Believe đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến khi học tiếng Anh. Nhiều người thường bối rối không biết nên dùng believe in, believe on, hay believe at, dẫn đến việc diễn đạt sai ý hoặc khiến câu văn trở nên không tự nhiên. Thực tế, mỗi giới từ đi kèm với believe có thể mang một ý nghĩa khác nhau, và việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách dùng believe với các giới từ thông dụng, kèm theo ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng ngay.
Believe là gì?
“Believe” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “tin tưởng” hoặc “tin vào điều gì đó”. Nó thường được sử dụng để diễn tả niềm tin vào sự thật, ai đó hoặc một điều gì đó có thể xảy ra. Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể của “believe” có thể thay đổi tùy vào giới từ đi kèm. Đây là điểm quan trọng cần lưu ý để tránh nhầm lẫn khi sử dụng từ này trong giao tiếp và viết.
Việc hiểu rõ các cấu trúc believe + giới từ không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn, mà còn giúp câu văn trở nên tự nhiên và đúng ngữ cảnh. Mỗi giới từ đi kèm với “believe” sẽ mang lại một sắc thái ý nghĩa khác nhau, phù hợp với từng tình huống cụ thể.
Vậy believe + giới từ được sử dụng như thế nào? Những trường hợp phổ biến nhất cần chú ý là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn trong các phần tiếp theo để nắm vững cách sử dụng từ này một cách chính xác nhất!
Believe + giới từ phổ biến và cách sử dụng
Sử dụng đúng believe + giới từ giúp bạn diễn đạt chính xác ý nghĩa câu và tránh hiểu nhầm trong giao tiếp. Mỗi giới từ đi kèm với “believe” mang một sắc thái ý nghĩa khác nhau, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là danh sách đầy đủ các giới từ thường đi với “believe” cùng cách sử dụng và ví dụ minh họa để bạn có thể áp dụng đúng trong thực tế.
-
Believe in – tin vào ai đó, điều gì đó
Đây là cấu trúc phổ biến nhất của believe + giới từ, dùng khi nói về niềm tin vào sự tồn tại, giá trị, khả năng của ai đó hoặc điều gì đó.
Cách sử dụng:
-
Khi nói về niềm tin vào một khái niệm, tư tưởng (believe in honesty, love, destiny, hard work…).
-
Khi tin vào sự tồn tại của điều gì đó (believe in ghosts, God, miracles…).
-
Khi bày tỏ sự tin tưởng vào ai đó và khả năng của họ (believe in yourself, your team, your friends…).
Ví dụ:
-
I believe in true love. (Tôi tin vào tình yêu đích thực.)
-
Many people believe in life after death. (Nhiều người tin vào cuộc sống sau khi chết.)
-
You should believe in yourself. (Bạn nên tin vào bản thân mình.)
-
Believe on – tin tưởng dựa vào niềm tin
Cấu trúc believe on ít phổ biến hơn và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc khi ai đó tin vào một điều gì đó mạnh mẽ đến mức họ hành động dựa trên niềm tin đó.
Cách sử dụng:
-
Khi thể hiện niềm tin mạnh mẽ vào điều gì đó đến mức hành động dựa trên niềm tin đó.
-
Thường thấy trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.
Ví dụ:
-
Christians believe on Jesus Christ for salvation. (Người theo đạo Thiên Chúa tin vào Chúa Giêsu để được cứu rỗi.)
-
He believed on his instincts and made the right decision. (Anh ấy tin vào bản năng của mình và đã đưa ra quyết định đúng.)
-
Believe by – tin dựa vào điều gì đó
Cấu trúc believe by không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng có thể được dùng khi ai đó tin vào điều gì đó dựa trên một lý do hoặc bằng chứng cụ thể.
Cách sử dụng: Khi diễn tả niềm tin dựa trên bằng chứng, dữ liệu hoặc lý do cụ thể.
Ví dụ:
-
He believed by looking at the data that the project would succeed. (Anh ấy tin vào sự thành công của dự án dựa trên dữ liệu phân tích.)
-
I believe by your words that you are telling the truth. (Tôi tin vào lời nói của bạn rằng bạn đang nói thật.)
