Bạn tự hỏi làm sao để con tiếp thu từ vựng tiếng anh lớp 4 một cách hiệu quả và hứng thú? Bạn đang tìm kiếm bộ từ vựng tiếng Anh dành cho học sinh lớp 4 theo từng Unit? Cùng theo chân IRIS English để khám phá trọn bộ từ vựng để giúp con chinh phục ngôn ngữ một cách dễ dàng và tự tin nhé!
Khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 4
Khó khăn
Bước vào lớp 4, con bạn sẽ phải đối mặt với khối lượng từ vựng tiếng Anh ngày càng nhiều và phức tạp hơn. Từ vựng chuyên ngành, từ tượng hình, hay những chủ đề nâng cao sẽ khiến con cảm thấy khó khăn trong việc tiếp thu và ghi nhớ. Bên cạnh đó, con có thể cảm thấy nhàm chán và mất hứng thú khi phải học nhiều từ vựng mới, đặc biệt là khi thiếu môi trường tiếng Anh thực tế để rèn luyện.
Giải pháp
Để giúp con học từ vựng hiệu quả, bạn cần tạo động lực học tập bằng cách biến việc học thành trải nghiệm thú vị và bổ ích. Ngoài ra, cha mẹ nên sử dụng các trò chơi, bài hát, video hay những hoạt động thực tế liên quan đến từ vựng sẽ giúp con hào hứng và ghi nhớ lâu hơn. Bên cạnh đó, hãy khích lệ và động viên con thường xuyên để con tự tin và yêu thích tiếng Anh.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 full 20 Unit
Sau đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 full 20 Unit theo chương trình sách giáo khoa mới:
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1: Nice to see you again
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Good morning
|
Phrase
|
/ɡʊd ˈmɔːr.nɪŋ/
|
Chào buổi sáng
|
Good morning, everyone! (Chào buổi sáng, mọi người!)
|
|
Good afternoon
|
Phrase
|
/ɡʊd ˌæf.tɚˈnuːn/
|
Chào buổi chiều
|
Good afternoon, teacher! (Chào buổi chiều, thầy cô!)
|
|
Good evening
|
Phrase
|
/ɡʊd ˈiːv.nɪŋ/
|
Chào buổi tối
|
Good evening, Mom. (Chào buổi tối, mẹ.)
|
|
Class
|
Noun
|
/klæs/
|
Lớp học
|
I am in the English class. (Tôi đang trong lớp tiếng Anh.)
|
|
Nice to see you again
|
Phrase
|
/naɪs tuː siː juː əˈɡɛn/
|
Rất vui được gặp bạn lần nữa
|
Nice to see you again, John! (Rất vui được gặp lại bạn, John!)
|
|
Again
|
Adverb
|
/əˈɡɛn/
|
Lần nữa
|
Can you say that again? (Bạn có thể nói lại không?)
|
|
How are you?
|
Phrase
|
/haʊ ɑːr juː/
|
Bạn có khoẻ không
|
How are you today? (Hôm nay bạn có khỏe không?)
|
|
I’m very well.
|
Phrase
|
/aɪm ˈveri wel/
|
Tớ khoẻ
|
I’m very well, thank you. (Tớ khoẻ, cảm ơn bạn.)
|
|
Thank you
|
Phrase
|
/θæŋk juː/
|
Cảm ơn bạn
|
Thank you for your help. (Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ.)
|
|
And you?
|
Phrase
|
/ænd juː/
|
Còn bạn?
|
I’m fine, and you? (Tôi khỏe, còn bạn?)
|
|
I’m very well, too.
|
Phrase
|
/aɪm ˈveri wel tuː/
|
Tớ cũng rất khoẻ
|
I’m very well, too. (Tớ cũng rất khoẻ.)
|
|
Sorry
|
Interjection
|
/ˈsɔːr.i/
|
Xin lỗi
|
Sorry for being late. (Xin lỗi vì đến muộn.)
|
|
I’m late.
|
Phrase
|
/aɪm leɪt/
|
Tôi đến muộn
|
I’m late for class. (Tôi đến lớp muộn.)
|
|
Come in.
|
Phrase
|
/kʌm ɪn/
|
Vào đi
|
Come in, please. (Mời vào.)
