Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit của SGK mới

Bạn tự hỏi làm sao để con tiếp thu từ vựng tiếng anh lớp 4 một cách hiệu quả và hứng thú? Bạn đang tìm kiếm bộ từ vựng tiếng Anh dành cho học sinh lớp 4 theo từng Unit? Cùng theo chân IRIS English để khám phá trọn bộ từ vựng để giúp con chinh phục ngôn ngữ một cách dễ dàng và tự tin nhé!

Khó khăn khi cho con học từ vựng tiếng Anh lớp 4

Khó khăn

Bước vào lớp 4, con bạn sẽ phải đối mặt với khối lượng từ vựng tiếng Anh ngày càng nhiều và phức tạp hơn. Từ vựng chuyên ngành, từ tượng hình, hay những chủ đề nâng cao sẽ khiến con cảm thấy khó khăn trong việc tiếp thu và ghi nhớ. Bên cạnh đó, con có thể cảm thấy nhàm chán và mất hứng thú khi phải học nhiều từ vựng mới, đặc biệt là khi thiếu môi trường tiếng Anh thực tế để rèn luyện.

Giải pháp

Để giúp con học từ vựng hiệu quả, bạn cần tạo động lực học tập bằng cách biến việc học thành trải nghiệm thú vị và bổ ích. Ngoài ra, cha mẹ nên sử dụng các trò chơi, bài hát, video hay những hoạt động thực tế liên quan đến từ vựng sẽ giúp con hào hứng và ghi nhớ lâu hơn. Bên cạnh đó, hãy khích lệ và động viên con thường xuyên để con tự tin và yêu thích tiếng Anh.

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 full 20 Unit

Sau đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 full 20 Unit theo chương trình sách giáo khoa mới:

