Remember to V hay V-ing: Cách phân biệt và sử dụng chuẩn xác

Remember to V hay V-ing: cách phân biệt và sử dụng chuẩn xác – đôi khi, bạn có thể bối rối khi gặp phải “remember to V” và “remember V-ing” trong tiếng Anh. Mặc dù cả hai đều liên quan đến việc nhớ một hành động, nhưng chúng lại có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, IRIS sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa hai cấu trúc này và cung cấp ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp. Cùng khám phá để sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.

Remember là gì? Giới thiệu chung về remember

“Remember” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhớ hoặc ghi nhớ một sự kiện, người, hành động hoặc thông tin nào đó. Khi bạn “remember” điều gì, có nghĩa là bạn có thể gọi lại, lưu trữ và hồi tưởng lại điều gì đó từ trí nhớ. “Remember” có thể được sử dụng để chỉ việc nhớ lại những điều đã xảy ra trong quá khứ, hoặc ghi nhớ một điều gì đó mà bạn cần làm trong tương lai.
Động từ “remember” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc nhớ lại những kỷ niệm, các sự kiện quan trọng, đến việc ghi nhớ những nhiệm vụ hoặc công việc cần phải hoàn thành. Tuy nhiên, như nhiều động từ khác trong tiếng Anh, “remember” có thể kết hợp với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau, bao gồm “remember to V”“remember V-ing”, với mỗi cấu trúc mang những ý nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh và cách thức bạn sử dụng trong câu.

Cụm từ, thành ngữ đi cùng remember

Dưới đây là danh sách idioms, collocations, và cụm từ phổ biến đi kèm với “remember”, được giải thích và đưa ra ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “remember” một cách chính xác và tự nhiên trong các tình huống giao tiếp.
Cụm từ/Idiom/Collocation Giải thích Ví dụ
Remember to do something Dùng khi bạn phải nhớ làm điều gì đó trong tương lai. Remember to lock the door before leaving. (Nhớ khóa cửa trước khi ra ngoài.)
Remember doing something Dùng khi bạn nhớ một hành động đã làm trong quá khứ. I remember visiting that museum when I was a child. (Tôi nhớ đã tham quan bảo tàng đó khi tôi còn nhỏ.)
Remember someone’s name Dùng khi bạn nhớ được tên của ai đó. I can never remember her name, even though we’ve met many times. (Tôi không bao giờ nhớ được tên cô ấy, dù chúng tôi đã gặp nhau nhiều lần.)
Not remember something Dùng khi bạn không thể nhớ điều gì đó. I don’t remember what happened last night. (Tôi không nhớ đã xảy ra chuyện gì tối qua.)
Remember the time Thể hiện sự hoài niệm hoặc nhớ lại thời gian trước đây. I’ll always remember the time we spent together in Paris. (Tôi sẽ luôn nhớ thời gian chúng ta cùng nhau ở Paris.)
Have a good memory Dùng để miêu tả khả năng nhớ tốt. She has a good memory; she remembers everything. (Cô ấy có trí nhớ tốt; cô ấy nhớ mọi thứ.)
Be unforgettable Dùng để diễn tả điều gì đó rất đáng nhớ, không thể quên được. That was an unforgettable experience. (Đó là một trải nghiệm không thể quên được.)
Remind someone of something Dùng khi bạn làm cho ai đó nhớ về một sự kiện hoặc điều gì đó. That song always reminds me of my childhood. (Bài hát đó luôn làm tôi nhớ về thời thơ ấu của mình.)
Remember (something) vividly Diễn tả việc nhớ lại một sự kiện rõ ràng, chi tiết. I remember her wedding day vividly. (Tôi nhớ ngày cưới của cô ấy rõ ràng.)
Remember one’s manners Dùng khi bạn yêu cầu ai đó phải cư xử lịch sự. Don’t forget to remember your manners when meeting important people. (Đừng quên cư xử lịch sự khi gặp gỡ những người quan trọng.)
Remember the good old days Dùng để diễn tả sự hoài niệm về những ngày xưa tốt đẹp. We used to have so much fun back then. I’ll always remember the good old days. (Chúng ta đã có rất nhiều niềm vui vào những ngày đó. Tôi sẽ luôn nhớ những ngày xưa tốt đẹp.)
Remember someone’s face Dùng để nói về việc nhớ mặt một người nào đó. I remember his face, but I can’t recall his name. (Tôi nhớ mặt anh ấy, nhưng không thể nhớ tên anh ấy.)
Remember to do (something) Nhắc nhở ai đó làm một việc gì đó. I must remember to do the shopping later. (Tôi phải nhớ đi mua sắm sau.)
Keep in mind Dùng khi bạn muốn ai đó nhớ về một điều gì đó quan trọng. Keep in mind that the deadline is approaching. (Hãy nhớ rằng hạn chót đang đến gần.)
Remember doing (something) Diễn tả việc nhớ lại một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. I remember going to the beach last summer. (Tôi nhớ đã đi biển vào mùa hè năm ngoái.)
Forget to remember Cụm từ này thể hiện việc quên làm một điều gì đó quan trọng mà bạn đã định làm. I forgot to remember to call her yesterday. (Tôi đã quên gọi điện cho cô ấy hôm qua.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với remember

