Look forward to V-ing hay to V? Có bao giờ bạn tự hỏi tại sao đôi khi bạn phải dùng “look forward to V-ing” mà không phải là “to V”? Sự khác biệt này tưởng chừng đơn giản nhưng lại có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa câu nói. Trong bài viết này, IRIS sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai cấu trúc này. Từ đó sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ, vì hiểu đúng ngữ pháp chính là chìa khóa để giao tiếp tự tin và hiệu quả!
Look forward to là gì? Giới thiệu chung về look forward to
“Look forward to” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mong đợi, trông chờ, hoặc kỳ vọng vào một sự kiện hoặc hành động trong tương lai. Cụm từ này thể hiện sự hào hứng, mong muốn điều gì đó sẽ xảy ra và thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự tích cực hoặc mong chờ.
“Look forward to” được dùng khi bạn muốn diễn tả sự kỳ vọng, mong chờ một sự kiện hoặc hành động nào đó sẽ xảy ra trong tương lai. Cụm từ này mang một sắc thái tích cực, biểu thị sự háo hức hoặc sự vui mừng về điều gì đó sẽ đến. Ví dụ: “I look forward to meeting you tomorrow.” (Tôi rất mong được gặp bạn vào ngày mai.)
Cụm từ, thành ngữ đi cùng look forward to
Dưới đây là các cụm từ, thành ngữ và collocations phổ biến với “look forward to”, được sắp xếp một cách rõ ràng, dễ hiểu và chi tiết để bạn có thể sử dụng chính xác trong giao tiếp.
Collocations/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Look forward to meeting | Mong đợi gặp gỡ ai đó | “I look forward to meeting you tomorrow.” (Tôi rất mong được gặp bạn vào ngày mai.) |
Look forward to hearing from | Mong đợi nhận phản hồi từ ai đó | “We look forward to hearing from you soon.” (Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn sớm.) |
Look forward to seeing | Mong đợi được gặp ai đó hoặc thấy điều gì đó | “She is looking forward to seeing her friends at the party.” (Cô ấy rất mong được gặp bạn bè tại bữa tiệc.) |
Look forward to working with | Mong được làm việc với ai đó | “I look forward to working with you on this project.” (Tôi mong được làm việc cùng bạn trong dự án này.) |
Look forward to the weekend | Mong đợi cuối tuần, kỳ nghỉ | “I’m looking forward to the weekend.” (Tôi rất mong đợi cuối tuần.) |
Look forward to the holidays | Mong chờ kỳ nghỉ, những ngày nghỉ lễ | “We are all looking forward to the holidays.” (Chúng tôi đều rất mong chờ kỳ nghỉ lễ.) |
Look forward to the opportunity | Mong đợi cơ hội | “He looks forward to the opportunity to meet with the CEO.” (Anh ấy mong đợi cơ hội gặp gỡ giám đốc điều hành.) |
Look forward to the future | Mong chờ những điều trong tương lai | “She looks forward to a bright future.” (Cô ấy mong đợi một tương lai tươi sáng.) |
Look forward to joining | Mong được tham gia vào một sự kiện hoặc nhóm nào đó | “I look forward to joining the team next month.” (Tôi mong được gia nhập đội vào tháng sau.) |
Look forward to receiving | Mong nhận được điều gì đó | “I look forward to receiving your confirmation.” (Tôi mong nhận được sự xác nhận của bạn.) |
Thành ngữ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Look forward to something with bated breath | Mong đợi điều gì đó với sự háo hức, hồi hộp | “The students looked forward to the exam results with bated breath.” (Các học sinh mong đợi kết quả thi với sự hồi hộp.) |
Look forward to something like a kid at Christmas | Mong đợi điều gì đó một cách háo hức, phấn khích, giống như một đứa trẻ trong dịp Giáng Sinh | “He looked forward to the release of the new game like a kid at Christmas.” (Anh ấy mong đợi sự ra mắt của trò chơi mới như một đứa trẻ vào dịp Giáng Sinh.) |
Look forward to V-ing hay to V
Cụm từ “look forward to” là một trong những cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, và nó được sử dụng để diễn tả sự mong đợi, hào hứng, hoặc chờ đợi điều gì đó trong tương lai. Tuy nhiên, một câu hỏi thường gặp liên quan đến cụm từ này là liệu “look forward to” đi với “to + V-ing” hay “to + V”. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng chính xác để tránh nhầm lẫn.
