Bài văn tiếng Anh theo chủ đề là tài liệu hữu ích giúp bạn rèn luyện kỹ năng viết một cách hiệu quả. Với hơn 30+ bài văn dài và đoạn văn ngắn đa dạng, bạn sẽ có thêm nhiều ý tưởng phong phú để diễn đạt suy nghĩ của mình. Cùng IRIS English khám phá ngay để nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh của bạn!
15+ bài văn tiếng Anh dài theo chủ đề thông dụng
Sau đây, IRIS English sẽ gửi đến bạn 15+ bài văn tiếng Anh dài theo chủ đề thông dụng và có kèm dịch nghĩa nhé!
Bài văn tiếng Anh tả về bạn thân
Dưới đây là bài văn tiếng Anh tả về bạn thân:
Bài văn tiếng Anh
I have many friends, but my best friend is Anna. She is my classmate, and we have known each other since primary school. Anna is a kind and cheerful girl with a bright smile that makes everyone around her happy. She has long, wavy brown hair and big, sparkling eyes.
Anna is not only friendly but also very intelligent. She always helps me with my studies, especially in English and Math. Whenever I have difficulties, she patiently explains everything to me. She is also very funny and knows how to make me laugh even when I feel sad.
We love spending time together. On weekends, we often go to the park, play badminton, or simply sit and talk for hours. Sometimes, we watch movies or go shopping. No matter what we do, I always feel comfortable and happy with her.
I am grateful to have Anna as my best friend. She is like a sister to me, and I hope our friendship will last forever.

Bài văn tiếng Anh tả về bạn thân
Dịch nghĩa bài văn tiếng Anh
Tôi có nhiều bạn, nhưng bạn thân nhất của tôi là Anna. Cô ấy là bạn cùng lớp với tôi, và chúng tôi đã quen nhau từ khi còn học tiểu học. Anna là một cô gái tốt bụng và vui vẻ với nụ cười rạng rỡ khiến mọi người xung quanh cảm thấy vui vẻ. Cô ấy có mái tóc dài, xoăn nhẹ màu nâu và đôi mắt to lấp lánh.
Anna không chỉ thân thiện mà còn rất thông minh. Cô ấy luôn giúp tôi trong việc học, đặc biệt là môn tiếng Anh và Toán. Mỗi khi tôi gặp khó khăn, cô ấy kiên nhẫn giải thích mọi thứ cho tôi. Cô ấy cũng rất hài hước và luôn biết cách khiến tôi cười ngay cả khi tôi buồn.
Chúng tôi rất thích dành thời gian bên nhau. Cuối tuần, chúng tôi thường đi công viên, chơi cầu lông hoặc đơn giản là ngồi trò chuyện hàng giờ liền. Đôi khi, chúng tôi xem phim hoặc đi mua sắm. Dù làm gì đi nữa, tôi luôn cảm thấy thoải mái và vui vẻ khi ở bên cô ấy.
Tôi rất biết ơn vì có Anna là bạn thân của mình. Cô ấy giống như một người chị gái đối với tôi, và tôi hy vọng tình bạn của chúng tôi sẽ kéo dài mãi mãi.
Bài văn tiếng Anh về ngôi nhà tương lai
Dưới đây là bài văn tiếng Anh tả về ngôi nhà tương lai:
Bài văn tiếng Anh
In the future, I dream of living in a modern and eco-friendly house. My future house will be located near the beach, where I can enjoy the fresh air and beautiful ocean view every day. It will be a two-story house with large glass windows and a green roof covered with plants.
Inside, my house will have a spacious living room, a cozy bedroom, a modern kitchen, and a smart bathroom. Every room will be equipped with high-tech devices that can be controlled by voice. For example, I can turn on the lights, adjust the temperature, or play music just by speaking.
The best part of my house will be the swimming pool in the backyard, where I can relax and swim after a long day. There will also be a small garden with colorful flowers and fresh vegetables. I will use solar panels to generate electricity and collect rainwater to save the environment.
My future house will be not only comfortable but also environmentally friendly. I hope that one day, I can make this dream come true!

Bài văn tiếng Anh về ngôi nhà tương lai
Dịch nghĩa bài văn tiếng Anh
Trong tương lai, tôi mơ ước được sống trong một ngôi nhà hiện đại và thân thiện với môi trường. Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ nằm gần bãi biển, nơi tôi có thể tận hưởng không khí trong lành và ngắm nhìn cảnh biển tuyệt đẹp mỗi ngày. Đó sẽ là một ngôi nhà hai tầng với cửa sổ kính lớn và mái nhà phủ đầy cây xanh.
Bên trong, ngôi nhà của tôi sẽ có một phòng khách rộng rãi, một phòng ngủ ấm cúng, một nhà bếp hiện đại và một phòng tắm thông minh. Mọi căn phòng sẽ được trang bị các thiết bị công nghệ cao có thể điều khiển bằng giọng nói. Ví dụ, tôi có thể bật đèn, điều chỉnh nhiệt độ hoặc phát nhạc chỉ bằng cách nói.
Phần tuyệt nhất của ngôi nhà sẽ là hồ bơi ở sân sau, nơi tôi có thể thư giãn và bơi lội sau một ngày dài. Ngoài ra, sẽ có một khu vườn nhỏ với nhiều loại hoa đầy màu sắc và rau sạch. Tôi sẽ sử dụng pin năng lượng mặt trời để tạo ra điện và thu gom nước mưa để bảo vệ môi trường.
Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ không chỉ thoải mái mà còn thân thiện với môi trường. Tôi hy vọng một ngày nào đó mình có thể biến giấc mơ này thành hiện thực!
Bài văn tiếng Anh về Hà Nội
Dưới đây là bài văn tiếng Anh tả về Hà Nội:
Bài văn tiếng Anh
Hanoi, the capital of Vietnam, is one of the most beautiful and historical cities in the country. It is famous for its rich culture, ancient architecture, and delicious street food. Located in the north of Vietnam, Hanoi has a unique charm that attracts millions of tourists every year.
One of the most well-known places in Hanoi is Hoan Kiem Lake, where people come to relax and enjoy the peaceful atmosphere. Near the lake, you can visit the Old Quarter, a lively area with narrow streets, traditional houses, and various local shops. Another must-visit destination is the Temple of Literature, Vietnam’s first university, which represents the country’s long tradition of education.
Hanoi is also famous for its amazing food. Visitors can try pho (Vietnamese noodle soup), bun cha (grilled pork with noodles), and egg coffee, which is a unique specialty of the city. The combination of flavors in Hanoi’s cuisine is something that everyone should experience at least once.
Despite its rapid modernization, Hanoi still preserves its traditional beauty and cultural heritage. The mix of old and new makes the city a fascinating place to explore. If you ever visit Vietnam, Hanoi is definitely a destination you shouldn’t miss!

