Recommend cộng ving hay to v: Cách dùng và mẹo ghi nhớ

Recommend cộng ving hay to v: cách dùng và mẹo ghi nhớ – khi học tiếng Anh, đôi khi bạn sẽ gặp phải sự bối rối giữa “recommend V-ing” và “recommend to V”. Mặc dù cả hai cấu trúc này đều liên quan đến việc đề xuất hoặc khuyên nhủ ai đó làm gì, nhưng cách sử dụng lại khác nhau. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa “recommend V-ing” và “recommend to V”. Đồng thời chia sẻ mẹo ghi nhớ đơn giản giúp bạn áp dụng đúng trong giao tiếp hàng ngày. Cùng khám phá để sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn.

Recommend là gì? Giới thiệu chung về recommend

“Recommend” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đề xuất hoặc khuyến nghị ai đó làm một hành động hoặc chọn một sản phẩm, dịch vụ, hay địa điểm nào đó vì bạn tin rằng nó sẽ mang lại lợi ích hoặc có giá trị đối với họ. Từ “recommend” thường được sử dụng khi bạn muốn chia sẻ lời khuyên hoặc đánh giá, dựa trên kinh nghiệm, sở thích hoặc sự hiểu biết của mình về một vấn đề nào đó.
Cấu trúc của “recommend” có thể rất linh hoạt, từ việc đề xuất một hành động cụ thể cho đến việc giới thiệu một thứ gì đó mà bạn nghĩ là hữu ích hoặc đáng thử. Ví dụ, bạn có thể khuyên ai đó tham gia một khóa học, xem một bộ phim, hoặc chọn một sản phẩm mà bạn cho là tốt. “Recommend” không chỉ là một từ để thể hiện lời khuyên, mà còn là cách để bạn chia sẻ những sự lựa chọn đã được kiểm chứng hoặc tin tưởng trong cuộc sống hàng ngày.

Cụm từ, thành ngữ đi cùng recommend

Dưới đây là bảng đầy đủ các idioms, collocations, và cụm từ đi cùng với “recommend”, kèm theo ví dụ chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ/Idiom/Collocation Giải thích Ví dụ
Highly recommend Đề xuất mạnh mẽ hoặc rất khuyến nghị. I highly recommend this restaurant. The food is amazing! (Tôi rất khuyến nghị nhà hàng này. Món ăn ở đây tuyệt vời!)
Recommend doing Đề xuất làm một hành động nào đó. I recommend reading this book; it’s very informative. (Tôi khuyên bạn nên đọc cuốn sách này; nó rất hữu ích.)
Recommend that Đề xuất rằng ai đó làm một việc gì đó (thường với cấu trúc “that + subjunctive”). I recommend that she apply for the job before the deadline. (Tôi khuyên cô ấy nên nộp đơn xin việc trước hạn chót.)
Strongly recommend Khuyến nghị mạnh mẽ, nhấn mạnh sự ủng hộ cho một lựa chọn. I strongly recommend that you take a break if you feel tired. (Tôi khuyến nghị mạnh mẽ rằng bạn nên nghỉ ngơi nếu cảm thấy mệt.)
Recommend to Đề xuất cho ai đó làm một điều gì đó hoặc giới thiệu một sản phẩm/dịch vụ cho ai đó. I would recommend this book to anyone who loves history. (Tôi sẽ giới thiệu cuốn sách này cho bất kỳ ai yêu thích lịch sử.)
Highly recommended Được khuyến nghị mạnh mẽ, có giá trị cao hoặc rất đáng tin cậy. This movie is highly recommended for its excellent plot. (Bộ phim này được khuyến nghị rất cao vì cốt truyện xuất sắc.)
Recommend against Đề xuất không làm một hành động nào đó. I would recommend against going out in this weather. (Tôi khuyên bạn không nên ra ngoài trong thời tiết này.)
I would recommend Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất một lựa chọn. I would recommend trying the new restaurant in town. (Tôi khuyên bạn nên thử nhà hàng mới trong thành phố.)
Recommend for Đề xuất ai đó làm một việc gì đó hoặc giới thiệu một cái gì đó cho ai đó. This app is recommended for anyone learning a new language. (Ứng dụng này được khuyến nghị cho bất kỳ ai học ngôn ngữ mới.)
Recommend as Đề xuất ai đó làm gì hoặc giới thiệu họ trong một vai trò cụ thể. He is highly recommended as a manager due to his experience. (Anh ấy được khuyến nghị rất cao làm quản lý nhờ kinh nghiệm của mình.)
Recommend to do something Đề xuất làm điều gì đó cho ai đó. I recommend to do your homework before playing games. (Tôi khuyên bạn nên làm bài tập trước khi chơi game.)
Very highly recommended Được khuyến nghị rất mạnh mẽ, có giá trị rất lớn. This book is very highly recommended for anyone who wants to understand modern economics. (Cuốn sách này rất được khuyến nghị cho ai muốn hiểu về kinh tế hiện đại.)
Strong recommendation Khuyến nghị mạnh mẽ, lời khuyên chắc chắn. The doctor gave a strong recommendation for her to rest. (Bác sĩ đã khuyến nghị mạnh mẽ cô ấy nên nghỉ ngơi.)
Recommend for use Khuyến nghị dùng một thứ gì đó. This tool is recommended for use by professionals. (Công cụ này được khuyến nghị sử dụng bởi các chuyên gia.)
Highly recommend that Khuyến nghị mạnh mẽ rằng ai đó làm điều gì đó. I highly recommend that you attend the meeting tomorrow. (Tôi rất khuyến nghị bạn tham dự cuộc họp ngày mai.)
Recommend with confidence Đề xuất một cách tự tin, thể hiện sự tin tưởng vào lựa chọn. I recommend this solution with confidence, as it has been tested successfully. (Tôi đề xuất giải pháp này một cách tự tin, vì nó đã được kiểm nghiệm thành công.)
Strongly recommend against Khuyến nghị không làm điều gì đó với sự mạnh mẽ, nhấn mạnh sự không khuyến khích. I strongly recommend against making hasty decisions. (Tôi khuyến nghị mạnh mẽ bạn không nên đưa ra quyết định vội vã.)
Recommend to someone Đề xuất một hành động hoặc lựa chọn cho ai đó. I recommend this app to anyone who wants to improve their English skills. (Tôi khuyến nghị ứng dụng này cho bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với recommend

