Regret to V hay V-ing: Cách dùng và mẹo ghi nhớ hiệu quả

Regret to V hay V-ing: cách dùng và mẹo ghi nhớ hiệu quả – liệu bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao chúng ta lại phải dùng “regret to V” trong một số tình huống và “regret V-ing” trong những tình huống khác? mặc dù cả hai đều mang ý nghĩa liên quan đến sự hối tiếc, nhưng chúng có cách sử dụng rất khác biệt. trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa “regret to V” và “regret V-ing”, đồng thời cung cấp mẹo ghi nhớ hiệu quả để bạn có thể sử dụng chúng chính xác trong giao tiếp hàng ngày. đừng bỏ qua, vì việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự tin và chính xác hơn.

Regret là gì? Giới thiệu chung về regret

“Regret” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hối tiếc hoặc nuối tiếc về một hành động, quyết định, hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Từ này thể hiện sự ân hận hoặc cảm giác tiếc nuối vì điều gì đó bạn đã làm hoặc không làm. “Regret” cũng có thể dùng để bày tỏ sự tiếc nuối về một tình huống mà bạn không thể thay đổi được, như trong trường hợp một cơ hội đã qua hoặc một quyết định sai lầm.
Ví dụ, bạn có thể nói: “I regret not taking the opportunity to travel when I was younger” (Tôi tiếc vì đã không nắm lấy cơ hội đi du lịch khi còn trẻ).

Cụm từ, thành ngữ đi cùng regret

Cụm từ/Idiom/Collocation Giải thích Ví dụ
Regret to inform Dùng trong các tình huống chính thức khi thông báo điều gì đó không mong muốn. We regret to inform you that your application has been unsuccessful. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn xin của bạn không thành công.)
Deeply regret Diễn tả cảm giác hối tiếc sâu sắc, thường dùng trong các tình huống nghiêm trọng. I deeply regret the decision I made last year. (Tôi rất tiếc về quyết định mà tôi đã làm năm ngoái.)
Regret doing something Diễn tả việc hối tiếc vì đã làm một hành động nào đó trong quá khứ. I regret not studying harder for the exam. (Tôi tiếc vì đã không học chăm chỉ cho kỳ thi.)
Regret not doing something Diễn tả sự hối tiếc vì không thực hiện một hành động nào đó. I regret not going to the party last night. (Tôi tiếc vì đã không đi đến buổi tiệc tối qua.)
Live to regret Diễn tả sự ân hận mà người đó phải sống với trong tương lai. You’ll live to regret your decision to quit your job. (Bạn sẽ phải hối tiếc về quyết định bỏ việc của mình trong tương lai.)
Express regret Diễn tả việc bày tỏ sự tiếc nuối hoặc hối tiếc. He expressed regret for his rude behavior towards her. (Anh ấy đã bày tỏ sự tiếc nuối về hành vi thô lỗ của mình đối với cô ấy.)
Regret the day Diễn tả sự hối tiếc về một ngày hoặc sự kiện cụ thể nào đó. She will regret the day she decided to leave the company. (Cô ấy sẽ hối tiếc về ngày mà cô ấy quyết định rời khỏi công ty.)
No regret Diễn tả rằng không có sự hối tiếc về một hành động hoặc quyết định. He left the company with no regrets. (Anh ấy rời công ty mà không có sự hối tiếc.)
Regret + that clause Cấu trúc dùng khi hối tiếc về một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra. I regret that I didn’t take the opportunity when it was offered. (Tôi tiếc vì đã không nắm lấy cơ hội khi nó được đưa ra.)
Regret + V-ing Cấu trúc dùng khi bạn hối tiếc về một hành động đã làm trong quá khứ. I regret selling my old car. (Tôi tiếc vì đã bán chiếc xe cũ của mình.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với regret

Từ đồng nghĩa với “Regret”

