Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề cho tân sinh viên

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề là nền tảng quan trọng giúp tân sinh viên tự tin hơn trong kỳ thi tiếng Anh đầu vào của các trường Đại học. Bộ từ vựng này được IRIS English tổng hợp và biên soạn sát với nhu cầu thực tế của sinh viên Đà Nẵng. Đừng bỏ lỡ cơ hội trang bị kiến thức ngay từ hôm nay!

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: School & Study

Từ vựng (từ loại)
Phiên âm (IPA)
Dịch nghĩa
school (n)
/skuːl/
trường học
student (n)
/ˈstjuː.dənt/
học sinh, sinh viên
pupil (n)
/ˈpjuː.pəl/
học sinh
teacher (n)
/ˈtiː.tʃər/
giáo viên
class (n)
/klɑːs/
lớp học
classroom (n)
/ˈklɑːs.ruːm/
phòng học
subject (n)
/ˈsʌb.dʒɪkt/
môn học
course (n)
/kɔːs/
khóa học
lesson (n)
/ˈles.ən/
bài học
exam (n)
/ɪɡˈzæm/
kỳ thi
test (n)
/test/
bài kiểm tra
question (n)
/ˈkwes.tʃən/
câu hỏi
answer (n)
/ˈɑːn.sər/
câu trả lời
mark (n)
/mɑːk/
điểm số
grade (n)
/ɡreɪd/
điểm, hạng
result (n)
/rɪˈzʌlt/
kết quả
study (v/n)
/ˈstʌd.i/
học tập
learn (v)
/lɜːn/
học, tiếp thu
practice (v/n)
/ˈpræk.tɪs/
luyện tập
improve (v)
/ɪmˈpruːv/
cải thiện
prepare (v)
/prɪˈpeər/
chuẩn bị
graduate (v/n)
/ˈɡrædʒ.u.eɪt/
tốt nghiệp; sinh viên tốt nghiệp
degree (n)
/dɪˈɡriː/
bằng cấp
diploma (n)
/dɪˈpləʊ.mə/
chứng chỉ, văn bằng
certificate (n)
/səˈtɪf.ɪ.kət/
giấy chứng nhận
library (n)
/ˈlaɪ.brər.i/
thư viện
book (n)
/bʊk/
sách
notebook (n)
/ˈnəʊt.bʊk/
vở ghi chép
dictionary (n)
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/
từ điển
folder (n)
/ˈfəʊl.dər/
bìa hồ sơ, tập tài liệu
paper (n)
/ˈpeɪ.pər/
giấy, bài luận
school papers (n)
/skuːl ˈpeɪ.pərz/
giấy tờ học tập
project (n)
/ˈprɒdʒ.ekt/
dự án học tập
homework (n)
/ˈhəʊm.wɜːk/
bài tập về nhà
exercise (n)
/ˈek.sə.saɪz/
bài tập
task (n)
/tɑːsk/
nhiệm vụ
timetable (n)
/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/
thời khóa biểu
schedule (n)
/ˈʃed.juːl/
lịch học, thời gian biểu
academy (n)
/əˈkæd.ə.mi/
học viện
university (n)
/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/
trường đại học
college (n)
/ˈkɒl.ɪdʒ/
cao đẳng, đại học

