Phân biệt raise và rise là một trong những điểm ngữ pháp khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối. Cả hai từ này đều liên quan đến sự tăng lên, nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Một từ cần tân ngữ, một từ thì không, và nếu nhầm lẫn, ý nghĩa câu có thể thay đổi đáng kể. Vậy làm sao để nhớ chính xác? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa raise và rise theo cách đơn giản, dễ nhớ, kèm theo ví dụ thực tế để áp dụng ngay vào giao tiếp.
Raise và rise là gì?
Trong tiếng Anh, “raise” và “rise” là hai động từ có nghĩa liên quan đến sự nâng lên, tăng lên, nhưng chúng có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa hai từ này vì sự giống nhau về nghĩa và cách viết.
Việc phân biệt “raise” và “rise” rất quan trọng để tránh sai sót khi sử dụng trong giao tiếp và viết. Nếu hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này, bạn sẽ dễ dàng áp dụng chúng trong các tình huống thực tế một cách chính xác.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cách dùng và quy tắc ngữ pháp của “raise” và “rise”, từ đó sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào sự khác biệt chi tiết giữa hai từ này, bao gồm cấu trúc câu, ví dụ thực tế và những lỗi thường gặp khi dùng “raise” và “rise”.
Phân biệt raise và rise
Trong tiếng Anh, raise và rise là hai động từ thường gây nhầm lẫn vì chúng đều mang ý nghĩa liên quan đến sự nâng lên, tăng lên. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính giữa hai từ này nằm ở cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh.
Nếu bạn đã từng phân vân không biết nên dùng raise hay rise, bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt raise và rise một cách chi tiết và dễ hiểu, đồng thời cung cấp nhiều ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Raise – Ngoại động từ (transitive verb)
Raise là một ngoại động từ (transitive verb), có nghĩa là nâng lên, làm tăng, gây ra một sự thay đổi nào đó. Vì là ngoại động từ, raise luôn đi kèm với một tân ngữ (object) – tức là một thứ gì đó bị tác động.
-
Cấu trúc:
-
S + raise + O (tân ngữ)
-
Bị động: O + be raised (by S)
-
-
Ví dụ:
-
She raised her hand to answer the question. (Cô ấy giơ tay để trả lời câu hỏi.)
-
The government raised taxes last year. (Chính phủ đã tăng thuế vào năm ngoái.)
-
He raised his voice in anger. (Anh ấy đã cao giọng vì tức giận.)
-
The company raised employees’ salaries. (Công ty đã tăng lương cho nhân viên.)
-
-
Khi nào dùng raise?
Bạn nên sử dụng raise khi có một tác nhân bên ngoài làm thay đổi trạng thái của một vật, người hoặc giá trị. Dưới đây là những trường hợp phổ biến:
-
Nâng cao, giơ lên. Ví dụ: The student raised his hand to answer. (Học sinh giơ tay để trả lời.)
-
Tăng số lượng, giá trị. Ví dụ: The company raised the production rate. (Công ty đã tăng tỷ lệ sản xuất.)
-
Gây quỹ (fundraising). Ví dụ: The organization is trying to raise money for charity. (Tổ chức đang cố gắng gây quỹ từ thiện.)
-
Nuôi dạy (con cái, động vật). Ví dụ: She raised three children alone. (Cô ấy một mình nuôi ba đứa con)
Rise – Nội động từ (intransitive verb)
Rise là một nội động từ (intransitive verb), có nghĩa là tăng lên, mọc lên, dâng lên, nâng cao mà không cần tác động từ bên ngoài. Vì là nội động từ, rise không đi kèm với tân ngữ.
-
Cấu trúc:
-
S + rise
-
-
Ví dụ:
-
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
-
Prices have risen sharply this year. (Giá cả đã tăng mạnh trong năm nay.)
-
Smoke rose from the factory chimney. (Khói bốc lên từ ống khói của nhà máy.)
-
His confidence has risen significantly. (Sự tự tin của anh ấy đã tăng đáng kể.)
-
-
Khi nào dùng rise?
Rise được sử dụng khi một sự vật hoặc sự việc tự động tăng lên mà không có tác động từ bên ngoài. Một số ngữ cảnh phổ biến:
-
Mặt trời, mặt trăng mọc lên. Ví dụ: The sun rises at 6 AM. (Mặt trời mọc lúc 6 giờ sáng.)
-
Giá cả, nhiệt độ, doanh số tăng. Ví dụ: Oil prices have risen again. (Giá dầu lại tăng lên.)
-
Sự phát triển tự nhiên, sự tăng trưởng. Ví dụ: His confidence rose after winning the competition. (Sự tự tin của anh ấy đã tăng lên sau khi chiến thắng cuộc thi.)