Cấu trúc chính xác của “look forward to”
“Look forward to” luôn đi kèm với “to + V-ing”, nghĩa là sau “look forward to”, động từ phải ở dạng danh động từ (V-ing) chứ không phải là to + động từ nguyên thể. Điều này có thể khiến một số người học tiếng Anh bối rối vì “to” trong cụm từ “look forward to” thực ra không phải là giới từ (preposition) mà là một phần của cụm động từ. Vậy, “look forward to” không bao giờ đi kèm với to + động từ nguyên thể (to V).
Vì sao lại là “V-ing” và không phải “to + V”?
Sự khác biệt này liên quan đến bản chất của “to” trong “look forward to”. Mặc dù “to” thường đi kèm với động từ nguyên thể, trong cụm từ “look forward to”, “to” là một giới từ và yêu cầu động từ theo sau phải ở dạng danh động từ (V-ing). Điều này có thể gây nhầm lẫn, nhưng bạn chỉ cần nhớ rằng “look forward to” luôn đi với “V-ing”.
Ví dụ về cách sử dụng “look forward to” đúng:
-
I look forward to meeting you tomorrow. (Tôi rất mong được gặp bạn vào ngày mai.)
-
She is looking forward to going on vacation next month. (Cô ấy rất mong chờ chuyến đi nghỉ dưỡng vào tháng tới.)
-
We are looking forward to hearing from you soon. (Chúng tôi mong chờ nhận được phản hồi từ bạn sớm.)
-
They are looking forward to visiting Paris next year. (Họ rất mong được thăm Paris vào năm sau.)
Lỗi thường gặp khi dùng look forward to
-
Lỗi sử dụng sai dạng động từ sau “look forward to”
Sau cụm từ “look forward to”, nhiều người mắc phải lỗi sử dụng động từ nguyên mẫu thay vì dạng V-ing (gerund). Điều này là sai vì “look forward to” yêu cầu phải theo sau là dạng V-ing của động từ.
Sau “look forward to,” ta luôn phải sử dụng dạng V-ing của động từ, không được sử dụng động từ nguyên mẫu. Đây là quy tắc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh.
-
Lỗi sử dụng sai giới từ sau “look forward to”
Có nhiều người sử dụng sai giới từ khi dùng cụm từ “look forward to”. Tuy nhiên, “look forward” luôn luôn đi với “to” là giới từ, không phải là động từ. Việc sử dụng sai giới từ có thể dẫn đến những câu nói không đúng ngữ pháp. “Look forward” là một cụm động từ trong đó “to” là giới từ. Cần phải sử dụng “to” và không thể thay thế bằng các giới từ khác như “for,” “on,” hoặc “at.”
-
Lỗi dùng “look forward to” trong các tình huống không thích hợp
Một lỗi phổ biến là sử dụng “look forward to” không đúng trong những trường hợp không mang ý nghĩa mong đợi hoặc hào hứng. Cụm từ này chỉ nên được sử dụng khi bạn thực sự có sự háo hức về điều gì đó trong tương lai. “Look forward to” được sử dụng để diễn tả sự mong đợi hoặc hào hứng về một sự kiện trong tương lai. Nếu bạn không cảm thấy hào hứng mà chỉ đơn giản là chờ đợi hoặc hy vọng điều gì, thì không nên sử dụng cụm từ này.
-
Lỗi sử dụng sai thì của động từ trong câu
Một lỗi khác là sử dụng “look forward to” kết hợp với thì sai của động từ, đặc biệt là khi câu nói về một sự kiện trong tương lai. Dù sự kiện nói về tương lai, nhưng sau “look forward to”, ta luôn phải dùng dạng V-ing. Không sử dụng dạng động từ nguyên mẫu (to see, to go) trong trường hợp này.
-
Lỗi dùng sai đại từ trong câu với “look forward to”
Khi sử dụng “look forward to” với đại từ, nhiều người quên sử dụng đúng dạng của đại từ. Thông thường, sau “look forward to,” ta không sử dụng đại từ chủ ngữ (he, she, we) mà phải sử dụng đại từ tân ngữ ở dạng sở hữu hoặc danh từ. Khi sử dụng “look forward to” với đại từ, phải dùng dạng sở hữu (her, their) và sau đó là động từ dạng V-ing. Không dùng she, they làm chủ ngữ trong cấu trúc này.
