Thì quá khứ tiếp diễn lớp 8: Cách sử dụng, công thức và bài tập thực hành

Việc nắm vững thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 sẽ giúp học sinh mô tả các hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ một cách chính xác và tự nhiên. Thì này không chỉ quan trọng trong việc giao tiếp mà còn là một phần không thể thiếu trong các bài thi tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công thức, cách sử dụng và thực hành qua các bài tập cụ thể để học sinh có thể áp dụng thành thạo trong học tập và cuộc sống. Hãy cùng khám phá để hiểu rõ hơn về thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 nhé.

Giới thiệu về thì quá khứ tiếp diễn lớp 8

Thì quá khứ tiếp diễn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp học sinh mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc các hành động xảy ra đồng thời. Việc sử dụng thành thạo thì quá khứ tiếp diễn sẽ giúp học sinh lớp 8 có thể giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong các tình huống mô tả quá khứ. Thì này không chỉ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là khi học các kỹ năng nghe và nói.

Công thức thì quá khứ tiếp diễn lớp 8

qua-khu-tiep-dien-lop-8

Công thức câu khẳng định: Chủ ngữ + was/were + động từ thêm “ing”
Cấu trúc câu khẳng định giúp chúng ta mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Tùy thuộc vào chủ ngữ, ta sử dụng “was” với chủ ngữ số ít và “were” với chủ ngữ số nhiều. Ví dụ: “I was studying when you called me.” (Tôi đang học bài khi bạn gọi tôi.)
Công thức câu phủ định: Chủ ngữ + was/were + not + động từ thêm “ing”
Câu phủ định giúp bạn diễn tả hành động không xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: “She wasn’t reading a book at that time.” (Cô ấy không đọc sách vào thời điểm đó.)
Công thức câu hỏi: Was/Were + chủ ngữ + động từ thêm “ing”?
Câu hỏi được dùng để hỏi về hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: “Were they playing football when it started to rain?” (Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa?)

Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Khi chúng ta muốn nói về hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Thì này thể hiện rõ ràng hành động chưa hoàn thành, đang tiếp diễn khi một sự kiện khác xảy ra. Ví dụ: “At 8 p.m. last night, I was reading a book.” (Vào lúc 8 giờ tối qua, tôi đang đọc sách.)
  • Diễn tả hai hành động cùng xảy ra trong quá khứ (một hành động đang xảy ra thì hành động khác chen ngang): Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để chỉ một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì một hành động khác chen ngang. Hành động chen ngang thường được chia ở thì quá khứ đơn. Ví dụ: “I was cooking dinner when the phone rang.” (Tôi đang nấu bữa tối thì điện thoại reo.)
  • Diễn tả các sự kiện tạm thời trong quá khứ: Thì quá khứ tiếp diễn có thể được dùng để diễn tả các hành động tạm thời trong quá khứ, hành động này thường không diễn ra dài lâu. Ví dụ:“She was living in New York last year.” (Cô ấy đã sống ở New York năm ngoái.)
Những từ thường đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn
  • When: Dùng khi một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xảy ra. Ví dụ:“He was studying when the doorbell rang.” (Anh ấy đang học khi chuông cửa reo.)
  • While: Dùng để chỉ hai hành động đồng thời xảy ra trong quá khứ. Ví dụ:“I was listening to music while cooking dinner.” (Tôi đang nghe nhạc trong khi nấu bữa tối.)