Bài văn tiếng Anh về Hà Nội
Dịch nghĩa bài văn tiếng Anh
Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, là một trong những thành phố đẹp và giàu lịch sử nhất cả nước. Nơi đây nổi tiếng với nền văn hóa phong phú, kiến trúc cổ kính và ẩm thực đường phố tuyệt vời. Nằm ở phía Bắc Việt Nam, Hà Nội có một nét quyến rũ độc đáo thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
Một trong những địa điểm nổi tiếng nhất ở Hà Nội là hồ Hoàn Kiếm, nơi mọi người có thể thư giãn và tận hưởng không khí yên bình. Gần hồ là phố cổ, khu vực nhộn nhịp với những con phố nhỏ, nhà cổ và các cửa hàng địa phương đa dạng. Một địa điểm khác không thể bỏ qua là Văn Miếu – Quốc Tử Giám, trường đại học đầu tiên của Việt Nam, đại diện cho truyền thống giáo dục lâu đời của đất nước.
Hà Nội cũng nổi tiếng với nền ẩm thực tuyệt vời. Du khách có thể thưởng thức phở, bún chả và cà phê trứng, một đặc sản độc đáo của thành phố. Sự kết hợp hương vị trong ẩm thực Hà Nội là điều mà bất kỳ ai cũng nên trải nghiệm ít nhất một lần.
Dù đang phát triển nhanh chóng, Hà Nội vẫn giữ được vẻ đẹp truyền thống và di sản văn hóa của mình. Sự hòa trộn giữa cái cũ và cái mới khiến thành phố trở thành một nơi thú vị để khám phá. Nếu bạn có dịp đến Việt Nam, Hà Nội chắc chắn là điểm đến không thể bỏ lỡ!
Bài văn tiếng Anh về Đà Nẵng
Dưới đây là bài văn tiếng Anh tả về Đà Nẵng:
Bài văn tiếng Anh
Da Nang is one of the most beautiful and modern cities in Vietnam. Located in central Vietnam, it is known for its clean environment, friendly people, and stunning landscapes. Many people call it “the most livable city in Vietnam” because of its high quality of life and peaceful atmosphere.
One of the biggest attractions in Da Nang is My Khe Beach, which is famous for its white sand and clear blue water. Tourists can enjoy swimming, sunbathing, or surfing here. Another must-visit place is Ba Na Hills, where visitors can experience the famous Golden Bridge, cool weather, and breathtaking mountain views. Son Tra Peninsula is also a great place for nature lovers, offering beautiful scenery and a chance to see the rare red-shanked douc langurs.
Da Nang is also known for its amazing food. Visitors can try Mi Quang (Quang-style noodles), Banh Xeo (crispy Vietnamese pancakes), and seafood, which is always fresh and delicious. The city is also famous for Dragon Bridge, which lights up at night and breathes fire and water on weekends, making it a spectacular sight.
With its modern infrastructure, beautiful landscapes, and warm-hearted people, Da Nang is a must-visit destination in Vietnam. If you are looking for a place that combines nature, culture, and relaxation, Da Nang is the perfect choice!

Bài văn tiếng Anh về Đà Nẵng
Dịch nghĩa bài văn tiếng Anh
Đà Nẵng là một trong những thành phố đẹp và hiện đại nhất Việt Nam. Nằm ở miền Trung, thành phố này nổi tiếng với môi trường sạch sẽ, con người thân thiện và phong cảnh tuyệt đẹp. Nhiều người gọi Đà Nẵng là “thành phố đáng sống nhất Việt Nam” vì chất lượng cuộc sống cao và bầu không khí yên bình.
Một trong những điểm thu hút lớn nhất ở Đà Nẵng là bãi biển Mỹ Khê, nơi nổi tiếng với bãi cát trắng mịn và làn nước trong xanh. Du khách có thể tận hưởng việc bơi lội, tắm nắng hoặc lướt sóng tại đây. Một địa điểm không thể bỏ qua khác là Bà Nà Hills, nơi có Cầu Vàng nổi tiếng, thời tiết mát mẻ và khung cảnh núi non hùng vĩ. Bán đảo Sơn Trà cũng là nơi lý tưởng cho những người yêu thiên nhiên, với cảnh quan tuyệt đẹp và cơ hội ngắm loài voọc chà vá chân đỏ quý hiếm.
Đà Nẵng cũng nổi tiếng với ẩm thực phong phú. Du khách có thể thưởng thức mì Quảng, bánh xèo và hải sản tươi sống luôn thơm ngon. Thành phố còn có Cầu Rồng, nơi phát sáng rực rỡ vào ban đêm và phun lửa, phun nước vào cuối tuần, tạo nên một cảnh tượng ngoạn mục.
Bài văn tiếng Anh về Sài Gòn
Dưới đây là bài văn tiếng Anh tả về Sài Gòn:
Bài văn tiếng Anh
Ho Chi Minh City, also known as Saigon, is the largest and most dynamic city in Vietnam. Located in the southern part of the country, it is famous for its modern skyline, rich history, and vibrant street life. As the economic and cultural hub of Vietnam, Saigon attracts millions of visitors every year.
One of the most iconic landmarks in the city is Ben Thanh Market, where you can experience local culture and buy souvenirs, street food, and handicrafts. Another must-visit place is Notre-Dame Cathedral Basilica of Saigon, a beautiful French colonial church that stands as a symbol of the city. For those who love history, the War Remnants Museum and Independence Palace offer deep insights into Vietnam’s past.
Saigon is also a paradise for food lovers. The city is famous for pho (Vietnamese noodle soup), banh mi (Vietnamese sandwich), and com tam (broken rice with grilled pork). The vibrant nightlife with rooftop bars, coffee shops, and bustling night markets makes the city even more exciting.
Despite its fast-paced life, Ho Chi Minh City has a unique charm that blends modernity with tradition. Whether you love history, food, or adventure, this city has something for everyone. If you ever visit Vietnam, make sure to explore Saigon and experience its incredible energy!

Bài văn tiếng Anh về Sài Gòn
Dịch nghĩa bài văn tiếng Anh
Thành phố Hồ Chí Minh, còn được biết đến với tên gọi Sài Gòn, là thành phố lớn nhất và năng động nhất Việt Nam. Nằm ở miền Nam đất nước, nơi đây nổi tiếng với đường chân trời hiện đại, lịch sử phong phú và nhịp sống sôi động. Là trung tâm kinh tế và văn hóa của Việt Nam, Sài Gòn thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
Một trong những địa danh mang tính biểu tượng nhất của thành phố là chợ Bến Thành, nơi bạn có thể trải nghiệm văn hóa địa phương, mua sắm quà lưu niệm, thưởng thức ẩm thực đường phố và các mặt hàng thủ công. Một địa điểm khác không thể bỏ qua là Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn, một công trình kiến trúc Pháp tuyệt đẹp và là biểu tượng của thành phố. Đối với những người yêu thích lịch sử, Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh và Dinh Độc Lập mang đến cái nhìn sâu sắc về quá khứ của Việt Nam.
Sài Gòn cũng là thiên đường dành cho những người yêu thích ẩm thực. Thành phố nổi tiếng với phở, bánh mì, và cơm tấm sườn nướng. Nhịp sống về đêm tại đây cũng rất sôi động với các quán bar trên tầng thượng, quán cà phê và chợ đêm tấp nập.
Dù có nhịp sống hối hả, Thành phố Hồ Chí Minh vẫn mang một nét quyến rũ độc đáo khi kết hợp hài hòa giữa hiện đại và truyền thống. Dù bạn yêu thích lịch sử, ẩm thực hay khám phá, thành phố này đều có điều thú vị dành cho bạn. Nếu có dịp đến Việt Nam, đừng quên ghé thăm Sài Gòn để cảm nhận năng lượng tuyệt vời của nơi đây!
Bài văn tiếng Anh nói về gia đình
Dưới đây là bài văn tiếng Anh viết về gia đình:
Bài văn tiếng Anh
My family is the most important thing in my life. There are four members in my family: my father, my mother, my younger sister, and me. We live in a small but cozy house, and we always support and love each other.
My father is a hardworking man. He works as an engineer and is very responsible. My mother is a kind and caring woman. She is a teacher and always takes good care of our family. My younger sister is a cheerful girl who loves playing and studying. Even though she is sometimes naughty, she always makes us laugh.
We spend a lot of time together. In the evening, we usually have dinner as a family and share stories about our day. On weekends, we sometimes go on picnics, watch movies, or visit our grandparents. These moments make us feel happy and connected.
I feel lucky to have such a wonderful family. No matter what happens, I know that my family will always be by my side, giving me love and support. I will always cherish and take care of my family.

