“Phân biệt remember to v và ving” là một chủ đề ngữ pháp phổ biến nhưng không ít người học gặp phải khó khăn. Dù nghe có vẻ đơn giản, nhưng cách sử dụng “remember” với “to v” và “ving” lại có sự khác biệt rõ ràng. Bạn có bao giờ tự hỏi khi nào nên dùng “remember to v” và khi nào dùng “remember ving” không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai cấu trúc này, cùng ví dụ và bài tập thực hành để bạn có thể sử dụng chúng một cách chính xác. Hãy cùng khám phá để cải thiện tiếng Anh của bạn!
Giới thiệu Remember trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “remember” là một động từ phổ biến với nhiều cách sử dụng khác nhau. Nó có thể mang nghĩa là nhớ lại một điều gì đó trong quá khứ, ghi nhớ một điều gì đó để làm sau này, hoặc nhắc nhở ai đó về một điều gì đó quan trọng.
Cách dùng của “remember” rất đa dạng và có thể thay đổi tùy vào cấu trúc câu mà nó đi kèm.
“Remember” có thể được theo sau bởi hai dạng khác nhau: “to + V” (động từ nguyên thể) và V-ing (động từ thêm đuôi -ing).
Tuy nhiên, khi sử dụng hai cấu trúc này, nghĩa của câu có thể thay đổi hoàn toàn, làm cho người học gặp không ít bối rối.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu rõ sự khác biệt giữa “remember to V” và “remember V-ing”, đồng thời cung cấp những ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từng cấu trúc trong từng ngữ cảnh.
Sự khác biệt giữa “remember to V” và “remember V-ing” không chỉ là về cấu trúc ngữ pháp mà còn liên quan đến ý nghĩa mà mỗi cấu trúc mang lại trong một câu. Mặc dù cả hai đều bắt nguồn từ động từ “remember”, cách thức sử dụng chúng lại phục vụ những mục đích khác nhau trong giao tiếp.
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết và cung cấp các ví dụ để bạn dễ dàng phân biệt và áp dụng đúng cách trong việc sử dụng “remember” trong các tình huống khác nhau.
Phân biệt remember to v và ving
“Remember to V”
“Remember to V” được sử dụng khi bạn muốn nói về việc nhớ phải làm một hành động trong tương lai, là một lời nhắc nhở về một nhiệm vụ hay công việc cần phải hoàn thành.
Cấu trúc: S + remember + to + V (động từ nguyên thể) Cấu trúc này nhấn mạnh việc nhắc nhở bản thân hoặc người khác về một điều quan trọng cần phải làm trong tương lai. Nó thường được sử dụng trong các tình huống bạn muốn đảm bảo rằng mình không quên một hành động nào đó.
Ví dụ:
-
“Remember to lock the door before you leave.” (Nhớ khóa cửa trước khi bạn rời đi.)
-
“She always remembers to call her mother on Sundays.” (Cô ấy luôn nhớ gọi cho mẹ vào các Chủ nhật.)
-
“Don’t forget to send the email to the boss.” (Đừng quên gửi email cho sếp.)
Trong các ví dụ trên, “remember to V” được dùng để chỉ hành động cần phải làm trong tương lai.
“Remember V-ing”
“Remember V-ing” được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc nhớ lại một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc này mang tính hồi tưởng, nhớ về một sự kiện hoặc hành động đã được thực hiện.
Cấu trúc: S + remember + V-ing (danh động từ) Cấu trúc này chỉ ra rằng bạn nhớ về một hành động đã xảy ra, và việc nhớ này thường liên quan đến một sự kiện, trải nghiệm hoặc hành động trong quá khứ.
Ví dụ:
-
“I remember meeting you at the conference last year.” (Tôi nhớ đã gặp bạn tại hội nghị năm ngoái.)
-
“He remembers leaving his keys on the table.” (Anh ấy nhớ đã để chìa khóa trên bàn.)
-
“I remember visiting that museum when I was a child.” (Tôi nhớ đã thăm bảo tàng đó khi tôi còn nhỏ.)
Trong các ví dụ này, “remember V-ing” diễn tả việc nhớ lại một hành động đã diễn ra trong quá khứ.
Mặc dù cả hai cấu trúc “remember to V” và “remember V-ing” đều liên quan đến hành động “nhớ”, nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau và mang ý nghĩa khác biệt. Dưới đây là sự phân biệt rõ ràng:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
“Remember to V” | Nhớ phải làm một việc gì đó trong tương lai | Sử dụng khi bạn muốn nhắc nhở về một hành động cần làm | “Remember to submit your assignment by Friday.” (Nhớ nộp bài tập của bạn vào thứ Sáu.) |
“Remember V-ing” | Nhớ lại một hành động đã làm trong quá khứ | Sử dụng khi bạn đang hồi tưởng về một hành động đã diễn ra | “I remember meeting her at the conference last year.” (Tôi nhớ đã gặp cô ấy tại hội nghị.) |
Phân biệt ‘Remember’ vs. ‘Remind’
“Remember” là một động từ có nghĩa là nhớ một điều gì đó, hồi tưởng lại về một sự kiện hoặc một hành động trong quá khứ, hoặc ghi nhớ một điều gì đó để làm trong tương lai. “Remember” có thể dùng để nói về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ mà bạn vẫn có thể nhớ được, hoặc để nhắc nhở bản thân thực hiện một hành động trong tương lai.