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1: Nice to see you again

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Good morning
Phrase
/ɡʊd ˈmɔːr.nɪŋ/
Chào buổi sáng
Good morning, everyone! (Chào buổi sáng, mọi người!)
Good afternoon
Phrase
/ɡʊd ˌæf.tɚˈnuːn/
Chào buổi chiều
Good afternoon, teacher! (Chào buổi chiều, thầy cô!)
Good evening
Phrase
/ɡʊd ˈiːv.nɪŋ/
Chào buổi tối
Good evening, Mom. (Chào buổi tối, mẹ.)
Class
Noun
/klæs/
Lớp học
I am in the English class. (Tôi đang trong lớp tiếng Anh.)
Nice to see you again
Phrase
/naɪs tuː siː juː əˈɡɛn/
Rất vui được gặp bạn lần nữa
Nice to see you again, John! (Rất vui được gặp lại bạn, John!)
Again
Adverb
/əˈɡɛn/
Lần nữa
Can you say that again? (Bạn có thể nói lại không?)
How are you?
Phrase
/haʊ ɑːr juː/
Bạn có khoẻ không
How are you today? (Hôm nay bạn có khỏe không?)
I’m very well.
Phrase
/aɪm ˈveri wel/
Tớ khoẻ
I’m very well, thank you. (Tớ khoẻ, cảm ơn bạn.)
Thank you
Phrase
/θæŋk juː/
Cảm ơn bạn
Thank you for your help. (Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ.)
And you?
Phrase
/ænd juː/
Còn bạn?
I’m fine, and you? (Tôi khỏe, còn bạn?)
I’m very well, too.
Phrase
/aɪm ˈveri wel tuː/
Tớ cũng rất khoẻ
I’m very well, too. (Tớ cũng rất khoẻ.)
Sorry
Interjection
/ˈsɔːr.i/
Xin lỗi
Sorry for being late. (Xin lỗi vì đến muộn.)
I’m late.
Phrase
/aɪm leɪt/
Tôi đến muộn
I’m late for class. (Tôi đến lớp muộn.)
Come in.
Phrase
/kʌm ɪn/
Vào đi
Come in, please. (Mời vào.)
I’m a new pupil.
Phrase
/aɪm ə nuː ˈpjuː.pəl/
Tớ là học sinh mới
I’m a new pupil here. (Tớ là học sinh mới ở đây.)
It’s nice to meet you.
Phrase
/ɪts naɪs tuː miːt juː/
Hân hạnh được gặp bạn
It’s nice to meet you! (Rất hân hạnh được gặp bạn!)
Good bye
Phrase
/ɡʊd ˈbaɪ/
Tạm biệt
Good bye, see you later! (Tạm biệt, hẹn gặp lại!)
Tomorrow
Noun
/təˈmɔːr.oʊ/
Ngày mai
I’ll see you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
See you tomorrow
Phrase
/siː juː təˈmɔːr.oʊ/
Gặp bạn ngày mai
See you tomorrow! (Hẹn gặp lại vào ngày mai!)
Good night
Phrase
/ɡʊd naɪt/
Ngủ ngon nhé
Good night, sleep well. (Ngủ ngon, ngủ thật tốt nhé.)
See you later
Phrase
/siː juː ˈleɪ.t̬ɚ/
Gặp bạn sau
See you later, alligator! (Gặp lại bạn sau nhé!)
Where are you from?
Phrase
/wer ɑːr juː frʌm/
Bạn đến từ đâu?
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from….
Phrase
/aɪm frʌm/
Tớ đến từ
I’m from Vietnam. (Tớ đến từ Việt Nam.)
America
Noun
/əˈmer.ɪ.kə/
Nước Mỹ
I’m from America. (Tôi đến từ Mỹ.)
England
Noun
/ˈɪŋ.ɡlənd/
Nước Anh
She is from England. (Cô ấy đến từ Anh.)
Hometown
Noun
/ˈhoʊm.taʊn/
Quê
My hometown is beautiful. (Quê tôi rất đẹp.)
Primary school
Noun
/ˈpraɪˌmer.i skuːl/
Trường tiểu học
She attends primary school. (Cô ấy học ở trường tiểu học.)
Student card
Noun
/ˈstuː.dənt kɑːrd/
Thẻ học sinh
Don’t forget your student card. (Đừng quên thẻ học sinh của bạn.)
What’s your name?
Phrase
/wɒts jɔːr neɪm/
Tên bạn là gì?
What’s your name? (Tên bạn là gì?)
What’s the girl’s/boy’s name?
Phrase
/wɒts ðə ɡɝːlz/bɔɪz neɪm/
Tên bạn ấy là gì?
What’s the girl’s name? (Tên bạn gái ấy là gì?)

