Phân biệt a little và little: Cách dùng đúng nhất bạn cần biết

Phân biệt a little và little là một trong những vấn đề ngữ pháp mà nhiều người học tiếng Anh gặp phải. Dù chúng đều mang nghĩa “một ít”, nhưng cách dùng của chúng lại có sự khác biệt rõ rệt. Bạn đã bao giờ tự hỏi khi nào dùng “a little” và khi nào dùng “little” chưa? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng và cung cấp những ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cùng tìm hiểu ngay để sử dụng chính xác hơn trong tiếng Anh!

Phân biệt a little và little

phân biệt a little và little

Trong tiếng Anh, một trong những sự nhầm lẫn phổ biến mà nhiều người học gặp phải là sự khác biệt giữa các cặp từ như “a little” và “little”, hay “a few” và “few”. Mặc dù chúng có vẻ tương tự về nghĩa, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Chính vì vậy, việc nắm rõ sự phân biệt này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Little: Khi sử dụng “little”, từ này mang nghĩa “hầu như không có gì” hoặc “rất ít”, thường được sử dụng trong các tình huống mang tính phủ định. “Little” diễn tả một lượng nhỏ nhưng không đủ để làm điều gì đó hoặc không đủ để thỏa mãn yêu cầu. Khi dùng “little”, cảm giác tiêu cực hoặc không đủ rõ ràng là điều dễ dàng cảm nhận được trong câu.
Ví dụ: There is little time left (Có rất ít thời gian còn lại.): Điều này có nghĩa là thời gian gần như không đủ.
A little: Trái ngược với “little”, “a little” mang nghĩa “một chút” hoặc “một lượng nhỏ”, nhưng nó có ý nghĩa tích cực hơn, hàm ý rằng mặc dù lượng ít, nhưng vẫn đủ để làm điều gì đó hoặc có thể chấp nhận được. “A little” thể hiện sự tồn tại của một lượng vừa đủ.
Ví dụ: I need a little help with this task (Tôi cần một chút giúp đỡ với công việc này.): Câu này mang nghĩa là cần một chút giúp đỡ và vẫn có thể hoàn thành công việc.

Phân biệt “a little” và “a bit”

Trong tiếng Anh, “a little” và “a bit” đều dùng để chỉ một lượng nhỏ, nhưng chúng có sự khác biệt về sắc thái và cách sử dụng trong các tình huống khác nhau. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng chúng, giúp bạn dễ dàng phân biệt và áp dụng đúng trong giao tiếp hàng ngày.
“A little”: A little được dùng với danh từ không đếm được để chỉ một lượng nhỏ nhưng đủ để làm điều gì đó hoặc có tác dụng nhất định. Đây là cụm từ mang tính trang trọng hơn, thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống giao tiếp trang trọng hơn. Ví dụ: I have a little sugar left (Tôi còn chút đường.): Ở đây, “a little” được dùng với danh từ không đếm được “sugar”, mang nghĩa là còn một lượng nhỏ nhưng đủ dùng.
  1. “A bit”: A bit cũng chỉ một lượng nhỏ nhưng thường dùng trong văn nói, mang tính thân mật và gần gũi hơn. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong các tình huống không chính thức. Ví dụ: Can you give me a bit of advice? (Bạn có thể cho tôi chút lời khuyên không?): “A bit” được sử dụng trong câu này với danh từ không đếm được “advice” trong ngữ cảnh thân mật, gần gũi.
“A bit” còn có thể đi với tính từ để diễn tả mức độ nhẹ, thường dùng để chỉ sự thay đổi nhẹ trong cảm giác hoặc trạng thái. Đây là cách sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khi bạn muốn nói rằng điều gì đó chỉ xảy ra một chút hoặc ở mức độ nhẹ. Ví dụ: I’m a bit tired. (Tôi hơi mệt): “A bit” đi với tính từ “tired”, diễn tả mức độ mệt một cách nhẹ nhàng.

