Spend to V hay Ving? Phrasal verbs, idioms với Spend

Bạn đang phân vân spend to V hay Ving mới là cách dùng đúng trong tiếng Anh? Đây là một trong những lỗi ngữ pháp dễ mắc phải khi viết và nói. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng chính xác và tránh sai sót. Cùng IRIS English khám phá ngay để sử dụng tự tin hơn nhé!

Spend là gì?

Spend là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dành ra, tiêu, hoặc sử dụng (thời gian, tiền bạc, công sức, v.v.). Từ này được sử dụng để diễn tả việc sử dụng tiền bạc để mua thứ gì đó hoặc dành thời gian, công sức cho một hoạt động nhất định.
Ví dụ:
  • I spend a lot of time studying English. (Tôi dành nhiều thời gian học tiếng Anh.)
  • She spends her money on clothes and accessories. (Cô ấy tiêu tiền vào quần áo và phụ kiện.)
  • We spent the whole weekend cleaning the house. (Chúng tôi đã dành cả cuối tuần để dọn dẹp nhà cửa.)

Spend to V hay Ving?

Bạn thắc mắc sau spend to V hay Ving? Sau spend trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng V-ing, không dùng to V.
Cấu trúc: Spend + thời gian/tiền bạc + V-ing: Dành thời gian/tiền bạc để làm gì.
Ví dụ:
  • I spend a lot of time reading books. (Tôi dành nhiều thời gian để đọc sách.)
  • She spends her money buying clothes. (Cô ấy tiêu tiền vào việc mua quần áo.)
  • They spent the weekend cleaning the house. (Họ đã dành cả cuối tuần để dọn dẹp nhà cửa.)

Spend to V hay Ving?Spend to V hay Ving?

Cấu trúc, cách dùng Spend trong tiếng Anh

Spend là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dành ra, tiêu, hoặc sử dụng (thời gian, tiền bạc, công sức, v.v.). Từ này được sử dụng để diễn tả việc sử dụng tiền bạc để mua thứ gì đó hoặc dành thời gian, công sức cho một hoạt động nhất định.

Spend + thời gian/tiền bạc + V-ing

Dùng để diễn tả việc dành thời gian hoặc tiền bạc để làm một việc gì đó.
Ví dụ:
  • I spend two hours reading every day. (Tôi dành hai giờ để đọc sách mỗi ngày.)
  • She spent a lot of money buying new clothes. (Cô ấy tiêu rất nhiều tiền để mua quần áo mới.)
  • They spent the whole weekend cleaning the house. (Họ đã dành cả cuối tuần để dọn dẹp nhà cửa.)

Spend + thời gian/tiền bạc + on + something

Dùng để diễn tả việc dành thời gian hoặc tiền bạc vào một việc cụ thể.
Ví dụ:
  • He spends a lot of money on gadgets. (Anh ấy tiêu nhiều tiền vào các thiết bị điện tử.)
  • I spent three hours on homework yesterday. (Tôi đã dành ba giờ cho bài tập về nhà ngày hôm qua.)

Cấu trúc, cách dùng Spend trong tiếng AnhCấu trúc, cách dùng Spend trong tiếng Anh

Spend + thời gian/tiền bạc + in + place

Dùng để diễn tả việc dành thời gian hoặc tiền bạc ở một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
  • We spent two weeks in Italy. (Chúng tôi đã dành hai tuần ở Ý.)
  • She spends most of her time in the office. (Cô ấy dành phần lớn thời gian ở văn phòng.)

Spend + thời gian + with + somebody

Dùng để diễn tả việc dành thời gian với ai đó.
Ví dụ:
  • I spent the evening with my family. (Tôi đã dành buổi tối với gia đình.)
  • He spends a lot of time with his friends. (Anh ấy dành nhiều thời gian với bạn bè.)

