Tonight là dấu hiệu của thì gì? Tìm hiểu cách sử dụng trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc nhận diện dấu hiệu thời gian giúp chúng ta chọn đúng thì để diễn đạt ý muốn. “Tonight” là một trong những từ chỉ thời gian phổ biến, nhưng liệu bạn đã biết “tonight” thường đi kèm với thì nào trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giải thích rõ ràng “tonight là dấu hiệu của thì gì” và cách sử dụng từ này với các thì như hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, và những ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn.

Tonight là gì?

Tonight là một từ trong tiếng Anh dùng để chỉ thời gian “vào buổi tối hôm nay.” Nó được sử dụng để nói về sự kiện, hoạt động, hoặc hành động sẽ xảy ra trong khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn cho đến khi đi ngủ vào đêm nay. “Tonight” là trạng từ chỉ thời gian, mang nghĩa chỉ thời điểm trong ngày gần nhất, tức là buổi tối của ngày hiện tại.
Ví dụ:
  • Tonight, we will have dinner at a restaurant. (Tối nay, chúng ta sẽ ăn tối tại một nhà hàng.)
  • Are you free tonight? (Tối nay bạn có rảnh không?)
Từ “tonight” thường được dùng để nói về những sự kiện hoặc kế hoạch trong thời gian sắp tới, và nó thường gắn liền với các động từ chỉ hành động xảy ra vào ban đêm.

Tonight là dấu hiệu của thì gì?

Tonight là dấu hiệu của thì gì

Trong tiếng Anh, “tonight” là một từ chỉ thời gian dùng để miêu tả buổi tối của ngày hiện tại, từ khi mặt trời lặn cho đến khi đi ngủ. Việc sử dụng “tonight” rất quan trọng vì nó giúp xác định thời điểm xảy ra hành động hoặc sự kiện trong buổi tối của ngày hôm nay. “Tonight” có thể liên kết với nhiều thì trong tiếng Anh để biểu đạt ý nghĩa thời gian cụ thể.
Dưới đây là những cách sử dụng “tonight” với các thì phổ biến trong tiếng Anh:

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

“Tonight” chủ yếu được dùng với thì hiện tại tiếp diễn khi bạn muốn nói về một hành động hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch sẽ diễn ra trong buổi tối của ngày hôm nay. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất khi nói về những việc bạn đã chuẩn bị hoặc sắp thực hiện trong tối nay.
  • Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
  • Ví dụ:
    • I am meeting my friends tonight. (Tối nay tôi sẽ gặp bạn bè.)
    • We are having a party tonight. (Tối nay chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc.)
    • She is going to a concert tonight. (Tối nay cô ấy sẽ đi xem hòa nhạc.)
Trong tất cả các ví dụ trên, “tonight” giúp xác định thời điểm chính xác khi hành động sẽ xảy ra, nhấn mạnh vào kế hoạch trong tương lai gần.

Thì tương lai (Future Simple / Near Future)

Khi “tonight” đi kèm với thì tương lai, nó thể hiện rằng một hành động hoặc sự kiện sẽ diễn ra trong buổi tối của ngày hôm nay. “Will” hoặc “going to” thường được dùng để diễn đạt các sự kiện sắp xảy ra.
  • Cấu trúc: S + will + V hoặc S + am/is/are + going to + V
  • Ví dụ:
    • I will call you tonight. (Tôi sẽ gọi cho bạn tối nay.)
    • We are going to watch a movie tonight. (Chúng tôi sẽ xem phim tối nay.)
    • She will visit her grandparents tonight. (Cô ấy sẽ thăm ông bà tối nay.)
Khi sử dụng “tonight” trong thì tương lai, hành động được nói đến là chắc chắn và sẽ xảy ra vào buổi tối hôm nay.
“Tonight” trong câu gián tiếp và tường thuật
  • Câu gián tiếp: Khi chuyển câu trực tiếp chứa “tonight” sang gián tiếp, từ “tonight” thường được chuyển thành “that night.”
    Ví dụ:
    • Trực tiếp: He said, “I will go out tonight.”
    • Gián tiếp: He said that he would go out that night.
  • Câu tường thuật: “Tonight” vẫn giữ nguyên khi không có sự thay đổi thời gian trong câu tường thuật. Ví dụ: She says she is meeting us tonight.

Các trường hợp đặc biệt với “tonight”

  • “Later tonight”: Dùng để chỉ một thời điểm muộn hơn trong buổi tối. Ví dụ: I will text you later tonight. (Tôi sẽ nhắn tin cho bạn muộn hơn tối nay.)
  • “Free tonight”: Dùng để hỏi hoặc nói về sự rảnh rỗi. Ví dụ: Are you free tonight? (Bạn có rảnh tối nay không?)
  • Kết hợp với giới từ:
    • Không cần giới từ trước “tonight.”
    • Ví dụ đúng: We will meet tonight. (Chúng ta sẽ gặp tối nay.)
    • Ví dụ sai: We will meet on tonight.

Tonight dùng giới từ gì?

