Recall cộng to v hay ving: cách dùng, ví dụ và bài tập – khi học tiếng Anh, bạn có thể gặp phải sự bối rối khi phải chọn giữa “recall to V” và “recall V-ing”. Mặc dù chúng có thể nghe giống nhau, nhưng cách sử dụng của chúng lại có sự khác biệt quan trọng. Trong bài viết này, IRIS sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa hai cấu trúc này và cung cấp các ví dụ cụ thể để bạn hiểu và áp dụng đúng trong giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng chính xác “recall to V hay V-ing” để giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn.
Recall là gì? Giới thiệu chung về recall
Recall là một từ trong tiếng Anh với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi nhìn vào từ “recall”, chúng ta có thể phân biệt được các khái niệm khác nhau mà từ này mang lại, từ việc nhớ lại thông tin cho đến việc thu hồi sản phẩm bị lỗi. Dưới đây là cái nhìn tổng quát về định nghĩa và các khái niệm cơ bản của từ “recall”.
“Recall” là một động từ và danh từ, có thể được hiểu là hành động gợi nhớ lại, thu hồi hoặc gọi lại một thứ gì đó. Khi sử dụng “recall” trong nghĩa động từ, từ này thường liên quan đến việc nhớ lại một sự kiện, thông tin, hay trải nghiệm nào đó từ quá khứ.
Ví dụ, khi bạn nói, “I can’t recall her name right now, but I’ll remember it later,” bạn đang diễn tả việc bạn không thể nhớ tên cô ấy ngay lập tức, nhưng sẽ nhớ lại sau. Từ “recall” trong trường hợp này có nghĩa là gợi nhớ lại một thông tin đã có sẵn trong trí nhớ.
Ngoài nghĩa nhớ lại thông thường, “recall” còn được dùng để chỉ hành động thu hồi sản phẩm bị lỗi. Trong ngữ cảnh này, từ này có thể ám chỉ một chiến dịch thu hồi sản phẩm từ thị trường, đặc biệt là khi sản phẩm đó gặp sự cố hoặc không an toàn. Một ví dụ điển hình là: “The car company issued a recall for the defective model,” có nghĩa là công ty ô tô đã phát động chiến dịch thu hồi các mẫu xe bị lỗi.
Ngoài ra, từ “recall” còn có thể được dùng như một danh từ, mang nghĩa sự nhớ lại hoặc sự thu hồi. Khi được sử dụng dưới dạng danh từ, nó ám chỉ hành động nhớ lại một sự kiện hoặc thông tin nào đó.
Ví dụ, trong câu “His recall of the events was impressive,” chúng ta thấy “recall” có nghĩa là khả năng nhớ lại các sự kiện. Ngoài ra, trong ngành công nghiệp, “recall” cũng có thể ám chỉ một chiến dịch thu hồi sản phẩm từ thị trường, chẳng hạn như “The company faced a major recall of its faulty products.”
Cụm từ, thành ngữ đi cùng recall
Dưới đây là bảng đầy đủ các idiom, collocations, và cụm từ phổ biến đi cùng với “recall”. Tôi sẽ cung cấp các ví dụ minh họa cho từng trường hợp, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng “recall” trong ngữ cảnh thực tế.
