Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 4: Lý thuyết, bài tập có đáp án

Bạn muốn con bạn vững vàng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, tự tin giao tiếp và học tiếng Anh hiệu quả? Hãy cùng khám phá những kiến thức ngữ pháp quan trọng mà học sinh lớp 4 cần nắm vững, từ các phần của câu, các thì cơ bản đến đại từ, danh từ và cách sử dụng câu hỏi, câu mệnh lệnh. Cùng IRIS English bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng con bạn ngay hôm nay!

Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Cùng IRIS English tổng hợp chi tiết kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 nhé!

Hỏi đáp về sở thích

Dưới đây là ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 liên quan đến mẫu câu giao tiếp, hỏi đáp về sở thích

Hỏi về sở thích với “What”

  • Cấu trúc: What + do/does + [chủ ngữ] + like to do (in [thời gian])?
  • Ví dụ:
    • “What do you like to do in your free time?” (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
    • “What does she like to do after school?” (Cô ấy thích làm gì sau giờ học?)
  • Cách trả lời: [Chủ ngữ] + like(s) to + [hoạt động].
    • “I like to read books.” (Tôi thích đọc sách.)
    • “She likes to play soccer.” (Cô ấy thích chơi bóng đá.)

Hỏi với “Do you like…”

  • Cấu trúc: Do/Does + [chủ ngữ] + like + [hoạt động]?
  • Ví dụ:
    • “Do you like swimming?” (Bạn có thích bơi không?)
    • “Does he like watching movies?” (Anh ấy có thích xem phim không?)
  • Cách trả lời:
    • Khẳng định: Yes, [chủ ngữ] do/does.
      • “Yes, I do.” (Vâng, tôi có thích.)
      • “Yes, he does.” (Vâng, anh ấy thích.)
    • Phủ định: No, [chủ ngữ] don’t/doesn’t.
      • “No, I don’t.” (Không, tôi không thích.)
      • “No, he doesn’t.” (Không, anh ấy không thích.)

Hỏi về sở thích cụ thể với “Are you interested in…”

  • Cấu trúc: Are you interested in + [hoạt động / lĩnh vực]?
  • Ví dụ:
    • “Are you interested in reading?” (Bạn có hứng thú với việc đọc sách không?)
    • “Is she interested in cooking?” (Cô ấy có hứng thú với việc nấu ăn không?)
  • Cách trả lời:
    • Khẳng định: Yes, I am / she is / he is, etc.
      • “Yes, I am.” (Vâng, tôi có hứng thú.)
      • “Yes, she is.” (Vâng, cô ấy có hứng thú.)
    • Phủ định: No, I’m not / she isn’t / he isn’t, etc.
      • “No, I’m not.” (Không, tôi không hứng thú.)
      • “No, she isn’t.” (Không, cô ấy không hứng thú.)

Hỏi về sở thích yêu thích nhất với “What is your favorite…”

  • Cấu trúc: What is your favorite + [danh từ chỉ hoạt động / chủ đề]?
  • Ví dụ:
    • “What is your favorite hobby?” (Sở thích yêu thích của bạn là gì?)
    • “What is his favorite sport?” (Môn thể thao yêu thích của anh ấy là gì?)
  • Cách trả lời: My favorite + [danh từ chỉ hoạt động / chủ đề] + is + [sở thích].
    • “My favorite hobby is painting.” (Sở thích của tôi là vẽ tranh.)
    • “His favorite sport is soccer.” (Môn thể thao yêu thích của anh ấy là bóng đá.)

Mời ai đó

Dưới đây là ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 liên quan đến mẫu câu giao tiếp để mời thông thường hoặc mời thân mật.

Dùng “Would you like to…” để mời ai đó làm gì

  • Cấu trúc: Would you like to + [động từ nguyên thể] + …?
  • Ví dụ:
    • “Would you like to come to my party?” (Bạn có muốn đến dự tiệc của tôi không?)
    • “Would you like to join us for dinner?” (Bạn có muốn ăn tối cùng chúng tôi không?)
  • Cách trả lời:
    • Khẳng định: Yes, I’d love to. (Vâng, tôi rất muốn.)
    • Phủ định: I’m sorry, but I can’t. (Xin lỗi, nhưng tôi không thể.)

