100+ từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng, đầy đủ nhất

tieng anh ve gia dinh thumb 1
Bạn đã từng nghĩ rằng tiếng Anh về gia đình có thể mở ra nhiều cơ hội giao tiếp thú vị chưa? Việc nắm vững từ vựng liên quan đến các thành viên, các loại và cuộc sống gia đình sẽ giúp bạn kết nối sâu sắc hơn với người khác. Cùng IRIS English khám phá bộ từ vựng này để có thể chia sẻ câu chuyện gia đình của bạn một cách tự tin và sinh động!

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

Trong chuyên mục bên dưới, IRIS English sẽ gửi đến bạn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh về gia đình thông dụng và đầy đủ nhất nhé!

Từ vựng tiếng Anh về gia đình: Thành viên trong gia đình

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Father
/ˈfɑːðər/
Bố
My father is a doctor. (Bố tôi là một bác sĩ.)
Mother
/ˈmʌðər/
Mẹ
My mother loves cooking. (Mẹ tôi thích nấu ăn.)
Brother
/ˈbrʌðər/
Anh trai / Em trai
I have one brother and two sisters. (Tôi có một anh trai và hai chị gái.)
Sister
/ˈsɪstər/
Chị gái / Em gái
My sister is studying abroad. (Chị gái tôi đang học ở nước ngoài.)
Grandfather
/ˈɡrænˌfɑːðər/
Ông
My grandfather tells great stories. (Ông tôi kể những câu chuyện rất hay.)
Grandmother
/ˈɡrænˌmʌðər/
My grandmother makes the best cookies. (Bà tôi làm bánh quy ngon nhất.)
Uncle
/ˈʌŋkəl/
Chú / Cậu
My uncle lives in another city. (Chú tôi sống ở thành phố khác.)
Aunt
/ænt/
Dì / Bác gái
My aunt is visiting us this weekend. (Dì tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần này.)
Cousin
/ˈkʌzən/
Anh chị em họ
My cousin is my best friend. (Em họ của tôi là người bạn tốt nhất của tôi.)
Son
/sʌn/
Con trai
He has a son and a daughter. (Anh ấy có một con trai và một con gái.)
Daughter
/ˈdɔːtər/
Con gái
My daughter loves to play soccer. (Con gái tôi thích chơi bóng đá.)
Child
/tʃaɪld/
Trẻ em / Con cái
Every child deserves love. (Mỗi đứa trẻ đều xứng đáng nhận được tình yêu.)
Grandchild
/ˈɡrændˌtʃaɪld/
Cháu
They have three grandchildren. (Họ có ba đứa cháu.)
Step-father
/ˈstɛpˌfɑːðər/
Cha dượng
My step-father is very supportive. (Cha dượng của tôi rất hỗ trợ.)
Step-mother
/ˈstɛpˌmʌðər/
Mẹ kế
My step-mother is kind and caring. (Mẹ kế của tôi rất tốt bụng và quan tâm.)
Half-brother
/ˈhæfˌbrʌðər/
Anh em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
He has a half-brother from his father’s second marriage. (Anh ấy có một người anh cùng cha từ cuộc hôn nhân thứ hai của cha.)
Half-sister
/ˈhæfˌsɪstər/
Chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
She has a half-sister who is younger than her. (Cô ấy có một người em gái cùng cha nhỏ hơn cô ấy.)
Guardian
/ˈɡɑːrdiən/
Người giám hộ
Her aunt is her legal guardian. (Dì của cô ấy là người giám hộ hợp pháp của cô ấy.)
Fiancé
/fiˈɑːnseɪ/
Vị hôn phu
My fiancé is planning the wedding. (Vị hôn phu của tôi đang lên kế hoạch cho đám cưới.)
Fiancée
/fiˈɑːnseɪ/
Vị hôn thê
His fiancée is very talented. (Vị hôn thê của anh ấy rất tài năng.)
Relatives
/ˈrɛlətɪvz/
Người thân
I visit my relatives every holiday. (Tôi thăm bà con mỗi dịp lễ.)
In-laws
/ˈɪn lɔːz/
Gia đình chồng/vợ
My in-laws are coming over for dinner. (Gia đình chồng/vợ tôi sẽ đến ăn tối.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình: Thành viên trong gia đình

