Quit đi với to v hay ving: Cách dùng và mẹo ghi nhớ hiệu quả

Quit đi với to v hay ving: cách dùng và mẹo ghi nhớ hiệu quả – khi học tiếng Anh, bạn có thể sẽ gặp khó khăn khi phân biệt giữa “quit to V” và “quit V-ing”. Thực tế, cấu trúc chính xác là “quit V-ing”, vì “quit” luôn đi kèm với một động từ ở dạng V-ing để chỉ hành động từ bỏ một thói quen hay hoạt động nào đó. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn làm rõ sự khác biệt này, đồng thời cung cấp mẹo ghi nhớ dễ dàng để bạn sử dụng “quit” một cách chính xác trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu để không còn bối rối khi sử dụng “quit” trong tiếng Anh!

Quit là gì? Giới thiệu chung về quit

“Quit” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là dừng lại, từ bỏ, ngừng làm một hành động, công việc, thói quen hoặc tình huống nào đó. Khi sử dụng “quit”, người nói đang diễn tả việc chấm dứt một hành động hoặc quyết định không tiếp tục một việc gì đó mà họ đã thực hiện trước đó.
“Quit” có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như:
  • Dừng làm việc gì đó: Chỉ việc ngừng hoặc từ bỏ một hoạt động, chẳng hạn như ngừng chơi thể thao, ngừng học hay từ bỏ một kế hoạch.
  • Từ bỏ thói quen: Thường dùng để nói về việc từ bỏ một thói quen không lành mạnh, như bỏ thuốc lá, bỏ uống rượu, hoặc bỏ ăn uống không lành mạnh.
  • Rời bỏ công việc hoặc nơi chốn: Chỉ việc rời khỏi công việc, vị trí hoặc một tổ chức.
  • Từ bỏ một hành động hoặc kế hoạch: Khi bạn quyết định không tiếp tục với một hành động hoặc kế hoạch mà bạn đã bắt đầu.
Ví dụ về “Quit”:
  • He quit smoking after 10 years. (Anh ấy bỏ thuốc lá sau 10 năm.)
  • She quit her job to travel the world. (Cô ấy từ bỏ công việc để đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  • I had to quit the project because of time constraints. (Tôi phải từ bỏ dự án vì hạn chế về thời gian.)

Cụm từ, thành ngữ đi cùng quit

Idioms

  • Quit while you’re ahead – Dừng lại khi bạn còn đang ở vị trí tốt, không tiếp tục khi đã thành công (để tránh thất bại). Ví dụ: He decided to quit while he was ahead and not risk losing more money at the casino. (Anh ấy quyết định dừng lại khi còn đang thắng và không mạo hiểm mất thêm tiền ở sòng bạc.)
  • Quit cold turkey – Ngừng đột ngột và hoàn toàn một thói quen xấu hoặc nghiện ngập (như thuốc lá, rượu). Ví dụ: He quit cold turkey after years of smoking. (Anh ấy bỏ thuốc lá đột ngột sau nhiều năm hút.)
  • Quit one’s job – Từ chức, nghỉ việc. Ví dụ: She decided to quit her job and pursue her passion for painting. (Cô ấy quyết định nghỉ việc và theo đuổi niềm đam mê vẽ tranh.)
  • Quit on someone – Từ bỏ ai đó, không hỗ trợ hoặc không thực hiện cam kết với ai đó. Ví dụ: He promised not to quit on me, but he left when things got tough. (Anh ấy hứa sẽ không từ bỏ tôi, nhưng anh ấy đã rời đi khi mọi thứ trở nên khó khăn.)

Collocations

  • Quit smoking – Bỏ thuốc lá. Ví dụ: She’s been trying to quit smoking for years. (Cô ấy đã cố gắng bỏ thuốc lá trong nhiều năm.)
  • Quit a job – Từ chức, nghỉ việc. Ví dụ: He quit his job because he wasn’t happy with the company. (Anh ấy đã từ chức vì không hài lòng với công ty.)
  • Quit school – Bỏ học, rời bỏ trường học. Ví dụ: Many students quit school to help their families financially. (Nhiều học sinh bỏ học để giúp đỡ gia đình về tài chính.)
  • Quit trying – Ngừng cố gắng. Ví dụ: Don’t quit trying even if things get hard. (Đừng ngừng cố gắng dù có khó khăn.)
  • Quit complaining – Ngừng phàn nàn. Ví dụ: You should quit complaining and try to solve the problem. (Bạn nên ngừng phàn nàn và cố gắng giải quyết vấn đề.)
  • Quit the habit – Bỏ một thói quen. Ví dụ: He’s trying to quit the habit of biting his nails. (Anh ấy đang cố bỏ thói quen cắn móng tay.)

