Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề là nền tảng quan trọng giúp tân sinh viên tự tin hơn trong kỳ thi tiếng Anh đầu vào của các trường Đại học. Bộ từ vựng này được IRIS English tổng hợp và biên soạn sát với nhu cầu thực tế của sinh viên Đà Nẵng. Đừng bỏ lỡ cơ hội trang bị kiến thức ngay từ hôm nay!
Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: School & Study
Từ vựng (từ loại)
|
Phiên âm (IPA)
|
Dịch nghĩa
|
school (n)
|
/skuːl/
|
trường học
|
student (n)
|
/ˈstjuː.dənt/
|
học sinh, sinh viên
|
pupil (n)
|
/ˈpjuː.pəl/
|
học sinh
|
teacher (n)
|
/ˈtiː.tʃər/
|
giáo viên
|
class (n)
|
/klɑːs/
|
lớp học
|
classroom (n)
|
/ˈklɑːs.ruːm/
|
phòng học
|
subject (n)
|
/ˈsʌb.dʒɪkt/
|
môn học
|
course (n)
|
/kɔːs/
|
khóa học
|
lesson (n)
|
/ˈles.ən/
|
bài học
|
exam (n)
|
/ɪɡˈzæm/
|
kỳ thi
|
test (n)
|
/test/
|
bài kiểm tra
|
question (n)
|
/ˈkwes.tʃən/
|
câu hỏi
|
answer (n)
|
/ˈɑːn.sər/
|
câu trả lời
|
mark (n)
|
/mɑːk/
|
điểm số
|
grade (n)
|
/ɡreɪd/
|
điểm, hạng
|
result (n)
|
/rɪˈzʌlt/
|
kết quả
|
study (v/n)
|
/ˈstʌd.i/
|
học tập
|
learn (v)
|
/lɜːn/
|
học, tiếp thu
|
practice (v/n)
|
/ˈpræk.tɪs/
|
luyện tập
|
improve (v)
|
/ɪmˈpruːv/
|
cải thiện
|
prepare (v)
|
/prɪˈpeər/
|
chuẩn bị
|
graduate (v/n)
|
/ˈɡrædʒ.u.eɪt/
|
tốt nghiệp; sinh viên tốt nghiệp
|
degree (n)
|
/dɪˈɡriː/
|
bằng cấp
|
diploma (n)
|
/dɪˈpləʊ.mə/
|
chứng chỉ, văn bằng
|
certificate (n)
|
/səˈtɪf.ɪ.kət/
|
giấy chứng nhận
|
library (n)
|
/ˈlaɪ.brər.i/
|
thư viện
|
book (n)
|
/bʊk/
|
sách
|
notebook (n)
|
/ˈnəʊt.bʊk/
|
vở ghi chép
|
dictionary (n)
|
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/
|
từ điển
|
folder (n)
|
/ˈfəʊl.dər/
|
bìa hồ sơ, tập tài liệu
|
paper (n)
|
/ˈpeɪ.pər/
|
giấy, bài luận
|
school papers (n)
|
/skuːl ˈpeɪ.pərz/
|
giấy tờ học tập
|
project (n)
|
/ˈprɒdʒ.ekt/
|
dự án học tập
|
homework (n)
|
/ˈhəʊm.wɜːk/
|
bài tập về nhà
|
exercise (n)
|
/ˈek.sə.saɪz/
|
bài tập
|
task (n)
|
/tɑːsk/
|
nhiệm vụ
|
timetable (n)
|
/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/
|
thời khóa biểu
|
schedule (n)
|
/ˈʃed.juːl/
|
lịch học, thời gian biểu
|
academy (n)
|
/əˈkæd.ə.mi/
|
học viện
|
university (n)
|
/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/