-
Believe about – tin về điều gì đó
Cấu trúc believe about ít phổ biến nhưng có thể được sử dụng khi nói về ý kiến hoặc niềm tin cá nhân về một vấn đề cụ thể.
Cách sử dụng: Khi nói về quan điểm hoặc niềm tin cá nhân liên quan đến một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
-
What do you believe about climate change? (Bạn tin gì về biến đổi khí hậu?)
-
She believes about education in a very different way. (Cô ấy có quan điểm rất khác về giáo dục.)
-
Believe to – tin rằng điều gì đó đúng
Cấu trúc believe to thường xuất hiện khi muốn diễn đạt rằng một điều gì đó được cho là đúng hoặc được tin như vậy.
Cách sử dụng:
-
Khi diễn tả một sự thật được nhiều người tin là đúng nhưng chưa được chứng minh hoàn toàn.
-
Cấu trúc thường thấy trong câu bị động (is believed to be, are believed to have…).
Ví dụ:
-
The ancient ruins are believed to be over 1,000 years old. (Những tàn tích cổ được cho là hơn 1.000 năm tuổi.)
-
He is believed to have left the country. (Người ta tin rằng anh ấy đã rời khỏi đất nước.)
-
Believe into – tin vào điều gì một cách sâu sắc
Cấu trúc believe into không phổ biến nhưng đôi khi được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người có niềm tin mạnh mẽ vào điều gì đó và trở nên gắn kết sâu sắc với nó.
Cách sử dụng: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc các niềm tin mang tính cá nhân sâu sắc.
Ví dụ:mHe believes into his religion with all his heart. (Anh ấy tin vào tôn giáo của mình với cả trái tim.)
-
Believe for – tin tưởng vào điều gì sẽ xảy ra
Cấu trúc believe for được dùng khi ai đó hy vọng và tin tưởng vào một điều gì đó trong tương lai.
Cách sử dụng:mThường được dùng để diễn tả niềm tin vào một kết quả mong muốn.
Ví dụ:
-
I believe for a brighter future. (Tôi tin vào một tương lai tươi sáng.)
-
They believe for better opportunities. (Họ tin vào những cơ hội tốt hơn.)
Tóm tắt cách sử dụng believe + giới từ
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Believe in | Tin vào sự tồn tại, giá trị hoặc khả năng của ai đó hoặc điều gì đó. | I believe in love and kindness. |
Believe on | Tin mạnh mẽ đến mức hành động dựa trên niềm tin (thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo). | He believes on Jesus Christ. |
Believe by | Tin dựa vào dữ liệu, lý do hoặc bằng chứng cụ thể. | He believed by looking at the evidence. |
Believe about | Niềm tin hoặc quan điểm cá nhân về một vấn đề. | What do you believe about climate change? |
Believe to | Được tin là đúng, thường dùng trong câu bị động. | The ruins are believed to be ancient. |
Believe into | Tin vào điều gì một cách sâu sắc, gắn kết với nó. | He believes into his religion deeply. |
Believe for | Tin vào một kết quả tốt đẹp trong tương lai. | I believe for a brighter future. |
Tham khảo: Chia sẻ lộ trình học ngữ pháp Tiếng Anh cho người mất gốc
Bài tập thực hành believe đi với giới từ gì?
Điền giới từ đúng vào chỗ trống
Chọn giới từ phù hợp (in, on, to, by, about, for, into) để điền vào chỗ trống.
-
I strongly believe ___ hard work and determination.
-
Many people believe ___ ghosts and supernatural beings.
-
He believes ___ Jesus Christ for salvation.
-
She is believed ___ have traveled to Europe last month.
-
What do you believe ___ climate change?
-
He made that decision because he believed ___ his instincts.
-
They believe ___ a better future despite the challenges.
-
She believes ___ meditation as a way to relieve stress.
-
The old temple is believed ___ be over 500 years old.
-
Some cultures believe ___ karma and reincarnation.
Đáp án
-
in
-
in
-
on
-
to
-
about
-
by
-
for
-
in
-
to
-
in
Trắc nghiệm A, B, C, D
Chọn phương án đúng để điền vào chỗ trống.
