Avoid to v hay ving? Cấu trúc, cách dùng Avoid trong tiếng Anh

Bạn đang băn khoăn không biết avoid to V hay Ving? Đây là lỗi ngữ pháp khá phổ biến khi học tiếng Anh, khiến nhiều người sử dụng sai trong giao tiếp và viết. Hiểu đúng quy tắc sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn. Cùng IRIS English tìm hiểu ngay để tránh những sai lầm đáng tiếc nhé!

Avoid là gì?

Avoid là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa tránh, né tránh, ngăn chặn điều gì đó xảy ra. Nó được sử dụng phổ biến trong nhiều tình huống để diễn tả hành động tránh làm một việc gì đó hoặc tránh một người/vật nào đó.

Cấu trúc và cách dùng Avoid

Dưới đây là một số cấu trúc và cách dùng của Avoid
Avoid + something → Tránh điều gì
  • Ví dụ:
    • She took a different route to avoid traffic. (Cô ấy chọn tuyến đường khác để tránh tắc đường.)
    • You should avoid unnecessary expenses. (Bạn nên tránh những khoản chi tiêu không cần thiết.)
Avoid + someone → Tránh ai đó
  • Ví dụ:
    • He avoided his ex-girlfriend at the party. (Anh ấy tránh gặp bạn gái cũ tại bữa tiệc.)
    • She is avoiding me after our argument. (Cô ấy đang tránh mặt tôi sau cuộc tranh cãi.)
Avoid + being + V3 → Tránh bị làm gì
  • Ví dụ:
    • The thief avoided being caught by the police. (Tên trộm tránh bị cảnh sát bắt.)
    • I try to avoid being involved in office gossip. (Tôi cố tránh bị dính vào chuyện tán gẫu nơi công sở.)

Avoid to V hay Ving?

Bạn tự hỏi Avoid to V hay Ving? Câu trả lời là Avoid luôn đi với V-ing, không đi với to V.
Cấu trúc đúng: Avoid + V-ing (Tránh làm gì đó)
  • He avoids making mistakes in his work. (Anh ấy tránh mắc lỗi trong công việc.)
  • You should avoid eating too much sugar. (Bạn nên tránh ăn quá nhiều đường.)
  • She avoided talking to him after the argument. (Cô ấy tránh nói chuyện với anh ta sau cuộc tranh cãi.)
Cấu trúc sai: Avoid + to V (Sai)
  • He avoids to make mistakes. (Sai)
  • She avoided to talk to him. (Sai)

Avoid to V hay Ving?Avoid to V hay Ving?

Phrasal verbs, idioms, collocations với Avoid

Dưới đây là các phrasal verbs, idioms, collocations phổ biến với avoid, kèm theo ví dụ để bạn dễ hiểu và áp dụng.

Phrasal Verbs với Avoid

Avoid doing something – Tránh làm gì
  • He tried to avoid talking about his past. (Anh ấy cố tránh nói về quá khứ của mình.)
  • She avoided making eye contact with him. (Cô ấy tránh nhìn vào mắt anh ta.)
Avoid someone/something – Tránh ai đó hoặc điều gì
  • You should avoid unhealthy food. (Bạn nên tránh đồ ăn không lành mạnh.)
  • He avoided his ex-girlfriend at the party. (Anh ấy tránh bạn gái cũ tại bữa tiệc.)
Avoid being + V3 – Tránh bị làm gì
  • She avoided being caught by the teacher. (Cô ấy tránh bị giáo viên bắt gặp.)
  • The thief avoided being seen by the police. (Tên trộm tránh bị cảnh sát nhìn thấy.)

Idioms với Avoid

Avoid someone/something like the plague – Tránh xa ai/cái gì như tránh bệnh dịch
  • Since the scandal, he has been avoiding the media like the plague. (Kể từ sau vụ bê bối, anh ta tránh xa giới truyền thông như tránh bệnh dịch.)
  • I avoid fast food like the plague because it’s unhealthy. (Tôi tránh xa đồ ăn nhanh như tránh dịch vì nó không tốt cho sức khỏe.)
Can’t avoid something – Không thể tránh khỏi điều gì
  • We can’t avoid making mistakes, but we can learn from them. (Chúng ta không thể tránh khỏi sai lầm, nhưng có thể học hỏi từ chúng.)
  • He couldn’t avoid getting involved in the argument. (Anh ấy không thể tránh khỏi việc bị lôi vào cuộc tranh cãi.)
Try to avoid conflict – Cố gắng tránh xung đột
  • In negotiations, it’s important to try to avoid conflict. (Trong đàm phán, việc cố tránh xung đột là rất quan trọng.)
  • She avoided conflict by staying quiet. (Cô ấy tránh xung đột bằng cách im lặng.)

