Câu hỏi đuôi với must: Chi tiết cách dùng A-Z

“Câu hỏi đuôi với must” là một trong những cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng đúng. Bạn đã bao giờ tự hỏi khi nào cần dùng câu hỏi đuôi với “must” hay làm thế nào để áp dụng cho chính xác? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích tường tận cách dùng “câu hỏi đuôi với must”, kèm theo ví dụ dễ hiểu và bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng ngay. Cùng khám phá để nắm vững cấu trúc này một cách dễ dàng và tự tin!

Giới thiệu về câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi (tag question) là một trong những cấu trúc ngữ pháp thú vị và phổ biến trong tiếng Anh. Mặc dù câu hỏi đuôi nghe có vẻ đơn giản, nhưng đối với nhiều người học, đặc biệt khi kết hợp với các động từ khuyết thiếu như “must”, việc sử dụng chính xác cấu trúc này lại không phải là điều dễ dàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá lý do vì sao nhiều người gặp khó khăn khi sử dụng “must” trong câu hỏi đuôi, và tầm quan trọng của việc nắm vững quy tắc này để giao tiếp hiệu quả.
Câu hỏi đuôi là phần câu hỏi ngắn gọn được thêm vào cuối câu khẳng định hoặc phủ định để làm rõ thông tin, yêu cầu người nghe đồng tình hoặc để kiểm tra lại điều gì đó. Chúng thường có dạng:
  • Câu khẳng định + câu hỏi đuôi. Ví dụ: “You’re coming, aren’t you?” (Bạn sẽ đến, phải không?)
Tuy nhiên, câu hỏi đuôi không chỉ đơn giản là lặp lại động từ ở cuối câu. Cấu trúc câu hỏi đuôi sẽ thay đổi tùy thuộc vào thời gian và chủ ngữ của câu chính. Trong trường hợp sử dụng “must”, điều này có thể gây ra sự bối rối, vì chúng ta không thể sử dụng trực tiếp “must” trong câu hỏi đuôi như các động từ khuyết thiếu khác.
Hiểu đúng cách sử dụng “must” trong câu hỏi đuôi rất quan trọng đối với việc giao tiếp tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh. Nếu sử dụng sai cấu trúc, người nghe có thể cảm thấy bối rối hoặc không hiểu đúng ý của bạn. Hơn nữa, việc sử dụng đúng ngữ pháp sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường học thuật hoặc công việc.
Trong các phần tiếp theo của bài viết, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào các quy tắc chi tiết khi sử dụng “must” trong câu hỏi đuôi và những ví dụ cụ thể giúp bạn nắm vững cách áp dụng cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng theo dõi nhé!

Câu hỏi đuôi với “must” trong các trường hợp cụ thể

Câu hỏi đuôi với must

“Must” diễn tả sự bắt buộc → dùng “needn’t” trong câu hỏi đuôi: Khi “must” diễn tả nghĩa bắt buộc hoặc cần thiết (obligation), câu hỏi đuôi thường dùng “needn’t”. Ví dụ: You must finish your homework, needn’t you? (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà, đúng không?)
Không dùng “mustn’t” vì “must” không có dạng phủ định trong câu hỏi đuôi.
“Must” diễn tả sự cấm đoán → dùng “must” trong câu hỏi đuôi: Khi “must” diễn tả sự cấm đoán (prohibition), câu hỏi đuôi sử dụng “must”. Ví dụ: You mustn’t park here, must you? (Bạn không được đỗ xe ở đây, đúng không?)
“Must” diễn tả sự suy luận (logical deduction) → dùng “isn’t it / aren’t they?”: Khi “must” diễn tả suy luận logic (logical deduction), câu hỏi đuôi thường dựa vào động từ to be hoặc trợ động từ chính của câu. Ví dụ: She must be very tired, isn’t she? (Cô ấy chắc hẳn rất mệt, đúng không?)
“Must have + PII” → dùng “haven’t / hasn’t” trong câu hỏi đuôi: Khi “must have” diễn tả suy đoán về quá khứ, câu hỏi đuôi sử dụng “haven’t / hasn’t”. Ví dụ: She must have forgotten the meeting, hasn’t she? (Cô ấy chắc hẳn quên cuộc họp, đúng không?)
“Might” trong câu hỏi đuôi → dùng “mightn’t” hoặc “doesn’t / didn’t”: Khi “might” diễn tả khả năng (possibility), câu hỏi đuôi thường dùng “mightn’t”. Ví dụ: She might come to the party, mightn’t she? (Cô ấy có thể sẽ đến bữa tiệc, đúng không?). Nếu “might” đi với động từ thường, có thể dùng trợ động từ thích hợp. Ví dụ: She might know the answer, doesn’t she?