|
trường đại học
|
college (n)
|
/ˈkɒl.ɪdʒ/
|
cao đẳng, đại học
|
Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Jobs & Careers
Từ vựng (từ loại)
|
Phiên âm (IPA)
|
Dịch nghĩa
|
job (n)
|
/dʒɒb/
|
công việc
|
work (n/v)
|
/wɜːk/
|
công việc; làm việc
|
career (n)
|
/kəˈrɪər/
|
sự nghiệp
|
occupation (n)
|
/ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/
|
nghề nghiệp
|
profession (n)
|
/prəˈfeʃ.ən/
|
ngành nghề chuyên môn
|
company (n)
|
/ˈkʌm.pə.ni/
|
công ty
|
office (n)
|
/ˈɒf.ɪs/
|
văn phòng
|
manager (n)
|
/ˈmæn.ɪ.dʒər/
|
quản lý
|
director (n)
|
/daɪˈrek.tər/
|
giám đốc
|
colleague (n)
|
/ˈkɒl.iːɡ/
|
đồng nghiệp
|
employee (n)
|
/ɪmˈplɔɪ.iː/
|
nhân viên
|
employer (n)
|
/ɪmˈplɔɪ.ər/
|
người tuyển dụng
|
boss (n)
|
/bɒs/
|
sếp
|
secretary (n)
|
/ˈsek.rə.tər.i/
|
thư ký
|
accountant (n)
|
/əˈkaʊn.tənt/
|
kế toán
|
engineer (n)
|
/ˌen.dʒɪˈnɪər/
|
kỹ sư
|
doctor (n)
|
/ˈdɒk.tər/
|
bác sĩ
|
nurse (n)
|
/nɜːs/
|
y tá
|
teacher (n)
|
/ˈtiː.tʃər/
|
giáo viên
|
tour guide (n)
|
/ˈtʊər ɡaɪd/
|
hướng dẫn viên du lịch
|
journalist (n)
|
/ˈdʒɜː.nə.lɪst/
|
nhà báo
|
reporter (n)
|
/rɪˈpɔː.tər/
|
phóng viên
|
musician (n)
|
/mjuːˈzɪʃ.ən/
|
nhạc công, nhạc sĩ
|
artist (n)
|
/ˈɑː.tɪst/
|
nghệ sĩ, họa sĩ
|
actor/actress (n)
|
/ˈæk.tər/ – /ˈæk.trəs/
|
nam diễn viên / nữ diễn viên
|
designer (n)
|
/dɪˈzaɪ.nər/
|
nhà thiết kế
|
farmer (n)
|
/ˈfɑː.mər/
|
nông dân
|
worker (n)
|
/ˈwɜː.kər/
|
công nhân
|
driver (n)
|
/ˈdraɪ.vər/
|
tài xế
|
waiter/waitress (n)
|
/ˈweɪ.tər/ – /ˈweɪ.trəs/
|
bồi bàn nam / nữ
|
shop assistant (n)
|
/ʃɒp əˈsɪs.tənt/
|
nhân viên bán hàng
|
businessman (n)
|
/ˈbɪz.nɪs.mən/
|
doanh nhân (nam)
|
businesswoman (n)
|
/ˈbɪz.nɪsˌwʊm.ən/
|
doanh nhân (nữ)
|
customer (n)
|
/ˈkʌs.tə.mər/
|
khách hàng
|
interview (n/v)
|
/ˈɪn.tə.vjuː/
|
phỏng vấn
|
apply (v)
|
/əˈplaɪ/
|
nộp đơn
|
application (n)
|
/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/
|
đơn xin việc
|
CV (n)
|
/ˌsiːˈviː/
|
sơ yếu lý lịch
|
salary (n)
|
/ˈsæl.ər.i/
|
tiền lương
|
wage (n)
|
/weɪdʒ/
|
tiền công
|
income (n)
|
/ˈɪn.kʌm/
|
thu nhập
|
career path (n)
|
/kəˈrɪər pɑːθ/
|
con đường sự nghiệp
|
success (n)
|
/səkˈses/
|
thành công
|
experience (n)
|
/ɪkˈspɪə.ri.əns/
