Bạn có thắc mắc về vị trí của giới từ trong câu không? Đây là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng nhưng dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt khi sử dụng trong mệnh đề quan hệ, cụm động từ và câu hỏi. Hiểu rõ vị trí của giới từ sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh tự nhiên, chính xác hơn. Cùng IRIS English, khám phá ngay nhé!
Vị trí của giới từ trong câu
Giới từ (preposition) là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu. Dưới đây là các vị trí phổ biến của giới từ trong tiếng Anh:
Trước danh từ hoặc đại từ
Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để tạo cụm giới từ.
-
Ví dụ:
-
She is in the room. (Cô ấy ở trong phòng.)
-
The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
-
I’m talking to him. (Tôi đang nói chuyện với anh ấy.)
-
Sau động từ (cụm động từ có giới từ – Phrasal verbs)
Một số động từ kết hợp với giới từ để tạo thành cụm động từ mang nghĩa đặc biệt.
-
Ví dụ:
-
Look at the sky! (Nhìn lên bầu trời kìa!)
-
I’m waiting for you. (Tôi đang đợi bạn.)
-
He takes after his father. (Anh ấy giống bố.)
-
Vị trí của giới từ trong câu
Sau tính từ
Giới từ thường đi kèm với tính từ để tạo thành cụm tính từ.
-
Ví dụ:
-
She is interested in music. (Cô ấy thích âm nhạc.)
-
I’m afraid of snakes. (Tôi sợ rắn.)
-
He is good at math. (Anh ấy giỏi toán.)
-
Đứng cuối câu (trong một số trường hợp)
Trong một số câu hỏi hoặc câu bị động, giới từ có thể xuất hiện ở cuối câu.
-
Ví dụ:
-
Who are you talking to? (Bạn đang nói chuyện với ai?)
-
This is the book I was looking for. (Đây là cuốn sách tôi đang tìm.)
-
What are you thinking about? (Bạn đang nghĩ về điều gì?)
-
Trước mệnh đề danh từ hoặc động từ dạng V-ing
Giới từ có thể đứng trước mệnh đề danh từ hoặc động từ dạng V-ing.
-
Ví dụ:
-
I’m worried about failing the test. (Tôi lo lắng về việc trượt bài kiểm tra.)
-
She apologized for being late. (Cô ấy xin lỗi vì đến muộn.)
-
Các loại giới từ trong tiếng Anh thường gặp
Giới từ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại dựa trên chức năng và cách sử dụng. Dưới đây là các loại giới từ phổ biến:
Chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)
Dùng để chỉ vị trí, nơi chốn của người hoặc vật.
Giới từ
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
in
|
trong, bên trong
|
She is in the room. (Cô ấy ở trong phòng.)
|
on
|
trên (bề mặt)
|
The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
|
at
|
tại (địa điểm cụ thể)
|
We met at the station. (Chúng tôi gặp nhau tại nhà ga.)
|
under
|
dưới
|
The cat is under the chair. (Con mèo ở dưới ghế.)
|
above
|
trên, phía trên
|
The clock is above the door. (Đồng hồ ở phía trên cửa.)
|
below
|
dưới, phía dưới
|
The temperature is below zero. (Nhiệt độ dưới 0 độ.)
|
between
|
giữa hai đối tượng
|
The school is between the bank and the park. (Trường học nằm giữa ngân hàng và công viên.)
|
among
|
giữa (từ ba đối tượng trở lên)
|
He is among his friends. (Anh ấy ở giữa những người bạn.)
|
Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)
Chỉ thời gian (Prepositions of Time)
Dùng để chỉ thời gian xảy ra hành động.
