Prepare đi với giới từ nào? Tránh nhầm lẫn bằng mẹo đơn giản

Prepare đi với giới từ nào là một trong những điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn, ngay cả với những người học tiếng Anh lâu năm. Bạn có thể bắt gặp prepare for hoặc prepare to, nhưng liệu chúng có thể thay thế cho nhau không? Sự khác biệt giữa hai cách dùng này không chỉ nằm ở giới từ mà còn ở ngữ cảnh và ý nghĩa mà chúng truyền tải. Nếu bạn đã từng do dự khi sử dụng prepare, bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng, kèm theo mẹo đơn giản để ghi nhớ và ứng dụng ngay vào thực tế. Cùng tìm hiểu để tránh mắc lỗi sai không đáng có nhé!

Prepare là gì?

“Prepare” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “chuẩn bị” cho một sự kiện, một nhiệm vụ hoặc một tình huống nào đó trong tương lai. Động từ này có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, mỗi trường hợp lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng.
Việc hiểu rõ cách dùng “prepare” với các giới từ giúp bạn sử dụng từ này chính xác trong từng ngữ cảnh, tránh lỗi sai thường gặp và nâng cao khả năng giao tiếp. Nếu dùng sai giới từ, câu có thể mất đi ý nghĩa hoặc gây nhầm lẫn cho người nghe.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu “prepare đi với giới từ gì”, cách sử dụng từng cấu trúc với “prepare”, các lỗi thường gặp, cũng như bài tập thực hành để giúp bạn áp dụng một cách hiệu quả. Nếu bạn từng băn khoăn về việc dùng “prepare for”, “prepare to”, “prepare with” hay “prepare against” thì bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ tất cả các trường hợp đó.

Prepare đi với giới từ nào? Các cấu trúc phổ biến với “prepare + giới từ”

Prepare đi với giới từ nào

  • Prepare for + danh từ/động từ-ing: Chuẩn bị cho điều gì đó (sự kiện, tình huống, nhiệm vụ). Dùng để diễn tả việc sẵn sàng cho một hoạt động hoặc hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ: She is preparing for her exams. (Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi.)
  • Prepare to + động từ nguyên mẫu: Chuẩn bị để làm gì đó. Dùng để nói về hành động mà ai đó sắp làm. Ví dụ: He is preparing to leave for work. (Anh ấy đang chuẩn bị đi làm.)
  • Prepare with + công cụ/tài liệu/hỗ trợ: Chuẩn bị với sự hỗ trợ của điều gì đó. Ví dụ: She prepared the dish with fresh ingredients. (Cô ấy chuẩn bị món ăn với các nguyên liệu tươi.)
  • Preparation for + danh từ/động từ-ing: Sự chuẩn bị cho điều gì đó. Ví dụ: The preparations for the wedding are almost done. (Việc chuẩn bị cho đám cưới gần xong)
  • Prepare by + danh từ/động từ-ing: Nhấn mạnh vào cách thức hoặc phương pháp chuẩn bị cho một điều gì đó. Ví dụ: She prepared by studying every night. (Cô ấy đã chuẩn bị bằng cách học mỗi đêm.)
  • Prepare over + khoảng thời gian: Dùng để chỉ quá trình chuẩn bị diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: The team prepared over several months before the competition. (Đội đã chuẩn bị trong nhiều tháng trước cuộc thi.)
  • Prepare along with + danh từ: Dùng để diễn tả sự chuẩn bị cùng với một người hoặc một thứ khác. Ví dụ: The chef prepared the meal along with the dessert. (Đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn cùng với món tráng miệng.)
  • Prepare under + danh từ: Dùng khi sự chuẩn bị được thực hiện dưới sự hướng dẫn, áp lực, hoặc điều kiện nào đó. Ví dụ: The students prepared under the teacher’s supervision. (Học sinh đã chuẩn bị dưới sự giám sát của giáo viên.)
  • Prepare within + khoảng thời gian: Dùng để chỉ thời gian giới hạn mà sự chuẩn bị được thực hiện. Ví dụ: We need to prepare within an hour before the guests arrive. (Chúng ta cần chuẩn bị trong vòng một giờ trước khi khách đến)
Tóm tắt toàn bộ các cấu trúc “prepare + giới từ” đã đề cập
Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Prepare for + danh từ Chuẩn bị cho một sự kiện, tình huống She is preparing for the exam.
Prepare to + V-inf Chuẩn bị để làm gì đó He prepared to give a speech.
Prepare with + danh từ Chuẩn bị với sự hỗ trợ của cái gì đó She prepared with a lot of notes.
Prepare against + danh từ Chuẩn bị để phòng ngừa nguy cơ They prepared against cyber attacks.
Prepare oneself for + danh từ Chuẩn bị tinh thần cho điều gì đó I prepared myself for the bad news.
Prepare someone for + danh từ Chuẩn bị cho ai đó đối mặt với điều gì đó The teacher prepared the students for the exam.
Prepare by + danh từ/động từ-ing Chuẩn bị bằng cách nào đó She prepared by practicing every day.
Prepare over + khoảng thời gian Chuẩn bị trong một khoảng thời gian They prepared over several weeks.
Prepare along with + danh từ Chuẩn bị cùng với ai/cái gì She prepared along with her colleagues.
Prepare under + danh từ Chuẩn bị dưới điều kiện/sự hướng dẫn nào đó They prepared under strict supervision.
Prepare within + khoảng thời gian Chuẩn bị trong một khoảng thời gian nhất định The report must be prepared within a day.

