Cách sử dụng Would trong tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết và ví dụ

Cách sử dụng Would trong tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết và ví dụ là bài viết giúp bạn hiểu rõ về cách dùng “would” trong nhiều trường hợp khác nhau. Từ câu hỏi, lời mời, cho đến diễn tả giả định hoặc mong muốn. Việc nắm vững cách sử dụng “would” không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh mà còn tạo ra sự tự tin khi sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng “would” qua các ví dụ dễ hiểu trong bài viết này.

Giới thiệu về would

Giới thiệu về would

Would là một động từ khiếm khuyết (modal verb) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, would được dùng trong các câu giả định, để thể hiện một điều kiện không có thật trong hiện tại hoặc quá khứ. Ngoài ra, would còn được dùng để diễn tả yêu cầu, đề nghị lịch sự, hoặc thể hiện một thói quen trong quá khứ.
Ví dụ:
  • Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
  • If I had more time, I would help you. (Nếu tôi có thêm thời gian, tôi sẽ giúp bạn.)
Với nhiều cách sử dụng linh hoạt, would giúp người nói biểu đạt ý tưởng một cách tinh tế, lịch sự, và phù hợp với các tình huống giả định hoặc thói quen trong quá khứ.

Cách sử dụng would

Cách sử dụng _would rather_ và _would sooner

Cách sử dụng “would rather” và “would sooner”

Trong tiếng Anh, “would rather”“would sooner” đều được sử dụng để diễn tả sự ưa thích hoặc sự lựa chọn, tuy nhiên, có sự khác biệt nhẹ giữa chúng về mức độ nhấn mạnh và cách sử dụng. Cả hai đều giúp bạn thể hiện sự lựa chọn một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
“Would rather” là cấu trúc phổ biến dùng để diễn tả sự lựa chọn cá nhân hoặc sự ưa thích đối với một điều gì đó. Nó có thể đi kèm với động từ nguyên thể (bare infinitive), mà không cần “to”.
Cấu trúc:
  • Would rather + động từ nguyên thể: “I would rather stay home.” (Tôi thà ở nhà.)
  • Would rather + (not) + động từ nguyên thể: “She would rather not go out.” (Cô ấy không muốn ra ngoài.)
Khi dùng trong câu điều kiện, “would rather” cũng có thể kết hợp với “that” để diễn đạt yêu cầu, mong muốn hoặc điều kiện giả định.
Cấu trúc: Would rather + (that) + chủ ngữ + động từ quá khứ
Ví dụ: I would rather that you came earlier (Tôi muốn bạn đến sớm hơn)
Mặc dù có nghĩa tương tự như “would rather”, “would sooner” lại nhấn mạnh hơn một chút về sự lựa chọn. Đây là cách dùng ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong những tình huống muốn thể hiện sự ưa thích mạnh mẽ hơn đối với một lựa chọn.
  • Cấu trúc:
    • Would sooner + động từ nguyên thể: “I would sooner walk than drive.” (Tôi thà đi bộ còn hơn lái xe.)
    • Would sooner + (not) + động từ nguyên thể: “He would sooner not discuss it.” (Anh ấy không muốn bàn về chuyện đó.)
Cả hai cấu trúc này đều thể hiện sự ưa thích, nhưng “would sooner” được sử dụng để nhấn mạnh sự lựa chọn mạnh mẽ hơn. Khi bạn muốn chỉ ra rằng một sự lựa chọn mạnh mẽ hơn sự lựa chọn khác, bạn có thể sử dụng “would sooner”.
  • Mức độ nhấn mạnh: “Would sooner” thể hiện sự ưu tiên mạnh mẽ hơn. Ví dụ: “I would sooner live alone than with my parents.” (Tôi thà sống một mình còn hơn sống với bố mẹ.)
  • Tính phổ biến: “Would rather” được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và dễ hiểu hơn so với “would sooner”.