|
|
I’m a new pupil.
|
Phrase
|
/aɪm ə nuː ˈpjuː.pəl/
|
Tớ là học sinh mới
|
I’m a new pupil here. (Tớ là học sinh mới ở đây.)
|
|
It’s nice to meet you.
|
Phrase
|
/ɪts naɪs tuː miːt juː/
|
Hân hạnh được gặp bạn
|
It’s nice to meet you! (Rất hân hạnh được gặp bạn!)
|
|
Good bye
|
Phrase
|
/ɡʊd ˈbaɪ/
|
Tạm biệt
|
Good bye, see you later! (Tạm biệt, hẹn gặp lại!)
|
|
Tomorrow
|
Noun
|
/təˈmɔːr.oʊ/
|
Ngày mai
|
I’ll see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
|
|
See you tomorrow
|
Phrase
|
/siː juː təˈmɔːr.oʊ/
|
See you tomorrow! (Hẹn gặp lại vào ngày mai!)
|
|
|
Good night
|
Phrase
|
/ɡʊd naɪt/
|
Ngủ ngon nhé
|
Good night, sleep well. (Ngủ ngon, ngủ thật tốt nhé.)
|
|
See you later
|
Phrase
|
/siː juː ˈleɪ.t̬ɚ/
|
Gặp bạn sau
|
See you later, alligator! (Gặp lại bạn sau nhé!)
|
|
Where are you from?
|
Phrase
|
/wer ɑːr juː frʌm/
|
Bạn đến từ đâu?
|
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
|
|
I’m from….
|
Phrase
|
/aɪm frʌm/
|
Tớ đến từ
|
I’m from Vietnam. (Tớ đến từ Việt Nam.)
|
|
America
|
Noun
|
/əˈmer.ɪ.kə/
|
Nước Mỹ
|
I’m from America. (Tôi đến từ Mỹ.)
|
|
England
|
Noun
|
/ˈɪŋ.ɡlənd/
|
Nước Anh
|
She is from England. (Cô ấy đến từ Anh.)
|
|
Hometown
|
Noun
|
/ˈhoʊm.taʊn/
|
Quê
|
My hometown is beautiful. (Quê tôi rất đẹp.)
|
|
Primary school
|
Noun
|
/ˈpraɪˌmer.i skuːl/
|
Trường tiểu học
|
She attends primary school. (Cô ấy học ở trường tiểu học.)
|
|
Student card
|
Noun
|
/ˈstuː.dənt kɑːrd/
|
Thẻ học sinh
|
Don’t forget your student card. (Đừng quên thẻ học sinh của bạn.)
|
|
What’s your name?
|
Phrase
|
/wɒts jɔːr neɪm/
|
Tên bạn là gì?
|
What’s your name? (Tên bạn là gì?)
|
|
What’s the girl’s/boy’s name?
|
Phrase
|
/wɒts ðə ɡɝːlz/bɔɪz neɪm/
|
Tên bạn ấy là gì?
|
What’s the girl’s name? (Tên bạn gái ấy là gì?)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2: I’m from Japan
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
America
|
Noun
|
/əˈmer.ɪ.kə/
|
Nước Mỹ
|
I’m from America. (Tôi đến từ Mỹ.)
|
|
American
|
Noun
|
/əˈmer.ɪ.kən/
|
Người Mỹ
|
He is American. (Anh ấy là người Mỹ.)
|
|
Vietnamese
|
Noun
|
/ˌvjɛt.nəˈmiːz/
|
Người Việt Nam
|
She is Vietnamese. (Cô ấy là người Việt Nam.)
|
|
England
|
Noun
|
/ˈɪŋ.ɡlənd/
|
Nước Anh
|
I’m going to England. (Tôi đang đến Anh.)
|
|
English
|
Noun
|
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
|
Người Anh
|
He speaks English. (Anh ấy nói tiếng Anh.)
|
|
Australia
|
Noun
|
/ɒˈstreɪ.li.ə/
|
Nước Úc
|
I visited Australia last year. (Tôi đã thăm Úc năm ngoái.)
|
|
Australian
|
Noun
|
/ɒˈstreɪ.li.ən/
|
Người Úc
|
She is Australian. (Cô ấy là người Úc.)