Bài văn tiếng Anh nói về gia đình
Dịch nghĩa bài văn tiếng Anh
Gia đình là điều quan trọng nhất trong cuộc sống của tôi. Gia đình tôi có bốn thành viên: bố, mẹ, em gái và tôi. Chúng tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ nhưng ấm cúng, và luôn yêu thương, hỗ trợ lẫn nhau.
Bố tôi là một người đàn ông chăm chỉ. Bố làm kỹ sư và rất có trách nhiệm. Mẹ tôi là một người phụ nữ hiền hậu và chu đáo. Mẹ là giáo viên và luôn chăm sóc gia đình rất tốt. Em gái tôi là một cô bé vui vẻ, thích chơi đùa và học tập. Dù đôi khi hơi nghịch ngợm, nhưng em luôn làm cả nhà cười.
Chúng tôi dành nhiều thời gian bên nhau. Buổi tối, cả gia đình thường ăn tối cùng nhau và chia sẻ những câu chuyện trong ngày. Cuối tuần, chúng tôi thỉnh thoảng đi dã ngoại, xem phim hoặc thăm ông bà. Những khoảnh khắc này khiến chúng tôi cảm thấy hạnh phúc và gắn kết hơn.
Tôi cảm thấy may mắn khi có một gia đình tuyệt vời như vậy. Dù có chuyện gì xảy ra, tôi biết rằng gia đình sẽ luôn ở bên, dành cho tôi tình yêu và sự ủng hộ. Tôi sẽ luôn trân trọng và chăm sóc gia đình mình.
Bài văn tiếng Anh về stress
Dưới đây là bài văn tiếng Anh viết về stress (căng thẳng):
Bài văn tiếng Anh
Stress is a common problem in modern life. It happens when people feel overwhelmed by work, studies, or personal issues. While a little stress can be motivating, too much of it can affect our health and happiness.
There are many causes of stress. Students often feel stressed about exams and homework. Adults worry about their jobs, money, and responsibilities. Even small things like traffic jams or misunderstandings with friends can cause stress. When stress becomes too much, it can lead to headaches, tiredness, or even depression.
To overcome stress, we need to find healthy ways to relax. Exercising, listening to music, or talking to friends can help reduce stress. Deep breathing and meditation are also useful techniques. Most importantly, we should organize our time well and avoid unnecessary worries.
Stress is a part of life, but we can manage it with the right approach. By staying positive and taking care of ourselves, we can reduce stress and live a happier life.

Bài văn tiếng Anh về stress
Dịch nghĩa bài văn tiếng Anh
Căng thẳng là một vấn đề phổ biến trong cuộc sống hiện đại. Nó xảy ra khi con người cảm thấy quá tải bởi công việc, học tập hoặc vấn đề cá nhân. Một chút căng thẳng có thể giúp tạo động lực, nhưng quá nhiều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc của chúng ta.
Có nhiều nguyên nhân gây căng thẳng. Học sinh thường cảm thấy áp lực vì bài kiểm tra và bài tập về nhà. Người lớn lo lắng về công việc, tiền bạc và trách nhiệm. Ngay cả những điều nhỏ nhặt như tắc đường hay hiểu lầm với bạn bè cũng có thể gây căng thẳng. Khi căng thẳng trở nên quá mức, nó có thể dẫn đến đau đầu, mệt mỏi hoặc thậm chí là trầm cảm.
Để vượt qua căng thẳng, chúng ta cần tìm cách thư giãn lành mạnh. Tập thể dục, nghe nhạc hoặc trò chuyện với bạn bè có thể giúp giảm căng thẳng. Hít thở sâu và thiền cũng là những kỹ thuật hữu ích. Quan trọng nhất, chúng ta nên sắp xếp thời gian hợp lý và tránh lo lắng không cần thiết.
Căng thẳng là một phần của cuộc sống, nhưng chúng ta có thể kiểm soát nó bằng cách tiếp cận đúng đắn. Bằng cách duy trì suy nghĩ tích cực và chăm sóc bản thân, chúng ta có thể giảm căng thẳng và sống một cuộc sống hạnh phúc hơn.
Bài văn tiếng Anh về lễ hội
Dưới đây là bài văn tiếng Anh viết về lễ hội:
Bài văn tiếng Anh
Vietnam is a country with many traditional festivals, but the Lunar New Year (Tet Holiday) is the most important and popular one. It usually takes place in late January or early February, depending on the lunar calendar. Tet is a time for family reunions, expressing gratitude, and welcoming a new year full of luck and happiness.
Before Tet, people clean and decorate their houses with peach blossoms, kumquat trees, and red banners with good wishes. Families prepare special dishes such as banh chung (square sticky rice cake) in the North and banh tet (cylindrical sticky rice cake) in the South. Everyone wears new clothes, visits relatives, and gives lucky money (li xi) to children and the elderly.
During Tet, people also take part in many cultural activities like lion dances, fireworks, and traditional games. They visit pagodas to pray for health and success in the new year. Streets are filled with joy, laughter, and the sounds of festive music.
Tet is not only a celebration but also a time to remember our ancestors and show respect to older generations. It is a beautiful tradition that brings people closer together and strengthens family bonds. I always look forward to Tet because it fills my heart with warmth and happiness.

