Lý thuyết & 80+ bài tập danh từ cơ bản đến nâng cao có đáp án

Bài tập danh từ là một trong những chuyên đề tương đối phức tạp và dễ gây nhầm lẫn. Ngoài ra, chuyên đề này thường xuất hiện nhiều trong các đề thi, bài kiểm tra học kì nên bạn cần phải làm nhiều bài tập để nhanh chóng thành thạo ngữ pháp. Sau đây, IRIS English sẽ gửi đến bạn tất tần tật lý thuyết cũng như 80+ bài tập về danh từ từ cơ bản đến nâng cao có đáp án nhé!

Tổng hợp tất tần tật lý thuyết về danh từ

Danh từ (noun) là từ dùng để chỉ người, sự vật, hiện tượng, địa điểm, khái niệm, hoặc cảm xúc. Danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Phân loại danh từ

Danh từ được chia thành nhiều loại dựa trên chức năng và đặc điểm:

Dựa trên ý nghĩa

  • Danh từ cụ thể (Concrete Nouns): Chỉ những thứ có thể nhìn, nghe, chạm, hoặc cảm nhận.
    • Ví dụ: book (sách), cat (mèo), water (nước).
  • Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): Chỉ khái niệm, cảm xúc, hoặc ý tưởng.
    • Ví dụ: love (tình yêu), freedom (tự do), happiness (hạnh phúc).

Dựa trên tính đếm được

  • Danh từ đếm được (Countable Nouns): Có thể đếm được và có hình thức số ít, số nhiều.
    • Ví dụ: apple (quả táo) → apples (nhiều quả táo).
  • Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): Không thể đếm được, thường chỉ chất lỏng, chất liệu, hoặc khái niệm.
    • Ví dụ: milk (sữa), sugar (đường), advice (lời khuyên).

Dựa trên nguồn gốc

  • Danh từ riêng (Proper Nouns): Chỉ tên riêng của người, địa danh, sự vật. Luôn viết hoa.
    • Ví dụ: Vietnam, John, Eiffel Tower.
  • Danh từ chung (Common Nouns): Chỉ các sự vật, hiện tượng nói chung.
    • Ví dụ: city (thành phố), teacher (giáo viên).

Dựa trên cấu tạo

  • Danh từ đơn (Simple Nouns): Gồm một từ duy nhất.
    • Ví dụ: chair (ghế), table (bàn).
  • Danh từ ghép (Compound Nouns): Gồm hai từ hoặc nhiều từ ghép lại.
    • Ví dụ: toothpaste (kem đánh răng), notebook (sổ tay).
  • Danh từ tập hợp (Collective Nouns): Chỉ nhóm người hoặc vật.
    • Ví dụ: family (gia đình), team (đội nhóm), flock (bầy đàn).

Chức năng của danh từ

  • Làm chủ ngữ:
    • Ví dụ: The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.)
  • Làm tân ngữ trực tiếp:
    • Ví dụ: I like apples. (Tôi thích táo.)
  • Làm tân ngữ gián tiếp:
    • Ví dụ: She gave John a gift. (Cô ấy tặng John một món quà.)
  • Làm bổ ngữ cho chủ ngữ:
    • Ví dụ: She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)
  • Làm bổ ngữ cho tân ngữ:
    • Ví dụ: They named him president. (Họ bổ nhiệm anh ấy làm tổng thống.)

Hình thức số nhiều của danh từ

  • Thêm -s:
    • Ví dụ: book → books.
  • Thêm -es: Với danh từ kết thúc bằng -s, -x, -z, -ch, -sh.
    • Ví dụ: box → boxes.
  • Đổi -y thành -ies: Với danh từ kết thúc bằng phụ âm + y.
    • Ví dụ: baby → babies.
  • Bất quy tắc:
    • Ví dụ: man → men, child → children, mouse → mice.
  • Không thay đổi hình thức:
    • Ví dụ: sheep → sheep, fish → fish.

Danh từ đếm được và không đếm được

  • Danh từ đếm được:
    • Dùng được với a/an và số nhiều.
    • Ví dụ: an apple, two apples.
  • Danh từ không đếm được:
    • Không dùng với a/an; thường đi kèm từ chỉ lượng: some, much, a lot of.
    • Ví dụ: some water, much sugar.