|
|
Japan
|
Noun
|
/dʒəˈpæn/
|
Nước Nhật
|
He lives in Japan. (Anh ấy sống ở Nhật Bản.)
|
|
Japanese
|
Noun
|
/ˌdʒæp.əˈniːz/
|
Người Nhật
|
My friend is Japanese. (Bạn tôi là người Nhật.)
|
|
Malaysia
|
Noun
|
/məˈleɪ.ʒə/
|
Nước Ma-lay
|
Malaysia is beautiful. (Nước Ma-lay rất đẹp.)
|
|
Malaysian
|
Noun
|
/məˈleɪ.ʒən/
|
Người Ma-lay
|
She is Malaysian. (Cô ấy là người Ma-lay.)
|
|
Country
|
Noun
|
/ˈkʌn.tri/
|
Đất nước
|
Vietnam is my country. (Việt Nam là đất nước của tôi.)
|
|
Nationality
|
Noun
|
/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/
|
Quốc tịch
|
What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?)
|
|
Imagine
|
Verb
|
/ɪˈmædʒ.ɪn/
|
Tưởng tượng
|
Imagine you’re in Paris. (Hãy tưởng tượng bạn đang ở Paris.)
|
|
What nationality are you?
|
Phrase
|
/wʌt ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti ɑːr juː/
|
Quốc tịch của bạn là gì?
|
What nationality are you? (Quốc tịch của bạn là gì?)
|
|
From
|
Preposition
|
/frʌm/
|
Đến từ
|
I’m from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
|
|
Flag
|
Noun
|
/flæɡ/
|
Lá cờ
|
The flag is red. (Lá cờ màu đỏ.)
|
|
Capital
|
Noun
|
/ˈkæp.ɪ.təl/
|
Thủ đô
|
Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 3: What day is it today?
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Monday
|
Noun
|
/ˈmʌn.deɪ/
|
Thứ 2
|
We have English on Monday. (Chúng tôi có môn tiếng Anh vào thứ 2.)
|
|
Tuesday
|
Noun
|
/ˈtjuːz.deɪ/
|
Thứ 3
|
Math class is on Tuesday. (Lớp toán vào thứ 3.)
|
|
Wednesday
|
Noun
|
/ˈwenz.deɪ/
|
Thứ 4
|
Today is Wednesday. (Hôm nay là thứ 4.)
|
|
Thursday
|
Noun
|
/ˈθɜːrz.deɪ/
|
Thứ 5
|
We have a test on Thursday. (Chúng tôi có bài kiểm tra vào thứ 5.)
|
|
Friday
|
Noun
|
/ˈfraɪ.deɪ/
|
Thứ 6
|
Friday is the last school day of the week. (Thứ 6 là ngày cuối của tuần học.)
|
|
Saturday
|
Noun
|
/ˈsæt.ər.deɪ/
|
Thứ 7
|
We go to the park on Saturday. (Chúng tôi đi công viên vào thứ 7.)
|
|
Sunday
|
Noun
|
/ˈsʌn.deɪ/
|
Chủ nhật
|
Sunday is a rest day. (Chủ nhật là ngày nghỉ.)
|
|
English
|
Noun
|
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
|
Môn tiếng Anh
|
I study English every day. (Tôi học môn tiếng Anh mỗi ngày.)
|
|
Vietnamese
|
Noun
|
/ˌvjet.nəˈmiːz/
|
Môn tiếng Việt
|
We have Vietnamese on Monday. (Chúng tôi có môn tiếng Việt vào thứ 2.)
|
|
Math
|
Noun
|
/mæθ/
|
Môn toán
|
Math is my favorite subject. (Toán là môn học yêu thích của tôi.)
|
|
Subject
|
Noun
|
/ˈsʌb.dʒɪkt/
|
Môn học
|
What’s your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
|
|
Have
|
Verb
|
/hæv/
|
Có
|
I have a test tomorrow. (Tôi có bài kiểm tra vào ngày mai.)
|
|
Guitar
|
Noun
|
/ɡɪˈtɑːr/
|
Đàn ghi-ta
|
He plays the guitar. (Anh ấy chơi đàn ghi-ta.)
|
|
Weekend
|
Noun
|
/ˈwiːk.end/
|
Cuối tuần
|
I relax on the weekend. (Tôi thư giãn vào cuối tuần.)
