Excited đi với giới từ nào là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thắc mắc khi muốn diễn tả cảm xúc hào hứng, mong chờ một điều gì đó. Bạn có từng thấy excited about, excited for hay excited with mà không biết khi nào dùng đúng chưa? Mỗi giới từ đi kèm với excited lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng, và nếu không nắm rõ, bạn có thể diễn đạt sai so với ý muốn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng excited với các giới từ thông dụng, kèm theo ví dụ cụ thể để bạn có thể ứng dụng ngay vào thực tế.
Excited là gì?
“Excited” là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa phấn khích, hào hứng hoặc vui mừng về một điều gì đó. Đây là một từ thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc khi ai đó mong chờ hoặc hứng thú về một sự kiện, tình huống hay trải nghiệm sắp xảy ra.
Tuy nhiên, khi sử dụng “excited” trong câu, chúng ta cần chú ý đến giới từ đi kèm, bởi mỗi giới từ sẽ làm thay đổi ý nghĩa của câu. Việc hiểu rõ “excited đi với giới từ nào” sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp cũng như văn viết.
Ở các phần sau, chúng ta sẽ đi sâu vào cách sử dụng “excited” với các giới từ phổ biến như “excited about”, “excited for”, “excited at”, “excited by”, đồng thời phân tích sự khác biệt giữa chúng và cung cấp các ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Excited + giới từ phổ biến và cách sử dụng
-
Excited about + danh từ/V-ing
Diễn tả sự háo hức, mong đợi hoặc phấn khích về một sự kiện, kế hoạch, hoạt động sắp tới hoặc đã xảy ra. Dùng khi chủ thể cảm thấy vui mừng về điều gì đó cụ thể.
“Excited about” đi kèm danh từ hoặc động từ đuôi -ing. Thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ: I’m excited about the upcoming concert. (Tôi rất hào hứng về buổi hòa nhạc sắp tới.)
-
Excited for + người
Dùng để diễn tả sự vui mừng, hạnh phúc thay cho người khác vì điều gì tốt đẹp sắp đến với họ.
“Excited for” đi kèm danh từ chỉ người hoặc đại từ nhân xưng.
Ví dụ: I’m so excited for you! (Tôi rất vui cho bạn!)
-
Excited at + danh từ/sự kiện cụ thể
Dùng để diễn tả sự hào hứng trước một tin tức, tình huống hoặc sự kiện cụ thể. Thường thấy trong các văn bản trang trọng hoặc trong những ngữ cảnh diễn tả cảm xúc mạnh mẽ trước một cơ hội hay viễn cảnh nào đó.
“Excited at” thường đi kèm danh từ hoặc cụm danh từ chỉ sự kiện.
Ví dụ: We’re excited at the prospect of working together. (Chúng tôi rất hào hứng trước triển vọng làm việc cùng nhau.)
-
Excited to + động từ nguyên mẫu (V-infinitive)
Dùng để diễn tả sự háo hức khi sắp làm điều gì đó. Nhấn mạnh vào hành động mà chủ thể mong muốn thực hiện. “Excited to” đi kèm động từ nguyên mẫu (to V).
Ví dụ: I’m excited to meet my favorite singer. (Tôi rất hào hứng để gặp ca sĩ yêu thích của mình.)
-
Excited by + danh từ
Dùng khi một thứ gì đó gây ra sự phấn khích hoặc kích thích cảm xúc vui vẻ. “Excited by” đi kèm danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: She was excited by the idea of skydiving. (Cô ấy rất hào hứng với ý tưởng nhảy dù.)
Tóm tắt cách dùng “excited” với các giới từ phổ biến
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Excited about + danh từ/V-ing | Hào hứng về một sự kiện, hoạt động | I’m excited about my vacation. |
Excited for + người | Vui mừng cho ai đó | I’m excited for my sister’s graduation. |
Excited at + danh từ/sự kiện | Phấn khích trước một tin tức, tình huống | He was excited at the news of winning the award. |
Excited to + V-infinitive | Hào hứng để làm điều gì đó | She’s excited to meet her idol. |
Excited by + danh từ | Hào hứng vì một thứ gì đó gây kích thích | The audience was excited by the performance. |
Cụm từ thông dụng đi cùng Excited
Collocations với “Excited”
Collocations là những cụm từ thường xuất hiện cùng nhau theo thói quen sử dụng ngôn ngữ. Với “excited”, có nhiều cách kết hợp để diễn tả mức độ phấn khích khác nhau.
Collocations với trạng từ (adverbs)
Những trạng từ này giúp nhấn mạnh mức độ phấn khích khi sử dụng “excited”.
-
Extremely excited – Cực kỳ hào hứng → She was extremely excited about her wedding. (Tiếng Anh: Cô ấy cực kỳ háo hức về đám cưới của mình.)