Từ đồng nghĩa với “remember”

Các từ đồng nghĩa với “remember” chủ yếu có nghĩa là ghi nhớ, nhớ lại hoặc có ký ức về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Mỗi từ đồng nghĩa với “remember” có cách sử dụng và sắc thái riêng, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa của việc nhớ một sự kiện, hành động hoặc thông tin một cách đa dạng hơn.
  • Recall: Diễn tả hành động nhớ lại hoặc hồi tưởng về một sự kiện hoặc hành động đã diễn ra trong quá khứ. Ví dụ: I recall meeting him at the conference last week. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy tại hội nghị tuần trước.)
  • Recollect: Dùng để diễn tả việc nhớ lại điều gì đó trong quá khứ, tương tự như “recall”, nhưng thường nhấn mạnh sự khôi phục ký ức. Ví dụ: I recollect visiting that place when I was younger. (Tôi nhớ lại việc thăm nơi đó khi tôi còn trẻ.)
  • Reminisce: Diễn tả việc nhớ lại và trò chuyện về quá khứ, đặc biệt là những kỷ niệm tốt đẹp. Từ này có một chút cảm giác hoài niệm. Ví dụ: We spent hours reminiscing about our childhood. (Chúng tôi đã dành cả giờ đồng hồ để nhớ lại thời thơ ấu của mình.)
  • Bring to mind: Có nghĩa là làm cho ai đó nhớ lại điều gì đó. Đây là một cách diễn đạt rất tự nhiên khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó khiến bạn nhớ lại điều gì đó. Ví dụ: That old song brings to mind memories of my youth. (Bài hát cũ đó làm tôi nhớ về thời thơ ấu của mình.)
  • Think of: Dùng để diễn tả việc nghĩ về hoặc nhớ đến điều gì đó. “Think of” không chỉ dùng trong trường hợp nhớ lại, mà còn trong trường hợp khi bạn đang suy nghĩ về ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: I often think of the good times we had together. (Tôi thường nghĩ về những khoảng thời gian vui vẻ chúng ta đã có.)

Từ trái nghĩa với “remember”

Ngược lại với “remember”, các từ trái nghĩa chủ yếu diễn tả việc quên, bỏ qua, hoặc không ghi nhớ điều gì đó. Dưới đây là các từ trái nghĩa phổ biến của “remember”:
  • Forget: Là từ trái nghĩa trực tiếp với “remember”, có nghĩa là không nhớ hoặc không thể ghi nhớ điều gì đó. Đây là một trong những từ phổ biến nhất để miêu tả việc quên điều gì đó. Ví dụ: I forgot to bring my umbrella this morning. (Sáng nay tôi quên mang theo ô.)
  • Overlook: Dùng khi bạn bỏ qua hoặc không chú ý đến điều gì đó, có thể vì bạn không nhớ hoặc không quan tâm đến nó. Ví dụ: She overlooked the important details in the report. (Cô ấy đã bỏ qua những chi tiết quan trọng trong báo cáo.)
  • Disregard: Có nghĩa là lờ đi hoặc không chú ý đến điều gì đó. Thường dùng để chỉ sự thiếu quan tâm hoặc không coi trọng điều gì đó. Ví dụ: He disregarded my advice and made his own decision. (Anh ấy đã lờ đi lời khuyên của tôi và tự đưa ra quyết định.)
  • Neglect: Diễn tả việc quên hoặc không chú ý đến điều gì đó, thường vì thiếu quan tâm hoặc chăm sóc. Ví dụ: He neglected to inform me about the change in schedule. (Anh ấy đã quên không thông báo cho tôi về sự thay đổi lịch trình.)
  • Misremember: Đây là từ dùng khi bạn nhớ sai hoặc nhớ nhầm một điều gì đó, tức là bạn tưởng rằng bạn nhớ đúng nhưng thực tế lại không phải như vậy. Ví dụ: I misremembered the date of the meeting. (Tôi nhớ nhầm ngày của cuộc họp.)