Cụm từ

  • Quit doing something – Ngừng làm một việc gì đó. Ví dụ: He decided to quit playing video games so that he could focus on his studies. (Anh ấy quyết định ngừng chơi trò chơi điện tử để có thể tập trung vào học tập.)
  • Quit one’s bad habits – Bỏ các thói quen xấu. Ví dụ: She’s determined to quit her bad habits and live a healthier life. (Cô ấy quyết tâm bỏ các thói quen xấu và sống một cuộc sống lành mạnh hơn.)
  • Quit and give up – Từ bỏ, không tiếp tục. Ví dụ: Don’t quit and give up; keep going until you succeed. (Đừng từ bỏ và chịu thua; hãy tiếp tục cho đến khi bạn thành công.)
  • Quit with (something) – Ngừng làm gì đó (thường là việc làm không tốt). Ví dụ: You should quit with those excuses and take responsibility. (Bạn nên ngừng viện lý do và nhận trách nhiệm.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với quit

Từ đồng nghĩa (Synonyms) của “Quit”

  • Resign – Từ chức, bỏ vị trí công việc.

    Ví dụ: He resigned from his job after five years. (Anh ấy đã từ chức sau năm năm làm việc.)

  • Give up – Từ bỏ, đầu hàng, không tiếp tục làm gì.

    Ví dụ: She decided to give up smoking after trying many times. (Cô ấy quyết định từ bỏ thuốc lá sau nhiều lần thử.)

  • Stop – Dừng lại, ngừng làm một việc gì đó.

    Ví dụ: He stopped working when the clock struck midnight. (Anh ấy đã ngừng làm việc khi đồng hồ điểm 12 giờ khuya.)

  • Leave – Rời đi, bỏ lại, đặc biệt trong bối cảnh công việc hoặc nơi chốn.

    Ví dụ: She left the company to pursue other opportunities. (Cô ấy rời công ty để theo đuổi cơ hội khác.)

  • Discontinue – Dừng lại, ngừng tiếp tục (thường dùng trong bối cảnh dịch vụ, sản phẩm).

    Ví dụ: The company discontinued the old product line last year. (Công ty đã ngừng sản xuất dòng sản phẩm cũ vào năm ngoái.)

  • Abandon – Bỏ rơi, từ bỏ, không tiếp tục một công việc, thói quen.

    Ví dụ: He abandoned his plans to travel abroad due to financial issues. (Anh ấy đã từ bỏ kế hoạch đi du lịch nước ngoài vì vấn đề tài chính.)

Từ trái nghĩa (Antonyms) của “Quit”

  • Continue – Tiếp tục, duy trì một hành động hoặc thói quen.

    Ví dụ: He decided to continue working on the project despite the challenges. (Anh ấy quyết định tiếp tục làm việc trong dự án dù gặp khó khăn.)

  • Persist – Kiên trì, tiếp tục làm điều gì đó mặc dù gặp khó khăn.

    Ví dụ: She persisted in her studies even though it was difficult. (Cô ấy kiên trì trong việc học mặc dù rất khó.)

  • Persevere – Kiên cường, bền bỉ, không bỏ cuộc.

    Ví dụ: He persevered in his efforts to start a business. (Anh ấy kiên trì trong nỗ lực bắt đầu kinh doanh.)

  • Keep going – Tiếp tục, đừng dừng lại.

    Ví dụ: Even when times are tough, keep going and don’t quit. (Dù thời gian có khó khăn, hãy tiếp tục và đừng bỏ cuộc.)

  • Carry on – Tiếp tục làm gì đó, không từ bỏ.

    Ví dụ: She carried on working despite feeling tired. (Cô ấy tiếp tục làm việc dù cảm thấy mệt mỏi.)

  • Hang in – Kiên trì, bám trụ, không từ bỏ.

    Ví dụ: Don’t give up now, hang in there and you’ll make it through! (Đừng bỏ cuộc bây giờ, kiên trì và bạn sẽ vượt qua được!)