Cách trả lời câu hỏi đuôi với must

Khi bạn gặp câu hỏi đuôi với “must”, điều quan trọng là bạn phải hiểu cấu trúc và cách trả lời sao cho chính xác và tự nhiên. Câu hỏi đuôi không chỉ giúp xác nhận lại thông tin, mà còn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu sự đồng tình, xác nhận hoặc phản hồi từ người nghe.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách trả lời câu hỏi đuôi với “must”, và tại sao việc trả lời đúng quy tắc này lại quan trọng đối với sự giao tiếp hiệu quả.
Khi trả lời câu hỏi đuôi với “must”, bạn sẽ cần lưu ý hai điểm chính:
  • Nếu bạn đồng ý với câu hỏi, bạn trả lời bằng cách lặp lại động từ khuyết thiếu “must” trong câu trả lời.
  • Nếu bạn không đồng ý hoặc muốn phủ nhận, bạn sẽ dùng “mustn’t” trong câu trả lời.
Trả lời đồng ý: Nếu câu hỏi đuôi là câu khẳng định (sử dụng “must”), bạn trả lời với “must” để xác nhận lại thông tin. Ví dụ:
  • Câu hỏi: “You must leave now, mustn’t you?” (Bạn phải đi ngay, phải không?)
  • Trả lời: “Yes, I must.” (Vâng, tôi phải đi.)
Trả lời phủ định: Nếu bạn không đồng ý hoặc không xác nhận điều gì trong câu hỏi đuôi, bạn sẽ sử dụng “mustn’t” trong câu trả lời. Ví dụ:
  • Câu hỏi: “You must leave now, mustn’t you?” (Bạn phải đi ngay, phải không?)
  • Trả lời: “No, I mustn’t.” (Không, tôi không phải đi ngay.)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là một số ví dụ chi tiết về câu hỏi đuôi với “must” và cách trả lời:
Câu hỏi đuôi với “must” trong tình huống công việc:
  • Câu hỏi: “You must submit the report by tomorrow, mustn’t you?” (Bạn phải nộp báo cáo trước ngày mai, phải không?)
  • Trả lời đồng ý: “Yes, I must.” (Vâng, tôi phải nộp.)
  • Trả lời phủ định: “No, I mustn’t. I have until Friday.” (Không, tôi không phải. Tôi có hạn đến thứ Sáu.)
Câu hỏi đuôi với “must” trong tình huống giao tiếp xã hội:
  • Câu hỏi: “You must try the cake, mustn’t you?” (Bạn phải thử cái bánh này, phải không?)
  • Trả lời đồng ý: “Yes, I must! It looks delicious!” (Vâng, tôi phải thử! Nó trông ngon quá!)
  • Trả lời phủ định: “No, I mustn’t. I’m on a diet.” (Không, tôi không phải. Tôi đang giảm cân.)
Hiểu và sử dụng đúng câu hỏi đuôi với “must” sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong các tình huống yêu cầu sự đồng tình hoặc phản hồi. Nếu bạn trả lời câu hỏi đuôi không đúng cách, người nghe có thể bị hiểu nhầm hoặc không hiểu đúng ý bạn muốn truyền đạt.
Ngoài ra, việc trả lời câu hỏi đuôi một cách tự nhiên và đúng quy tắc còn giúp bạn thể hiện sự tự tin và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Điều này đặc biệt quan trọng trong các cuộc hội thoại hoặc khi tham gia vào các cuộc thảo luận, tranh luận.

