Quit là gì? Giới thiệu chung về quit
-
Dừng làm việc gì đó: Chỉ việc ngừng hoặc từ bỏ một hoạt động, chẳng hạn như ngừng chơi thể thao, ngừng học hay từ bỏ một kế hoạch.
-
Từ bỏ thói quen: Thường dùng để nói về việc từ bỏ một thói quen không lành mạnh, như bỏ thuốc lá, bỏ uống rượu, hoặc bỏ ăn uống không lành mạnh.
-
Rời bỏ công việc hoặc nơi chốn: Chỉ việc rời khỏi công việc, vị trí hoặc một tổ chức.
-
Từ bỏ một hành động hoặc kế hoạch: Khi bạn quyết định không tiếp tục với một hành động hoặc kế hoạch mà bạn đã bắt đầu.
-
He quit smoking after 10 years. (Anh ấy bỏ thuốc lá sau 10 năm.)
-
She quit her job to travel the world. (Cô ấy từ bỏ công việc để đi du lịch vòng quanh thế giới.)
-
I had to quit the project because of time constraints. (Tôi phải từ bỏ dự án vì hạn chế về thời gian.)
Cụm từ, thành ngữ đi cùng quit
Idioms
-
Quit while you’re ahead – Dừng lại khi bạn còn đang ở vị trí tốt, không tiếp tục khi đã thành công (để tránh thất bại). Ví dụ: He decided to quit while he was ahead and not risk losing more money at the casino. (Anh ấy quyết định dừng lại khi còn đang thắng và không mạo hiểm mất thêm tiền ở sòng bạc.)
-
Quit cold turkey – Ngừng đột ngột và hoàn toàn một thói quen xấu hoặc nghiện ngập (như thuốc lá, rượu). Ví dụ: He quit cold turkey after years of smoking. (Anh ấy bỏ thuốc lá đột ngột sau nhiều năm hút.)
-
Quit one’s job – Từ chức, nghỉ việc. Ví dụ: She decided to quit her job and pursue her passion for painting. (Cô ấy quyết định nghỉ việc và theo đuổi niềm đam mê vẽ tranh.)
-
Quit on someone – Từ bỏ ai đó, không hỗ trợ hoặc không thực hiện cam kết với ai đó. Ví dụ: He promised not to quit on me, but he left when things got tough. (Anh ấy hứa sẽ không từ bỏ tôi, nhưng anh ấy đã rời đi khi mọi thứ trở nên khó khăn.)
Collocations
-
Quit smoking – Bỏ thuốc lá. Ví dụ: She’s been trying to quit smoking for years. (Cô ấy đã cố gắng bỏ thuốc lá trong nhiều năm.)
-
Quit a job – Từ chức, nghỉ việc. Ví dụ: He quit his job because he wasn’t happy with the company. (Anh ấy đã từ chức vì không hài lòng với công ty.)
-
Quit school – Bỏ học, rời bỏ trường học. Ví dụ: Many students quit school to help their families financially. (Nhiều học sinh bỏ học để giúp đỡ gia đình về tài chính.)
-
Quit trying – Ngừng cố gắng. Ví dụ: Don’t quit trying even if things get hard. (Đừng ngừng cố gắng dù có khó khăn.)
-
Quit complaining – Ngừng phàn nàn. Ví dụ: You should quit complaining and try to solve the problem. (Bạn nên ngừng phàn nàn và cố gắng giải quyết vấn đề.)
-
Quit the habit – Bỏ một thói quen. Ví dụ: He’s trying to quit the habit of biting his nails. (Anh ấy đang cố bỏ thói quen cắn móng tay.)
Cụm từ
-
Quit doing something – Ngừng làm một việc gì đó. Ví dụ: He decided to quit playing video games so that he could focus on his studies. (Anh ấy quyết định ngừng chơi trò chơi điện tử để có thể tập trung vào học tập.)
-
Quit one’s bad habits – Bỏ các thói quen xấu. Ví dụ: She’s determined to quit her bad habits and live a healthier life. (Cô ấy quyết tâm bỏ các thói quen xấu và sống một cuộc sống lành mạnh hơn.)
-
Quit and give up – Từ bỏ, không tiếp tục. Ví dụ: Don’t quit and give up; keep going until you succeed. (Đừng từ bỏ và chịu thua; hãy tiếp tục cho đến khi bạn thành công.)