Cách sử dụng “would rather” và “had better”

Cả “would rather”“had better” đều được sử dụng để đưa ra lời khuyên, sự lựa chọn hoặc sự ưu tiên. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ ràng về mức độ khẩn cấp và mức độ yêu cầu trong giao tiếp.
“Would rather” được sử dụng để diễn tả sự ưa thích hoặc sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn. Đây là cấu trúc phổ biến để nói về những lựa chọn mà không có sự nhấn mạnh quá lớn về hậu quả nếu không thực hiện sự lựa chọn đó.
  • Cấu trúc:
    • Would rather + động từ nguyên thể (bare infinitive) Ví dụ: “I would rather stay home tonight.” (Tôi thà ở nhà tối nay.)
    • Would rather + (not) + động từ nguyên thể Ví dụ: “She would rather not go out.” (Cô ấy không muốn ra ngoài.)
“Would rather” cũng có thể sử dụng với “that” trong các câu giả định, mong muốn hoặc yêu cầu.
  • Cấu trúc với “that”: Would rather + (that) + chủ ngữ + động từ quá khứ Ví dụ: “I would rather that you came earlier.” (Tôi muốn bạn đến sớm hơn.)
“Had better” được sử dụng khi bạn muốn đưa ra lời khuyên hoặc yêu cầu mang tính cấp bách, khẩn thiết. Nó thể hiện sự nhấn mạnh mạnh mẽ về hậu quả có thể xảy ra nếu không thực hiện hành động đó, thường được sử dụng trong các tình huống cần phải hành động ngay lập tức để tránh một vấn đề.
  • Cấu trúc:
    • Had better + động từ nguyên thể (bare infinitive) Ví dụ: “You had better study for the test.” (Bạn nên học cho kỳ thi.)
    • Had better + (not) + động từ nguyên thể Ví dụ: “She had better not be late for the interview.” (Cô ấy nên không đến muộn cho buổi phỏng vấn.)

Cách sử dụng “would like” và “would you like”

“Would like”“Would you like” là những cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả mong muốn, yêu cầu hoặc đề nghị. Dù có cấu trúc và mục đích sử dụng giống nhau, nhưng mỗi cụm từ lại được dùng trong những tình huống khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt và sử dụng chính xác chúng trong giao tiếp hàng ngày.
“Would like” được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự mong muốn hoặc yêu cầu một cách lịch sự. Đây là một cách diễn đạt thông dụng để thể hiện mong muốn của bản thân.
Cấu trúc:
  • “Would like + danh từ” Ví dụ: “I would like a cup of tea.” (Tôi muốn một tách trà.)
  • “Would like + to + động từ nguyên thể” Ví dụ: “I would like to go to the cinema.” (Tôi muốn đi xem phim.)
“Would like” có thể được sử dụng để thể hiện sự lựa chọn, yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự. Tuy nhiên, nó thường không yêu cầu một câu trả lời ngay lập tức mà chỉ đơn giản là bày tỏ mong muốn.
“Would you like” được sử dụng để mời ai đó hoặc đưa ra một đề nghị lịch sự, mang tính hỏi người khác về sự mong muốn hoặc sự chọn lựa của họ. Đây là cách diễn đạt phổ biến khi bạn muốn hỏi ai đó về sở thích hoặc sự lựa chọn của họ.
Cấu trúc:
  • “Would you like + danh từ?” Ví dụ: “Would you like a cup of coffee?” (Bạn có muốn một tách cà phê không?)
  • “Would you like + to + động từ nguyên thể?” Ví dụ: “Would you like to come to my party?” (Bạn có muốn đến buổi tiệc của tôi không?)
“Would you like” thường được dùng khi bạn đề nghị hoặc mời ai đó làm một điều gì đó, và bạn đang mong đợi họ trả lời hoặc đồng ý.

