Tất tần tật lý thuyết động từ to V và bài tập tự luyện có đáp án

Động từ to V không chỉ là chuyên đề ngữ pháp quan trọng mà còn là cấu trúc phổ biến, thường được ứng dụng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh. Cùng IRIS English tìm hiểu kỹ về động từ to V và làm một số bài tập tự luyện để thành thạo ngữ pháp này nhé!

Tất tần tật lý thuyết về động từ to V

Đông từ to V hay còn được gọi là To-Infinitive (to + động từ nguyên mẫu). Đây là một trong những cấu trúc thông dụng nhất trong tiếng Anh. Dưới đây là toàn bộ lý thuyết chi tiết về cách sử dụng To-Infinitive trong các tình huống khác nhau.

Định nghĩa và cách hình thành

Động từ to V là dạng động từ nguyên mẫu đi kèm với to (to + verb). Ví dụ:
  • To eat
  • To read
  • To learn

Các trường hợp sử dụng động từ to V

Cùng IRIS English điểm qua một số trường hợp sử dụng động từ to V nhé!

Là chủ ngữ trong câu

Động từ to V có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
  • To learn a new language is not easy. (Học một ngôn ngữ mới không dễ.)
  • To travel alone requires courage. (Đi du lịch một mình cần sự can đảm.)
  • To exercise regularly is good for your health. (Tập thể dục thường xuyên rất tốt cho sức khỏe.)

Là tân ngữ của động từ

Một số động từ cần đi kèm với động từ to V làm tân ngữ.
Ví dụ:
  • I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
  • She decided to leave early. (Cô ấy quyết định rời đi sớm.)
  • They hope to win the competition. (Họ hy vọng giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Các động từ thường gặp: Agree, decide, hope, want, plan, refuse, promise, expect, learn…

Là bổ ngữ

Động từ to V có thể đóng vai trò làm bổ ngữ cho chủ ngữ.
Ví dụ:
  • My goal is to become a doctor. (Mục tiêu của tôi là trở thành bác sĩ.)
  • The best way is to practice every day. (Cách tốt nhất là luyện tập mỗi ngày.)
  • His dream is to travel the world. (Ước mơ của anh ấy là đi du lịch khắp thế giới.)

Sau tính từ

Động từ to V thường được sử dụng sau tính từ để bổ nghĩa.
Ví dụ:
  • I’m happy to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.)
  • She was surprised to hear the news. (Cô ấy ngạc nhiên khi nghe tin tức đó.)
  • It’s difficult to solve this problem. (Rất khó để giải quyết vấn đề này.)
Các tính từ thường gặp: Happy, sad, surprised, glad, afraid, easy, hard, difficult, ready…

Sau danh từ

Động từ to V được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
  • She has a lot of work to do. (Cô ấy có rất nhiều việc phải làm.)
  • There’s nothing to worry about. (Không có gì phải lo lắng.)
  • He needs a place to stay. (Anh ấy cần một chỗ ở.)

Sau từ để hỏi (Wh-words + to V)

Động từ to V thường được dùng sau các từ để hỏi như what, where, how, when, who…
Ví dụ:
  • I don’t know what to say. (Tôi không biết phải nói gì.)
  • Can you tell me where to go? (Bạn có thể cho tôi biết phải đi đâu không?)
  • He didn’t know how to solve the problem. (Anh ấy không biết phải giải quyết vấn đề như thế nào.)

Sau “too” và “enough”

Động từ to V được sử dụng trong cấu trúc too…toenough…to.
Ví dụ:
  • This bag is too heavy to carry. (Cái túi này quá nặng để mang.)
  • She is old enough to drive a car. (Cô ấy đủ tuổi để lái xe.)
  • He’s too tired to work. (Anh ấy quá mệt để làm việc.)

Trong cấu trúc chỉ mục đích

Động từ to V được sử dụng để chỉ mục đích.
Ví dụ:
  • I study hard to pass the exam. (Tôi học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
  • She left early to catch the train. (Cô ấy rời đi sớm để bắt chuyến tàu.)
  • He works hard to support his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để hỗ trợ gia đình.)