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2: I’m from Japan

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
America
Noun
/əˈmer.ɪ.kə/
Nước Mỹ
I’m from America. (Tôi đến từ Mỹ.)
American
Noun
/əˈmer.ɪ.kən/
Người Mỹ
He is American. (Anh ấy là người Mỹ.)
Vietnamese
Noun
/ˌvjɛt.nəˈmiːz/
Người Việt Nam
She is Vietnamese. (Cô ấy là người Việt Nam.)
England
Noun
/ˈɪŋ.ɡlənd/
Nước Anh
I’m going to England. (Tôi đang đến Anh.)
English
Noun
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
Người Anh
He speaks English. (Anh ấy nói tiếng Anh.)
Australia
Noun
/ɒˈstreɪ.li.ə/
Nước Úc
I visited Australia last year. (Tôi đã thăm Úc năm ngoái.)
Australian
Noun
/ɒˈstreɪ.li.ən/
Người Úc
She is Australian. (Cô ấy là người Úc.)
Japan
Noun
/dʒəˈpæn/
Nước Nhật
He lives in Japan. (Anh ấy sống ở Nhật Bản.)
Japanese
Noun
/ˌdʒæp.əˈniːz/
Người Nhật
My friend is Japanese. (Bạn tôi là người Nhật.)
Malaysia
Noun
/məˈleɪ.ʒə/
Nước Ma-lay
Malaysia is beautiful. (Nước Ma-lay rất đẹp.)
Malaysian
Noun
/məˈleɪ.ʒən/
Người Ma-lay
She is Malaysian. (Cô ấy là người Ma-lay.)
Country
Noun
/ˈkʌn.tri/
Đất nước
Vietnam is my country. (Việt Nam là đất nước của tôi.)
Nationality
Noun
/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/
Quốc tịch
What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?)
Imagine
Verb
/ɪˈmædʒ.ɪn/
Tưởng tượng
Imagine you’re in Paris. (Hãy tưởng tượng bạn đang ở Paris.)
What nationality are you?
Phrase
/wʌt ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti ɑːr juː/
Quốc tịch của bạn là gì?
What nationality are you? (Quốc tịch của bạn là gì?)
From
Preposition
/frʌm/
Đến từ
I’m from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
Flag
Noun
/flæɡ/
Lá cờ
The flag is red. (Lá cờ màu đỏ.)
Capital
Noun
/ˈkæp.ɪ.təl/
Thủ đô
Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 3: What day is it today?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Monday
Noun
/ˈmʌn.deɪ/
Thứ 2
We have English on Monday. (Chúng tôi có môn tiếng Anh vào thứ 2.)
Tuesday
Noun
/ˈtjuːz.deɪ/
Thứ 3
Math class is on Tuesday. (Lớp toán vào thứ 3.)
Wednesday
Noun
/ˈwenz.deɪ/
Thứ 4
Today is Wednesday. (Hôm nay là thứ 4.)
Thursday
Noun
/ˈθɜːrz.deɪ/
Thứ 5
We have a test on Thursday. (Chúng tôi có bài kiểm tra vào thứ 5.)
Friday
Noun
/ˈfraɪ.deɪ/
Thứ 6
Friday is the last school day of the week. (Thứ 6 là ngày cuối của tuần học.)
Saturday
Noun
/ˈsæt.ər.deɪ/
Thứ 7
We go to the park on Saturday. (Chúng tôi đi công viên vào thứ 7.)
Sunday
Noun
/ˈsʌn.deɪ/
Chủ nhật
Sunday is a rest day. (Chủ nhật là ngày nghỉ.)
English
Noun
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
Môn tiếng Anh
I study English every day. (Tôi học môn tiếng Anh mỗi ngày.)
Vietnamese
Noun
/ˌvjet.nəˈmiːz/
Môn tiếng Việt
We have Vietnamese on Monday. (Chúng tôi có môn tiếng Việt vào thứ 2.)
Math
Noun
/mæθ/
Môn toán
Math is my favorite subject. (Toán là môn học yêu thích của tôi.)
Subject
Noun
/ˈsʌb.dʒɪkt/
Môn học
What’s your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
Have
Verb
/hæv/
I have a test tomorrow. (Tôi có bài kiểm tra vào ngày mai.)
Guitar
Noun
/ɡɪˈtɑːr/
Đàn ghi-ta
He plays the guitar. (Anh ấy chơi đàn ghi-ta.)
Weekend
Noun
/ˈwiːk.end/
Cuối tuần
I relax on the weekend. (Tôi thư giãn vào cuối tuần.)
Today
Noun
/təˈdeɪ/
Hôm nay