Bài văn tiếng Anh về lễ hội
Dịch nghĩa bài văn tiếng Anh
Việt Nam là một đất nước có nhiều lễ hội truyền thống, nhưng Tết Nguyên Đán là lễ hội quan trọng và phổ biến nhất. Tết thường diễn ra vào cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2 tùy theo lịch âm. Đây là thời gian để gia đình sum họp, bày tỏ lòng biết ơn và chào đón một năm mới đầy may mắn và hạnh phúc.
Trước Tết, mọi người dọn dẹp và trang trí nhà cửa bằng hoa đào, cây quất và câu đối đỏ chúc mừng năm mới. Gia đình chuẩn bị các món ăn đặc biệt như bánh chưng ở miền Bắc và bánh tét ở miền Nam. Ai cũng mặc quần áo mới, đi thăm họ hàng và tặng lì xì cho trẻ em và người lớn tuổi.
Trong những ngày Tết, mọi người tham gia nhiều hoạt động văn hóa như múa lân, bắn pháo hoa và trò chơi dân gian. Họ cũng đi chùa cầu sức khỏe và thành công cho năm mới. Khắp phố phường tràn ngập niềm vui, tiếng cười và âm nhạc rộn ràng.
Tết không chỉ là một dịp lễ hội mà còn là thời gian để tưởng nhớ tổ tiên và thể hiện sự kính trọng với thế hệ đi trước. Đây là một truyền thống đẹp giúp gắn kết tình cảm gia đình. Tôi luôn mong chờ Tết vì nó mang đến cho tôi cảm giác ấm áp và hạnh phúc.
Bài văn tiếng Anh về countryside
Dưới đây là bài văn tiếng Anh viết về nông thôn:
Bài văn tiếng Anh
Life in the countryside is peaceful and refreshing. Unlike the noisy and busy cities, the countryside offers a calm and natural environment where people can enjoy fresh air and beautiful landscapes.
One of the best things about the countryside is the clean and green surroundings. There are vast fields, tall mountains, and clear rivers. Farmers work hard in the fields, growing rice, vegetables, and fruits. Animals like cows, buffaloes, and chickens roam freely, adding to the charm of rural life.
The lifestyle in the countryside is simple but happy. People wake up early to work on their farms, and they often help each other like a big family. In the evening, they gather to talk, share stories, and enjoy traditional meals. Children play outside, running across fields and flying kites in the open sky.
Although modern technology is slowly reaching rural areas, life in the countryside remains peaceful. It is a perfect place to escape from the stress of city life and enjoy nature’s beauty. Many people visit the countryside to relax, breathe fresh air, and experience a slower pace of life.
In conclusion, the countryside is a wonderful place to live and visit. It offers a healthy environment, friendly people, and a simple way of life. I believe that spending time in the countryside helps people feel happier and more connected to nature.

Bài văn tiếng Anh về countryside
Dịch nghĩa bài văn tiếng Anh
Cuộc sống ở nông thôn rất yên bình và tươi mới. Không giống như các thành phố ồn ào và bận rộn, nông thôn mang đến một môi trường trong lành và tự nhiên, nơi con người có thể tận hưởng không khí mát mẻ và phong cảnh đẹp.
Một trong những điều tuyệt vời nhất ở nông thôn là môi trường xanh sạch. Có những cánh đồng rộng lớn, những ngọn núi cao và những dòng sông trong vắt. Người nông dân làm việc chăm chỉ trên cánh đồng, trồng lúa, rau và hoa quả. Gia súc như bò, trâu và gà đi lại tự do, tạo thêm nét đặc trưng cho cuộc sống vùng quê.
Lối sống ở nông thôn đơn giản nhưng hạnh phúc. Mọi người thức dậy sớm để làm việc trên ruộng đồng và thường giúp đỡ lẫn nhau như một đại gia đình. Vào buổi tối, họ tụ tập để trò chuyện, kể chuyện và thưởng thức những bữa ăn truyền thống. Trẻ em chơi đùa ngoài trời, chạy trên cánh đồng và thả diều dưới bầu trời rộng lớn.
Mặc dù công nghệ hiện đại đang dần xuất hiện ở vùng nông thôn, nhưng cuộc sống nơi đây vẫn giữ được sự yên bình. Đây là một nơi lý tưởng để thoát khỏi căng thẳng của cuộc sống đô thị và tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên. Nhiều người đến nông thôn để thư giãn, hít thở không khí trong lành và trải nghiệm nhịp sống chậm rãi hơn.
Tóm lại, nông thôn là một nơi tuyệt vời để sống và ghé thăm. Nơi đây mang lại môi trường trong lành, con người thân thiện và một lối sống giản dị. Tôi tin rằng dành thời gian ở nông thôn giúp con người cảm thấy vui vẻ hơn và gần gũi với thiên nhiên hơn.
Bài văn tiếng Anh về cuộc sống
Dưới đây là bài văn tiếng Anh viết về cuộc sống:
Bài văn tiếng Anh
Life is a precious gift, and everyone experiences it in different ways. Some people believe that life is full of challenges, while others see it as an exciting journey. No matter how we view life, it is important to enjoy every moment and make the best of it.
Life is not always easy. We all face difficulties, such as stress, failure, or disappointment. However, these challenges help us grow stronger and become better versions of ourselves. Instead of feeling sad about problems, we should learn from them and move forward with a positive attitude.
To enjoy life, we should focus on what makes us happy. Spending time with family and friends, doing what we love, and staying healthy are important. It is also good to try new things, travel, and learn new skills. Helping others and being kind can also bring great joy and meaning to our lives.
Life is short, so we should appreciate every moment. By staying positive, working hard, and enjoying the little things, we can make our lives more meaningful and fulfilling. Let’s live our lives to the fullest and spread happiness to those around us!

Bài văn tiếng Anh về cuộc sống
Dịch nghĩa bài văn tiếng Anh
Cuộc sống là một món quà quý giá, và mỗi người có cách trải nghiệm khác nhau. Một số người cho rằng cuộc sống đầy thử thách, trong khi những người khác coi đó là một hành trình thú vị. Dù nhìn nhận cuộc sống như thế nào, điều quan trọng là phải tận hưởng từng khoảnh khắc và sống hết mình.
Cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng. Ai cũng phải đối mặt với những khó khăn như căng thẳng, thất bại hay thất vọng. Tuy nhiên, chính những thử thách này giúp chúng ta mạnh mẽ hơn và trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình. Thay vì buồn bã trước khó khăn, chúng ta nên học hỏi từ chúng và tiếp tục tiến về phía trước với một thái độ tích cực.
Để tận hưởng cuộc sống, chúng ta nên tập trung vào những điều khiến mình hạnh phúc. Dành thời gian cho gia đình và bạn bè, làm những gì mình yêu thích và giữ gìn sức khỏe là rất quan trọng. Bên cạnh đó, thử những điều mới, đi du lịch và học hỏi kỹ năng mới cũng giúp cuộc sống trở nên thú vị hơn. Giúp đỡ người khác và sống tử tế cũng mang lại niềm vui và ý nghĩa lớn lao.
Cuộc sống ngắn ngủi, vì vậy chúng ta nên trân trọng từng khoảnh khắc. Bằng cách suy nghĩ tích cực, làm việc chăm chỉ và tận hưởng những điều nhỏ bé, chúng ta có thể khiến cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn. Hãy sống hết mình và lan tỏa niềm vui đến những người xung quanh!
Bài văn tiếng Anh về sở thích
Dưới đây là bài văn tiếng Anh viết về sở thích:
Bài văn tiếng Anh
Everyone has a hobby, and my favorite hobby is reading books. Reading is not just a way to pass the time; it is also a great way to learn new things and explore different worlds.
I enjoy reading different types of books, such as novels, history books, and science fiction. My favorite books are adventure stories because they take me on exciting journeys to places I have never been. When I read, I feel like I am part of the story, experiencing the adventures along with the characters.
Reading also helps me improve my vocabulary and knowledge. It makes me think more creatively and helps me express my ideas better. Sometimes, I read to relax after a long day at school. It is a perfect way to escape stress and enjoy some quiet time.
I usually read in the evening before going to bed or during weekends when I have free time. Whenever I go to a bookstore or a library, I feel excited to discover new books. I believe that reading is one of the best hobbies because it is fun and beneficial at the same time.
In conclusion, reading is my favorite hobby because it entertains me and helps me learn new things. I think everyone should develop a habit of reading, as it can open the door to a world full of knowledge and imagination.