Từ vựng tiếng Anh về gia đình: Thành viên trong gia đình

Từ vựng tiếng Anh về gia đình: Các loại gia đình

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Nuclear family
/ˈnjuːklər ˈfæmɪli/
Gia đình hạt nhân
A nuclear family consists of parents and their children. (Gia đình hạt nhân bao gồm cha mẹ và con cái của họ.)
Extended family
/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/
Gia đình mở rộng
An extended family includes relatives beyond the immediate family. (Gia đình mở rộng bao gồm các thành viên ngoài gia đình trực tiếp.)
Single-parent family
/ˈsɪŋɡəl ˈpɛrənt ˈfæmɪli/
Gia đình đơn thân
A single-parent family has only one parent raising the children. (Gia đình đơn thân chỉ có một phụ huynh nuôi dạy con cái.)
Blended family
/ˈblɛndɪd ˈfæmɪli/
Gia đình ghép
A blended family forms when two separate families unite through marriage. (Gia đình ghép hình thành khi hai gia đình riêng biệt hợp nhất thông qua hôn nhân.)
Foster family
/ˈfɔːstər ˈfæmɪli/
Gia đình nuôi dưỡng
A foster family provides temporary care for children in need. (Gia đình nuôi dưỡng cung cấp sự chăm sóc tạm thời cho trẻ em cần giúp đỡ.)
Childless family
/ˈtʃaɪldləs ˈfæmɪli/
Gia đình không có trẻ em
A childless family may choose not to have children or may be unable to have them. (Gia đình không có trẻ em có thể chọn không có con hoặc không thể có con.)
Same-sex family
/seɪm sɛks ˈfæmɪli/
Gia đình đồng giới
A same-sex family is formed by a couple of the same gender raising children together. (Gia đình đồng giới được hình thành bởi một cặp đôi cùng giới nuôi dạy con cái cùng nhau.)
Cohabiting family
/koʊˈhæbɪtɪŋ ˈfæmɪli/
Gia đình sống thử
A cohabiting family consists of an unmarried couple living together with or without children. (Gia đình sống thử bao gồm một cặp đôi chưa kết hôn sống cùng nhau có hoặc không có con cái.)
Adoptive family
/əˈdɒptɪv ˈfæmɪli/
Gia đình nhận nuôi
An adoptive family has legally adopted children. (Gia đình nhận nuôi đã hợp pháp nhận nuôi trẻ em.)
Step-family
/ˈstɛp ˈfæmɪli/
Gia đình kế
A step-family consists of a parent and their partner along with the children from previous relationships. (Gia đình kế bao gồm một phụ huynh và bạn đời của họ cùng với các con từ các mối quan hệ trước đó.)
Communal family
/kəˈmjuːnəl ˈfæmɪli/
Gia đình cộng đồng
A communal family shares resources and responsibilities among a group of people living together. (Gia đình cộng đồng chia sẻ tài nguyên và trách nhiệm giữa một nhóm người sống cùng nhau.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình: Cuộc sống gia đình