Cách sử dụng “would you mind”

Cụm từ “Would you mind” là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp lịch sự. Nó được dùng để đưa ra yêu cầu hoặc hỏi một cách tế nhị, nhẹ nhàng, và thể hiện sự tôn trọng với người nghe. Dù có cấu trúc khá đơn giản, nhưng việc sử dụng “would you mind” đúng cách có thể giúp bạn giao tiếp một cách lịch sự và hiệu quả trong nhiều tình huống.
“Would you mind” được sử dụng để hỏi về sự đồng ý của người khác đối với một hành động nào đó, đặc biệt là khi bạn muốn đưa ra yêu cầu mà không muốn gây áp lực. Câu hỏi với “would you mind” có thể đi kèm với một hành động hoặc yêu cầu.
Cấu trúc câu hỏi:
  • Would you mind + V-ing? Ví dụ: “Would you mind helping me with this?” (Bạn có phiền giúp tôi việc này không?)
  • Would you mind if + S + V-ed? Ví dụ: “Would you mind if I opened the window?” (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)
Khi sử dụng cấu trúc này, người nghe có thể trả lời một cách nhẹ nhàng, như “No, I don’t mind” (Không, tôi không phiền), hoặc nếu họ không đồng ý, họ có thể nói “Yes, I mind” (Vâng, tôi phiền).
Khi ai đó sử dụng “Would you mind” để hỏi về sự đồng ý của bạn, bạn có thể trả lời theo hai cách chính:
  • Không phiền: Trả lời “No, I don’t mind” hoặc “Not at all” để cho thấy bạn không có vấn đề với yêu cầu của họ. Ví dụ: “Would you mind closing the door?” – “No, I don’t mind.” (Không, tôi không phiền.)
  • Có phiền: Trả lời “Yes, I mind” hoặc đưa ra lý do nếu bạn không đồng ý với yêu cầu của người hỏi. Ví dụ: “Would you mind if I used your phone?” – “Yes, I mind, I need to make a call.” (Vâng, tôi phiền, tôi cần gọi điện.)
“Would you mind” là cách diễn đạt cực kỳ hữu ích trong giao tiếp hằng ngày. Cấu trúc này thường được sử dụng trong những tình huống sau:
  • Yêu cầu giúp đỡ: Bạn có thể sử dụng “would you mind” khi cần nhờ vả ai đó làm một việc gì đó, nhưng bạn không muốn làm phiền họ. Ví dụ: “Would you mind passing me the salt?” (Bạn có phiền chuyền tôi hộp muối không?)
  • Mở đầu một yêu cầu: Nếu bạn muốn yêu cầu ai đó làm gì nhưng muốn làm điều đó một cách lịch sự, bạn có thể bắt đầu câu bằng “Would you mind”. Ví dụ: “Would you mind waiting for a moment?” (Bạn có phiền chờ một chút không?)
  • Đưa ra lời đề nghị hoặc ngỏ ý: “Would you mind” cũng có thể được sử dụng để ngỏ ý một cách nhẹ nhàng. Ví dụ: “Would you mind if I asked you a question?” (Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn một câu không?)

Cách sử dụng “would prefer”

“Would prefer” dùng để diễn tả sự ưa thích hoặc sự lựa chọn của người nói. Đây là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh khi bạn muốn nhấn mạnh sự ưu tiên của mình đối với một sự lựa chọn nào đó.
Cấu trúc:
  • Would prefer + to V: “I would prefer to stay home.” (Tôi thà ở nhà.)
  • Would prefer + (noun): “I would prefer tea to coffee.” (Tôi thích trà hơn cà phê.)
  • Would prefer + (noun) to (noun): “I would prefer the red dress to the blue one.” (Tôi thích chiếc váy đỏ hơn chiếc váy xanh.)

Cách sử dụng “would have + V3”