Bài văn tiếng Anh về sở thích
Dịch nghĩa bài văn tiếng Anh
Mỗi người đều có một sở thích riêng, và sở thích yêu thích của tôi là đọc sách. Đọc sách không chỉ là một cách để giải trí mà còn là một cách tuyệt vời để học hỏi những điều mới và khám phá những thế giới khác nhau.
Tôi thích đọc nhiều thể loại sách khác nhau, chẳng hạn như tiểu thuyết, sách lịch sử và khoa học viễn tưởng. Những cuốn sách tôi yêu thích nhất là truyện phiêu lưu vì chúng đưa tôi vào những chuyến hành trình thú vị đến những nơi tôi chưa từng đến. Khi đọc sách, tôi cảm thấy như mình là một phần của câu chuyện, trải nghiệm những cuộc phiêu lưu cùng với các nhân vật.
Đọc sách cũng giúp tôi cải thiện vốn từ vựng và kiến thức của mình. Nó khiến tôi suy nghĩ sáng tạo hơn và giúp tôi diễn đạt ý tưởng tốt hơn. Đôi khi, tôi đọc sách để thư giãn sau một ngày dài học tập. Đây là một cách hoàn hảo để giải tỏa căng thẳng và tận hưởng những phút giây yên tĩnh.
Tôi thường đọc sách vào buổi tối trước khi đi ngủ hoặc vào cuối tuần khi có thời gian rảnh. Mỗi khi ghé thăm nhà sách hoặc thư viện, tôi đều cảm thấy hào hứng khi khám phá những cuốn sách mới. Tôi tin rằng đọc sách là một trong những sở thích tốt nhất vì nó vừa thú vị vừa có lợi.
Tóm lại, đọc sách là sở thích yêu thích của tôi vì nó giúp tôi giải trí và học hỏi thêm nhiều điều mới. Tôi nghĩ rằng mọi người nên tạo thói quen đọc sách vì nó có thể mở ra cánh cửa đến một thế giới đầy kiến thức và trí tưởng tượng.
Bài văn tiếng Anh về bảo vệ môi trường
Dưới đây là bài văn tiếng Anh viết về môi trường:
Bài văn tiếng Anh
The environment is essential for all living things, but it is facing serious problems due to pollution, deforestation, and climate change. If we do not take action, the Earth will suffer, and so will future generations. Therefore, protecting the environment is everyone’s responsibility.
There are many ways to help the environment. First, we should reduce waste by using reusable bags, bottles, and containers instead of plastic ones. Recycling paper, glass, and metal can also save natural resources. Second, planting more trees helps clean the air and prevent soil erosion. Third, saving energy and water, such as turning off lights when not needed and using water wisely, can reduce environmental damage.
In addition, people should use eco-friendly transportation like bicycles or public transport instead of private cars to reduce air pollution. Governments and organizations should also enforce laws to protect forests, oceans, and wildlife. Small actions from individuals can make a big difference in saving our planet.
Protecting the environment is not just an option; it is a necessity. If we all work together, we can create a cleaner and healthier world for ourselves and future generations. Let’s take action now!

Bài văn tiếng Anh về bảo vệ môi trường
Dịch nghĩa bài văn tiếng Anh
Môi trường rất quan trọng đối với tất cả sinh vật, nhưng nó đang đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng do ô nhiễm, phá rừng và biến đổi khí hậu. Nếu chúng ta không hành động, Trái Đất sẽ bị ảnh hưởng nặng nề, và thế hệ tương lai cũng vậy. Vì vậy, bảo vệ môi trường là trách nhiệm của tất cả mọi người.
Có nhiều cách để giúp bảo vệ môi trường. Đầu tiên, chúng ta nên giảm rác thải bằng cách sử dụng túi, chai và hộp đựng có thể tái sử dụng thay vì đồ nhựa. Việc tái chế giấy, thủy tinh và kim loại cũng giúp tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên. Thứ hai, trồng nhiều cây xanh giúp làm sạch không khí và ngăn chặn xói mòn đất. Thứ ba, tiết kiệm năng lượng và nước, như tắt đèn khi không cần thiết và sử dụng nước hợp lý, có thể giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
Ngoài ra, mọi người nên sử dụng phương tiện giao thông thân thiện với môi trường như xe đạp hoặc phương tiện công cộng thay vì xe cá nhân để giảm ô nhiễm không khí. Chính phủ và các tổ chức cũng nên thực thi các luật bảo vệ rừng, đại dương và động vật hoang dã. Những hành động nhỏ từ mỗi cá nhân có thể tạo ra sự thay đổi lớn trong việc bảo vệ hành tinh của chúng ta.
Bảo vệ môi trường không chỉ là một lựa chọn mà là một điều cần thiết. Nếu tất cả chúng ta cùng chung tay, chúng ta có thể tạo ra một thế giới sạch hơn và khỏe mạnh hơn cho chính mình và thế hệ mai sau. Hãy hành động ngay hôm nay!
Bài văn tiếng Anh về bộ phim yêu thích
Dưới đây là bài văn tiếng Anh viết về bộ phim yêu thích:
Bài văn tiếng Anh
One of my favorite movies is “The Lion King”. It is an animated film produced by Disney and first released in 1994. The movie tells the story of Simba, a young lion who must overcome many challenges to reclaim his rightful place as king of the Pride Lands.
The movie has a touching storyline with deep lessons about bravery, responsibility, and family. The characters are well-developed, and the animation is beautifully designed. One of the best parts of the movie is its soundtrack, especially the song “Circle of Life”, which makes the film even more emotional.
I love “The Lion King” because it teaches us valuable lessons while being entertaining. It shows the importance of facing challenges, believing in yourself, and staying true to your loved ones. Every time I watch it, I feel inspired and motivated.
If you haven’t seen “The Lion King” yet, I highly recommend watching it. It’s a fantastic movie for both children and adults!

Bài văn tiếng Anh về bộ phim yêu thích
Dịch nghĩa bài văn tiếng Anh
Một trong những bộ phim yêu thích của tôi là “The Lion King” (Vua Sư Tử). Đây là một bộ phim hoạt hình do Disney sản xuất và được phát hành lần đầu vào năm 1994. Bộ phim kể về hành trình của Simba, một chú sư tử con phải vượt qua nhiều thử thách để giành lại vị trí xứng đáng của mình là vua của vùng đất Pride Lands.
Bộ phim có cốt truyện cảm động với những bài học sâu sắc về lòng dũng cảm, trách nhiệm và tình cảm gia đình. Các nhân vật được xây dựng rất ấn tượng, và phần hoạt hình được thiết kế tuyệt đẹp. Một trong những điểm đặc biệt nhất của bộ phim là nhạc phim, đặc biệt là bài hát “Circle of Life”, giúp bộ phim trở nên đầy cảm xúc hơn.
Tôi yêu thích “The Lion King” vì nó không chỉ giải trí mà còn mang đến những bài học ý nghĩa. Bộ phim dạy chúng ta về việc đối mặt với thử thách, tin vào chính mình và luôn trân trọng những người thân yêu. Mỗi lần xem lại, tôi luôn cảm thấy được truyền cảm hứng và động lực.
Nếu bạn chưa từng xem “The Lion King”, tôi khuyên bạn nên thử xem. Đây là một bộ phim tuyệt vời dành cho cả trẻ em và người lớn!
Bài văn tiếng Anh về món ăn yêu thích
Dưới đây là bài văn tiếng Anh viết về món ăn yêu thích:
Bài văn tiếng Anh
Everyone has a favorite food, and mine is pho, a traditional Vietnamese dish. Pho is a delicious and nutritious noodle soup that is loved by many people in Vietnam and around the world.
Pho consists of soft rice noodles, flavorful broth, and tender slices of beef or chicken. The broth is made by simmering beef bones, onions, and various spices for hours, creating a rich and aromatic flavor. When served, pho is often garnished with fresh herbs like basil, cilantro, and green onions. People also add lime, chili, or hoisin sauce to enhance the taste.
I love pho because it has a perfect balance of flavors. The combination of hot broth, fresh herbs, and tender meat makes it a comforting and satisfying meal. It is also very healthy because it contains proteins, vitamins, and minerals.
I usually eat pho for breakfast, but it can also be enjoyed at any time of the day. Whether at home or in a restaurant, a bowl of pho always makes me feel warm and happy.
In conclusion, pho is my favorite food because of its rich taste and nutritional value. I believe that everyone should try this amazing dish at least once!