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Jobs & Careers

Từ vựng (từ loại)
Phiên âm (IPA)
Dịch nghĩa
job (n)
/dʒɒb/
công việc
work (n/v)
/wɜːk/
công việc; làm việc
career (n)
/kəˈrɪər/
sự nghiệp
occupation (n)
/ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/
nghề nghiệp
profession (n)
/prəˈfeʃ.ən/
ngành nghề chuyên môn
company (n)
/ˈkʌm.pə.ni/
công ty
office (n)
/ˈɒf.ɪs/
văn phòng
manager (n)
/ˈmæn.ɪ.dʒər/
quản lý
director (n)
/daɪˈrek.tər/
giám đốc
colleague (n)
/ˈkɒl.iːɡ/
đồng nghiệp
employee (n)
/ɪmˈplɔɪ.iː/
nhân viên
employer (n)
/ɪmˈplɔɪ.ər/
người tuyển dụng
boss (n)
/bɒs/
sếp
secretary (n)
/ˈsek.rə.tər.i/
thư ký
accountant (n)
/əˈkaʊn.tənt/
kế toán
engineer (n)
/ˌen.dʒɪˈnɪər/
kỹ sư
doctor (n)
/ˈdɒk.tər/
bác sĩ
nurse (n)
/nɜːs/
y tá
teacher (n)
/ˈtiː.tʃər/
giáo viên
tour guide (n)
/ˈtʊər ɡaɪd/
hướng dẫn viên du lịch
journalist (n)
/ˈdʒɜː.nə.lɪst/
nhà báo
reporter (n)
/rɪˈpɔː.tər/
phóng viên
musician (n)
/mjuːˈzɪʃ.ən/
nhạc công, nhạc sĩ
artist (n)
/ˈɑː.tɪst/
nghệ sĩ, họa sĩ
actor/actress (n)
/ˈæk.tər/ – /ˈæk.trəs/
nam diễn viên / nữ diễn viên
designer (n)
/dɪˈzaɪ.nər/
nhà thiết kế
farmer (n)
/ˈfɑː.mər/
nông dân
worker (n)
/ˈwɜː.kər/
công nhân
driver (n)
/ˈdraɪ.vər/
tài xế
waiter/waitress (n)
/ˈweɪ.tər/ – /ˈweɪ.trəs/
bồi bàn nam / nữ
shop assistant (n)
/ʃɒp əˈsɪs.tənt/
nhân viên bán hàng
businessman (n)
/ˈbɪz.nɪs.mən/
doanh nhân (nam)
businesswoman (n)
/ˈbɪz.nɪsˌwʊm.ən/
doanh nhân (nữ)
customer (n)
/ˈkʌs.tə.mər/
khách hàng
interview (n/v)
/ˈɪn.tə.vjuː/
phỏng vấn
apply (v)
/əˈplaɪ/
nộp đơn
application (n)
/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/
đơn xin việc
CV (n)
/ˌsiːˈviː/
sơ yếu lý lịch
salary (n)
/ˈsæl.ər.i/
tiền lương
wage (n)
/weɪdʒ/
tiền công
income (n)
/ˈɪn.kʌm/
thu nhập
career path (n)
/kəˈrɪər pɑːθ/
con đường sự nghiệp
success (n)
/səkˈses/
thành công
experience (n)
/ɪkˈspɪə.ri.əns/
kinh nghiệm
skill (n)
/skɪl/
kỹ năng

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Jobs & Careers

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Jobs & Careers

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Daily Life & Activities

Từ vựng (từ loại)
Phiên âm (IPA)
Dịch nghĩa
life (n)
/laɪf/
cuộc sống
daily (adj/adv)
/ˈdeɪ.li/
hằng ngày
activity (n)
/ækˈtɪv.ə.ti/
hoạt động
routine (n)
/ruːˈtiːn/
thói quen, sinh hoạt
habit (n)
/ˈhæb.ɪt/
thói quen
wake up (v)
/weɪk ʌp/
thức dậy
get up (v)
/ɡet ʌp/
ra khỏi giường
go to bed (v)
/ɡəʊ tə bed/
đi ngủ
sleep (v/n)
/sliːp/
ngủ; giấc ngủ
rest (v/n)
/rest/
nghỉ ngơi
eat (v)
/iːt/
ăn
drink (v/n)
/drɪŋk/
uống; đồ uống
cook (v)
/kʊk/
nấu ăn
clean (v)
/kliːn/
dọn dẹp
wash (v)
/wɒʃ/
rửa, giặt
do the laundry (v)
/duː ðə ˈlɔːn.dri/
giặt quần áo
go shopping (v)
/ɡəʊ ˈʃɒp.ɪŋ/
đi mua sắm
read (v)
/riːd/
đọc
write (v)
/raɪt/
viết
play (v)
/pleɪ/
chơi
listen (v)
/ˈlɪs.ən/
nghe
watch (v)
/wɒtʃ/
xem
talk (v)
/tɔːk/
nói chuyện
chat (v)
/tʃæt/
tán gẫu
phone (v/n)
/fəʊn/
gọi điện; điện thoại
work (v/n)
/wɜːk/
làm việc; công việc
study (v/n)
/ˈstʌd.i/
học tập
relax (v)
/rɪˈlæks/
thư giãn
enjoy (v)
/ɪnˈdʒɔɪ/
tận hưởng
visit (v)
/ˈvɪz.ɪt/
thăm, ghé thăm
travel (v/n)
/ˈtræv.əl/
đi lại, du lịch
walk (v/n)
/wɔːk/
đi bộ
run (v)
/rʌn/
chạy
swim (v)
/swɪm/
bơi
exercise (v/n)
/ˈek.sə.saɪz/
tập thể dục; bài tập