Dùng “Do you want to…” để mời thân mật

  • Cấu trúc: Do you want to + [động từ nguyên thể] + …?
  • Ví dụ:
    • “Do you want to hang out with us tomorrow?” (Bạn có muốn đi chơi với chúng tôi ngày mai không?)
    • “Do you want to watch a movie tonight?” (Bạn có muốn xem phim tối nay không?)
  • Cách trả lời:
    • Khẳng định: Sure, sounds great! (Chắc chắn rồi, nghe tuyệt đấy!)
    • Phủ định: I’d love to, but I have other plans. (Tôi rất muốn, nhưng tôi có kế hoạch khác rồi.)

Dùng “How about…” hoặc “Why don’t we…” để mời gợi ý một cách nhẹ nhàng

  • Cấu trúc: How about + [động từ thêm -ing] …? / Why don’t we + [động từ nguyên thể] …?
  • Ví dụ:
    • “How about going to the park this afternoon?” (Đi công viên chiều nay thì sao?)
    • “Why don’t we have a picnic this weekend?” (Cuối tuần này chúng ta đi dã ngoại nhé?)
  • Cách trả lời:
    • Khẳng định: That sounds good! (Nghe được đấy!)
    • Phủ định: I don’t think I can make it, sorry. (Tôi nghĩ mình không tham gia được, xin lỗi.)

Dùng “I’d like to invite you to…” để mời một cách trang trọng

  • Cấu trúc: I’d like to invite you to + [sự kiện/hoạt động]…
  • Ví dụ:
    • “I’d like to invite you to my wedding.” (Tôi muốn mời bạn đến dự đám cưới của tôi.)
    • “I’d like to invite you to our company’s anniversary celebration.” (Tôi muốn mời bạn đến dự lễ kỷ niệm công ty chúng tôi.)
  • Cách trả lời:
    • Khẳng định: Thank you, I’d be honored to join. (Cảm ơn, tôi rất hân hạnh được tham gia.)
    • Phủ định: I’m truly sorry, but I won’t be able to attend. (Tôi thật sự xin lỗi, nhưng tôi không thể tham gia được.)

Rủ ai đó

Dưới đây là ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 liên quan đến mẫu câu giao tiếp để mời hoặc rủ ai đó cùng làm một việc gì đó với chính mình.

Dùng “Let’s” để rủ ai đó

  • Cấu trúc: Let’s + [động từ nguyên thể]…
  • Ví dụ:
    • “Let’s go to the beach!” (Chúng ta cùng đi biển nhé!)
    • “Let’s watch a movie tonight.” (Tối nay xem phim nhé!)
  • Cách trả lời:
    • Đồng ý: Sure! / That sounds fun! (Chắc rồi! / Nghe vui đấy!)
    • Từ chối: Sorry, I can’t make it. (Xin lỗi, tôi không thể đi được.)

Dùng “How about we…” hoặc “Shall we…” để đưa ra gợi ý

  • Cấu trúc: How about we + [động từ nguyên thể]… / Shall we + [động từ nguyên thể]…?
  • Ví dụ:
    • “How about we play soccer this afternoon?” (Chiều nay chúng ta chơi bóng đá thì sao?)
    • “Shall we go out for dinner?” (Chúng ta đi ăn tối nhé?)
  • Cách trả lời:
    • Đồng ý: Yes, let’s do that! (Vâng, làm vậy đi!)
    • Từ chối: I’m not sure I can. (Tôi không chắc có thể tham gia được.)

How much/ How many

Dưới đây là ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 liên quan đến danh từ đếm được và danh từ không đếm được

How much – Dùng với danh từ không đếm được

“How much” dùng khi hỏi về số lượng của những danh từ không đếm được. Những danh từ này thường là các chất liệu, khối lượng, chất lỏng, hoặc những thứ mang tính chất trừu tượng, ví dụ như nước, tiền, thời gian, thông tin, v.v.
  • Cấu trúc: How much + [danh từ không đếm được] + …?
  • Ví dụ:
    • “How much water do you drink every day?” (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
    • “How much money do you have?” (Bạn có bao nhiêu tiền?)
    • “How much time is left?” (Còn bao nhiêu thời gian?)

How many – Dùng với danh từ đếm được

“How many” dùng khi hỏi về số lượng của những danh từ đếm được. Những danh từ này có dạng số ít và số nhiều, có thể đếm được bằng các con số riêng biệt như sách, quả táo, người, xe ô tô, v.v.
  • Cấu trúc: How many + [danh từ đếm được số nhiều] + …?
  • Ví dụ:
    • “How many books do you have?” (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)
    • “How many people are coming to the party?” (Có bao nhiêu người sẽ đến bữa tiệc?)
    • “How many cars are parked outside?” (Có bao nhiêu chiếc xe đang đỗ bên ngoài?)