|
|
Today
|
Noun
|
/təˈdeɪ/
|
Hôm nay
|
Today is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.)
|
|
Day
|
Noun
|
/deɪ/
|
Thứ
|
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
|
|
Date
|
Noun
|
/deɪt/
|
Ngày
|
What’s the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
|
|
On + thứ
|
Preposition
|
/ɒn/
|
Vào (thứ mấy)
|
I have math on Tuesday. (Tôi có môn toán vào thứ 3.)
|
|
When
|
Adverb
|
/wen/
|
Khi nào
|
When is the test? (Bài kiểm tra khi nào?)
|
|
Do
|
Verb
|
/duː/
|
Làm
|
I do my homework every day. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4: When’s your birthday?
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
January
|
Noun
|
/ˈdʒæn.ju.er.i/
|
Tháng 1
|
My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi vào tháng 1.)
|
|
February
|
Noun
|
/ˈfeb.ruː.er.i/
|
Tháng 2
|
Valentine’s Day is in February. (Ngày lễ tình nhân là vào tháng 2.)
|
|
March
|
Noun
|
/mɑːrtʃ/
|
Tháng 3
|
Spring starts in March. (Mùa xuân bắt đầu vào tháng 3.)
|
|
April
|
Noun
|
/ˈeɪ.prəl/
|
Tháng 4
|
My brother was born in April. (Anh trai tôi sinh vào tháng 4.)
|
|
May
|
Noun
|
/meɪ/
|
Tháng 5
|
Labor Day is in May. (Ngày Quốc tế Lao động là vào tháng 5.)
|
|
June
|
Noun
|
/dʒuːn/
|
Tháng 6
|
School ends in June. (Trường học kết thúc vào tháng 6.)
|
|
July
|
Noun
|
/dʒuˈlaɪ/
|
Tháng 7
|
Independence Day is in July. (Ngày độc lập là vào tháng 7.)
|
|
August
|
Noun
|
/ˈɔː.ɡəst/
|
Tháng 8
|
The weather is hot in August. (Thời tiết nóng vào tháng 8.)
|
|
September
|
Noun
|
/sɛpˈtɛm.bər/
|
Tháng 9
|
School starts in September. (Trường học bắt đầu vào tháng 9.)
|
|
October
|
Noun
|
/ɑːkˈtoʊ.bər/
|
Tháng 10
|
Halloween is in October. (Lễ Halloween vào tháng 10.)
|
|
November
|
Noun
|
/noʊˈvɛm.bər/
|
Tháng 11
|
Thanksgiving is in November. (Lễ Tạ Ơn vào tháng 11.)
|
|
December
|
Noun
|
/dɪˈsɛm.bər/
|
Tháng 12
|
Christmas is in December. (Lễ Giáng Sinh vào tháng 12.)
|
|
Birthday
|
Noun
|
/ˈbɝːθ.deɪ/
|
Sinh nhật
|
Today is my birthday. (Hôm nay là sinh nhật của tôi.)
|
|
Friend
|
Noun
|
/frɛnd/
|
Bạn bè
|
She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân của tôi.)
|
|
This
|
Pronoun
|
/ðɪs/
|
Đây
|
This is my book. (Đây là sách của tôi.)
|
|
First
|
Noun
|
/fɝːst/
|
Ngày mùng 1
|
Today is the first of May. (Hôm nay là ngày mùng 1 tháng 5.)
|
|
Second
|
Noun
|
/ˈsɛk.ənd/
|
Ngày mùng 2
|
Tomorrow is the second of June. (Ngày mai là ngày mùng 2 tháng 6.)
|
|
Third
|
Noun
|
/θɜːrd/
|
Ngày mùng 3
|
The third of July is my sister’s birthday. (Ngày mùng 3 tháng 7 là sinh nhật em gái tôi.)
|
|
Forth
|
Noun
|
/fɔːrθ/
|
Ngày mùng 4
|
Independence Day is on the fourth of July. (Ngày Độc Lập vào ngày mùng 4 tháng 7.)
|
|
Fifth
|
Noun
|
/fɪfθ/
|
Ngày mùng 5
|
My appointment is on the fifth of August. (Cuộc hẹn của tôi vào ngày mùng 5 tháng 8.)