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Family dinner
/ˈfæmɪli ˈdɪnər/
Bữa tối gia đình
We have a family dinner every Sunday. (Chúng tôi có bữa tối gia đình vào mỗi Chủ nhật.)
Family tradition
/ˈfæmɪli trəˈdɪʃən/
Truyền thống gia đình
One of our family traditions is to celebrate birthdays together. (Một trong những truyền thống gia đình của chúng tôi là cùng nhau tổ chức sinh nhật.)
Quality time
/ˈkwɒlɪti taɪm/
Thời gian chất lượng
Spending quality time with family is important. (Dành thời gian chất lượng với gia đình là rất quan trọng.)
Family vacation
/ˈfæmɪli veɪˈkeɪʃən/
Kỳ nghỉ gia đình
We go on a family vacation every summer. (Chúng tôi đi nghỉ gia đình mỗi mùa hè.)
Family bond
/ˈfæmɪli bɒnd/
Gắn kết gia đình
A strong family bond helps us support each other. (Gắn kết gia đình mạnh mẽ giúp chúng tôi hỗ trợ lẫn nhau.)
Family meeting
/ˈfæmɪli ˈmiːtɪŋ/
Cuộc họp gia đình
We have a family meeting to discuss important issues. (Chúng tôi có cuộc họp gia đình để thảo luận về những vấn đề quan trọng.)
Household chores
/ˈhaʊshoʊld tʃɔrz/
Công việc nhà
Everyone in the family shares household chores. (Mọi người trong gia đình chia sẻ công việc nhà.)
Family support
/ˈfæmɪli səˈpɔrt/
Sự hỗ trợ gia đình
Family support is essential during tough times. (Sự hỗ trợ gia đình là rất quan trọng trong những thời điểm khó khăn.)
Parenting
/ˈpɛrənˌtɪŋ/
Nuôi dạy con cái
Parenting requires patience and understanding. (Nuôi dạy con cái đòi hỏi sự kiên nhẫn và thấu hiểu.)
Family values
/ˈfæmɪli ˈvæljuːz/
Giá trị gia đình
Family values shape our beliefs and actions. (Giá trị gia đình hình thành niềm tin và hành động của chúng ta.)
Family gatherings
/ˈfæmɪli ˈɡæðərɪŋz/
Buổi họp mặt gia đình
Family gatherings bring us closer together. (Các buổi họp mặt gia đình giúp chúng tôi gần gũi nhau hơn.)
Sibling rivalry
/ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/
Cạnh tranh giữa anh chị em
Sibling rivalry is common in many families. (Cạnh tranh giữa anh chị em là điều phổ biến trong nhiều gia đình.)
Family responsibilities
/ˈfæmɪli rɪˌspɒnsəˈbɪlɪtiz/
Trách nhiệm gia đình
Family responsibilities should be shared among all members. (Trách nhiệm gia đình nên được chia sẻ giữa tất cả các thành viên.)
Communication
/kəˌmjunɪˈkeɪʃən/
Giao tiếp
Effective communication is vital for a happy family. (Giao tiếp hiệu quả là điều thiết yếu cho một gia đình hạnh phúc.)
Conflict resolution
/ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən/
Giải quyết xung đột
Conflict resolution skills are important in family life. (Kỹ năng giải quyết xung đột là quan trọng trong cuộc sống gia đình.)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình: Cuộc sống gia đình

Từ vựng tiếng Anh về gia đình: Cuộc sống gia đình

Từ vựng tiếng Anh về gia đình: Miêu tả mối quan hệ gia đình

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Close-knit family
/kloʊs nɪt ˈfæmɪli/
Gia đình gắn bó
They come from a close-knit family that always supports each other. (Họ xuất thân từ một gia đình gắn bó luôn hỗ trợ lẫn nhau.)
Dysfunctional family
/dɪsˈfʌŋkʃənl ˈfæmɪli/
Gia đình không bình thường
Growing up in a dysfunctional family can be challenging. (Lớn lên trong một gia đình không bình thường có thể gặp nhiều khó khăn.)
Supportive family
/səˈpɔrtɪv ˈfæmɪli/
Gia đình ủng hộ
A supportive family encourages personal growth and happiness. (Một gia đình ủng hộ khuyến khích sự phát triển và hạnh phúc cá nhân.)
Traditional family
/trəˈdɪʃənl ˈfæmɪli/
Gia đình truyền thống
In a traditional family, roles are often clearly defined. (Trong một gia đình truyền thống, các vai trò thường được xác định rõ ràng.)
Extended family
/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/
Gia đình mở rộng
Extended family includes grandparents, aunts, uncles, and cousins. (Gia đình mở rộng bao gồm ông bà, cô dì, chú bác và anh chị em họ.)
Nuclear family
/ˈnjuːklɪr ˈfæmɪli/
Gia đình hạt nhân
A nuclear family consists of two parents and their children. (Gia đình hạt nhân bao gồm hai cha mẹ và con cái của họ.)
Loyal family
/ˈlɔɪəl ˈfæmɪli/
Gia đình trung thành
A loyal family stands by each other in difficult times. (Một gia đình trung thành đứng bên nhau trong những lúc khó khăn.)
Blended family
/ˈblɛndɪd ˈfæmɪli/
Gia đình hỗn hợp
A blended family includes children from previous relationships. (Một gia đình hỗn hợp bao gồm trẻ em từ các mối quan hệ trước đó.)
Loving family
/ˈlʌvɪŋ ˈfæmɪli/
Gia đình yêu thương
A loving family provides a nurturing environment for children. (Một gia đình yêu thương tạo ra môi trường nuôi dưỡng cho trẻ em.)
Caring family
/ˈkɛrɪŋ ˈfæmɪli/
Gia đình quan tâm
A caring family helps each member feel valued and respected. (Một gia đình quan tâm giúp mỗi thành viên cảm thấy được trân trọng và tôn trọng.)
Single-parent family
/ˈsɪŋɡəl ˈpɛrənt ˈfæmɪli/
Gia đình đơn thân
A single-parent family can be just as loving and supportive as a two-parent family. (Một gia đình đơn thân có thể yêu thương và ủng hộ như một gia đình hai cha mẹ.)
Foster family
/ˈfɔːstər ˈfæmɪli/
Gia đình nuôi dưỡng
A foster family provides temporary care for children who cannot live with their biological parents. (Gia đình nuôi dưỡng cung cấp sự chăm sóc tạm thời cho trẻ em không thể sống với cha mẹ ruột của chúng.)
Adoptive family
/əˈdɒptɪv ˈfæmɪli/
Gia đình nuôi
An adoptive family offers a permanent home to children in need. (Một gia đình nuôi cung cấp một mái ấm vĩnh viễn cho trẻ em cần giúp đỡ.)
Matriarchal family
/ˌmeɪtriˈɑːrkəl ˈfæmɪli/
Gia đình do nữ làm chủ
In a matriarchal family, the mother holds the primary authority. (Trong một gia đình do nữ làm chủ, người mẹ giữ quyền lực chính.)
Patriarchal family
/ˌpeɪtriˈɑːrkəl ˈfæmɪli/
Gia đình do nam làm chủ
In a patriarchal family, the father is usually the head of the household. (Trong một gia đình do nam làm chủ, người cha thường là người đứng đầu hộ gia đình.)