Phrasal verbs, idioms với Spend

Dưới đây là các phrasal verbs, idioms với Spend mà bạn nên bỏ túi:

Phrasal verbs với Spend

  • Spend on: Dành tiền hoặc thời gian cho việc gì.
    • She spends a lot of money on clothes. (Cô ấy tiêu rất nhiều tiền vào quần áo.)
    • I spend most of my weekends on studying. (Tôi dành hầu hết các ngày cuối tuần để học tập.)
  • Spend in: Dành thời gian tại một địa điểm cụ thể.
    • We spent two weeks in Italy. (Chúng tôi đã dành hai tuần ở Ý.)
    • He spends most of his evenings in the library. (Anh ấy dành hầu hết các buổi tối trong thư viện.)
  • Spend with: Dành thời gian với ai đó.
    • I love spending time with my family. (Tôi thích dành thời gian với gia đình.)
    • She spends her afternoons with her children. (Cô ấy dành buổi chiều với các con của mình.)

Phrasal verbs với SpendPhrasal verbs với Spend

Idioms với Spend

  • Spend a fortune: Tiêu một khoản tiền lớn.
    • He spent a fortune on his new car. (Anh ấy đã tiêu một khoản tiền lớn cho chiếc xe mới.)
  • Spend money like water: Tiêu tiền không kiểm soát, phung phí.
    • She spends money like water when she’s shopping. (Cô ấy tiêu tiền như nước khi đi mua sắm.)
  • Spend time in vain: Dành thời gian một cách vô ích.
    • We spent hours trying to fix it, but it was all in vain. (Chúng tôi đã dành hàng giờ để sửa nó, nhưng mọi nỗ lực đều vô ích.)
  • Spend time wisely: Sử dụng thời gian một cách khôn ngoan.
    • You should spend your time wisely on important tasks. (Bạn nên sử dụng thời gian của mình một cách khôn ngoan cho những nhiệm vụ quan trọng.)
  • Spend one’s last penny: Dùng hết số tiền cuối cùng.
    • He spent his last penny on a bus ticket. (Anh ấy đã dùng đồng xu cuối cùng để mua vé xe buýt.)
  • Spend quality time: Dành thời gian chất lượng, có ý nghĩa với ai đó.
    • It’s important to spend quality time with your loved ones. (Việc dành thời gian chất lượng với những người thân yêu là rất quan trọng.)
  • Spend a night on the tiles: Thức khuya vui chơi, tiệc tùng.
    • We spent a night on the tiles to celebrate his birthday. (Chúng tôi đã thức khuya tiệc tùng để chúc mừng sinh nhật anh ấy.)

Bài tập Spend + gì có đáp án

Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc Spend
  1. I stayed in the garden for three hours. → I spent ____________________________________________.
  2. She used all her money on clothes. → She spent ____________________________________________.
  3. We used our free time to clean the house. → We spent ____________________________________________.
  4. He took one hour to finish his homework. → He spent ____________________________________________.
  5. They used all their savings to buy a new car. → They spent ____________________________________________.
  6. John took two hours to prepare the presentation. → John spent ____________________________________________.
  7. We used the afternoon to cook a big meal. → We spent ____________________________________________.
  8. She used the weekend to relax and unwind. → She spent ____________________________________________.
  9. I used my salary to pay the bills. → I spent ____________________________________________.
  10. They took three days to complete the project. → They spent ____________________________________________.
Đáp án:
  1. I spent three hours staying in the garden.
  2. She spent all her money on clothes.
  3. We spent our free time cleaning the house.
  4. He spent one hour finishing his homework.
  5. They spent all their savings buying a new car.
  6. John spent two hours preparing the presentation.
  7. We spent the afternoon cooking a big meal.
  8. She spent the weekend relaxing and unwinding.
  9. I spent my salary paying the bills.
  10. They spent three days completing the project.

Xem thêm:

Bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc spend to V hay Ving, cùng với các phrasal verbs và idioms thông dụng đi kèm với spend. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác. Hy vọng đây là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Viết một bình luận

.
.