Bạn đang tìm đoạn văn tiếng Anh về mùa hè vừa ngắn gọn, dễ hiểu lại ghi điểm trong mắt giáo viên? Cùng IRIS English khám phá ngay 14 đoạn văn về mùa hè bằng tiếng Anh chuẩn chỉnh, phù hợp với mọi trình độ qua bài viết bên dưới nhé!
Đoạn văn tiếng Anh về mùa hè lớp 3
Sau đây là đoạn văn tiếng Anh về mùa hè hay mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn số 1
Summer is my favorite season. The weather is hot and I don’t have to go to school. I often play outside, ride my bike, and swim in the pool. Sometimes, my family goes to the beach and we eat ice cream together. I always have so much fun in the summer!
Dịch nghĩa
Mùa hè là mùa em yêu thích nhất. Thời tiết nóng và em không phải đi học. Em thường chơi ngoài trời, đạp xe và bơi trong hồ bơi. Thỉnh thoảng, gia đình em đi biển và cùng nhau ăn kem. Em luôn có rất nhiều niềm vui vào mùa hè!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
season
|
/ˈsiː.zən/
|
mùa
|
outside
|
/ˌaʊtˈsaɪd/
|
bên ngoài
|
ride (a bike)
|
/raɪd/
|
đạp xe
|
beach
|
/biːtʃ/
|
bãi biển
|
ice cream
|
/ˈaɪs ˌkriːm/
|
kem
|
Đoạn văn số 2
This summer holiday, I went to my grandmother’s house in the countryside. We picked fruits, played with animals, and had a picnic. I was very happy and didn’t want the holiday to end.
Dịch nghĩa
Kỳ nghỉ hè này, em đã đến nhà bà ở vùng quê. Chúng em hái trái cây, chơi với các con vật và đi dã ngoại. Em rất vui và không muốn kỳ nghỉ kết thúc.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
countryside
|
/ˈkʌn.tri.saɪd/
|
vùng quê
|
pick (fruits)
|
/pɪk/
|
hái (trái cây)
|
animals
|
/ˈæn.ɪ.məlz/
|
các con vật
|
picnic
|
/ˈpɪk.nɪk/
|
chuyến dã ngoại
|
holiday
|
/ˈhɒl.ɪ.deɪ/ (UK)
|
kỳ nghỉ
|
Đoạn văn tiếng Anh về mùa hè lớp 3
Đoạn văn tiếng Anh về mùa hè lớp 4
Sau đây là đoạn văn tiếng Anh về mùa hè hay mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn số 3
During my summer holiday, my family traveled to Da Nang. We visited the beach, went to Ba Na Hills, and ate lots of delicious food. I took many photos and had a great time with my parents. It was one of the best holidays ever!
Dịch nghĩa
Trong kỳ nghỉ hè, gia đình em đã đi du lịch Đà Nẵng. Chúng em thăm bãi biển, đi Bà Nà Hills và ăn rất nhiều món ngon. Em đã chụp nhiều ảnh và có khoảng thời gian tuyệt vời với bố mẹ. Đó là một trong những kỳ nghỉ tuyệt nhất của em!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
travel
|
/ˈtræv.əl/
|
đi du lịch
|
beach
|
/biːtʃ/
|
bãi biển
|
delicious
|
/dɪˈlɪʃ.əs/
|
ngon
|
take photos
|
/teɪk ˈfəʊ.təʊz/
|
chụp ảnh
|
holiday
|
/ˈhɒl.ɪ.deɪ/ (UK)
|
kỳ nghỉ
|
Đoạn văn số 4
In summer, I love eating ice cream and drinking cold lemonade. These help me feel cool and happy on hot days. I also enjoy eating watermelon and mango with my family. Summer food is always fresh and tasty!
Dịch nghĩa
Vào mùa hè, em thích ăn kem và uống nước chanh mát lạnh. Những món này giúp em cảm thấy mát mẻ và vui vẻ trong những ngày nóng. Em cũng thích ăn dưa hấu và xoài cùng gia đình. Đồ ăn mùa hè lúc nào cũng tươi ngon!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
ice cream
|
/ˈaɪs ˌkriːm/
|
kem
|
lemonade
|
/ˌlem.əˈneɪd/
|
nước chanh
|
watermelon
|
/ˈwɔː.təˌmel.ən/
|
dưa hấu
|
mango
|
/ˈmæŋ.ɡəʊ/
|
xoài
|
fresh
|
/freʃ/
|
tươi
|
tasty
|
/ˈteɪ.sti/
|
ngon
|
Đoạn văn tiếng Anh về mùa hè lớp 4
Đoạn văn tiếng Anh về mùa hè lớp 5
Sau đây là đoạn văn tiếng Anh về mùa hè độc đáo mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn số 5
In the summer, I usually join a swimming class and play football with my friends. I also take part in a summer camp where we learn new skills and play fun games. These activities help me stay active and make new friends. I really enjoy my summer time!
