Warned + giới từ gì? Học nhanh để tránh lỗi sai

Warned + giới từ gì là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thường bối rối khi muốn diễn đạt lời cảnh báo đúng ngữ cảnh. Bạn có thể đã thấy warned about, warned of, hoặc warned against, nhưng liệu chúng có thể dùng thay thế cho nhau không? Thực tế, mỗi giới từ đi kèm với warned lại mang một sắc thái ý nghĩa khác nhau và nếu không sử dụng đúng, câu nói của bạn có thể trở nên thiếu tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt từng trường hợp, kèm theo ví dụ thực tế và mẹo nhớ nhanh để tránh lỗi sai thường gặp.

Warned là gì?

Trong tiếng Anh, “warned” là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ “warn”, mang nghĩa “cảnh báo” hoặc “khuyên răn” ai đó về một điều gì đó có thể gây nguy hiểm, rủi ro hoặc hậu quả không mong muốn.
“Warned” được sử dụng khi ai đó đã đưa ra một lời cảnh báo trong quá khứ. Lời cảnh báo này có thể liên quan đến nguy hiểm, hành vi không đúng đắn hoặc hậu quả của một hành động.
Ví dụ: She warned me about the risks of investing in that company. (Cô ấy đã cảnh báo tôi về những rủi ro khi đầu tư vào công ty đó.)
Tùy vào ngữ cảnh, “warned” có thể được theo sau bởi các cấu trúc khác nhau:
  • Warned + tân ngữ + about + danh từ/V-ing
Ví dụ: He warned me about driving too fast (Anh ấy cảnh báo tôi về việc lái xe quá nhanh.)
  • Warned + tân ngữ + not to + động từ nguyên mẫu
Ví dụ: My mom warned me not to stay up late (Mẹ tôi cảnh báo tôi không nên thức khuya.)
  • Warned + that + mệnh đề
Ví dụ: She warned that the storm was approaching (Cô ấy cảnh báo rằng cơn bão đang đến gần.)
Việc hiểu rõ cách sử dụng “warned” giúp người học tiếng Anh giao tiếp chính xác hơn, tránh nhầm lẫn với các động từ có nghĩa tương tự như “remind” (nhắc nhở) hoặc “advise” (khuyên bảo). Ngoài ra, việc sử dụng đúng giới từ đi kèm “warned” sẽ giúp diễn đạt ý rõ ràng và tự nhiên hơn.
Một số lưu ý khi sử dụng “warned”
  • “Warned” không đi trực tiếp với động từ nguyên mẫu nếu không có “not to”.
  • “Warned” thường đi với giới từ “about”, “of”, “against” khi muốn đề cập đến một sự việc cụ thể.

Warned+ giới từ gì? 