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Sports & Hobbies

Từ vựng (từ loại)
Phiên âm (IPA)
Dịch nghĩa
football (n)
/ˈfʊt.bɔːl/
bóng đá
football match (n)
/ˈfʊt.bɔːl mætʃ/
trận bóng đá
tennis (n)
/ˈten.ɪs/
quần vợt
tennis player (n)
/ˈten.ɪs ˌpleɪ.ər/
tay vợt tennis
volleyball (n)
/ˈvɒl.i.bɔːl/
bóng chuyền
baseball (n)
/ˈbeɪs.bɔːl/
bóng chày
team (n)
/tiːm/
đội nhóm
team sports (n)
/tiːm spɔːts/
thể thao đồng đội
running (n)
/ˈrʌn.ɪŋ/
chạy bộ
swimming (n)
/ˈswɪm.ɪŋ/
bơi lội
cycling (n)
/ˈsaɪ.klɪŋ/
đạp xe
fishing (n)
/ˈfɪʃ.ɪŋ/
câu cá
climbing (n)
/ˈklaɪ.mɪŋ/
leo núi
rock climbing (n)
/ˌrɒk ˈklaɪ.mɪŋ/
leo núi đá
skateboarding (n)
/ˈskeɪt.bɔː.dɪŋ/
trượt ván
skateboard (n)
/ˈskeɪt.bɔːd/
ván trượt
gymnastics (n)
/dʒɪmˈnæs.tɪks/
thể dục dụng cụ
gymnast (n)
/ˈdʒɪm.næst/
vận động viên thể dục
boots (n)
/buːts/
giày ủng (thường dùng khi chơi thể thao)
moves (n)
/muːvz/
động tác (trong thể thao)
club (n)
/klʌb/
câu lạc bộ
competition (n)
/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
cuộc thi, giải đấu
prize (n)
/praɪz/
giải thưởng
score (n)
/skɔːr/
điểm số
video games (n)
/ˈvɪd.i.əʊ ɡeɪmz/
trò chơi điện tử
mouse-click (n)
/maʊs klɪk/
cú nhấp chuột
guitar (n)
/ɡɪˈtɑːr/
đàn guitar
band (n)
/bænd/
ban nhạc
music competition (n)
/ˈmjuː.zɪk ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
cuộc thi âm nhạc
painting (n)
/ˈpeɪn.tɪŋ/
hội họa, bức tranh
painting course (n)
/ˈpeɪn.tɪŋ kɔːs/
khóa học vẽ
photography (n)
/fəˈtɒɡ.rə.fi/
nhiếp ảnh
acting (n)
/ˈæk.tɪŋ/
diễn xuất
design (n)
/dɪˈzaɪn/
thiết kế
fashion (n)
/ˈfæʃ.ən/
thời trang

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Entertainment & Media

Từ vựng (từ loại)
Phiên âm (IPA)
Dịch nghĩa
cinema (n)
/ˈsɪn.ə.mə/
rạp chiếu phim
concert (n)
/ˈkɒn.sət/
buổi hòa nhạc
video (n)
/ˈvɪd.i.əʊ/
video
photos (n)
/ˈfəʊ.təʊz/
ảnh chụp
poster (n)
/ˈpəʊ.stər/
áp phích, poster
ticket (n)
/ˈtɪk.ɪt/
show (n)
/ʃəʊ/
buổi trình diễn
exhibition (n)
/ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/
triển lãm
painting (n)
/ˈpeɪn.tɪŋ/
hội họa, bức tranh
painting course (n)
/ˈpeɪn.tɪŋ kɔːs/
khóa học vẽ
art (n)
/ɑːt/
nghệ thuật
artist (n)
/ˈɑː.tɪst/
nghệ sĩ
musician (n)
/mjuːˈzɪʃ.ən/
nhạc công
band (n)
/bænd/
ban nhạc
music competition (n)
/ˈmjuː.zɪk ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
cuộc thi âm nhạc
guitar (n)
/ɡɪˈtɑːr/
đàn guitar
singing (n)
/ˈsɪŋ.ɪŋ/
ca hát
acting (n)
/ˈæk.tɪŋ/
diễn xuất
followers (n)
/ˈfɒl.əʊ.ərz/
người theo dõi (mạng xã hội)
fashion (n)
/ˈfæʃ.ən/
thời trang
design (n)
/dɪˈzaɪn/
thiết kế
studio (n)
/ˈstjuː.di.əʊ/
xưởng phim/nhạc
media (n)
/ˈmiː.di.ə/
truyền thông
project (n)
/ˈprɒdʒ.ekt/
dự án (truyền thông/nghệ thuật)