Phân biệt raise và rise qua sự khác biệt chính
Tiêu chí | Raise | Rise |
Loại từ | Ngoại động từ (cần tân ngữ) | Nội động từ (không có tân ngữ) |
Ý nghĩa chính | Nâng lên, làm tăng một thứ gì đó | Tự tăng lên, mọc lên, dâng lên |
Cấu trúc | S + raise + O | S + rise |
Dạng động từ bất quy tắc | Raise – Raised – Raised | Rise – Rose – Risen |
Ví dụ | They raised their voices (Họ đã lên giọng) | The sun rises every morning (Mặt trời mọc mỗi sáng) |
Việc phân biệt raise và rise trở nên đơn giản hơn khi bạn nhớ rằng raise luôn có tân ngữ, còn rise không có tân ngữ.
Một số lỗi thường gặp khi dùng raise và rise
-
Nhầm lẫn giữa raise và rise khi thiếu hoặc có tân ngữ
Lỗi phổ biến nhất khi phân biệt raise và rise là không xác định được raise là ngoại động từ (transitive verb), cần tân ngữ, còn rise là nội động từ (intransitive verb), không có tân ngữ.
Ví dụ sai:
Sai: The prices raised last year. (Sai – “raise” là ngoại động từ nên cần có tân ngữ, nhưng trong câu này không có tân ngữ.)
Đúng: The prices rose last year. (Đúng – “rise” là nội động từ, không cần tân ngữ.)
Cách tránh lỗi này:
-
Nếu một chủ thể tác động lên một vật khác, hãy dùng raise.
-
Nếu sự thay đổi diễn ra tự nhiên, không có tác nhân bên ngoài, hãy dùng rise.
-
Nhầm lẫn dạng quá khứ và quá khứ phân từ của raise và rise
Do raise và rise có dạng động từ bất quy tắc khác nhau, nhiều người thường nhầm lẫn khi chia động từ.
Động từ | Hiện tại | Quá khứ | Quá khứ phân từ |
Raise | Raise | Raised | Raised |
Rise | Rise | Rose | Risen |
Ví dụ sai:
Sai: The sun has raised already. (Sai – “raised” chỉ dùng cho “raise”, nhưng mặt trời không thể “bị nâng lên” bởi ai đó.)
Đúng: The sun has risen already. (Đúng – “risen” là quá khứ phân từ của “rise”, diễn tả sự tự mọc lên của mặt trời.)
Cách tránh lỗi này:
-
Raise là động từ có quy tắc: raise – raised – raised.
-
Rise là động từ bất quy tắc: rise – rose – risen.
-
Trong thì hiện tại hoàn thành, nếu không có tân ngữ, hãy dùng risen. Nếu có tân ngữ, hãy dùng raised.
-
Nhầm lẫn khi sử dụng raise và rise với các danh từ chỉ sự tăng lên
Raise và rise không chỉ là động từ mà còn có thể là danh từ. Tuy nhiên, khi dùng danh từ, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa hai từ này.
Ví dụ sai:
Sai: There was a raise in temperature. (Sai – “raise” không phải là danh từ phù hợp trong trường hợp này.)
Đúng: There was a rise in temperature. (Đúng – “rise” là danh từ phù hợp khi nói về sự tăng lên.)
Cách tránh lỗi này:
-
Dùng rise làm danh từ khi nói về sự tăng lên tự nhiên của giá cả, nhiệt độ, mức độ, số lượng, v.v.
-
Dùng raise làm danh từ khi nói về tăng lương (salary raise), đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ.
-
Dùng sai raise và rise trong các cụm động từ phổ biến
Một số cụm động từ có chứa raise và rise dễ gây nhầm lẫn nếu không phân biệt raise và rise đúng cách.
Ví dụ sai:
Sai: He rose an important issue at the meeting. (Sai – “rise” không thể đi với tân ngữ “an important issue”.)
Đúng: He raised an important issue at the meeting. (Đúng – “raise” đi với tân ngữ “an important issue”.)
Cách tránh lỗi này:
-
Nếu bạn đang đưa ra, nâng cao, tăng cường một thứ gì đó, hãy dùng raise.
-
Nếu bạn đang nói về sự phát triển hoặc thay đổi tự nhiên, hãy dùng rise.
-
Dùng raise và rise không phù hợp với ngữ cảnh
Sử dụng raise và rise sai ngữ cảnh có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu.
Ví dụ sai:
Sai: The company rose employees’ wages last year. (Sai – “rise” không có tân ngữ.)
Đúng: The company raised employees’ wages last year. (Đúng – “raised” có tân ngữ “employees’ wages”.)
Cách tránh lỗi này:
-
Nếu câu có một chủ thể tác động lên vật khác, hãy dùng raise.
-
Nếu câu mô tả sự thay đổi tự nhiên, hãy dùng rise.
Tham khảo: Bật mí 5 cách học ngữ pháp Tiếng Anh
Bài tập thực hành với raise và rise
Điền từ đúng vào chỗ trống (raise/rise ở dạng đúng)
Hãy điền raise hoặc rise (chia động từ đúng theo ngữ cảnh) vào chỗ trống.