|
|
Date
|
Noun
|
/deɪt/
|
Ngày
|
What’s the date today? (Hôm nay là ngày bao nhiêu?)
|
|
Of
|
Preposition
|
/əv/
|
Của
|
This is the book of my friend. (Đây là sách của bạn tôi.)
|
|
What’s the date today?
|
Phrase
|
/wɒts ðə deɪt təˈdeɪ/
|
Hôm nay là ngày bao nhiêu?
|
What’s the date today? (Hôm nay là ngày bao nhiêu?)
|
|
Birthplace
|
Noun
|
/ˈbɝːθˌpleɪs/
|
Nơi sinh
|
His birthplace is Hanoi. (Nơi sinh của anh ấy là Hà Nội.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Can you swim?
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Can
|
Verb
|
/kæn/
|
Có thể
|
I can swim very well. (Tôi có thể bơi rất giỏi.)
|
|
Really
|
Adverb
|
/ˈrɪə.li/
|
Thật sự
|
Is that really true? (Điều đó thật sự là đúng không?)
|
|
Sing
|
Verb
|
/sɪŋ/
|
Hát
|
She can sing beautifully. (Cô ấy có thể hát rất hay.)
|
|
Play
|
Verb
|
/pleɪ/
|
Chơi
|
We play football every Sunday. (Chúng tôi chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.)
|
|
Piano
|
Noun
|
/piˈæn.oʊ/
|
Đàn piano
|
She can play the piano. (Cô ấy có thể chơi đàn piano.)
|
|
Cook
|
Verb
|
/kʊk/
|
Nấu ăn
|
I love to cook for my family. (Tôi thích nấu ăn cho gia đình.)
|
|
Skate
|
Verb
|
/skeɪt/
|
Trượt băng
|
They skate in the winter. (Họ trượt băng vào mùa đông.)
|
|
Skip
|
Verb
|
/skɪp/
|
Nhảy
|
She likes to skip rope. (Cô ấy thích nhảy dây.)
|
|
Swim
|
Verb
|
/swɪm/
|
Bơi
|
He can swim very fast. (Anh ấy có thể bơi rất nhanh.)
|
|
Swing
|
Verb
|
/swɪŋ/
|
Đánh đu
|
The children love to swing in the park. (Trẻ em thích đánh đu ở công viên.)
|
|
Badminton
|
Noun
|
/ˈbæd.mɪn.tən/
|
Môn cầu lông
|
She plays badminton on weekends. (Cô ấy chơi cầu lông vào cuối tuần.)
|
|
Volleyball
|
Noun
|
/ˈvɑː.li.bɔːl/
|
Bóng chuyền
|
They play volleyball at the beach. (Họ chơi bóng chuyền trên bãi biển.)
|
|
Football
|
Noun
|
/ˈfʊt.bɔːl/
|
Bóng đá
|
Football is a popular sport. (Bóng đá là một môn thể thao phổ biến.)
|
|
Table tennis
|
Noun
|
/ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/
|
Bóng bàn
|
My brother likes to play table tennis. (Anh trai tôi thích chơi bóng bàn.)
|
|
Ride
|
Verb
|
/raɪd/
|
Đi (xe), cưỡi (ngựa)
|
She can ride a bike. (Cô ấy có thể đi xe đạp.)
|
|
Draw
|
Verb
|
/drɔː/
|
Vẽ
|
He loves to draw animals. (Anh ấy thích vẽ động vật.)
|
|
Fly
|
Verb
|
/flaɪ/
|
Bay
|
Birds can fly in the sky. (Chim có thể bay trên trời.)
|
|
Walk
|
Verb
|
/wɔːk/
|
Đi bộ
|
We walk to school every day. (Chúng tôi đi bộ đến trường mỗi ngày.)
|
|
Run
|
Verb
|
/rʌn/
|
Chạy
|
He can run very fast. (Anh ấy có thể chạy rất nhanh.)
|
|
Music
|
Noun
|
/ˈmjuː.zɪk/
|
Âm nhạc
|
I love listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.)
|
|
Chess
|
Noun
|
/tʃes/
|
Cờ vua
|
They play chess after school. (Họ chơi cờ vua sau giờ học.)
|
|
Fish
|
Verb
|
/fɪʃ/
|
Câu cá
|
My father loves to fish. (Bố tôi thích câu cá.)
|
|
Speak English
|
Phrase
|
/spiːk ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
|
Nói tiếng Anh
|
Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)
|
|
Can’t
|
Verb
|
/kænt/
|
Không thể
|
I can’t swim. (Tôi không thể bơi.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Where’s your school?