Cụm từ phổ biến với prepare

Collocations với “Prepare”

Collocations là những cụm từ cố định mà “prepare” thường đi kèm với danh từ, động từ hoặc tính từ.
Prepare + danh từ (chuẩn bị cái gì đó)
  • Prepare a meal – Chuẩn bị bữa ăn: She prepared a delicious meal for us last night (Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho chúng tôi tối qua.)
  • Prepare a report – Chuẩn bị báo cáo: He needs to prepare a financial report for the meeting. (Anh ấy cần chuẩn bị một báo cáo tài chính cho cuộc họp.)
  • Prepare a speech – Chuẩn bị bài phát biểu: She is preparing a speech for the graduation ceremony. (Cô ấy đang chuẩn bị bài phát biểu cho lễ tốt nghiệp.)
  • Prepare a plan – Chuẩn bị kế hoạch: The company is preparing a strategy for the next quarter. (Công ty đang chuẩn bị chiến lược cho quý tới.)
  • Prepare lessons – Chuẩn bị bài giảng: Teachers spend a lot of time preparing lessons for their students. (Giáo viên dành nhiều thời gian để chuẩn bị bài giảng cho học sinh.)
Prepare + động từ nguyên mẫu (to V) (chuẩn bị để làm gì đó)
  • Prepare to leave – Chuẩn bị rời đi: We are preparing to leave for the airport (Chúng tôi đang chuẩn bị rời đi đến sân bay.)
  • Prepare to present – Chuẩn bị thuyết trình: He is preparing to present his research (Anh ấy đang chuẩn bị để trình bày nghiên cứu của mình.)
  • Prepare to face challenges – Chuẩn bị đối mặt với thử thách: You must prepare to face difficulties in life (Bạn phải chuẩn bị để đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống.)
Prepare + giới từ (phổ biến nhất)
  • Prepare for – Chuẩn bị cho điều gì đó: They are preparing for their final exams (Họ đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối cùng.)
  • Prepare with – Chuẩn bị với cái gì đó: She prepared with a lot of notes before the interview (Cô ấy đã chuẩn bị với nhiều ghi chú trước cuộc phỏng vấn.)
  • Prepare against – Chuẩn bị để đối phó với điều gì đó: The company is preparing against cyber threats. (Công ty đang chuẩn bị để đối phó với các mối đe dọa mạng.)
  • Prepare oneself for – Chuẩn bị tâm lý cho điều gì đó: He is preparing himself for the worst. (Anh ấy đang chuẩn bị tinh thần cho tình huống tồi tệ nhất.)