Today is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.)
Day
Noun
/deɪ/
Thứ
What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
Date
Noun
/deɪt/
Ngày
What’s the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
On + thứ
Preposition
/ɒn/
Vào (thứ mấy)
I have math on Tuesday. (Tôi có môn toán vào thứ 3.)
When
Adverb
/wen/
Khi nào
When is the test? (Bài kiểm tra khi nào?)
Do
Verb
/duː/
Làm
I do my homework every day. (Tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 4: When’s your birthday?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
January
Noun
/ˈdʒæn.ju.er.i/
Tháng 1
My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi vào tháng 1.)
February
Noun
/ˈfeb.ruː.er.i/
Tháng 2
Valentine’s Day is in February. (Ngày lễ tình nhân là vào tháng 2.)
March
Noun
/mɑːrtʃ/
Tháng 3
Spring starts in March. (Mùa xuân bắt đầu vào tháng 3.)
April
Noun
/ˈeɪ.prəl/
Tháng 4
My brother was born in April. (Anh trai tôi sinh vào tháng 4.)
May
Noun
/meɪ/
Tháng 5
Labor Day is in May. (Ngày Quốc tế Lao động là vào tháng 5.)
June
Noun
/dʒuːn/
Tháng 6
School ends in June. (Trường học kết thúc vào tháng 6.)
July
Noun
/dʒuˈlaɪ/
Tháng 7
Independence Day is in July. (Ngày độc lập là vào tháng 7.)
August
Noun
/ˈɔː.ɡəst/
Tháng 8
The weather is hot in August. (Thời tiết nóng vào tháng 8.)
September
Noun
/sɛpˈtɛm.bər/
Tháng 9
School starts in September. (Trường học bắt đầu vào tháng 9.)
October
Noun
/ɑːkˈtoʊ.bər/
Tháng 10
Halloween is in October. (Lễ Halloween vào tháng 10.)
November
Noun
/noʊˈvɛm.bər/
Tháng 11
Thanksgiving is in November. (Lễ Tạ Ơn vào tháng 11.)
December
Noun
/dɪˈsɛm.bər/
Tháng 12
Christmas is in December. (Lễ Giáng Sinh vào tháng 12.)
Birthday
Noun
/ˈbɝːθ.deɪ/
Sinh nhật
Today is my birthday. (Hôm nay là sinh nhật của tôi.)
Friend
Noun
/frɛnd/
Bạn bè
She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân của tôi.)
This
Pronoun
/ðɪs/
Đây
This is my book. (Đây là sách của tôi.)
First
Noun
/fɝːst/
Ngày mùng 1
Today is the first of May. (Hôm nay là ngày mùng 1 tháng 5.)
Second
Noun
/ˈsɛk.ənd/
Ngày mùng 2
Tomorrow is the second of June. (Ngày mai là ngày mùng 2 tháng 6.)
Third
Noun
/θɜːrd/
Ngày mùng 3
The third of July is my sister’s birthday. (Ngày mùng 3 tháng 7 là sinh nhật em gái tôi.)
Forth
Noun
/fɔːrθ/
Ngày mùng 4
Independence Day is on the fourth of July. (Ngày Độc Lập vào ngày mùng 4 tháng 7.)
Fifth
Noun
/fɪfθ/
Ngày mùng 5
My appointment is on the fifth of August. (Cuộc hẹn của tôi vào ngày mùng 5 tháng 8.)
Date
Noun
/deɪt/
Ngày
What’s the date today? (Hôm nay là ngày bao nhiêu?)
Of
Preposition
/əv/
Của
This is the book of my friend. (Đây là sách của bạn tôi.)
What’s the date today?
Phrase
/wɒts ðə deɪt təˈdeɪ/
Hôm nay là ngày bao nhiêu?
What’s the date today? (Hôm nay là ngày bao nhiêu?)
Birthplace
Noun
/ˈbɝːθˌpleɪs/
Nơi sinh
His birthplace is Hanoi. (Nơi sinh của anh ấy là Hà Nội.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Can you swim?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Can
Verb
/kæn/
Có thể
I can swim very well. (Tôi có thể bơi rất giỏi.)
Really
Adverb
/ˈrɪə.li/
Thật sự
Is that really true? (Điều đó thật sự là đúng không?)
Sing
Verb
/sɪŋ/
Hát
She can sing beautifully. (Cô ấy có thể hát rất hay.)
Play
Verb
/pleɪ/
Chơi
We play football every Sunday. (Chúng tôi chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.)