|
kinh nghiệm
|
skill (n)
|
/skɪl/
|
kỹ năng
|
Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Jobs & Careers
Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Daily Life & Activities
Từ vựng (từ loại)
|
Phiên âm (IPA)
|
Dịch nghĩa
|
life (n)
|
/laɪf/
|
cuộc sống
|
daily (adj/adv)
|
/ˈdeɪ.li/
|
hằng ngày
|
activity (n)
|
/ækˈtɪv.ə.ti/
|
hoạt động
|
routine (n)
|
/ruːˈtiːn/
|
thói quen, sinh hoạt
|
habit (n)
|
/ˈhæb.ɪt/
|
thói quen
|
wake up (v)
|
/weɪk ʌp/
|
thức dậy
|
get up (v)
|
/ɡet ʌp/
|
ra khỏi giường
|
go to bed (v)
|
/ɡəʊ tə bed/
|
đi ngủ
|
sleep (v/n)
|
/sliːp/
|
ngủ; giấc ngủ
|
rest (v/n)
|
/rest/
|
nghỉ ngơi
|
eat (v)
|
/iːt/
|
ăn
|
drink (v/n)
|
/drɪŋk/
|
uống; đồ uống
|
cook (v)
|
/kʊk/
|
nấu ăn
|
clean (v)
|
/kliːn/
|
dọn dẹp
|
wash (v)
|
/wɒʃ/
|
rửa, giặt
|
do the laundry (v)
|
/duː ðə ˈlɔːn.dri/
|
giặt quần áo
|
go shopping (v)
|
/ɡəʊ ˈʃɒp.ɪŋ/
|
đi mua sắm
|
read (v)
|
/riːd/
|
đọc
|
write (v)
|
/raɪt/
|
viết
|
play (v)
|
/pleɪ/
|
chơi
|
listen (v)
|
/ˈlɪs.ən/
|
nghe
|
watch (v)
|
/wɒtʃ/
|
xem
|
talk (v)
|
/tɔːk/
|
nói chuyện
|
chat (v)
|
/tʃæt/
|
tán gẫu
|
phone (v/n)
|
/fəʊn/
|
gọi điện; điện thoại
|
work (v/n)
|
/wɜːk/
|
làm việc; công việc
|
study (v/n)
|
/ˈstʌd.i/
|
học tập
|
relax (v)
|
/rɪˈlæks/
|
thư giãn
|
enjoy (v)
|
/ɪnˈdʒɔɪ/
|
tận hưởng
|
visit (v)
|
/ˈvɪz.ɪt/
|
thăm, ghé thăm
|
travel (v/n)
|
/ˈtræv.əl/
|
đi lại, du lịch
|
walk (v/n)
|
/wɔːk/
|
đi bộ
|
run (v)
|
/rʌn/
|
chạy
|
swim (v)
|
/swɪm/
|
bơi
|
exercise (v/n)
|
/ˈek.sə.saɪz/
|
tập thể dục; bài tập
|
Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Sports & Hobbies
Từ vựng (từ loại)
|
Phiên âm (IPA)
|
Dịch nghĩa
|
football (n)
|
/ˈfʊt.bɔːl/
|
bóng đá
|
football match (n)
|
/ˈfʊt.bɔːl mætʃ/
|
trận bóng đá
|
tennis (n)
|
/ˈten.ɪs/
|
quần vợt
|
tennis player (n)
|
/ˈten.ɪs ˌpleɪ.ər/
|
tay vợt tennis
|
volleyball (n)
|
/ˈvɒl.i.bɔːl/
|
bóng chuyền
|
baseball (n)
|
/ˈbeɪs.bɔːl/
|
bóng chày
|
team (n)
|
/tiːm/
|
đội nhóm
|
team sports (n)
|
/tiːm spɔːts/
|
thể thao đồng đội
|
running (n)
|
/ˈrʌn.ɪŋ/
|
chạy bộ
|
swimming (n)
|
/ˈswɪm.ɪŋ/
|
bơi lội
|
cycling (n)
|
/ˈsaɪ.klɪŋ/
|
đạp xe
|
fishing (n)
|
/ˈfɪʃ.ɪŋ/
|
câu cá
|
climbing (n)
|
/ˈklaɪ.mɪŋ/
|
leo núi
|