-
Cấu trúc: Remember + V-ing (hồi tưởng) hoặc Remember + to + V (nhắc nhở phải làm gì đó trong tương lai).
Ví dụ: I remember meeting him last summer (Tôi nhớ đã gặp anh ấy vào mùa hè năm ngoái.). Đây là một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Please remember to send the email before 5 PM (Làm ơn nhớ gửi email trước 5 giờ chiều). Đây là hành động cần được thực hiện trong tương lai. “Remind” là một động từ có nghĩa là nhắc nhở ai đó về một điều gì đó mà họ có thể đã quên hoặc cần phải nhớ làm. Khi bạn “remind” ai đó, bạn đang làm cho họ nhớ lại điều gì đó, đặc biệt là những nhiệm vụ hoặc sự kiện mà họ cần phải làm hoặc chú ý đến.
-
Cấu trúc: Remind + O (tân ngữ) + to + V.
Ví dụ: Bạn yêu cầu người khác nhắc bạn về một việc mà bạn có thể quên làm: Please remind me to buy groceries later (Làm ơn nhắc tôi đi mua đồ tạp hóa sau nhé.)
Động từ | Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Remember | Nhớ về một điều gì đó, có thể là trong quá khứ hoặc cần phải làm trong tương lai. | Remember + to + V (nhắc nhở làm việc gì đó trong tương lai) hoặc Remember + V-ing (hồi tưởng) | “I remember meeting her last year.” (Tôi nhớ đã gặp cô ấy năm ngoái.) |
Remind | Nhắc nhở ai đó về một việc gì đó mà họ cần nhớ hoặc có thể quên. | Remind + O + to + V | “She reminded me to send the report.” (Cô ấy nhắc tôi gửi báo cáo.) |
‘Remember’ vs. ‘Miss’
“Miss” là một động từ có nghĩa là bỏ lỡ hoặc thiếu một sự kiện, hành động, hoặc người nào đó mà bạn muốn hoặc cần phải có mặt. Ngoài ra, “miss” còn có thể mang nghĩa nhớ ai đó khi họ không có mặt.
“Miss” thường được sử dụng để diễn tả việc không tham gia hoặc không có mặt vào một sự kiện, hoạt động, hoặc khi bạn cảm thấy thiếu ai đó. “Miss” cũng có thể dùng để biểu lộ sự nuối tiếc khi bạn không thể tham gia một sự kiện, gặp gỡ ai đó hoặc làm một hành động nào đó.
Ví dụ:
-
“I missed the train because I woke up late.” (Tôi đã bỏ lỡ chuyến tàu vì tôi dậy muộn.)
-
“She misses her family after moving to the new city.” (Cô ấy nhớ gia đình sau khi chuyển đến thành phố mới.)
Từ | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
Remember | Nhớ về một sự kiện, hành động trong quá khứ hoặc nhớ phải làm một việc trong tương lai. | Remember + V-ing (hồi tưởng) hoặc Remember + to + V (nhắc nhở làm việc) | “I remember meeting him at the conference.” (Tôi nhớ đã gặp anh ấy.) |
Miss | Bỏ lỡ một sự kiện, hành động, hoặc nhớ một người khi họ không có mặt. | Miss + danh từ (bỏ lỡ điều gì đó) hoặc Miss + V-ing (thể hiện sự nuối tiếc) | “I miss going to the beach.” (Tôi nhớ đi biển.) |
Tham khảo: Bật mí 5 cách học ngữ pháp Tiếng Anh
Bài tập thực hành
Điền vào chỗ trống
Điền “remember to V” hoặc “remember V-ing” vào chỗ trống trong các câu sau.
-
Don’t forget to pack your jacket. I hope you will ________ take it.
-
I can’t believe I ________ give him a birthday gift last week.
-
I always ________ tell my parents about the good news.
-
________ bring your homework tomorrow.
-
I ________ talk to him about the issue yesterday.
-
He didn’t ________ reply to my email yet.
-
I ________ write down the notes from yesterday’s meeting.
-
Please ________ check the report before sending it.
-
I ________ meet her at the party last month.
-
He forgot ________ lock the door before he left.
-
Do you ________ calling your grandmother last week?
-
Don’t forget ________ give me a call when you arrive.
-
I can’t ________ leave my keys on the table earlier.
-
She needs to ________ finish the project by Friday.
-
I’ll never ________ travel to Japan.
-
________ send an invitation to everyone for the wedding.
-
I ________ sending the email to my boss yesterday.
-
I didn’t ________ attend the seminar because I was sick.
-
________ try your best during the competition.
-
I don’t ________ visit that museum when I was in Paris.