Cấu trúc “would have + V3” được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt một hành động đã có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không xảy ra vì một lý do nào đó. Đây là cách diễn đạt giả định trong quá khứ, thường được sử dụng trong các câu điều kiện loại 3, nhằm nói về những tình huống không thực tế hoặc những điều hối tiếc.
Cấu trúc:
Would have + V3: Diễn tả hành động có thể xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện cụ thể đã được đáp ứng. Ví dụ: “I would have gone to the party if I had known about it.” (Tôi đã có thể đi dự tiệc nếu tôi biết về nó.)
Would have + V3 trong câu phủ định: Ví dụ: “She would not have passed the exam if she hadn’t studied.” (Cô ấy sẽ không đậu kỳ thi nếu cô ấy không học.)
Cấu trúc này thường được dùng để:
  • Diễn tả sự tiếc nuối về một hành động không xảy ra: Cấu trúc này được dùng để nói về những hành động mà người nói nghĩ rằng chúng có thể xảy ra trong quá khứ nhưng lại không xảy ra vì một lý do nào đó. Ví dụ: “I would have helped you if I had known you were in trouble.” (Tôi đã có thể giúp bạn nếu tôi biết bạn gặp khó khăn.)
  • Trong câu điều kiện loại 3: Dùng để nói về một hành động giả định trong quá khứ, thể hiện sự tiếc nuối hoặc không thực tế. Ví dụ: “If they had told me earlier, I would have helped them.” (Nếu họ đã nói với tôi sớm hơn, tôi đã giúp họ.)
  • Diễn tả một lựa chọn trong quá khứ: “Would have + V3” cũng có thể thể hiện một sự lựa chọn đã không được thực hiện trong quá khứ. Ví dụ: “He would have chosen a different career if he had known the difficulties.” (Anh ấy đã có thể chọn một nghề khác nếu anh ấy biết những khó khăn.)

Sử dụng “would”, “could”, “might” trong câu điều kiện

Trong câu điều kiện, “would”, “could”, và “might” được sử dụng để diễn tả những khả năng, lựa chọn hoặc hành động giả định trong những tình huống không thực tế hoặc khó xảy ra. Những từ này thường xuất hiện trong câu điều kiện loại 2 (không có thật ở hiện tại) và câu điều kiện loại 3 (không có thật trong quá khứ).
Câu điều kiện loại 2 (không có thật ở hiện tại)
  • Cấu trúc: If + S + past simple, S + would/could/might + V.
  • Ví dụ:
    • Would: “If I had more time, I would travel around the world.” (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch quanh thế giới.)
    • Could: “If I knew his number, I could call him.” (Nếu tôi biết số của anh ấy, tôi có thể gọi cho anh ấy.)
    • Might: “If we left now, we might catch the train.” (Nếu chúng ta đi bây giờ, chúng ta có thể kịp tàu.)
Giải thích:
  • Would diễn tả một hành động chắc chắn hoặc điều mà người nói muốn thực hiện trong một tình huống giả định.
  • Could thể hiện khả năng hoặc sự cho phép trong tình huống giả định.
  • Might thể hiện khả năng xảy ra nhưng không chắc chắn.
Câu điều kiện loại 3 (không có thật trong quá khứ)
  • Cấu trúc: If + S + past perfect, S + would/could/might + have + V3 (past participle).
  • Ví dụ:
    • Would: “If I had studied harder, I would have passed the exam.” (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi.)
    • Could: “If they had invited me, I could have gone to the party.” (Nếu họ đã mời tôi, tôi đã có thể đi dự tiệc.)
    • Might: “If you had told me, I might have helped you.” (Nếu bạn đã nói với tôi, tôi có thể đã giúp bạn.)
Giải thích:
  • Would diễn tả hành động có thể đã xảy ra trong quá khứ nếu điều kiện giả định được thực hiện.
  • Could chỉ khả năng hoặc sự cho phép có thể đã xảy ra nhưng không xảy ra vì điều kiện không được đáp ứng.
  • Might thể hiện khả năng xảy ra trong quá khứ nhưng không chắc chắn.
Sự khác biệt giữa “would”, “could”, và “might” trong câu điều kiện:
  • Would thể hiện một hành động có thể xảy ra, hoặc điều kiện đã không xảy ra trong quá khứ.
  • Could thường diễn tả khả năng hoặc quyền năng, đôi khi nó cũng có thể chỉ sự khả thi trong tình huống giả định.
  • Might thể hiện khả năng xảy ra, nhưng mức độ chắc chắn thấp hơn would hoặc could.

Phân biệt would và các từ liên quan

Phân biệt would và could

“Would” và “Could” là hai động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả khả năng, yêu cầu, sự lựa chọn hoặc điều kiện giả định. Mặc dù chúng có sự tương đồng về chức năng, nhưng mỗi từ lại có những cách sử dụng khác nhau, giúp bạn thể hiện rõ ràng ý nghĩa trong giao tiếp.
Cấu trúc và cách sử dụng “Would”
  • Diễn tả sự lựa chọn, mong muốn

    Would + động từ nguyên thể (bare infinitive) dùng để diễn tả sự lựa chọn hoặc mong muốn.