-
I don’t believe ___ luck, I believe in hard work.
-
A. on
-
B. in
-
C. by
-
D. about
-
She is believed ___ have left the country last year.
-
A. on
-
B. to
-
C. in
-
D. by
-
Do you believe ___ ghosts?
-
A. in
-
B. on
-
C. about
-
D. by
-
What do you believe ___ this new policy?
-
A. for
-
B. in
-
C. about
-
D. to
-
He made a decision because he believed ___ his own experience.
-
A. by
-
B. in
-
C. for
-
D. about
-
Many people believe ___ God and life after death.
-
A. to
-
B. by
-
C. in
-
D. about
-
The missing child is believed ___ be somewhere in the city.
-
A. to
-
B. in
-
C. on
-
D. by
-
I believe ___ honesty and kindness in all situations.
-
A. in
-
B. on
-
C. for
-
D. by
-
He believes ___ a brighter future despite the current difficulties.
-
A. for
-
B. to
-
C. in
-
D. about
-
She firmly believes ___ her intuition when making important decisions.
A. by
B. in
C. to
D. about
Đáp án
-
B
-
B
-
A
-
C
-
A
-
C
-
A
-
A
-
A
-
B
Dịch câu sang tiếng Anh
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng believe + giới từ.
-
Tôi tin vào sự chăm chỉ và kiên trì.
-
Bạn có tin vào linh hồn không?
-
Người ta tin rằng anh ấy đã chuyển đến một thành phố khác.
-
Tôi có quan điểm khác về giáo dục.
-
Họ tin vào một thế giới không có chiến tranh.
-
Anh ấy đưa ra quyết định dựa trên trực giác của mình.
-
Chúng ta nên tin tưởng vào chính mình.
-
Tôi không tin vào may mắn, tôi tin vào nỗ lực.
-
Người ta tin rằng tòa nhà này được xây dựng vào thế kỷ 18.
-
Bạn nghĩ gì về sự thay đổi khí hậu?
Đáp án
-
I believe in hard work and perseverance.
-
Do you believe in spirits?
-
He is believed to have moved to another city.
-
I have a different belief about education.
-
They believe in a world without war.
-
He made his decision by believing in his intuition.
-
We should believe in ourselves.
-
I don’t believe in luck, I believe in effort.
-
This building is believed to have been built in the 18th century.
-
What do you believe about climate change?
Xác định lỗi sai và sửa lại cho đúng
Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai liên quan đến believe + giới từ. Hãy tìm và sửa lại cho đúng.
-
She believes on true love.
-
He is believe to be a great leader.
-
I believe about miracles.
-
They believe for success without hard work.
-
The legend is believed in be over a thousand years old.
-
Do you believe by ghosts?
-
We should always believe to our abilities.
-
He believes on his religion deeply.
-
She believes by her instincts when making decisions.
-
I don’t believe into fate.
Đáp án
-
❌ She believes on true love. → ✅ She believes in true love.
-
❌ He is believe to be a great leader. → ✅ He is believed to be a great leader.
-
❌ I believe about miracles. → ✅ I believe in miracles.
-
❌ They believe for success without hard work. → ✅ They believe in success without hard work.
-
❌ The legend is believed in be over a thousand years old. → ✅ The legend is believed to be over a thousand years old.
-
❌ Do you believe by ghosts? → ✅ Do you believe in ghosts?
-
❌ We should always believe to our abilities. → ✅ We should always believe in our abilities.
-
❌ He believes on his religion deeply. → ✅ He believes in his religion deeply.
-
❌ She believes by her instincts when making decisions. → ✅ She believes in her instincts when making decisions.
-
❌ I don’t believe into fate. → ✅ I don’t believe in fate.
Vậy là bạn đã hiểu rõ believe đi với giới từ nào rồi. Thay vì chỉ ghi nhớ máy móc, hãy thử áp dụng chúng vào các tình huống thực tế, luyện tập bằng cách đặt câu và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về cách diễn đạt tự nhiên hay muốn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình, IRIS English luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Đừng để những lỗi ngữ pháp nhỏ làm cản trở sự tự tin của bạn. Cùng bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay nhé!