Các từ vựng tiếng Anh về gia đình khác

Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ví dụ
Relative
/ˈrɛlətɪv/
Họ hàng
My relatives live in different parts of the country. (Người thân của tôi sống ở nhiều nơi khác nhau trong nước.)
Ancestor
/ˈæn.sɛ.stər/
Tổ tiên
We can trace our ancestors back to the 18th century. (Chúng tôi có thể truy tìm tổ tiên của mình từ thế kỷ 18.)
Descendant
/dɪˈsɛndənt/
Hậu duệ
She is a direct descendant of the famous king. (Cô ấy là hậu duệ trực tiếp của vị vua nổi tiếng.)
Guardian
/ˈɡɑːrdiən/
Người giám hộ
A guardian is responsible for the care of a child. (Người giám hộ chịu trách nhiệm chăm sóc trẻ em.)
In-law
/ˈɪn lɔː/
Thông gia
My sister is married, so I have a brother-in-law now. (Chị tôi đã kết hôn, vì vậy giờ tôi có một người anh rể.)
Step-sibling
/ˈstɛpˌsɪblɪŋ/
Anh/chị em riêng
After the marriage, I gained two step-siblings. (Sau khi kết hôn, tôi có thêm hai anh/chị em riêng.)
Spouse
/spaʊs/
Vợ/chồng
A spouse is a partner in a marriage. (Vợ/chồng là đối tác trong hôn nhân.)
Half-sibling
/hɑːf ˈsɪblɪŋ/
Anh/chị em cùng cha hoặc mẹ
I have a half-brother who lives in another city. (Tôi có một người em trai cùng cha/mẹ sống ở thành phố khác.)
Fiancé/Fiancée
/fiˈɑːn.seɪ/ /fiˈɒn.seɪ/
Hôn phu/Hôn thê
She introduced her fiancé to her family. (Cô ấy giới thiệu hôn phu của mình với gia đình.)
Family tree
/ˈfæmɪli triː/
Cây gia đình
We created a family tree to understand our ancestry. (Chúng tôi tạo ra một cây gia đình để hiểu về tổ tiên của mình.)