Tonight dùng giới từ gì

“Tonight” là một từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ buổi tối của ngày hiện tại, từ khi mặt trời lặn cho đến khi đi ngủ. Trong quá trình sử dụng “tonight” trong các câu, thường sẽ không cần đi kèm với một giới từ nếu chỉ để nói về thời điểm cụ thể trong ngày (vì “tonight” đã mang nghĩa chỉ thời gian). Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh và cấu trúc câu, đôi khi “tonight” có thể đi cùng một số giới từ nhất định để làm rõ thêm ý nghĩa. Dưới đây là các trường hợp “tonight” có thể đi kèm với giới từ:

“Tonight” không cần giới từ (Khi nói về hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra vào tối nay)

Ví dụ:
    • I am going to the party tonight. (Tôi sẽ đi dự tiệc tối nay.)
    • They will have dinner tonight. (Họ sẽ ăn tối vào tối nay.)
    • We are meeting at the restaurant tonight. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở nhà hàng tối nay.)
Trong những trường hợp này, “tonight” không đi kèm với bất kỳ giới từ nào vì nó đã chỉ rõ thời điểm diễn ra hành động trong câu.

Sử dụng “tonight” với giới từ “at”

Khi bạn muốn chỉ rõ thời gian chính xác, “tonight” có thể đi kèm với giới từ “at” để chỉ giờ cụ thể của sự kiện.
Ví dụ:
    • The concert starts at 7 PM tonight. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ tối nay.)
    • We’ll meet at 9 o’clock tonight. (Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 9 giờ tối nay.)
Khi sử dụng “tonight” với “at”, bạn sẽ chỉ ra một thời điểm cụ thể trong buổi tối của ngày hôm nay.

Sử dụng “tonight” với giới từ “in”

Trong một số trường hợp khi muốn chỉ một khoảng thời gian không rõ ràng trong tối nay (thay vì thời gian cụ thể), “tonight” có thể đi kèm với giới từ “in”.
Ví dụ:
    • I have a meeting in the evening tonight. (Tôi có một cuộc họp vào buổi tối nay.)
    • We will discuss it in the late hours tonight. (Chúng ta sẽ thảo luận về nó vào những giờ muộn tối nay.)
“In” giúp xác định khoảng thời gian rộng hơn, không phải thời điểm chính xác trong buổi tối.

Sử dụng “tonight” với giới từ “for”

Khi bạn muốn nói về một khoảng thời gian trong buổi tối, “tonight” có thể đi với “for” để biểu thị một hành động kéo dài trong một thời gian nhất định.
Ví dụ:
    • I will be busy tonight for the entire evening. (Tôi sẽ bận tối nay cả buổi tối.)
    • He has plans for tonight. (Anh ấy có kế hoạch cho tối nay.)
Ở đây, “for” giúp chỉ rõ khoảng thời gian trong tối nay khi hành động sẽ xảy ra.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với tonight

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “tonight”
“Tonight” là từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, thường chỉ buổi tối của ngày hiện tại, từ khi mặt trời lặn cho đến khi đi ngủ. Tuy nhiên, khi sử dụng “tonight,” có thể cần đến các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa trong các tình huống cụ thể. Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “tonight”, cùng với các cách sử dụng tương ứng trong ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩa với “tonight”

Các từ đồng nghĩa với “tonight” thường được sử dụng để thay thế khi muốn nói về buổi tối của ngày hiện tại hoặc tương lai gần. Mặc dù không hoàn toàn tương đương trong tất cả các ngữ cảnh, những từ này vẫn có thể thay thế “tonight” trong các trường hợp nhất định.
  • This evening: “This evening” có nghĩa là “buổi tối hôm nay,” tương tự như “tonight,” và thường được dùng thay thế trong các tình huống thông thường. Ví dụ: We will have dinner together this evening. (Tối nay chúng tôi sẽ ăn tối cùng nhau.)
  • Tonight’s: “Tonight’s” là một cách rút gọn của “tonight” dùng khi chỉ sự kiện hoặc hoạt động xảy ra trong buổi tối hôm nay. Nó thường được dùng khi nói về điều gì đó thuộc về buổi tối này. Ví dụ: I can’t wait for tonight’s concert! (Tôi không thể chờ đợi buổi hòa nhạc tối nay!)
  • The evening: “The evening” là một cách diễn đạt chung hơn, có thể dùng để thay thế “tonight” khi muốn chỉ buổi tối của ngày hiện tại. Ví dụ: The evening is perfect for a walk. (Buổi tối hôm nay thật tuyệt để đi dạo.)