Cụm từ/Idiom/Collocation | Giải thích | Ví dụ |
Recall to mind | Nhớ lại, gợi lại trong trí nhớ. | I cannot recall to mind the exact details of the meeting. (Tôi không thể nhớ lại chính xác các chi tiết của cuộc họp.) |
Call to recall | Gọi lại hoặc yêu cầu nhớ lại một điều gì đó. | The lawyer called to recall the witness for further testimony. (Luật sư đã yêu cầu gọi lại nhân chứng để khai báo thêm.) |
Recall the facts/details | Nhớ lại các sự kiện, chi tiết cụ thể. | He was able to recall all the facts related to the case. (Anh ấy có thể nhớ lại tất cả các chi tiết liên quan đến vụ án.) |
Recall to one’s attention | Gợi lại trong sự chú ý của ai đó. | The teacher recalled to the students’ attention the importance of completing their homework. (Giáo viên đã nhắc nhở học sinh về tầm quan trọng của việc làm bài tập.) |
Recall a memory | Gợi lại một ký ức, nhớ lại điều gì trong quá khứ. | She recalled a memory of her childhood while visiting her old house. (Cô ấy gợi lại một ký ức về thời thơ ấu khi thăm lại ngôi nhà cũ.) |
Public recall | Chiến dịch thu hồi sản phẩm công khai. | The company initiated a public recall of its faulty smartphones. (Công ty đã bắt đầu chiến dịch thu hồi công khai các điện thoại thông minh bị lỗi.) |
Recall from memory | Nhớ lại từ trí nhớ, hồi tưởng lại. | I tried to recall the phone number from memory but couldn’t. (Tôi đã cố gắng nhớ lại số điện thoại từ trí nhớ nhưng không thể.) |
Recall an item | Thu hồi một vật phẩm, sản phẩm (thường trong ngữ cảnh thu hồi sản phẩm lỗi). | The manufacturer recalled an item due to safety concerns. (Nhà sản xuất đã thu hồi một sản phẩm do lo ngại về an toàn.) |
Instant recall | Khả năng nhớ lại ngay lập tức. | His instant recall of the events helped solve the mystery. (Khả năng nhớ lại ngay lập tức các sự kiện của anh ấy đã giúp giải quyết bí ẩn.) |
Recall the past | Nhớ lại quá khứ. | He often recalls the past when he looks at old photographs. (Anh ấy thường nhớ lại quá khứ khi nhìn vào những bức ảnh cũ.) |
Perfect recall | Khả năng nhớ lại một cách hoàn hảo, tuyệt vời. | Her perfect recall of the historical events impressed everyone. (Khả năng nhớ lại hoàn hảo các sự kiện lịch sử của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người.) |
Recall the incident | Nhớ lại sự cố, sự kiện. | I can recall the incident vividly; it was a life-changing experience. (Tôi có thể nhớ lại sự cố một cách rõ ràng; đó là một trải nghiệm thay đổi cuộc đời.) |
Recall a decision | Nhớ lại một quyết định. | The committee recalled the decision after receiving new information. (Ủy ban đã nhớ lại quyết định sau khi nhận được thông tin mới.) |
Recall into action | Kêu gọi hoặc yêu cầu ai đó hành động. | The government recalled the army into action to assist with the disaster. (Chính phủ đã yêu cầu quân đội hành động để hỗ trợ trong thảm họa.) |
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với recall
Từ đồng nghĩa với “recall”
-
Remember : “Remember” là từ đồng nghĩa trực tiếp với “recall” trong nhiều ngữ cảnh, khi bạn muốn diễn đạt việc nhớ lại thông tin hoặc sự kiện nào đó. Ví dụ: I can remember the first time we met. (Tôi có thể nhớ lần đầu chúng tôi gặp nhau.)
-
Recollect: “Recollect” có nghĩa là nhớ lại điều gì đó sau một khoảng thời gian. Thường dùng khi bạn cố gắng nhớ lại một chi tiết mà bạn không chắc chắn. Ví dụ: She recollected the day they first met. (Cô ấy nhớ lại ngày họ lần đầu gặp nhau.)
-
Call to mind: Cụm từ này có nghĩa là gợi lại trong trí nhớ, thường dùng để diễn đạt hành động khiến một ký ức hoặc sự kiện nào đó xuất hiện trong tâm trí. Ví dụ: The smell of fresh bread always calls to mind my grandmother’s kitchen. (Mùi bánh mì mới nướng luôn khiến tôi nhớ đến bếp của bà tôi.)
-
Bring to mind: Tương tự như “call to mind”, “bring to mind” có nghĩa là khiến cho một ý nghĩ hoặc ký ức xuất hiện trong tâm trí bạn. Ví dụ: That song brings to mind our childhood summers. (Bài hát đó khiến tôi nhớ lại những mùa hè thời thơ ấu.)
-
Retrieve: “Retrieve” dùng để chỉ việc lấy lại hoặc khôi phục lại thông tin từ một nơi nào đó, ví dụ như từ bộ nhớ. Ví dụ: He was able to retrieve the information from his memory. (Anh ấy đã có thể lấy lại thông tin từ trí nhớ của mình.)
-
Recall to mind: Đây là một cụm từ gần nghĩa với “recall”, nhấn mạnh việc nhớ lại điều gì đó một cách rõ ràng. Ví dụ: I recalled to mind the details of the conversation we had last week. (Tôi đã nhớ lại những chi tiết trong cuộc trò chuyện chúng ta đã có vào tuần trước.)
Từ trái nghĩa với “recall”
-
Forget: “Forget” là từ trái nghĩa rõ ràng nhất của “recall”, chỉ hành động không nhớ lại một điều gì đó, hoặc để mất đi một ký ức. Ví dụ: I forgot her name, sorry. (Tôi đã quên tên cô ấy, xin lỗi.)
