Surprise cộng giới từ gì? Học nhanh trong 1 phút

Surprise cộng giới từ gì là thắc mắc thường gặp khi muốn diễn đạt sự ngạc nhiên trong tiếng Anh. Bạn có thể đã thấy surprised at, surprised by, hoặc thậm chí surprised with, nhưng liệu chúng có thể thay thế cho nhau không? Nếu không hiểu rõ sự khác biệt, bạn có thể dùng sai và khiến câu văn trở nên thiếu tự nhiên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách dùng chính xác của surprise với các giới từ phổ biến, kèm theo mẹo học nhanh giúp bạn nhớ ngay trong 1 phút. Cùng khám phá để tránh những lỗi sai không đáng có nhé!

Surprise là gì?

Trong tiếng Anh, “surprise” là một từ đa dạng về cách sử dụng, có thể đóng vai trò là danh từ (noun) hoặc động từ (verb). Từ này thường được dùng để mô tả cảm xúc bất ngờ hoặc một sự kiện diễn ra ngoài dự đoán. Việc hiểu rõ cách sử dụng surprise giúp người học tiếng Anh nâng cao kỹ năng giao tiếp và diễn đạt tự nhiên hơn trong các tình huống thực tế.
Khi surprise là danh từ, nó có nghĩa là sự bất ngờ, ngạc nhiên – một cảm giác hoặc phản ứng khi gặp phải điều gì đó không mong đợi.
Ví dụ: The news came as a surprise to everyone. (Tin tức này đến như một điều bất ngờ đối với tất cả mọi người)
Khi surprise là động từ, nó mang nghĩa làm ai đó bất ngờ, gây ngạc nhiên cho ai đó.
Ví dụ: Her decision to quit the job surprised everyone. (Quyết định nghỉ việc của cô ấy khiến mọi người bất ngờ)
Ngoài nghĩa thông thường, surprise còn có thể diễn tả nhiều tình huống khác nhau:
  • Sự kiện bất ngờ: They organized a surprise party for her. (Họ tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho cô ấy.)
  • Hành động bất ngờ (trong chiến lược, quân sự, thi đấu,…): The army launched a surprise attack on the enemy. (Quân đội đã phát động một cuộc tấn công bất ngờ vào kẻ thù.)
  • Bất ngờ nhưng không mong muốn: The weather took us by surprise. (Thời tiết đã khiến chúng tôi bất ngờ.)

