Tính từ sở hữu trong tiếng Anh: Khái niệm, cách dùng và bài tập

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì? Ngữ pháp này có quan trọng hay không và đóng vai trò như thế nào trong các chuyên đề ngữ pháp? Cùng IRIS English tìm hiểu chi tiết về tính từ sở hữu (possessive adjective), cách dùng và bài tập tự luyện nhé!

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) là các từ được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người hoặc vật với danh từ theo sau. Xét về vị trí, chúng đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Ngôi
Chủ ngữ (Subject Pronouns)
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Ví dụ
Ngôi thứ nhất số ít
I (Tôi)
my (của tôi)
This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
Ngôi thứ hai số ít
You (Bạn)
your (của bạn)
Is this your pen? (Đây có phải là bút của bạn không?)
Ngôi thứ ba số ít
He (Anh ấy)
his (của anh ấy)
That is his car. (Đó là xe hơi của anh ấy.)
She (Cô ấy)
her (của cô ấy)
I saw her bag. (Tôi thấy chiếc túi của cô ấy.)
It (Nó)
its (của nó)
The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó.)
Ngôi thứ nhất số nhiều
We (Chúng tôi)
our (của chúng tôi)
This is our house. (Đây là nhà của chúng tôi.)
Ngôi thứ hai số nhiều
You (Các bạn)
your (của các bạn)
Are these your seats? (Đây có phải là chỗ ngồi của các bạn không?)
Ngôi thứ ba số nhiều
They (Họ)
their (của họ)
Their parents are kind. (Bố mẹ của họ rất tốt bụng.)

Đặc điểm của tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Dưới đây là một số đặc điểm của tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Luôn đi kèm với danh từ: Tính từ sở hữu phải đứng trước một danh từ (không bao giờ đứng độc lập).
  • Sai: This is my.
  • Đúng: This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
Không thay đổi hình thức: Tính từ sở hữu không biến đổi dù danh từ đi sau ở số ít hay số nhiều.
  • Ví dụ:
    • This is my car. (Đây là xe của tôi.)
    • These are my cars. (Đây là những chiếc xe của tôi.)
Phân biệt với đại từ sở hữu (Possessive Pronouns):
  • My (tính từ sở hữu) + danh từ: This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
  • Mine (đại từ sở hữu, đứng độc lập): This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)

Cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh mà bạn nên biết:
Tính từ sở hữu dùng để chỉ quyền sở hữu:
  • My father is a doctor. (Bố của tôi là một bác sĩ.)
  • Their school is very big. (Trường của họ rất lớn.)
Tính từ sở hữu dùng để chỉ mối quan hệ:
  • This is her brother. (Đây là anh trai của cô ấy.)
  • Our team won the match. (Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu.)
Tính từ sở hữu dùng để mô tả các phần cơ thể:
  • He broke his arm. (Anh ấy đã gãy tay.)
  • I cut my finger. (Tôi bị cắt vào ngón tay của mình.)
Tính từ sở hữu dùng để chỉ thuộc tính của động vật hoặc vật:
  • The cat is licking its paw. (Con mèo đang liếm chân của nó.)
  • The tree lost its leaves. (Cây đã rụng lá của nó.)

Một số lưu ý khi sử dụng

“Its” vs “It’s”:
  • Its là tính từ sở hữu (của nó).
  • It’s là dạng viết tắt của It is hoặc It has.
    • Ví dụ:
      • The dog lost its ball. (Con chó làm mất quả bóng của nó.)
      • It’s looking for it. (Nó đang tìm kiếm quả bóng.)
Sử dụng sai tính từ sở hữu:
  • Không dùng tính từ sở hữu sai ngôi:
    • Sai: She is my mother. His name is Anna.(Cô ấy là mẹ của tôi. Tên của anh ấy là Anna.)
    • Đúng: She is my mother. Her name is Anna. (Cô ấy là mẹ của tôi. Tên của cô ấy là Anna.)
Không lặp lại tính từ sở hữu không cần thiết:
  • Sai: Their team and their coach won the game. (Đội của họ và huấn luyện viên của họ đã thắng trận đấu.)
  • Đúng: Their team and coach won the game. (Đội của họ và huấn luyện viên đã thắng trận đấu.)

Bài tập tính từ sở hữu trong tiếng Anh có đáp án

Cùng IRIS English làm một số bài tập tính từ sở hữu trong tiếng Anh nhé!

Bài tập tính từ sở hữu: Điền từ phù hợp

Điền tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) vào chỗ trống:
  1. This is ______ (I) hat.
  2. That is ______ (he) backpack.
  3. ______ (we) teacher is very kind.
  4. She always takes care of ______ (she) little sister.
  5. The cat is playing with ______ (it) ball.
  6. They are showing us ______ (they) pictures.
  7. ______ (you) brother is taller than you.
  8. He forgot ______ (he) notebook at school.
  9. We are proud of ______ (we) achievements.
  10. The bird is building ______ (it) nest.
Đáp án:
  1. my
  2. his
  3. our
  4. her
  5. its
  6. their
  7. your
  8. his
  9. our
  10. its

Bài tập tính từ sở hữu: Phân biệt tính từ và đại từ sở hữu

Chọn câu đúng trong mỗi cặp dưới đây:
  1. A. This is my. B. This is my pencil.
  2. A. The book is her. B. The book is hers.
  3. A. Their plan was successful. B. Theirs plan was successful.
  4. A. This is our work. B. This is ours work.
  5. A. This dog wagged its tail. B. This dog wagged it’s tail.
  6. A. That car is his. B. That car is his’s.
  7. A. These are our friends. B. These are ours friends.
  8. A. Her bag is on the table. B. Hers bag is on the table.
  9. A. The house is theirs. B. The house is their.
  10. A. Is this your phone? B. Is this yours phone?
Đáp án:
  1. A
  2. B
  3. B
  4. A
  5. B
  6. A
  7. B
  8. A
  9. B
  10. B

Bài tập tính từ sở hữu: Chuyển đổi câu sử dụng tính từ sở hữu

Chuyển các câu sau sang dạng có sử dụng tính từ sở hữu:
  1. The phone belongs to me.
  2. The dress belongs to her.
  3. The bag belongs to him.
  4. The laptop belongs to us.
  5. The car belongs to them.
  6. The toy belongs to the baby.
  7. The house belongs to us.
  8. The shoes belong to you.
  9. The cat belongs to my friend.
  10. The bike belongs to my brother.
Đáp án:
  1. This is my phone.
  2. This is her dress.
  3. This is his bag.
  4. This is our laptop.
  5. This is their car.
  6. This is the baby’s toy.
  7. This is our house.
  8. These are your shoes.
  9. This is my friend’s cat.
  10. This is my brother’s bike.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.