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Travel & Transport

Từ vựng (từ loại)
Phiên âm (IPA)
Dịch nghĩa
travel (v/n)
/ˈtræv.əl/
đi lại, du lịch
trip (n)
/trɪp/
chuyến đi
journey (n)
/ˈdʒɜː.ni/
hành trình
mile (n)
/maɪl/
dặm (khoảng cách)
long way (n)
/lɒŋ weɪ/
quãng đường dài
station (n)
/ˈsteɪ.ʃən/
nhà ga
bus (n)
/bʌs/
xe buýt
train (n)
/treɪn/
tàu hỏa
underground (n)
/ˌʌn.dəˈɡraʊnd/
tàu điện ngầm
ferry (n)
/ˈfer.i/
phà
boat (n)
/bəʊt/
thuyền
bike (n)
/baɪk/
xe đạp
on foot (adv)
/ɒn fʊt/
đi bộ
car (n)
/kɑːr/
ô tô
lift (n)
/lɪft/
thang máy
hotel (n)
/həʊˈtel/
khách sạn
reception (n)
/rɪˈsep.ʃən/
quầy lễ tân
city centre (n)
/ˈsɪt.i ˌsen.tər/
trung tâm thành phố
Hardin Castle (n)
/ˈhɑː.dɪn ˌkɑː.səl/
lâu đài Hardin
Montreal (n)
/ˌmɒn.triˈɔːl/
thành phố Montreal
Rio de Janeiro (n)
/ˌriː.əʊ deɪ ʒəˈnɪə.rəʊ/
thành phố Rio de Janeiro

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Travel & Transport

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Travel & Transport

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Food & Cooking

Từ vựng (từ loại)
Phiên âm (IPA)
Dịch nghĩa
food (n)
/fuːd/
đồ ăn, thực phẩm
meal (n)
/miːl/
bữa ăn
snack (n)
/snæk/
đồ ăn nhẹ
breakfast (n)
/ˈbrek.fəst/
bữa sáng
lunch (n)
/lʌntʃ/
bữa trưa
dinner (n)
/ˈdɪn.ər/
bữa tối
cheese (n)
/tʃiːz/
phô mai
toast (n)
/təʊst/
bánh mì nướng
honey (n)
/ˈhʌn.i/
mật ong
drink (n)
/drɪŋk/
đồ uống
glass (n)
/ɡlɑːs/
cốc (hoặc thủy tinh)
kitchen (n)
/ˈkɪtʃ.ən/
nhà bếp
cookbook (n)
/ˈkʊk.bʊk/
sách nấu ăn
recipe (n)
/ˈres.ɪ.pi/
công thức nấu ăn
prepare (v)
/prɪˈpeər/
chuẩn bị
cook (v/n)
/kʊk/
nấu ăn; đầu bếp
taste (v/n)
/teɪst/
nếm thử; hương vị
delicious (adj)
/dɪˈlɪʃ.əs/
ngon miệng
tasty (adj)
/ˈteɪ.sti/
ngon
healthy (adj)
/ˈhel.θi/
tốt cho sức khỏe
hungry (adj)
/ˈhʌŋ.ɡri/
đói bụng