Surprise + giới từ phổ biến và cách sử dụng

Surprise cộng giới từ gì

  1. Surprise + at: Dùng để diễn tả cảm xúc ngạc nhiên trước một điều gì đó.
Cách sử dụng:
  • Surprised at + danh từ/đại từ → Ngạc nhiên về điều gì
  • Surprised at + V-ing → Ngạc nhiên khi làm gì đó
Ví dụ:
  • I was surprised at his reaction. (Tôi ngạc nhiên trước phản ứng của anh ấy.)
  • She was surprised at hearing the news. (Cô ấy bất ngờ khi nghe tin tức.)
  • They were surprised at the final result. (Họ bất ngờ trước kết quả cuối cùng.)
  1. Surprise + by: Dùng để chỉ tác nhân gây ra sự bất ngờ, nhấn mạnh vào yếu tố khiến ai đó bất ngờ.
Cách sử dụng:
  • Surprised by + danh từ/đại từ → Ngạc nhiên bởi điều gì
  • Surprised by + someone → Ngạc nhiên bởi ai đó
Ví dụ:
  • We were surprised by the sudden change in the weather. (Chúng tôi bất ngờ bởi sự thay đổi đột ngột của thời tiết.)
  • She was surprised by his kindness. (Cô ấy ngạc nhiên bởi sự tử tế của anh ấy.)
  • He was surprised by the way they treated him. (Anh ấy bất ngờ bởi cách họ đối xử với anh ấy.)
  1. Surprise + with: Dùng để diễn tả việc ai đó gây bất ngờ bằng một hành động cụ thể hoặc một món quà.
Cách sử dụng: Surprise someone with something → Gây bất ngờ cho ai đó bằng cái gì đó
Ví dụ:
  • He surprised her with a romantic dinner. (Anh ấy gây bất ngờ cho cô ấy bằng một bữa tối lãng mạn.)
  • They surprised me with a birthday gift. (Họ khiến tôi bất ngờ với một món quà sinh nhật.)
  • She surprised her parents with excellent exam results. (Cô ấy khiến bố mẹ bất ngờ với kết quả thi xuất sắc.)
  1. Surprise + to: Dùng để diễn tả phản ứng ngạc nhiên của ai đó khi nhận được thông tin hoặc sự việc nào đó.
Cách sử dụng:
  • It comes as a surprise to + someone → Đó là một sự bất ngờ đối với ai đó
  • To my surprise → Để diễn tả một điều bất ngờ cá nhân
Ví dụ:
  • To my surprise, he agreed immediately. (Thật bất ngờ, anh ấy đã đồng ý ngay lập tức.)
  • The news came as a surprise to us all. (Tin tức đó là một sự bất ngờ đối với tất cả chúng tôi.)
  1. Surprise + for: Dùng để diễn tả một điều bất ngờ dành cho ai đó hoặc một sự kiện bất ngờ tổ chức cho ai đó.
Cách sử dụng: A surprise for + someone → Một điều bất ngờ dành cho ai đó
Ví dụ:
  • We have a surprise for you! (Chúng tôi có một điều bất ngờ dành cho bạn!)
  • The party was a surprise for her. (Bữa tiệc là một điều bất ngờ dành cho cô ấy.)
  1. Surprise + from: Dùng khi muốn nhấn mạnh nguồn gốc của sự bất ngờ đến từ đâu hoặc từ ai.
Cách sử dụng: A surprise from + someone → Một điều bất ngờ đến từ ai đó
Ví dụ:
  • I received a surprise from my best friend. (Tôi nhận được một bất ngờ từ người bạn thân nhất của mình.)
  • The flowers were a surprise from my husband. (Những bông hoa là một sự bất ngờ từ chồng tôi.)
Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
Surprise at Ngạc nhiên trước điều gì đó I was surprised at his reaction.
Surprise by Ngạc nhiên bởi nguyên nhân hoặc đối tượng nào đó She was surprised by his kindness.
Surprise with Gây bất ngờ bằng một hành động hoặc món quà He surprised her with a romantic dinner.
Surprise to Một điều bất ngờ đối với ai đó The news came as a surprise to me.
Surprise for Một điều bất ngờ dành cho ai đó We have a surprise for you!
Surprise from Một điều bất ngờ đến từ ai đó The gift was a surprise from my mom.

Một số cụm từ liên quan đến surprise

Collocations với “Surprise”

Collocations là những cụm từ thường đi chung với nhau để tạo thành một biểu đạt tự nhiên. Dưới đây là những cụm từ phổ biến với “surprise”:
Cụm danh từ (Noun Collocations)
  • A big surprise → Một sự bất ngờ lớn: Winning the lottery was a big surprise for him. (Trúng số là một bất ngờ lớn đối với anh ấy.)
  • A pleasant surprise → Một sự bất ngờ dễ chịu: The birthday gift was a pleasant surprise for me. (Món quà sinh nhật là một bất ngờ dễ chịu đối với tôi.)
  • A shock/surprise to someone → Một cú sốc/một bất ngờ đối với ai đó: The resignation of the CEO came as a surprise to everyone. (Việc CEO từ chức là một bất ngờ đối với tất cả mọi người.)
  • A welcome surprise → Một điều bất ngờ đáng mong đợi: Your visit was a welcome surprise! (Chuyến thăm của bạn là một điều bất ngờ đáng mong đợi!)
  • A complete surprise → Một điều hoàn toàn bất ngờ: Her sudden decision was a complete surprise to us. (Quyết định đột ngột của cô ấy hoàn toàn làm chúng tôi bất ngờ.)

Cụm động từ (Verb Collocations)

  • Take someone by surprise → Khiến ai đó bất ngờ: The sudden storm took us by surprise. (Cơn bão bất ngờ khiến chúng tôi không kịp chuẩn bị.)
  • Catch someone by surprise → Làm ai đó ngạc nhiên: Her early arrival caught me by surprise. (Việc cô ấy đến sớm khiến tôi bất ngờ.)
  • Express surprise at something → Thể hiện sự ngạc nhiên về điều gì: She expressed surprise at the news. (Cô ấy bày tỏ sự ngạc nhiên trước tin tức đó.)
  • React with surprise → Phản ứng với sự ngạc nhiên: He reacted with surprise when he saw the results. (Anh ấy phản ứng đầy bất ngờ khi nhìn thấy kết quả.)
  • Hold a surprise for someone → Có một điều bất ngờ dành cho ai đó: This package holds a surprise for you! (Gói quà này có một điều bất ngờ dành cho bạn!)