Piano
Noun
/piˈæn.oʊ/
Đàn piano
She can play the piano. (Cô ấy có thể chơi đàn piano.)
Cook
Verb
/kʊk/
Nấu ăn
I love to cook for my family. (Tôi thích nấu ăn cho gia đình.)
Skate
Verb
/skeɪt/
Trượt băng
They skate in the winter. (Họ trượt băng vào mùa đông.)
Skip
Verb
/skɪp/
Nhảy
She likes to skip rope. (Cô ấy thích nhảy dây.)
Swim
Verb
/swɪm/
Bơi
He can swim very fast. (Anh ấy có thể bơi rất nhanh.)
Swing
Verb
/swɪŋ/
Đánh đu
The children love to swing in the park. (Trẻ em thích đánh đu ở công viên.)
Badminton
Noun
/ˈbæd.mɪn.tən/
Môn cầu lông
She plays badminton on weekends. (Cô ấy chơi cầu lông vào cuối tuần.)
Volleyball
Noun
/ˈvɑː.li.bɔːl/
Bóng chuyền
They play volleyball at the beach. (Họ chơi bóng chuyền trên bãi biển.)
Football
Noun
/ˈfʊt.bɔːl/
Bóng đá
Football is a popular sport. (Bóng đá là một môn thể thao phổ biến.)
Table tennis
Noun
/ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/
Bóng bàn
My brother likes to play table tennis. (Anh trai tôi thích chơi bóng bàn.)
Ride
Verb
/raɪd/
Đi (xe), cưỡi (ngựa)
She can ride a bike. (Cô ấy có thể đi xe đạp.)
Draw
Verb
/drɔː/
Vẽ
He loves to draw animals. (Anh ấy thích vẽ động vật.)
Fly
Verb
/flaɪ/
Bay
Birds can fly in the sky. (Chim có thể bay trên trời.)
Walk
Verb
/wɔːk/
Đi bộ
We walk to school every day. (Chúng tôi đi bộ đến trường mỗi ngày.)
Run
Verb
/rʌn/
Chạy
He can run very fast. (Anh ấy có thể chạy rất nhanh.)
Music
Noun
/ˈmjuː.zɪk/
Âm nhạc
I love listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.)
Chess
Noun
/tʃes/
Cờ vua
They play chess after school. (Họ chơi cờ vua sau giờ học.)
Fish
Verb
/fɪʃ/
Câu cá
My father loves to fish. (Bố tôi thích câu cá.)
Speak English
Phrase
/spiːk ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
Nói tiếng Anh
Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)
Can’t
Verb
/kænt/
Không thể
I can’t swim. (Tôi không thể bơi.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Where’s your school?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Street
Noun
/striːt/
Con đường
My house is on this street. (Nhà tôi nằm trên con đường này.)
Way
Noun
/weɪ/
Lối đi
This is the way to the park. (Đây là lối đi đến công viên.)
Address
Noun
/əˈdrɛs/
Địa chỉ
What is your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
Class
Noun
/klæs/
Lớp
She is in my class. (Cô ấy học cùng lớp với tôi.)
Classroom
Noun
/ˈklæs.ruːm/
Phòng học
The classroom is large. (Phòng học rất rộng.)
District
Noun
/ˈdɪs.trɪkt/
Huyện
I live in this district. (Tôi sống ở huyện này.)
Ward
Noun
/wɔːrd/
Quận
She works in this ward. (Cô ấy làm việc ở quận này.)
City
Noun
/ˈsɪt.i/
Thành phố
Hanoi is a big city. (Hà Nội là một thành phố lớn.)
School
Noun
/skuːl/
Trường học
My school is near my house. (Trường học của tôi gần nhà tôi.)
Study
Verb
/ˈstʌd.i/
Học tập
I study English every day. (Tôi học tiếng Anh mỗi ngày.)
Student
Noun
/ˈstuː.dənt/
Học sinh
He is a good student. (Anh ấy là một học sinh giỏi.)
Stream
Noun
/striːm/
Suối
There is a stream near the village. (Có một con suối gần ngôi làng.)
Village
Noun
/ˈvɪl.ɪdʒ/
Ngôi làng
The village is very peaceful. (Ngôi làng rất yên bình.)
Same
Adjective
/seɪm/
Giống nhau
We have the same shirt. (Chúng tôi có chiếc áo giống nhau.)
Cousin
Noun
/ˈkʌz.ən/
Họ hàng
My cousin lives in France. (Anh họ của tôi sống ở Pháp.)