Các lỗi thường gặp khi dùng câu hỏi đuôi với “must”

Khi sử dụng câu hỏi đuôi với “must”, nhiều người học tiếng Anh thường gặp một số lỗi phổ biến do sự nhầm lẫn trong cấu trúc hoặc cách hiểu không chính xác về cách dùng “must” trong câu hỏi đuôi. Những lỗi này có thể khiến người nghe hoặc người đọc gặp khó khăn trong việc hiểu đúng ý của bạn, đồng thời làm giảm tính tự nhiên và chính xác trong giao tiếp.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích những lỗi thường gặp khi dùng câu hỏi đuôi với “must” và cách tránh chúng để giao tiếp chính xác hơn.
Sử dụng “must” thay vì “mustn’t” trong câu hỏi đuôi
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi dùng câu hỏi đuôi với “must” là việc sử dụng “must” thay vì “mustn’t” trong câu hỏi đuôi. Trong câu khẳng định, “must” thường được dùng để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết. Tuy nhiên, trong câu hỏi đuôi, khi chuyển từ câu khẳng định sang câu hỏi, “must” phải được thay bằng “mustn’t” để tạo câu hỏi phủ định.
Dùng “must” trong câu hỏi đuôi khi câu chính là phủ định
Một lỗi khác là khi câu chính là phủ định, người học thường quên thay đổi động từ trong câu hỏi đuôi, dẫn đến việc sử dụng “must” thay vì “mustn’t”. Nếu câu chính phủ định, thì câu hỏi đuôi phải khẳng định, tức là dùng “must” thay vì “mustn’t”.
Ví dụ sai: “You mustn’t leave now, mustn’t you?” (Bạn không phải đi ngay, phải không?) — Câu này sai.
Cách sửa: “You mustn’t leave now, must you?” (Bạn không phải đi ngay, phải không?)
Không thay đổi “must” khi câu hỏi đuôi là một câu yêu cầu hoặc sự đồng ý
Một số người học có thể sử dụng câu hỏi đuôi với “must” như một câu yêu cầu hoặc chỉ sự đồng ý, nhưng trong thực tế, câu hỏi đuôi với “must” không thường được dùng trong trường hợp này. Câu hỏi đuôi với “must” chỉ được dùng khi xác nhận điều gì đó là bắt buộc hoặc cần thiết. Đôi khi, người học có thể sử dụng “must” trong các câu yêu cầu một cách không chính xác.
Ví dụ sai: “You must take the medicine, must you?” (Bạn phải uống thuốc, phải không?) — Đây là câu sai trong việc sử dụng “must” trong một yêu cầu.
Cách sửa: “You must take the medicine, mustn’t you?” (Bạn phải uống thuốc, phải không?)
Sử dụng “must” trong câu hỏi đuôi khi không cần thiết
Một số người học có thể cảm thấy rằng “must” là lựa chọn duy nhất trong câu hỏi đuôi mà không nhận ra rằng không phải tất cả các tình huống đều yêu cầu “must”. Đôi khi, câu hỏi đuôi chỉ cần một từ ngắn gọn hơn để xác nhận mà không cần “must”. Nếu không có yêu cầu sự bắt buộc hay nghĩa vụ trong câu chính, việc sử dụng “must” trong câu hỏi đuôi có thể là không cần thiết.
Ví dụ sai: “You must be happy, must you?” (Bạn phải hạnh phúc, phải không?) — Câu này có thể gây ra sự khó hiểu và dư thừa.
Cách sửa: “You are happy, aren’t you?” (Bạn hạnh phúc, phải không?)
Nhầm lẫn giữa “must” và các modal verbs khác trong câu hỏi đuôi
Một lỗi khác là nhầm lẫn giữa “must” và các động từ khuyết thiếu khác như “can”, “should” hay “may” trong câu hỏi đuôi, dẫn đến việc sử dụng sai cấu trúc. Mỗi động từ khuyết thiếu có quy tắc sử dụng riêng trong câu hỏi đuôi. Khi câu chính sử dụng “must”, câu hỏi đuôi cũng phải dùng “mustn’t”.
Ví dụ sai: “You must be at the meeting, shouldn’t you?” (Bạn phải có mặt tại cuộc họp, phải không?) — Đây là câu sai.
Cách sửa: “You must be at the meeting, mustn’t you?” (Bạn phải có mặt tại cuộc họp, phải không?)
Không hiểu sự thay đổi của chủ ngữ trong câu hỏi đuôi
Một số người học có thể quên thay đổi chủ ngữ trong câu hỏi đuôi, dẫn đến cấu trúc không đúng. Chủ ngữ trong câu khẳng định cần được lặp lại đúng trong câu hỏi đuôi để câu hỏi trở nên chính xác.
Ví dụ sai: “You must go, I mustn’t you?” (Bạn phải đi, tôi không phải, phải không?) — Đây là câu sai trong việc thay đổi chủ ngữ.
Cách sửa: “You must go, mustn’t you?” (Bạn phải đi, phải không?)
Sử dụng câu hỏi đuôi với “must” quá thường xuyên
Một lỗi ít gặp hơn nhưng vẫn cần lưu ý là lạm dụng câu hỏi đuôi với “must” trong mọi tình huống. Câu hỏi đuôi với “must” chỉ nên dùng khi bạn muốn xác nhận điều gì đó là bắt buộc hoặc cần thiết. Việc sử dụng quá nhiều sẽ làm cho giao tiếp trở nên cứng nhắc và thiếu tự nhiên.