-
Really excited – Thực sự hào hứng → I’m really excited to see my best friend again. (Tôi thực sự háo hức gặp lại bạn thân của mình.)
-
Incredibly excited – Cực kỳ phấn khích → He was incredibly excited to start his new job. (Anh ấy cực kỳ háo hức khi bắt đầu công việc mới.)
-
Overly excited – Quá mức phấn khích → The children were overly excited after eating too much candy. (Bọn trẻ đã quá phấn khích sau khi ăn quá nhiều kẹo.)
-
A little excited – Hơi háo hức → I’m a little excited about the party tonight. (Tôi hơi hào hứng về bữa tiệc tối nay.)
Collocations với danh từ (nouns)
Các danh từ đi kèm với “excited” để diễn tả điều khiến ai đó hào hứng.
-
Excited anticipation – Sự mong đợi đầy háo hức → There was an air of excited anticipation before the concert began. (Có một bầu không khí mong đợi đầy háo hức trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.)
-
Excited reaction – Phản ứng phấn khích → His unexpected proposal led to an excited reaction from his girlfriend. (Lời cầu hôn bất ngờ của anh ấy đã khiến bạn gái có phản ứng phấn khích.)
-
Excited chatter – Cuộc trò chuyện rôm rả đầy hào hứng → The room was filled with excited chatter before the announcement. (Căn phòng tràn ngập những cuộc trò chuyện hào hứng trước khi có thông báo.)
-
Excited expression – Biểu cảm phấn khích → She had an excited expression on her face when she opened the gift. (Cô ấy có biểu cảm đầy hào hứng trên khuôn mặt khi mở món quà.)
-
Excited energy – Năng lượng đầy phấn khích → The students’ excited energy made the classroom atmosphere lively. (Năng lượng đầy phấn khích của học sinh đã khiến bầu không khí lớp học trở nên sôi động.)
Collocations với động từ (verbs)
Các động từ thường kết hợp với “excited” để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
-
Feel excited – Cảm thấy phấn khích → I felt excited when I heard the news. (Tôi cảm thấy phấn khích khi nghe tin.)
-
Look excited – Trông có vẻ hào hứng → She looked excited when she saw her surprise gift. (Cô ấy trông rất hào hứng khi nhìn thấy món quà bất ngờ.)
-
Become excited – Trở nên phấn khích → The kids became excited when they saw the birthday cake. (Bọn trẻ trở nên phấn khích khi nhìn thấy chiếc bánh sinh nhật.)
-
Get excited – Bắt đầu hào hứng → Don’t get too excited, we still need confirmation. (Đừng quá phấn khích, chúng ta vẫn cần xác nhận.)
-
Sound excited – Nghe có vẻ hào hứng → You sound excited, what happened? (Bạn nghe có vẻ hào hứng, có chuyện gì vậy?)
Tham khảo: Cụm từ cố định trong tiếng Anh là gì? 100 Collocations thông dụng
Idioms (Thành ngữ) với “Excited”
-
Jump for joy: Cực kỳ vui mừng, phấn khích đến mức muốn nhảy lên vì sung sướng. Ví dụ: She jumped for joy when she heard she had won the lottery (Cô ấy nhảy lên vì sung sướng khi nghe tin mình trúng xổ số)
-
On cloud nine: Cảm giác vui sướng, phấn khích tột độ. Ví dụ: He was on cloud nine after getting his dream job (Anh ấy như ở trên chín tầng mây sau khi có được công việc mơ ước.)
-
Over the moon: Cực kỳ hạnh phúc và hào hứng. Ví dụ: She was over the moon when she found out she was accepted into her top-choice university (Cô ấy cực kỳ vui mừng khi biết mình đã được nhận vào trường đại học mơ ước.)
-
Like a kid in a candy store: Cực kỳ phấn khích, hào hứng như một đứa trẻ trong cửa hàng kẹo. Ví dụ: He was like a kid in a candy store when he saw all the new tech gadgets at the expo. (Anh ấy cực kỳ hào hứng khi nhìn thấy tất cả các thiết bị công nghệ mới tại triển lãm.)
-
Have butterflies in one’s stomach: Cảm giác bồn chồn, hồi hộp pha lẫn phấn khích. Ví dụ: I had butterflies in my stomach before my first live performance. (Tôi đã cảm thấy bồn chồn pha lẫn hào hứng trước buổi biểu diễn trực tiếp đầu tiên của mình.)
Cụm từ thông dụng với “Excited”
-
Excited beyond words – Hào hứng đến mức không thể diễn tả bằng lời → I was excited beyond words when I got my dream job. (Tôi hào hứng đến mức không thể diễn tả bằng lời khi có được công việc mơ ước.)
-
Excited to the point of… – Hào hứng đến mức… → She was excited to the point of tears when she saw her long-lost friend. (Cô ấy hào hứng đến mức rơi nước mắt khi nhìn thấy người bạn lâu năm của mình.)