Bài văn tiếng Anh về món ăn yêu thích
Dịch nghĩa bài văn tiếng Anh
Mỗi người đều có một món ăn yêu thích, và đối với tôi đó là phở, một món ăn truyền thống của Việt Nam. Phở là một món súp mì ngon và bổ dưỡng, được nhiều người ở Việt Nam cũng như trên thế giới yêu thích.
Phở gồm có sợi mì mềm, nước dùng đậm đà và những lát thịt bò hoặc thịt gà mềm. Nước dùng được ninh từ xương bò, hành tây và nhiều loại gia vị trong nhiều giờ, tạo nên hương vị thơm ngon và đậm đà. Khi ăn, phở thường được ăn kèm với rau thơm như húng quế, rau mùi và hành lá. Mọi người cũng có thể thêm chanh, ớt hoặc tương để làm tăng hương vị.
Tôi thích phở vì nó có sự kết hợp hoàn hảo của các hương vị. Sự hòa quyện giữa nước dùng nóng, rau thơm tươi mát và thịt mềm tạo nên một bữa ăn ngon miệng và đầy đủ dinh dưỡng. Món ăn này cũng rất tốt cho sức khỏe vì chứa nhiều protein, vitamin và khoáng chất.
Tôi thường ăn phở vào bữa sáng, nhưng nó có thể được thưởng thức vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Dù là ở nhà hay tại nhà hàng, một bát phở luôn khiến tôi cảm thấy ấm áp và vui vẻ.
Tóm lại, phở là món ăn yêu thích của tôi vì hương vị tuyệt vời và giá trị dinh dưỡng của nó. Tôi tin rằng ai cũng nên thử món ăn này ít nhất một lần!
Bài văn tiếng Anh về con vật yêu thích
Dưới đây là bài văn tiếng Anh viết về con vật yêu thích:
Bài văn tiếng Anh
Everyone has a favorite animal, and mine is the dog. Dogs are known for their loyalty, intelligence, and friendliness, which makes them great companions.
Dogs come in many different breeds, sizes, and colors. Some dogs are small and playful, while others are big and strong. My favorite breed is the Golden Retriever because they are friendly, intelligent, and always full of energy.
I love dogs because they are very loyal. They always stay by their owner’s side and can protect the house from strangers. Dogs are also very smart and can learn many tricks, such as sitting, rolling over, or fetching a ball. Some dogs even help blind people or work with the police.
Playing with dogs is always fun. They love to run, play fetch, and go for walks. Whenever I feel sad or tired, spending time with a dog makes me feel happier.
In conclusion, dogs are my favorite animals because they are loving, protective, and fun to be around. I hope to have a pet dog in the future so that I can take care of it and enjoy its company every day!

Bài văn tiếng Anh về con vật yêu thích
Dịch nghĩa bài văn tiếng Anh
Mỗi người đều có một con vật yêu thích, và đối với tôi, đó là chó. Chó được biết đến với sự trung thành, thông minh và thân thiện, khiến chúng trở thành những người bạn đồng hành tuyệt vời.
Chó có nhiều giống khác nhau, với kích thước và màu sắc đa dạng. Một số loài chó nhỏ nhắn và hiếu động, trong khi những loài khác to lớn và khỏe mạnh. Giống chó yêu thích của tôi là Golden Retriever vì chúng rất thân thiện, thông minh và luôn tràn đầy năng lượng.
Tôi yêu thích chó vì chúng rất trung thành. Chó luôn ở bên cạnh chủ và có thể bảo vệ ngôi nhà khỏi người lạ. Chúng cũng rất thông minh và có thể học nhiều trò, chẳng hạn như ngồi, lăn tròn hoặc nhặt bóng. Một số chú chó thậm chí còn giúp đỡ người khiếm thị hoặc làm việc cùng cảnh sát.
Chơi đùa với chó luôn rất vui. Chúng thích chạy nhảy, chơi trò nhặt bóng và đi dạo. Mỗi khi tôi cảm thấy buồn hoặc mệt mỏi, dành thời gian với một chú chó làm tôi cảm thấy vui vẻ hơn.
Tóm lại, chó là loài vật yêu thích của tôi vì chúng đáng yêu, bảo vệ chủ và rất thú vị. Tôi hy vọng rằng mình sẽ có một chú chó cưng trong tương lai để chăm sóc và tận hưởng niềm vui bên nó mỗi ngày!
15+ đoạn văn tiếng Anh ngắn gọn theo chủ đề thông dụng
Sau đây, IRIS English sẽ gửi đến bạn 15+ đoạn văn tiếng Anh ngắn gọn theo chủ đề thông dụng và có kèm dịch nghĩa nhé!
Đoạn văn tiếng Anh tả về bạn thân
My best friend is Anna. She is kind, funny, and always helps me when I have problems. She has long black hair and bright eyes that make her look very friendly. We love spending time together, playing games, and sharing our secrets. I feel lucky to have a best friend like her, and I hope our friendship lasts forever.
Dịch nghĩa:
Bạn thân nhất của tôi là Anna. Cô ấy rất tốt bụng, hài hước và luôn giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn. Cô ấy có mái tóc đen dài và đôi mắt sáng, trông rất thân thiện. Chúng tôi thích dành thời gian bên nhau, chơi trò chơi và chia sẻ những bí mật. Tôi cảm thấy may mắn khi có một người bạn thân như cô ấy và hy vọng tình bạn của chúng tôi sẽ kéo dài mãi mãi.

Đoạn văn tiếng Anh tả về bạn thân
Đoạn văn tiếng Anh về ngôi nhà tương lai
In the future, I want to live in a modern house by the beach. My house will be big and have large glass windows to enjoy the beautiful ocean view. It will have a smart system that controls the lights, doors, and temperature automatically. There will be a garden with many flowers and a swimming pool for relaxation. My future house will be a perfect place to live and enjoy life.
Dịch nghĩa:
Trong tương lai, tôi muốn sống trong một ngôi nhà hiện đại bên bờ biển. Ngôi nhà của tôi sẽ rộng lớn và có cửa kính lớn để tận hưởng khung cảnh đại dương tuyệt đẹp. Nó sẽ có hệ thống thông minh để tự động điều khiển đèn, cửa và nhiệt độ. Sẽ có một khu vườn với nhiều loài hoa và một hồ bơi để thư giãn. Ngôi nhà tương lai của tôi sẽ là một nơi hoàn hảo để sống và tận hưởng cuộc sống.