Sau các động từ đặc biệt

Một số động từ cần động từ to V ở sau chúng để bổ sung ý nghĩa.
Ví dụ:
  • I would like to order a coffee. (Tôi muốn gọi một cốc cà phê.)
  • He asked me to help him. (Anh ấy nhờ tôi giúp đỡ anh ấy.)
  • They told us to wait outside. (Họ bảo chúng tôi đợi bên ngoài.)
Các động từ thường gặp: Want, ask, tell, invite, advise, allow, remind…

Phân biệt động từ to V và động từ Ving

  • Động từ to V nhấn mạnh mục đích hoặc hành động trong tương lai.
      Ví dụ:
    • I want to learn English. (Tôi muốn học tiếng Anh.)
  • Động từ Ving nhấn mạnh hành động đã và đang diễn ra.
      Ví dụ:
    • I enjoy learning English. (Tôi thích học tiếng Anh.)

Một số lưu ý khi dùng động từ to V

Không dùng động từ to V đứng sau các động từ khuyết thiếu (can, could, must, should…).
  Ví dụ:
  • You should go now. (Bạn nên đi ngay bây giờ.)
Không dùng động từ to V sau các động từ như let, make, have.
  Ví dụ:
  • She made me clean my room. (Cô ấy bắt tôi dọn phòng.)

Bài tập ứng dụng của động từ to V

Cùng IRIS English thử sức với các bài tập động từ to V và đối chiếu đáp án nhé!

Bài tập động từ to V: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
  1. He decided _ a new car. A) buy B) to buy C) buying D) bought
  2. She promised _ me with my homework. A) help B) helping C) to help D) helped
  3. They forgot _ the lights before leaving. A) to turn off B) turning off C) turn off D) turned off
  4. I would like _ a cup of coffee. A) drink B) to drink C) drinking D) drank
  5. We hope _ a new house next year. A) buy B) buying C) to buy D) bought
  6. The teacher told us _ our assignments on time. A) to complete B) completing C) complete D) completed
  7. She needs _ early tomorrow. A) leaving B) leave C) to leave D) left
  8. He seems _ happy with his new job. A) to be B) being C) be D) been
  9. We planned _ a picnic this weekend. A) have B) having C) to have D) had
  10. It’s important _ regularly to stay healthy. A) exercise B) to exercise C) exercising D) exercised
Đáp án:
  1. B) to buy
  2. C) to help
  3. A) to turn off
  4. B) to drink
  5. C) to buy
  6. A) to complete
  7. C) to leave
  8. A) to be
  9. C) to have
  10. B) to exercise

Bài tập động từ to V: Điền dạng đúng của động từ

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống.
  1. I want _ (go) to the beach this weekend.
  2. She managed _ (finish) her project on time.
  3. They agreed _ (meet) at 6 PM.
  4. He pretended _ (not see) me when I waved at him.
  5. We decided _ (travel) to Paris next month.
  6. The children were excited _ (open) their gifts.
  7. She asked me _ (help) her carry the boxes.
  8. He seems _ (know) a lot about history.
  9. I hope _ (visit) my grandparents this summer.
  10. It’s hard _ (understand) his accent.
Đáp án:
  1. to go
  2. to finish
  3. to meet
  4. not to see
  5. to travel
  6. to open
  7. to help
  8. to know
  9. to visit
  10. to understand

Bài tập động từ to V: Viết lại câu

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng động từ to V
  1. She wants to study abroad. → Her dream is ________________________________________
  2. They plan to buy a new car. → Their plan is ________________________________________
  3. We hope to finish the work soon. → Our goal is ________________________________________
  4. He wants to become a doctor. → His ambition is ________________________________________
  5. She decided to leave early. → Her decision is ________________________________________
  6. I want to improve my English skills. → My goal is ________________________________________
  7. They expect to arrive on time. → Their expectation is ________________________________________
  8. He wishes to travel around the world. → His wish is ________________________________________
  9. We need to find a solution quickly. → Our priority is ________________________________________
  10. She hopes to start her own business. → Her hope is ________________________________________
Đáp án:
  1. Her dream is to study abroad.
  2. Their plan is to buy a new car.
  3. Our goal is to finish the work soon.
  4. His ambition is to become a doctor.
  5. Her decision is to leave early.
  6. My goal is to improve my English skills.
  7. Their expectation is to arrive on time.
  8. His wish is to travel around the world.
  9. Our priority is to find a solution quickly.
  10. Her hope is to start her own business.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.