Idioms với “Surprise” (Thành ngữ phổ biến)

Thành ngữ là những cách diễn đạt cố định có nghĩa bóng, thường dùng trong văn nói và viết để thể hiện ý một cách tự nhiên hơn.
  • Jump out of one’s skin → Giật mình vì bất ngờ: I almost jumped out of my skin when he shouted my name! (Tôi giật mình khi anh ấy hét tên tôi!)
  • Knock someone’s socks off → Làm ai đó ngạc nhiên tột độ: The movie will knock your socks off! (Bộ phim này sẽ làm bạn cực kỳ bất ngờ!)
  • A bolt from the blue → Một sự kiện hoàn toàn bất ngờ: His resignation was a bolt from the blue. (Việc anh ấy từ chức hoàn toàn bất ngờ.)
  • Spring a surprise on someone → Gây bất ngờ cho ai đó: They sprang a surprise on me with a party. (Họ đã làm tôi bất ngờ với một bữa tiệc.)
  • Beyond one’s wildest dreams → Vượt xa mong đợi: The success of the project was beyond our wildest dreams. (Thành công của dự án này vượt xa mong đợi của chúng tôi.)
  • Out of the blue → Bất ngờ, đột ngột: He called me out of the blue after years of silence. (Anh ấy gọi cho tôi bất ngờ sau nhiều năm im lặng.)
  • Come as a surprise to someone → Khiến ai đó ngạc nhiên: The news came as a surprise to everyone. (Tin tức đó khiến mọi người ngạc nhiên.)
  • Not bat an eye/eyelash → Không ngạc nhiên, không hề bất ngờ: She didn’t bat an eye when she heard the shocking news. (Cô ấy không hề tỏ ra bất ngờ khi nghe tin sốc đó.)

Phrasal Verbs với “Surprise”

Ngoài collocations và idioms, surprise còn có thể kết hợp với một số cụm động từ trong tiếng Anh:
  • Take by surprise → Làm ai đó bất ngờ: The question took me by surprise. (Câu hỏi đó khiến tôi bất ngờ.)
  • Spring a surprise on someone → Bất ngờ làm điều gì đó cho ai: They sprang a surprise on their parents by visiting unannounced. (Họ làm bố mẹ bất ngờ khi đến mà không báo trước.)
  • Catch someone by surprise → Khiến ai đó ngạc nhiên: The announcement caught everyone by surprise. (Thông báo đó khiến tất cả mọi người bất ngờ.)

Bài tập thực hành Surprise cộng giới từ gì

Điền giới từ đúng vào chỗ trống (in, at, with, by, for, as, from)

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu đúng ngữ pháp.
  1. I was completely taken ___ surprise when they threw me a party.
  2. His sudden resignation came ___ a big surprise to everyone.
  3. We were surprised ___ how well she performed in the competition.
  4. The audience reacted ___ surprise when the magician disappeared.
  5. Her success took me ___ surprise because I didn’t expect it.
  6. I was pleasantly surprised ___ his thoughtful gift.
  7. The news came ___ a shock and a surprise.
  8. She looked at me ___ surprise when I told her the news.
  9. I was surprised ___ his lack of enthusiasm.
  10. His reaction to the situation was met ___ surprise.
  11. The company announced the launch of a new product ___ surprise.
  12. He gave me a look ___ complete surprise.
  13. They entered the room quietly and caught me ___ surprise.
  14. She was genuinely surprised ___ his unexpected visit.
  15. The teacher was surprised ___ the students’ high test scores.
Đáp án:
  1. by
  2. as
  3. at
  4. with
  5. by
  6. by
  7. as
  8. in
  9. at
  10. with
  11. by
  12. of
  13. by
  14. at
  15. by