    Ví dụ:
    • I would like a coffee. (Tôi muốn một cốc cà phê.)
    • Would you like to join us? (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?)
  • Sự lựa chọn trong quá khứ (sự ước muốn)

    Would rather là một cụm từ được sử dụng khi bạn muốn nói rằng bạn thích một lựa chọn khác hoặc muốn làm điều gì đó.

    Ví dụ:
    • I would rather stay at home. (Tôi thà ở nhà.)
    • She would rather not go out tonight. (Cô ấy không muốn ra ngoài tối nay.)
  • Diễn tả yêu cầu hoặc đề nghị lịch sự

    Would thường được dùng trong các câu yêu cầu hoặc đề nghị với một cách diễn đạt lịch sự.

    Ví dụ:
    • Would you mind helping me? (Bạn có phiền giúp tôi không?)
    • Would you please pass the salt? (Bạn có thể đưa muối cho tôi không?)
  • Câu điều kiện giả định

    Would có thể được sử dụng trong các câu điều kiện để diễn tả điều kiện giả định.Ví dụ: If I had time, I would help you. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ giúp bạn.)

  • Diễn tả hành động trong quá khứ có thể xảy ra nhưng không thực hiện

    Would have + V3 để nói về một hành động trong quá khứ mà bạn nghĩ sẽ xảy ra nhưng thực tế không xảy ra.Ví dụ: She would have gone to the party if she hadn’t been sick. (Cô ấy đã có thể đi tiệc nếu cô ấy không bị ốm.)

Cấu trúc và cách sử dụng “Could”
  • Diễn tả khả năng trong quá khứ: Could dùng để chỉ khả năng hoặc tài năng trong quá khứ. Ví dụ: When I was a child, I could play the piano. (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể chơi đàn piano.)
  • Diễn tả sự cho phép, yêu cầu lịch sự: Could cũng được dùng để yêu cầu hoặc xin phép một cách lịch sự.
  • Diễn tả khả năng giả định: Could dùng trong câu điều kiện để diễn tả khả năng hoặc hành động có thể xảy ra nếu điều kiện cho phép.
  • Diễn tả sự cho phép trong quá khứ: Could dùng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép trong quá khứ mà không có khả năng xảy ra hiện tại.
  • Diễn tả sự giả định về quá khứ: Could have + V3 để nói về hành động mà một người có thể làm trong quá khứ nhưng đã không thực hiện.

Phân biệt “would” và “used to”

Cả “would” và “used to” đều được sử dụng để diễn tả hành động hoặc tình huống trong quá khứ, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng.
“Would” được dùng để diễn tả hành động lặp lại trong quá khứ, thói quen trong quá khứ, hoặc một lựa chọn trong quá khứ. Đây là một dạng ngữ pháp dùng khi người nói muốn nhấn mạnh về hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
Cấu trúc: “Would + động từ nguyên thể” (bare infinitive).
Ví dụ:
  • When I was a child, I would visit my grandparents every weekend. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường xuyên thăm ông bà vào cuối tuần.)
  • He would always play the piano after school. (Anh ấy thường chơi đàn piano sau giờ học.)
Lưu ý: “Would” không thể diễn tả các trạng thái trong quá khứ, ví dụ như cảm xúc, tình trạng hoặc cảm giác.
Ví dụ sai: I would like to be happy when I was young. → Sai vì “would” không thể diễn tả trạng thái cảm xúc trong quá khứ.
“Used to” được dùng để diễn tả hành động lặp lại trong quá khứ, thói quen trong quá khứ, hoặc các tình huống, trạng thái trong quá khứ. Đây là cách diễn đạt khi một điều gì đó đã thay đổi, không còn diễn ra trong hiện tại.
Cấu trúc: “Used to + động từ nguyên thể”.
Ví dụ:
  • I used to go to the park every afternoon when I was a child. (Tôi thường đi công viên mỗi chiều khi còn nhỏ.)
  • There used to be a bookstore here, but it’s closed now. (Ngày xưa ở đây có một cửa hàng sách, nhưng giờ nó đã đóng cửa.)
Lưu ý: “Used to” có thể diễn tả trạng thái, tình huống trong quá khứ và chỉ những điều không còn tồn tại trong hiện tại.