Where
Adverb
/wer/
Ở đâu
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
What about you?
Phrase
/wɑːt əˈbaʊt juː/
Còn bạn?
I like football, what about you? (Tôi thích bóng đá, còn bạn?)
Go for a walk
Phrase
/ɡoʊ fɔːr ə wɔːk/
Đi dạo
Let’s go for a walk in the park. (Hãy đi dạo trong công viên.)
Early
Adjective
/ˈɝː.li/
Sớm
I wake up early every day. (Tôi thức dậy sớm mỗi ngày.)
Skip
Verb
/skɪp/
Nhảy
The children like to skip rope. (Trẻ em thích nhảy dây.)
Long
Adjective
/lɔːŋ/
Dài
This is a long road. (Đây là một con đường dài.)
Beautiful
Adjective
/ˈbjuː.tɪ.fəl/
Đẹp
The flowers are beautiful. (Những bông hoa rất đẹp.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 7: What do you like doing?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Welcome
Verb
/ˈwel.kəm/
Chào mừng
Welcome to our club! (Chào mừng đến với câu lạc bộ của chúng tôi!)
Bike
Noun
/baɪk/
Xe đạp
She rides her bike every day. (Cô ấy đi xe đạp mỗi ngày.)
Stamp
Noun
/stæmp/
Con tem
He collects stamps. (Anh ấy sưu tầm tem.)
Collect
Verb
/kəˈlekt/
Sưu tầm
I collect coins. (Tôi sưu tầm tiền xu.)
Like
Verb
/laɪk/
Thích
I like reading books. (Tôi thích đọc sách.)
Watch TV
Phrase
/wɑːtʃ tiːˈviː/
Xem ti vi
They watch TV in the evening. (Họ xem ti vi vào buổi tối.)
Read
Verb
/riːd/
Đọc
She reads a lot of books. (Cô ấy đọc rất nhiều sách.)
Comic books
Noun
/ˈkɒmɪk bʊks/
Truyện tranh
My brother loves comic books. (Em trai tôi thích truyện tranh.)
Cool
Adjective
/kuːl/
Vui vẻ
He is a cool person. (Anh ấy là một người vui vẻ.)
Drum
Noun
/drʌm/
Trống
He plays the drum in a band. (Anh ấy chơi trống trong một ban nhạc.)
Fly
Verb
/flaɪ/
Bay
Birds can fly. (Chim có thể bay.)
Hobby
Noun
/ˈhɒb.i/
Sở thích
My hobby is painting. (Sở thích của tôi là vẽ.)
Kite
Noun
/kaɪt/
Diều
We fly kites on windy days. (Chúng tôi thả diều vào những ngày có gió.)
Model
Noun
/ˈmɒd.əl/
Người mẫu
She is a fashion model. (Cô ấy là người mẫu thời trang.)
Pen friend
Noun
/ˈpen frend/
Bạn tâm thư
I have a pen friend from Japan. (Tôi có một bạn tâm thư ở Nhật Bản.)
Photograph
Noun
/ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/
Ảnh
She took a photograph of the sunset. (Cô ấy đã chụp một bức ảnh hoàng hôn.)
Plant
Verb
/plænt/
Trồng cây
They plant trees in the garden. (Họ trồng cây trong vườn.)
Tree
Noun
/triː/
Cây
There is a big tree in front of my house. (Có một cái cây lớn trước nhà tôi.)
Sail
Verb
/seɪl/
Chèo thuyền
They like to sail on the lake. (Họ thích chèo thuyền trên hồ.)
Take photos
Phrase
/teɪk ˈfəʊ.təʊz/
Chụp ảnh
He likes to take photos of nature. (Anh ấy thích chụp ảnh thiên nhiên.)
Dance
Verb
/dæns/
Nhảy
We dance at the party. (Chúng tôi nhảy tại bữa tiệc.)
Draw
Verb
/drɔː/
Vẽ
She loves to draw animals. (Cô ấy thích vẽ động vật.)
Eat
Verb
/iːt/
Ăn
They eat dinner at 7 PM. (Họ ăn tối lúc 7 giờ tối.)
Cook
Verb
/kʊk/
Nấu ăn
I love to cook Italian food. (Tôi thích nấu món ăn Ý.)
Swim
Verb
/swɪm/
Bơi lội
They swim in the pool. (Họ bơi trong hồ bơi.)
Skip
Verb
/skɪp/
Nhảy (dây)
The kids skip in the playground. (Bọn trẻ nhảy dây ở sân chơi.)
Jump
Verb
/dʒʌmp/
Nhảy
He can jump very high. (Anh ấy có thể nhảy rất cao.)
Music club
Noun
/ˈmjuː.zɪk klʌb/
Câu lạc bộ âm nhạc
I joined the music club at school. (Tôi đã tham gia câu lạc bộ âm nhạc ở trường.)