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Street
|
Noun
|
/striːt/
|
Con đường
|
My house is on this street. (Nhà tôi nằm trên con đường này.)
|
|
Way
|
Noun
|
/weɪ/
|
Lối đi
|
This is the way to the park. (Đây là lối đi đến công viên.)
|
|
Address
|
Noun
|
/əˈdrɛs/
|
Địa chỉ
|
What is your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
|
|
Class
|
Noun
|
/klæs/
|
Lớp
|
She is in my class. (Cô ấy học cùng lớp với tôi.)
|
|
Classroom
|
Noun
|
/ˈklæs.ruːm/
|
Phòng học
|
The classroom is large. (Phòng học rất rộng.)
|
|
District
|
Noun
|
/ˈdɪs.trɪkt/
|
Huyện
|
I live in this district. (Tôi sống ở huyện này.)
|
|
Ward
|
Noun
|
/wɔːrd/
|
Quận
|
She works in this ward. (Cô ấy làm việc ở quận này.)
|
|
City
|
Noun
|
/ˈsɪt.i/
|
Thành phố
|
Hanoi is a big city. (Hà Nội là một thành phố lớn.)
|
|
School
|
Noun
|
/skuːl/
|
Trường học
|
My school is near my house. (Trường học của tôi gần nhà tôi.)
|
|
Study
|
Verb
|
/ˈstʌd.i/
|
Học tập
|
I study English every day. (Tôi học tiếng Anh mỗi ngày.)
|
|
Student
|
Noun
|
/ˈstuː.dənt/
|
Học sinh
|
He is a good student. (Anh ấy là một học sinh giỏi.)
|
|
Stream
|
Noun
|
/striːm/
|
Suối
|
There is a stream near the village. (Có một con suối gần ngôi làng.)
|
|
Village
|
Noun
|
/ˈvɪl.ɪdʒ/
|
Ngôi làng
|
The village is very peaceful. (Ngôi làng rất yên bình.)
|
|
Same
|
Adjective
|
/seɪm/
|
Giống nhau
|
We have the same shirt. (Chúng tôi có chiếc áo giống nhau.)
|
|
Cousin
|
Noun
|
/ˈkʌz.ən/
|
Họ hàng
|
My cousin lives in France. (Anh họ của tôi sống ở Pháp.)
|
|
Where
|
Adverb
|
/wer/
|
Ở đâu
|
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
|
|
What about you?
|
Phrase
|
/wɑːt əˈbaʊt juː/
|
Còn bạn?
|
I like football, what about you? (Tôi thích bóng đá, còn bạn?)
|
|
Go for a walk
|
Phrase
|
/ɡoʊ fɔːr ə wɔːk/
|
Đi dạo
|
Let’s go for a walk in the park. (Hãy đi dạo trong công viên.)
|
|
Early
|
Adjective
|
/ˈɝː.li/
|
Sớm
|
I wake up early every day. (Tôi thức dậy sớm mỗi ngày.)
|
|
Skip
|
Verb
|
/skɪp/
|
Nhảy
|
The children like to skip rope. (Trẻ em thích nhảy dây.)
|
|
Long
|
Adjective
|
/lɔːŋ/
|
Dài
|
This is a long road. (Đây là một con đường dài.)
|
|
Beautiful
|
Adjective
|
/ˈbjuː.tɪ.fəl/
|
Đẹp
|
The flowers are beautiful. (Những bông hoa rất đẹp.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 7: What do you like doing?