Từ đồng nghĩa với “recommend”

  • Suggest: “Suggest” có nghĩa là đưa ra ý kiến, gợi ý hoặc đề xuất một hành động, kế hoạch nào đó. Cũng giống như “recommend”, “suggest” thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên, nhưng ít mang tính mạnh mẽ như “recommend”.

    Ví dụ: I suggest you take a break before continuing your work. (Tôi gợi ý bạn nên nghỉ ngơi một chút trước khi tiếp tục công việc.)

  • Advise: “Advise” có nghĩa là đưa ra lời khuyên dựa trên kinh nghiệm hoặc kiến thức. Từ này mang tính chất trang trọng hơn “recommend” trong nhiều tình huống.

    Ví dụ: The doctor advised him to quit smoking for his health. (Bác sĩ khuyên anh ấy bỏ thuốc lá vì sức khỏe.)

  • Propose: “Propose” có nghĩa là đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch cho một nhóm hoặc tổ chức. Từ này có thể mang nghĩa chính thức hơn và dùng trong các cuộc họp, hội nghị.

    Ví dụ: She proposed a new method of teaching for the school. (Cô ấy đã đề xuất một phương pháp dạy học mới cho trường.)

  • Endorse: “Endorse” có nghĩa là công nhận hoặc ủng hộ một sản phẩm, dịch vụ, hoặc một người nào đó. Từ này mang tính chất mạnh mẽ và khẳng định hơn “recommend”.

    Ví dụ: The mayor endorsed the new policy on public health. (Thị trưởng đã ủng hộ chính sách mới về sức khỏe cộng đồng.)

  • Support: “Support” có thể được sử dụng khi bạn khuyến khích một người làm điều gì đó hoặc khuyến nghị một hành động. Nó thể hiện sự ủng hộ và khuyến khích.

    Ví dụ: I support her decision to study abroad. (Tôi ủng hộ quyết định của cô ấy đi du học.)

  • Recommend for: “Recommend for” thường dùng khi bạn muốn đề xuất một người hoặc một vật gì đó cho một mục đích cụ thể.

    Ví dụ: I recommend him for the position of project manager. (Tôi khuyến nghị anh ấy cho vị trí quản lý dự án.)