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Nature & Environment

Từ vựng (từ loại)
Phiên âm (IPA)
Dịch nghĩa
nature (n)
/ˈneɪ.tʃər/
thiên nhiên
environment (n)
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
môi trường
plant (n)
/plɑːnt/
thực vật, cây trồng
tree (n)
/triː/
cây
flower (n)
/ˈflaʊ.ər/
hoa
grass (n)
/ɡrɑːs/
cỏ
garden (n)
/ˈɡɑː.dən/
khu vườn
forest (n)
/ˈfɒr.ɪst/
rừng
mountain (n)
/ˈmaʊn.tɪn/
núi
river (n)
/ˈrɪv.ər/
sông
sea (n)
/siː/
biển
beach (n)
/biːtʃ/
bãi biển
island (n)
/ˈaɪ.lənd/
hòn đảo
desert (n)
/ˈdez.ət/
sa mạc
wildlife (n)
/ˈwaɪld.laɪf/
động vật hoang dã
insect (n)
/ˈɪn.sekt/
côn trùng
bee (n)
/biː/
con ong
honey (n)
/ˈhʌn.i/
mật ong
animal (n)
/ˈæn.ɪ.məl/
động vật
bird (n)
/bɜːd/
chim
dog (n)
/dɒɡ/
chó
cat (n)
/kæt/
mèo
weather (n)
/ˈweð.ər/
thời tiết
sunny (adj)
/ˈsʌn.i/
nắng
rainy (adj)
/ˈreɪ.ni/
mưa

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Places & Buildings

Từ vựng (từ loại)
Phiên âm (IPA)
Dịch nghĩa
place (n)
/pleɪs/
nơi chốn
building (n)
/ˈbɪl.dɪŋ/
tòa nhà
house (n)
/haʊs/
ngôi nhà
flat (n)
/flæt/
căn hộ
apartment (n)
/əˈpɑːt.mənt/
căn hộ chung cư
school (n)
/skuːl/
trường học
library (n)
/ˈlaɪ.brər.i/
thư viện
cafeteria (n)
/ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/
căng tin
hotel (n)
/həʊˈtel/
khách sạn
reception (n)
/rɪˈsep.ʃən/
quầy lễ tân
station (n)
/ˈsteɪ.ʃən/
nhà ga
city centre (n)
/ˈsɪt.i ˌsen.tər/
trung tâm thành phố
park (n)
/pɑːk/
công viên
garden (n)
/ˈɡɑː.dən/
khu vườn
castle (n)
/ˈkɑː.səl/
lâu đài
Hardin Castle (n)
/ˈhɑː.dɪn ˌkɑː.səl/
lâu đài Hardin
exhibition (n)
/ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/
triển lãm
studio (n)
/ˈstjuː.di.əʊ/
xưởng phim/nhạc
circus (n)
/ˈsɜː.kəs/
rạp xiếc
hospital (n)
/ˈhɒs.pɪ.təl/
bệnh viện
theatre (n)
/ˈθɪə.tər/
nhà hát
cinema (n)
/ˈsɪn.ə.mə/
rạp chiếu phim
shop (n)
/ʃɒp/
cửa hàng
internet café (n)
/ˈɪn.tə.net ˈkæf.eɪ/
quán Internet

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Places & Buildings

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Places & Buildings

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Time & Events

Từ vựng (từ loại)
Phiên âm (IPA)
Dịch nghĩa
time (n)
/taɪm/
thời gian
day (n)
/deɪ/
ngày
week (n)
/wiːk/
tuần
month (n)
/mʌnθ/
tháng
year (n)
/jɪər/
năm
today (adv/n)
/təˈdeɪ/
hôm nay
yesterday (adv/n)
/ˈjes.tə.deɪ/
hôm qua
tomorrow (adv/n)
/təˈmɒr.əʊ/
ngày mai
morning (n)
/ˈmɔː.nɪŋ/
buổi sáng
afternoon (n)
/ˌɑːf.təˈnuːn/
buổi chiều
evening (n)
/ˈiːv.nɪŋ/
buổi tối
night (n)
/naɪt/
ban đêm
weekend (n)
/ˌwiːkˈend/
cuối tuần
holiday (n)
/ˈhɒl.ə.deɪ/
ngày nghỉ, kỳ nghỉ
birthday (n)
/ˈbɜːθ.deɪ/
sinh nhật
party (n)
/ˈpɑː.ti/
bữa tiệc
celebration (n)
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/
lễ kỷ niệm, ăn mừng
festival (n)
/ˈfes.tɪ.vəl/
lễ hội
competition (n)
/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
cuộc thi
prize (n)
/praɪz/
giải thưởng
wedding (n)
/ˈwed.ɪŋ/
đám cưới
event (n)
/ɪˈvent/
sự kiện
plan (n/v)
/plæn/
kế hoạch; lên kế hoạch
schedule (n)
/ˈʃed.juːl/
lịch trình
future (n)
/ˈfjuː.tʃər/
tương lai