  • Ruin: Từ này diễn tả cảm giác hối tiếc sâu sắc hoặc sự hủy hoại, nhất là khi nói về một quyết định hoặc hành động đã gây hậu quả xấu. Ví dụ: He ruined his career with that poor decision. (Anh ta đã hủy hoại sự nghiệp của mình với quyết định tồi đó.)
  • Repent: “Repent” mang nghĩa hối hận về những hành động sai trái trong quá khứ, và có yếu tố tâm linh hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức. Ví dụ: She repented for her past mistakes and vowed to change. (Cô ấy hối hận về những sai lầm trong quá khứ và thề sẽ thay đổi.)
  • Lament: “Lament” là cảm giác tiếc nuối về điều gì đó đã mất đi hoặc không thể thay đổi. Từ này mạnh mẽ hơn và diễn tả sự tiếc nuối sâu sắc. Ví dụ: He lamented not spending more time with his family. (Anh ấy tiếc nuối vì đã không dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.)
  • Be sorry for: Đây là một cụm từ thường dùng để thể hiện sự hối tiếc nhẹ nhàng hoặc xin lỗi về một hành động, quyết định đã làm sai. Ví dụ: I’m sorry for what I did earlier. (Tôi tiếc vì những gì tôi đã làm lúc nãy.)
  • Bemoan: “Bemoan” mang ý nghĩa buồn phiền hoặc than vãn về điều gì đó đã mất hoặc không thể thay đổi, giống như sự tiếc nuối. Ví dụ: They bemoaned the loss of their favorite restaurant. (Họ tiếc nuối vì sự mất mát của nhà hàng yêu thích.)

Từ trái nghĩa với “Regret”

  • Rejoice: “Rejoice” có nghĩa là vui mừng, hân hoan, hoàn toàn trái ngược với sự hối tiếc. Từ này biểu thị niềm vui hoặc sự hài lòng. Ví dụ: We rejoice at the success of the project. (Chúng tôi vui mừng vì thành công của dự án.)
  • Celebrate: “Celebrate” là hành động ăn mừng hoặc kỷ niệm một sự kiện nào đó, thường là điều đáng mừng hoặc hạnh phúc. Ví dụ: They celebrated their victory with a big party. (Họ ăn mừng chiến thắng của mình bằng một bữa tiệc lớn.)
  • Be content: “Be content” có nghĩa là hài lòng với hiện tại hoặc với những gì mình đã có, không cảm thấy tiếc nuối. Ví dụ: She is content with the decisions she made in life. (Cô ấy hài lòng với những quyết định mà cô ấy đã làm trong cuộc sống.)
  • Approve: “Approve” thể hiện sự đồng ý hoặc tán thành với một hành động hoặc quyết định, trái ngược với việc hối tiếc về nó. Ví dụ: I approve of his decision to move abroad for a better opportunity. (Tôi tán thành quyết định của anh ấy khi đi ra nước ngoài để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.)
  • Be pleased: “Be pleased” có nghĩa là cảm thấy hài lòng hoặc vui vẻ về điều gì đó, không hối tiếc mà ngược lại là cảm thấy tích cực. Ví dụ: I was pleased with the results of the project. (Tôi rất hài lòng với kết quả của dự án.)