Idioms với “Prepare”

Idiom là những thành ngữ mang tính ẩn dụ, giúp câu nói trở nên sinh động và tự nhiên hơn.
  • “Prepare for the worst, hope for the best”: Chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất nhưng vẫn hy vọng điều tốt đẹp sẽ xảy ra. Ví dụ: Before launching a new business, you should prepare for the worst and hope for the best (Trước khi khởi nghiệp, bạn nên chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất nhưng hy vọng điều tốt đẹp nhất sẽ đến.)
  • “Failing to prepare is preparing to fail”: Không chuẩn bị kỹ càng đồng nghĩa với thất bại. Ví dụ: He always says that failing to prepare is preparing to fail (Anh ấy luôn nói rằng không chuẩn bị kỹ càng đồng nghĩa với thất bại.)
  • “Well-prepared is half the battle”: Chuẩn bị tốt là đã đi được nửa chặng đường đến thành công. Ví dụ: If you want to ace the test, remember that well-prepared is half the battle (Nếu bạn muốn đạt điểm cao trong kỳ thi, hãy nhớ rằng chuẩn bị tốt là đã chiến thắng một nửa.)

Cụm từ (Phrases) đi với “Prepare”

Ngoài collocations và idioms, một số cụm từ cố định với “prepare” cũng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn viết.
  • Prepare in advance – Chuẩn bị trước: We should prepare in advance to avoid last-minute stress (Chúng ta nên chuẩn bị trước để tránh căng thẳng vào phút chót.)
  • Prepare for the unexpected – Chuẩn bị cho điều không mong đợi: Always prepare for the unexpected when traveling abroad (Luôn chuẩn bị cho những điều không mong đợi khi đi du lịch nước ngoài.)
  • Prepare thoroughly – Chuẩn bị kỹ lưỡng: She prepared thoroughly for her job interview (Cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi phỏng vấn xin việc.)
  • Prepare step by step – Chuẩn bị từng bước một: We need to prepare step by step to ensure success (Chúng ta cần chuẩn bị từng bước một để đảm bảo thành công.)

Bài tập thực hành Prepare đi với giới từ nào

Điền giới từ đúng vào chỗ trống (“for”, “to”, “with”, “against”, “under”, “by”, “within”)

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu đúng nghĩa.
  1. She is preparing ___ the final exam next week.
  2. We need to prepare ___ leave at 6 a.m.
  3. He prepared ___ a lot of materials before the presentation.
  4. Farmers must prepare ___ droughts during summer.
  5. They are preparing themselves ___ the new challenges.
  6. The team is preparing ___ the championship.
  7. The students prepared ___ reading multiple articles.
  8. You should prepare ___ unexpected expenses.
  9. She prepared ___ great enthusiasm before her speech.
  10. The company is preparing ___ possible market changes.
  11. He prepared himself ___ the worst-case scenario.
  12. We must prepare ___ cyber threats.
  13. They are preparing ___ their flight to Japan.
  14. The team prepared ___ working overtime to meet the deadline.
  15. The city prepared ___ heavy rain by cleaning the drainage system.
Đáp án:
  1. for
  2. to
  3. with
  4. against
  5. for
  6. for
  7. by
  8. for
  9. with
  10. for
  11. for
  12. against
  13. for
  14. by
  15. for

Chọn đáp án đúng (A, B, C, D)

Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu một cách chính xác.
1. She is preparing ___ her speech tomorrow.
  A. for
  B. with
  C. against
  D. under
2. We should prepare ___ the worst.
  A. under
  B. for
  C. to
  D. with
3. He is preparing ___ launch his startup.
  A. for
  B. under
  C. to
  D. against
4. The company prepared ___ economic fluctuations.
  A. against
  B. by
  C. with
  D. to
5. She prepared herself ___ the big change.
  A. to
  B. by
  C. for
  D. with
6. The chef prepared the dish ___ fresh ingredients.
  A. against
  B. to
  C. with
  D. for
7. They are preparing ___ a storm that is expected to hit soon.
  A. under
  B. against
  C. by
  D. to
8. We prepared ___ a week of training before the event.
  A. with
  B. under
  C. to
  D. for
9. The manager prepared the employees ___ the new policy changes.
  A. against
  B. for
  C. with
  D. under
10. He prepared ___ giving a detailed presentation.
A. with
B. by
C. for
D. to
  1. The school prepared students ___ university life.
A. against
B. for
C. by
D. with
  1. The organization is preparing ___ an economic downturn.
A. under
B. against
C. by
D. to
  1. We must prepare ___ success and failure alike.
A. for
B. under
C. to
D. against
  1. She prepared the documents ___ submission.
A. by
B. with
C. for
D. under
  1. The company prepared ___ stricter regulations.
A. for
B. with
C. under
D. to
Đáp án:
  1. A
  2. B
  3. C
  4. A
  5. C
  6. C
  7. B
  8. D
  9. B
  10. B
  11. B
  12. B
  13. A
  14. C
  15. A

Dịch câu sang tiếng Anh

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng đúng cấu trúc “prepare + giới từ”.
  1. Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
  2. Họ chuẩn bị rời khỏi văn phòng.
  3. Chúng tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng với đầy đủ tài liệu.
  4. Công ty chuẩn bị đối phó với rủi ro tài chính.
  5. Cô ấy đã chuẩn bị tinh thần cho một thử thách mới.
  6. Đội bóng đang chuẩn bị cho trận đấu quan trọng.
  7. Tôi đã chuẩn bị bằng cách luyện tập hàng ngày.
  8. Họ cần chuẩn bị cho chuyến đi xa.
  9. Bố mẹ tôi đã chuẩn bị tâm lý cho tôi trước khi tôi ra nước ngoài.
  10. Công ty đang chuẩn bị để thích nghi với các quy định mới.
  11. Anh ấy đã chuẩn bị sẵn tài liệu để trình bày.
  12. Chúng tôi phải chuẩn bị đối phó với thời tiết xấu.
  13. Nhóm nghiên cứu đang chuẩn bị cho một bài thuyết trình quan trọng.
  14. Trường học đang chuẩn bị học sinh cho kỳ thi đại học.
  15. Tôi cần chuẩn bị sẵn sàng trước khi cuộc họp bắt đầu.
Đáp án:
  1. I am preparing for the final exam.
  2. They are preparing to leave the office.
  3. We have prepared with all necessary documents.
  4. The company is preparing against financial risks.
  5. She has prepared herself for a new challenge.
  6. The team is preparing for an important match.
  7. I prepared by practicing every day.
  8. They need to prepare for a long trip.
  9. My parents prepared me for living abroad.
  10. The company is preparing to adapt to new regulations.
  11. He has prepared the documents for presentation.
  12. We must prepare against bad weather.
  13. The research team is preparing for an important presentation.
  14. The school is preparing students for university exams.
  15. I need to prepare myself before the meeting starts.
Việc hiểu rõ prepare đi với giới từ nào sẽ giúp bạn diễn đạt ý chính xác hơn và tránh những lỗi sai phổ biến khi viết và nói tiếng Anh. Prepare for được dùng khi chuẩn bị cho một sự kiện hoặc tình huống cụ thể, còn prepare to nhấn mạnh vào hành động sắp diễn ra. Chỉ cần nắm vững sự khác biệt này, bạn sẽ không còn bối rối khi sử dụng trong thực tế. Nhưng để giao tiếp tiếng Anh tự tin và tự nhiên hơn, việc thực hành thường xuyên là điều không thể thiếu. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng của mình một cách bài bản và hiệu quả, hãy tham gia ngay khóa học tại IRIS English để học đúng, hiểu sâu và sử dụng linh hoạt trong mọi tình huống.

Viết một bình luận

.
.