Warned + giới từ gì

  • Warned about + danh từ/V-ing: Cảnh báo ai đó về một sự việc, tình huống có thể xảy ra. Cách sử dụng: Warned + tân ngữ + about + danh từ/V-ing
Ví dụ: She warned me about the risks of smoking. (Cô ấy cảnh báo tôi về những rủi ro của việc hút thuốc.)
Lưu ý: “Warned about” dùng để cảnh báo về một hành động hoặc tình huống chung chung.
  • Warned of + danh từ: Cảnh báo ai đó về một điều gì đó sắp xảy ra hoặc có thể xảy ra trong tương lai. Cách sử dụng: Warned + tân ngữ + of + danh từ
Ví dụ: The government warned citizens of the approaching storm. (Chính phủ cảnh báo người dân về cơn bão đang đến gần.)
Lưu ý: “Warned of” thường dùng với những nguy hiểm cụ thể (bão, tác dụng phụ, tai nạn, nguy cơ).
  • Warned against + V-ing/N: Cảnh báo ai đó không nên làm gì vì điều đó có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Cách sử dụng: Warned + tân ngữ + against + danh từ/V-ing
Ví dụ: The teacher warned us against cheating in exams. (Giáo viên cảnh báo chúng tôi không được gian lận trong kỳ thi.)
Lưu ý: “Warned against” luôn đi với danh từ hoặc động từ dạng V-ing.
  • Warned to + động từ nguyên mẫu: Cảnh báo ai đó về việc nên làm hoặc không nên làm điều gì đó. Cách sử dụng:
  • Warned + tân ngữ + to/not to + động từ nguyên mẫu
Ví dụ: The police warned him to stay away from the crime scene. (Cảnh sát cảnh báo anh ấy tránh xa hiện trường vụ án.)
  • Warned for + danh từ/V-ing: Cảnh báo ai đó vì đã làm một hành động nào đó trước đó. Cách sử dụng: Warned + tân ngữ + for + danh từ/V-ing
Ví dụ: He was warned for being late too many times. (Anh ấy bị cảnh báo vì đến muộn quá nhiều lần.)
Lưu ý: “Warned for” thường được dùng trong các tình huống liên quan đến kỷ luật hoặc quy tắc nội bộ.
  • Warned in + danh từ (hiếm gặp): Được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định để nói về lời cảnh báo trong một tình huống hoặc môi trường cụ thể. Cách sử dụng: Warned + in + danh từ (trong bối cảnh nào đó)
Ví dụ: The workers were warned in the meeting about safety procedures. (Nhân viên được cảnh báo trong cuộc họp về các quy trình an toàn.)
Lưu ý: “Warned in” ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong bối cảnh trang trọng hoặc báo chí.
  • Warned into + V-ing: Buộc ai đó làm điều gì đó do bị cảnh báo hoặc đe dọa. Cách sử dụng: Warned + tân ngữ + into + V-ing
Ví dụ: She was warned into signing the contract. (Cô ấy bị cảnh báo đến mức phải ký hợp đồng.)
Lưu ý: “Warned into” mang nghĩa bị ép buộc hoặc thuyết phục mạnh mẽ.
  • Warned under + điều khoản pháp lý (rất hiếm gặp): Cảnh báo theo quy định hoặc điều luật nào đó. Cách sử dụng: Warned + under + luật/quy định
Ví dụ: The company was warned under labor laws to ensure fair wages. (Công ty bị cảnh báo theo luật lao động để đảm bảo mức lương công bằng.)
Lưu ý: Chỉ xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc quy định chính thức.
Bảng tóm tắt các giới từ đi với “warned”
Giới từ Cách sử dụng Ví dụ
Warned about Cảnh báo về một tình huống hoặc nguy cơ chung She warned me about the traffic jam.
Warned of Cảnh báo về một sự kiện sắp xảy ra The news warned us of the coming storm.
Warned against Cảnh báo không nên làm gì Doctors warned against eating too much sugar.
Warned to Cảnh báo ai đó nên làm gì The police warned him to leave immediately.
Warned for Cảnh báo ai đó vì đã làm gì He was warned for being late.
Warned in Cảnh báo trong một tình huống cụ thể Workers were warned in the meeting.
Warned into Cảnh báo đến mức bị ép buộc làm gì She was warned into signing the contract.
Warned under Cảnh báo theo quy định pháp lý The company was warned under labor laws.

Một số cụm từ liên quan đến warned

Collocations với “warned”

Collocations là các cụm từ cố định mà từ “warned” thường đi kèm, giúp câu văn tự nhiên hơn trong tiếng Anh.
Warned + Object + Preposition
  • Warned someone about something (Cảnh báo ai đó về điều gì): She warned me about the dangers of traveling alone. (Cô ấy cảnh báo tôi về nguy hiểm khi du lịch một mình.)
  • Warned someone of something (Cảnh báo ai đó về điều gì sắp xảy ra): The police warned residents of a possible flood. (Cảnh sát cảnh báo người dân về khả năng xảy ra lũ lụt.)
  • Warned someone against something/V-ing (Cảnh báo ai không làm điều gì đó): My parents warned me against trusting strangers. (Bố mẹ tôi cảnh báo tôi không nên tin người lạ.)
  • Warned someone to do something (Cảnh báo ai đó nên làm gì): The teacher warned us to submit the assignment on time. (Giáo viên cảnh báo chúng tôi phải nộp bài đúng hạn.)

Các cụm từ phổ biến với “warned”

  • Be warned that… (Hãy lưu ý rằng…): Be warned that this area is unsafe at night. (Hãy lưu ý rằng khu vực này không an toàn vào ban đêm.)
  • Repeatedly warned (Liên tục cảnh báo): Scientists have repeatedly warned about climate change. (Các nhà khoa học đã liên tục cảnh báo về biến đổi khí hậu.)
  • Formally warned (Cảnh báo chính thức): The employee was formally warned for misconduct. (Nhân viên bị cảnh báo chính thức vì hành vi sai trái.)