So sánh “little” và “few”

Trong tiếng Anh, “little” và “few” đều chỉ một lượng nhỏ, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và có sự khác biệt rõ rệt về cách dùng. Cả hai đều có thể gây nhầm lẫn, đặc biệt đối với những người học tiếng Anh mới bắt đầu. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng không chỉ giúp bạn sử dụng đúng từ trong giao tiếp mà còn giúp bạn cải thiện khả năng viết và nói tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
“Little”: Little được dùng với danh từ không đếm được để chỉ một lượng nhỏ, thường mang sắc thái tiêu cực, có nghĩa là “rất ít” hoặc “hầu như không có gì”. Khi sử dụng “little”, người nghe có thể cảm nhận được sự thiếu thốn hoặc không đủ. Ví dụ: She has little time to prepare for the exam (Cô ấy có rất ít thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi)
“Few”: Few được dùng với danh từ đếm được (nói về số lượng), chỉ một số lượng nhỏ nhưng đủ để làm điều gì đó. “Few” thường mang sắc thái tiêu cực, cho thấy số lượng không đủ hoặc không đáng kể. Ví dụ: I have few friends in this city (Tôi có ít bạn ở thành phố này): “Few” thể hiện số lượng bạn bè rất ít, và có thể ám chỉ rằng điều đó không đủ để tạo ra sự kết nối mạnh mẽ.
Việc hiểu và phân biệt chính xác giữa “little” và “few” là điều cực kỳ quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả. Nếu bạn sử dụng sai, người nghe có thể không hiểu đúng ý bạn muốn truyền tải. Cả hai từ này đều có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa và cách dùng, vì vậy việc chọn đúng từ phù hợp với ngữ cảnh sẽ giúp bạn nói và viết chính xác hơn.

So sánh “a little (more)” và “a lot (less)”

Trong tiếng Anh, “a little (more)” và “a lot (less)” là các cụm từ dùng để chỉ mức độ của một sự vật, hiện tượng nào đó. Mặc dù chúng đều chỉ một sự thay đổi về lượng, nhưng sự khác biệt về mức độ và sắc thái giữa chúng có thể gây nhầm lẫn cho những người học tiếng Anh. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác và phù hợp với ngữ cảnh, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
“A little (more)”: “A little” dùng để chỉ một lượng nhỏ hoặc mức độ nhẹ, trong khi “a little more” có nghĩa là một chút nữa, tức là một lượng tăng thêm, nhưng vẫn ở mức vừa phải. Thường sử dụng “a little” hoặc “a little more” để diễn tả sự thay đổi nhỏ hoặc một sự bổ sung vừa phải. “A little” thường mang sắc thái nhẹ nhàng, tích cực, cho thấy rằng điều gì đó vẫn đủ dùng và không quá nhiều.
  1. Ví dụ: Could you add a little more salt? (Bạn có thể thêm một chút muối nữa không?) — “A little more” trong câu này có nghĩa là một lượng nhỏ nữa, đủ để hoàn thiện món ăn.
“A lot (less)”: “A lot” dùng để chỉ một lượng lớn hoặc mức độ đáng kể, trong khi “a lot less” có nghĩa là một sự giảm đi rất nhiều, diễn tả một sự thay đổi lớn, mạnh mẽ. Đây là cụm từ dùng để nhấn mạnh sự thay đổi rõ rệt về số lượng hoặc mức độ. “A lot” và “a lot less” có sắc thái mạnh mẽ hơn nhiều so với “a little”, mang tính nhấn mạnh hoặc thay đổi lớn.
  1. Ví dụ:
  • I need a lot more time to finish this task. (Tôi cần rất nhiều thời gian hơn để hoàn thành công việc này.) — “A lot more” ở đây thể hiện sự cần thiết của một lượng lớn thời gian.
  • She is a lot less interested in the project now. (Cô ấy ít quan tâm đến dự án hơn rất nhiều rồi.) — “A lot less” chỉ mức độ giảm sút rất lớn trong sự quan tâm của cô ấy.
Hiểu và phân biệt chính xác giữa “a little (more)” và “a lot (less)” là rất quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh. Những cụm từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt một sự thay đổi về mức độ mà còn giúp bạn thể hiện sự chính xác trong việc mô tả sự vật, hiện tượng.