Bài tập câu hỏi đuôi must

Chọn câu hỏi đuôi đúng

Hãy điền câu hỏi đuôi thích hợp vào chỗ trống.
  1. You must finish the project by tomorrow, ________?
  2. She needs to submit the report, ________?
  3. They have to arrive on time, ________?
  4. We must leave immediately, ________?
  5. You have to call him before 6 PM, ________?
  6. He must come to the meeting, ________?
  7. You need to bring your ID card, ________?
  8. They must speak English at work, ________?
  9. You have to wear a helmet, ________?
  10. She must be at home by 10 PM, ________?
  11. We need to buy tickets, ________?
  12. He must study for the exam, ________?
  13. You have to stop smoking, ________?
  14. They need to improve their performance, ________?
  15. She must attend the conference, ________?
  16. You have to help your friends, ________?
  17. We must get there early, ________?
  18. He needs to finish the task, ________?
  19. You have to read the instructions, ________?
  20. They must follow the rules, ________?
Đáp án:
  1. mustn’t you?
  2. doesn’t she?
  3. don’t they?
  4. mustn’t we?
  5. don’t you?
  6. mustn’t he?
  7. don’t you?
  8. mustn’t they?
  9. mustn’t you?
  10. mustn’t she?
  11. don’t we?
  12. mustn’t he?
  13. mustn’t you?
  14. don’t they?
  15. mustn’t she?
  16. don’t you?
  17. mustn’t we?
  18. mustn’t he?
  19. mustn’t you?
  20. mustn’t they?