Giới từ
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
in
|
trong (dùng cho tháng, năm, buổi, thế kỷ)
|
We were born in 2000. (Chúng tôi sinh năm 2000.)
|
on
|
vào (ngày cụ thể)
|
She was born on Monday. (Cô ấy sinh vào thứ Hai.)
|
at
|
vào lúc (giờ cụ thể, một thời điểm)
|
We have a meeting at 10 AM. (Chúng tôi có cuộc họp lúc 10 giờ sáng.)
|
before
|
trước
|
Finish your homework before dinner. (Hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
|
after
|
sau
|
Let’s meet after lunch. (Hãy gặp nhau sau bữa trưa.)
|
by
|
trước (hạn chót)
|
The report must be ready by Friday. (Báo cáo phải sẵn sàng trước thứ Sáu.)
|
until/till
|
cho đến khi
|
I will stay here until 5 PM. (Tôi sẽ ở đây đến 5 giờ chiều.)
|
since
|
từ (mốc thời gian)
|
She has lived here since 2010. (Cô ấy sống ở đây từ năm 2010.)
|
for
|
trong khoảng (thời gian)
|
I have worked here for 5 years. (Tôi đã làm việc ở đây 5 năm.)
|
Chỉ nguyên nhân, mục đích (Prepositions of Reason, Purpose)
Dùng để chỉ lý do hoặc mục đích của một hành động.
Giới từ
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
because of
|
vì, do
|
We canceled the trip because of the rain. (Chúng tôi hủy chuyến đi vì trời mưa.)
|
due to
|
do, bởi vì
|
The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.)
|
thanks to
|
nhờ vào
|
Thanks to your help, I passed the exam. (Nhờ sự giúp đỡ của bạn, tôi đã đỗ kỳ thi.)
|
for
|
vì, để
|
This gift is for you. (Món quà này dành cho bạn.)
|
Chỉ cách thức, phương tiện (Prepositions of Manner, Means)
Dùng để diễn tả cách thức hoặc phương tiện thực hiện hành động.
Giới từ
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
by
|
bằng (phương tiện)
|
We travel by car. (Chúng tôi đi du lịch bằng ô tô.)
|
with
|
với, bằng (dụng cụ)
|
He wrote the letter with a pen. (Anh ấy viết thư bằng bút.)
|
in
|
bằng (ngôn ngữ, tiền tệ)
|
He speaks in English. (Anh ấy nói bằng tiếng Anh.)
|
Chỉ sự so sánh, đối lập (Prepositions of Comparison, Contrast)
Dùng để diễn tả sự khác biệt hoặc so sánh giữa hai hay nhiều đối tượng.
Giới từ
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
like
|
giống như
|
She sings like a professional. (Cô ấy hát như một ca sĩ chuyên nghiệp.)
|
unlike
|
không giống như
|
Unlike his brother, he is very shy. (Không giống anh trai, anh ấy rất nhút nhát.)
|
in contrast to
|
trái ngược với
|
In contrast to last year, this year is much colder. (Trái ngược với năm ngoái, năm nay lạnh hơn nhiều.)
|
Giới từ chỉ sự so sánh, đối lập (Prepositions of Comparison, Contrast)
Chỉ sự sở hữu (Prepositions of Possession)
Dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng.
Giới từ
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
of
|
của
|
The door of the house is red. (Cánh cửa của ngôi nhà màu đỏ.)
|
to
|
của, thuộc về
|
This book belongs to me. (Cuốn sách này thuộc về tôi.)
|
Chỉ sự bổ sung, đi kèm (Prepositions of Addition)
Dùng để bổ sung thông tin hoặc nói về sự kết hợp giữa các yếu tố.
Giới từ
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
along with
|
cùng với
|
I went to the party along with my friends. (Tôi đến bữa tiệc cùng với bạn bè.)
|
together with
|
cùng với
|
She came together with her sister. (Cô ấy đến cùng với chị gái.)
|
Cách dùng của giới từ trong tiếng Anh
Dưới đây là các cách dùng của giới từ trong tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:
Giới từ đi kèm danh từ (Prepositions + Nouns)
Giới từ thường đi trước danh từ để chỉ mối quan hệ giữa danh từ đó với các thành phần khác trong câu.