Quit đi với to v hay ving

Quit đi với to v hay ving

Động từ “quit” thường được theo sau bởi verb-ing (gerund) để diễn tả việc dừng lại hoặc từ bỏ một hành động, thói quen hoặc tình huống nào đó. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “quit” cũng có thể đi với noun hoặc noun phrase (danh từ hoặc cụm danh từ). Cấu trúc “quit + to + verb” không phổ biến và ít gặp trong ngữ pháp chuẩn.
  1. “Quit” đi với gerund (verb + ing):
Cấu trúc “quit + verb-ing” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc từ bỏ một hành động hoặc thói quen. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Khi sử dụng gerund (danh động từ), nó thể hiện rằng bạn dừng làm một việc nào đó, điều này có thể là một hành động hoặc một thói quen bạn đã duy trì trong thời gian dài.
Ví dụ: She quit smoking last year (Cô ấy bỏ thuốc lá vào năm ngoái.)
Trong câu này, “quit” theo sau là “smoking” (gerund), thể hiện hành động từ bỏ thói quen hút thuốc.
  1. “Quit” không đi với “to + verb” (infinitive):
Thường thì “quit” không đi với “to + verb” (nguyên mẫu động từ). Động từ “quit” không được sử dụng trong cấu trúc này, vì nó không thể kết hợp với động từ nguyên mẫu để thể hiện hành động từ bỏ.
Ví dụ sai: She quit to smoke. (Sai)
Cách sửa (đúng):
  • She quit smoking. (Đúng)
  • I quit to play soccer. (Sai)
Cách sửa (đúng):
  • I quit playing soccer. (Đúng)
  1. Tại sao “Quit” không đi với “to + verb” (infinitive)?
“Quit” thể hiện hành động dừng lại hoặc từ bỏ, và động từ “quit” có xu hướng được sử dụng với gerund (verb + ing) để thể hiện hành động đó là một quá trình hoặc hoạt động đang được thực hiện mà bạn quyết định không tiếp tục nữa. Động từ nguyên mẫu “to + verb” không hợp với ngữ nghĩa của “quit” vì nó không chỉ ra rõ ràng việc dừng lại hành động hoặc thói quen.
  • Gerund (verb + ing) mang ý nghĩa hành động đang diễn ra, và việc sử dụng “quit” với gerund nhấn mạnh vào hành động từ bỏ một thói quen hoặc một việc gì đó đã được thực hiện thường xuyên.
  • Infinitive (to + verb) thường được dùng để chỉ mục tiêu hoặc mục đích làm gì đó, và do đó không phù hợp với ngữ nghĩa của “quit”, vì “quit” diễn tả hành động ngừng làm việc gì đó, không phải mục đích hay ý định.
Các ví dụ về “Quit” đi với Gerund (verb-ing):
  • I quit studying for the test because it was too difficult (Tôi đã từ bỏ việc học cho bài kiểm tra vì nó quá khó.)
  • She quit working late nights to spend more time with her family (Cô ấy đã từ bỏ việc làm việc muộn để dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)
  • They quit watching television so they could focus on their studies (Họ đã từ bỏ việc xem ti vi để có thể tập trung vào việc học.)

Tham khảo:

  1. Promise to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và các idioms với promise
  2. Pretend đi với to v hay ving: cách dùng và bài tập kèm đáp án 

Lỗi thường gặp khi dùng quit trong tiếng Anh

Dùng “quit” với “to + V” thay vì “V-ing”

Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng “quit” là kết hợp “quit” với cấu trúc “to + V”, điều này không chính xác. Khi “quit” được sử dụng trong các câu, nó phải đi kèm với động từ ở dạng “V-ing”, chứ không phải “to + V”.
Lỗi: She quit to smoke (Sai: “To smoke” không đúng sau “quit”.)
Giải thích: Khi dùng “quit”, bạn không thể thêm “to” trước động từ. Động từ đi sau “quit” phải luôn ở dạng V-ing để diễn tả hành động mà bạn từ bỏ hoặc không còn làm nữa.
Đúng: She quit smoking (Đúng: Sau “quit”, bạn phải sử dụng dạng V-ing để diễn tả hành động từ bỏ một thói quen.)

Dùng “quit” thay vì “leave” trong ngữ cảnh không thích hợp

“Quit” có thể mang nghĩa từ bỏ một thói quen hoặc một công việc, trong khi “leave” là từ chính xác hơn khi bạn muốn diễn tả việc rời khỏi một địa điểm, một công việc hoặc một nơi nào đó.
Lỗi: I quit my job and left the office (Sai: “Quit” không phù hợp khi bạn chỉ đơn giản nói về việc rời khỏi một nơi.)
Giải thích: “Quit” không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho “leave”, đặc biệt khi bạn chỉ muốn nói đến việc rời khỏi một nơi mà không phải là từ bỏ một thói quen hay hành động.
Đúng: I left my job and went home (Đúng: Trong trường hợp này, từ “leave” là chính xác hơn khi chỉ ra hành động rời khỏi nơi làm việc.)