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Welcome
|
Verb
|
/ˈwel.kəm/
|
Chào mừng
|
Welcome to our club! (Chào mừng đến với câu lạc bộ của chúng tôi!)
|
|
Bike
|
Noun
|
/baɪk/
|
Xe đạp
|
She rides her bike every day. (Cô ấy đi xe đạp mỗi ngày.)
|
|
Stamp
|
Noun
|
/stæmp/
|
Con tem
|
He collects stamps. (Anh ấy sưu tầm tem.)
|
|
Collect
|
Verb
|
/kəˈlekt/
|
Sưu tầm
|
I collect coins. (Tôi sưu tầm tiền xu.)
|
|
Like
|
Verb
|
/laɪk/
|
Thích
|
I like reading books. (Tôi thích đọc sách.)
|
|
Watch TV
|
Phrase
|
/wɑːtʃ tiːˈviː/
|
Xem ti vi
|
They watch TV in the evening. (Họ xem ti vi vào buổi tối.)
|
|
Read
|
Verb
|
/riːd/
|
Đọc
|
She reads a lot of books. (Cô ấy đọc rất nhiều sách.)
|
|
Comic books
|
Noun
|
/ˈkɒmɪk bʊks/
|
Truyện tranh
|
My brother loves comic books. (Em trai tôi thích truyện tranh.)
|
|
Cool
|
Adjective
|
/kuːl/
|
Vui vẻ
|
He is a cool person. (Anh ấy là một người vui vẻ.)
|
|
Drum
|
Noun
|
/drʌm/
|
Trống
|
He plays the drum in a band. (Anh ấy chơi trống trong một ban nhạc.)
|
|
Fly
|
Verb
|
/flaɪ/
|
Bay
|
Birds can fly. (Chim có thể bay.)
|
|
Hobby
|
Noun
|
/ˈhɒb.i/
|
Sở thích
|
My hobby is painting. (Sở thích của tôi là vẽ.)
|
|
Kite
|
Noun
|
/kaɪt/
|
Diều
|
We fly kites on windy days. (Chúng tôi thả diều vào những ngày có gió.)
|
|
Model
|
Noun
|
/ˈmɒd.əl/
|
Người mẫu
|
She is a fashion model. (Cô ấy là người mẫu thời trang.)
|
|
Pen friend
|
Noun
|
/ˈpen frend/
|
Bạn tâm thư
|
I have a pen friend from Japan. (Tôi có một bạn tâm thư ở Nhật Bản.)
|
|
Photograph
|
Noun
|
/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/
|
Ảnh
|
She took a photograph of the sunset. (Cô ấy đã chụp một bức ảnh hoàng hôn.)
|
|
Plant
|
Verb
|
/plænt/
|
Trồng cây
|
They plant trees in the garden. (Họ trồng cây trong vườn.)
|
|
Tree
|
Noun
|
/triː/
|
Cây
|
There is a big tree in front of my house. (Có một cái cây lớn trước nhà tôi.)
|
|
Sail
|
Verb
|
/seɪl/
|
Chèo thuyền
|
They like to sail on the lake. (Họ thích chèo thuyền trên hồ.)
|
|
Take photos
|
Phrase
|
/teɪk ˈfəʊ.təʊz/
|
Chụp ảnh
|
He likes to take photos of nature. (Anh ấy thích chụp ảnh thiên nhiên.)
|
|
Dance
|
Verb
|
/dæns/
|
Nhảy
|
We dance at the party. (Chúng tôi nhảy tại bữa tiệc.)
|
|
Draw
|
Verb
|
/drɔː/
|
Vẽ
|
She loves to draw animals. (Cô ấy thích vẽ động vật.)
|
|
Eat
|
Verb
|
/iːt/
|
Ăn
|
They eat dinner at 7 PM. (Họ ăn tối lúc 7 giờ tối.)
|
|
Cook
|
Verb
|
/kʊk/
|
Nấu ăn
|
I love to cook Italian food. (Tôi thích nấu món ăn Ý.)
|
|
Swim
|
Verb
|
/swɪm/
|
Bơi lội
|
They swim in the pool. (Họ bơi trong hồ bơi.)
|
|
Skip
|
Verb
|
/skɪp/
|
Nhảy (dây)
|
The kids skip in the playground. (Bọn trẻ nhảy dây ở sân chơi.)
|
|
Jump
|
Verb
|
/dʒʌmp/
|
Nhảy
|
He can jump very high. (Anh ấy có thể nhảy rất cao.)
|
|
Music club
|
Noun
|
/ˈmjuː.zɪk klʌb/
|
Câu lạc bộ âm nhạc
|
I joined the music club at school. (Tôi đã tham gia câu lạc bộ âm nhạc ở trường.)