Idioms với AvoidIdioms với Avoid

Collocations với Avoid

Avoid confrontation – Tránh đối đầu
  • He tends to avoid confrontation in the workplace. (Anh ấy có xu hướng tránh đối đầu trong công việc.)
Avoid a problem – Tránh một vấn đề
  • Planning ahead helps avoid problems later. (Lên kế hoạch trước giúp tránh vấn đề sau này.)
Avoid mistakes – Tránh sai lầm
  • Careful proofreading can help avoid mistakes. (Đọc kỹ lại có thể giúp tránh sai lầm.)
Avoid responsibility – Né tránh trách nhiệm
  • He always tries to avoid responsibility at work. (Anh ấy luôn cố né tránh trách nhiệm trong công việc.)
Avoid danger – Tránh nguy hiểm
  • Drivers should slow down to avoid danger in bad weather. (Người lái xe nên giảm tốc độ để tránh nguy hiểm trong thời tiết xấu.)
Avoid eye contact – Tránh giao tiếp bằng mắt
  • She avoided eye contact because she was nervous. (Cô ấy tránh nhìn vào mắt vì cô ấy lo lắng.)
Avoid detection – Tránh bị phát hiện
  • The hacker avoided detection for months. (Tên hacker đã tránh bị phát hiện trong nhiều tháng.)

Phân biệt Avoid với Prevent

Avoid và Prevent đều mang nghĩa “tránh, ngăn chặn”, nhưng cách sử dụng của chúng khác nhau.

Avoid – Tránh làm gì, tránh ai hoặc cái gì

Avoid có nghĩa là tránh xa một hành động, một tình huống hoặc một người nào đó để không gặp phải hậu quả xấu. Không có hành động can thiệp để ngăn chặn nó xảy ra, chỉ đơn thuần là né tránh.
Cấu trúc:
  • Avoid + V-ing → Tránh làm gì
  • Avoid + someone/something → Tránh ai/cái gì
Ví dụ:
  • He avoided making eye contact with me. (Anh ấy tránh nhìn vào mắt tôi.)
  • She took another route to avoid traffic jams. (Cô ấy chọn tuyến đường khác để tránh kẹt xe.)
  • I try to avoid unhealthy food. (Tôi cố tránh đồ ăn không lành mạnh.)

Phân biệt Avoid với PreventPhân biệt Avoid với Prevent

Prevent – Ngăn chặn điều gì đó xảy ra

Prevent có nghĩa là chủ động ngăn chặn, làm một việc gì đó để không cho điều xấu xảy ra. Luôn có sự can thiệp, hành động cụ thể để ngăn điều đó diễn ra.
Cấu trúc:
  • Prevent + someone/something + from + V-ing → Ngăn ai đó/ngăn điều gì khỏi việc xảy ra
Ví dụ:
  • The police prevented the crowd from entering the stadium. (Cảnh sát đã ngăn đám đông vào sân vận động.)
  • Regular exercise helps prevent heart disease. (Tập thể dục thường xuyên giúp ngăn ngừa bệnh tim.)
  • The security measures are in place to prevent theft. (Các biện pháp an ninh được thực hiện để ngăn chặn trộm cắp.)

Khi nào dùng Avoid, khi nào dùng Prevent

Dùng Avoid khi muốn nói “né tránh” điều gì đó:
  • I avoid driving at night. (Tôi tránh lái xe vào ban đêm.)
  • She avoided answering my question. (Cô ấy tránh trả lời câu hỏi của tôi.)
Dùng Prevent khi muốn nói “ngăn chặn” điều gì đó:
  • The vaccine prevents the disease from spreading. (Vắc-xin ngăn chặn bệnh lây lan.)
  • Wearing a seatbelt prevents injuries in accidents. (Thắt dây an toàn giúp ngăn ngừa chấn thương trong tai nạn.)

Có thể bạn quan tâm: Prevent đi với giới từ gì? Cách dùng, phrasal verb Prevent, ví dụ

Bài tập Avoid to V hay Ving có đáp án

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc (to V hoặc V-ing).
  1. She avoided ___ (talk) about her past.
  2. You should avoid ___ (eat) too much fast food.
  3. He avoided ___ (make) eye contact with his boss.
  4. The students avoided ___ (be) late for class.
  5. We must avoid ___ (use) plastic bags to protect the environment.
  6. He avoided ___ (answer) my question.
  7. The thief avoided ___ (get) caught by the police.
  8. They avoided ___ (take) the wrong road by checking the map.
  9. I always avoid ___ (drive) during rush hour.
  10. She avoided ___ (mention) his name in the conversation.
Đáp án:
  1. talking
  2. eating
  3. making
  4. being
  5. using
  6. answering
  7. getting
  8. taking
  9. driving
  10. mentioning

Xem thêm:

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về cách sử dụng avoid và biết chắc rằng sau avoid luôn đi với V-ing, không phải to V. Nếu bạn vẫn còn phân vân về các cấu trúc như avoid to V hay Ving, hãy ôn lại kiến thức để sử dụng chính xác. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận bên dưới hoặc click Đăng ký ngay để cùng IRIS English thảo luận nhé.

Viết một bình luận

.
.