Từ trái nghĩa với “recommend”

  • Discourage: “Discourage” có nghĩa là làm ai đó mất động lực hoặc không khuyến khích một hành động nào đó. Đây là từ trái nghĩa trực tiếp với “recommend”, khi bạn không ủng hộ một ý tưởng hay hành động nào đó. Ví dụ: The coach discouraged his players from taking unnecessary risks during the game. (Huấn luyện viên không khuyến khích các cầu thủ của mình mạo hiểm không cần thiết trong trận đấu.)
  • Dissuade: “Dissuade” có nghĩa là thuyết phục ai đó không làm một điều gì đó. “Dissuade” là từ đối lập với “recommend” khi bạn cố gắng ngăn cản ai đó thực hiện một hành động. Ví dụ: I tried to dissuade him from quitting his job, but he was determined. (Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy không từ bỏ công việc, nhưng anh ấy quyết tâm.)
  • Warn: “Warn” có thể dùng để cảnh báo ai đó về một điều gì đó có thể gây nguy hiểm hoặc có hại, thường không mang tính khuyến nghị như “recommend” mà là sự cảnh báo. Ví dụ: I warned him not to go out in the storm. (Tôi đã cảnh báo anh ấy không nên ra ngoài trong cơn bão.)
  • Oppose: “Oppose” có nghĩa là phản đối hoặc không đồng ý với một ý tưởng hoặc hành động nào đó. Khi bạn “oppose” điều gì đó, bạn không khuyến khích hoặc không ủng hộ nó. Ví dụ: She opposed the decision to increase tuition fees. (Cô ấy phản đối quyết định tăng học phí.)
  • Reject: “Reject” có nghĩa là từ chối hoặc không chấp nhận một đề xuất hoặc lời khuyên nào đó. Đây là từ trái nghĩa của “recommend” khi bạn không chấp nhận hoặc không ủng hộ ý tưởng được đưa ra. Ví dụ: They rejected my suggestion for improving the project. (Họ đã từ chối lời đề xuất của tôi để cải thiện dự án.)

Recommend cộng ving hay to v

Recommend cộng ving hay to v

“Recommend” cộng với “V-ing” (Dạng gerund)

Cấu trúc “recommend + V-ing” là cách sử dụng phổ biến nhất khi “recommend” được theo sau bởi một động từ. Khi dùng “recommend” với “V-ing”, bạn đang đề xuất một hành động hoặc việc làm nào đó mà bạn cho rằng sẽ có ích, phù hợp hoặc tốt cho người khác.
Khi bạn khuyên ai đó làm một việc gì đó, bạn sẽ sử dụng “recommend + V-ing”. Động từ “recommend” mang ý nghĩa bạn muốn người khác thực hiện hành động đó, và hành động đó thường đã được thử nghiệm, có hiệu quả, hoặc được xem là phù hợp.
Ví dụ:
  • I recommend reading the book before watching the movie. (Tôi khuyên bạn nên đọc cuốn sách trước khi xem phim.)
  • She recommended studying abroad to improve her language skills. (Cô ấy khuyến nghị việc học ở nước ngoài để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.)
  • The teacher recommended speaking slowly and clearly in front of the class. (Giáo viên khuyến nghị nên nói chậm và rõ ràng khi đứng trước lớp.)
Trong những ví dụ trên, các động từ reading, studying, và speaking được sử dụng dưới dạng “V-ing” và chỉ hành động mà người nói khuyến nghị hoặc đề xuất.

“Recommend” cộng với “to V” (Dạng nguyên thể)

Mặc dù “recommend” chủ yếu đi với “V-ing”, trong một số tình huống trang trọng hơn, “recommend” có thể đi với “to V”.
Cấu trúc: Recommend + Object (tân ngữ) + to V
Tuy nhiên, cấu trúc này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong những ngữ cảnh rất cụ thể khi “recommend” mang tính chất lời khuyên để thực hiện một hành động cụ thể.
Khi “recommend” theo sau bởi “to V”, nó thường thể hiện hành động được đề xuất, đôi khi kèm theo mục đích rõ ràng hoặc một đề xuất hành động cho một cá nhân cụ thể. Tuy nhiên, cấu trúc này thường không được sử dụng nhiều như “V-ing”.
Ví dụ: I recommend you to see a doctor. (Tôi khuyên bạn nên đi khám bác sĩ.)
So sánh giữa “recommend + V-ing” và “recommend + to V”
  • “Recommend + V-ing” là cấu trúc phổ biến nhất và được sử dụng trong hầu hết các trường hợp khi bạn khuyến nghị ai đó làm điều gì đó hoặc thực hiện hành động nào đó.
  • “Recommend + to V” là cấu trúc ít phổ biến hơn và chủ yếu xuất hiện khi bạn muốn chỉ ra một hành động cụ thể mà bạn khuyên người khác thực hiện. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các trường hợp trang trọng hoặc khi cần chỉ định hành động rõ ràng.