rock climbing (n)
|
/ˌrɒk ˈklaɪ.mɪŋ/
|
leo núi đá
|
skateboarding (n)
|
/ˈskeɪt.bɔː.dɪŋ/
|
trượt ván
|
skateboard (n)
|
/ˈskeɪt.bɔːd/
|
ván trượt
|
gymnastics (n)
|
/dʒɪmˈnæs.tɪks/
|
thể dục dụng cụ
|
gymnast (n)
|
/ˈdʒɪm.næst/
|
vận động viên thể dục
|
boots (n)
|
/buːts/
|
giày ủng (thường dùng khi chơi thể thao)
|
moves (n)
|
/muːvz/
|
động tác (trong thể thao)
|
club (n)
|
/klʌb/
|
câu lạc bộ
|
competition (n)
|
/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
|
cuộc thi, giải đấu
|
prize (n)
|
/praɪz/
|
giải thưởng
|
score (n)
|
/skɔːr/
|
điểm số
|
video games (n)
|
/ˈvɪd.i.əʊ ɡeɪmz/
|
trò chơi điện tử
|
mouse-click (n)
|
/maʊs klɪk/
|
cú nhấp chuột
|
guitar (n)
|
/ɡɪˈtɑːr/
|
đàn guitar
|
band (n)
|
/bænd/
|
ban nhạc
|
music competition (n)
|
/ˈmjuː.zɪk ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
|
cuộc thi âm nhạc
|
painting (n)
|
/ˈpeɪn.tɪŋ/
|
hội họa, bức tranh
|
painting course (n)
|
/ˈpeɪn.tɪŋ kɔːs/
|
khóa học vẽ
|
photography (n)
|
/fəˈtɒɡ.rə.fi/
|
nhiếp ảnh
|
acting (n)
|
/ˈæk.tɪŋ/
|
diễn xuất
|
design (n)
|
/dɪˈzaɪn/
|
thiết kế
|
fashion (n)
|
/ˈfæʃ.ən/
|
thời trang
|
Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Entertainment & Media
Từ vựng (từ loại)
|
Phiên âm (IPA)
|
Dịch nghĩa
|
cinema (n)
|
/ˈsɪn.ə.mə/
|
rạp chiếu phim
|
concert (n)
|
/ˈkɒn.sət/
|
buổi hòa nhạc
|
video (n)
|
/ˈvɪd.i.əʊ/
|
video
|
photos (n)
|
/ˈfəʊ.təʊz/
|
ảnh chụp
|
poster (n)
|
/ˈpəʊ.stər/
|
áp phích, poster
|
ticket (n)
|
/ˈtɪk.ɪt/
|
vé
|
show (n)
|
/ʃəʊ/
|
buổi trình diễn
|
exhibition (n)
|
/ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/
|
triển lãm
|
painting (n)
|
/ˈpeɪn.tɪŋ/
|
hội họa, bức tranh
|
painting course (n)
|
/ˈpeɪn.tɪŋ kɔːs/
|
khóa học vẽ
|
art (n)
|
/ɑːt/
|
nghệ thuật
|
artist (n)
|
/ˈɑː.tɪst/
|
nghệ sĩ
|
musician (n)
|
/mjuːˈzɪʃ.ən/
|
nhạc công
|
band (n)
|
/bænd/
|
ban nhạc
|
music competition (n)
|
/ˈmjuː.zɪk ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
|
cuộc thi âm nhạc
|
guitar (n)
|
/ɡɪˈtɑːr/
|
đàn guitar
|
singing (n)
|
/ˈsɪŋ.ɪŋ/
|
ca hát
|
acting (n)
|
/ˈæk.tɪŋ/
|
diễn xuất
|
followers (n)
|
/ˈfɒl.əʊ.ərz/
|
người theo dõi (mạng xã hội)
|
fashion (n)
|
/ˈfæʃ.ən/
|
thời trang
|
design (n)
|
/dɪˈzaɪn/
|
thiết kế
