Search đi với giới từ nào? Hiểu đúng để dùng chuẩn

Search đi với giới từ nào là một trong những câu hỏi thường gặp khi học tiếng Anh. Bạn có thể thấy search for, search in, hoặc search on, nhưng bạn có biết chúng khác nhau như thế nào không? Sử dụng sai giới từ có thể khiến câu văn trở nên kém tự nhiên hoặc thay đổi ý nghĩa hoàn toàn. Để tránh nhầm lẫn, bạn cần hiểu rõ từng trường hợp sử dụng và cách áp dụng chúng vào thực tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của search khi đi kèm với các giới từ khác nhau, đồng thời cung cấp mẹo ghi nhớ và ví dụ cụ thể giúp bạn sử dụng chuẩn xác.

Search là gì?

“Search” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tìm kiếm, tra cứu, hoặc lục soát một thứ gì đó. Nó mô tả hành động tìm một vật, một người, hoặc một thông tin bằng cách điều tra, quan sát hoặc kiểm tra một cách có chủ đích.
Ví dụ: She searched the house for her lost keys. (Cô ấy lục soát khắp nhà để tìm chìa khóa bị mất.)
Ngoài ra, “search” cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ sự tìm kiếm, đặc biệt trong các ngữ cảnh chính thức hoặc công nghệ.
Ví dụ: The police conducted a search for the missing person. (Cảnh sát tiến hành một cuộc tìm kiếm người mất tích.)
Việc hiểu rõ cách dùng “search” và các giới từ đi kèm sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác hơn trong giao tiếp và viết.

Search + giới từ phổ biến và cách sử dụng

Search đi với giới từ nào

  1. Search for + something/someone
Đây là cách dùng phổ biến nhất của “search”, diễn tả hành động tìm kiếm một thứ gì đó hoặc một người nào đó.
Cấu trúc: search for + danh từ
Ví dụ: I am searching for my lost keys. (Tôi đang tìm kiếm chìa khóa bị mất.)
Lưu ý: “search for” tương đương với “look for” nhưng mang tính chủ động hơn. Không sử dụng “search” đơn lẻ khi muốn nói “tìm kiếm” theo nghĩa chung, mà cần phải đi kèm với “for”.
  1. Search in + somewhere
Cấu trúc này nhấn mạnh địa điểm hoặc khu vực mà bạn đang tìm kiếm thứ gì đó.
Cấu trúc: search in + danh từ chỉ địa điểm
Ví dụ: I searched in my bag but couldn’t find my wallet. (Tôi tìm trong túi của mình nhưng không thấy ví.)
Lưu ý: Nếu muốn nhấn mạnh phạm vi cụ thể của một không gian, “search in” là lựa chọn phù hợp. Không dùng “search for in”, chỉ cần dùng “search in” nếu đã xác định địa điểm rõ ràng.
  1. Search on + something (thường dùng với Internet, trang web, bề mặt vật lý)
Khi muốn nói về việc tìm kiếm thông tin trên một nền tảng, trang web, hoặc bề mặt nào đó, chúng ta sử dụng “search on”.
Cấu trúc: search on + danh từ
Ý nghĩa: tìm kiếm trên một nền tảng, trang web, hoặc một bề mặt cụ thể
Ví dụ: I searched on Google for the best restaurants nearby. (Tôi tìm kiếm trên Google các nhà hàng tốt nhất gần đây.)
Lưu ý: “search on” phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ và tìm kiếm thông tin trên mạng. Khi tìm kiếm trên các trang web, không dùng “search in” mà dùng “search on”.
  1. Search through + something
Dùng để chỉ hành động tìm kiếm một cách kỹ lưỡng trong một phạm vi rộng hoặc một tập hợp dữ liệu, tài liệu.
Cấu trúc: search through + danh từ
Ví dụ: He searched through all the files to find the missing document. (Anh ấy đã rà soát tất cả các tài liệu để tìm tài liệu bị mất.)
Lưu ý: “search through” nhấn mạnh vào việc kiểm tra kỹ lưỡng từng phần trong một tập hợp lớn. Không thay thế “search for” bằng “search through” nếu bạn không có một phạm vi cụ thể cần rà soát.
  1. Search into + something (hiếm dùng, mang nghĩa điều tra chuyên sâu)
Cấu trúc này ít phổ biến hơn nhưng được sử dụng khi nói về việc điều tra hoặc nghiên cứu chuyên sâu vào một chủ đề nào đó.
Cấu trúc: search into + danh từ
Ví dụ: The journalist is searching into the corruption scandal. (Nhà báo đang điều tra vụ bê bối tham nhũng.)
Lưu ý: Cấu trúc này thường xuất hiện trong các bài báo, nghiên cứu học thuật hoặc bối cảnh điều tra.
Tổng kết: so sánh các giới từ đi với “search”
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
search for + sth/sb Tìm kiếm một thứ gì đó cụ thể I searched for my keys.
search in + nơi chốn Tìm kiếm trong một khu vực cụ thể She searched in the drawer.
search on + nền tảng Tìm kiếm trên Internet hoặc bề mặt cụ thể He searched on Google.
search through + tập hợp dữ liệu Rà soát kỹ một tập hợp dữ liệu, tài liệu I searched through my emails.
search into + vấn đề Điều tra chuyên sâu về một chủ đề They searched into the case.