Lỗi thường gặp khi dùng recommend

  1. Dùng “recommend” với “to + V” thay vì “V-ing”
Một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng “recommend” là nhầm lẫn giữa “recommend + V-ing”“recommend + to V”. Mặc dù trong một số tình huống, “recommend” có thể đi với “to V”, nhưng trong hầu hết các trường hợp, “recommend” sẽ đi với “V-ing”.
Lỗi: I recommend to going to the park(Sai: “to going” là không đúng.)
Khi sử dụng “recommend”, bạn phải dùng động từ ở dạng “V-ing” khi diễn tả hành động bạn đang khuyên làm.
Đúng: I recommend going to the park (Đúng: Sau “recommend” phải sử dụng “going”.)
  1. Dùng “recommend” thay cho “suggest” trong các tình huống không cần thiết
Mặc dù “recommend”“suggest” có thể có ý nghĩa tương tự, nhưng “recommend” thường mạnh mẽ hơn và có xu hướng được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi bạn thực sự tin rằng hành động đó sẽ có lợi. “Suggest” thì nhẹ nhàng hơn và phù hợp hơn trong các tình huống không quá nghiêm trọng.
Lỗi: I recommend you read this book (Sai trong trường hợp thông thường, bởi “suggest” sẽ tự nhiên hơn.)
“Recommend” có thể được dùng khi bạn muốn thể hiện sự tin tưởng vào hành động hoặc quyết định bạn đang khuyến nghị. “Suggest” thường nhẹ nhàng hơn và dùng trong các tình huống ít trang trọng hơn.
Đúng: I suggest you read this book (Đúng: “Suggest” nhẹ nhàng và tự nhiên hơn trong câu này.)
  1. Dùng “recommend” với tính từ thay vì danh từ hoặc động từ
“Recommend” là một động từ, vì vậy nó cần được đi kèm với danh từ hoặc động từ, không phải tính từ.
Lỗi: I recommend good books to read (Sai: “Good” là tính từ, không thể đi với “recommend” trong trường hợp này.)
“Recommend” cần đi với danh từ (ví dụ: books, movie) hoặc động từ (ở dạng “V-ing”).
Đúng:
  • I recommend books to read (Đúng: “Books” là danh từ và có thể đi với “recommend.”)
  • I recommend reading books (Đúng: “Reading” là động từ ở dạng “V-ing”.)
  1. Dùng “recommend” với cấu trúc “should” không chính xác
Mặc dù “recommend” có thể đi với cấu trúc “that + should + V” trong một số trường hợp, nhiều người học mắc lỗi sử dụng “should” trong các tình huống không cần thiết. “Recommend” có thể đi kèm với mệnh đề “that + V”, mà không cần sử dụng “should”.
Lỗi: I recommend that you should take the exam next week (Sai: “Should” không cần thiết trong câu này.)
Khi sử dụng “recommend” trong cấu trúc “that”, động từ phía sau “that” không cần “should”.
Đúng: I recommend that you take the exam next week (Đúng: Sau “recommend,” không cần “should.”)
  1. Dùng “recommend” cho những tình huống không thích hợp
“Recommend” là từ mạnh mẽ hơn “suggest”, vì vậy khi bạn chỉ đơn giản đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng, “recommend” có thể không phù hợp.
Lỗi: I recommend you relax after a long day (Sai trong tình huống này, bởi “recommend” là quá mạnh.)
Trong trường hợp nhẹ nhàng như đề nghị ai đó nghỉ ngơi, “suggest” sẽ tự nhiên hơn.
Đúng: I suggest you relax after a long day (Đúng: “Suggest” là sự lựa chọn phù hợp trong câu này.)