-
Ignore: “Ignore” có nghĩa là không chú ý đến một điều gì đó, không nhớ hoặc không quan tâm đến điều đó. Ví dụ: He ignored the warning signs and continued on his way. (Anh ta đã phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo và tiếp tục đi.)
-
Disregard: “Disregard” nghĩa là không coi trọng hoặc bỏ qua một sự kiện hoặc thông tin nào đó, điều này có thể dẫn đến việc không nhớ hoặc không quan tâm đến điều đó. Ví dụ: He disregarded the advice given by his colleagues. (Anh ấy đã phớt lờ lời khuyên của đồng nghiệp.)
-
Neglect: “Neglect” là hành động bỏ qua hoặc không quan tâm đến một điều gì đó, có thể dẫn đến việc không nhớ hoặc không chú ý đến. Ví dụ: She neglected her studies in favor of her social life. (Cô ấy đã bỏ bê việc học để dành thời gian cho cuộc sống xã hội.)
-
Omit: “Omit” có nghĩa là bỏ qua một điều gì đó, không đề cập đến một sự kiện hay chi tiết nào đó. Ví dụ: I omitted the irrelevant details from my report. (Tôi đã bỏ qua những chi tiết không liên quan trong báo cáo của mình.)
Recall cộng to v hay ving
Khi sử dụng từ “recall” trong tiếng Anh, một trong những vấn đề quan trọng là hiểu rõ cách kết hợp giữa “recall” và các dạng động từ sau nó, đặc biệt là liệu “recall” sẽ đi với “to V” hay “V-ing”. Việc hiểu rõ các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng từ “recall” một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp và viết.
“Recall” + V-ing (Dạng chính xác)
Trong phần lớn các trường hợp, “recall” đi kèm với “V-ing”. Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi bạn muốn nói đến hành động nhớ lại một việc gì đó trong quá khứ hoặc hồi tưởng về một sự kiện, tình huống, hay hành động nào đó.
Khi sử dụng “recall” với “V-ing”, bạn đang nói về việc nhớ lại một hành động đã diễn ra trước đó, thường là một hành động hoặc sự kiện cụ thể. Đây là cấu trúc quen thuộc trong tiếng Anh khi bạn muốn diễn tả hành động nhớ lại một sự kiện, một thói quen, hay một trải nghiệm.
Ví dụ:
-
I recall meeting her at the conference last year. (Tôi nhớ lại đã gặp cô ấy tại hội nghị năm ngoái.)
-
He recalls working with the team on that project. (Anh ấy nhớ lại đã làm việc với đội ngũ trong dự án đó.)
-
She recalls visiting the museum when she was a child. (Cô ấy nhớ lại đã thăm bảo tàng khi còn là một đứa trẻ.)
Ở đây, các hành động như meeting, working, và visiting đều là những hành động đã diễn ra trong quá khứ và được recall (nhớ lại) theo cách tự nhiên với cấu trúc “recall + V-ing”.
“Recall” + to V (Ít phổ biến hơn)
Mặc dù không phải là cấu trúc chính, “recall” cũng có thể được sử dụng với “to V”, nhưng cấu trúc này chủ yếu xuất hiện trong các trường hợp đặc biệt. Khi “recall” đi với “to V”, nó thường chỉ mục đích hoặc lý do của hành động nhớ lại, thay vì diễn tả hành động nhớ lại chính nó.
Khi sử dụng “recall” với “to V”, bạn thường đề cập đến việc nhớ lại để thực hiện một hành động cụ thể nào đó. Cấu trúc này thường xuất hiện khi có sự phân biệt rõ ràng giữa hành động nhớ lại và hành động mục đích mà bạn sẽ làm sau khi nhớ lại.
Ví dụ:
-
I recall to mention that the meeting has been rescheduled. (Tôi nhớ lại phải đề cập rằng cuộc họp đã được lên lịch lại.)
-
She recalls to inform everyone about the changes in the project. (Cô ấy nhớ lại phải thông báo cho mọi người về những thay đổi trong dự án.)
Trong các ví dụ trên, việc “recall” đi kèm với “to mention” hoặc “to inform” thể hiện hành động nhớ lại để thực hiện một hành động tiếp theo, không chỉ là hành động nhớ lại một sự kiện.