|
studio (n)
|
/ˈstjuː.di.əʊ/
|
xưởng phim/nhạc
|
media (n)
|
/ˈmiː.di.ə/
|
truyền thông
|
project (n)
|
/ˈprɒdʒ.ekt/
|
dự án (truyền thông/nghệ thuật)
|
Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Travel & Transport
Từ vựng (từ loại)
|
Phiên âm (IPA)
|
Dịch nghĩa
|
travel (v/n)
|
/ˈtræv.əl/
|
đi lại, du lịch
|
trip (n)
|
/trɪp/
|
chuyến đi
|
journey (n)
|
/ˈdʒɜː.ni/
|
hành trình
|
mile (n)
|
/maɪl/
|
dặm (khoảng cách)
|
long way (n)
|
/lɒŋ weɪ/
|
quãng đường dài
|
station (n)
|
/ˈsteɪ.ʃən/
|
nhà ga
|
bus (n)
|
/bʌs/
|
xe buýt
|
train (n)
|
/treɪn/
|
tàu hỏa
|
underground (n)
|
/ˌʌn.dəˈɡraʊnd/
|
tàu điện ngầm
|
ferry (n)
|
/ˈfer.i/
|
phà
|
boat (n)
|
/bəʊt/
|
thuyền
|
bike (n)
|
/baɪk/
|
xe đạp
|
on foot (adv)
|
/ɒn fʊt/
|
đi bộ
|
car (n)
|
/kɑːr/
|
ô tô
|
lift (n)
|
/lɪft/
|
thang máy
|
hotel (n)
|
/həʊˈtel/
|
khách sạn
|
reception (n)
|
/rɪˈsep.ʃən/
|
quầy lễ tân
|
city centre (n)
|
/ˈsɪt.i ˌsen.tər/
|
trung tâm thành phố
|
Hardin Castle (n)
|
/ˈhɑː.dɪn ˌkɑː.səl/
|
lâu đài Hardin
|
Montreal (n)
|
/ˌmɒn.triˈɔːl/
|
thành phố Montreal
|
Rio de Janeiro (n)
|
/ˌriː.əʊ deɪ ʒəˈnɪə.rəʊ/
|
thành phố Rio de Janeiro
|
Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Travel & Transport
Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Food & Cooking
Từ vựng (từ loại)
|
Phiên âm (IPA)
|
Dịch nghĩa
|
food (n)
|
/fuːd/
|
đồ ăn, thực phẩm
|
meal (n)
|
/miːl/
|
bữa ăn
|
snack (n)
|
/snæk/
|
đồ ăn nhẹ
|
breakfast (n)
|
/ˈbrek.fəst/
|
bữa sáng
|
lunch (n)
|
/lʌntʃ/
|
bữa trưa
|
dinner (n)
|
/ˈdɪn.ər/
|
bữa tối
|
cheese (n)
|
/tʃiːz/
|
phô mai
|
toast (n)
|
/təʊst/
|
bánh mì nướng
|
honey (n)
|
/ˈhʌn.i/
|
mật ong
|
drink (n)
|
/drɪŋk/
|
đồ uống
|
glass (n)
|
/ɡlɑːs/
|
cốc (hoặc thủy tinh)
|
kitchen (n)
|
/ˈkɪtʃ.ən/
|
nhà bếp
|
cookbook (n)
|
/ˈkʊk.bʊk/
|
sách nấu ăn
|
recipe (n)
|
/ˈres.ɪ.pi/
|
công thức nấu ăn
|
prepare (v)
|
/prɪˈpeər/
|
chuẩn bị
|
cook (v/n)
|
/kʊk/
|
nấu ăn; đầu bếp
|
taste (v/n)
|
/teɪst/
|
nếm thử; hương vị
|
delicious (adj)
|
/dɪˈlɪʃ.əs/
|
ngon miệng
|
tasty (adj)
|
/ˈteɪ.sti/
|
ngon
|
healthy (adj)
|
/ˈhel.θi/
|
tốt cho sức khỏe
|
hungry (adj)
|
/ˈhʌŋ.ɡri/
|
đói bụng
|
Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Nature & Environment