-
Quit with (something) – Ngừng làm gì đó (thường là việc làm không tốt). Ví dụ: You should quit with those excuses and take responsibility. (Bạn nên ngừng viện lý do và nhận trách nhiệm.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với quit
Từ đồng nghĩa (Synonyms) của “Quit”
-
Resign – Từ chức, bỏ vị trí công việc.
Ví dụ: He resigned from his job after five years. (Anh ấy đã từ chức sau năm năm làm việc.)
-
Give up – Từ bỏ, đầu hàng, không tiếp tục làm gì.
Ví dụ: She decided to give up smoking after trying many times. (Cô ấy quyết định từ bỏ thuốc lá sau nhiều lần thử.)
-
Stop – Dừng lại, ngừng làm một việc gì đó.
Ví dụ: He stopped working when the clock struck midnight. (Anh ấy đã ngừng làm việc khi đồng hồ điểm 12 giờ khuya.)
-
Leave – Rời đi, bỏ lại, đặc biệt trong bối cảnh công việc hoặc nơi chốn.
Ví dụ: She left the company to pursue other opportunities. (Cô ấy rời công ty để theo đuổi cơ hội khác.)
-
Discontinue – Dừng lại, ngừng tiếp tục (thường dùng trong bối cảnh dịch vụ, sản phẩm).
Ví dụ: The company discontinued the old product line last year. (Công ty đã ngừng sản xuất dòng sản phẩm cũ vào năm ngoái.)
-
Abandon – Bỏ rơi, từ bỏ, không tiếp tục một công việc, thói quen.
Ví dụ: He abandoned his plans to travel abroad due to financial issues. (Anh ấy đã từ bỏ kế hoạch đi du lịch nước ngoài vì vấn đề tài chính.)
Từ trái nghĩa (Antonyms) của “Quit”
-
Continue – Tiếp tục, duy trì một hành động hoặc thói quen.
Ví dụ: He decided to continue working on the project despite the challenges. (Anh ấy quyết định tiếp tục làm việc trong dự án dù gặp khó khăn.)
-
Persist – Kiên trì, tiếp tục làm điều gì đó mặc dù gặp khó khăn.
Ví dụ: She persisted in her studies even though it was difficult. (Cô ấy kiên trì trong việc học mặc dù rất khó.)
-
Persevere – Kiên cường, bền bỉ, không bỏ cuộc.
Ví dụ: He persevered in his efforts to start a business. (Anh ấy kiên trì trong nỗ lực bắt đầu kinh doanh.)
-
Keep going – Tiếp tục, đừng dừng lại.
Ví dụ: Even when times are tough, keep going and don’t quit. (Dù thời gian có khó khăn, hãy tiếp tục và đừng bỏ cuộc.)
-
Carry on – Tiếp tục làm gì đó, không từ bỏ.
Ví dụ: She carried on working despite feeling tired. (Cô ấy tiếp tục làm việc dù cảm thấy mệt mỏi.)
-
Hang in – Kiên trì, bám trụ, không từ bỏ.
Ví dụ: Don’t give up now, hang in there and you’ll make it through! (Đừng bỏ cuộc bây giờ, kiên trì và bạn sẽ vượt qua được!)
Quit đi với to v hay ving
-
“Quit” đi với gerund (verb + ing):
-
“Quit” không đi với “to + verb” (infinitive):
-
She quit smoking. (Đúng)
-
I quit to play soccer. (Sai)
-
I quit playing soccer. (Đúng)
-
Tại sao “Quit” không đi với “to + verb” (infinitive)?
-
Gerund (verb + ing) mang ý nghĩa hành động đang diễn ra, và việc sử dụng “quit” với gerund nhấn mạnh vào hành động từ bỏ một thói quen hoặc một việc gì đó đã được thực hiện thường xuyên.
-
Infinitive (to + verb) thường được dùng để chỉ mục tiêu hoặc mục đích làm gì đó, và do đó không phù hợp với ngữ nghĩa của “quit”, vì “quit” diễn tả hành động ngừng làm việc gì đó, không phải mục đích hay ý định.
-
I quit studying for the test because it was too difficult (Tôi đã từ bỏ việc học cho bài kiểm tra vì nó quá khó.)
-
She quit working late nights to spend more time with her family (Cô ấy đã từ bỏ việc làm việc muộn để dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)
-
They quit watching television so they could focus on their studies (Họ đã từ bỏ việc xem ti vi để có thể tập trung vào việc học.)