So sánh giữa “Recall + V-ing” và “Recall + to V”
-
“Recall + V-ing” là cấu trúc phổ biến và thông dụng hơn, chủ yếu sử dụng khi bạn muốn nhớ lại một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
-
“Recall + to V” là cấu trúc ít gặp hơn, chủ yếu dùng khi bạn muốn chỉ ra hành động nhớ lại với mục đích hoặc lý do để thực hiện một hành động tiếp theo.
Lỗi thường gặp khi dùng recall
-
Dùng “recall” với “to + V” thay vì “V-ing”
Một trong những lỗi phổ biến nhất là sử dụng “recall” với “to + V”, điều này không chính xác trong hầu hết các trường hợp. “Recall” cần đi kèm với “V-ing” khi diễn tả hành động nhớ lại một sự kiện, thói quen hoặc hành động đã diễn ra trước đó.
Lỗi: I recall to see her at the party last week (Sai: “to see” không đúng sau “recall”.)
Khi bạn sử dụng “recall”, động từ phía sau phải ở dạng “V-ing”, để chỉ hành động mà bạn đã nhớ lại trong quá khứ.
Đúng: I recall seeing her at the party last week (Đúng: Sau “recall,” bạn phải sử dụng “seeing” để diễn tả hành động đã diễn ra.)
-
Dùng “recall” thay vì “remember” trong các ngữ cảnh không chính xác
“Recall” và “remember” có thể có ý nghĩa tương tự, nhưng chúng không thể thay thế cho nhau trong tất cả các trường hợp. “Remember” là từ đơn giản hơn và thường được sử dụng trong những tình huống không chính thức hoặc khi bạn chỉ đơn giản là nhớ lại một điều gì đó.
Lỗi: I cannot recall her name right now (Sai: Dùng “recall” trong tình huống này là không tự nhiên.)
Khi bạn chỉ đơn giản nhớ lại điều gì đó, “remember” sẽ là từ thích hợp hơn. “Recall” thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc khi bạn muốn diễn đạt một sự hồi tưởng rõ ràng hơn.
Đúng: I cannot remember her name right now (Đúng: “Remember” là từ tự nhiên khi diễn tả việc nhớ lại.)
-
Dùng “recall” với các tính từ thay vì động từ
“Recall” là một động từ, và vì vậy, nó không thể đi kèm với các tính từ. Tuy nhiên, người học có thể nhầm lẫn khi sử dụng “recall” với một tính từ.
Lỗi: I recall happy moments from my childhood (Sai: “Happy” không phải là động từ và không thể đi với “recall”.)
“Recall” cần đi với động từ hoặc danh từ chỉ hành động, không phải tính từ.
Đúng: I recall happy moments from my childhood (Đúng: Ở đây, “happy moments” là danh từ và có thể đi với “recall”.)
-
Sử dụng “recall” trong các tình huống không cần thiết
Trong một số tình huống, người học có thể sử dụng “recall” một cách không cần thiết, thay vì sử dụng các động từ khác như “remember” hoặc “forget”, điều này có thể khiến câu văn trở nên quá trang trọng hoặc cứng nhắc.
Lỗi: I recall that I need to send an email (Sai: Câu này nghe quá cứng nhắc và không tự nhiên.)
Khi nói về những việc đơn giản như việc nhớ cần làm điều gì đó, từ “remember” sẽ tự nhiên và dễ hiểu hơn.
Đúng: I remember that I need to send an email (Đúng: Sử dụng “remember” trong ngữ cảnh này sẽ dễ hiểu và tự nhiên hơn.)
-
Dùng “recall” thay vì “leave” hoặc “quit”
“Recall” có thể được nhầm lẫn với các từ như “leave” hoặc “quit”, đặc biệt khi bạn muốn nói về việc rời bỏ một công việc hoặc thói quen. Tuy nhiên, từ “recall” không nên dùng trong các tình huống này.
Lỗi: He recalled his job after the disagreement (Sai: “Recall” không thể thay thế cho “leave” hoặc “quit” trong ngữ cảnh này.)
Khi bạn muốn nói về việc từ bỏ công việc hoặc thói quen, “quit” hoặc “leave” là từ phù hợp hơn, còn “recall” chỉ được dùng khi nhớ lại một sự kiện hoặc thông tin.
Đúng: He quit his job after the disagreement (Đúng: “Quit” là từ chính xác trong ngữ cảnh này.)
-
Dùng “recall” mà không có đối tượng
Mặc dù “recall” có thể được sử dụng mà không cần đối tượng trong một số trường hợp, khi bạn muốn diễn tả hành động nhớ lại điều gì đó cụ thể, bạn cần phải làm rõ đối tượng mà bạn đang nhớ lại.