Cụm danh từ (Noun Phrases)

Cụm danh từ gồm danh từ chính và các từ bổ nghĩa (tính từ, mạo từ, trạng từ…).
  • Ví dụ: The big red ball is mine. (Quả bóng đỏ to là của tôi.)

Danh từ sở hữu (Possessive Nouns)

  • Thêm ‘s với danh từ số ít hoặc danh từ không kết thúc bằng s.
    • Ví dụ: John’s book (Cuốn sách của John).
  • Thêm ‘ với danh từ số nhiều có s ở cuối.
    • Ví dụ: The students’ room (Phòng của các học sinh).

Lưu ý quan trọng

  • Danh từ không đếm được không dùng với “a/an”.
    • Sai: a water.
    • Đúng: some water.
  • Danh từ riêng luôn viết hoa chữ cái đầu.
    • Ví dụ: Vietnam, New York.

Bài tập danh từ từ cơ bản đến nâng cao có đáp án

Sau đây là một số bài tập danh từ từ cơ bản đến nâng cao mà bạn nên bỏ túi:

Bài tập danh từ số 1: Xác định danh từ trong câu

In đậm các danh từ trong các câu sau:
  1. My father loves reading newspapers in the morning.
  2. The students are preparing for the final exam.
  3. The flowers in the garden are blooming beautifully.
  4. Honesty is an important quality in a person.
  5. They traveled to many countries during the summer vacation.
  6. The kitchen is full of delicious food.
  7. His explanation for the problem was very clear.
  8. She bought a beautiful dress at the mall yesterday.
  9. Friendship and trust are the foundations of a good relationship.
  10. The museum was crowded with tourists from different cities.
Đáp án:
  1. My father loves reading newspapers in the morning.
  2. The students are preparing for the final exam.
  3. The flowers in the garden are blooming beautifully.
  4. Honesty is an important quality in a person.
  5. They traveled to many countries during the summer vacation.
  6. The kitchen is full of delicious food.
  7. His explanation for the problem was very clear.
  8. She bought a beautiful dress at the mall yesterday.
  9. Friendship and trust are the foundations of a good relationship.
  10. The museum was crowded with tourists from different cities.

Bài tập danh từ số 2: Chuyển danh từ sang dạng số nhiều

Chuyển các danh từ sau sang số nhiều:
  1. Baby
  2. Wolf
  3. Woman
  4. Potato
  5. Glass
  6. Child
  7. Person
  8. Foot
  9. Bus
  10. Hero
Đáp án:
  1. Baby → Babies
  2. Wolf → Wolves
  3. Woman → Women
  4. Potato → Potatoes
  5. Glass → Glasses
  6. Child → Children
  7. Person → People
  8. Foot → Feet
  9. Bus → Buses
  10. Hero → Heroes

Bài tập danh từ số 3: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Phân loại các danh từ sau thành đếm được (C) và không đếm được (U):
  1. Bread
  2. Chair
  3. Music
  4. Sugar
  5. Bottle
  6. Air
  7. Pencil
  8. Information
  9. Car
  10. Water
Đáp án:
  1. Bread → U (Không đếm được)
  2. Chair → C (Đếm được)
  3. Music → U (Không đếm được)
  4. Sugar → U (Không đếm được)
  5. Bottle → C (Đếm được)
  6. Air → U (Không đếm được)
  7. Pencil → C (Đếm được)
  8. Information → U (Không đếm được)
  9. Car → C (Đếm được)
  10. Water → U (Không đếm được)