Phân biệt “prefer” và “would rather”

“Prefer” là động từ dùng để diễn tả sự ưa thích hoặc sự lựa chọn đối với một điều gì đó trong hiện tại. Khi sử dụng “prefer,” bạn có thể chỉ rõ sự ưa thích với một cái gì đó hơn cái khác hoặc một thói quen chung.
Cấu trúc:
  • Prefer + danh từ: “I prefer coffee to tea.” (Tôi thích cà phê hơn trà.)
  • Prefer + động từ-ing: “She prefers swimming to running.” (Cô ấy thích bơi hơn chạy.)
  • Prefer + to-infinitive: “I prefer to read books in the evening.” (Tôi thích đọc sách vào buổi tối.)
Ví dụ:
  • I prefer watching movies at home to going to the cinema. (Tôi thích xem phim ở nhà hơn là đến rạp chiếu phim.)
  • They prefer walking to driving. (Họ thích đi bộ hơn là lái xe.)
  • He prefers working on weekends. (Anh ấy thích làm việc vào cuối tuần.)
Lưu ý:
  • “Prefer” thường được dùng để chỉ sự ưa thích chung hoặc thói quen dài hạn.
  • “Prefer” có thể sử dụng với động từ “to” hoặc “-ing” nhưng không thay đổi nghĩa.
“Would rather” được dùng để diễn tả sự lựa chọn hoặc ưa thích đối với một hành động cụ thể trong hiện tại hoặc tương lai. Nó thể hiện sự chọn lựa mạnh mẽ hơn và được dùng trong tình huống khi bạn muốn chỉ rõ rằng bạn thích làm điều này hơn là làm điều khác.
Cấu trúc:
  • Would rather + động từ nguyên thể (bare infinitive): “I would rather stay home.” (Tôi thà ở nhà.)
  • Would rather + (not) + động từ nguyên thể: “He would rather not go to the party.” (Anh ấy không muốn đi dự tiệc.)
  • Would rather + (that) + chủ ngữ + động từ quá khứ: “I would rather that you stayed home.” (Tôi muốn bạn ở nhà.)
Ví dụ:
  • I would rather have tea than coffee. (Tôi thà uống trà còn hơn cà phê.)
  • She would rather not go out tonight. (Cô ấy không muốn ra ngoài tối nay.)
  • They would rather you stayed at home. (Họ muốn bạn ở nhà.)
Lưu ý: “Would rather” được sử dụng trong các tình huống mong muốn, chọn lựa mạnh mẽ hơn trong hiện tại hoặc tương lai. Nếu dùng “would rather” với “that,” động từ theo sau sẽ ở dạng quá khứ (mặc dù diễn tả một điều ở hiện tại).

Phân biệt “like” và “would like”