Idioms với “warned”

Idioms là các cụm từ cố định mang nghĩa bóng, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chuyên sâu hơn.
  • A word to the wise is enough (Chỉ cần nhắc nhở nhẹ là đủ cho người thông minh.): I won’t say much, but a word to the wise is enough—stay away from him. (Tôi sẽ không nói nhiều, nhưng chỉ cần nhắc nhẹ—hãy tránh xa anh ta ra.)
  • Forewarned is forearmed (Cảnh báo trước là chuẩn bị trước.): The report gives us important insights—forewarned is forearmed. (Bản báo cáo cung cấp những thông tin quan trọng—được cảnh báo trước là có sự chuẩn bị trước.)
  • To send out red flags (Phát ra tín hiệu cảnh báo về một vấn đề nào đó.): His unusual behavior sent out red flags to his colleagues. (Hành vi khác thường của anh ấy đã phát ra tín hiệu cảnh báo cho đồng nghiệp.)
  • Cry wolf (Báo động giả quá nhiều lần đến mức không ai tin nữa.): If you keep crying wolf, no one will believe you when there’s a real problem. (Nếu bạn cứ báo động giả, sẽ không ai tin bạn khi có vấn đề thực sự đâu.)

Cụm động từ (Phrasal Verbs) với “warned”

Ngoài các idioms và collocations, “warned” cũng thường đi kèm với một số cụm động từ cụ thể.
  • Warn off (someone/something) (Cảnh báo ai đó tránh xa hoặc không tham gia vào điều gì): The guards warned off trespassers from entering the private property. (Những người bảo vệ cảnh báo những kẻ xâm nhập không được vào khu vực tư nhân.)
  • Warn against (something/V-ing) (Cảnh báo ai đó không làm điều gì): Doctors warn against excessive sugar consumption. (Bác sĩ cảnh báo không nên tiêu thụ quá nhiều đường.)
  • Warn someone away from (something) (Cảnh báo ai tránh xa điều gì đó): The locals warned us away from the abandoned house. (Người dân địa phương cảnh báo chúng tôi tránh xa ngôi nhà bỏ hoang đó.)
  • Issue a warning (Đưa ra một cảnh báo chính thức): The meteorological department issued a warning about the approaching typhoon. (Cục khí tượng đã đưa ra cảnh báo về cơn bão sắp đến.)
  • Give a stern warning (Đưa ra lời cảnh báo nghiêm khắc): The judge gave a stern warning to the defendant. (Thẩm phán đã đưa ra cảnh báo nghiêm khắc cho bị cáo.)
  • A warning sign (Dấu hiệu cảnh báo): Chest pain can be a warning sign of a heart attack. (Đau ngực có thể là dấu hiệu cảnh báo của cơn đau tim.)
  • Ignore the warning (Phớt lờ lời cảnh báo): The hikers ignored the warning and entered the dangerous trail. (Những người leo núi đã phớt lờ cảnh báo và đi vào con đường nguy hiểm.)

Bài tập thực hành Warned + giới từ gì

Điền giới từ thích hợp (about, of, against, for, to) vào chỗ trống

Hãy chọn giới từ phù hợp để hoàn thành các câu dưới đây.
  1. The teacher warned students ___ cheating on the exam.
  2. The doctor warned me ___ the side effects of the medicine.
  3. My parents warned me ___ talking to strangers online.
  4. They warned him ___ the consequences of skipping class.
  5. She warned us ___ the dangers of smoking.
  6. The police warned residents ___ an approaching hurricane.
  7. The sign warned swimmers ___ strong currents in the sea.
  8. He was warned ___ missing too many workdays.
  9. My coach warned me ___ eating too much junk food.
  10. The security guard warned visitors ___ entering the restricted area.
  11. The manager warned employees ___ violating company policies.
  12. The meteorologists warned people ___ heavy rainfall and floods.
  13. She warned her sister ___ trusting that salesperson.
  14. The government warned citizens ___ a new cyber threat.
  15. The lifeguard warned children ___ running around the pool.
Đáp án:
  1. against
  2. about
  3. against
  4. about
  5. about
  6. of
  7. against
  8. for
  9. against
  10. against
  11. against
  12. of
  13. against
  14. about
  15. against