Regret to V hay V-ing

Regret to V hay V-ing

“Regret” là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện sự tiếc nuối hoặc hối hận về một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, một điểm cần lưu ý khi sử dụng “regret” là cách kết hợp nó với các động từ theo sau, cụ thể là “V-ing” hay “to V”. Mỗi cấu trúc này có những cách sử dụng khác nhau và mang ý nghĩa khác nhau, giúp bạn thể hiện sự hối tiếc một cách chính xác.
  1. “Regret + V-ing” (Dạng gerund)
Khi bạn sử dụng “regret + V-ing”, bạn đang thể hiện sự hối tiếc về một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Động từ ở dạng “V-ing” chỉ ra rằng hành động đó đã được thực hiện và giờ bạn cảm thấy tiếc nuối hoặc ân hận vì điều đó. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của “regret”.
“Regret + V-ing” thường được dùng khi bạn hối tiếc về một hành động đã xảy ra và muốn thể hiện cảm giác tiếc nuối về điều đó. Trong cấu trúc này, hành động được diễn tả bằng “V-ing” và diễn ra trước thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
  • I regret selling my old car. (Tôi tiếc vì đã bán chiếc xe cũ của mình.)
  • She regrets not taking the job offer. (Cô ấy tiếc vì đã không nhận lời mời công việc.)
  • They regret leaving the meeting early. (Họ tiếc vì đã rời cuộc họp sớm.)
Ở đây, bạn có thể thấy rằng “V-ing” chỉ hành động trong quá khứ mà người nói hối tiếc về nó.
  1. “Regret + to V” (Dạng nguyên thể)
Mặc dù “regret” chủ yếu đi với “V-ing”, nhưng trong một số trường hợp, “regret + to V” cũng được sử dụng, đặc biệt trong các tình huống chính thức hoặc khi bạn muốn thể hiện một thông báo hoặc lời xin lỗi. Cấu trúc này thường được dùng khi bạn muốn thông báo điều gì đó không vui hoặc thể hiện sự tiếc nuối về một sự việc chưa xảy ra nhưng dự định sẽ xảy ra.
“Regret + to V” thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, như trong thư từ hoặc thông báo. Khi dùng cấu trúc này, bạn thường nói về sự tiếc nuối khi phải làm điều gì đó không mong muốn hoặc thông báo cho ai đó một điều không vui.
Ví dụ:
  • I regret to inform you that your application was not successful. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn xin của bạn không thành công.)
  • We regret to inform you of the cancellation of the event. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo về việc hủy sự kiện.)
  • I regret to say that I cannot attend the meeting tomorrow. (Tôi tiếc phải nói rằng tôi không thể tham gia cuộc họp vào ngày mai.)
Trong những ví dụ trên, “to inform,” “to say” mang nghĩa thông báo, và người nói đang thể hiện sự tiếc nuối khi phải làm điều đó.
So sánh giữa “Regret + V-ing” và “Regret + to V”
  • “Regret + V-ing” là cấu trúc phổ biến nhất và thường được dùng khi bạn nói về sự hối tiếc về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: I regret spending so much money on things I didn’t need. (Tôi tiếc vì đã chi quá nhiều tiền vào những thứ không cần thiết.)
  • “Regret + to V” được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc khi bạn thông báo điều gì đó không vui hoặc không mong muốn. Ví dụ: I regret to inform you that the event has been canceled. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng sự kiện đã bị hủy.)

Lỗi thường gặp khi dùng regret

  1. Dùng “regret” với “to + V” khi cần dùng “V-ing”
Một lỗi phổ biến là sử dụng “regret” với “to + V” trong những trường hợp mà “V-ing” sẽ là lựa chọn chính xác hơn. “Regret + V-ing” được dùng khi bạn hối tiếc về một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, trong khi “Regret + to V” chỉ được sử dụng khi bạn thông báo điều gì đó không vui hoặc khi bạn muốn diễn đạt sự tiếc nuối về một điều chưa xảy ra.
Lỗi: I regret to not studying harder for the exam (Sai: “to not studying” là không chính xác.)
Sử dụng “V-ing” thay vì “to + V” trong các trường hợp hối tiếc về hành động trong quá khứ.
Ví dụ: I regret not studying harder for the exam (Đúng: “not studying” là chính xác trong trường hợp này.)
  1. Dùng “regret” với “should” trong các câu không cần thiết
Nhiều người học sai khi dùng “should” cùng với “regret” trong các cấu trúc “regret that” hoặc “regret + V-ing”. Khi “regret” đi với “that”, không cần thêm “should”.
Lỗi: I regret that I should not go to the party (Sai: “should” không cần thiết trong câu này.)
Giải pháp:
Khi sử dụng “regret” với “that”, chỉ cần sử dụng động từ nguyên thể.
I regret that I didn’t go to the party. (Đúng: “didn’t” là đủ, không cần thêm “should”.)
  1. Sử dụng “regret” không đúng ngữ cảnh
Mặc dù “regret” có thể được sử dụng để diễn đạt sự tiếc nuối về một hành động hoặc sự kiện trong quá khứ, đôi khi người học dùng từ này trong các tình huống mà một từ khác như “feel sorry” hoặc “wish” sẽ phù hợp hơn. “Regret” thường được dùng khi bạn thực sự cảm thấy hối tiếc về một hành động hoặc quyết định cụ thể, trong khi “feel sorry” hay “wish” có thể diễn đạt sự tiếc nuối chung hơn mà không nhất thiết phải liên quan đến hành động của chính bạn.
Lỗi: I regret that he is sick (Sai: Đây là một tình huống mà “feel sorry” sẽ phù hợp hơn.)
Giải pháp:
Dùng “feel sorry” khi bạn muốn thể hiện sự tiếc nuối về tình huống hoặc cảm xúc của người khác.
  • I feel sorry that he is sick. (Đúng: “Feel sorry” là cách sử dụng tự nhiên trong trường hợp này.)
  1. Sử dụng “regret” cho các tình huống không chính thức hoặc nhẹ nhàng
Mặc dù “regret” là từ mạnh mẽ và thể hiện sự hối tiếc sâu sắc, nhưng nó có thể không phù hợp trong các tình huống nhẹ nhàng hoặc không chính thức, nơi bạn chỉ đơn giản muốn bày tỏ sự tiếc nuối mà không quá nghiêm trọng. Trong những trường hợp này, từ “sorry” hoặc “wish” có thể là sự lựa chọn phù hợp hơn.
Lỗi:
  • I regret that I didn’t text you back sooner. (Sai trong trường hợp thông thường, vì từ “regret” quá mạnh mẽ trong tình huống này.)
Giải pháp:
Sử dụng “sorry” hoặc “wish” để bày tỏ sự tiếc nuối nhẹ nhàng hơn.
  • I’m sorry I didn’t text you back sooner. (Đúng: “Sorry” là cách sử dụng tự nhiên hơn trong trường hợp này.)
  1. Dùng sai động từ với “regret”
Khi sử dụng “regret”, nhiều người học sai khi kết hợp “regret” với những động từ không phù hợp. “Regret” chỉ được dùng với hành động hoặc sự kiện, không phải với các tình trạng, cảm xúc hay thể trạng.
Lỗi: I regret to be tired after the long journey (Sai: “Be tired” là không chính xác khi đi với “regret”.)
Giải pháp:
Dùng “regret” với hành động hoặc sự kiện, không phải tình trạng hay cảm xúc.
I regret being tired after the long journey (Đúng: “Being tired” là chính xác khi kết hợp với “regret”.)