Từ vựng (từ loại)
|
Phiên âm (IPA)
|
Dịch nghĩa
|
nature (n)
|
/ˈneɪ.tʃər/
|
thiên nhiên
|
environment (n)
|
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
|
môi trường
|
plant (n)
|
/plɑːnt/
|
thực vật, cây trồng
|
tree (n)
|
/triː/
|
cây
|
flower (n)
|
/ˈflaʊ.ər/
|
hoa
|
grass (n)
|
/ɡrɑːs/
|
cỏ
|
garden (n)
|
/ˈɡɑː.dən/
|
khu vườn
|
forest (n)
|
/ˈfɒr.ɪst/
|
rừng
|
mountain (n)
|
/ˈmaʊn.tɪn/
|
núi
|
river (n)
|
/ˈrɪv.ər/
|
sông
|
sea (n)
|
/siː/
|
biển
|
beach (n)
|
/biːtʃ/
|
bãi biển
|
island (n)
|
/ˈaɪ.lənd/
|
hòn đảo
|
desert (n)
|
/ˈdez.ət/
|
sa mạc
|
wildlife (n)
|
/ˈwaɪld.laɪf/
|
động vật hoang dã
|
insect (n)
|
/ˈɪn.sekt/
|
côn trùng
|
bee (n)
|
/biː/
|
con ong
|
honey (n)
|
/ˈhʌn.i/
|
mật ong
|
animal (n)
|
/ˈæn.ɪ.məl/
|
động vật
|
bird (n)
|
/bɜːd/
|
chim
|
dog (n)
|
/dɒɡ/
|
chó
|
cat (n)
|
/kæt/
|
mèo
|
weather (n)
|
/ˈweð.ər/
|
thời tiết
|
sunny (adj)
|
/ˈsʌn.i/
|
nắng
|
rainy (adj)
|
/ˈreɪ.ni/
|
mưa
|
Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Places & Buildings
Từ vựng (từ loại)
|
Phiên âm (IPA)
|
Dịch nghĩa
|
place (n)
|
/pleɪs/
|
nơi chốn
|
building (n)
|
/ˈbɪl.dɪŋ/
|
tòa nhà
|
house (n)
|
/haʊs/
|
ngôi nhà
|
flat (n)
|
/flæt/
|
căn hộ
|
apartment (n)
|
/əˈpɑːt.mənt/
|
căn hộ chung cư
|
school (n)
|
/skuːl/
|
trường học
|
library (n)
|
/ˈlaɪ.brər.i/
|
thư viện
|
cafeteria (n)
|
/ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/
|
căng tin
|
hotel (n)
|
/həʊˈtel/
|
khách sạn
|
reception (n)
|
/rɪˈsep.ʃən/
|
quầy lễ tân
|
station (n)
|
/ˈsteɪ.ʃən/
|
nhà ga
|
city centre (n)
|
/ˈsɪt.i ˌsen.tər/
|
trung tâm thành phố
|
park (n)
|
/pɑːk/
|
công viên
|
garden (n)
|
/ˈɡɑː.dən/
|
khu vườn
|
castle (n)
|
/ˈkɑː.səl/
|
lâu đài
|
Hardin Castle (n)
|
/ˈhɑː.dɪn ˌkɑː.səl/
|
lâu đài Hardin
|
exhibition (n)
|
/ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/
|
triển lãm
|
studio (n)
|
/ˈstjuː.di.əʊ/
|
xưởng phim/nhạc
|
circus (n)
|
/ˈsɜː.kəs/
|
rạp xiếc
|
hospital (n)
|
/ˈhɒs.pɪ.təl/
|
bệnh viện
|
theatre (n)
|
/ˈθɪə.tər/
|
nhà hát
|
cinema (n)
|
/ˈsɪn.ə.mə/
|
rạp chiếu phim
|
shop (n)
|
/ʃɒp/
|
cửa hàng
|
internet café (n)
|
/ˈɪn.tə.net ˈkæf.eɪ/
|
quán Internet
|
Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Places & Buildings
Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Time & Events
Từ vựng (từ loại)
|
Phiên âm (IPA)
|
Dịch nghĩa
|
time (n)
|
/taɪm/
|
thời gian
|
day (n)
|
/deɪ/
|
ngày
|
week (n)
|
/wiːk/
|
tuần
|
month (n)
|
/mʌnθ/
|
tháng
|
year (n)
|
/jɪər/
|
năm
|
today (adv/n)
|
/təˈdeɪ/
|
hôm nay
|
yesterday (adv/n)
|
/ˈjes.tə.deɪ/
|
hôm qua
|
tomorrow (adv/n)
|
/təˈmɒr.əʊ/
|
ngày mai
|
morning (n)
|
/ˈmɔː.nɪŋ/
|
buổi sáng
|
afternoon (n)
|
/ˌɑːf.təˈnuːn/
|
buổi chiều
|
evening (n)
|
/ˈiːv.nɪŋ/
|
buổi tối
|
night (n)
|
/naɪt/
|
ban đêm
|
weekend (n)
|
/ˌwiːkˈend/
|
cuối tuần
|
holiday (n)
|
/ˈhɒl.ə.deɪ/
|
ngày nghỉ, kỳ nghỉ
|
birthday (n)
|
/ˈbɜːθ.deɪ/
|
sinh nhật
|
party (n)
|
/ˈpɑː.ti/
|
bữa tiệc
|
celebration (n)
|
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/
|
lễ kỷ niệm, ăn mừng
|
festival (n)
|
/ˈfes.tɪ.vəl/
|
lễ hội
|
competition (n)
|
/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
|
cuộc thi
|
prize (n)
|
/praɪz/
|
giải thưởng
|
wedding (n)
|
/ˈwed.ɪŋ/
|
đám cưới
|
event (n)
|
/ɪˈvent/
|
sự kiện
|
plan (n/v)
|
/plæn/
|
kế hoạch; lên kế hoạch
|
schedule (n)
|
/ˈʃed.juːl/
|
lịch trình
|
future (n)
|
/ˈfjuː.tʃər/
|
tương lai
|
Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Objects & Technology
Từ vựng (từ loại)
|
Phiên âm (IPA)
|
Dịch nghĩa
|
object (n)
|
/ˈɒb.dʒɪkt/
|
đồ vật
|
thing (n)
|
/θɪŋ/
|
thứ, vật
|
paper (n)
|
/ˈpeɪ.pər/
|
giấy
|
school papers (n)
|
/skuːl ˈpeɪ.pərz/
|
giấy tờ học tập
|
notebook (n)
|
/ˈnəʊt.bʊk/
|
vở ghi chép
|
folder (n)
|
/ˈfəʊl.dər/
|
bìa hồ sơ
|
pen (n)
|
/pen/
|
bút
|
pencil (n)
|
/ˈpen.səl/
|
bút chì
|
book (n)
|
/bʊk/
|
sách
|
dictionary (n)
|
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/
|
từ điển
|
phone (n)
|
/fəʊn/
|
điện thoại
|
smartphone (n)
|
/ˈsmɑːt.fəʊn/
|
điện thoại thông minh
|
computer (n)
|
/kəmˈpjuː.tər/
|
máy tính
|
laptop (n)
|
/ˈlæp.tɒp/
|
máy tính xách tay
|
keyboard (n)
|
/ˈkiː.bɔːd/
|
bàn phím
|
screen (n)
|
/skriːn/
|
màn hình
|
mouse (n)
|
/maʊs/
|
chuột máy tính
|
mouse-click (n)
|
/maʊs klɪk/
|
cú nhấp chuột
|
internet (n)
|
/ˈɪn.tə.net/
|
mạng Internet
|
website (n)
|
/ˈweb.saɪt/
|
trang web
|
email (n)
|
/ˈiː.meɪl/
|
thư điện tử
|
photo (n)
|
/ˈfəʊ.təʊ/