Chọn đáp án đúng A, B, C, D

Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
1. I was shocked ___ surprise when I heard the news.
  A. in
  B. at
  C. with
  D. from
2. He looked at me ___ total surprise.
  A. as
  B. with
  C. in
  D. at
3. The results of the election took everyone ___ surprise.
  A. in
  B. at
  C. by
  D. with
4. His decision to quit his job came ___ a surprise.
  A. as
  B. by
  C. with
  D. from
5. She was pleasantly surprised ___ the delicious meal.
  A. as
  B. in
  C. by
  D. for
6. I was completely taken ___ surprise by the sudden storm.
  A. in
  B. by
  C. as
  D. with
7. The magician’s trick left the audience ___ surprise.
  A. at
  B. with
  C. in
  D. by
8. The new policy was introduced ___ surprise.
  A. at
  B. by
  C. with
  D. as
9. The unexpected success of the project came ___ a surprise.
  A. at
  B. by
  C. as
  D. in
10. They arrived home early and caught us ___ surprise.
A. in
B. at
C. by
D. from
  1. I was surprised ___ how quickly they finished the work.
A. by
B. in
C. at
D. with
  1. His sudden reaction left everyone ___ surprise.
A. in
B. by
C. with
D. from
  1. She received the award ___ great surprise.
A. in
B. as
C. with
D. by
  1. The team’s victory was met ___ surprise.
A. with
B. in
C. at
D. by
  1. His words were taken ___ surprise by the audience.
A. as
B. with
C. in
D. by
Đáp án:
  1. B
  2. C
  3. C
  4. A
  5. C
  6. B
  7. C
  8. B
  9. C
  10. C
  11. C
  12. B
  13. C
  14. A
  15. D

Dịch câu sang tiếng Anh

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng giới từ với “surprise”.
  1. Tôi đã rất ngạc nhiên với phản ứng của cô ấy.
  2. Sự thật này đến như một điều bất ngờ đối với tất cả chúng tôi.
  3. Cô ấy nhìn anh ta đầy ngạc nhiên.
  4. Chúng tôi hoàn toàn bị bất ngờ bởi quyết định của họ.
  5. Anh ta không thể giấu được sự ngạc nhiên của mình.
  6. Cô ấy tỏ vẻ ngạc nhiên khi nghe tin đó.
  7. Tôi bị bất ngờ bởi kết quả kỳ thi.
  8. Thông tin này khiến tất cả mọi người sửng sốt.
  9. Buổi tiệc sinh nhật là một điều bất ngờ lớn đối với tôi.
  10. Tôi bị sốc khi nhìn thấy hóa đơn tiền điện.
  11. Họ đã tiếp nhận thông báo với sự bất ngờ.
  12. Quyết định đó là một cú sốc đối với công ty.
  13. Tôi không ngờ rằng cô ấy sẽ phản ứng như vậy.
  14. Anh ta đã làm tôi bất ngờ với món quà đặc biệt của mình.
  15. Cô ấy mỉm cười với vẻ ngạc nhiên.
Đáp án tham khảo:
  1. I was very surprised at her reaction.
  2. This fact came as a surprise to all of us.
  3. She looked at him in surprise.
  4. We were completely taken by surprise by their decision.
  5. He couldn’t hide his surprise.
  6. She showed surprise when she heard the news.
  7. I was surprised by the exam results.
  8. This information shocked everyone.
  9. The birthday party was a big surprise for me.
  10. I was shocked when I saw the electricity bill.
  11. They received the announcement with surprise.
  12. That decision was a shock to the company.
  13. I didn’t expect her to react like that.
  14. He surprised me with his special gift.
  15. She smiled in surprise.
Hiểu đúng surprise đi với giới từ nào giúp bạn tránh lỗi sai và giao tiếp tiếng anh tự nhiên hơn. Surprised at dùng khi nói về cảm xúc trước một sự việc, surprised by nhấn mạnh tác nhân gây bất ngờ, còn surprised with thường liên quan đến quà tặng hoặc sự kiện đặc biệt. Để nói tiếng Anh trôi chảy và chính xác, hãy luyện tập thường xuyên và sử dụng đúng ngữ cảnh. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách bài bản, tham gia ngay khóa học tại IRIS English để học đúng, hiểu sâu và tự tin sử dụng trong thực tế.

Viết một bình luận

.
.