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 8: What subjects do you have today?
|
Từ vựng
|
Từ loại
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Ví dụ và dịch nghĩa
|
|
Lesson
|
Noun
|
/ˈles.ən/
|
Bài học
|
This lesson is interesting. (Bài học này thú vị.)
|
|
Subject
|
Noun
|
/ˈsʌb.dʒɪkt/
|
Môn học
|
Math is my favorite subject. (Toán là môn học yêu thích của tôi.)
|
|
Late
|
Adjective
|
/leɪt/
|
Muộn
|
She is late for class. (Cô ấy đến lớp muộn.)
|
|
Art
|
Noun
|
/ɑːrt/
|
Nghệ thuật
|
He loves studying art. (Anh ấy thích học nghệ thuật.)
|
|
Music
|
Noun
|
/ˈmjuː.zɪk/
|
Âm nhạc
|
I listen to music every day. (Tôi nghe nhạc mỗi ngày.)
|
|
Maths/
Mathematics
|
Noun
|
/mæθs/
|
Toán học
|
Maths is an important subject. (Toán học là một môn học quan trọng.)
|
|
Informatics
|
Noun
|
/ˌɪn.fɚˈmæt.ɪks/
|
Tin học
|
We have informatics on Monday. (Chúng tôi có môn tin học vào thứ 2.)
|
|
IT (Information Technology)
|
Noun
|
/ɪn.fɚˈmeɪ.ʃən tɛkˈnɑː.lə.dʒi/
|
Công nghệ thông tin
|
He is studying IT. (Anh ấy đang học công nghệ thông tin.)
|
|
PE (Physical Education)
|
Noun
|
/ˌfɪz.ɪ.kəl ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/
|
Giáo dục thể chất
|
|
|
Gymnastics
|
Noun
|
/dʒɪmˈnæs.tɪks/
|
Thể dục
|
She practices gymnastics every week. (Cô ấy tập thể dục mỗi tuần.)
|
|
English
|
Noun
|
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
|
Tiếng Anh
|
English is my favorite language. (Tiếng Anh là ngôn ngữ yêu thích của tôi.)
|
|
Vietnamese
|
Noun
|
/ˌvjet.nəˈmiːz/
|
Tiếng Việt
|
We learn Vietnamese at school. (Chúng tôi học tiếng Việt ở trường.)
|
|
Science
|
Noun
|
/ˈsaɪ.əns/
|
Khoa học
|
Science helps us understand the world. (Khoa học giúp chúng ta hiểu về thế giới.)
|
|
History
|
Noun
|
/ˈhɪs.tər.i/
|
Lịch sử
|
He loves reading history books. (Anh ấy thích đọc sách lịch sử.)
|
|
Geography
|
Noun
|
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/
|
Địa lý
|
We study geography in school. (Chúng tôi học địa lý ở trường.)
|
|
Every day
|
Adverb
|
/ˈev.ri deɪ/
|
Mỗi ngày
|
She exercises every day. (Cô ấy tập thể dục mỗi ngày.)
|
|
Once
|
Adverb
|
/wʌns/
|
Một lần
|
I visit my grandparents once a month. (Tôi thăm ông bà một lần mỗi tháng.)
|
|
Twice
|
Adverb
|
/twaɪs/
|
Hai lần
|
We go to the gym twice a week. (Chúng tôi đến phòng gym hai lần mỗi tuần.)
|
|
And
|
Conjunction
|
/ænd/
|
Và
|
I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
|
|
But
|
Conjunction
|
/bʌt/
|
Nhưng
|
I like tea, but not coffee. (Tôi thích trà, nhưng không thích cà phê.)
|
|
Late
|
Adjective
|
/leɪt/
|
Muộn
|
Don’t be late for class. (Đừng đến lớp muộn.)
|
|
Early
|
Adjective
|
/ˈɜːr.li/
|
Sớm
|
I wake up early every day. (Tôi thức dậy sớm mỗi ngày.)
|
|
Have
|
Verb
|
/hæv/
|
Có (môn học gì)
|
We have math on Mondays. (Chúng tôi có môn toán vào các thứ 2.)
|