Dịch nghĩa
Vào mùa hè, em thường tham gia lớp học bơi và chơi bóng đá với các bạn. Em cũng tham gia trại hè, nơi chúng em học kỹ năng mới và chơi các trò chơi vui nhộn. Những hoạt động này giúp em năng động và kết thêm bạn mới. Em thực sự rất thích khoảng thời gian mùa hè!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
swimming class
|
/ˈswɪm.ɪŋ klɑːs/
|
lớp học bơi
|
football
|
/ˈfʊt.bɔːl/
|
bóng đá
|
summer camp
|
/ˈsʌm.ə ˌkæmp/
|
trại hè
|
skill
|
/skɪl/
|
kỹ năng
|
activity
|
/ækˈtɪv.ə.ti/
|
hoạt động
|
Đoạn văn số 6
In the summer, my friends and I often play badminton and hide-and-seek in the park. We also enjoy water balloon fights when the weather is very hot. These games are so much fun and help us stay active. I always look forward to playing them every summer!
Dịch nghĩa
Vào mùa hè, em và các bạn thường chơi cầu lông và trốn tìm ở công viên. Chúng em cũng thích chơi ném bóng nước khi thời tiết rất nóng. Những trò chơi này rất vui và giúp chúng em vận động nhiều hơn. Em luôn mong chờ được chơi chúng vào mỗi mùa hè!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
badminton
|
/ˈbæd.mɪn.tən/
|
cầu lông
|
hide-and-seek
|
/ˌhaɪd ənd ˈsiːk/
|
trốn tìm
|
water balloon fight
|
/ˈwɔː.tər bəˈluːn faɪt/
|
trò ném bóng nước
|
active
|
/ˈæk.tɪv/
|
năng động
|
look forward to
|
/lʊk ˈfɔː.wəd tuː/
|
mong chờ, háo hức
|
Đoạn văn tiếng Anh về mùa hè lớp 5
Đoạn văn tiếng Anh về mùa hè lớp 6
Sau đây là đoạn văn tiếng Anh về mùa hè độc đáo mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn số 7
Last summer, my family and I traveled to Nha Trang for a vacation. We swam in the sea, visited the aquarium, and enjoyed fresh seafood every day. I also bought some souvenirs for my friends. It was a great trip and I will never forget it. I hope to go back there next summer!
Dịch nghĩa
Mùa hè năm ngoái, gia đình em đã đi du lịch Nha Trang. Chúng em bơi ở biển, thăm thủy cung và thưởng thức hải sản tươi mỗi ngày. Em cũng mua vài món quà lưu niệm cho các bạn. Đó là một chuyến đi tuyệt vời và em sẽ không bao giờ quên. Em hy vọng sẽ được quay lại đó vào mùa hè tới!
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
travel
|
/ˈtræv.əl/
|
đi du lịch
|
aquarium
|
/əˈkweə.ri.əm/
|
thủy cung
|
seafood
|
/ˈsiː.fuːd/
|
hải sản
|
souvenir
|
/ˌsuː.vəˈnɪər/
|
quà lưu niệm
|
vacation
|
/vəˈkeɪ.ʃən/ (US)
|
kỳ nghỉ
|
Đoạn văn số 8
In the summer, I often join different outdoor activities to stay active and have fun. I go swimming with my friends, play basketball, and sometimes ride my bike around the park. I also help my parents with gardening and learn to cook simple dishes. These activities make my summer both fun and meaningful.
Dịch nghĩa
Vào mùa hè, em thường tham gia nhiều hoạt động ngoài trời để vận động và vui chơi. Em đi bơi với bạn bè, chơi bóng rổ và thỉnh thoảng đạp xe quanh công viên. Em cũng giúp bố mẹ làm vườn và học nấu những món ăn đơn giản. Những hoạt động này khiến mùa hè của em vừa vui vừa ý nghĩa.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
outdoor
|
/ˈaʊt.dɔːr/
|
ngoài trời
|
ride my bike
|
/raɪd maɪ baɪk/
|
đạp xe
|
gardening
|
/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/
|
làm vườn
|
cook
|
/kʊk/
|
nấu ăn
|
meaningful
|
/ˈmiː.nɪŋ.fəl/
|
có ý nghĩa
|
Đoạn văn tiếng Anh về mùa hè lớp 6
Đoạn văn tiếng Anh về mùa hè lớp 7
Dưới đây là đoạn văn tiếng Anh về mùa hè hay, ngắn gọn mà bạn nên bỏ túi:
Đoạn văn số 9
Summer is a great time for students to relax and improve themselves. I plan to read books, practice English, and join a computer class. I also want to do some exercise every day to stay healthy. Besides that, I will help my parents with housework and spend time with my family. Using summer wisely helps me learn new things and become more responsible.
