working ______ a doctor.
A. like
B. as
C. such as
D. same as
2. This fruit tastes ______ an apple.
A. similar
B. as
C. like
D. same
3. He speaks ______ if he knows everything.
A. such as
B. like
C. same as
D. as if
4. She treats me ______ her own daughter.
A. such as
B. same as
C. as
D. like
5. The students must do the exercises ______ the teacher instructed.
A. as
B. similar
C. same as
D. like
6. This song sounds ______ a famous song from the 90s.
A. same as
B. as
C. like
D. similar
7. He behaves ______ a true professional.
A. same as
B. as
C. like
D. similar
8. They are playing football ______ professionals.
A. such as
B. like
C. same as
D. similar
9. The teacher spoke ______ he was giving a lecture.
A. like
B. as if
C. such as
D. as
10. She looks ______ her grandmother when she was young.
A. same as
B. as
C. like
D. similar
-
We will meet again next month, ______ we agreed.
A. as
B. such as
C. similar to
D. like
-
He is always on time, just ______ his father.
A. as
B. like
C. same as
D. similar
-
My sister is studying to become a nurse, ______ my aunt did.
A. such as
B. like
C. as
D. similar
-
He uses his old coat ______ a blanket.
A. same as
B. like
C. similar to
D. as
-
This perfume smells ______ roses.
A. like
B. similar
C. same as
D. as
-
He danced ______ he had been practicing for years.
A. as
B. like
C. such as
D. as if
-
I can’t believe she treats me ______ I’m a stranger.
A. same as
B. such as
C. like
D. as if
-
That house looks ______ a castle!
A. same as
B. similar
C. as
D. like
-
I used to work ______ a tour guide in my university days.
A. like
B. as
C. similar to
D. same as
-
He runs ______ he were an Olympic athlete.
A. same as
B. like
C. such as
D. as if
Đáp án:
-
B
-
C
-
D
-
C
-
A
-
C
-
B
-
B
-
B
-
C
-
A
-
B
-
C
-
D
-
A
-
D
-
D
-
D
-
B
-
D
Dịch câu
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng “like” hoặc “as”:
-
Cô ấy nói tiếng Pháp giống như người bản xứ.
-
Anh ấy làm việc với tư cách là một bác sĩ.
-
Hãy làm bài tập như tôi đã hướng dẫn.
-
Đứa trẻ cười như mẹ nó.
-
Bài hát này nghe giống như một bản hit nổi tiếng.
-
Chúng tôi sử dụng căn phòng này như một lớp học.
-
Cô ấy đã mặc bộ váy giống như một công chúa.
-
Họ cư xử như thể họ là chủ của nơi này.
-
Tôi đã sử dụng cái bàn cũ làm bàn làm việc.
-
Cơn gió này giống như một cơn bão nhỏ.
-
Anh ấy hành động như một nhà lãnh đạo.
-
Hãy nấu ăn như mẹ bạn đã dạy.
-
Bộ phim này giống như một câu chuyện cổ tích.
-
Cô ấy chạy nhanh như một vận động viên điền kinh.
-
Nhóm của tôi làm việc cùng nhau như một gia đình.
-
Hôm nay trời có cảm giác như mùa đông vậy.
-
Chúng ta hãy trang trí căn phòng này như một quán cà phê.
-
Anh ấy chiến đấu dũng cảm như một chiến binh.
-
Đừng đối xử với tôi như một đứa trẻ.
-
Họ đóng giả làm nhân vật hoạt hình trong bữa tiệc.
Đáp án:
-
She speaks French like a native speaker.
-
He works as a doctor.
-
Do the homework as I instructed.
-
The child smiles like his mother.
-
This song sounds like a famous hit.
-
We use this room as a classroom.
-
She wore the dress like a princess.
-
They behave as if they own the place.
-
I used the old table as a work desk.
-
This wind feels like a small storm.
-
He acts as a leader.
-
Cook as your mother taught you.
-
This movie is like a fairy tale.
-
She runs fast like a track athlete.
-
My team works together like a family.
-
It feels like winter today.
-
Let’s decorate this room like a café.
-
He fought bravely as a warrior.
-
Don’t treat me like a child.
-
They dressed up as cartoon characters for the party.
Việc phân biệt like và as không còn khó khăn nữa nếu bạn hiểu rõ bản chất của chúng. Like dùng để so sánh sự giống nhau, còn as dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng thực sự. Chỉ cần nhớ quy tắc này và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ tránh được những lỗi sai phổ biến khi giao tiếp và viết tiếng anh. Nhưng học lý thuyết thôi chưa đủ, điều quan trọng là thực hành trong môi trường phù hợp. Tại IRIS English, bạn sẽ có cơ hội áp dụng kiến thức vào thực tế, rèn luyện phản xạ tự nhiên và cải thiện khả năng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đừng chần chừ, tham gia ngay để nâng cao trình độ của bạn!