Sử dụng “quit” trong tình huống không phải là từ thích hợp

“Quit” có nghĩa là từ bỏ một công việc, thói quen hoặc hành động cụ thể. Tuy nhiên, trong một số tình huống, bạn có thể bị nhầm lẫn khi sử dụng “quit” thay vì các động từ khác như “stop” hoặc “give up”.
Lỗi: He quit trying to finish the project (Sai: “Quit” không phải là từ chính xác khi nói về việc từ bỏ một công việc.)
Giải thích: “quit” diễn tả hành động từ bỏ nhưng trong nhiều trường hợp, “give up” hoặc “stop” lại là lựa chọn tự nhiên hơn. “Give up” thể hiện sự quyết định từ bỏ một cách rõ ràng, trong khi “stop” là một từ trung tính để chỉ việc dừng lại một hành động.
Đúng: He gave up trying to finish the project (Đúng: “Give up” diễn tả hành động từ bỏ một cách mạnh mẽ và chính xác hơn trong ngữ cảnh này.)

Dùng “quit” mà không có đối tượng

Một lỗi khác khi sử dụng “quit” là không chỉ ra đối tượng mà bạn đang từ bỏ. Dù “quit” có thể được sử dụng mà không cần đối tượng, nhưng khi nói về việc từ bỏ một hành động hoặc thói quen, bạn cần phải làm rõ đối tượng mà bạn từ bỏ.
Lỗi: She quit (Sai: Không có đối tượng để làm rõ cô ấy đã từ bỏ cái gì.)
Giải thích: Khi sử dụng “quit”, luôn luôn làm rõ hành động hoặc thói quen mà bạn đang từ bỏ. Việc thiếu đối tượng trong câu có thể khiến người nghe hoặc người đọc không hiểu rõ bạn đang nói về điều gì.
Đúng: She quit smoking (Đúng: Câu này làm rõ hành động cô ấy đã từ bỏ là “smoking”.)

Dùng “quit” với động từ không phải hành động

Một lỗi phổ biến là sử dụng “quit” với một tính từ hoặc danh từ không phải là hành động. “Quit” phải đi kèm với một hành động, thói quen hoặc công việc chứ không phải tính từ.
Lỗi: He quit happy (Sai: “Happy” không phải là động từ và không thể đi với “quit.”)
Giải thích: “Quit” chỉ dùng để diễn tả hành động từ bỏ một việc cụ thể, không thể sử dụng với tính từ như “happy”. Nếu bạn muốn diễn tả việc từ bỏ một cảm giác hoặc trạng thái, bạn cần phải sử dụng động từ thay vì tính từ.
Đúng: He quit his job because he was unhappy (Đúng: Câu này làm rõ hành động từ bỏ là công việc và liên quan đến cảm giác không hài lòng.)

Dùng “quit” trong ngữ cảnh không cần thiết

Khi bạn chỉ muốn diễn tả việc dừng lại một hành động tạm thời hoặc không liên quan đến việc từ bỏ một công việc hoặc thói quen, “stop” hoặc “pause” có thể là lựa chọn phù hợp hơn “quit”.
Lỗi: She quit studying for a few minutes (Sai: “Quit” không phải là từ tự nhiên trong trường hợp này.)
Giải thích: Trong trường hợp này, việc chỉ dừng lại một hành động tạm thời không phải là việc từ bỏ hẳn. “Stop” là lựa chọn tốt hơn.
Đúng: She stopped studying for a few minutes (Đúng: “Stop” là từ chính xác khi bạn chỉ muốn nói về việc tạm dừng.)