Các cấu trúc câu đơn giản khác

Mục đích
Cấu trúc
Ví dụ
Hỏi thời gian
Q: What time is it?
A: It’s + time
Q: What time is it? [Mấy giờ rồi em?]
A: It’s 9:15 am. [Dạ 9 giờ 15 phút sáng ạ]
Hỏi nghề nghiệp
Q: What + do/does + S + do?
A: S + To be (am/ is/ are) + Nghề nghiệp
Q: What does your mother do? [Mẹ của em làm nghề gì?]
A: My mother is a doctor. [Mẹ của em là bác sĩ ạ]
Hỏi số điện thoại
Q: What’s + Tính từ sở hữu + phone number?
A: Tính từ sở hữu + phone number is + Số điện thoại
Q: What’s her phone number? [Số điện thoại của cô ấy là gì?]
A: Her phone number is 0987654321. [Số điện thoại của cô ấy là 0987654321 ạ]
Hỏi về trường lớp
1. Q: Where is + Tính từ sở hữu + school?
A: It’s in + street.
2. Q: What class + To be (is/ are) + S + in?
A: S + To be (am/is/ are) + in class + N
1. Q: Where is your school? [Trường của em ở đâu?]
A: It’s in Le Loi street. [Trường em ở đường Lê Lợi ạ]
2. Q: What class is she in? [Cô ấy học lớp nào?]
A: She is in class 5B. [Cô ấy học lớp 5B ạ]
Hỏi về ngày sinh
Q: When is + Tính từ sở hữu + birthday?
A: It’s + in + month
hoặc
A: It’s + on + [ngày trong tuần/tháng]
Q: When is his birthday? [Sinh nhật của anh ấy là khi nào?]
A: It’s in December. [Vào tháng Mười Hai ạ]
A: It’s on the 10th of July. [Vào ngày 10 tháng Bảy ạ]
Hỏi sức khỏe
Q: How + To be (is/ are) + S?
A: S + To be (am/is/ are) + adj
Q: How is your brother? [Anh trai của em khỏe không?]
A: He’s fine, thank you. [Anh ấy khỏe, cảm ơn ạ]
Hỏi quốc tịch
Q: Where + To be (is/ are) + S + from?
A: S + To be (am/is/ are) + from + Quốc gia
Q: Where is she from? [Cô ấy đến từ đâu?]
A: She is from Canada. [Cô ấy đến từ Canada ạ]

Bài tập ứng dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Sau đây là bài tập theo các chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 hữu ích. Vì thế, thầy cô, cha mẹ nên lưu lại ngay để cho bé học, ôn luyện ngữ pháp hiệu quả hơn nhé!

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 1: Nối câu hỏi và đáp án chính xác

Cột A
Cột B
1. What is your favorite food?
A. My brother is 10 years old.
2. Where do you live?
B. I have three pets at home.
3. What time do you go to school?
C. I live in New York.
4. How many pets do you have?
D. I ate eggs and toast.
5. What does your mother do?
E. My favorite food is pizza.
6. Where are they playing?
F. They are playing in the garden.
7. How old is your brother?
G. I go to school at 8 o’clock.
8. What did you eat for dinner?
H. She is a nurse.
9. When is your birthday?
I. My birthday is on June 5th.
10. What is your favorite subject?
J. My favorite subject is science.
Đáp án: 1E – 2C – 3G – 4B – 5H – 6F – 7A – 8D – 9I – 10J

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 2: Hoàn thành câu

  1. What time ________ your father come home from work?
  2. Where ________ your friends playing soccer?
  3. My sister ________ in Grade 2.
  4. ________ your brother enjoy cooking?
  5. What’s your ________ animal?
  6. What ________ do you usually eat for lunch?
  7. How ________ friends do you have at school?
  8. The book ________ on the table.
  9. ________ you want to play a game?
  10. We ________ a great time at the beach last weekend.
Đáp án:
  1. does
  2. are
  3. is
  4. Does
  5. favorite
  6. food
  7. many
  8. is
  9. Do
  10. had
Trên đây là tất tần tật ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 cực kỳ quan trọng mà IRIS English đã tổng hợp và biên soạn để gửi đến cho các học sinh học tập. Vì thế, các cha mẹ, thầy cô nên lưu lại ngay để dạy con học tốt và gặt hái nhiều điểm cao trong chặng đường học tiếng Anh lớp 4 của của trẻ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.