Satisfied cộng giới từ gì? Cách nhớ nhanh, dễ áp dụng

Satisfied cộng giới từ gì là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh gặp phải khi muốn diễn đạt sự hài lòng với một điều gì đó. Bạn có thể đã thấy satisfied with, nhưng liệu satisfied by hay satisfied in có đúng không? Mỗi giới từ đi kèm với satisfied lại mang ý nghĩa khác nhau, và nếu không hiểu rõ sự khác biệt, bạn có thể dùng sai trong giao tiếp hoặc viết học thuật. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt từng trường hợp, cung cấp mẹo ghi nhớ đơn giản cùng các ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng ngay.

Satisfied là gì?

“Satisfied” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hài lòng, thỏa mãn với một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc khi một người cảm thấy đủ đầy, thỏa mãn hoặc hài lòng với kết quả của một sự việc, một hành động hoặc một trải nghiệm.
Việc sử dụng “satisfied” đúng cách đòi hỏi sự kết hợp với các giới từ phù hợp, vì mỗi giới từ đi kèm sẽ làm thay đổi ý nghĩa của câu. Điều này rất quan trọng trong giao tiếp và viết tiếng Anh để tránh nhầm lẫn hoặc sai sót trong diễn đạt.
Hiểu rõ cách dùng “satisfied” với các giới từ giúp người học sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp trong câu. Cũng như truyền tải ý nghĩa chính xác, tránh nhầm lẫn giữa các sắc thái nghĩa khác nhau. Đồng thời cũng cải thiện khả năng giao tiếp tự nhiên và mạch lạc hơn trong tiếng Anh.
Trong phần tiếp theo, bài viết sẽ đi sâu vào “satisfied đi với giới từ gì”, làm rõ cách sử dụng với các giới từ phổ biến như “satisfied with”, “satisfied by”, “satisfied at”, cùng với các ví dụ minh họa chi tiết. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn áp dụng hiệu quả trong cả văn nói và văn viết.

Satisfied + giới từ phổ biến và cách sử dụng

Satisfied cộng giới từ gì

  1. Satisfied with – Hài lòng với điều gì
“Satisfied with” là cách dùng phổ biến nhất, diễn tả sự hài lòng với một người, một sự vật, sự kiện hoặc kết quả cụ thể.
Cấu trúc: Satisfied with + danh từ/V-ing
Ví dụ: I am satisfied with my salary. (Tôi hài lòng với mức lương của mình.)
Lưu ý: “Satisfied with” có thể dùng với cả vật, người, sự kiện, hoặc hành động (dạng V-ing).
  1. Satisfied by – Hài lòng bởi điều gì
“Satisfied by” nhấn mạnh vào nguyên nhân hoặc tác nhân gây ra sự hài lòng.
Cấu trúc: Satisfied by + danh từ
Ví dụ: She was satisfied by the explanation. (Cô ấy hài lòng bởi lời giải thích.)
Lưu ý: “Satisfied by” tập trung vào nguyên nhân mang lại sự hài lòng. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
  1. Satisfied at – Hài lòng về một tình huống cụ thể
“Satisfied at” thường được sử dụng khi nói về cảm xúc hài lòng trong một tình huống hoặc sự kiện cụ thể.
Cấu trúc: Satisfied at + danh từ (sự kiện, tình huống, kết quả, địa điểm)
Ví dụ: He was satisfied at the progress his students had made. (Anh ấy hài lòng với sự tiến bộ mà học sinh của mình đạt được.)
Lưu ý: Không dùng “satisfied at” để nói về con người hoặc vật thể cụ thể.
  1. Satisfied in – Hài lòng trong lĩnh vực nào đó
“Satisfied in” ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng khi muốn diễn đạt sự hài lòng trong một lĩnh vực, ngành nghề hoặc môi trường cụ thể.
Cấu trúc: Satisfied in + lĩnh vực/ngành nghề
Ví dụ: He is satisfied in his current career. (Anh ấy hài lòng với công việc hiện tại của mình.)
Lưu ý: “Satisfied in” ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sự nghiệp hoặc vai trò cá nhân.
  1. Satisfied for – Hài lòng cho ai đó
“Satisfied for” hiếm khi được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện khi muốn thể hiện sự hài lòng cho một người khác.
Cấu trúc: Satisfied for + người
Ví dụ: I am satisfied for you and your success. (Tôi rất mừng cho bạn và thành công của bạn.)
Lưu ý: “Satisfied for” không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng vẫn có thể được sử dụng khi muốn bày tỏ sự vui mừng thay cho ai đó.
  1. Satisfied from – Hài lòng nhờ vào điều gì
“Satisfied from” ít khi được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện khi muốn diễn tả nguồn gốc hoặc nguyên nhân gián tiếp mang lại sự hài lòng.
Cấu trúc: Satisfied from + nguồn gốc/nguyên nhân
Ví dụ: She was satisfied from the experience she gained. (Cô ấy hài lòng nhờ vào kinh nghiệm mà mình có được.)
Lưu ý: “Satisfied from” không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn bản trang trọng.
Tổng hợp cách sử dụng satisfied với các giới từ
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Satisfied with Hài lòng với điều gì (kết quả, con người, sự vật) I am satisfied with my salary.
Satisfied by Hài lòng bởi tác nhân cụ thể She was satisfied by the excellent service.
Satisfied at Hài lòng với một tình huống cụ thể He was satisfied at the completion of the project.
Satisfied in Hài lòng trong một lĩnh vực/ngành nghề She is satisfied in her role as a manager.
Satisfied for Hài lòng cho ai đó I am satisfied for you and your achievements.
Satisfied from Hài lòng nhờ vào điều gì He was satisfied from the knowledge he gained.