Bài tập danh từ số 4: Sử dụng dạng sở hữu của danh từ

Thêm ‘s hoặc ‘ vào các cụm từ sau:
  1. The notebook of my sister
  2. The car of the man
  3. The room of the girls
  4. The decision of the president
  5. The ideas of the children
  6. The bag of the woman
  7. The name of the company
  8. The opinions of the teachers
  9. The house of the parents
  10. The achievements of the team
Đáp án:
  1. My sister’s notebook
  2. The man’s car
  3. The girls’ room (nhiều cô gái, dấu ‘ đặt sau s)
  4. The president’s decision
  5. The children’s ideas (từ “children” đã ở dạng số nhiều bất quy tắc, thêm ‘s )
  6. The woman’s bag
  7. The company’s name
  8. The teachers’ opinions (nhiều giáo viên, dấu ‘ đặt sau s)
  9. The parents’ house (nhiều cha mẹ, dấu ‘ đặt sau s)
  10. The team’s achievements

Bài tập danh từ số 5: Điền vào chỗ trống

Hoàn thành câu bằng cách sử dụng danh từ thích hợp trong ngoặc:
  1. He collected many ______ (coin) from around the world.
  2. The ______ (child) toys are scattered everywhere.
  3. There is a little ______ (sugar) left in the jar.
  4. My brother’s ______ (friend) is very kind.
  5. They need more ______ (equipment) to complete the project.
  6. She drank a glass of ______ (water) after the run.
  7. The ______ (dog) barked loudly in the middle of the night.
  8. I need some ______ (information) about the trip.
  9. These ______ (photo) were taken during our vacation.
  10. The ______ (cat) tail is very fluffy.
Đáp án:
  1. He collected many coins from around the world.
  2. The children’s toys are scattered everywhere.
  3. There is a little sugar left in the jar.
  4. My brother’s friend is very kind.
  5. They need more equipment to complete the project.
  6. She drank a glass of water after the run.
  7. The dog barked loudly in the middle of the night.
  8. I need some information about the trip.
  9. These photos were taken during our vacation.
  10. The cat’s tail is very fluffy.

Bài tập danh từ số 6: Danh từ trừu tượng

Xác định danh từ trừu tượng trong các câu sau:
  1. She showed great patience while waiting in line.
  2. The beauty of the painting amazed everyone.
  3. His intelligence helped him solve the problem quickly.
  4. Happiness is something money cannot buy.
  5. The freedom to choose is essential in life.
  6. The courage of the firefighter saved many lives.
  7. Friendship is built on trust and understanding.
  8. The kindness of strangers can brighten your day.
  9. Success comes from hard work and determination.
  10. He admired her honesty in difficult situations.
Đáp án:
  1. Patience
  2. Beauty
  3. Intelligence
  4. Happiness
  5. Freedom
  6. Courage
  7. Friendship, Trust, Understanding
  8. Kindness
  9. Success, Hard work, Determination
  10. Honesty

Bài tập danh từ số 7: Tạo danh từ từ động từ hoặc tính từ

Chuyển các động từ hoặc tính từ sau thành danh từ:
  1. Agree
  2. Strong
  3. Create
  4. Hope
  5. Dark
  6. Move
  7. Protect
  8. Happy
  9. Manage
  10. Warm
Đáp án:
  1. Agree → Agreement
  2. Strong → Strength
  3. Create → Creation
  4. Hope → Hope (danh từ không thay đổi)
  5. Dark → Darkness
  6. Move → Movement
  7. Protect → Protection
  8. Happy → Happiness
  9. Manage → Management
  10. Warm → Warmth

Bài tập danh từ số 8: Đặt câu với danh từ

Đặt câu với mỗi danh từ sau:
  1. Family
  2. Teacher
  3. Knowledge
  4. Nature
  5. Courage
  6. Celebration
  7. Freedom
  8. Success
  9. Adventure
  10. Information
Đáp án:
  1. Family: My family always supports me in everything I do.
  2. Teacher: The teacher explained the lesson clearly to help all the students understand.
  3. Knowledge: Reading books is a great way to expand your knowledge.
  4. Nature: We spent the weekend exploring the beauty of nature in the mountains.
  5. Courage: It takes a lot of courage to speak in front of a large audience.
  6. Celebration: The town held a big celebration for the New Year.
  7. Freedom: Freedom of speech is a fundamental human right.
  8. Success: Hard work and perseverance are the keys to success.
  9. Adventure: They went on an exciting adventure through the Amazon rainforest.
  10. Information: I need more information about the event before deciding to join.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.