Consider to V hay Ving? Cấu trúc, idioms với Consider hay gặp

Bạn có thắc mắc consider to V hay Ving mới là cách dùng đúng? Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi diễn tả suy nghĩ hoặc cân nhắc về một hành động. Nắm vững consider to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Cùng IRIS English khám phá ngay để tránh sai sót nhé!

Consider là gì?

Consider là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cân nhắc, xem xét, suy nghĩ về một điều gì đó trước khi quyết định. Ngoài ra, nó cũng có thể mang nghĩa là cho rằng, coi là
Ví dụ:
  • We consider moving to another city. (Chúng tôi đang cân nhắc chuyển đến một thành phố khác.)
  • I consider him a good friend. (Tôi coi anh ấy là một người bạn tốt.)

Consider to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng của Consider

Consider luôn đi với V-ing, không dùng với to V.
Sai: I am considering to move to New York.
Đúng: I am considering moving to New York. (Tôi đang cân nhắc việc chuyển đến New York.)
Cấu trúc 1: Consider + V-ing: Cân nhắc làm gì
Ví dụ:
  • He is considering changing his job. (Anh ấy đang cân nhắc đổi việc.)
  • We are considering buying a new car. (Chúng tôi đang cân nhắc mua một chiếc xe mới.)
Cấu trúc 2: Consider + Object + (to be) + Noun/Adjective: Coi ai/cái gì là…
Ví dụ:
  • I consider her (to be) my best friend. (Tôi coi cô ấy là bạn thân nhất của mình.)
  • Many people consider this problem serious. (Nhiều người coi vấn đề này là nghiêm trọng.)

Consider to V hay Ving?Consider to V hay Ving?

Phrasal verbs, idioms với Consider

Dưới đây là các phrasal verbs và idioms với Consider thông dụng mà bạn nên biết:

Phrasal verbs với Consider

Thực tế, consider không có nhiều phrasal verbs phổ biến đi kèm. Tuy nhiên, có một số cụm từ liên quan đến ý nghĩa cân nhắc hoặc xem xét
  • Consider over: Cân nhắc kỹ lưỡng
    • I need some time to consider over my options before making a decision (Tôi cần thời gian để cân nhắc các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định)
  • Consider as: Xem như, coi như
    • He is considered as one of the best players in the league (Anh ấy được coi là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu)
Lưu ý: as có thể được lược bỏ, câu trên có thể viết là He is considered one of the best players in the league
Phrasal verbs với Consider
Phrasal verbs với Consider

Idioms liên quan đến Consider

Mặc dù consider không xuất hiện trực tiếp trong nhiều idioms, nhưng có một số thành ngữ thể hiện ý nghĩa tương tự về cân nhắc, đánh giá
  • Give it due consideration: Cân nhắc kỹ lưỡng một vấn đề trước khi quyết định
    • We should give it due consideration before accepting the proposal (Chúng ta nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi chấp nhận đề xuất)
  • Take something into account / Take something into consideration: Cân nhắc điều gì đó
    • You should take his experience into account when making the hiring decision (Bạn nên cân nhắc đến kinh nghiệm của anh ấy khi đưa ra quyết định tuyển dụng)
  • Weigh the pros and cons: Cân nhắc ưu và nhược điểm trước khi đưa ra quyết định
    • Before buying a car, you should weigh the pros and cons carefully (Trước khi mua xe, bạn nên cân nhắc kỹ các ưu và nhược điểm)
  • Think twice about: Nghĩ kỹ về điều gì đó trước khi làm
    • You should think twice about quitting your job (Bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi nghỉ việc)

Bài tập Consider + gì có đáp án

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi bằng cách sử dụng Consider.
  1. He thinks she is the best dancer in the group. → He considers her ______.
  2. Many people think this decision is unfair. → Many people consider this decision ______.
  3. She is thinking about applying for a scholarship. → She is considering ______.
  4. They thought about hiring a new employee. → They considered ______.
  5. I always think of him as my mentor. → I always consider him ______.
  6. We believe this solution is the most effective. → We consider this solution ______.
  7. The teacher thinks this book is useful for students. → The teacher considers this book ______.
  8. They are thinking about changing their travel plans. → They are considering ______.
  9. The company thought about expanding its business abroad. → The company considered ______.
  10. She believes him to be a reliable person. → She considers him ______.
Đáp án:
  1. He considers her to be the best dancer in the group.
  2. Many people consider this decision to be unfair.
  3. She is considering applying for a scholarship.
  4. They considered hiring a new employee.
  5. I always consider him my mentor.
  6. We consider this solution the most effective.
  7. The teacher considers this book useful for students.
  8. They are considering changing their travel plans.
  9. The company considered expanding its business abroad.
  10. She considers him a reliable person.

Xem thêm:

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn tất tần tật kiến thức về Consider từ cấu trúc, cách dùng đến các phrasal verbs, idioms với Consider. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về Consider to V hay Ving thì đừng ngại để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để được các tư vấn viên IRIS English hỗ trợ cho bạn nhé!

Viết một bình luận

.
.