Dịch nghĩa
Mùa hè là khoảng thời gian tuyệt vời để học sinh thư giãn và phát triển bản thân. Em dự định sẽ đọc sách, luyện tiếng Anh và tham gia lớp học máy tính. Em cũng muốn tập thể dục mỗi ngày để giữ gìn sức khỏe. Ngoài ra, em sẽ giúp bố mẹ làm việc nhà và dành thời gian cho gia đình. Sử dụng mùa hè một cách hợp lý giúp em học được nhiều điều mới và trở nên có trách nhiệm hơn.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
relax
|
/rɪˈlæks/
|
thư giãn
|
improve
|
/ɪmˈpruːv/
|
cải thiện
|
exercise
|
/ˈek.sə.saɪz/
|
tập thể dục
|
housework
|
/ˈhaʊs.wɜːk/
|
việc nhà
|
responsible
|
/rɪˈspɒn.sə.bəl/
|
có trách nhiệm
|
Đoạn văn số 10
Summer weather is usually hot and sunny. The temperature can reach over 35 degrees Celsius in some places. There are often clear skies and little rain, which makes it perfect for outdoor activities. However, sometimes it gets too hot, and people stay indoors or go to the beach to cool off. I like summer weather because it feels bright and full of energy.
Dịch nghĩa
Thời tiết mùa hè thường nóng và có nắng. Nhiệt độ có thể lên đến hơn 35 độ C ở một số nơi. Trời thường trong xanh và ít mưa, rất thích hợp cho các hoạt động ngoài trời. Tuy nhiên, đôi khi trời quá nóng, mọi người thường ở trong nhà hoặc ra biển để làm mát. Em thích thời tiết mùa hè vì nó sáng sủa và tràn đầy năng lượng.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
temperature
|
/ˈtem.prə.tʃər/
|
nhiệt độ
|
clear skies
|
/klɪər skaɪz/
|
trời trong xanh
|
outdoor activities
|
/ˈaʊt.dɔːr ækˈtɪv.ə.tiz/
|
các hoạt động ngoài trời
|
cool off
|
/kuːl ɒf/
|
làm mát, giải nhiệt
|
energy
|
/ˈen.ə.dʒi/
|
năng lượng
|
Đoạn văn tiếng Anh về mùa hè lớp 7
Đoạn văn tiếng Anh về mùa hè lớp 8
Dưới đây là đoạn văn tiếng Anh về mùa hè hay, ngắn gọn mà bạn nên tham khảo:
Đoạn văn số 11
Last summer, I had a wonderful vacation with my family in Da Lat. We visited many beautiful places like the Flower Garden, Xuan Huong Lake, and the night market. The weather was cool and comfortable, perfect for walking around and enjoying the view. I took a lot of photos and tried delicious local food. We also stayed in a cozy homestay surrounded by pine trees. That trip gave me many unforgettable memories and helped me relax after a long school year.
Dịch nghĩa
Mùa hè năm ngoái, em đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời cùng gia đình ở Đà Lạt. Chúng em đã thăm nhiều nơi đẹp như Vườn hoa, hồ Xuân Hương và chợ đêm. Thời tiết mát mẻ, dễ chịu, rất lý tưởng để đi dạo và ngắm cảnh. Em đã chụp rất nhiều ảnh và thưởng thức món ăn địa phương ngon tuyệt. Chúng em cũng ở trong một homestay ấm cúng giữa rừng thông. Chuyến đi đó đã mang đến cho em nhiều kỷ niệm khó quên và giúp em thư giãn sau một năm học dài.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
vacation
|
/vəˈkeɪ.ʃən/ (US)
|
kỳ nghỉ
|
night market
|
/naɪt ˈmɑː.kɪt/
|
chợ đêm
|
comfortable
|
/ˈkʌm.fə.tə.bəl/
|
dễ chịu
|
local food
|
/ˈləʊ.kəl fuːd/
|
món ăn địa phương
|
unforgettable
|
/ˌʌn.fəˈɡet.ə.bəl/
|
khó quên
|
homestay
|
/ˈhəʊm.steɪ/
|
nhà nghỉ gia đình (homestay)
|
pine tree
|
/paɪn triː/
|
cây thông
|
Đoạn văn số 12
Last summer, I traveled to Da Nang with my cousins. We explored Son Tra Mountain and visited Linh Ung Pagoda, where we saw the huge Lady Buddha statue. At night, we walked along the Han River and watched the Dragon Bridge breathe fire and water. The atmosphere was lively and full of lights. I also bought some souvenirs at the night market. It was a fun and memorable trip that I will always treasure.