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Objects & Technology

Từ vựng (từ loại)
Phiên âm (IPA)
Dịch nghĩa
object (n)
/ˈɒb.dʒɪkt/
đồ vật
thing (n)
/θɪŋ/
thứ, vật
paper (n)
/ˈpeɪ.pər/
giấy
school papers (n)
/skuːl ˈpeɪ.pərz/
giấy tờ học tập
notebook (n)
/ˈnəʊt.bʊk/
vở ghi chép
folder (n)
/ˈfəʊl.dər/
bìa hồ sơ
pen (n)
/pen/
bút
pencil (n)
/ˈpen.səl/
bút chì
book (n)
/bʊk/
sách
dictionary (n)
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/
từ điển
phone (n)
/fəʊn/
điện thoại
smartphone (n)
/ˈsmɑːt.fəʊn/
điện thoại thông minh
computer (n)
/kəmˈpjuː.tər/
máy tính
laptop (n)
/ˈlæp.tɒp/
máy tính xách tay
keyboard (n)
/ˈkiː.bɔːd/
bàn phím
screen (n)
/skriːn/
màn hình
mouse (n)
/maʊs/
chuột máy tính
mouse-click (n)
/maʊs klɪk/
cú nhấp chuột
internet (n)
/ˈɪn.tə.net/
mạng Internet
website (n)
/ˈweb.saɪt/
trang web
email (n)
/ˈiː.meɪl/
thư điện tử
photo (n)
/ˈfəʊ.təʊ/
bức ảnh
camera (n)
/ˈkæm.rə/
máy ảnh
video (n)
/ˈvɪd.i.əʊ/
video
television / TV (n)
/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/
tivi
radio (n)
/ˈreɪ.di.əʊ/
đài phát thanh
CD (n)
/ˌsiːˈdiː/
đĩa CD
project (n)
/ˈprɒdʒ.ekt/
dự án (công nghệ/học tập)

Từ vựng tiếng Anh đầu vào theo chủ đề: Feelings & Personality

Từ vựng (từ loại)
Phiên âm (IPA)
Dịch nghĩa
feeling (n)
/ˈfiː.lɪŋ/
cảm xúc
happy (adj)
/ˈhæp.i/
vui vẻ
sad (adj)
/sæd/
buồn
tired (adj)
/ˈtaɪəd/
mệt mỏi
excited (adj)
/ɪkˈsaɪ.tɪd/
hào hứng
bored (adj)
/bɔːd/
chán
interested (adj)
/ˈɪn.trəs.tɪd/
quan tâm, hứng thú
worried (adj)
/ˈwʌr.id/
lo lắng
angry (adj)
/ˈæŋ.ɡri/
tức giận
nervous (adj)
/ˈnɜː.vəs/
lo âu, hồi hộp
hungry (adj)
/ˈhʌŋ.ɡri/
đói
thirsty (adj)
/ˈθɜː.sti/
khát
confident (adj)
/ˈkɒn.fɪ.dənt/
tự tin
shy (adj)
/ʃaɪ/
nhút nhát
friendly (adj)
/ˈfrend.li/
thân thiện
kind (adj)
/kaɪnd/
tốt bụng
clever (adj)
/ˈklev.ər/
thông minh
lazy (adj)
/ˈleɪ.zi/
lười biếng
funny (adj)
/ˈfʌn.i/
hài hước
serious (adj)
/ˈsɪə.ri.əs/
nghiêm túc
polite (adj)
/pəˈlaɪt/
lịch sự
rude (adj)
/ruːd/
thô lỗ
strong (adj)
/strɒŋ/
mạnh mẽ
weak (adj)
/wiːk/
yếu

PDF tải các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh đầu vào cho tân sinh viên

Dưới đây là link tải PDF tải các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh đầu vào cho tân sinh viên mà bạn có thể download về:

button-tai-tai-lieu-hoc-tieng-anh-mien-phiXem thêm:

Hy vọng rằng bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh đầu vào cho tân sinh viên 2025 mà IRIS English gửi đến các bạn sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích. Từ đó, các bạn sẽ tự tin chinh phục được thách thức đầu tiên ở trường Đại học!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.