|
bức ảnh
|
camera (n)
|
/ˈkæm.rə/
|
máy ảnh
|
video (n)
|
/ˈvɪd.i.əʊ/
|
video
|
television / TV (n)
|
/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/
|
tivi
|
radio (n)
|
/ˈreɪ.di.əʊ/
|
đài phát thanh
|
CD (n)
|
/ˌsiːˈdiː/
|
đĩa CD
|
project (n)
|
/ˈprɒdʒ.ekt/
|
dự án (công nghệ/học tập)
|
Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Feelings & Personality
Từ vựng (từ loại)
|
Phiên âm (IPA)
|
Dịch nghĩa
|
feeling (n)
|
/ˈfiː.lɪŋ/
|
cảm xúc
|
happy (adj)
|
/ˈhæp.i/
|
vui vẻ
|
sad (adj)
|
/sæd/
|
buồn
|
tired (adj)
|
/ˈtaɪəd/
|
mệt mỏi
|
excited (adj)
|
/ɪkˈsaɪ.tɪd/
|
hào hứng
|
bored (adj)
|
/bɔːd/
|
chán
|
interested (adj)
|
/ˈɪn.trəs.tɪd/
|
quan tâm, hứng thú
|
worried (adj)
|
/ˈwʌr.id/
|
lo lắng
|
angry (adj)
|
/ˈæŋ.ɡri/
|
tức giận
|
nervous (adj)
|
/ˈnɜː.vəs/
|
lo âu, hồi hộp
|
hungry (adj)
|
/ˈhʌŋ.ɡri/
|
đói
|
thirsty (adj)
|
/ˈθɜː.sti/
|
khát
|
confident (adj)
|
/ˈkɒn.fɪ.dənt/
|
tự tin
|
shy (adj)
|
/ʃaɪ/
|
nhút nhát
|
friendly (adj)
|
/ˈfrend.li/
|
thân thiện
|
kind (adj)
|
/kaɪnd/
|
tốt bụng
|
clever (adj)
|
/ˈklev.ər/
|
thông minh
|
lazy (adj)
|
/ˈleɪ.zi/
|
lười biếng
|
funny (adj)
|
/ˈfʌn.i/
|
hài hước
|
serious (adj)
|
/ˈsɪə.ri.əs/
|
nghiêm túc
|
polite (adj)
|
/pəˈlaɪt/
|
lịch sự
|
rude (adj)
|
/ruːd/
|
thô lỗ
|
strong (adj)
|
/strɒŋ/
|
mạnh mẽ
|
weak (adj)
|
/wiːk/
|
yếu
|
PDF tải các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh đầu vào cho tân sinh viên
Dưới đây là link tải PDF tải các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh đầu vào cho tân sinh viên mà bạn có thể download về:
- Tổng hợp chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh đầu vào tân sinh viên
- Đề thi tiếng Anh đầu vào cho tân sinh viên Đà Nẵng – Đề số 1
- Đề thi tiếng Anh đầu vào các trường Đại học ở Đà Nẵng – Đề số 2
- Bài test tiếng Anh đầu vào trường Đại học Đà Nẵng – Đề số 3
- Bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào trường Đại học Đà Nẵng – Đề 4
Hy vọng rằng bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh đầu vào cho tân sinh viên 2025 mà IRIS English gửi đến các bạn sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích. Từ đó, các bạn sẽ tự tin chinh phục được thách thức đầu tiên ở trường Đại học!