Từ trái nghĩa với “tonight”

“Tonight” được sử dụng để chỉ thời gian trong buổi tối của ngày hôm nay, vì vậy khi muốn diễn tả sự đối lập về thời gian, người ta thường dùng các từ trái nghĩa để chỉ những thời điểm khác trong ngày hoặc trong quá khứ. Dưới đây là một số từ trái nghĩa với “tonight”.
  • Yesterday: “Yesterday” là từ chỉ ngày hôm qua, hoàn toàn trái ngược với “tonight”“tonight” đề cập đến thời gian trong ngày hiện tại, còn “yesterday” chỉ những gì đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: We met yesterday. (Chúng tôi đã gặp nhau hôm qua.)
  • Tomorrow: “Tomorrow” dùng để chỉ ngày mai, trái ngược hoàn toàn với “tonight” vì “tonight” chỉ buổi tối của ngày hôm nay, trong khi “tomorrow” chỉ ngày tiếp theo. Ví dụ: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
  • This morning / This afternoon: “This morning” và “this afternoon” chỉ thời gian vào buổi sáng hoặc buổi chiều của ngày hiện tại, trái ngược với “tonight,” vì chúng chỉ các khoảng thời gian trước buổi tối trong ngày. Ví dụ: I have a meeting this morning. (Tôi có một cuộc họp vào sáng nay.)

Bài tập thực hành với “tonight”

Điền vào chỗ trống với “yesterday,” “tonight,” hoặc “tomorrow”.

  1. We are having a meeting __________ to discuss the new project.
  2. He didn’t answer his phone __________ because he was at work.
  3. __________, I watched a great documentary on TV.
  4. We will leave __________ to go to the airport.
  5. The train arrived __________ morning at 8 AM.
  6. She called me __________ to ask about the party.
  7. I’ll meet you __________ at the café near the park.
  8. He was late for work __________ because of traffic.
  9. The weather was so good __________, I went for a long walk.
  10. I will send you the email __________ after the meeting.
  11. __________, they had dinner at 7 PM.
  12. They are coming __________ at 6 o’clock.
  13. I plan to finish this task __________ before the deadline.
  14. __________, we visited the museum for the first time.
  15. My sister is coming __________ to visit me.
  16. __________, I have to finish all my assignments before going out.
  17. We can start the project __________ after discussing the details.
  18. I saw him __________ at the café with some friends.
  19. The weather forecast says it will rain __________.
  20. I’ll go to bed early __________ since I have a big day ahead.
Đáp án Bài tập 1:
  1. tonight
  2. yesterday
  3. yesterday
  4. tomorrow
  5. yesterday
  6. tonight
  7. tonight
  8. yesterday
  9. yesterday
  10. tomorrow
  11. yesterday
  12. tomorrow
  13. tonight
  14. yesterday
  15. tomorrow
  16. tonight
  17. tomorrow
  18. yesterday
  19. tomorrow
  20. tonight

Viết lại câu sau sao cho đúng ngữ pháp với “yesterday,” “tonight,” hoặc “tomorrow”.

  1. (She/ visit/ her grandmother/ tomorrow)
  2. (We/ go/ to the beach/ yesterday)
  3. (I/ see/ the new movie/ tonight)
  4. (They/ arrive/ at the airport/ tomorrow morning)
  5. (You/ finish/ your work/ yesterday)
  6. (We/ have/ dinner/ tonight)
  7. (I/ meet/ my friends/ tomorrow)
  8. (They/ visit/ the museum/ yesterday)
  9. (He/ play/ tennis/ tomorrow afternoon)
  10. (I/ study/ English/ last night)
  11. (She/ call/ her friend/ tomorrow morning)
  12. (We/ leave/ for the airport/ tonight)
  13. (He/ come/ to the party/ yesterday)
  14. (They/ fly/ to Paris/ tomorrow)
  15. (I/ send/ the email/ tonight)
  16. (She/ not come/ to the meeting/ yesterday)
  17. (They/ watch/ a movie/ tomorrow night)
  18. (I/ go/ shopping/ tomorrow)
  19. (We/ celebrate/ our anniversary/ last night)
  20. (He/ work/ late/ tonight)
Đáp án:
  1. She will visit her grandmother tomorrow.
  2. We went to the beach yesterday.
  3. I will see the new movie tonight.
  4. They will arrive at the airport tomorrow morning.
  5. You finished your work yesterday.
  6. We will have dinner tonight.
  7. I will meet my friends tomorrow.
  8. They visited the museum yesterday.
  9. He will play tennis tomorrow afternoon.
  10. I studied English last night.
  11. She will call her friend tomorrow morning.
  12. We will leave for the airport tonight.
  13. He came to the party yesterday.
  14. They will fly to Paris tomorrow.
  15. I will send the email tonight.
  16. She didn’t come to the meeting yesterday.
  17. They will watch a movie tomorrow night.
  18. I will go shopping tomorrow.
  19. We celebrated our anniversary last night.
  20. He will work late tonight.
“Tonight” là dấu hiệu phổ biến trong tiếng Anh, thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra trong tối nay, hoặc với thì hiện tại hoàn thành khi nói về sự kiện đã xảy ra trong ngày hôm nay. Hiểu rõ cách sử dụng “tonight” giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.
Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh, hãy tham gia IRIS English. Với phương pháp giảng dạy tương tác, chúng tôi cam kết giúp bạn cải thiện kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả. Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình học tập của bạn.

Viết một bình luận

.
.