-
Excited out of one’s mind – Hào hứng tột độ → He was excited out of his mind when he got the chance to meet his idol. (Anh ấy hào hứng tột độ khi có cơ hội gặp thần tượng của mình.)
Bài tập thực hành excited đi với giới từ nào
Điền giới từ đúng vào chỗ trống
Hãy điền một trong các giới từ phù hợp (about, for, at, to, by) vào chỗ trống để hoàn thành câu.
-
She is really excited ___ her new job.
-
We are excited ___ our trip to Italy next summer.
-
He was excited ___ the opportunity to work in a multinational company.
-
I’m excited ___ meeting my childhood friend after so many years.
-
They were excited ___ their best friend’s wedding.
-
I was excited ___ the idea of skydiving, but also a little nervous.
-
She is excited ___ learning how to play the guitar.
-
The children were excited ___ the sight of the huge Christmas tree.
-
Everyone was excited ___ the concert last night.
-
He was excited ___ the challenge of solving the difficult puzzle.
-
I’m really excited ___ our team’s success in the competition.
-
We are excited ___ you and your new adventure.
-
The employees were excited ___ the company’s new policies.
-
I am excited ___ the chance to travel abroad for the first time.
-
He is excited ___ his sister’s upcoming graduation.
Đáp án
-
about
-
about
-
at
-
about
-
for
-
by
-
about
-
at
-
about
-
by
-
about
-
for
-
about
-
at
-
for
Chọn đáp án đúng (Trắc nghiệm A, B, C, D)
Hãy chọn giới từ phù hợp đi kèm với “excited” trong các câu sau.
1. She is really ___ the concert tomorrow.
A. excited about
B. excited for
C. excited at
D. excited by
2. We were all ___ seeing our favorite band perform live.
A. excited at
B. excited about
C. excited to
D. excited for
3. I’m so ___ my best friend who just got engaged!
A. excited about
B. excited at
C. excited for
D. excited by
4. The children were ___ the sight of the fireworks.
A. excited at
B. excited to
C. excited about
D. excited for
5. She was ___ the news that she had won the competition.
A. excited to
B. excited at
C. excited by
D. excited about
6. He was really ___ the idea of moving to a new country.
A. excited by
B. excited for
C. excited about
D. excited at
7. We were ___ working together on this exciting project.
A. excited by
B. excited for
C. excited about
D. excited to
8. They were ___ the chance to present their ideas to the CEO.
A. excited for
B. excited by
C. excited at
D. excited about
9. The whole city was ___ the upcoming festival.
A. excited about
B. excited for
C. excited at
D. excited by
10. She was ___ the opportunity to study abroad.
A. excited by
B. excited to
C. excited at
D. excited for
Đáp án
-
A
-
B
-
C
-
A
-
B
-
C
-
C
-
C
-
A
-
C
Dịch câu sang tiếng Anh
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng “excited” với giới từ phù hợp.
-
Tôi rất hào hứng về kỳ nghỉ hè sắp tới.
-
Cô ấy rất vui cho bạn mình vì đã giành được học bổng.
-
Chúng tôi rất háo hức trước cơ hội được làm việc cùng một đội ngũ chuyên nghiệp.
-
Bọn trẻ rất phấn khích khi nhìn thấy tuyết lần đầu tiên.
-
Tôi rất hào hứng khi sắp gặp lại những người bạn cũ của mình.
-
Cả lớp rất hào hứng với buổi dã ngoại vào cuối tuần này.
-
Tôi rất vui cho em trai tôi vì cậu ấy vừa tốt nghiệp đại học.
-
Anh ấy rất hào hứng khi nghe tin mình được thăng chức.
-
Cô ấy rất vui mừng với cơ hội đi du lịch nước ngoài lần đầu tiên.
-
Tất cả nhân viên đều rất háo hức về kế hoạch mở rộng công ty.
Đáp án
-
I am excited about my upcoming summer vacation.
-
She is excited for her friend who won the scholarship.
-
We are excited at the opportunity to work with a professional team.
-
The kids were excited at seeing snow for the first time.
-
I am excited to meet my old friends again.
-
The whole class is excited about the picnic this weekend.
-
I’m excited for my younger brother because he just graduated from university.
-
He was excited at the news of his promotion.
-
She was excited by the opportunity to travel abroad for the first time.
-
All employees are excited about the company’s expansion plan.
Việc hiểu rõ excited đi với giới từ nào sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc chính xác và tự nhiên hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Excited about dùng khi bạn hào hứng về một điều gì đó cụ thể, excited for thể hiện sự mong đợi điều gì sẽ đến, còn excited with thường nhấn mạnh cảm xúc do một tác nhân nào đó mang lại. Nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến và sử dụng tiếng Anh chuẩn xác hơn. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách bài bản, đăng ký ngay khóa học tại IRIS English để được hướng dẫn chi tiết và thực hành thực tế nhé.