Đoạn văn tiếng Anh về ngôi nhà tương lai
Đoạn văn tiếng Anh về Hà Nội
Hanoi is the capital of Vietnam and one of the most beautiful cities in the country. It is famous for its rich history, delicious food, and unique culture. Some of the most famous places in Hanoi are Hoan Kiem Lake, the Old Quarter, and the Temple of Literature. The city is also known for its delicious street food, such as pho and bun cha. Despite being a busy and modern city, Hanoi still preserves its traditional charm. I love Hanoi because it is a perfect mix of old and new, making it a fascinating place to explore.
Dịch nghĩa:
Hà Nội là thủ đô của Việt Nam và là một trong những thành phố đẹp nhất cả nước. Thành phố nổi tiếng với lịch sử lâu đời, ẩm thực ngon và nền văn hóa độc đáo. Một số địa điểm nổi tiếng nhất ở Hà Nội là hồ Hoàn Kiếm, phố cổ và Văn Miếu – Quốc Tử Giám. Thành phố cũng được biết đến với ẩm thực đường phố tuyệt vời như phở và bún chả. Dù là một thành phố hiện đại và nhộn nhịp, Hà Nội vẫn giữ được nét truyền thống của mình. Tôi yêu Hà Nội vì đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa cái cũ và cái mới, khiến nơi đây trở thành một địa điểm thú vị để khám phá.

Đoạn văn tiếng Anh về Hà Nội
Đoạn văn tiếng Anh về Đà Nẵng
Da Nang is a beautiful coastal city in central Vietnam. It is famous for its clean beaches, modern bridges, and delicious food. Visitors can explore My Khe Beach, Ba Na Hills, and the Dragon Bridge, which breathes fire at night. The city has a friendly atmosphere and a pleasant climate all year round. Da Nang is truly a great place to live and visit.
Dịch nghĩa:
Đà Nẵng là một thành phố ven biển xinh đẹp ở miền Trung Việt Nam. Nơi đây nổi tiếng với những bãi biển sạch, những cây cầu hiện đại và ẩm thực ngon. Du khách có thể khám phá Bãi biển Mỹ Khê, Bà Nà Hills và Cầu Rồng, nơi phun lửa vào ban đêm. Thành phố có không khí thân thiện và khí hậu dễ chịu quanh năm. Đà Nẵng thực sự là một nơi tuyệt vời để sống và tham quan.

Đoạn văn tiếng Anh về Đà Nẵng
Đoạn văn tiếng Anh về Sài Gòn
Ho Chi Minh City, also known as Saigon, is the largest and most vibrant city in Vietnam. It is famous for its modern skyscrapers, rich history, and delicious street food. Some of the must-visit places include Ben Thanh Market, Notre-Dame Cathedral, and Nguyen Hue Walking Street. The city is also known for its energetic nightlife and amazing dishes like pho, banh mi, and com tam. With its fast-paced life and friendly people, Saigon is a perfect place to explore and experience the dynamic spirit of Vietnam.
Dịch nghĩa:
Thành phố Hồ Chí Minh, còn được gọi là Sài Gòn, là thành phố lớn nhất và sôi động nhất của Việt Nam. Nơi đây nổi tiếng với những tòa nhà chọc trời hiện đại, lịch sử phong phú và ẩm thực đường phố hấp dẫn. Một số địa điểm không thể bỏ qua bao gồm chợ Bến Thành, Nhà thờ Đức Bà, và Phố đi bộ Nguyễn Huệ. Thành phố cũng nổi bật với cuộc sống về đêm nhộn nhịp và các món ăn tuyệt vời như phở, bánh mì, và cơm tấm. Với nhịp sống nhanh và con người thân thiện, Sài Gòn là một địa điểm lý tưởng để khám phá và trải nghiệm tinh thần năng động của Việt Nam.

Đoạn văn tiếng Anh về Sài Gòn
Đoạn văn tiếng Anh nói về gia đình
My family is very important to me. There are four members in my family: my father, my mother, my younger brother, and me. My father is a hardworking man, and my mother is a kind and caring woman. My younger brother is playful and always makes me laugh. We love spending time together, especially during meals and family trips. I feel lucky to have such a loving and supportive family.
Dịch nghĩa:
Gia đình tôi rất quan trọng đối với tôi. Gia đình tôi có bốn thành viên: bố, mẹ, em trai và tôi. Bố tôi là một người chăm chỉ, còn mẹ tôi là một người phụ nữ hiền lành và chu đáo. Em trai tôi rất hiếu động và luôn khiến tôi cười. Chúng tôi thích dành thời gian bên nhau, đặc biệt là trong những bữa ăn và chuyến đi chơi gia đình. Tôi cảm thấy may mắn khi có một gia đình yêu thương và luôn ủng hộ tôi.

Đoạn văn tiếng Anh nói về gia đình
Đoạn văn tiếng Anh về lễ hội
One of the most important festivals in Vietnam is Tet Holiday, also known as the Lunar New Year. It usually takes place in late January or early February. Before Tet, people clean and decorate their houses with peach blossoms, kumquat trees, and red banners with lucky wishes. Families prepare traditional foods such as banh chung and banh tet. During Tet, people visit their relatives, give lucky money (li xi) to children, and take part in various celebrations. Tet is a time for family reunions, happiness, and new beginnings, making it the most beloved festival in Vietnam.
Dịch nghĩa:
Một trong những lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam là Tết Nguyên Đán, còn được gọi là Tết Âm Lịch. Lễ hội này thường diễn ra vào cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2. Trước Tết, mọi người dọn dẹp và trang trí nhà cửa bằng hoa đào, cây quất và câu đối đỏ chúc may mắn. Gia đình chuẩn bị các món ăn truyền thống như bánh chưng và bánh tét. Trong những ngày Tết, mọi người đi thăm họ hàng, tặng lì xì cho trẻ em và tham gia nhiều hoạt động vui chơi. Tết là dịp để sum họp gia đình, đón nhận niềm vui và khởi đầu một năm mới, khiến nó trở thành lễ hội được yêu thích nhất ở Việt Nam.

Đoạn văn tiếng Anh về lễ hội
Đoạn văn tiếng Anh về countryside
Life in the countryside is peaceful and beautiful. The air is fresh, and there are many green fields, rivers, and mountains. People in rural areas live a simple life, working on farms and enjoying nature. There is less traffic and noise compared to the city, making it a great place to relax. Living in the countryside helps people feel happier and closer to nature.
Dịch nghĩa:
Cuộc sống ở nông thôn rất yên bình và tươi đẹp. Không khí trong lành, và có nhiều cánh đồng xanh, sông suối và núi non. Người dân ở vùng quê sống giản dị, làm việc trên đồng ruộng và tận hưởng thiên nhiên. Ít xe cộ và tiếng ồn hơn so với thành phố, khiến nơi đây trở thành nơi lý tưởng để thư giãn. Sống ở nông thôn giúp con người cảm thấy vui vẻ hơn và gần gũi với thiên nhiên.