Các lỗi thường gặp khi dùng “a little”, “little”, “a few”, “few”

  1. Sử dụng “little” thay vì “a little”
Người học thường nhầm lẫn giữa “little” và “a little” khi muốn diễn tả một lượng nhỏ nhưng vẫn đủ dùng. “Little” mang sắc thái tiêu cực, có nghĩa là “rất ít” và “không đủ”, trong khi “a little” mang nghĩa tích cực, có nghĩa là “một chút” và đủ dùng.
Lỗi sai: I have little time to finish this task. (Tôi có rất ít thời gian để hoàn thành công việc này.) — Câu này nghe có vẻ tiêu cực, vì “little” mang ý nghĩa không đủ thời gian.
Cách sửa: I have a little time to finish this task. (Tôi còn một chút thời gian để hoàn thành công việc này.) — Câu này mang nghĩa “một chút”, nghĩa là còn đủ thời gian để hoàn thành công việc.
  1. Sử dụng “few” thay vì “a few”
Tương tự như với “little” và “a little”, “few” cũng mang sắc thái tiêu cực, có nghĩa là “rất ít” hoặc “không đủ”. Trong khi đó, “a few” mang nghĩa “một vài”, có thể đủ để làm điều gì đó hoặc có tác dụng.
Lỗi sai: I have few friends in this city. (Tôi có ít bạn ở thành phố này.) — Câu này nghe có thể mang sắc thái tiêu cực, thể hiện rằng số bạn bè quá ít và không đủ cho sự kết nối.
Cách sửa: I have a few friends in this city. (Tôi có một vài người bạn ở thành phố này.) — “A few” có nghĩa là bạn có một số bạn bè đủ để tạo dựng mối quan hệ.
  1. Sử dụng “a few” trong câu phủ định
Một lỗi khác mà nhiều người học gặp phải là sử dụng “a few” trong câu phủ định. Khi muốn nói “không có nhiều”, “few” mới là từ đúng, không phải “a few”.
Lỗi sai: I don’t have a few books to read (Tôi không có một vài cuốn sách để đọc) — Câu này sai, vì “a few” có nghĩa là “một vài”, và trong câu phủ định này, “few” là sự lựa chọn đúng.
Cách sửa: I don’t have few books to read (Tôi không có nhiều sách để đọc) — “Few” là sự lựa chọn đúng trong câu phủ định, vì “few” chỉ sự thiếu thốn.
  1. Sử dụng “a little” với danh từ đếm được
Một lỗi hay gặp là sử dụng “a little” với danh từ đếm được. “A little” chỉ dùng với danh từ không đếm được. Đối với danh từ đếm được, ta cần sử dụng “a few”.
Lỗi sai: I have a little books to read (Tôi có một chút sách để đọc) — Câu này sai vì “books” là danh từ đếm được, nên không thể dùng “a little” ở đây.
Cách sửa: I have a few books to read (Tôi có một vài cuốn sách để đọc) — “A few” là sự lựa chọn đúng vì “books” là danh từ đếm được.
  1. Lạm dụng “few” và “little” trong những câu có nghĩa tích cực
Một lỗi khác là sử dụng “few” hoặc “little” trong các câu có nghĩa tích cực hoặc cần sự khẳng định. “Few” và “little” mang tính phủ định, do đó, chúng không phù hợp trong những câu mang ý nghĩa tích cực.
Lỗi sai: There are few opportunities in this job (Có ít cơ hội trong công việc này) — Câu này mang sắc thái tiêu cực, cho thấy rằng cơ hội trong công việc là rất ít.
Cách sửa: There are a few opportunities in this job (Có một vài cơ hội trong công việc này) — “A few” mang nghĩa tích cực, thể hiện rằng cơ hội vẫn có thể đủ để tận dụng.
  1. Sử dụng “a little” và “a few” trong các câu phủ định
“A little” và “a few” không nên sử dụng trong câu phủ định khi bạn muốn diễn tả một lượng không đủ hoặc rất ít. Khi bạn muốn thể hiện sự thiếu thốn trong câu phủ định, bạn phải dùng “little” và “few”.
Lỗi sai: I have a little friends (Tôi có một chút bạn) — Câu này sai vì “friends” là danh từ đếm được, phải dùng “a few”.
Cách sửa: I have few friends (Tôi có ít bạn) — “Few” diễn tả rằng số lượng bạn bè không đủ để tạo ra mối quan hệ sâu sắc.