-
Giới từ chỉ nơi chốn:
-
in the room (trong phòng)
-
on the table (trên bàn)
-
at the station (tại nhà ga)
-
-
Giới từ chỉ thời gian:
-
in the morning (vào buổi sáng)
-
on Monday (vào thứ Hai)
-
at 5 PM (lúc 5 giờ chiều)
-
-
Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích:
-
because of the rain (vì trời mưa)
-
thanks to your help (nhờ sự giúp đỡ của bạn)
-
Giới từ đi kèm danh từ (Prepositions + Nouns)
Giới từ đi kèm động từ (Prepositions + Verbs)
Một số động từ luôn đi kèm với giới từ nhất định.
-
Depend on (phụ thuộc vào)
-
Ví dụ: Success depends on hard work. (Thành công phụ thuộc vào sự chăm chỉ.)
-
-
Look at (nhìn vào)
-
Ví dụ: She is looking at the sky. (Cô ấy đang nhìn lên bầu trời.)
-
-
Listen to (nghe)
-
Ví dụ: He listens to music every day. (Anh ấy nghe nhạc mỗi ngày.)
-
-
Apologize for (xin lỗi vì)
-
Ví dụ: She apologized for being late. (Cô ấy xin lỗi vì đến muộn.)
-
-
Think about (suy nghĩ về)
-
Ví dụ: I am thinking about my future. (Tôi đang suy nghĩ về tương lai của mình.)
-
Giới từ đi kèm tính từ (Prepositions + Adjectives)
Một số tính từ cần đi kèm với giới từ cụ thể để diễn tả đúng ý nghĩa.
-
Interested in (quan tâm, hứng thú với)
-
Ví dụ: She is interested in music. (Cô ấy hứng thú với âm nhạc.)
-
-
Afraid of (sợ)
-
Ví dụ: He is afraid of snakes. (Anh ấy sợ rắn.)
-
-
Good at / Bad at (giỏi về / kém về)
-
Ví dụ: She is good at math. (Cô ấy giỏi toán.)
-
-
Famous for (nổi tiếng về)
-
Ví dụ: Vietnam is famous for its street food. (Việt Nam nổi tiếng về ẩm thực đường phố.)
-
Giới từ đứng cuối câu (Prepositions at the End of a Sentence)
Trong một số câu, giới từ có thể đứng cuối câu, đặc biệt trong câu hỏi hoặc câu bị động.
-
Câu hỏi với giới từ ở cuối:
-
Who are you talking to? (Bạn đang nói chuyện với ai?)
-
What are you thinking about? (Bạn đang nghĩ về điều gì?)
-
-
Mệnh đề quan hệ rút gọn với giới từ cuối câu:
-
This is the book I was looking for. (Đây là cuốn sách tôi đang tìm.)
-
She is the person I work with. (Cô ấy là người tôi làm việc cùng.)
-
Giới từ trong cụm giới từ (Prepositional Phrases)
Cụm giới từ bao gồm một giới từ + danh từ (hoặc đại từ), tạo thành một cụm có chức năng bổ nghĩa.
-
Chỉ nơi chốn:
-
In front of the house (trước nhà)
-
Next to the school (bên cạnh trường học)
-
Under the table (dưới bàn)
-
-
Chỉ thời gian:
-
Before dinner (trước bữa tối)
-
After lunch (sau bữa trưa)
-
By Friday (trước thứ Sáu)
-
-
Chỉ nguyên nhân:
-
Because of the storm (vì cơn bão)
-
Due to heavy rain (do mưa lớn)
-
Giới từ trong câu bị động (Prepositions in Passive Voice)
Trong câu bị động, giới từ vẫn giữ nguyên vị trí như trong câu chủ động.
-
Câu chủ động: People talk about her. (Mọi người nói về cô ấy.)
-
Câu bị động: She is talked about. (Cô ấy được nhắc đến.)