Chọn câu trả lời đúng

Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi đuôi.
1. She must study harder, ________?
  a. must she?
  b. mustn’t she?
  c. needs she?
2. We need to leave early, ________?
  a. need we?
  b. needn’t we?
  c. must we?
3. They have to arrive before 8 AM, ________?
  a. have they?
  b. must they?
  c. have they not?
4. You must wear a mask, ________?
  a. must you?
  b. mustn’t you?
  c. need you?
5. I need to go now, ________?
  a. need I?
  b. don’t I?
  c. don’t I need?
6. He has to leave soon, ________?
  a. mustn’t he?
  b. has he?
  c. doesn’t he?
7. You must wait here, ________?
  a. mustn’t you?
  b. must you?
  c. need you?
8. We have to buy tickets online, ________?
  a. have we?
  b. must we?
  c. have we not?
9. They must pay attention in class, ________?
  a. must they?
  b. mustn’t they?
  c. don’t they?
10. You need to clean your room, ________?
  a. need you?
  b. don’t you?
  c. don’t need you?
11. She must call me before leaving, ________?
  a. must she?
  b. mustn’t she?
  c. doesn’t she?
12. You have to hurry, ________?
  a. must you?
  b. have you?
  c. don’t you?
13. They need to study harder, ________?
  a. need they?
  b. must they?
  c. don’t they?
14. He has to work late, ________?
  a. has he?
  b. doesn’t he?
  c. has he not?
15. We must bring our own drinks, ________?
  a. must we?
  b. mustn’t we?
  c. don’t we?
16. She needs to check her email, ________?
  a. need she?
  b. doesn’t she?
  c. needn’t she?
17. You have to take the test, ________?
  a. must you?
  b. don’t you?
  c. need you?
18. They must follow the schedule, ________?
  a. must they?
  b. mustn’t they?
  c. don’t they?
19. We need to leave at once, ________?
  a. need we?
  b. needn’t we?
  c. don’t we?
20. He has to be on time, ________?
  a. has he?
  b. hasn’t he?
  c. doesn’t he?
Đáp án:
  1. b. mustn’t she?
  2. b. needn’t we?
  3. a. have they?
  4. a. must you?
  5. b. don’t I?
  6. c. doesn’t he?
  7. a. mustn’t you?
  8. b. must we?
  9. a. must they?
  10. b. don’t you?
  11. b. mustn’t she?
  12. a. must you?
  13. c. don’t they?
  14. b. doesn’t he?
  15. a. must we?
  16. b. doesn’t she?
  17. a. must you?
  18. a. must they?
  19. b. needn’t we?
  20. c. doesn’t he?

Hoàn thành câu với câu hỏi đuôi đúng

Điền câu hỏi đuôi đúng vào chỗ trống.
  1. You have to attend the meeting, ________?
  2. She needs to finish her homework, ________?
  3. We must leave now, ________?
  4. They have to submit the form by tomorrow, ________?
  5. You must be very tired, ________?
  6. They need to book the tickets early, ________?
  7. I have to call my boss, ________?
  8. She must follow the rules, ________?
  9. He needs to take a break, ________?
  10. We must take care of the problem, ________?
  11. They must be here by 9 AM, ________?
  12. You have to make a decision, ________?
  13. He must improve his performance, ________?
  14. We need to bring our passports, ________?
  15. They must work together, ________?
  16. You have to study harder, ________?
  17. I need to speak with her, ________?
  18. She must pay the fee, ________?
  19. You have to clean the house, ________?
  20. They need to practice more, ________?
Đáp án:
  1. mustn’t you?
  2. doesn’t she?
  3. mustn’t we?
  4. don’t they?
  5. mustn’t you?
  6. don’t they?
  7. mustn’t I?
  8. mustn’t she?
  9. doesn’t he?
  10. mustn’t we?
  11. mustn’t they?
  12. mustn’t you?
  13. mustn’t he?
  14. don’t we?
  15. mustn’t they?
  16. mustn’t you?
  17. mustn’t I?
  18. mustn’t she?
  19. mustn’t you?
  20. don’t they?
Tổng kết, “câu hỏi đuôi với must” không quá khó nếu bạn hiểu rõ cách sử dụng và áp dụng đúng ngữ pháp. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin hơn trong giao tiếp. Nếu bạn muốn học thêm và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, IRIS luôn sẵn sàng giúp đỡ. Đến với chúng tôi để cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả và nhanh chóng!

Viết một bình luận

.
.