Hướng dẫn cách làm bài tập thì quá khứ tiếp diễn lớp 8

Hướng dẫn cách làm bài tập thì quá khứ tiếp diễn lớp 8

  1. Tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Trước khi làm bài tập, học sinh cần nắm vững lý thuyết về thì quá khứ tiếp diễn, bao gồm cách chia động từ và các dấu hiệu nhận biết. Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ hoặc một hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc câu quá khứ tiếp diễn:
  • Câu khẳng định: S + was/were + V-ing
      Ví dụ: “She was studying when I called her.”
  • Câu phủ định: S + was/were + not + V-ing
      Ví dụ: “He wasn’t watching TV when I arrived.”
  • Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing?
      Ví dụ: “Was she working when you saw her?”
Dấu hiệu nhận biết:
  • Câu chứa các từ như: “while”, “when”, “at that time”, “this morning”, “last night”, “yesterday”…
  • Hành động diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc đang bị gián đoạn bởi hành động khác.
  1. Đọc kỹ bài tập và phân tích yêu cầu
Trước khi làm bài, hãy đọc kỹ từng câu trong bài tập và xác định yêu cầu. Đặc biệt, chú ý đến các động từ có trong câu và xác định đúng thì cho câu đó. Hãy để ý đến các từ thời gian như “while”, “when”, “at that time”, “yesterday”, vì chúng thường liên quan đến thì quá khứ tiếp diễn.
  1. Phân biệt giữa quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Trong bài tập, đôi khi câu hỏi yêu cầu bạn sử dụng quá khứ đơn (Past Simple) hoặc quá khứ tiếp diễn (Past Continuous). Phân biệt rõ hai thì này sẽ giúp bạn làm bài chính xác hơn:
  • Quá khứ đơn: Dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: “I went to school yesterday.”
  • Quá khứ tiếp diễn: Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ hoặc hành động bị gián đoạn. Ví dụ: “I was studying when the phone rang.”
  1. Xác định động từ và chủ ngữ
Khi chia động từ trong bài tập, bạn cần xác định đúng chủ ngữ (I, you, we, they, he, she, it…) để quyết định dùng “was” (cho ngôi I, he, she, it) hay “were” (cho ngôi you, we, they).
Ví dụ:
  • “He was studying.” (S chủ ngữ là “He” → dùng “was”)
  • “They were playing.” (S chủ ngữ là “They” → dùng “were”)
  1. Chia động từ đúng cách
Khi làm bài, bạn cần chú ý chia động từ theo đúng thì quá khứ tiếp diễn, tức là động từ cần có “was/were” cộng với động từ thêm đuôi “-ing”.
Lưu ý:
  • Động từ có quy tắc: chỉ cần thêm “-ing” (play → playing, work → working).
  • Động từ bất quy tắc: cần nhớ cách thêm “-ing” (go → going, eat → eating).
Ví dụ:
  • “I was reading” (Động từ “read” đã thêm “-ing” thành “reading”)
  • “They were going” (Động từ “go” đã thêm “-ing” thành “going”)
  1. Cách làm từng dạng bài tập
Dạng 1: Chia động từ
Đọc kỹ câu và xác định các từ khóa (chủ ngữ, từ chỉ thời gian như “while”, “when”, “yesterday”, v.v.) để xác định đúng thì. Chia động từ ở dạng quá khứ tiếp diễn.
Ví dụ: “I (watch) __________ TV when she (arrive) __________.” Đáp án: “I was watching TV when she arrived.”
Dạng 2: Điền từ vào chỗ trống
Xác định các động từ trong ngoặc, và điền vào các khoảng trống với cấu trúc was/were + V-ing.
Ví dụ: “We (eat) __________ dinner when the power went out.” Đáp án: “We were eating dinner when the power went out.”
Dạng 3: Viết lại câu
Đọc câu và biến đổi nó theo yêu cầu của bài tập, nhớ sử dụng đúng cấu trúc quá khứ tiếp diễn.
Ví dụ: “They were playing football when it started raining.” “What __________ they __________ when it started raining?” Đáp án: “What were they doing when it started raining?”
  1. Kiểm tra lại bài làm
Sau khi hoàn thành, đừng quên kiểm tra lại bài làm của mình. Kiểm tra xem:
  • Động từ đã được chia đúng ở thì quá khứ tiếp diễn chưa?
  • Các từ thời gian như “when”, “while” đã được sử dụng đúng trong câu hỏi hoặc câu khẳng định?
  • Các câu hỏi và câu phủ định có đúng cấu trúc với “was/were + V-ing” không?

Các bài tập về thì quá khứ tiếp diễn lớp 8

Chia động từ

Hoàn thành câu với thì quá khứ tiếp diễn của các động từ trong ngoặc.
  1. He __________ (watch) TV when I __________ (arrive).
  2. While I __________ (read), my brother __________ (play) video games.
  3. The children __________ (play) in the park when it __________ (begin) to rain.
  4. We __________ (have) dinner when the phone __________ (ring).
  5. I __________ (study) for the test when my friend __________ (call).
  6. They __________ (run) in the park when they __________ (see) an injured bird.
  7. She __________ (sing) in the choir when I __________ (enter) the room.
  8. At 9 o’clock last night, they __________ (watch) a movie.
  9. We __________ (not, sleep) when the noise __________ (wake) us up.
  10. I __________ (not, do) my homework when you __________ (ask) me.
Đáp án:
  1. was watching, arrived
  2. was reading, was playing
  3. were playing, began
  4. were having, rang
  5. was studying, called
  6. were running, saw
  7. was singing, entered
  8. were watching
  9. weren’t sleeping, woke
  10. wasn’t doing, asked