Remember to V hay V-ing

Sau remember là to-V hay V-ing_ - visual selection

“Remember” là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là nhớ lại hoặc ghi nhớ một sự kiện, hành động, hoặc một thông tin nào đó. Tuy nhiên, khi sử dụng “remember”, bạn cần chú ý đến cách kết hợp với các động từ theo sau, cụ thể là “remember + V-ing”“remember + to V”, bởi mỗi cấu trúc này mang một ý nghĩa khác nhau, và cách sử dụng cũng khác biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cùng khám phá sự khác biệt và cách sử dụng của chúng.
  1. Remember + V-ing (Dạng Gerund)
Khi sử dụng “remember + V-ing”, bạn đang diễn tả việc nhớ lại một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc này dùng để chỉ việc bạn đã làm một việc gì đó và giờ bạn nhớ lại hành động đó.
“Remember + V-ing” được dùng khi bạn hồi tưởng về một hành động đã được thực hiện trong quá khứ, bạn có thể nhớ về một sự kiện đã xảy ra và có cảm giác tiếc nuối hoặc vui mừng về điều đó.
Ví dụ:
  • I remember meeting him at the conference last year. (Tôi nhớ đã gặp anh ấy tại hội nghị năm ngoái.)
  • She remembers spending time with her family during the holidays. (Cô ấy nhớ đã dành thời gian với gia đình trong kỳ nghỉ.)
  • They remember visiting that museum when they were on vacation. (Họ nhớ đã thăm bảo tàng đó khi họ đi nghỉ mát.)
Trong những ví dụ trên, hành động đã xảy ra trước đây và giờ bạn nhớ lại điều đó. Đây là cách sử dụng phổ biến của “remember” khi bạn muốn diễn đạt sự tiếc nuối, vui mừng hoặc đơn giản chỉ là nhớ lại một sự kiện trong quá khứ.
  1. Remember + to V (Dạng Nguyên thể)
Cấu trúc “remember + to V” có ý nghĩa khác hoàn toàn. Cấu trúc này được dùng khi bạn nhớ phải làm điều gì đó trong tương lai hoặc khi bạn quên làm một việc gì đó. Ở đây, “to V” chỉ hành động mà bạn cần phải làm hoặc hành động bạn quên làm.
“Remember + to V” diễn tả việc bạn phải nhớ làm một việc gì đó trong tương lai hoặc bạn có thể quên làm điều đó. Đây là cấu trúc dùng để nhắc nhở bản thân hoặc ai đó về một hành động cần thực hiện.
Ví dụ:
  • I remember to call my friend later. (Tôi nhớ gọi cho bạn tôi sau.)
  • Please remember to bring the documents to the meeting. (Làm ơn nhớ mang tài liệu đến cuộc họp.)
  • She remembered to lock the door before leaving. (Cô ấy nhớ khóa cửa trước khi ra ngoài.)
Ở đây, “to V” chỉ hành động mà bạn cần phải làm trong tương lai hoặc hành động mà bạn đã quên làm.
Sự khác biệt giữa “Remember + V-ing” và “Remember + to V”
“Remember + V-ing”: Diễn tả sự hồi tưởng về một hành động, sự kiện đã diễn ra trong quá khứ mà bạn vẫn có thể nhớ lại. Cấu trúc này thể hiện rằng hành động đã được thực hiện và bạn đang nhớ lại việc đó.
Ví dụ: I remember visiting the museum last summer. (Tôi nhớ đã thăm bảo tàng vào mùa hè năm ngoái.)
“Remember + to V”: Diễn tả một hành động mà bạn phải làm trong tương lai, hoặc nhớ là đã quên làm một việc gì đó. Cấu trúc này được dùng khi bạn nhớ về một công việc, nhiệm vụ cần thực hiện.
Ví dụ: I remember to buy the groceries before the store closes. (Tôi nhớ mua đồ tạp hóa trước khi cửa hàng đóng cửa.)
Đọc thêm:

Lỗi thường gặp khi dùng remember

  1. Sử dụng sai cấu trúc: “remember + to V” và “remember + V-ing”
Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn khi sử dụng “remember + to V”“remember + V-ing”. Mỗi cấu trúc này có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và việc chọn sai cấu trúc có thể khiến câu của bạn trở nên sai nghĩa.
Lỗi: I remember to call him yesterday. (Sai: Cấu trúc “to V” không phù hợp với hành động đã xảy ra trong quá khứ.)
Giải pháp:
  • Dùng “remember + V-ing” khi nói về việc nhớ lại một hành động đã diễn ra trong quá khứ.
      I remember calling him yesterday (Đúng: Cấu trúc này diễn tả việc bạn nhớ đã gọi cho anh ấy vào hôm qua.)
  • Dùng “remember + to V” khi nói về việc bạn nhớ phải làm một hành động trong tương lai.
      I remember to call him later (Đúng: Cấu trúc này diễn tả việc bạn nhớ phải gọi cho anh ấy sau.)
  1. Dùng “remember” trong ngữ cảnh không phù hợp
Một lỗi phổ biến khác là sử dụng “remember” trong những tình huống không phù hợp. “Remember” thường được sử dụng khi bạn nhớ lại một sự kiện hoặc hành động trong quá khứ, nhưng đôi khi người học lại sử dụng từ này trong những tình huống mà “feel sorry” hoặc “wish” sẽ phù hợp hơn.
Lỗi: I remember that he is sick (Sai: “Remember” không phải là lựa chọn đúng khi bạn muốn bày tỏ sự tiếc nuối hoặc cảm giác thương xót.)
Giải pháp: Dùng “feel sorry” khi bạn muốn bày tỏ sự tiếc nuối hoặc chia buồn. I feel sorry that he is sick. (Đúng: “Feel sorry” là cách diễn đạt tự nhiên khi bạn cảm thấy tiếc nuối về tình huống này.)
  1. Dùng “remember” khi không cần thiết
Một lỗi phổ biến là sử dụng “remember” trong những trường hợp mà từ khác như “think” hoặc “recall” sẽ hợp lý hơn.
Lỗi: I remember that I have to send the email. (Sai: Sử dụng “remember” ở đây không chính xác, vì bạn chỉ đang nói về việc có một nhiệm vụ cần làm.)
Giải pháp: Dùng “think” hoặc “recall” khi bạn chỉ đơn giản là nghĩ về một nhiệm vụ hay kế hoạch.
I think I have to send the email (Đúng: “Think” là từ dùng khi bạn chỉ nhớ lại điều gì đó mà không cần hối tiếc hay nhớ lại trong quá khứ.)
  1. Sử dụng sai giới từ với “remember”
Nhiều người học mắc lỗi khi kết hợp “remember” với các giới từ không chính xác, đặc biệt là khi dùng “remember” với “about” hoặc “to”.
Lỗi: I remember about calling him (Sai: “About” không cần thiết trong câu này.)
Giải pháp: Dùng “remember” một cách chính xác mà không cần giới từ khi bạn muốn nhắc lại một hành động.
I remember calling him (Đúng: Không cần giới từ trong trường hợp này.)
  1. Sử dụng “remember” không chính xác với hành động cần làm
Khi sử dụng “remember” với “to V”, một lỗi thường gặp là dùng “remember” để diễn tả những điều bạn đã quên làm. Tuy nhiên, “forget” là từ chính xác hơn để miêu tả việc bạn quên làm gì đó.
Lỗi: I remember to send the report, but I forget to email it. (Sai: “Remember” không được sử dụng chính xác khi bạn diễn tả việc bạn quên làm một hành động cụ thể.)
Giải pháp: Dùng “forget” khi muốn diễn tả việc bạn quên làm một việc gì đó.
I forgot to send the report (Đúng: Dùng “forgot” để nói về việc bạn quên làm điều gì đó.)