Bài tập thực hành

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. She decided to quit to study after realizing her passion for painting.
  2. John quit from his position as manager last month.
  3. They quit to run when they heard the thunder.
  4. Tom quit from working at the hospital last year.
  5. Sarah quit to play basketball after her injury.
  6. He quit the company after a disagreement with his boss.
  7. Jane decided to quit from her bad habit of smoking.
  8. He quit to drink alcohol for his health.
  9. He quit from being the president of the club after five years.
  10. The team quit to practice after the storm started.
  11. Mary quit her job from last year and started a new business.
  12. She quit playing the piano when she was a teenager.
  13. They quit from traveling abroad after the pandemic hit.
  14. After the meeting, he quit to share his opinions with everyone.
  15. He quit his diet when he was invited to the party.
  16. She quit from her unhealthy eating habits.
  17. He quit to work from home and preferred to go to the office.
  18. After the competition, the team quit to celebrate their victory.
  19. They quit to discuss the matter when the decision was made.
  20. She quit studying law and decided to pursue medicine.
Đáp án:
  1. to study → studying
  2. quit from his position as → quit his position as
  3. to run → running
  4. quit from working → quit working
  5. to play → playing
  6. quit the company after → quit the company after
  7. quit from her bad habit → quit her bad habit
  8. to drink → drinking
  9. quit from being → quit as
  10. quit to practice → quit practicing
  11. quit her job from last year → quit her job last year
  12. quit playing → quit playing
  13. quit from traveling → quit traveling
  14. quit to share → quit sharing
  15. quit his diet → quit his diet
  16. quit from her unhealthy eating → quit her unhealthy eating
  17. quit to work → quit working
  18. quit to discuss → quit discussing
  19. quit to celebrate → quit celebrating
  20. quit studying → quit studying

Dịch các câu sau sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc với Quit

  1. Cô ấy từ bỏ công việc vì lý do gia đình.
  2. Anh ấy đã từ chức giám đốc sau vụ bê bối.
  3. Cô ấy từ bỏ thói quen dậy muộn mỗi ngày.
  4. Anh ấy từ chức sau khi nhận được nhiều lời chỉ trích.
  5. Anh ấy nghỉ làm để bắt đầu công việc kinh doanh riêng.
  6. Anh ấy bỏ việc tại công ty để chăm sóc gia đình.
  7. Cô ấy từ bỏ việc học y khoa sau khi học được về nghành khác.
  8. Cô ấy đã quyết định từ bỏ việc ăn vặt.
  9. Anh ấy đã nghỉ việc sau nhiều năm cống hiến cho công ty.
  10. Anh ấy quyết định bỏ thói quen hút thuốc.
  11. Cô ấy từ bỏ việc chơi thể thao chuyên nghiệp để học đại học.
  12. Anh ấy đã từ chức vì lý do cá nhân.
  13. Cô ấy từ bỏ việc đi du lịch vì vấn đề tài chính.
  14. Cô ấy bỏ công việc văn phòng để theo đuổi sự nghiệp viết lách.
  15. Cô ấy quyết định từ bỏ thói quen uống cà phê mỗi sáng.
  16. Anh ấy đã từ chức sau khi xảy ra cuộc tranh cãi lớn.
  17. Anh ấy bỏ việc để tập trung vào việc học.
  18. Cô ấy quyết định từ bỏ việc tham gia các buổi tiệc.
  19. Anh ấy đã bỏ thói quen lướt web vào ban đêm.
  20. Cô ấy từ bỏ việc học ngoại ngữ để học một nghề khác.
Đáp án:
  1. She quit working due to family reasons.
  2. He quit as the director after the scandal.
  3. She quit the habit of waking up late every day.
  4. He quit after receiving heavy criticism.
  5. He quit his job to start his own business.
  6. He quit working at the company to take care of his family.
  7. She quit studying medicine after learning about another field.
  8. She decided to quit snacking.
  9. He quit after many years of service to the company.
  10. He decided to quit smoking.
  11. She quit playing professional sports to attend university.
  12. He quit for personal reasons.
  13. She quit traveling due to financial issues.
  14. She quit her office job to pursue a career in writing.
  15. She decided to quit drinking coffee every morning.
  16. He quit after a big argument.
  17. He quit to focus on his studies.
  18. She decided to quit attending parties.
  19. He quit browsing the web at night.
  20. She quit learning foreign languages to study another profession.
Vậy là bạn đã nắm vững cách sử dụng “quit V-ing” chính xác trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Nếu bạn muốn tiếp tục cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, đừng quên IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Với phương pháp học tiếng Anh theo nguyên lý ngôn ngữ tự nhiên, chúng tôi sẽ giúp bạn học dễ dàng và hiệu quả hơn. Cùng với mô hình 3 không độc đáo – không bàn, không tivi, không slide – IRIS tạo ra môi trường học tập thú vị và thiết thực. Hãy đến với IRIS và bắt đầu hành trình nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay.

Viết một bình luận

.
.