Muốn hiểu lý thuyết thấu đáo thì bạn phải làm nhiều bài tập tính từ sở hữu. Mà đã làm nhiều bài tập tính từ sở hữu trong tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng chinh phục được các nấc thang ngữ pháp tiếng Anh khác. Vì thế, hãy cùng theo chân IRIS English ngay để bỏ túi bộ 50+ bài tập tính từ sở hữu nhé!
Lý thuyết về tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu là những từ chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người, vật hay sự việc đối với một danh từ. Các tính từ sở hữu không đứng một mình mà luôn phải đi kèm với danh từ mà nó sở hữu.
Danh sách các tính từ sở hữu
|
Chủ ngữ
|
Tính từ sở hữu
|
Ví dụ
|
|
I (Tôi)
|
my
|
My book (Cuốn sách của tôi)
|
|
You (Bạn)
|
your
|
Your pen (Cây bút của bạn)
|
|
He (Anh ấy)
|
his
|
His car (Chiếc xe của anh ấy)
|
|
She (Cô ấy)
|
her
|
Her house (Ngôi nhà của cô ấy)
|
|
It (Nó)
|
its
|
Its color (Màu sắc của nó, thường dùng cho vật hoặc động vật)
|
|
We (Chúng tôi)
|
our
|
Our school (Trường của chúng tôi)
|
|
They (Họ)
|
their
|
Their friends (Bạn bè của họ)
|
Cách sử dụng tính từ sở hữu
Chỉ sự sở hữu: Tính từ sở hữu được dùng để chỉ vật sở hữu của một người hoặc một nhóm người.
-
Ví dụ: My book is on the table. (Cuốn sách của tôi ở trên bàn.)
Dùng trong câu khẳng định, phủ định, câu hỏi:
-
Khẳng định:
-
She loves her dog. (Cô ấy yêu con chó của cô ấy.)
-
-
Phủ định:
-
We don’t like our neighbors. (Chúng tôi không thích hàng xóm của chúng tôi.)
-
-
Câu hỏi:
-
Where is your bag? (Túi của bạn đâu?)
-
Vị trí trong câu: Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ mà nó sở hữu.
-
Ví dụ: Their office is on the second floor. (Văn phòng của họ ở tầng hai.)
Lưu ý khi sử dụng “its”
Tính từ sở hữu “its” thường dùng cho các vật hoặc động vật không xác định giới tính. Tuy nhiên, khi nói về các vật nuôi có tên gọi hoặc động vật có giới tính rõ ràng, người ta có thể sử dụng “his” hoặc “her” thay vì “its”.
Ví dụ:
-
The cat is eating its food. (Con mèo đang ăn thức ăn của nó.)
-
If the cat is named “Tom,” you may say: The cat is eating his food. (Con mèo Tom đang ăn thức ăn của nó.)
Sự khác biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
-
Tính từ sở hữu đi trước danh từ và không thể đứng một mình.
-
Ví dụ: Her shoes are new. (Giày của cô ấy là mới.)
-
-
Đại từ sở hữu thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó.
-
Ví dụ: These shoes are hers. (Những đôi giày này là của cô ấy.)
-
Tính từ sở hữu trong câu phức hợp
Khi có nhiều danh từ trong câu, tính từ sở hữu vẫn được dùng để chỉ sự sở hữu của từng danh từ.
-
Ví dụ: Their car and our house are in the same street. (Xe của họ và nhà của chúng tôi nằm trên cùng một con phố.)
Bài tập tính từ sở hữu có đáp án
Sau đây, IRIS English sẽ gửi đến bạn bộ bài tập tính từ sở hữu có đáp án nhé!
Bài tập tính từ sở hữu số 1: Điền từ vào chỗ trống
Điền tính từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
-
_______ (I) brother is studying in the US.
-
_______ (you) sister is very friendly.
-
I don’t like _______ (my) new phone.
-
They have _______ (their) own car.
-
_______ (he) parents live in a big house.
-
Is this _______ (your) book?
-
_______ (we) teacher is very strict.
-
_______ (it) color is blue.
-
_______ (she) dog is very cute.
-
_______ (they) house is near the park.
-
_______ (I) father works as a doctor.
-
_______ (she) family is going on vacation next week.
-
_______ (we) teacher is very kind and helpful.
-
_______ (he) bicycle is very old.
-
_______ (you) friends are waiting for you outside.
-
I don’t know where _______ (my) keys are.
-
_______ (it) sound is really loud.
-
_______ (they) house is very modern and spacious.
-
_______ (she) room is always clean and tidy.
-
This is _______ (our) favorite restaurant.
Đáp án:
-
My
-
Your
-
My
-
Their
-
His
-
Your
-
Our
-
Its
-
Her
-
Their
-
My
-
Her
-
Our
-
His
-
Your
-
My
-
Its
-
Their
-
Her
-
Our
Bài tập tính từ sở hữu số 2: Đổi đại từ sở hữu
Chuyển từ tính từ sở hữu sang đại từ sở hữu trong các câu sau:
-
This is my pen.
→ _____________________.
-
These are his books.
→ _____________________.
-
That is our house.
→ _____________________.
-
These are their friends.
→ _____________________.
-
Is this your notebook?
→ _____________________?
-
This is her bag.
→ _____________________.
-
These are my shoes.
→ _____________________.
-
That is his computer.
→ _____________________.
-
These are our children.
→ _____________________.
-
Is this your jacket?
→ _____________________?
-
This is my hat.
→ _____________________.
-
Those are her pencils.
→ _____________________.
-
That is our car.
→ _____________________.
-
These are their toys.
→ _____________________.
-
Is this his chair?
→ _____________________?
-
This is your book.
→ _____________________.
-
Those are our plans.
→ _____________________.
-
This is his phone.
→ _____________________.
-
That is her house.
→ _____________________.
-
Are these your shoes?
→ _____________________?
Đáp án:
-
This pen is mine.
-
These books are his.
-
That house is ours.
-
These friends are theirs.
-
Is this notebook yours?
-
This bag is hers.
-
These shoes are mine.
-
That computer is his.
-
These children are ours.
-
Is this jacket yours?
-
This hat is mine.
-
Those pencils are hers.
-
That car is ours.
-
These toys are theirs.
-
Is this chair his?
-
This book is yours.
-
Those plans are ours.
-
This phone is his.
-
That house is hers.
-
Are these shoes yours?
Bài tập tính từ sở hữu số 3: Tìm và sửa lỗi sai
Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau:
-
His parents are teachers.
-
This is her pen, but it is not his.
-
Their friends is very funny.
-
I car is parked outside.
-
She house is near the park.
-
That is your umbrella, but this is mine.
-
Our dog loves to play outside, but his is inside.
-
Their room is very clean, but their beds are messy.
-
This is her jacket, but our is on the chair.
-
His shoes are bigger than my.
Đáp án:
-
Không có lỗi.
-
Không có lỗi.
-
is → are
-
I → My
-
She → Her
-
Không có lỗi.
-
Không có lỗi.
-
Không có lỗi.
-
our → ours
-
my → mine