Các từ vựng tiếng Anh về gia đình khác

Các từ vựng tiếng Anh về gia đình khác

Thành ngữ tiếng Anh về gia đình thông dụng

Idiom
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ sử dụng
Blood is thicker than water
Máu là nước hơn (ý nói gia đình luôn quan trọng)
Even though they argue sometimes, remember that blood is thicker than water. (Dù họ có cãi nhau đôi lúc, nhưng hãy nhớ rằng máu là nước hơn.)
The apple doesn’t fall far from the tree
Quả táo không rơi xa khỏi cây (con cái giống bố mẹ)
She is just like her mother; the apple doesn’t fall far from the tree. (Cô ấy giống mẹ mình; quả táo không rơi xa khỏi cây.)
A family affair
Một vấn đề gia đình
The wedding preparations are a family affair. (Chuẩn bị cho đám cưới là một vấn đề của gia đình.)
Home is where the heart is
Nhà là nơi trái tim ở lại (nhà là nơi hạnh phúc)
No matter where I go, I always feel that home is where the heart is. (Dù tôi đi đâu, tôi luôn cảm thấy nhà là nơi trái tim ở lại.)
Like father, like son
Cha nào con nấy
He loves to play the guitar, just like his father. Like father, like son. (Anh ấy thích chơi guitar, giống như cha mình. Cha nào con nấy.)
A wolf in sheep’s clothing
Sói trong bộ lông cừu (người giả tạo)
Be careful of him; he’s a wolf in sheep’s clothing. (Cẩn thận với anh ta; anh ta là sói trong bộ lông cừu.)
Family ties
Quan hệ gia đình
Family ties are very important to her. (Quan hệ gia đình rất quan trọng với cô ấy.)
It takes a village
Cần cả cộng đồng để nuôi dạy một đứa trẻ
It takes a village to raise a child. (Cần cả cộng đồng để nuôi dạy một đứa trẻ.)
In the family
Trong gia đình
This tradition has been in the family for generations. (Truyền thống này đã có trong gia đình nhiều thế hệ.)
Every family has its skeletons
Mỗi gia đình đều có những bí mật
Every family has its skeletons; it’s normal to have some hidden secrets. (Mỗi gia đình đều có những bí mật; điều đó bình thường khi có một số bí mật ẩn giấu.)
All in the family
Tất cả trong gia đình
They prefer to keep all the work in the family. (Họ thích giữ tất cả công việc trong gia đình.)
To raise a child
Nuôi dạy một đứa trẻ
It’s a big responsibility to raise a child. (Đó là một trách nhiệm lớn để nuôi dạy một đứa trẻ.)
To fly the nest
Rời khỏi nhà (thường là khi con cái lớn lên)
Once he graduates, he plans to fly the nest and live on his own. (Khi anh ấy tốt nghiệp, anh ấy dự định rời khỏi nhà và sống một mình.)
A chip off the old block
Giống hệt như cha mẹ (con cái giống bố mẹ)
She is a chip off the old block; she has the same sense of humor as her father. (Cô ấy giống hệt như cha mình; cô ấy có cùng khiếu hài hước như cha.)
To keep the peace
Giữ hòa khí trong gia đình
They argue a lot, but she tries to keep the peace. (Họ cãi nhau nhiều, nhưng cô ấy cố gắng giữ hòa khí.)
To be a family man/woman
Là người yêu gia đình
He’s a family man; he spends every weekend with his kids. (Anh ấy là người yêu gia đình; anh ấy dành mọi cuối tuần với các con.)
To have a family reunion
Có một buổi họp mặt gia đình
We have a family reunion every summer. (Chúng tôi có một buổi họp mặt gia đình mỗi mùa hè.)
To follow in someone’s footsteps
Đi theo dấu chân của ai đó
She wants to follow in her mother’s footsteps and become a doctor. (Cô ấy muốn theo dấu chân của mẹ mình và trở thành bác sĩ.)
Home is where you hang your hat
Nhà là nơi bạn cảm thấy thoải mái
After traveling for a year, I realize that home is where you hang your hat. (Sau một năm du lịch, tôi nhận ra rằng nhà là nơi bạn cảm thấy thoải mái.)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về gia đình