Chọn đáp án đúng

Chọn từ đúng để hoàn thành câu.
  1. While she __________ (was working / worked) at the office, her friends __________ (were waiting / waited) for her outside.
  2. I __________ (was eating / ate) lunch when the phone __________ (was ringing / rang).
  3. They __________ (were driving / drove) when they __________ (saw / were seeing) an accident.
  4. When I __________ (arrived / was arriving), they __________ (were playing / played) football.
  5. He __________ (was reading / read) the newspaper when the door __________ (was opening / opened).
  6. They __________ (were talking / talked) to each other when I __________ (came / was coming).
  7. While they __________ (watched / were watching) the movie, I __________ (studied / was studying).
  8. We __________ (were waiting / waited) for the bus when it __________ (started / was starting) to rain.
  9. My sister __________ (was dancing / danced) when she __________ (hurt / was hurting) her leg.
  10. While you __________ (were watching / watched) TV, I __________ (was reading / read) a book.
Đáp án:
  1. was working, were waiting
  2. was eating, rang
  3. were driving, saw
  4. arrived, were playing
  5. was reading, opened
  6. were talking, came
  7. were watching, was studying
  8. were waiting, started
  9. was dancing, hurt
  10. were watching, was reading

Viết lại câu

Viết lại câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn.
  1. I started playing football when it started raining. → I __________ when it __________.
  2. They were eating dinner when I came to visit. → They __________ when I __________.
  3. We were studying when the teacher entered the classroom. → We __________ when the teacher __________.
  4. He was sleeping at 10 p.m. last night. → He __________ at 10 p.m. last night.
  5. I was doing my homework when my friend called me. → I __________ when my friend __________.
  6. While she was talking, I was taking notes. → She __________ while I __________.
  7. They were running when they saw the dog. → They __________ when they __________.
  8. He was working when I sent him the email. → He __________ when I __________.
  9. I was reading a book when the lights went out. → I __________ when the lights __________.
  10. We were watching TV when our parents came home. → We __________ when our parents __________.
Đáp án:
  1. was playing, started raining
  2. were eating, came
  3. were studying, entered
  4. was sleeping
  5. was doing, called
  6. was talking, was taking
  7. were running, saw
  8. was working, sent
  9. was reading, went out
  10. were watching, came home

Chia động từ

Hoàn thành các câu với động từ trong thì quá khứ tiếp diễn.
  1. While they __________ (work), their colleagues __________ (talk) about the new project.
  2. I __________ (read) a book when my brother __________ (watch) TV.
  3. They __________ (not listen) when the teacher __________ (explain) the lesson.
  4. We __________ (have) a meeting when the fire alarm __________ (ring).
  5. He __________ (play) basketball when I __________ (arrive).
  6. The children __________ (play) outside when their mother __________ (call) them inside.
  7. I __________ (not, feel) well yesterday when you __________ (call).
  8. They __________ (walk) in the park when it __________ (start) to rain.
  9. He __________ (write) an email while she __________ (prepare) dinner.
  10. We __________ (wait) for the bus when it __________ (begin) to snow.
Đáp án:
  1. were working, were talking
  2. was reading, was watching
  3. weren’t listening, was explaining
  4. were having, rang
  5. was playing, arrived
  6. were playing, called
  7. wasn’t feeling, called
  8. were walking, started
  9. was writing, was preparing
  10. were waiting, began

Đọc và hoàn thành đoạn văn

Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn của động từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn.
It was a rainy day and I __________ (wait) for the bus when I __________ (see) an old friend. We __________ (talk) about our school days when the bus __________ (arrive). We __________ (catch) the bus and __________ (sit) together all the way to our office.
Đáp án: It was a rainy day and I was waiting for the bus when I saw an old friend. We were talking about our school days when the bus arrived. We caught the bus and sat together all the way to our office.
Như vậy, việc nắm vững thì quá khứ tiếp diễn lớp 8 sẽ giúp các bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Để việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, IRIS English luôn đồng hành cùng các bạn với phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm. Đừng ngần ngại, hãy đến IRIS để có những giờ học bổ ích, thú vị và thực hành ngay trong lớp. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận tư vấn và xây dựng lộ trình học tập phù hợp ngay hôm nay.

Viết một bình luận

.
.