Dịch nghĩa
Mùa hè năm ngoái, em đã đi Đà Nẵng cùng các anh chị em họ. Chúng em khám phá núi Sơn Trà và thăm chùa Linh Ứng, nơi có tượng Phật Bà rất lớn. Vào buổi tối, chúng em đi dạo dọc sông Hàn và xem cầu Rồng phun lửa, phun nước. Không khí rất sôi động và tràn ngập ánh sáng. Em cũng đã mua vài món quà lưu niệm ở chợ đêm. Đó là một chuyến đi vui vẻ và đáng nhớ mà em sẽ luôn trân trọng.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
explore
|
/ɪkˈsplɔːr/
|
khám phá
|
pagoda
|
/pəˈɡəʊ.də/
|
chùa
|
statue
|
/ˈstætʃ.uː/
|
tượng
|
atmosphere
|
/ˈæt.mə.sfɪər/
|
bầu không khí
|
treasure
|
/ˈtreʒ.ər/
|
trân trọng, quý giá
|
Đoạn văn tiếng Anh về mùa hè lớp 8
Đoạn văn tiếng Anh về mùa hè lớp 9
Dưới đây là đoạn văn tiếng Anh về mùa hè thú vị, tràn ngập sắc màu:
Đoạn văn số 13
During my last summer vacation, I stayed in my hometown and spent time doing things I love. I joined a volunteer group to help clean the neighborhood and plant trees. In the afternoons, I read novels and practiced playing the guitar. On weekends, I went for walks with my friends and enjoyed street food. Although I didn’t travel anywhere, I still had a meaningful and relaxing summer. It taught me that small things can bring big happiness.
Dịch nghĩa
Trong kỳ nghỉ hè vừa qua, em ở lại quê và dành thời gian làm những điều mình yêu thích. Em tham gia một nhóm tình nguyện để dọn dẹp khu phố và trồng cây xanh. Vào buổi chiều, em đọc tiểu thuyết và tập chơi đàn guitar. Cuối tuần, em đi dạo với bạn bè và thưởng thức đồ ăn vặt. Dù em không đi du lịch đâu xa, em vẫn có một mùa hè ý nghĩa và thư giãn. Kỳ nghỉ này dạy em rằng những điều nhỏ bé cũng có thể mang lại hạnh phúc lớn.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
volunteer
|
/ˌvɒl.ənˈtɪər/
|
tình nguyện viên
|
neighborhood
|
/ˈneɪ.bə.hʊd/
|
khu phố, hàng xóm
|
novel
|
/ˈnɒv.əl/
|
tiểu thuyết
|
meaningful
|
/ˈmiː.nɪŋ.fəl/
|
đầy ý nghĩa
|
happiness
|
/ˈhæp.i.nəs/
|
hạnh phúc
|
Đoạn văn số 14
Last weekend, my family went to the beach to enjoy the summer vacation. The sea was clear and blue, and the waves were gentle. I swam for a long time and played beach volleyball with my cousins. After that, we built sandcastles and collected seashells. We also had a picnic under a big umbrella and watched the sunset. It was a perfect day full of fun and laughter.
Dịch nghĩa
Cuối tuần trước, gia đình em đã ra biển để tận hưởng kỳ nghỉ hè. Biển trong xanh và những con sóng nhẹ nhàng. Em bơi rất lâu và chơi bóng chuyền bãi biển với các anh chị em họ. Sau đó, chúng em xây lâu đài cát và nhặt vỏ sò. Chúng em còn tổ chức một buổi dã ngoại dưới chiếc ô lớn và ngắm hoàng hôn. Đó là một ngày thật hoàn hảo, đầy niềm vui và tiếng cười.
Từ vựng
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
gentle (waves)
|
/ˈdʒen.təl/
|
nhẹ nhàng (sóng biển)
|
beach volleyball
|
/biːtʃ ˈvɒl.i.bɔːl/
|
bóng chuyền bãi biển
|
sandcastle
|
/ˈsændˌkɑː.səl/
|
lâu đài cát
|
seashell
|
/ˈsiː.ʃel/
|
vỏ sò
|
picnic
|
/ˈpɪk.nɪk/
|
buổi dã ngoại
|
Hy vọng rằng bài viết cung cấp 14+ đoạn văn tiếng Anh về mùa hè có dịch nghĩa mà IRIS English gửi đến cho độc giả sẽ là nguồn tư liệu tham khảo hữu ích. Nhờ đó, bạn có thể học hỏi thêm về cách viết đoạn văn cũng như cách để diễn đạt về mùa hè tuyệt vời của bản thân. Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu về khóa học tiếng Anh hè của IRIS English, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc liên hệ ngay với tư vấn viên IRIS qua zalo nhé!