Bài tập thực hành

Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống

Điền “a little”, “little”, “a few”, hoặc “few” vào chỗ trống.
  1. I have ________ money left in my wallet.
  2. There are ________ people in the meeting today.
  3. I have ________ sugar in my coffee.
  4. She has ________ friends in the city.
  5. There’s ________ time before the train leaves.
  6. We have ________ days left to complete the project.
  7. He drinks ________ milk every morning.
  8. ________ students were late for class today.
  9. Could you give me ________ more information about the event?
  10. I have ________ work to do this afternoon.
  11. They have ________ options for lunch today.
  12. I need ________ help with this task.
  13. We only have ________ days until the deadline.
  14. There’s ________ hope for success in this situation.
  15. ________ people attended the party last night.
  16. I’ve read ________ books this year.
  17. She has ________ knowledge about the topic.
  18. We need ________ time to finish the project.
  19. ________ people are talking about the issue.
  20. I have ________ ideas for the new project.
Đáp án:
  1. a little
  2. a few
  3. a little
  4. a few
  5. little
  6. a few
  7. a little
  8. Few
  9. a little
  10. a little
  11. a few
  12. a little
  13. a few
  14. little
  15. Few
  16. a few
  17. a little
  18. a little
  19. Few
  20. a few

Hoàn thành câu với “a little” hoặc “little”, “a few” hoặc “few”

Chọn “a little” hoặc “little” và “a few” hoặc “few” để điền vào chỗ trống.
  1. I only have ________ time left to study.
  2. There are ________ apples in the basket.
  3. We need ________ more details to finish the report.
  4. There’s ________ chance we’ll finish the project today.
  5. She has ________ friends who can help her.
  6. They’ve made ________ progress on the task.
  7. I have ________ free time this weekend.
  8. I drank ________ water during the break.
  9. ________ people have complained about the service.
  10. She has ________ work to do this evening.
  11. He’s got ________ experience in marketing.
  12. I only have ________ money to buy a ticket.
  13. We should meet in ________ days.
  14. I have ________ questions for you.
  15. I feel ________ tired after the long walk.
  16. There’s ________ I can do to help you with that.
  17. I’m going to the store; I need to buy ________ things.
  18. There are ________ books on the shelf.
  19. They had ________ difficulties with the new software.
  20. We can wait for ________ minutes.
Đáp án:
  1. little
  2. a few
  3. a little
  4. little
  5. a few
  6. a little
  7. a little
  8. a little
  9. Few
  10. a little
  11. a little
  12. a little
  13. a few
  14. a few
  15. a little
  16. little
  17. a few
  18. a few
  19. a few
  20. a few

Chọn câu đúng

Chọn câu đúng sử dụng “a little” hoặc “little”, “a few” hoặc “few”.
1. I have ________ work to do today.
  a) little
  b) a little
2. She has ________ knowledge about the subject.
  a) little
  b) a little
3. There are ________ chairs in the room.
  a) a few
  b) few
4. We don’t have ________ time to wait.
  a) little
  b) a little
5. ________ students passed the exam.
  a) Few
  b) A few
6. There’s ________ chance of success.
  a) little
  b) a little
7. Can you give me ________ more time?
  a) little
  b) a little
8. We have ________ friends in this city.
  a) few
  b) a few
9. He has ________ money to buy the tickets.
  a) a little
  b) little
10. There’s ________ hope left for the project.
  a) little
  b) a little
11. She has ________ books on her shelf.
  a) a few
  b) few
12. There are ________ options available for us.
  a) a few
  b) few
13. We can wait for ________ minutes.
  a) few
  b) a few
14. He’s got ________ friends who help him with his work.
  a) a few
  b) few
15. I need ________ help with this task.
  a) a little
  b) little
16. There’s ________ food left in the fridge.
  a) little
  b) a little
17. ________ people came to the event last night.
  a) Few
  b) A few
18. I only have ________ books to read.
  a) a few
  b) few
19. We still have ________ time to finish the job.
  a) little
  b) a little
20. There are ________ students in the classroom today.
  a) a few
  b) few
Đáp án:
  1. b) a little
  2. b) a little
  3. a) a few
  4. a) little
  5. a) Few
  6. a) little
  7. b) a little
  8. b) a few
  9. a) a little
  10. a) little
  11. a) a few
  12. a) a few
  13. b) a few
  14. a) a few
  15. a) a little
  16. a) little
  17. a) Few
  18. a) a few
  19. b) a little
  20. a) a few
Tổng kết, khi “phân biệt a little và little”, bạn cần nhớ rằng “a little” dùng để chỉ một lượng nhỏ nhưng vẫn đủ để có tác dụng, trong khi “little” thể hiện sự thiếu thốn hoặc gần như không có gì. Nếu bạn muốn luyện tập và cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình, IRIS luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Hãy đến với chúng tôi để học và nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng!

Viết một bình luận

.
.