Đoạn văn tiếng Anh về countryside
Đoạn văn tiếng Anh về cuộc sống
Life is a precious gift, and we should appreciate every moment of it. Sometimes, life is full of challenges and difficulties, but they help us grow and become stronger. To enjoy life, we should stay positive, spend time with loved ones, and do what makes us happy. Simple things like listening to music, traveling, or helping others can bring great joy. Life is short, so we should live it to the fullest and always be grateful for what we have.
Dịch nghĩa:
Cuộc sống là một món quà quý giá, và chúng ta nên trân trọng từng khoảnh khắc. Đôi khi, cuộc sống đầy thử thách và khó khăn, nhưng chính những điều đó giúp chúng ta trưởng thành và mạnh mẽ hơn. Để tận hưởng cuộc sống, chúng ta nên giữ thái độ tích cực, dành thời gian cho những người thân yêu và làm những điều khiến mình hạnh phúc. Những điều đơn giản như nghe nhạc, du lịch hay giúp đỡ người khác cũng có thể mang lại niềm vui lớn. Cuộc sống ngắn ngủi, vì vậy chúng ta nên sống hết mình và luôn biết ơn những gì mình có.

Đoạn văn tiếng Anh về cuộc sống
Đoạn văn tiếng Anh về sở thích
My favorite hobby is reading books. I love reading because it helps me learn new things and explore different worlds. I enjoy adventure stories and science fiction books the most. Reading also improves my vocabulary and makes me more creative. In my free time, I like to read in a quiet place and relax with a good book.
Dịch nghĩa:
Sở thích yêu thích của tôi là đọc sách. Tôi thích đọc vì nó giúp tôi học hỏi những điều mới và khám phá những thế giới khác nhau. Tôi thích nhất là những câu chuyện phiêu lưu và sách khoa học viễn tưởng. Đọc sách cũng giúp tôi cải thiện vốn từ vựng và trở nên sáng tạo hơn. Vào thời gian rảnh, tôi thích đọc sách ở một nơi yên tĩnh và thư giãn với một cuốn sách hay.

Đoạn văn tiếng Anh về sở thích
Đoạn văn tiếng Anh về bảo vệ môi trường
Protecting the environment is very important for our future. Nowadays, pollution, deforestation, and climate change are serious problems. To save the planet, we should reduce waste, recycle materials, and use eco-friendly products. Planting more trees and saving water and electricity can also help. Instead of using plastic bags, we can switch to reusable ones. Small actions from each person can make a big difference. If we all work together, we can create a cleaner and healthier world for future generations.
Dịch nghĩa:
Bảo vệ môi trường rất quan trọng đối với tương lai của chúng ta. Ngày nay, ô nhiễm, phá rừng và biến đổi khí hậu là những vấn đề nghiêm trọng. Để cứu hành tinh, chúng ta nên giảm rác thải, tái chế vật liệu và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường. Việc trồng nhiều cây xanh và tiết kiệm nước, điện cũng có thể giúp ích. Thay vì sử dụng túi nhựa, chúng ta có thể chuyển sang túi tái sử dụng. Những hành động nhỏ từ mỗi người có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Nếu tất cả chúng ta cùng chung tay, chúng ta có thể tạo ra một thế giới sạch hơn và khỏe mạnh hơn cho thế hệ tương lai.

Đoạn văn tiếng Anh về bảo vệ môi trường
Đoạn văn tiếng Anh về bộ phim yêu thích
My favorite movie is Harry Potter. It is a fantasy film about a young wizard named Harry and his adventures at Hogwarts School of Witchcraft and Wizardry. The movie is full of magic, exciting battles, and deep friendships. I love the characters, especially Harry, Hermione, and Ron, because they are brave and loyal. The story teaches me about friendship, courage, and never giving up. I can watch this movie again and again without getting bored.
Dịch nghĩa:
Bộ phim yêu thích của tôi là Harry Potter. Đây là một bộ phim giả tưởng kể về một cậu bé phù thủy tên là Harry và những cuộc phiêu lưu của cậu tại Trường Phù thủy và Pháp sư Hogwarts. Bộ phim tràn ngập phép thuật, những trận chiến hấp dẫn và tình bạn sâu sắc. Tôi yêu thích các nhân vật, đặc biệt là Harry, Hermione và Ron, vì họ rất dũng cảm và trung thành. Câu chuyện dạy tôi về tình bạn, lòng can đảm và không bao giờ bỏ cuộc. Tôi có thể xem bộ phim này nhiều lần mà không cảm thấy chán.

Đoạn văn tiếng Anh về bộ phim yêu thích
Đoạn văn tiếng Anh về món ăn yêu thích
My favorite food is pizza. It is a delicious and popular dish made with a crispy crust, tomato sauce, cheese, and various toppings like pepperoni, mushrooms, and vegetables. I love pizza because it has a great combination of flavors and textures. It is also fun to eat with family and friends. Whether at a restaurant or at home, pizza always makes me happy!
Dịch nghĩa:
Món ăn yêu thích của tôi là pizza. Đây là một món ăn ngon và phổ biến, được làm từ đế bánh giòn, sốt cà chua, phô mai và nhiều loại nhân khác nhau như xúc xích, nấm và rau củ. Tôi thích pizza vì nó có sự kết hợp tuyệt vời giữa hương vị và kết cấu. Ăn pizza cùng gia đình và bạn bè cũng rất vui. Dù ở nhà hàng hay ở nhà, pizza luôn làm tôi cảm thấy vui vẻ!

Đoạn văn tiếng Anh về món ăn yêu thích
Đoạn văn tiếng Anh về con vật yêu thích
My favorite animal is the dog. Dogs are friendly, loyal, and intelligent. They can be great companions and protect their owners. I love dogs because they are playful and always make me happy. My dream is to have a cute puppy to take care of and play with every day. I believe that dogs are not just pets but also true friends to humans.
Dịch nghĩa:
Con vật yêu thích của tôi là chó. Chó rất thân thiện, trung thành và thông minh. Chúng có thể trở thành người bạn đồng hành tuyệt vời và bảo vệ chủ nhân của mình. Tôi thích chó vì chúng hiếu động và luôn khiến tôi vui vẻ. Ước mơ của tôi là có một chú cún dễ thương để chăm sóc và chơi cùng mỗi ngày. Tôi tin rằng chó không chỉ là thú cưng mà còn là những người bạn thực sự của con người.

Đoạn văn tiếng Anh về con vật yêu thích
Đoạn văn tiếng Anh về stress
Stress is a common problem in daily life, especially for students and workers. It can be caused by pressure from studies, work, or personal issues. To reduce stress, people should exercise, get enough sleep, and take breaks when needed. Talking to friends or doing hobbies can also help relax the mind. Managing stress well leads to a healthier and happier life.
Dịch nghĩa:
Căng thẳng là một vấn đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là đối với học sinh và người đi làm. Nó có thể do áp lực từ việc học, công việc hoặc các vấn đề cá nhân gây ra. Để giảm căng thẳng, mọi người nên tập thể dục, ngủ đủ giấc và nghỉ ngơi khi cần thiết. Nói chuyện với bạn bè hoặc tham gia các sở thích cũng có thể giúp thư giãn tinh thần. Quản lý căng thẳng tốt sẽ giúp cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.
Xem thêm:
Bài viết trên đã cung cấp hơn 15+ bài văn tiếng Anh và 15+ đoạn văn giúp bạn rèn luyện kỹ năng viết một cách hiệu quả. Hy vọng những nội dung này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng viết hơn nữa, hãy thực hành ngay hôm nay với những khóa học tiếng Anh chất lượng nhất đến từ IRIS English nhé!