Trắc nghiệm lựa chọn đúng giới từ

Chọn giới từ đúng để điền vào chỗ trống.
  1. The teacher warned us ___ being late.
A. to
B. against
C. of
D. in
  1. The police warned the public ___ the rising crime rate.
A. about
B. against
C. to
D. for
  1. The coach warned the players ___ overtraining.
A. against
B. to
C. with
D. for
  1. The doctor warned me ___ eating too much sugar.
A. for
B. against
C. about
D. of
  1. They warned him ___ trusting that suspicious-looking person.
A. of
B. about
C. against
D. in
  1. The weather forecast warned people ___ heavy snowfall.
A. about
B. to
C. in
D. against
  1. The instructor warned students ___ submitting incomplete assignments.
A. against
B. in
C. of
D. to
  1. He warned his brother ___ the potential dangers of gambling.
A. in
B. against
C. about
D. for
  1. The guide warned tourists ___ pickpockets in the crowded market.
A. against
B. of
C. in
D. on
  1. My mom always warns me ___ playing outside after dark.
A. of
B. about
C. against
D. for
  1. They were warned ___ the risk of losing their investment.
A. in
B. to
C. of
D. with
  1. The authorities warned businesses ___ cyberattacks.
A. to
B. of
C. against
D. about
  1. He warned them ___ traveling to that country due to political instability.
A. against
B. to
C. with
D. about
  1. The supervisor warned the staff ___ breaking company rules.
A. for
B. against
C. in
D. to
  1. The lifeguard warned swimmers ___ the jellyfish in the water.
A. against
B. of
C. about
D. for
Đáp án:
  1. B
  2. A
  3. A
  4. C
  5. C
  6. A
  7. A
  8. B
  9. B
  10. C
  11. C
  12. D
  13. A
  14. B
  15. B

Sửa lỗi sai trong câu

Hãy xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau.
  1. The teacher warned the students for skipping class. → ___
  2. The doctor warned me to the risks of taking this drug. → ___
  3. They were warned in the consequences of their actions. → ___
  4. He warned me to trusting that salesman. → ___
  5. The police warned the citizens with the increase in crime. → ___
  6. She warned her sister for lying to her parents. → ___
  7. The coach warned his team on eating too many unhealthy foods. → ___
  8. The guide warned the tourists for taking photos in the temple. → ___
  9. We were warned on the importance of wearing seatbelts. → ___
  10. The instructor warned the class to talking too much during lectures. → ___
  11. They warned the hikers for climbing the mountain without proper gear. → ___
  12. The government warned people with the possibility of a storm. → ___
  13. The lifeguard warned the children on running by the pool. → ___
  14. The authorities warned residents to leaving their homes during the flood. → ___
  15. My parents always warned me on making careless decisions. → ___
Đáp án:
  1. for → against
  2. to → about
  3. in → of
  4. to → against
  5. with → about
  6. for → against
  7. on → against
  8. for → against
  9. on → about
  10. to → against
  11. for → against
  12. with → about
  13. on → against
  14. to → against
  15. on → against

Dịch câu sang tiếng Anh sử dụng “warned + giới từ”

  1. Cảnh sát đã cảnh báo người dân về nguy cơ xảy ra lũ lụt.
  2. Bác sĩ cảnh báo tôi về tác hại của việc hút thuốc lá.
  3. Họ cảnh báo anh ta không nên tin tưởng người lạ.
  4. Giáo viên cảnh báo học sinh về hậu quả của việc gian lận trong thi cử.
  5. Biển báo cảnh báo du khách không nên bơi ở khu vực này.
Đáp án:
  1. The police warned residents of the risk of flooding.
  2. The doctor warned me about the dangers of smoking.
  3. They warned him against trusting strangers.
  4. The teacher warned students about the consequences of cheating in exams.
  5. The sign warned tourists against swimming in this area.
Hiểu đúng warned + giới từ gì sẽ giúp bạn diễn đạt lời cảnh báo một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng anh. Warned about dùng để cảnh báo về điều gì đó có thể gây nguy hiểm, warned of nhấn mạnh sự cảnh báo về một sự kiện hoặc nguy cơ sắp xảy ra, còn warned against được sử dụng khi khuyên ai đó không nên làm gì. Nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh lỗi sai và giao tiếp hiệu quả hơn. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách bài bản và tự tin hơn, tham gia ngay khóa học tại IRIS English để nâng cao trình độ của mình.

Viết một bình luận

.
.