Đáp án:
-
remember to
-
remember V-ing
-
remember to
-
remember to
-
remember V-ing
-
remember to
-
remember V-ing
-
remember to
-
remember V-ing
-
remember to
-
remember V-ing
-
remember to
-
remember V-ing
-
remember to
-
remember V-ing
-
remember to
-
remember V-ing
-
remember to
-
remember to
-
remember V-ing
Chọn câu đúng
Chọn câu đúng giữa “remember to V” và “remember V-ing” trong các lựa chọn dưới đây.
1. I always _______ send a thank-you note after the interview.
a) remember to
b) remember V-ing
2. She _______ leave the office early yesterday.
a) remembered to
b) remembered V-ing
3. I will _______ buy a gift for his birthday.
a) remember to
b) remember V-ing
4. Do you _______ visiting that restaurant last year?
a) remember to
b) remember V-ing
5. He didn’t _______ lock the door before leaving.
a) remember to
b) remember V-ing
6. _______ take your umbrella before going outside.
a) Remember to
b) Remember V-ing
7. I can’t _______ seeing you at the party.
a) remember to
b) remember V-ing
8. We must _______ submit the assignment by tomorrow.
a) remember to
b) remember V-ing
9. She always _______ call her parents on Sundays.
a) remembers to
b) remembers V-ing
10. He doesn’t _______ meeting her at the conference.
a) remember to
b) remember V-ing
11. _______ check your emails every morning.
a) Remember to
b) Remember V-ing
12. I will never _______ enjoy the time we spent together.
a) remember to
b) remember V-ing
13. We need to _______ bring the documents to the meeting.
a) remember to
b) remember V-ing
14. Do you _______ visiting London last summer?
a) remember to
b) remember V-ing
15. I forgot _______ send the email to my boss.
a) remember to
b) remember V-ing
16. Don’t forget _______ finish your homework before you go out.
a) remember to
b) remember V-ing
17. I always _______ attend to my studies every day.
a) remember to
b) remember V-ing
18. She forgot _______ call her mom this morning.
a) remember to
b) remember V-ing
19. We should _______ leave the house before 7:00 AM.
a) remember to
b) remember V-ing
20. He can’t _______ visiting his childhood home.
a) remember to
b) remember V-ing
Đáp án:
-
a) remember to
-
b) remember V-ing
-
a) remember to
-
b) remember V-ing
-
a) remember to
-
a) Remember to
-
b) remember V-ing
-
a) remember to
-
a) remembers to
-
b) remember V-ing
-
a) Remember to
-
b) remember V-ing
-
a) remember to
-
b) remember V-ing
-
a) remember to
-
a) remember to
-
a) remember to
-
b) remember V-ing
-
a) remember to
-
b) remember V-ing
Sửa lỗi sai
Dưới đây là các câu có thể chứa lỗi về việc sử dụng “remember to V” hoặc “remember V-ing”. Hãy sửa lại câu sao cho đúng.
-
I don’t remember to meet him yesterday.
-
She forgot remembering to bring her lunch.
-
Don’t forget remembering to send the invitation.
-
I will remember to call you after work.
-
I remember to reading that article last week.
-
We should remember to visit the museum when we’re in the city.
-
He forgot remember sending the package.
-
I remember to eat dinner at 7 PM.
-
I don’t remember to taking my medicine this morning.
-
Please remember to help your friend with his homework.
-
He didn’t remember meeting her last month.
-
I miss remembering to buy the milk.
-
I remember to arrive on time for the meeting yesterday.
-
Don’t forget remembering to clean your room.
-
I’m sorry I didn’t remember calling you back.
-
Do you remember to send the report last week?
-
They should remember helping the community regularly.
-
I remembered to meet my friend at the café yesterday.
-
He reminds me to remembering my goals.
-
I’m sorry, I forgot remembering to lock the door.
Đáp án:
-
I don’t remember meeting him yesterday.
-
She forgot to remember to bring her lunch.
-
Don’t forget to remember to send the invitation.
-
I will remember to call you after work.
-
I remember reading that article last week.
-
We should remember to visit the museum when we’re in the city.
-
He forgot to remember sending the package.
-
I remember eating dinner at 7 PM.
-
I don’t remember taking my medicine this morning.
-
Please remember to help your friend with his homework.
-
He didn’t remember meeting her last month.
-
I miss remembering to buy the milk.
-
I remember arriving on time for the meeting yesterday.
-
Don’t forget to remember to clean your room.
-
I’m sorry I didn’t remember calling you back.
-
Do you remember sending the report last week?
-
They should remember helping the community regularly.
-
I remember meeting my friend at the café yesterday.
-
He reminds me to remember my goals.
-
I’m sorry, I forgot to remember to lock the door.
Tổng kết, khi “phân biệt remember to v và ving”, bạn cần nhớ rằng “remember to v” chỉ hành động phải làm trong tương lai, còn “remember ving” chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và cải thiện tiếng Anh, IRIS luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Hãy đến với chúng tôi để học và phát triển tiếng Anh mỗi ngày.