Một số cụm từ liên quan đến search

Collocations phổ biến với “search”

Collocation là các cụm từ thường đi cùng nhau một cách tự nhiên trong tiếng Anh. Dưới đây là một số collocation phổ biến với “search”:
Search + danh từ
  • Search engine – Công cụ tìm kiếm. Example: Google is the most popular search engine in the world (Google là công cụ tìm kiếm phổ biến nhất trên thế giới)
  • Search result – Kết quả tìm kiếm. Example: The search results showed many useful links (Kết quả tìm kiếm hiển thị nhiều liên kết hữu ích)
  • Search warrant – Lệnh khám xét. Example: The police obtained a search warrant to investigate the house (Cảnh sát đã có được lệnh khám xét để điều tra ngôi nhà)
  • Search history – Lịch sử tìm kiếm. Example: You should clear your search history regularly for privacy reasons (Bạn nên xóa lịch sử tìm kiếm thường xuyên vì lý do bảo mật)
  • Search criteria – Tiêu chí tìm kiếm. Example: You need to enter specific search criteria to get relevant results (Bạn cần nhập tiêu chí tìm kiếm cụ thể để có kết quả phù hợp)
Search + động từ
  • Conduct a search – Tiến hành tìm kiếm. Example: The rescue team conducted a search for the missing hikers (Đội cứu hộ đã tiến hành tìm kiếm những người đi bộ bị mất tích)
  • Narrow down a search – Thu hẹp phạm vi tìm kiếm. Example: The police narrowed down the search to three possible suspects (Cảnh sát đã thu hẹp phạm vi tìm kiếm xuống còn ba nghi phạm có thể có)
  • Abandon a search – Từ bỏ việc tìm kiếm. Example: After many hours, they decided to abandon the search due to bad weather (Sau nhiều giờ, họ quyết định từ bỏ việc tìm kiếm do thời tiết xấu)
  • Speed up a search – Đẩy nhanh việc tìm kiếm. Example: The company used AI to speed up the search for relevant documents (Công ty đã sử dụng AI để đẩy nhanh việc tìm kiếm tài liệu phù hợp)
  • Resume a search – Tiếp tục tìm kiếm. Example: The authorities decided to resume the search at sunrise (Nhà chức trách quyết định tiếp tục cuộc tìm kiếm vào lúc bình minh)

Đọc thêm: Các cụm từ và các câu hữu dụng trong giao tiếp

Idioms (Thành ngữ) liên quan đến “search”

