Suggest to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng Suggest chuẩn

Nhiều người thường bối rối không biết nên dùng suggest to V hay Ving cho đúng ngữ pháp. Thực tế, suggest không bao giờ đi kèm với to V, mà thay vào đó là V-ing hoặc that + clause. Để tránh mắc lỗi, hãy cùng IRIS English tìm hiểu kỹ cách sử dụng từ suggest qua bài viết bên dưới nhé!

Suggest to V hay Ving?

Bạn tự hỏi sau suggest to V hay Ving? Đáp án là suggest có thể đi kèm với nhiều cấu trúc khác nhau, nhưng không đi kèm với to V. Thay vào đó, suggest đi kèm với V-ing, that + clause, hoặc noun.
Cấu trúc: Suggest + V-ing (danh động từ). Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi dùng “suggest”.
Ví dụ:
  • I suggest going for a walk. (Tôi đề nghị đi dạo.)
  • She suggested visiting the museum. (Cô ấy đề nghị đi thăm bảo tàng.)

Suggest to V hay Ving?Suggest to V hay Ving?

Cấu trúc, cách dùng Suggest trong tiếng Anh

Dưới đây là các cấu trúc, cách dùng của Suggest trong tiếng Anh mà bạn nên bỏ túi:

Cấu trúc 1: Suggest + V-ing (động từ dạng V-ing)

Cách dùng: Dùng khi đề nghị làm một việc gì đó, không chỉ rõ ai sẽ thực hiện hành động.
  • Ví dụ:
    • I suggest going for a walk. (Tôi đề nghị đi dạo.)
    • She suggested visiting the museum. (Cô ấy gợi ý thăm bảo tàng.)

Cấu trúc 2: Suggest + (that) + S + (should) + V (bare-infinitive)

Cách dùng: Dùng khi muốn đề nghị ai đó làm gì, có thể dùng “should” hoặc không.
  • Ví dụ:
    • I suggest that you (should) take a break. (Tôi đề nghị bạn nên nghỉ ngơi.)
    • He suggested that they (should) finish the project on time. (Anh ấy gợi ý họ nên hoàn thành dự án đúng hạn.)
Lưu ý: Sau “suggest that” luôn dùng động từ nguyên mẫu (bare-infinitive), ngay cả khi có “should”.
Cấu trúc, cách dùng Suggest trong tiếng Anh
Cấu trúc, cách dùng Suggest trong tiếng Anh

Cấu trúc 3: Suggest + Noun/Pronoun

Cách dùng: Dùng để đề xuất một người, vật, hoặc ý tưởng cụ thể.
  • Ví dụ:
    • Can you suggest a good restaurant? (Bạn có thể gợi ý một nhà hàng tốt không?)
    • She suggested a new plan. (Cô ấy đề xuất một kế hoạch mới.)

Cấu trúc 4: Suggest + Wh- Question word (how/what/where/when/why)

Cách dùng: Dùng khi đề xuất một cách làm hoặc một ý tưởng theo câu hỏi.
  • Ví dụ:
    • Can you suggest where we should go on vacation? (Bạn có thể gợi ý chúng tôi nên đi nghỉ ở đâu không?)
    • He suggested how to solve the problem. (Anh ấy đề xuất cách giải quyết vấn đề.)

Cấu trúc 5: Suggest + to somebody (ít dùng)

Cách dùng: Cấu trúc này ít phổ biến, nhưng có thể dùng để nói rõ đối tượng được gợi ý.
  • Ví dụ:
    • He suggested to me that we meet later. (Anh ấy gợi ý với tôi rằng chúng ta gặp nhau sau.)

Phrasal verbs, idioms với Suggest

Bạn đang tìm phrasal verbs với Suggest hay idioms với Suggest? Dưới đây là các phrasal verbs và idioms mà bạn nên bỏ túi:

Phrasal verbs với Suggest

Thực tế, từ suggest không tạo thành phrasal verbs như một số động từ khác (như look up, turn off). Tuy nhiên, dưới đây là một số cụm từ liên quan hoặc tương tự với ý nghĩa gợi ý, đề xuất:
  • Put forward: Đề xuất hoặc trình bày ý tưởng
    • Ví dụ: She put forward a new strategy to increase sales.
  • Bring up: Đưa ra vấn đề hoặc ý tưởng
    • Ví dụ: He brought up the idea during the meeting.
  • Come up with: Nảy ra ý tưởng hoặc gợi ý điều gì đó
    • Ví dụ: She came up with a brilliant solution to the problem.
  • Point out: Chỉ ra hoặc gợi ý một cách rõ ràng
    • Ví dụ: He pointed out the flaws in the plan.
  • Run by: Đề xuất hoặc tham khảo ý kiến ai đó về một ý tưởng
    • Ví dụ: Let me run this by my manager before making a decision.