Một số cụm từ liên quan đến “care”

Collocations với “Satisfied”

Collocations là các cụm từ thường đi chung với nhau trong tiếng Anh, giúp câu văn tự nhiên hơn.
Satisfied + danh từ
  • Satisfied customer – Khách hàng hài lòng. Example: The company has a large base of satisfied customers.
  • Satisfied smile – Nụ cười hài lòng. Example: He gave a satisfied smile after completing the project.
  • Satisfied look – Vẻ mặt hài lòng. Example: She had a satisfied look on her face when she saw the results.
  • Satisfied feeling – Cảm giác thỏa mãn. Example: After finishing the marathon, he had a deep satisfied feeling.
  • Satisfied expression – Biểu cảm hài lòng. Example: There was a satisfied expression on her face after the meeting.
  • Satisfied result – Kết quả làm hài lòng. Example: The test produced satisfied results for the research team.
  • Satisfied employees – Nhân viên hài lòng. Example: Satisfied employees are more productive in the workplace.
Satisfied + động từ
  • Feel satisfied – Cảm thấy hài lòng. Example: She felt satisfied with her performance in the competition.
  • Be satisfied with – Hài lòng với. Example: He is satisfied with his salary.
  • Become satisfied – Trở nên hài lòng. Example: Over time, she became satisfied with the changes in her life.
  • Seem satisfied – Có vẻ hài lòng. Example: He seemed satisfied with the answer.
  • Look satisfied – Trông hài lòng. Example: She looked satisfied after finishing her speech.
  • Remain satisfied – Vẫn giữ được sự hài lòng. Example: The customers remained satisfied even after the price increase.

Idioms với “Satisfied”

Idioms là các thành ngữ sử dụng từ “satisfied” để diễn đạt ý nghĩa đặc biệt.
  • Be satisfied with oneself: Tự hài lòng với bản thân, có cảm giác tự hào về những gì mình đã làm. Ví dụ: He was satisfied with himself after finishing the difficult project. (Anh ấy tự hài lòng với bản thân sau khi hoàn thành dự án khó khăn.)
  • A satisfied mind leads to a happy life: Một tâm trí hài lòng sẽ dẫn đến một cuộc sống hạnh phúc. Ví dụ: My grandfather always said, “A satisfied mind leads to a happy life.” (Ông tôi luôn nói rằng: “Một tâm trí hài lòng sẽ dẫn đến một cuộc sống hạnh phúc.”)
  • Nothing is more satisfying than success: Không có gì thỏa mãn hơn thành công. Ví dụ: Nothing is more satisfying than success after years of hard work. (Không có gì thỏa mãn hơn thành công sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.)
  • Satisfaction guaranteed: Cam kết sự hài lòng (thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh). Ví dụ: Our products come with a satisfaction guaranteed policy. (Sản phẩm của chúng tôi đi kèm với chính sách đảm bảo sự hài lòng.)

Cụm từ phổ biến với “Satisfied”

Cụm từ giúp bạn diễn đạt trạng thái hài lòng theo nhiều cách khác nhau.
  • Satisfied to some extent – Hài lòng ở mức độ nào đó. Example: I am satisfied to some extent with the outcome, but I expected better.
  • Fully satisfied – Hoàn toàn hài lòng. Example: She was fully satisfied with the service at the hotel.
  • Completely satisfied – Hoàn toàn hài lòng. Example: He was completely satisfied with the final results.
  • Reasonably satisfied – Hài lòng một cách hợp lý. Example: The customer was reasonably satisfied with the explanation.
  • Highly satisfied – Cực kỳ hài lòng. Example: 90% of our clients are highly satisfied with our services.
  • Satisfied beyond expectations – Hài lòng vượt mong đợi. Example: The performance was amazing; I was satisfied beyond expectations.

