Lý thuyết và 50+ bài tập trạng từ chỉ mức độ có đáp án

Làm càng nhiều bài tập trạng từ chỉ mức độ, bạn sẽ càng thành thạo và dễ dàng chinh phục chuyên đề ngữ pháp về trạng từ hơn. Cùng IRIS English thử sức với 50+ bài tập trạng từ chỉ mức độ và đối chiếu đáp án sau khi làm bài nhé!

Lý thuyết về trạng từ chỉ mức độ

Dưới đây là tổng hợp lý thuyết về trạng từ chỉ mức độ mà bạn nên bỏ túi:

Khái niệm

Trạng từ chỉ mức độ (degree adverbs) trong tiếng Anh được dùng để diễn tả mức độ của hành động, tính chất hoặc tình trạng mà một động từ, tính từ hoặc trạng từ khác mô tả. Chúng giúp làm rõ hoặc thay đổi cường độ của hành động hoặc tính chất, từ mức độ cao đến thấp.
Trạng từ chỉ mức độ giúp người nói thể hiện mức độ của sự việc hoặc hành động, từ đó tạo ra những sắc thái cụ thể cho câu nói. Nó giúp làm rõ hoặc tăng cường mức độ của tính từ, động từ, hay trạng từ, làm câu văn trở nên chính xác và sinh động hơn.

Các loại trạng từ chỉ mức độ

Dưới đây là các loại trạng từ chỉ mức độ mà bạn nên biết:
Trạng từ chỉ mức độ cao
  • Very: Rất, cực kỳ (dùng để nhấn mạnh mức độ cao của tính từ hoặc trạng từ).
    • Ví dụ: She is very smart. (Cô ấy rất thông minh.)
  • Extremely: Cực kỳ, vô cùng (dùng để nhấn mạnh một mức độ cực cao).
    • Ví dụ: The weather is extremely cold today. (Thời tiết hôm nay cực kỳ lạnh.)
  • Completely: Hoàn toàn (dùng để diễn tả mức độ 100% hoặc đầy đủ).
    • Ví dụ: He completely forgot about the meeting. (Anh ấy hoàn toàn quên cuộc họp.)
  • Totally: Hoàn toàn, toàn bộ (tương tự như completely).
    • Ví dụ: I totally agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
  • Absolutely: Hoàn toàn, tuyệt đối (thường dùng để nhấn mạnh mức độ rất cao).
    • Ví dụ: This movie is absolutely amazing! (Bộ phim này tuyệt vời hoàn toàn!)
Trạng từ chỉ mức độ thấp
  • Not: Không (dùng để phủ định mức độ của hành động, tính chất).
    • Ví dụ: She is not very tall. (Cô ấy không cao lắm.)
  • Slightly: Một chút, hơi (diễn tả mức độ thấp hoặc gần như không có).
    • Ví dụ: He is slightly taller than me. (Anh ấy cao hơn tôi một chút.)
  • Barely: Hầu như không, vừa đủ (dùng để chỉ mức độ rất nhỏ, gần như không xảy ra).
    • Ví dụ: I can barely hear you. (Tôi gần như không thể nghe bạn.)
  • Hardly: Hầu như không, ít khi (diễn tả mức độ rất thấp).
    • Ví dụ: She hardly ever goes out. (Cô ấy hầu như không bao giờ ra ngoài.)
Trạng từ chỉ mức độ trung bình
  • Quite: Khá (diễn tả mức độ vừa phải, không quá cao cũng không quá thấp).
    • Ví dụ: The movie was quite interesting. (Bộ phim khá thú vị.)
  • Rather: Hơi, khá (diễn tả mức độ cao hơn mức trung bình, nhưng không cực kỳ).
    • Ví dụ: The weather is rather cold today. (Thời tiết hôm nay hơi lạnh.)
  • Fairly: Khá, vừa phải (diễn tả mức độ trung bình).
    • Ví dụ: She is fairly good at playing piano. (Cô ấy khá giỏi chơi đàn piano.)
  • Somewhat: Hơi, một chút (diễn tả mức độ nhỏ hơn so với quite và rather).
    • Ví dụ: I’m somewhat tired today. (Hôm nay tôi hơi mệt.)
Trạng từ chỉ mức độ rất thấp hoặc phủ định
  • Almost: Gần như, suýt (diễn tả mức độ rất gần, nhưng chưa hoàn toàn).
    • Ví dụ: She almost won the competition. (Cô ấy suýt nữa đã thắng cuộc thi.)
  • Nearly: Gần như (cũng tương tự như almost, dùng để chỉ mức độ gần đúng).
    • Ví dụ: I nearly missed the bus. (Tôi suýt nữa đã lỡ chuyến xe buýt.)
  • Not at all: Không chút nào (phủ định hoàn toàn).
    • Ví dụ: I am not at all interested in that idea. (Tôi hoàn toàn không quan tâm đến ý tưởng đó.)

Vị trí của trạng từ chỉ mức độ trong câu

Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước tính từ, trạng từ hoặc động từ mà nó bổ nghĩa:
  • He is very tall. (Anh ấy rất cao.) – Trạng từ very bổ nghĩa cho tính từ tall.
  • She runs quite fast. (Cô ấy chạy khá nhanh.) – Trạng từ quite bổ nghĩa cho trạng từ fast.
  • I have never been so tired. (Tôi chưa bao giờ cảm thấy mệt mỏi như vậy.) – Trạng từ so bổ nghĩa cho tính từ tired.