Phrasal verbs với SuggestPhrasal verbs với Suggest

Idioms với Suggest

Từ suggest không trực tiếp có idioms, nhưng có nhiều idioms mang ý nghĩa tương tự hoặc có ý nghĩa gợi ý, đề xuất:
  • Drop a hint: Gợi ý một cách gián tiếp
    • Ví dụ: She dropped a hint that she wanted a new phone for her birthday.
  • Float an idea: Đưa ra một ý tưởng để xem phản ứng của người khác
    • Ví dụ: They floated the idea of working remotely, but not everyone agreed.
  • Throw out a suggestion: Đưa ra một đề xuất một cách tự nhiên hoặc không chính thức
    • Ví dụ: He threw out a suggestion to start earlier tomorrow.
  • Plant the seed of an idea: Đưa ra ý tưởng để người khác suy nghĩ về nó
    • Ví dụ: His speech planted the seed of an idea in my mind.
  • Put a bug in someone’s ear: Gợi ý hoặc thì thầm một ý tưởng để người khác suy nghĩ
    • Ví dụ: I put a bug in her ear about organizing a charity event.
  • Give someone a nudge: Khuyến khích hoặc gợi ý nhẹ nhàng
    • Ví dụ: She gave him a nudge to apply for the job.
  • Make a suggestion: Đưa ra một gợi ý
    • Ví dụ: Can I make a suggestion? Let’s start earlier next time.
  • Drop a line: Gợi ý hoặc yêu cầu liên hệ lại
    • Ví dụ: Drop me a line when you get a chance.
  • Hint at something: Gợi ý hoặc ám chỉ về điều gì đó
    • Ví dụ: He hinted at the possibility of a new project.
  • Lead someone to believe: Gợi ý gián tiếp hoặc khiến ai đó tin vào điều gì
    • Ví dụ: His words led me to believe that he was interested in the proposal.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Suggest

Dưới đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Suggest mà bạn nên bỏ túi:

Từ đồng nghĩa với Suggest

Propose – Đề xuất, đưa ra (thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng)
  • Ví dụ: She proposed a new plan.
Recommend – Đề nghị, gợi ý (thường dùng khi đưa ra lời khuyên)
  • Ví dụ: I recommend trying the new restaurant.
Advise – Khuyên bảo
  • Ví dụ: He advised me to take a break.
Advocate – Ủng hộ, khuyến khích (thường dùng trong các vấn đề xã hội hoặc chính trị)
  • Ví dụ: They advocate for equal rights.
Encourage – Khuyến khích, động viên
  • Ví dụ: The coach encouraged the team to keep practicing.
Urge – Thúc giục, khuyến khích mạnh mẽ
  • Ví dụ: He urged me to take immediate action.
Hint – Gợi ý, ám chỉ (dùng khi không nói trực tiếp)
  • Ví dụ: She hinted at the possibility of a promotion.
Imply – Ngụ ý, ám chỉ
  • Ví dụ: His tone implied that he wasn’t happy.
Put forward – Đề xuất, đưa ra ý tưởng
  • Ví dụ: They put forward a new solution to the problem.
Recommend – Khuyên dùng, đề nghị (thường trong ngữ cảnh lựa chọn hoặc lời khuyên)
  • Ví dụ: Doctors recommend drinking more water.

Từ đồng nghĩa với SuggestTừ đồng nghĩa với Suggest

Từ trái nghĩa với Suggest

Discourage – Làm nản lòng, ngăn cản
  • Ví dụ: He discouraged me from taking the risky job.
Oppose – Phản đối
  • Ví dụ: She opposed the new policy.
Dissuade – Khuyên ngăn, can ngăn
  • Ví dụ: They tried to dissuade him from quitting his job.
Reject – Từ chối, bác bỏ
  • Ví dụ: The committee rejected his proposal.
Prohibit – Cấm
  • Ví dụ: The law prohibits smoking in public places.
Forbid – Cấm đoán
  • Ví dụ: Parents often forbid their children from staying out late.
Resist – Chống lại, phản kháng
  • Ví dụ: They resisted the idea of changing traditions.
Contradict – Mâu thuẫn, phủ nhận
  • Ví dụ: His statement contradicted the evidence.
Neglect – Bỏ qua, phớt lờ
  • Ví dụ: She neglected to mention the most important point.
Deny – Phủ nhận
  • Ví dụ: He denied suggesting the plan.

Bài tập Suggest có đáp án

  1. She suggested _____ (to go / going / go) for a walk.
  2. I suggest that he _____ (should take / takes / taking) a break.
  3. They suggested _____ (to visit / visiting / visit) the museum.
  4. He suggested that we _____ (go / goes / going) by car.
  5. Can you suggest _____ (where to go / to go where / where go) on holiday?
  6. The teacher suggested that the students _____ (should practice / practices / practicing) more.
  7. My mom suggested _____ (making / make / to make) a cake for the party.
  8. John suggested that I _____ (should apply / applies / applying) for the new job.
  9. They suggested _____ (changing / change / to change) the schedule to accommodate everyone.
  10. I suggest that you _____ (to see / seeing / see) a doctor immediately.
Đáp án:
  1. going
  2. should take
  3. visiting
  4. go
  5. where to go
  6. should practice
  7. making
  8. should apply
  9. changing
  10. see

Xem thêm:

Bài viết mà IRIS English tổng hợp và biên soạn ở trên đã giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc suggest to V hay Ving, cùng với các phrasal verbs và idioms thông dụng đi kèm với suggest. Việc nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác. Hy vọng đây là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!

Viết một bình luận

.
.