Bài tập thực hành Satisfied cộng giới từ gì

Điền giới từ đúng vào chỗ trống (with/by/at/in/for/from)

Hãy chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống sao cho câu có nghĩa đúng.
  1. I am really ______ my new job; it’s everything I hoped for.
  2. She was ______ the excellent customer service at the hotel.
  3. The teacher seemed ______ the progress of her students this semester.
  4. He is completely ______ his decision to change careers.
  5. They were ______ the quality of food served at the restaurant.
  6. We were ______ the way the manager handled the situation.
  7. The investors were ______ the company’s financial growth.
  8. She is ______ her role as a project leader.
  9. I am so ______ my friend’s achievement in the competition.
  10. He was ______ the support he received from his colleagues.
  11. The professor was ______ the research results of his students.
  12. Are you ______ your performance in the last test?
  13. She felt ______ the knowledge she had gained from the course.
  14. We were ______ how smoothly the event went.
  15. He was ______ the warm welcome he got from the local community.
Đáp án:
  1. with
  2. by
  3. at
  4. with
  5. by
  6. satisfied with
  7. satisfied with
  8. in
  9. for
  10. from
  11. at
  12. with
  13. from
  14. at
  15. by

Trắc nghiệm A, B, C, D – Chọn giới từ đúng

Chọn đáp án chính xác nhất để hoàn thành câu.
1. She was completely satisfied ___ the service at the hotel.
  A. by
  B. with
  C. for
  D. from
2. He felt satisfied ___ his achievements in the past year.
  A. with
  B. by
  C. at
  D. for
3. The teacher was satisfied ___ the students’ progress.
  A. at
  B. by
  C. with
  D. for
4. I am so satisfied ___ the support of my family.
  A. in
  B. with
  C. for
  D. from
5. The professor was satisfied ___ the quality of the research.
  A. in
  B. for
  C. by
  D. at
6. He was satisfied ___ the way his manager handled the issue.
  A. with
  B. at
  C. from
  D. for
7. The customers were satisfied ___ the product’s durability.
  A. in
  B. for
  C. with
  D. by
8. She was satisfied ___ how smoothly the event went.
  A. at
  B. from
  C. by
  D. with
9. I am satisfied ___ my experience in this company.
  A. with
  B. for
  C. from
  D. at
10. They were satisfied ___ their friend’s success.
A. by
B. for
C. in
D. with
Đáp án:
  1. B
  2. A
  3. C
  4. B
  5. C
  6. A
  7. C
  8. A
  9. A
  10. B

Dịch câu sang tiếng Anh – Sử dụng “satisfied” với giới từ phù hợp

Dịch các câu sau sang tiếng Anh và điền giới từ đúng.
  1. Tôi rất hài lòng với công việc mới của mình.
  2. Cô ấy không hài lòng với kết quả cuộc thi.
  3. Giáo viên hài lòng với tiến bộ của học sinh.
  4. Chúng tôi rất hài lòng với dịch vụ tại nhà hàng.
  5. Tôi hài lòng với cách mà họ giải quyết vấn đề.
  6. Anh ấy cảm thấy hài lòng với quyết định của mình.
  7. Họ không hài lòng với thức ăn trong bữa tiệc.
  8. Cô ấy rất vui cho thành công của bạn mình.
  9. Tôi hài lòng với trải nghiệm tại công ty này.
  10. Chúng tôi hài lòng với sự hỗ trợ từ đồng nghiệp.
Đáp án:
  1. I am very satisfied with my new job.
  2. She was not satisfied with the contest results.
  3. The teacher was satisfied with the students’ progress.
  4. We were very satisfied with the service at the restaurant.
  5. I am satisfied with the way they handled the issue.
  6. He felt satisfied with his decision.
  7. They were not satisfied with the food at the party.
  8. She was very satisfied for her friend’s success.
  9. I am satisfied with my experience at this company.
  10. We were satisfied with the support from our colleagues.
Việc hiểu đúng satisfied đi với giới từ nào sẽ giúp bạn diễn đạt ý chính xác hơn trong tiếng Anh. Chỉ cần nhớ rằng satisfied with diễn tả sự hài lòng với điều gì, còn satisfied by nhấn mạnh nguyên nhân tạo ra cảm giác đó. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo mà không cần phải suy nghĩ. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả, hãy tham gia ngay khóa học tại IRIS English để được hướng dẫn chi tiết và thực hành thực tế.

Viết một bình luận

.
.