Tất tần tật về Be used to Ving trong tiếng Anh

Bạn có biết be used to Ving được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh không? Đây là cấu trúc quan trọng giúp diễn tả thói quen hoặc sự quen thuộc với một hành động nào đó. Nắm vững cách dùng be used to Ving sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn. Cùng IRIS English khám phá chi tiết ngay bây giờ!

Định nghĩa & Cách dùng

Be used to Ving có nghĩa là quen với việc làm gì đó. Nó diễn tả một hành động, sự việc mà ai đó đã quen thuộc và không còn cảm thấy khó khăn hay lạ lẫm nữa.
Cấu trúc chung: S + be used to Ving/Noun
Cấu trúc phủ định: S + be not used to + V-ing/Noun
Cấu trúc câu hỏi: Be + S + used to + V-ing/Noun?
Ví dụ:
  • I am used to waking up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm.)
  • She is used to eating spicy food. (Cô ấy đã quen với việc ăn cay.)
  • They were used to working late at night. (Họ đã quen với việc làm việc muộn vào ban đêm.)

Phân biệt Be Used To Ving và Used To V

Cấu trúc
Ý nghĩa
Ví dụ
Be used to Ving
Quen với việc làm gì
She is used to waking up early. (Cô ấy đã quen với việc dậy sớm.)
Used to V
Đã từng làm gì trong quá khứ nhưng hiện tại không còn làm nữa
She used to wake up early. (Cô ấy đã từng dậy sớm, nhưng giờ thì không nữa.)

Lưu ý: Be used to có thể dùng ở các thì khác nhau (hiện tại, quá khứ, tương lai), còn Used to chỉ dùng cho thói quen trong quá khứ.

Phân biệt Be Used To Ving và Used To VPhân biệt Be Used To Ving và Used To V

Bài tập Be used to Ving hay Used to V có đáp án

Dưới đây là một số bài tập Be used to Ving hay Used to V có đáp án:

Bài tập 1

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (V-ing) vào chỗ trống.
  1. She is used to ______ (wake) up early.
  2. They are used to ______ (live) in a noisy city.
  3. He wasn’t used to ______ (work) under pressure.
  4. I am not used to ______ (eat) spicy food.
  5. Are you used to ______ (study) for long hours?
  6. My brother is used to ______ (drive) in heavy traffic.
  7. She wasn’t used to ______ (speak) English when she first moved abroad.
  8. The children are used to ______ (go) to bed late.
  9. We are getting used to ______ (use) new technology in class.
  10. He is used to ______ (exercise) every morning.
Đáp án:
  1. waking
  2. living
  3. working
  4. eating
  5. studying
  6. driving
  7. speaking
  8. going
  9. using
  10. exercising

Bài tập 2

Viết lại câu sử dụng “be used to Ving” sao cho nghĩa không đổi.
  1. It’s normal for me to drive in heavy traffic. → I am ______________________.
  2. She finds it difficult to work at night, but she is getting more comfortable with it. → She is ______________________.
  3. In the past, he didn’t like drinking coffee, but now he drinks it every day. → He is ______________________.
  4. We were not familiar with eating spicy food before, but now it’s okay. → We are ______________________.
  5. He struggled with waking up early, but now he manages it easily. → He is ______________________.
  6. I felt strange speaking English at first, but now it feels natural. → I am ______________________.
  7. The children were uncomfortable studying online, but now they do it easily. → The children are ______________________.
  8. At first, she found it hard to live in a big city, but now she has adapted. → She is ______________________.
  9. It took me a while to get accustomed to working in a fast-paced environment. → I am ______________________.
  10. He didn’t enjoy reading books before, but now he does it regularly. → He is ______________________.
Đáp án:
  1. I am used to driving in heavy traffic.
  2. She is getting used to working at night.
  3. He is used to drinking coffee.
  4. We are used to eating spicy food.
  5. He is used to waking up early.
  6. I am used to speaking English.
  7. The children are used to studying online.
  8. She is used to living in a big city.
  9. I am used to working in a fast-paced environment.
  10. He is used to reading books.

Xem thêm:

Khi học tiếng Anh, việc be used to Ving giúp chúng ta diễn tả sự quen thuộc với một hành động nào đó. Để sử dụng cấu trúc này thành thạo, hãy luyện tập thật nhiều và áp dụng vào thực tế nhé! Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến bài viết này, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để các tư vấn viên của IRIS English hỗ trợ nhé!

Viết một bình luận

.
.