Bài tập thực hành

Chia dạng đúng của động từ, sử dụng cấu trúc remember

  1. Remember (turn) _______ off the lights before (go) _______ to bed.
  2. I remembered (call) _______ my friend after (finish) _______ my homework.
  3. Don’t forget (remember) _______ the documents before (leave) _______ the office.
  4. She remembered (thank) _______ the host before (leave) _______ the party.
  5. Remember (buy) _______ some bread on your way home.
  6. I remember (write) _______ a letter to him last year.
  7. They remembered (clean) _______ the house before (have) _______ dinner.
  8. Remember (take) _______ an umbrella before (go) _______ outside.
  9. He remembered (shut) _______ the window before (go) _______ to bed.
  10. I remembered (invite) _______ him to the event after (speak) _______ to him.
  11. She remembered (pay) _______ for her tickets after (arrive) _______ at the station.
  12. Don’t forget (remember) _______ the forms before (submit) _______ them.
  13. They remembered (discuss) _______ the issue before (make) _______ a decision.
  14. We remember (bring) _______ our own food to the picnic last weekend.
  15. Remember (keep) _______ the door locked when (leave) _______ the house.
  16. He remembered (brush) _______ his teeth after (eat) _______ his dinner.
  17. Remember (write) _______ the report before (leave) _______ for the day.
  18. She remembered (visit) _______ the museum when (stay) _______ in Paris.
  19. Remember (leave) _______ your shoes outside before (enter) _______ the house.
  20. He remembered (thank) _______ everyone before (go) _______ home.
Đáp án:
  1. to turn / going
  2. calling / finishing
  3. to remember / leaving
  4. thanking / leaving
  5. to buy
  6. writing
  7. cleaning / having
  8. to take / go
  9. shutting / going
  10. inviting / speaking
  11. paying / arriving
  12. to remember / submitting
  13. discussing / making
  14. bringing
  15. to keep / leaving
  16. brushing / eating
  17. to write / leaving
  18. visiting / staying
  19. to leave / entering
  20. thanking / going

Chọn đáp án đúng

  1. I remembered (to send / sending) the invitations yesterday.
  2. Did you remember (to write / writing) your name on the form?
  3. She remembered (to tell / telling) him about the meeting.
  4. Remember (to check / checking) the weather before you leave.
  5. I always remember (to do / doing) my homework before going to bed.
  6. They remembered (to call / calling) their boss after the meeting.
  7. She remembered (to visit / visiting) her parents last weekend.
  8. I don’t remember (to see / seeing) that movie before.
  9. We remembered (to buy / buying) gifts for everyone at the party.
  10. He remembered (to meet / meeting) his friend after work.
  11. She forgot (to mention / mentioning) her birthday during the conversation.
  12. They remember (to arrive / arriving) early for the event.
  13. He forgot (to bring / bringing) the tickets to the concert.
  14. I remember (to ask / asking) for directions when I got lost.
  15. We remember (to send / sending) a thank you note after the event.
  16. Remember (to give / giving) her the message when you see her.
  17. She remembers (to keep / keeping) all of her receipts for tax purposes.
  18. Did you remember (to book / booking) the hotel room for the trip?
  19. He forgot (to tell / telling) me about the change in plans.
  20. They remembered (to write / writing) thank-you cards after the wedding.
Đáp án:
  1. to send
  2. to write
  3. to tell
  4. to check
  5. doing
  6. to call
  7. to visit
  8. seeing
  9. to buy
  10. to meet
  11. to mention
  12. to arrive
  13. to bring
  14. to ask
  15. to send
  16. to give
  17. keeping
  18. to book
  19. to tell
  20. to write
Vậy là bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa “remember to V” và “remember V-ing” và cách sử dụng chúng một cách chính xác trong tiếng Anh. Việc nắm vững hai cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng tiếng Anh của mình, đừng quên IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Với phương pháp học tiếng Anh theo nguyên lý ngôn ngữ tự nhiên, IRIS giúp bạn học nhanh và hiệu quả hơn. cùng với mô hình 3 không độc đáo – không bàn, không tivi, không slide – IRIS tạo ra môi trường học tập thú vị và thiết thực. Hãy đến IRIS và bắt đầu hành trình học tiếng Anh ngay hôm nay.

Viết một bình luận

.
.