-
Lỗi thiếu “look forward to” trong câu
Đôi khi người học sử dụng “look forward to” nhưng lại quên không đặt nó trong câu, khiến câu trở nên thiếu mạch lạc và không đầy đủ. Khi bạn nói về sự mong đợi điều gì đó trong tương lai, thay vì chỉ dùng “hope” hay “want”, cụm từ “look forward to” sẽ diễn đạt sự hào hứng, mong đợi đó một cách mạnh mẽ và chính xác hơn.
-
Lỗi không làm rõ chủ thể của hành động
Một số người khi sử dụng “look forward to” với một đối tượng (người, sự kiện, hành động) thường gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng từ ngữ để làm rõ đối tượng của hành động. Khi sử dụng “look forward to”, ta không cần “with” sau “meet.” Cấu trúc chuẩn là “meeting” và không cần thêm giới từ hoặc cụm từ khác.
Bài tập thực hành look forward to
-
I’m really looking forward __ to the concert next week. A. go B. going C. to go D. to going
-
They are looking forward __ the holiday season. A. to seeing B. to see C. seeing D. to be seen
-
We all look forward __ our meeting with the CEO tomorrow. A. to have B. to having C. have D. to had
-
John looks forward __ his vacation in Bali next month. A. to spend B. spending C. to spend D. spend
-
She is looking forward __ her friends arriving at the airport. A. to meet B. to meeting C. meeting D. meet
-
He looks forward __ his new job next year. A. to start B. starting C. starts D. to be started
-
I am looking forward __ to visiting the museum this weekend. A. to B. for C. of D. at
-
We are looking forward __ seeing everyone at the event. A. to B. of C. for D. at
-
They look forward __ their team winning the championship. A. to B. for C. from D. on
-
I’m looking forward __ meeting you at the conference. A. to B. for C. by D. of
-
We look forward __ hearing from you soon. A. of B. to C. for D. by
-
I’m looking forward __ the weekend to relax. A. to B. at C. by D. of
-
She looks forward __ hearing the good news. A. to B. of C. for D. on
-
I’m looking forward __ my birthday party next week. A. to B. for C. of D. with
-
They look forward __ the project’s completion. A. for B. to C. at D. of
-
We are looking forward __ exploring new opportunities. A. to B. for C. by D. of
-
He is looking forward __ meeting his old school friends. A. to B. for C. at D. of
-
The team is looking forward __ the match this weekend. A. to B. for C. by D. of
-
We look forward __ the launch of our new product. A. of B. to C. for D. by
-
I am looking forward __ my holiday in the mountains. A. for B. to C. of D. with
-
She is looking forward __ hearing from her college friends. A. to B. by C. for D. of
-
We are looking forward __ traveling to Japan this summer. A. to B. by C. for D. at
-
I am looking forward __ our company’s annual dinner. A. to B. for C. at D. of
-
He looks forward __ his new car being delivered. A. to B. for C. by D. of
-
They look forward __ the beginning of the semester. A. for B. to C. from D. on
-
I am looking forward __ seeing the new movie tomorrow. A. to B. at C. by D. for
-
We look forward __ hearing your thoughts on the matter. A. for B. to C. by D. at
-
He looks forward __ spending time with his family during the holidays. A. to B. for C. at D. by
-
I’m looking forward __ the meeting with our partners tomorrow. A. for B. to C. by D. at
-
We look forward __ meeting you at the convention next month. A. for B. to C. by D. on
Đáp án:
-
B
-
A
-
B
-
B
-
B
-
B
-
A
-
A
-
A
-
A
-
B
-
A
-
A
-
A
-
B
-
A
-
A
-
A
-
B
-
B
-
A
-
A
-
A
-
A
-
B
-
A
-
B
-
A
-
B
-
B
Vậy là bạn đã hiểu rõ liệu look forward to V-ing hay to V. Hy vọng rằng với kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn muốn tiếp tục cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Hãy đến với IRIS để trải nghiệm môi trường học tập thân thiện và hiệu quả. IRIS sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và vững vàng trong việc sử dụng tiếng Anh.