-
-
Câu chủ động: They take care of the baby. (Họ chăm sóc em bé.)
-
Câu bị động: The baby is taken care of. (Em bé được chăm sóc.)
-
Giới từ trong cụm động từ (Phrasal Verbs with Prepositions)
Một số động từ kết hợp với giới từ để tạo thành cụm động từ với nghĩa đặc biệt.
-
Look after (chăm sóc)
-
Ví dụ: She looks after her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai.)
-
-
Give up (từ bỏ)
-
Ví dụ: He gave up smoking. (Anh ấy đã từ bỏ việc hút thuốc.)
-
-
Run out of (hết, cạn kiệt)
-
Ví dụ: We ran out of milk. (Chúng tôi hết sữa.)
-
-
Put up with (chịu đựng)
-
Ví dụ: I can’t put up with his behavior. (Tôi không thể chịu đựng hành vi của anh ấy.)
-
Bài tập giới từ có đáp án
Sau đây là các bài tập giới từ trong tiếng Anh có đáp án mà bạn nên bỏ túi:
Bài tập số 1
Chọn giới từ đúng (in, on, at) để điền vào chỗ trống
-
She was born ___ 2001.
-
We will meet ___ 5 PM.
-
My birthday is ___ Monday.
-
He lives ___ New York.
-
There is a clock ___ the wall.
Đáp án:
-
in
-
at
-
on
-
in
-
on
Bài tập giới từ có đáp án
Bài tập số 2
Chọn từ thích hợp (by, with, of, for, about) để hoàn thành câu
-
The book was written ___ J.K. Rowling.
-
He is afraid ___ snakes.
-
This gift is ___ you.
-
I am thinking ___ my future.
-
She wrote the letter ___ a pen.
Đáp án:
-
by
-
of
-
for
-
about
-
with
Bài tập số 3
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
-
She is interested ___ learning English.
-
We are waiting ___ the bus.
-
He apologized ___ being late.
-
The children are playing ___ the garden.
-
My mother is good ___ cooking.
Đáp án:
-
in
-
for
-
for
-
in
-
at
Bài tập số 4
Chọn từ phù hợp trong các cụm động từ (phrasal verbs)
-
She is looking ___ her keys. (a. after / b. for / c. at)
-
He gave ___ smoking last year. (a. in / b. up / c. out)
-
I can’t put ___ his behavior anymore. (a. up with / b. on / c. off)
-
Please listen ___ me carefully. (a. with / b. to / c. at)
-
I ran ___ my old friend yesterday. (a. into / b. onto / c. on)
Đáp án:
-
b. for
-
b. up
-
a. up with
-
b. to
-
a. into
Bài tập số 5
Sửa lỗi sai nếu có trong các câu sau
-
She is afraid from spiders.
-
We will meet on 8 o’clock.
-
He is good in playing the piano.
-
They are looking for their lost cat since morning.
-
I am interested about history.
Đáp án:
-
She is afraid of spiders.
-
We will meet at 8 o’clock.
-
He is good at playing the piano.
-
They have been looking for their lost cat since morning.
-
I am interested in history.
Bài tập số 6
Điền từ thích hợp vào câu bị động
-
The cake was made ___ my mother.
-
This novel was written ___ a famous author.
-
A new school is being built ___ the government.
-
The meeting was attended ___ many people.
-
The project is being worked ___ by our team.
Đáp án:
-
by
-
by
-
by
-
by
-
on
Xem thêm:
- Kind đi với giới từ gì? Cách sử dụng giới từ sau tính từ
- Bring đi với giới từ gì? Cách dùng, phrasal verb Bring, ví dụ
- Put đi với giới từ gì? Cách dùng, phrasal verb Put thông dụng
Giới từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa chính xác và tự nhiên. Việc nắm vững cách sử dụng giới từ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết một cách hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên cùng IRIS English để sử dụng giới từ linh hoạt và chính xác hơn trong mọi tình huống!