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 8: What subjects do you have today?

Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ và dịch nghĩa
Lesson
Noun
/ˈles.ən/
Bài học
This lesson is interesting. (Bài học này thú vị.)
Subject
Noun
/ˈsʌb.dʒɪkt/
Môn học
Math is my favorite subject. (Toán là môn học yêu thích của tôi.)
Late
Adjective
/leɪt/
Muộn
She is late for class. (Cô ấy đến lớp muộn.)
Art
Noun
/ɑːrt/
Nghệ thuật
He loves studying art. (Anh ấy thích học nghệ thuật.)
Music
Noun
/ˈmjuː.zɪk/
Âm nhạc
I listen to music every day. (Tôi nghe nhạc mỗi ngày.)
Maths/
Mathematics
Noun
/mæθs/
Toán học
Maths is an important subject. (Toán học là một môn học quan trọng.)
Informatics
Noun
/ˌɪn.fɚˈmæt.ɪks/
Tin học
We have informatics on Monday. (Chúng tôi có môn tin học vào thứ 2.)
IT (Information Technology)
Noun
/ɪn.fɚˈmeɪ.ʃən tɛkˈnɑː.lə.dʒi/
Công nghệ thông tin
He is studying IT. (Anh ấy đang học công nghệ thông tin.)
PE (Physical Education)
Noun
/ˌfɪz.ɪ.kəl ˌɛdʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/
Giáo dục thể chất
We have PE on Wednesdays. (Chúng tôi có môn thể dục vào thứ 4.)
Gymnastics
Noun
/dʒɪmˈnæs.tɪks/
Thể dục
She practices gymnastics every week. (Cô ấy tập thể dục mỗi tuần.)
English
Noun
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
Tiếng Anh
English is my favorite language. (Tiếng Anh là ngôn ngữ yêu thích của tôi.)
Vietnamese
Noun
/ˌvjet.nəˈmiːz/
Tiếng Việt
We learn Vietnamese at school. (Chúng tôi học tiếng Việt ở trường.)
Science
Noun
/ˈsaɪ.əns/
Khoa học
Science helps us understand the world. (Khoa học giúp chúng ta hiểu về thế giới.)
History
Noun
/ˈhɪs.tər.i/
Lịch sử
He loves reading history books. (Anh ấy thích đọc sách lịch sử.)
Geography
Noun
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/
Địa lý
We study geography in school. (Chúng tôi học địa lý ở trường.)
Every day
Adverb
/ˈev.ri deɪ/
Mỗi ngày
She exercises every day. (Cô ấy tập thể dục mỗi ngày.)
Once
Adverb
/wʌns/
Một lần
I visit my grandparents once a month. (Tôi thăm ông bà một lần mỗi tháng.)
Twice
Adverb
/twaɪs/
Hai lần
We go to the gym twice a week. (Chúng tôi đến phòng gym hai lần mỗi tuần.)
And
Conjunction
/ænd/
I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)
But
Conjunction
/bʌt/
Nhưng
I like tea, but not coffee. (Tôi thích trà, nhưng không thích cà phê.)
Late
Adjective
/leɪt/
Muộn
Don’t be late for class. (Đừng đến lớp muộn.)
Early
Adjective
/ˈɜːr.li/
Sớm
I wake up early every day. (Tôi thức dậy sớm mỗi ngày.)
Have
Verb
/hæv/
Có (môn học gì)
We have math on Mondays. (Chúng tôi có môn toán vào các thứ 2.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.