Bài tập thực hành

Điền vào chỗ trống với “regret to V” hoặc “regret V-ing”

  1. I regret not ___ the meeting earlier. a) to attend b) attending
  2. They regretted not ___ their parents about the change in plans. a) to tell b) telling
  3. She regrets ___ her chance to study abroad. a) to miss b) missing
  4. We regret to ___ you that the event has been postponed. a) inform b) informing
  5. He regretted not ___ the problem sooner. a) to solve b) solving
  6. I regret to ___ you that your application has been rejected. a) inform b) informing
  7. He regretted ___ his friend’s advice in the past. a) to ignore b) ignoring
  8. She regrets ___ for that position last year. a) to apply b) applying
  9. I regret not ___ the opportunity when I had the chance. a) to seize b) seizing
  10. They regretted ___ the invitation to the party. a) to decline b) declining
  11. We regret ___ any inconvenience caused during the renovations. a) to cause b) causing
  12. He regrets not ___ more effort to complete the project. a) to put b) putting
  13. I regret to ___ you that the store is closed today. a) inform b) informing
  14. They regretted not ___ their homework earlier. a) to finish b) finishing
  15. She regrets not ___ the decision more carefully. a) to consider b) considering
  16. I regret ___ the event because of the weather conditions. a) to cancel b) canceling
  17. He regrets not ___ the promotion when it was offered. a) to accept b) accepting
  18. We regret ___ to inform you that your flight has been delayed. a) to write b) writing
  19. I regret ___ you that we are out of stock. a) to tell b) telling
  20. She regretted not ___ the situation sooner. a) to understand b) understanding
Đáp án:
  1. b) attending
  2. b) telling
  3. b) missing
  4. a) inform
  5. b) solving
  6. a) inform
  7. b) ignoring
  8. b) applying
  9. b) seizing
  10. b) declining
  11. b) causing
  12. b) putting
  13. a) inform
  14. b) finishing
  15. b) considering
  16. b) canceling
  17. b) accepting
  18. b) writing
  19. a) to tell
  20. b) understanding
Vậy là bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa “regret to V” và “regret V-ing” và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. “Regret to V” thường được dùng khi bạn cảm thấy tiếc vì phải thông báo một tin buồn, trong khi “regret V-ing” dùng khi bạn hối tiếc về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Việc nắm vững hai cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả, IRIS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Với phương pháp học tiếng Anh theo nguyên lý ngôn ngữ tự nhiên và mô hình 3 không độc đáo, IRIS mang đến môi trường học tập hiệu quả và thực tế. Hãy đến IRIS để cải thiện tiếng Anh ngay hôm nay.

Viết một bình luận

.
.