Dạng
Mẫu câu
Dịch nghĩa
Nói về thành viên trong gia đình
I have two siblings: a brother and a sister.
Tôi có hai anh chị em: một người em trai và một người em gái.
My father is a teacher, and my mother is a nurse.
Cha tôi là một giáo viên, và mẹ tôi là một y tá.
Miêu tả mối quan hệ gia đình
I am very close to my grandparents.
Tôi rất gần gũi với ông bà của mình.
My aunt is visiting us this weekend.
Cô tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần này.
Thảo luận về hoạt động gia đình
We usually have dinner together on Sundays.
Chúng tôi thường ăn tối cùng nhau vào Chủ nhật.
My family loves to go camping every summer.
Gia đình tôi thích đi cắm trại mỗi mùa hè.
Nói về truyền thống gia đình
We celebrate Christmas together every year.
Chúng tôi tổ chức lễ Giáng sinh cùng nhau mỗi năm.
It’s a family tradition to gather for birthdays.
Đó là truyền thống của gia đình là tập hợp để tổ chức sinh nhật.
Hỏi về gia đình của ai đó
Do you have any siblings?
Bạn có anh chị em nào không?
What does your father do for a living?
Cha bạn làm nghề gì?
Thể hiện cảm xúc về gia đình
I feel lucky to have such a supportive family.
Tôi cảm thấy may mắn khi có một gia đình hỗ trợ như vậy.
Family means everything to me.
Gia đình có ý nghĩa rất lớn với tôi.
Miêu tả vai trò trong gia đình
My parents both work full-time, but we share household chores.
Cha mẹ tôi đều làm việc toàn thời gian, nhưng chúng tôi chia sẻ công việc nhà.
I’m responsible for taking care of the pets.
Tôi chịu trách nhiệm chăm sóc thú cưng.
Thảo luận về các thách thức gia đình
Every family has its ups and downs.
Mỗi gia đình đều có những thăng trầm.
We faced some difficulties, but we worked through them together.
Chúng tôi đã đối mặt với một số khó khăn, nhưng chúng tôi đã vượt qua chúng cùng nhau.
Thể hiện tình yêu dành cho gia đình
I love spending time with my family.
Tôi thích dành thời gian với gia đình mình.
My children are my greatest joy.
Các con tôi là niềm vui lớn nhất của tôi.
Lập kế hoạch cho các sự kiện gia đình
Let’s plan a family reunion next month.
Hãy lên kế hoạch cho một buổi họp mặt gia đình vào tháng tới.
We should take a family vacation together!
Chúng ta nên đi nghỉ dưỡng gia đình cùng nhau!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về gia đình 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về gia đình 

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về gia đình

Một số đoạn văn mẫu tiếng Anh về gia đình mà bạn có thể tham khảo:

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về gia đình số 1

I have a wonderful family that supports me in every aspect of my life. My parents always encourage me to pursue my dreams and work hard. I am grateful for my little sister, who brings joy and laughter into our home with her playful spirit. We enjoy spending time together, whether it’s watching movies or going on adventures. Family dinners are special for us, as they allow us to share stories and strengthen our bonds.
Dịch nghĩa:
Tôi có một gia đình tuyệt vời luôn ủng hộ tôi trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Cha mẹ tôi luôn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ và làm việc chăm chỉ. Tôi rất biết ơn cô em gái nhỏ của mình, người mang lại niềm vui và tiếng cười cho ngôi nhà của chúng tôi với tinh thần nghịch ngợm của cô ấy. Chúng tôi thích dành thời gian bên nhau, dù là xem phim hay đi phiêu lưu. Những bữa tối gia đình là rất đặc biệt đối với chúng tôi, vì chúng cho phép chúng tôi chia sẻ câu chuyện và củng cố mối liên kết của mình.

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về gia đình số 2

Family plays a vital role in my life. My parents have always been my role models, teaching me the importance of honesty and hard work. I have a younger brother who looks up to me, and I try my best to set a good example for him. We often engage in activities together, like playing sports and going on hikes. Our family gatherings are filled with laughter and love, reminding us that no matter what challenges we face, we will always have each other’s backs.
Dịch nghĩa:
Gia đình đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của tôi. Cha mẹ tôi luôn là hình mẫu cho tôi, dạy tôi về tầm quan trọng của sự trung thực và làm việc chăm chỉ. Tôi có một người em trai nhỏ luôn ngưỡng mộ tôi, và tôi cố gắng hết sức để làm gương tốt cho em. Chúng tôi thường tham gia vào các hoạt động cùng nhau, như chơi thể thao và đi leo núi. Những buổi tụ tập gia đình của chúng tôi đầy ắp tiếng cười và tình yêu, nhắc nhở chúng tôi rằng bất kể những thử thách nào mà chúng tôi phải đối mặt, chúng tôi sẽ luôn ủng hộ nhau.
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về gia đình
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về gia đình