Bài tập thực hành

Sắp xếp các câu sau thành một câu hoàn chỉnh

  1. recommended / they / that / eat / I / late.
  2. We / recommend / this restaurant / for dinner.
  3. friends / she / recommend / my / meeting / me.
  4. We / recommend / her / visit / the museum / tomorrow.
  5. Our manager / recommend / we / project / the team.
  6. John / recommended / us / to / this movie.
  7. her / recommend / to / our / that / the report / finalize / she.
  8. the coach / that / us / improve / recommended / performance.
  9. recommended / the doctor / I / that / eat / healthy food.
  10. recommended / the teacher / to / read / book / for / us.
  11. My boss / recommend / take / this task / me.
  12. The organization / recommended / charity / raise / fund / a.
  13. My friends / not / recommend / this book / reading.
  14. I / recommend / that / she / earlier / arrive / work.
  15. recommended / that / she / piano / practice / every day.
  16. They / recommend / reading / a good book / on vacation.
  17. I / recommend / meeting / someone / at the café.
  18. She / us / recommended / dinner / at home / to cook.
  19. Our teacher / recommend / I / attend / the seminar.
  20. We / recommend / practice / meditation / at least / daily.
Đáp án
  1. My mother recommended that I eat late.
  2. We recommend this restaurant for dinner.
  3. My friends recommend meeting her.
  4. We recommend her visit the museum tomorrow.
  5. Our manager recommended we work on the project as a team.
  6. John recommended us to watch this movie.
  7. She recommended to our team that she finalize the report.
  8. The coach recommended that we improve our performance.
  9. The doctor recommended that I eat healthy food.
  10. The teacher recommended that we read the book for class.
  11. My boss recommended that I take on this task.
  12. The organization recommended raising a charity fund.
  13. My friends recommend not reading this book.
  14. I recommend that she arrive earlier for work.
  15. She recommended that I practice piano every day.
  16. They recommend reading a good book while on vacation.
  17. I recommend meeting someone at the café.
  18. She recommended that we cook dinner at home.
  19. Our teacher recommended that I attend the seminar.
  20. We recommend practicing meditation at least daily.

Viết lại các câu sau đây, sử dụng các cấu trúc “recommend”

  1. I suggest watching the new movie; it’s amazing.
  2. The teacher advised us to finish the project by Friday.
  3. She recommended this cafe to me for its delicious coffee.
  4. I wouldn’t suggest taking the bus; it’s always late.
  5. My manager proposed hiring a new developer for the team.
  6. The doctor advised taking the medicine three times a day.
  7. I strongly urge you to read this book; it’s life-changing.
  8. They encouraged drinking more water throughout the day.
  9. Our colleague suggested we go on a team-building retreat next month.
  10. The committee endorsed his proposal for a new marketing strategy.
  11. I suggest spending more time outdoors to improve your mental health.
  12. The coach recommended training harder for the upcoming competition.
  13. She recommended trying the new online course for advanced learners.
  14. I wouldn’t recommend traveling to that country right now due to the weather.
  15. The professor suggested visiting the museum for extra credit.
  16. My brother proposed adopting a pet from the animal shelter.
  17. I recommend bringing an umbrella; it looks like it’s going to rain.
  18. Our boss suggested improving the team’s communication skills.
  19. The nutritionist recommended avoiding processed foods for a healthier diet.
  20. I highly recommend attending the seminar on career development.
Đáp án:
  1. I recommend watching the new movie; it’s amazing.
  2. The teacher recommended that we finish the project by Friday.
  3. She recommended this cafe to me for its delicious coffee.
  4. I wouldn’t recommend taking the bus; it’s always late.
  5. My friend recommended him for the position of marketing manager.
  6. The doctor recommended resting for a few days to recover.
  7. I recommend you to read this book; it’s life-changing.
  8. They recommended drinking more water throughout the day.
  9. Our colleague recommended that we go on a team-building retreat next month.
  10. The committee recommended him as the most suitable candidate for the job.
  11. I recommend spending more time outdoors to improve your mental health.
  12. The coach recommended training harder for the upcoming competition.
  13. She recommended trying the new online course for advanced learners.
  14. I wouldn’t recommend traveling to that country right now due to the weather.
  15. The professor recommended visiting the museum for extra credit.
  16. My brother recommended adopting a pet from the animal shelter.
  17. I recommend bringing an umbrella; it looks like it’s going to rain.
  18. Our boss recommended improving the team’s communication skills.
  19. The nutritionist recommended avoiding processed foods for a healthier diet.
  20. I highly recommend attending the seminar on career development.
Vậy là bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa “recommend V-ing” và “recommend to V” và cách sử dụng chính xác chúng trong tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp mượt mà và tự tin hơn. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh nhanh chóng, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Với phương pháp học tiếng Anh theo nguyên lý ngôn ngữ tự nhiên và mô hình 3 không độc đáo, IRIS mang đến môi trường học tập hiệu quả và thú vị. Hãy đến với IRIS và cải thiện tiếng Anh của bạn ngay hôm nay, với những kiến thức thực tế và ứng dụng ngay lập tức.

Viết một bình luận

.
.