Bài tập trạng từ chỉ mức độ có đáp án

Cùng IRIS English thử sức với 50+ bài tập trạng từ chỉ mức độ cực hay nhé!

Bài tập trạng từ chỉ mức độ số 1: Dạng trắc nghiệm

Chọn trạng từ chỉ mức độ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
  1. The weather is __________ hot today.
    1. A. very
    2. B. slightly
    3. C. hardly
    4. D. quite
  2. The movie was __________ boring that I fell asleep halfway through.
    1. A. so
    2. B. rather
    3. C. very
    4. D. extremely
  3. I am __________ tired after working all day.
    1. A. totally
    2. B. not
    3. C. quite
    4. D. somewhat
  4. The book was __________ good, but I expected more.
    1. A. hardly
    2. B. extremely
    3. C. quite
    4. D. not
  5. I __________ enjoy the concert last night.
    1. A. hardly
    2. B. never
    3. C. very
    4. D. absolutely
  6. This exam is __________ difficult, I don’t know if I can pass.
    1. A. rather
    2. B. quite
    3. C. extremely
    4. D. not
  7. She was __________ surprised to hear the news.
    1. A. very
    2. B. hardly
    3. C. somewhat
    4. D. extremely
  8. I can __________ hear what you’re saying. Can you speak louder?
    1. A. hardly
    2. B. very
    3. C. quite
    4. D. absolutely
  9. He has __________ finished his work for the day.
    1. A. almost
    2. B. hardly
    3. C. very
    4. D. rather
  10. The hotel was __________ expensive, but it was worth it.
    1. A. quite
    2. B. extremely
    3. C. slightly
    4. D. not
Đáp án:
  1. A. very
  2. C. very
  3. A. totally
  4. C. quite
  5. C. very
  6. C. extremely
  7. D. extremely
  8. A. hardly
  9. A. almost
  10. B. extremely

Bài tập trạng từ chỉ mức độ số 2: Điền trạng từ vào câu

Điền trạng từ chỉ mức độ thích hợp vào các chỗ trống trong các câu sau:
  1. The meeting was __________ long, and I felt tired afterward.
  2. I __________ feel like going out today.
  3. This movie is __________ boring that I can’t stay awake.
  4. The teacher explained the lesson __________ clearly.
  5. It’s __________ hot outside; make sure you drink plenty of water.
  6. He was __________ excited to go on the trip.
  7. The room was __________ clean, and everything was in place.
  8. I can __________ understand what he’s talking about.
  9. The cake is __________ sweet, I can’t finish it.
  10. She was __________ busy, but she still managed to help me.
Đáp án:
  1. rather
  2. not
  3. so
  4. very
  5. extremely
  6. really
  7. quite
  8. barely
  9. too
  10. quite

Bài tập trạng từ chỉ mức độ số 3: Tìm và sửa lỗi sai

Tìm và sửa lỗi trong các câu sau:
  1. He was so little tired after the long run.
  2. The test was slightly more difficult than I expected.
  3. I am not quite sure about the solution.
  4. This problem is too much complicated for me.
  5. The soup is so spicy, I can’t eat it.
  6. I have never been so much excited for a concert.
  7. He did his work fairly fast, but it wasn’t enough.
  8. The answer is quite not correct.
  9. She is extremely helpful with her advice.
  10. The news was so shocking that I almost didn’t believe it.
Đáp án:
  1. so little → a little
  2. slightly more → slightly
  3. Câu đúng
  4. too much → too
  5. so → so that
  6. so much → so
  7. fairly → quite
  8. quite not → not quite
  9. Câu đúng
  10. Câu đúng

Bài tập trạng từ chỉ mức độ số 4: Hoàn thành đoạn văn

In education, persistence and effort are 1. __________ important factors for achieving success. However, sometimes the results may be 2. __________ good, even though you’ve tried your best. This can happen when you haven’t 3. __________ focused on your weaknesses or haven’t found the right study methods. Nevertheless, if you study 4. __________, patiently, and never give up, you will notice 5. __________ progress in a short amount of time. Teachers who are 6. __________ experienced can help you a lot by guiding you towards the right study methods and providing the right materials. Additionally, group study is 7. __________ an effective way to improve your understanding because you can learn from others and exchange ideas in a 8. __________ way. As you continue studying, you will become 9. __________ confident in your abilities and feel 10. __________ prepared for any challenge.
Đáp án:
  1. very
  2. not
  3. fully
  4. diligently
  5. clear
  6. highly
  7. definitely
  8. effective
  9. more
  10. well

Bài tập trạng từ chỉ mức độ số 5: Hoàn thành đoạn hội thoại

John: How was the meeting with the clients? Sarah: It was 1. _______ successful! We managed to get the deal done. John: That’s great! Was the presentation 2. _______ prepared? Sarah: Yes, it was 3. _______ well. I practiced it several times before the meeting. John: Awesome! I bet they were 4. _______ impressed. Sarah: They were, actually. The clients were 5. _______ happy with the proposal we gave them. John: That’s fantastic! Did you feel 6. _______ nervous before the meeting? Sarah: I was a little nervous at first, but I felt 7. _______ confident as the presentation went on. John: I’m sure you did 8. _______ well. Sarah: Thanks! I’m 9. _______ relieved it went smoothly. John: I’m 10. _______ happy for you!
Đáp án:
  1. very
  2. well
  3. very
  4. quite
  5. extremely
  6. not
  7. absolutely
  8. really
  9. really
  10. very

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.