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về gia đình số 3

I cherish the memories I have with my family, as they bring me immense joy and comfort. Every summer, we take a family trip to the beach, where we build sandcastles and enjoy barbecues together. My grandmother always shares fascinating stories from her childhood, which teaches us about our family history. These moments strengthen our bond and remind us of the love we share. I truly believe that these experiences create a solid foundation for our relationships.
Dịch nghĩa:
Tôi trân trọng những kỷ niệm mà tôi có với gia đình, vì chúng mang lại cho tôi niềm vui và sự thoải mái to lớn. Mỗi mùa hè, chúng tôi đều có một chuyến đi gia đình tới bãi biển, nơi chúng tôi xây lâu đài cát và cùng nhau thưởng thức tiệc nướng. Bà tôi luôn chia sẻ những câu chuyện thú vị từ thời thơ ấu của bà, giúp chúng tôi hiểu về lịch sử gia đình. Những khoảnh khắc này làm mạnh mẽ thêm mối liên kết của chúng tôi và nhắc nhở chúng tôi về tình yêu mà chúng tôi chia sẻ. Tôi thực sự tin rằng những trải nghiệm này tạo ra nền tảng vững chắc cho các mối quan hệ của chúng tôi.

Bài hát tiếng Anh về gia đình

Sau đây là một số bài hát tiếng Anh về chủ đề gia đình mà bạn có thể cho con cháu tập hát:
  • Family – The Chainsmokers: Một bài hát về sự kết nối và tình cảm giữa các thành viên trong gia đình, nhấn mạnh rằng gia đình là điều quan trọng nhất trong cuộc sống.
  • We Are Family – Sister Sledge: Bài hát mang thông điệp mạnh mẽ về sự đoàn kết và tình yêu thương giữa các thành viên trong gia đình và cộng đồng.
  • A Song for Mama – Boyz II Men: Một bài hát tri ân mẹ, thể hiện lòng biết ơn và tình yêu mà con cái dành cho mẹ của mình.
  • Family Affair – Mary J. Blige: Bài hát tập trung vào việc tận hưởng cuộc sống và các buổi họp mặt gia đình, nhấn mạnh sự vui vẻ và hạnh phúc bên người thân.
  • The Best Day – Taylor Swift: Bài hát kể về những kỷ niệm đẹp với gia đình, đặc biệt là mối quan hệ giữa cô và mẹ, thể hiện lòng biết ơn và tình yêu.

Bài hát tiếng Anh về gia đình

Bài hát tiếng Anh về gia đình

Bài tập từ vựng tiếng Anh về gia đình

Bài tập: Sử dụng từ cho sẵn để hoàn thành câu.
uncle, brother, family, grandmother, sister, cousin, aunt, parent, nephew, niece
  1. My __________ is coming to visit us this weekend.
  2. I have one __________ who is studying abroad.
  3. We love having our __________ together during holidays.
  4. My __________ makes the best cookies in the world.
  5. I have one __________ and two sisters.
  6. My __________ always helps me with my homework.
  7. I enjoy spending time with my __________ during summer vacations.
  8. My __________ loves to tell stories about our family history.
  9. I have a __________ who just graduated from college.
  10. My __________ always gives the best advice when I need it.
Đáp án:
  1. My uncle is coming to visit us this weekend.
  2. I have one cousin who is studying abroad.
  3. We love having our family together during holidays.
  4. My grandmother makes the best cookies in the world.
  5. I have one brother and two sisters.
  6. My sister always helps me with my homework.
  7. I enjoy spending time with my aunt during summer vacations.
  8. My parent loves to tell stories about our family history.
  9. I have a nephew who just graduated from college.
  10. My niece always gives the best advice when I need it.
Đặc biệt, nếu bạn cần thêm tài liệu về các chủ đề từ vựng tiếng Anh về gia đình hoặc các chủ đề liên quan khác thì hãy LIÊN HỆ NGAY FANPAGE để nhận liền tay những tài liệu từ vựng tiếng Anh bản chữ hoặc bản hình ảnh hoàn toàn MIỄN PHÍ nhé!
Xem thêm:
Bài viết cung cấp từ vựng tiếng Anh về gia đình ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. IRIS English hy vọng rằng nội dung do chúng tôi tổng hợp và biên soạn này sẽ là cẩm nang tri thức quý giá, giúp các bạn mở rộng vốn từ hơn về chủ đề gia đình. Ngoài ra, nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến chủ đề ở trên thì hãy để lại bình luận bên dưới để được tư vấn viên giúp đỡ nhé!
Mục lục
icon hotline
icon zalo
icon chat page