Tham khảo:
- Promise to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và các idioms với promise
- Pretend đi với to v hay ving: cách dùng và bài tập kèm đáp án
Lỗi thường gặp khi dùng quit trong tiếng Anh
Dùng “quit” với “to + V” thay vì “V-ing”
Dùng “quit” thay vì “leave” trong ngữ cảnh không thích hợp
Sử dụng “quit” trong tình huống không phải là từ thích hợp
Dùng “quit” mà không có đối tượng
Dùng “quit” với động từ không phải hành động
Dùng “quit” trong ngữ cảnh không cần thiết
Bài tập thực hành
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
-
She decided to quit to study after realizing her passion for painting.
-
John quit from his position as manager last month.
-
They quit to run when they heard the thunder.
-
Tom quit from working at the hospital last year.
-
Sarah quit to play basketball after her injury.
-
He quit the company after a disagreement with his boss.
-
Jane decided to quit from her bad habit of smoking.
-
He quit to drink alcohol for his health.
-
He quit from being the president of the club after five years.
-
The team quit to practice after the storm started.
-
Mary quit her job from last year and started a new business.
-
She quit playing the piano when she was a teenager.
-
They quit from traveling abroad after the pandemic hit.
-
After the meeting, he quit to share his opinions with everyone.
-
He quit his diet when he was invited to the party.
-
She quit from her unhealthy eating habits.
-
He quit to work from home and preferred to go to the office.
-
After the competition, the team quit to celebrate their victory.
-
They quit to discuss the matter when the decision was made.
-
She quit studying law and decided to pursue medicine.
-
to study → studying
-
quit from his position as → quit his position as
-
to run → running
-
quit from working → quit working
-
to play → playing
-
quit the company after → quit the company after
-
quit from her bad habit → quit her bad habit
-
to drink → drinking
-
quit from being → quit as
-
quit to practice → quit practicing
-
quit her job from last year → quit her job last year
-
quit playing → quit playing
-
quit from traveling → quit traveling
-
quit to share → quit sharing
-
quit his diet → quit his diet
-
quit from her unhealthy eating → quit her unhealthy eating
-
quit to work → quit working
-
quit to discuss → quit discussing
-
quit to celebrate → quit celebrating
-
quit studying → quit studying
Dịch các câu sau sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc với Quit
-
Cô ấy từ bỏ công việc vì lý do gia đình.
-
Anh ấy đã từ chức giám đốc sau vụ bê bối.
-
Cô ấy từ bỏ thói quen dậy muộn mỗi ngày.
-
Anh ấy từ chức sau khi nhận được nhiều lời chỉ trích.
-
Anh ấy nghỉ làm để bắt đầu công việc kinh doanh riêng.
-
Anh ấy bỏ việc tại công ty để chăm sóc gia đình.
-
Cô ấy từ bỏ việc học y khoa sau khi học được về nghành khác.
-
Cô ấy đã quyết định từ bỏ việc ăn vặt.
-
Anh ấy đã nghỉ việc sau nhiều năm cống hiến cho công ty.
-
Anh ấy quyết định bỏ thói quen hút thuốc.
-
Cô ấy từ bỏ việc chơi thể thao chuyên nghiệp để học đại học.
-
Anh ấy đã từ chức vì lý do cá nhân.
-
Cô ấy từ bỏ việc đi du lịch vì vấn đề tài chính.
-
Cô ấy bỏ công việc văn phòng để theo đuổi sự nghiệp viết lách.
-
Cô ấy quyết định từ bỏ thói quen uống cà phê mỗi sáng.
-
Anh ấy đã từ chức sau khi xảy ra cuộc tranh cãi lớn.
-
Anh ấy bỏ việc để tập trung vào việc học.
-
Cô ấy quyết định từ bỏ việc tham gia các buổi tiệc.
-
Anh ấy đã bỏ thói quen lướt web vào ban đêm.
-
Cô ấy từ bỏ việc học ngoại ngữ để học một nghề khác.
-
She quit working due to family reasons.
-
He quit as the director after the scandal.
-
She quit the habit of waking up late every day.
-
He quit after receiving heavy criticism.
-
He quit his job to start his own business.
-
He quit working at the company to take care of his family.
-
She quit studying medicine after learning about another field.
-
She decided to quit snacking.
-
He quit after many years of service to the company.
-
He decided to quit smoking.
-
She quit playing professional sports to attend university.
-
He quit for personal reasons.
-
She quit traveling due to financial issues.
-
She quit her office job to pursue a career in writing.
-
She decided to quit drinking coffee every morning.
-
He quit after a big argument.
-
He quit to focus on his studies.
-
She decided to quit attending parties.
-
He quit browsing the web at night.
-
She quit learning foreign languages to study another profession.