“Like” là một động từ dùng để diễn tả sự ưa thích hay thích thú đối với một hành động, sự vật, sự việc nào đó. Nó được sử dụng để diễn tả sự thích trong hiện tại, thói quen hoặc sở thích lâu dài.
Cấu trúc:
  • Like + danh từ: “I like ice cream.” (Tôi thích kem.)
  • Like + động từ-ing: “She likes swimming.” (Cô ấy thích bơi.)
  • Like + to-infinitive: “I like to read books.” (Tôi thích đọc sách.)
Ví dụ:
  • He likes playing soccer. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
  • I like this song. (Tôi thích bài hát này.)
  • She likes eating vegetables. (Cô ấy thích ăn rau.)
Lưu ý: “Like” thường dùng để chỉ sở thích lâu dài và sự ưa thích chung, không chỉ trong các tình huống cụ thể. Có thể dùng “like” để miêu tả hành động hoặc thói quen mà ai đó thường làm.
“Would like” là một cách diễn đạt lịch sự hoặc nhã nhặn, chủ yếu được dùng trong các tình huống yêu cầu hoặc đề nghị. “Would like” thể hiện một mong muốn, yêu cầu hoặc sự lựa chọn trong tương lai hoặc trong các tình huống cụ thể.
Cấu trúc:
  • Would like + danh từ: “I would like a cup of tea.” (Tôi muốn một tách trà.)
  • Would like + to-infinitive: “I would like to go to the park.” (Tôi muốn đi công viên.)
Ví dụ:
  • I would like some coffee, please. (Tôi muốn một ít cà phê, làm ơn.)
  • They would like to visit Paris next year. (Họ muốn thăm Paris vào năm tới.)
  • We would like to thank you for your help. (Chúng tôi muốn cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ.)
Lưu ý: “Would like” thường được dùng để yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự. “Would like” thường không dùng để chỉ sở thích chung như “like.” Nó chủ yếu được dùng trong các tình huống mong muốn, yêu cầu hoặc đề nghị.

Bài tập thực hành

Chọn đáp án đúng

  1. Would you mind ______ me that camera? A. to give B. give C. giving
  2. My boss said that he would ______ me next year. A. promote B. promoting C. to promote
  3. If I were her father I ______ agree to let her study abroad. A. will B. will not C. would
  4. ______ you ______ a cup of coffee? A. would/mind B. would/like C. will/like
  5. I advised her but she ______ listen. A. won’t B. doesn’t C. wouldn’t
  6. When my grandmother was alive, she would ______ a sweater for me every winter. A. knitting B. knit C. have knit
  7. Would you like ______ the party this weekend at Mary’s house? A. to attend B. attending C. attend
  8. I ______ have to graduate this summer but my thesis was not approved. A. will B. would C. should
  9. I would love ______ you. A. see B. saw C. to see
  10. If it’s sunny tomorrow morning, we ______ have a picnic. A. will B. would C. could
Đáp án:
  1. C. giving
  2. A. promote
  3. C. would
  4. B. would/like
  5. C. wouldn’t
  6. B. knit
  7. A. to attend
  8. B. would
  9. C. to see
  10. A. will

Hoàn thành các câu điều kiện sau đây

  1. If I (win) ______ the lottery, I would travel around the world.
  2. If she studied harder, she (pass) ______ the exam.
  3. What would you do if you (lose) ______ your job?
  4. If it rained tomorrow, we (have) ______ the picnic indoors.
  5. If he (ask) ______ for your help, would you assist him?
  6. If they (study) ______ more, they would pass the test.
  7. If I (know) ______ the answer, I would tell you.
  8. If he (be) ______ here, he would help us.
  9. What would you do if you (find) ______ a wallet on the street?
  10. If it (be) ______ a sunny day, we would go to the park.
Đáp án:
  1. won
  2. would pass
  3. lost
  4. would have
  5. asked
  6. studied
  7. knew
  8. were
  9. found
  10. were

Điền vào chỗ trống với “will” hoặc “would” đúng dạng:

  1. If you ask her nicely, she probably ______ help you.
  2. He said he ______ call me later, but he forgot.
  3. We ______ be there on time if we leave now.
  4. If I had more time, I ______ travel to more countries.
  5. She ______ bring dessert to the party tomorrow.
  6. They ______ come to the concert if they get tickets.
  7. He ______ be upset if you didn’t invite him.
  8. We ______ love to visit Paris someday.
  9. If you studied harder, you ______ pass the exam.
  10. I think she ______ agree with the plan.
Đáp án:
  1. will
  2. would
  3. will
  4. would
  5. will
  6. would
  7. would
  8. would
  9. would
  10. would
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng would trong tiếng Anh và biết cách áp dụng nó trong các tình huống giao tiếp thực tế. Việc hiểu và sử dụng thành thạo “would” sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và mở rộng khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn cải thiện thêm kỹ năng tiếng Anh của mình, đừng ngần ngại tham gia các khóa học tại IRIS English để có thêm nhiều bài học bổ ích và thú vị. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để tiến bộ từng ngày.

Viết một bình luận

.
.