  • In search of (something/someone): Tìm kiếm ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: He traveled around the world in search of inspiration (Anh ấy đã đi khắp thế giới để tìm cảm hứng)
  • Search high and low: Tìm kiếm khắp nơi, tìm kỹ lưỡng. Ví dụ: I have searched high and low for my missing keys, but I still can’t find them (Tôi đã tìm khắp nơi chiếc chìa khóa bị mất của mình nhưng vẫn không thể tìm thấy nó)
  • Leave no stone unturned: Tìm kiếm cẩn thận, không bỏ sót chi tiết nào. Ví dụ: The police promised to leave no stone unturned in their investigation (Cảnh sát hứa sẽ tìm kiếm kỹ lưỡng trong cuộc điều tra của họ)
  • A needle in a haystack: Một thứ cực kỳ khó tìm thấy, như “mò kim đáy bể”. Ví dụ: Finding your lost earring in the sand is like looking for a needle in a haystack (Tìm chiếc bông tai bị mất của bạn trong cát chẳng khác nào mò kim đáy bể)

Phrasal Verbs (Cụm động từ) với “search”

  • Search for (something/someone) – Tìm kiếm thứ gì đó hoặc ai đó. Example: The scientist is searching for a cure for the disease (Nhà khoa học đang tìm kiếm phương pháp chữa bệnh)
  • Search through (something) – Rà soát kỹ lưỡng. Example: She searched through her bag but couldn’t find her phone (Cô ấy đã tìm kỹ trong túi nhưng không thấy điện thoại)
  • Search into (something) – Điều tra chuyên sâu. Example: The journalist is searching into the corruption case (Nhà báo đang điều tra vụ tham nhũng.)
  • Search out (something) – Chủ động tìm kiếm một cách cẩn thận. Example: He searched out the best investment opportunities (Anh ấy đã tìm kiếm cẩn thận những cơ hội đầu tư tốt nhất.)
  • Search around (for something) – Tìm kiếm xung quanh. Example: I searched around for my keys, but they were nowhere to be found (Tôi tìm xung quanh để tìm chìa khóa, nhưng không thấy chúng đâu.)

Bài tập thực hành

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống (for, in, on, through, into, around…)

Điền một giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu đúng ngữ pháp.
  1. He is searching ___ a new job in the technology industry.
  2. I searched ___ my backpack but couldn’t find my notebook.
  3. She searched ___ Google to find more information.
  4. The police are searching ___ clues at the crime scene.
  5. They searched ___ the documents to find the missing file.
  6. We searched ___ the entire house but couldn’t find the lost ring.
  7. He searched ___ his emails to look for the confirmation message.
  8. The team searched ___ survivors after the earthquake.
  9. I searched ___ an online platform to find a good course.
  10. The dog was searching ___ food in the backyard.
  11. She searched ___ her phone on the table.
  12. They searched ___ the website for the latest updates.
  13. The journalist is searching ___ evidence of corruption.
  14. We searched ___ all the rooms but found nothing.
  15. He searched ___ his pockets for his car keys.
  16. The detective searched ___ the suspect’s house for illegal items.
  17. I searched ___ the newspaper for any job advertisements.
  18. The scientist is searching ___ the causes of climate change.
  19. He searched ___ the answer to his question on the internet.
  20. They searched ___ the old books for historical references.
Đáp án
  1. for
  2. in
  3. on
  4. for
  5. through
  6. through
  7. through
  8. for
  9. on
  10. for
  11. on
  12. on
  13. into
  14. through
  15. in
  16. through
  17. in
  18. into
  19. for
  20. through

Chọn đáp án đúng (Trắc nghiệm A, B, C, D)

Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu dưới đây.
1. I searched ___ my wallet but I couldn’t find it.
  A. on
  B. in
  C. through
  D. at
2. He is searching ___ a new apartment to rent.
  A. for
  B. on
  C. through
  D. with
3. She searched ___ the internet to find a good hotel.
  A. in
  B. on
  C. for
  D. through
4. The police searched ___ the entire building for any evidence.
  A. in
  B. for
  C. through
  D. on
5. We searched ___ clues that could explain what happened.
  A. in
  B. through
  C. for
  D. on
6. I searched ___ my documents but didn’t find the contract.
  A. for
  B. into
  C. on
  D. through
7. The researcher is searching ___ the origins of the virus.
  A. for
  B. into
  C. through
  D. in
8. I searched ___ the shelves for my missing book.
  A. for
  B. into
  C. through
  D. on
9. He searched ___ his pockets to find some money.
  A. into
  B. in
  C. through
  D. for
10. They searched ___ the crime scene for more evidence.
A. at
B. for
C. in
D. through
Đáp án
  1. C
  2. A
  3. B
  4. C
  5. C
  6. D
  7. B
  8. C
  9. C
  10. B

Dịch câu sang tiếng Anh

Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh, sử dụng đúng giới từ với “search”.
  1. Tôi đang tìm kiếm một chiếc điện thoại mới.
  2. Cô ấy tìm kiếm trên Google để tra cứu công thức nấu ăn.
  3. Cảnh sát đang lục soát toàn bộ khu vực để tìm bằng chứng.
  4. Anh ta đã lục lọi trong ba lô nhưng không tìm thấy ví.
  5. Chúng tôi đã tìm trong các tài liệu nhưng không thấy hợp đồng.
  6. Tôi đang tìm kiếm một công việc trong ngành giáo dục.
  7. Anh ấy tìm kiếm trên bàn nhưng không thấy chìa khóa.
  8. Họ đã tìm trong ngăn kéo để tìm tài liệu quan trọng.
  9. Tôi đã tìm trên mạng nhưng không thấy câu trả lời.
  10. Cô ấy đang tìm kiếm một cơ hội việc làm tốt hơn.
Đáp án gợi ý
  1. I am searching for a new phone.
  2. She searched on Google for cooking recipes.
  3. The police are searching through the entire area for evidence.
  4. He searched in his backpack but didn’t find his wallet.
  5. We searched through the documents but didn’t find the contract.
  6. I am searching for a job in the education industry.
  7. He searched on the table but didn’t find his keys.
  8. They searched in the drawer for important documents.
  9. I searched on the internet but didn’t find the answer.
  10. She is searching for a better job opportunity.

Sửa lỗi sai

Mỗi câu sau đây có một lỗi sai liên quan đến “search + giới từ”. Hãy tìm lỗi và sửa lại cho đúng.
  1. He searched in his keys but couldn’t find them.
  2. She is searching in a new house to rent.
  3. The police are searching on clues related to the case.
  4. We searched into the website to check for updates.
  5. I searched for my phone in the table.
  6. She searched through information in the internet.
  7. They searched into their emails for important messages.
  8. I searched on my pocket for some money.
  9. He searched in Google to find cheap flights.
  10. The detective searched for the victim’s house.
Đáp án đúng
  1. ❌ searched in ✅ searched for
  2. ❌ searching in ✅ searching for
  3. ❌ searching on ✅ searching for
  4. ❌ searched into ✅ searched on
  5. ❌ searched for … in the table ✅ searched on the table for
  6. ❌ in the internet ✅ on the internet
  7. ❌ searched into ✅ searched through
  8. ❌ on my pocket ✅ in my pocket
  9. ❌ in Google ✅ on Google
  10. ❌ searched for the victim’s house ✅ searched in the victim’s house
Hiểu đúng cách sử dụng search với các giới từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý chính xác hơn trong tiếng anh. Search for dùng khi bạn tìm kiếm thứ gì đó, search in chỉ vị trí cụ thể, còn search on thường xuất hiện khi nói về các nền tảng trực tuyến. Luyện tập thường xuyên với các tình huống thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và sử dụng tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng anh của mình một cách bài bản, đừng ngần ngại tham gia khóa học tại IRIS English để học đúng, hiểu sâu và ứng dụng hiệu quả.

Viết một bình luận

.
.