-
The sun ______ in the east and sets in the west.
-
She ______ her voice when she got angry.
-
The government has decided to ______ the minimum wage.
-
The water level in the river has ______ due to heavy rain.
-
They are trying to ______ funds for the new school project.
-
The temperature ______ dramatically last week.
-
He ______ his hand to ask a question.
-
The price of gas has ______ over the past few months.
-
The teacher told the students to ______ their hands if they had a question.
-
Smoke ______ from the chimney as the fire burned.
Đáp án
-
rises
-
raised
-
raise
-
risen
-
raise
-
rose
-
raised
-
risen
-
raise
-
rose
Trắc nghiệm A, B, C, D
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.
-
The cost of living has ______ significantly in recent years.
A. raised
B. risen
C. raising
D. rise
-
The workers demanded that the company ______ their salaries.
A. rise
B. raised
C. raise
D. risen
-
Every morning, the sun ______ over the mountains.
A. rises
B. raise
C. raised
D. risen
-
The manager decided to ______ awareness about workplace safety.
A. rise
B. raise
C. risen
D. rose
-
The floodwaters ______ after several days of continuous rain.
A. risen
B. rose
C. raising
D. raise
-
If you don’t understand, please ______ your hand.
A. rise
B. raised
C. raises
D. raise
-
The balloon ______ into the sky as the crowd watched.
A. raise
B. rose
C. risen
D. raising
-
The teacher asked the students to ______ their voices while reading.
A. raised
B. rise
C. raise
D. risen
-
The company’s stock prices have ______ sharply this month.
A. risen
B. raise
C. rose
D. raising
-
He ______ his eyebrows in surprise.
A. rise
B. raised
C. risen
D. raising
Đáp án 1. B (risen) 2. C (raise) 3. A (rises) 4. B (raise) 5. B (rose) 6. D (raise) 7. B (rose) 8. C (raise) 9. A (risen) 10. B (raised)
Dịch câu sang tiếng Anh
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng raise hoặc rise.
-
Giá dầu đã tăng mạnh trong năm nay.
-
Chính phủ đã tăng thuế vào năm ngoái.
-
Mặt trời mọc lúc 6 giờ sáng.
-
Công ty đã tăng lương cho nhân viên.
-
Cô ấy nhướn mày khi nghe tin tức.
-
Hãy giơ tay nếu bạn có câu hỏi.
-
Mực nước biển đang tăng lên do biến đổi khí hậu.
-
Họ đang cố gắng gây quỹ cho dự án mới.
-
Nhiệt độ tăng đột ngột vào ngày hôm qua.
-
Anh ấy đã cao giọng vì tức giận.
Đáp án
-
Oil prices have risen sharply this year.
-
The government raised taxes last year.
-
The sun rises at 6 AM.
-
The company has raised employees’ salaries.
-
She raised her eyebrows when she heard the news.
-
Please raise your hand if you have a question.
-
Sea levels are rising due to climate change.
-
They are trying to raise funds for the new project.
-
The temperature rose suddenly yesterday.
-
He raised his voice in anger.
Chọn câu đúng hoặc sai
Xác định xem các câu sau đúng hay sai. Nếu sai, hãy sửa lại cho đúng.
-
The company rose prices last year.
-
The sun raises every morning.
-
She raised an important issue during the meeting.
-
The water level rose after heavy rain.
-
He rises his hand when he has a question.
-
The teacher raised awareness about bullying.
-
The company’s sales have raised this quarter.
-
Smoke raised from the factory.
-
His confidence has risen after the speech.
-
The manager rose employee salaries.
Đáp án
-
❌ Sai → The company raised prices last year.
-
❌ Sai → The sun rises every morning.
-
✅ Đúng
-
✅ Đúng
-
❌ Sai → He raises his hand when he has a question.
-
✅ Đúng
-
❌ Sai → The company’s sales have risen this quarter.
-
❌ Sai → Smoke rose from the factory.
-
✅ Đúng
-
❌ Sai → The manager raised employee salaries.
Bây giờ bạn đã có thể phân biệt rõ raise và rise rồi đúng không? Chỉ cần nhớ rằng raise luôn cần tân ngữ, còn rise thì không, bạn sẽ tránh được những lỗi sai thường gặp khi viết và nói tiếng Anh. Nhưng đừng chỉ dừng lại ở việc hiểu lý thuyết, hãy luyện tập nhiều hơn để ghi nhớ lâu dài. Tại IRIS English, chúng tôi giúp bạn không chỉ nắm chắc ngữ pháp mà còn biết cách áp dụng linh hoạt vào thực tế. Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh một cách bài bản và tự nhiên, tham gia ngay để trải nghiệm phương pháp học hiệu quả nhất.