Lỗi: He recalled (Sai: Không có đối tượng làm rõ hành động nhớ lại là gì.)
“Recall” cần phải có đối tượng cụ thể (như một sự kiện, một ký ức) để làm rõ điều bạn đang nhớ lại.
Đúng: He recalled the good times they spent together (Đúng: Câu này làm rõ đối tượng mà anh ấy đang nhớ lại.)
Bài tập thực hành
Câu 1: I can’t __________ what happened during the meeting yesterday. A. recall remembering B. recall C. recall to remember
Câu 2: She __________ him the documents last week. A. recalls B. recalls to give C. recalls giving
Câu 3: Do you __________ the day we first _______? A. recall – meet B. recall – meeting C. recall – met
Câu 4: The company __________ all defective products to protect its customers. A. recalls B. recalls fixing C. recalls to fix
Câu 5: He __________ how he spent the whole afternoon. A. recalled to forget B. recalled forgetting C. recalled
Câu 6: They __________ how to properly use the software. A. recall learning B. recall to learn C. recall
Câu 7: She __________ the advice she gave him last year. A. recalled giving B. recalls to give C. recalled to give
Câu 8: We __________ meeting them at the conference. A. recall meeting B. recall to meet C. recalls meeting
Câu 9: I cannot __________ the names of all the participants. A. recall remembering B. recall C. recall to remember
Câu 10: He __________ about the new update in the system. A. recalls asking B. recall C. recalls to ask
Câu 11: They __________ how much they loved the product. A. recalled to explain B. recalled explaining C. recall
Câu 12: I __________ the challenges I faced during my childhood. A. recall to face B. recall facing C. recall
Câu 13: The manager __________ the issue during the meeting. A. recalled to solve B. recalled solving C. recalls solving
Câu 14: I want to __________ the date of the next event. A. recall to remind B. recall reminding C. recall
Câu 15: She __________ the moment she first met him. A. recalled meeting B. recalls to meet C. recall
Câu 16: They __________ discussing the results of the survey. A. recall to start B. recall starting C. recall
Câu 17: Can you __________ the exact time we left? A. recall leaving B. recall to leave C. recalls leaving
Câu 18: We __________ about the upcoming training session. A. recall planning B. recall to plan C. recall
Câu 19: He __________ the steps to resolve the conflict in the report. A. recalled to explain B. recalled explaining C. recall
Câu 20: She __________ the difficult conversation she had with her boss. A. recalls having B. recalls to have C. recall
Câu 21: Do you __________ where I put my keys? A. recall to find B. recall finding C. recall
Câu 22: I can’t __________ how much he paid for the car. A. recall paying B. recall to pay C. recalls paying
Câu 23: He __________ her the news about the promotion. A. recalls telling B. recall to tell C. recalls to tell
Câu 24: They __________ how the company evolved over the years. A. recall evolving B. recall to evolve C. recall
Câu 25: I always __________ the first time I visited Paris. A. recall to visit B. recall visiting C. recalls visiting
Câu 26: The team __________ their strategy before every match. A. recall to update B. recalls updating C. recall updating
Câu 27: She __________ her last performance on stage. A. recalled to practice B. recalled practicing C. recall
Câu 28: He __________ telling everyone about the great news. A. recalls to share B. recalls sharing C. recall
Câu 29: Do you __________ about the seminar last month? A. recall attending B. recall to attend C. recall
Câu 30: They __________ the moment they signed the deal. A. recall signing B. recall to sign C. recalls signing
Đáp án:
-
B
-
C
-
C
-
A
-
C
-
C
-
A
-
A
-
B
-
B
-
B
-
B
-
B
-
C
-
A
-
B
-
A
-
B
-
B
-
A
-
B
-
A
-
A
-
C
-
B
-
C
-
B
-
B
-
A
-
A
Vậy là bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa “recall to V” và “recall V-ing” và cách sử dụng chúng đúng trong tiếng Anh. Việc nắm vững hai cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự tin hơn. Nếu bạn muốn tiếp tục cải thiện khả năng tiếng Anh của mình, đừng ngần ngại đến với IRIS. Với phương pháp học tiếng Anh theo nguyên lý ngôn ngữ tự nhiên, IRIS sẽ giúp bạn tiếp thu ngôn ngữ một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy đến IRIS và trải nghiệm môi trường học tập thú vị, giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh nhanh chóng.